Từ vựng tiếng Trung chủ đề mỹ thuật
- 22 Tháng Chín, 2025
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Tài liệu từ vựng tiếng Trung chủ đề mỹ thuật trên mạng rất phong phú nhưng lại thiếu tính thống nhất, dễ gây nhầm lẫn cho người học. Để giúp bạn tiết kiệm thời gian và học tập hiệu quả hơn, Á Châu đã tổng hợp bộ từ vựng chuyên ngành mỹ thuật chính xác, có đầy đủ phiên âm và nghĩa tiếng Việt. Nhờ sự tổng hợp của đội ngũ biên dịch viên có kinh nghiệm lâu năm, Á Châu tự tin đây là nguồn tham khảo đáng tin cậy, hỗ trợ bạn tự tin hơn trong học tập và công việc.
Bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề mỹ thuật của Achautrans
Bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề mỹ thuật được chúng tôi xây dựng dựa trên quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng từ các nguồn tài liệu đáng tin cậy:
- Từ điển nghệ thuật chuyên ngành Trung – Việt
- Tài liệu giảng dạy tại các viện mỹ thuật hàng đầu Trung Quốc
- Catalog triển lãm nghệ thuật và đấu giá tác phẩm
- Sách lý luận nghệ thuật và phê bình mỹ thuật
- Tạp chí nghệ thuật và website chuyên ngành
- Kinh nghiệm dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành mỹ thuật 14 năm
Điểm đặc biệt của bộ từ vựng này nằm ở khả năng phản ánh chính xác tinh thần và triết lý nghệ thuật Trung Hoa. Từ khái niệm “tinh thần khí vận” trong hội họa truyền thống đến xu hướng nghệ thuật đương đại, mọi sắc thái văn hóa đều được nắm bắt tinh tế.
Nhờ vậy, người học không chỉ mở rộng vốn thuật ngữ mỹ thuật tiếng Trung mà còn hiểu sâu về tư duy thẩm mỹ và giá trị văn hóa trong nghệ thuật Trung Quốc. Từ đó ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp với nghệ sĩ, nhà sưu tập, gallery và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực nghệ thuật.
Từ vựng về các loại hình nghệ thuật
Nghệ thuật Trung Quốc có hệ thống phân loại phong phú và độc đáo. Việc nắm vững các thuật ngữ này giúp hiểu rõ bản sắc, đặc trưng của từng loại hình nghệ thuật.
Nghệ thuật truyền thống Trung Quốc
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
国画 | guóhuà | Tranh truyền thống Trung Quốc |
山水画 | shānshuǐhuà | Tranh sơn thủy |
花鸟画 | huāniǎohuà | Tranh hoa điểu |
人物画 | rénwùhuà | Tranh nhân vật |
工笔画 | gōngbǐhuà | Tranh công tất |
写意画 | xiěyìhuà | Tranh tả ý |
水墨画 | shuǐmòhuà | Tranh thủy mặc |
书法 | shūfǎ | Thư pháp |
篆刻 | zhuànkè | Triện khắc |
年画 | niánhuà | Tranh tết |
版画 | bǎnhuà | Tranh khắc gỗ |
壁画 | bìhuà | Tranh tường |
漆画 | qīhuà | Tranh sơn mài |
瓷器 | cíqì | Đồ sứ |
陶艺 | táoyì | Nghệ thuật gốm |
Nghệ thuật hiện đại và đương đại
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
油画 | yóuhuà | Tranh sơn dầu |
水彩画 | shuǐcǎihuà | Tranh màu nước |
素描 | sùmiáo | Phác thảo |
速写 | sùxiě | Vẽ nhanh |
雕塑 | diāosù | Điêu khắc |
雕刻 | diāokè | Khắc tượng |
装置艺术 | zhuāngzhì yìshù | Nghệ thuật sắp đặt |
行为艺术 | xíngwéi yìshù | Nghệ thuật hành vi |
概念艺术 | gàiniàn yìshù | Nghệ thuật khái niệm |
抽象艺术 | chōuxiàng yìshù | Nghệ thuật trừu tượng |
现实主义 | xiànshí zhǔyì | Chủ nghĩa hiện thực |
印象派 | yìnxiàng pài | Trường phái ấn tượng |
表现主义 | biǎoxiàn zhǔyì | Chủ nghĩa biểu hiện |
超现实主义 | chāo xiànshí zhǔyì | Chủ nghĩa siêu thực |
Từ vựng về dụng cụ và vật liệu mỹ thuật
Dụng cụ và vật liệu là yếu tố quan trọng quyết định kỹ thuật và phong cách nghệ thuật. Những thuật ngữ này giúp thảo luận chi tiết về quy trình sáng tác.
