Từ vựng tiếng Trung chủ đề mỹ thuật

Chưa có phản hồi

Tài liệu từ vựng tiếng Trung chủ đề mỹ thuật trên mạng rất phong phú nhưng lại thiếu tính thống nhất, dễ gây nhầm lẫn cho người học. Để giúp bạn tiết kiệm thời gian và học tập hiệu quả hơn, Á Châu đã tổng hợp bộ từ vựng chuyên ngành mỹ thuật chính xác, có đầy đủ phiên âm và nghĩa tiếng Việt. Nhờ sự tổng hợp của đội ngũ biên dịch viên có kinh nghiệm lâu năm, Á Châu tự tin đây là nguồn tham khảo đáng tin cậy, hỗ trợ bạn tự tin hơn trong học tập và công việc.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề mỹ thuật

Bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề mỹ thuật của Achautrans

Bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề mỹ thuật được chúng tôi xây dựng dựa trên quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng từ các nguồn tài liệu đáng tin cậy:

  • Từ điển nghệ thuật chuyên ngành Trung – Việt
  • Tài liệu giảng dạy tại các viện mỹ thuật hàng đầu Trung Quốc
  • Catalog triển lãm nghệ thuật và đấu giá tác phẩm
  • Sách lý luận nghệ thuật và phê bình mỹ thuật
  • Tạp chí nghệ thuật và website chuyên ngành
  • Kinh nghiệm dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành mỹ thuật 14 năm

Điểm đặc biệt của bộ từ vựng này nằm ở khả năng phản ánh chính xác tinh thần và triết lý nghệ thuật Trung Hoa. Từ khái niệm “tinh thần khí vận” trong hội họa truyền thống đến xu hướng nghệ thuật đương đại, mọi sắc thái văn hóa đều được nắm bắt tinh tế.

Nhờ vậy, người học không chỉ mở rộng vốn thuật ngữ mỹ thuật tiếng Trung mà còn hiểu sâu về tư duy thẩm mỹ và giá trị văn hóa trong nghệ thuật Trung Quốc. Từ đó ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp với nghệ sĩ, nhà sưu tập, gallery và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực nghệ thuật.

Từ vựng về các loại hình nghệ thuật

Nghệ thuật Trung Quốc có hệ thống phân loại phong phú và độc đáo. Việc nắm vững các thuật ngữ này giúp hiểu rõ bản sắc, đặc trưng của từng loại hình nghệ thuật.

Nghệ thuật truyền thống Trung Quốc

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
国画 guóhuà Tranh truyền thống Trung Quốc
山水画 shānshuǐhuà Tranh sơn thủy
花鸟画 huāniǎohuà Tranh hoa điểu
人物画 rénwùhuà Tranh nhân vật
工笔画 gōngbǐhuà Tranh công tất
写意画 xiěyìhuà Tranh tả ý
水墨画 shuǐmòhuà Tranh thủy mặc
书法 shūfǎ Thư pháp
篆刻 zhuànkè Triện khắc
年画 niánhuà Tranh tết
版画 bǎnhuà Tranh khắc gỗ
壁画 bìhuà Tranh tường
漆画 qīhuà Tranh sơn mài
瓷器 cíqì Đồ sứ
陶艺 táoyì Nghệ thuật gốm

Nghệ thuật hiện đại và đương đại

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
油画 yóuhuà Tranh sơn dầu
水彩画 shuǐcǎihuà Tranh màu nước
素描 sùmiáo Phác thảo
速写 sùxiě Vẽ nhanh
雕塑 diāosù Điêu khắc
雕刻 diāokè Khắc tượng
装置艺术 zhuāngzhì yìshù Nghệ thuật sắp đặt
行为艺术 xíngwéi yìshù Nghệ thuật hành vi
概念艺术 gàiniàn yìshù Nghệ thuật khái niệm
抽象艺术 chōuxiàng yìshù Nghệ thuật trừu tượng
现实主义 xiànshí zhǔyì Chủ nghĩa hiện thực
印象派 yìnxiàng pài Trường phái ấn tượng
表现主义 biǎoxiàn zhǔyì Chủ nghĩa biểu hiện
超现实主义 chāo xiànshí zhǔyì Chủ nghĩa siêu thực

Từ vựng về dụng cụ và vật liệu mỹ thuật

Dụng cụ và vật liệu là yếu tố quan trọng quyết định kỹ thuật và phong cách nghệ thuật. Những thuật ngữ này giúp thảo luận chi tiết về quy trình sáng tác.

