Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán
- 31 Tháng Mười, 2024
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Việc tra cứu từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán thường tốn nhiều thời gian và công sức, gây khó khăn cho không ít người. Hiểu được điều này, Achautrans đã phát triển bộ từ vựng được tổng hợp bài bản, với sự tham gia của đội ngũ dịch giả dịch thuật tiếng Hàn chuyên nghiệp. Bộ từ vựng này cung cấp các thuật ngữ từ cơ bản đến nâng cao. Đảm bảo hỗ trợ bạn trong việc dịch nhanh chóng, chính xác, xóa bỏ mọi rào cản trong công việc.
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến tài sản và tiền tệ
Việc nắm rõ thuật ngữ về tài sản, tiền tệ giúp kế toán xử lý chính xác trong công việc
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
자산 | Ja-san | Tài sản |
유동자산 | Yu-dong Ja-san | Tài sản lưu động |
비유동자산 | Bi-yu-dong Ja-san | Tài sản cố định |
현금 | Hyeon-geum | Tiền mặt |
예금 | Ye-geum | Tiền gửi |
채권 | Chae-gwon | Trái phiếu |
주식 | Ju-sik | Cổ phiếu |
경제 | Gyeongje | Kinh tế |
차입금 | Cha-ip-geum | Vay nợ |
외화 | Wae-hwa | Tiền ngoại tệ |
환율 | Hwan-yul | Tỷ giá hối đoái |
손익계산서 | Son-ik-gye-san-seo | Bảng cân đối kế toán (Báo cáo lãi lỗ) |
자본금 | Ja-bon-geum | Vốn |
이익 | I-ik | Lợi nhuận |
손실 | Son-sil | Lỗ |
은행 | Eun-haeng | Ngân hàng |
펀드 | Peon-deu | Quỹ |
가치 | Ga-chi | Giá trị |
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán về báo cáo tài chính
Hiểu thuật ngữ trong báo cáo tài chính là yếu tố then chốt để đảm bảo thông tin minh bạch.
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
재무제표 (財務諸表) | jae-mu-je-pyo | Báo cáo tài chính |
대차대조표 (貸借對照表) | dae-cha-dae-jo-pyo | Bảng cân đối kế toán |
손익계산서 (損益計算書) | son-ik-gye-san-seo | Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
자본변동표 (資本變動表) | ja-bon-byeon-dong-pyo | Báo cáo biến động vốn chủ sở hữu |
현금흐름표 (現金흐름表) | hyeon-geum-heul-reum-pyo | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
매출 (売上) | mae-chul | Doanh thu |
매출원가 (売上原価) | mae-chul-won-ga | Giá vốn hàng bán |
매입액 (買入額) | mae-ip-aek | Chi phí mua hàng |
판매비와관리비 (販売費および管理費) | pan-mae-bi-wa-gwan-ri-bi | Chi phí bán hàng và quản lý |
영업이익 (営業利益) | yeong-eop-i-ik | Lợi nhuận hoạt động |
이자비용 (利子費用) | i-ja-bi-yong | Chi phí lãi vay |
법인세비용 (法人税費用) | beop-in-se-bi-yong | Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
당기순이익 (当期純利益) | dang-gi-sun-i-ik | Lợi nhuận sau thuế |
현금흐름 (現金흐름) | hyeon-geum-heul-reum | Lưu chuyển tiền tệ |
영업활동 (営業活動) | yeong-eop-hwal-dong | Hoạt động kinh doanh |
투자활동 (投資活動) | tu-ja-hwal-dong | Hoạt động đầu tư |
재무활동 (財務活動) | jae-mu-hwal-dong | Hoạt động tài chính |
Từ vựng tiếng hàn lĩnh vực kế toán thuế
Các thuật ngữ kế toán thuế hỗ trợ việc kê khai và nộp thuế đúng quy định, tránh sai sót.
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
세무 (稅務) | se-mu | Thuế vụ |
세금 (稅金) | se-geum | Thuế |
소득세 (所得税) | so-deok-se | Thuế thu nhập |
법인세 (法人税) | beop-in-se | Thuế thu nhập doanh nghiệp |
부가가치세 (付加価値税) | bu-ga-ga-chi-se | Thuế giá trị gia tăng |
재산세 (財産税) | jae-san-se | Thuế tài sản |
상속세 (相続税) | sang-sok-se | Thuế thừa kế |
증여세 (贈与税) | jeung-yeo-se | Thuế tặng cho |
세무회계 (稅務会計) | se-mu-hoe-gye | Kế toán thuế |
세무신고 (稅務申告) | se-mu-sin-go | Khai thuế |
세무조사 (稅務調査) | se-mu-jo-sa | Kiểm tra thuế |
세무사 (税務士) | se-mu-sa | Kế toán thuế |
세무상담 (稅務相談) | se-mu-sang-dam | Tư vấn thuế |
세무법 (稅務法) | se-mu-beop | Luật thuế |
세무규정 (稅務規定) | se-mu-gyu-jeong | Quy định thuế |
세금계산서 (税金計算書) | se-geum-gye-san-seo | Hóa đơn giá trị gia tăng |
원천징수 (源泉徴収) | won-cheon-jing-su | Trừ thuế tại nguồn |
부가가치세 신고 (付加価値税申告) | bu-ga-ga-chi-se-sin-go | Khai thuế giá trị gia tăng |
소득세 신고 (所得税申告) | so-deok-se-sin-go | Khai thuế thu nhập |