Dụng cụ vẽ truyền thống
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
文房四宝 | wénfáng sìbǎo | Văn phòng tứ bảo |
毛笔 | máobǐ | Bút lông |
墨 | mò | Mực |
纸 | zhǐ | Giấy |
砚 | yàn | Nghiên |
宣纸 | xuānzhǐ | Giấy tuyên |
棉纸 | miánzhǐ | Giấy bông |
竹纸 | zhúzhǐ | Giấy tre |
绢 | juàn | Lụa |
扇面 | shànmiàn | Mặt quạt |
卷轴 | juànzhóu | Tranh cuộn |
镇纸 | zhènzhǐ | Đè giấy |
笔架 | bǐjià | Giá bút |
印泥 | yìnní | Hồ đỏ |
印章 | yìnzhāng | Con dấu |
Dụng cụ vẽ hiện đại
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
画笔 | huàbǐ | Cọ vẽ |
画板 | huàbǎn | Bảng vẽ |
画架 | huàjià | Giá vẽ |
调色板 | tiáosèbǎn | Bảng pha màu |
颜料 | yánliào | Màu vẽ |
油彩 | yóucǎi | Màu sơn dầu |
水彩 | shuǐcǎi | Màu nước |
丙烯颜料 | bǐngxī yánliào | Màu acrylic |
铅笔 | qiānbǐ | Bút chì |
炭笔 | tànbǐ | Bút than |
蜡笔 | làbǐ | Bút sáp |
马克笔 | mǎkèbǐ | Bút marker |
橡皮 | xiàngpí | Tẩy |
画纸 | huàzhǐ | Giấy vẽ |
画布 | huàbù | Vải canvas |
Từ vựng về kỹ thuật và phong cách
Kỹ thuật và phong cách thể hiện bản sắc nghệ thuật của từng tác giả. Những thuật ngữ này giúp phân tích và đánh giá tác phẩm nghệ thuật.
Kỹ thuật vẽ cơ bản
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
构图 | gòutú | Bố cục |
透视 | tòushì | Phối cảnh |
比例 | bǐlì | Tỷ lệ |
明暗 | míng’àn | Sáng tối |
阴影 | yīnyǐng | Bóng tối |
高光 | gāoguāng | Điểm sáng |
层次 | céngcì | Tầng bậc |
质感 | zhìgǎn | Chất cảm |
线条 | xiàntiáo | Đường nét |
笔触 | bǐchù | Nét cọ |
渲染 | xuànrǎn | Tô đậm |
晕染 | yūnrǎn | Pha trộn màu |
皴法 | cūnfǎ | Phép cun (kỹ thuật vẽ núi đá) |
点染 | diǎnrǎn | Chấm phá |
勾勒 | gōulè | Phác thảo |
Phong cách và trường phái
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
写实 | xiěshí | Hiện thực |
写意 | xiěyì | Tả ý |
抽象 | chōuxiàng | Trừu tượng |
具象 | jùxiàng | Cụ thể |
传统派 | chuántǒng pài | Trường phái truyền thống |
现代派 | xiàndài pài | Trường phái hiện đại |
学院派 | xuéyuàn pài | Trường phái học viện |
野兽派 | yěshòu pài | Trường phái dã thú |
立体派 | lìtǐ pài | Trường phái lập thể |
新古典主义 | xīn gǔdiǎn zhǔyì | Tân cổ điển |
浪漫主义 | làngmàn zhǔyì | Chủ nghĩa lãng mạn |
极简主义 | jíjiǎn zhǔyì | Chủ nghĩa tối giản |
Từ vựng về màu sắc và thẩm mỹ
Màu sắc và thẩm mỹ là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá và thưởng thức nghệ thuật. Những thuật ngữ này giúp diễn đạt cảm nhận và phân tích tác phẩm.
Thuật ngữ về màu sắc
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
色彩 | sècǎi | Màu sắc |
色调 | sèdiào | Tông màu |
色相 | sèxiàng | Sắc độ |
饱和度 | bǎohédù | Độ bão hòa |
明度 | míngdù | Độ sáng |
纯度 | chúndù | Độ tinh khiết |
对比 | duìbǐ | Tương phản |
和谐 | héxié | Hài hòa |
冷色 | lěngsè | Màu lạnh |
暖色 | nuǎnsè | Màu ấm |
中性色 | zhōngxìngsè | Màu trung tính |
主色调 | zhǔsèdiào | Tông màu chủ đạo |
配色 | pèisè | Phối màu |
渐变 | jiànbiàn | Chuyển màu |
过渡 | guòdù | Chuyển tiếp |
Khái niệm thẩm mỹ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
美感 | měigǎn | Cảm thụ thẩm mỹ |
韵味 | yùnwèi | Thần thái |
意境 | yìjìng | Ý cảnh |
神韵 | shényùn | Thần vận |
气韵 | qìyùn | Khí vận |
风格 | fēnggé | Phong cách |
格调 | gédiào | Cách điệu |
品味 | pǐnwèi | Thị hiếu |
雅俗 | yǎsú | Nhã tục |
境界 | jìngjiè | Cảnh giới |
情调 | qíngdiào | Tình điệu |
诗意 | shīyì | Thi ý |
禅意 | chányì | Thiền ý |
古雅 | gǔyǎ | Cổ nhã |
清雅 | qīngyǎ | Thanh nhã |
Từ vựng về thị trường nghệ thuật
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hiểu biết về thị trường nghệ thuật Trung Quốc là điều cần thiết cho các nhà sưu tập, gallery và nghệ sĩ.
Hoạt động triển lãm và kinh doanh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
美术馆 | měishùguǎn | Bảo tàng mỹ thuật |
画廊 | huàláng | Gallery |
展览 | zhǎnlǎn | Triển lãm |
个展 | gèzhǎn | Triển lãm cá nhân |
群展 | qúnzhǎn | Triển lãm tập thể |
巡展 | xúnzhǎn | Triển lãm lưu động |
开幕式 | kāimùshì | Lễ khai mạc |
闭幕式 | bìmùshì | Lễ bế mạc |
策展人 | cèzhǎnrén | Người tổ chức triển lãm |
艺术评论 | yìshù pínglùn | Phê bình nghệ thuật |
收藏家 | shōucángjiā | Nhà sưu tập |
拍卖 | pāimài | Đấu giá |
估价 | gūjià | Định giá |
艺术品 | yìshùpǐn | Tác phẩm nghệ thuật |
真品 | zhēnpǐn | Tác phẩm thật |
赝品 | yànpǐn | Tác phẩm giả |
Danh hiệu và thành tựu
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
艺术家 | yìshùjiā | Nghệ sĩ |
画家 | huàjiā | Họa sĩ |
书法家 | shūfǎjiā | Thư pháp gia |
雕塑家 | diāosùjiā | Nhà điêu khắc |
大师 | dàshī | Đại sư |
名家 | míngjiā | Danh gia |
新锐 | xīnruì | Tài năng trẻ |
代表作 | dàibiǎozuò | Tác phẩm đại diện |
成名作 | chéngmíngzuò | Tác phẩm nổi tiếng |
获奖作品 | huòjiǎng zuòpǐn | Tác phẩm đoạt giải |
艺术成就 | yìshù chéngjiù | Thành tựu nghệ thuật |
艺术贡献 | yìshù gòngxiàn | Đóng góp nghệ thuật |
Mẫu câu giao tiếp trong lĩnh vực mỹ thuật
Để áp dụng từ vựng vào thực tế, dưới đây là những mẫu câu giao tiếp thông dụng trong lĩnh vực nghệ thuật với đối tác Trung Quốc.