법인세 신고 (法人税申告) | beop-in-se-sin-go | Khai thuế thu nhập doanh nghiệp |
세무감면 (稅務減免) | se-mu-gam-myeon | Miễn thuế |
세무혜택 (稅務惠澤) | se-mu-hye-taek | Ưu đãi thuế |
과세표준 (課稅標準) | gwa-se pyo-jun | Nguyên tắc chịu thuế |
납세자 (納稅者) | nap-se ja | Người nộp thuế |
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán về xuất nhập khẩu
Kế toán xuất nhập khẩu đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về thuật ngữ liên quan thương mại quốc tế. Cụ thể:
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
수출 (輸出) | su-chul | Xuất khẩu |
수입 (輸入) | su-ip | Nhập khẩu |
무역 (貿易) | mu-yeok | Thương mại |
외환 (外換) | oe-hwan | Ngoại hối |
환율 (換率) | hwan-yul | Tỷ giá hối đoái |
관세 (關稅) | gwan-se | Thuế hải quan |
부가가치세 (付加価値税) | bu-ga-ga-chi-se | Thuế giá trị gia tăng |
수출입신고 (輸出入申告) | su-chul-ip-sin-go | Khai báo xuất nhập khẩu |
통관 (通關) | tong-gwan | Thông quan |
선하증권 (船荷證券) | seon-ha-jeung-gwon | Vận đơn |
보험증권 (保險證券) | bo-heom-jeung-gwon | Chứng chỉ bảo hiểm |
인보이스 (インボイス) | in-bo-i-seu | Hóa đơn thương mại |
팩스 (ファックス) | paek-seu | Fax |
L/C (エルシー) | el-si | Thư tín dụng |
D/P (ディーピー) | di-pi | Thanh toán theo chứng từ |
D/A (ディーエー) | di-ae | Thanh toán theo chấp nhận |
FOB (フォブ) | po-beu | Giá giao hàng lên tàu |
CIF (シフ) | si-peu | Giá giao hàng tại cảng đích |
CFR (シーエフアール) | si-e-pe-a-reu | Giá giao hàng tại tàu |
EXW (エクスワークス) | ek-seu-wo-keu-seu | Giá giao tại nhà máy |
수출입금융 (輸出入金融) | su-chul-ip-geum-yung | Tài chính xuất nhập khẩu |
무역금융 (貿易金融) | mu-yeok-geum-yung | Tài chính thương mại |
외환거래 (外換取引) | oe-hwan-geo-rae | Giao dịch ngoại hối |
환차익 (換差益) | hwan-cha-ik | Lợi nhuận chênh lệch tỷ giá |
환차손 (換差損) | hwan-cha-son | Lỗ chênh lệch tỷ giá |
수출보험 (輸出保険) | su-chul-bo-heom | Bảo hiểm xuất khẩu |
수입보험 (輸入保険) | su-ip-bo-heom | Bảo hiểm nhập khẩu |
Từ vựng tiếng Hàn về chi phí vật phẩm, nợ
Việc quản lý chi phí, công nợ hiệu quả đòi hỏi sử dụng chính xác các thuật ngữ kế toán. Cụ thể:
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
물품비 (物品費) | mul-pum-bi | Chi phí vật phẩm |
재료비 (材料費) | jae-ryo-bi | Chi phí nguyên vật liệu |
소모품비 (消耗品費) | so-mo-pum-bi | Chi phí vật tư tiêu hao |
운반비 (運搬費) | un-ban-bi | Chi phí vận chuyển |
포장비 (包裝費) | po-jang-bi | Chi phí đóng gói |
보관료 (保管料) | bo-gwan-ryo | Phí bảo quản |
수리비 (修理費) | su-ri-bi | Chi phí sửa chữa |
감가상각비 (減価償却費) | gam-ga-sang-gak-bi | Chi phí khấu hao |
임차료 (賃借料) | im-cha-ryo | Tiền thuê |
부채 (負債) | bu-chae | Nợ |
단기부채 (短期負債) | dan-gi-bu-chae | Nợ ngắn hạn |
장기부채 (長期負債) | jang-gi-bu-chae | Nợ dài hạn |
미지급금 (未支払金) | mi-ji-geup-geum | Tiền chưa trả |
외상매입금 (外商買入金) | oe-sang-mae-ip-geum | Tiền hàng mua chịu |
차입금 (借入金) | cha-ip-geum | Tiền vay |
이자 (利子) | i-ja | Lãi suất |
Á Châu đơn vị dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành kế toán tại Hà Nội
Với 14 năm kinh nghiệm, Achautrans là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành kế toán tại Hà Nội. Chúng tôi hiểu rõ tầm quan trọng của độ chính xác trong mọi tài liệu kế toán, do đó:
- Đội ngũ dịch thuật của chúng tôi thông thạo ngôn ngữ và có kinh nghiệm dày dặn. Đồng thời cũng nhận được hỗ trợ của chuyên gia kế toán hàng đầu trong việc dịch thuật.
- Mỗi dự án đều được kiểm duyệt kỹ lưỡng theo quy trình chất lượng nghiêm ngặt
- Cam kết đảm bảo tính chính xác tuyệt đối cho mọi bản dịch
Tại sao nên chọn Achautrans?
- Đảm bảo chất lượng: Cam kết bản dịch chuẩn xác, đúng chuyên ngành.
- Đội ngũ 7.000 biên dịch viên chuyên nghiệp: Có kiến thức sâu về kỹ thuật.
- Bảo mật tuyệt đối: Đảm bảo an toàn thông tin và tài liệu.
- Dịch vụ toàn diện: Dịch thuật báo cáo tài chính, hồ sơ kế toán, chứng từ kế toán, tài liệu sổ sách kế toán,…
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com