Thảo luận về tác phẩm
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
您喜欢什么风格的画? | Nín xǐhuan shénme fēnggé de huà? | Ngài thích phong cách tranh nào? |
这个色彩搭配很和谐。 | Zhège sècǎi dāpèi hěn héxié. | Sự phối màu này rất hài hòa. |
笔法很精湛。 | Bǐfǎ hěn jīngzhàn. | Nét cọ rất tinh tế. |
构图很巧妙。 | Gòutú hěn qiǎomiào. | Bố cục rất khéo léo. |
这是哪个流派的作品? | Zhè shì nǎge liúpài de zuòpǐn? | Đây là tác phẩm của trường phái nào? |
Giao dịch và sưu tập
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
这幅画的价格是多少? | Zhè fú huà de jiàgé shì duōshao? | Bức tranh này giá bao nhiêu? |
这是真品还是复制品? | Zhè shì zhēnpǐn háishi fùzhìpǐn? | Đây là tác phẩm thật hay bản sao? |
作者的背景如何? | Zuòzhě de bèijǐng rúhé? | Xuất thân của tác giả như thế nào? |
有投资价值吗? | Yǒu tóuzī jiàzhí ma? | Có giá trị đầu tư không? |
Tổ chức triển lãm
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
我们计划办个展览。 | Wǒmen jìhuà bàn gè zhǎnlǎn. | Chúng tôi dự định tổ chức triển lãm. |
展期是多长时间? | Zhǎnqī shì duō cháng shíjiān? | Thời gian triển lãm bao lâu? |
需要策展人吗? | Xūyào cèzhǎnrén ma? | Có cần người tổ chức triển lãm không? |
开幕式什么时候? | Kāimùshì shénme shíhou? | Lễ khai mạc khi nào? |
邀请哪些艺术家参展? | Yāoqǐng nǎxiē yìshùjiā cānzhǎn? | Mời những nghệ sĩ nào tham gia triển lãm? |
Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành mỹ thuật hàng đầu
Với hơn 14 năm kinh nghiệm, Achautrans tự hào là đối tác dịch thuật tiếng Trung đáng tin cậy của nhiều gallery, nghệ sĩ, nhà sưu tập và tổ chức văn hóa tại Việt Nam. Chúng tôi hiểu sâu về nghệ thuật Trung Hoa và xu hướng mỹ thuật đương đại.
Vì sao cộng đồng nghệ thuật tin tưởng Achautrans?
Hiểu sâu văn hóa nghệ thuật Trung Hoa
Đội ngũ dịch giả của chúng tôi không chỉ thành thạo thuật ngữ mỹ thuật tiếng Trung mà còn am hiểu sâu sắc về triết lý và tinh thần nghệ thuật Trung Quốc. Từ khái niệm “thần vận” trong hội họa truyền thống đến xu hướng nghệ thuật đương đại, mọi sắc thái văn hóa đều được nắm bắt chính xác.
Chuyên môn đa dạng về lĩnh vực nghệ thuật
Chúng tôi xử lý thành thạo mọi loại tài liệu từ catalog triển lãm, hồ sơ nghệ sĩ đến luận văn nghệ thuật và báo cáo đấu giá. Đặc biệt, Achautrans có kinh nghiệm phong phú trong dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành mỹ thuật bao gồm:
- Catalogue triển lãm và portfolio nghệ sĩ
- Hợp đồng mua bán và ủy thác tác phẩm nghệ thuật
- Tài liệu học thuật về lịch sử và lý luận nghệ thuật
- Báo cáo định giá và thẩm định tác phẩm
- Tài liệu marketing cho gallery và sự kiện nghệ thuật
- Nghiên cứu về bảo tồn và phục hồi tác phẩm
Thông tin liên hệ Achautrans
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com