Dụng cụ vẽ truyền thống

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
文房四宝 wénfáng sìbǎo Văn phòng tứ bảo
毛笔 máobǐ Bút lông
Mực
zhǐ Giấy
yàn Nghiên
宣纸 xuānzhǐ Giấy tuyên
棉纸 miánzhǐ Giấy bông
竹纸 zhúzhǐ Giấy tre
juàn Lụa
扇面 shànmiàn Mặt quạt
卷轴 juànzhóu Tranh cuộn
镇纸 zhènzhǐ Đè giấy
笔架 bǐjià Giá bút
印泥 yìnní Hồ đỏ
印章 yìnzhāng Con dấu

Dụng cụ vẽ hiện đại

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
画笔 huàbǐ Cọ vẽ
画板 huàbǎn Bảng vẽ
画架 huàjià Giá vẽ
调色板 tiáosèbǎn Bảng pha màu
颜料 yánliào Màu vẽ
油彩 yóucǎi Màu sơn dầu
水彩 shuǐcǎi Màu nước
丙烯颜料 bǐngxī yánliào Màu acrylic
铅笔 qiānbǐ Bút chì
炭笔 tànbǐ Bút than
蜡笔 làbǐ Bút sáp
马克笔 mǎkèbǐ Bút marker
橡皮 xiàngpí Tẩy
画纸 huàzhǐ Giấy vẽ
画布 huàbù Vải canvas

Từ vựng về kỹ thuật và phong cách

Kỹ thuật và phong cách thể hiện bản sắc nghệ thuật của từng tác giả. Những thuật ngữ này giúp phân tích và đánh giá tác phẩm nghệ thuật.

Kỹ thuật vẽ cơ bản

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
构图 gòutú Bố cục
透视 tòushì Phối cảnh
比例 bǐlì Tỷ lệ
明暗 míng’àn Sáng tối
阴影 yīnyǐng Bóng tối
高光 gāoguāng Điểm sáng
层次 céngcì Tầng bậc
质感 zhìgǎn Chất cảm
线条 xiàntiáo Đường nét
笔触 bǐchù Nét cọ
渲染 xuànrǎn Tô đậm
晕染 yūnrǎn Pha trộn màu
皴法 cūnfǎ Phép cun (kỹ thuật vẽ núi đá)
点染 diǎnrǎn Chấm phá
勾勒 gōulè Phác thảo

Phong cách và trường phái

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
写实 xiěshí Hiện thực
写意 xiěyì Tả ý
抽象 chōuxiàng Trừu tượng
具象 jùxiàng Cụ thể
传统派 chuántǒng pài Trường phái truyền thống
现代派 xiàndài pài Trường phái hiện đại
学院派 xuéyuàn pài Trường phái học viện
野兽派 yěshòu pài Trường phái dã thú
立体派 lìtǐ pài Trường phái lập thể
新古典主义 xīn gǔdiǎn zhǔyì Tân cổ điển
浪漫主义 làngmàn zhǔyì Chủ nghĩa lãng mạn
极简主义 jíjiǎn zhǔyì Chủ nghĩa tối giản

Từ vựng về màu sắc và thẩm mỹ

Màu sắc và thẩm mỹ là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá và thưởng thức nghệ thuật. Những thuật ngữ này giúp diễn đạt cảm nhận và phân tích tác phẩm.

Thuật ngữ về màu sắc

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
色彩 sècǎi Màu sắc
色调 sèdiào Tông màu
色相 sèxiàng Sắc độ
饱和度 bǎohédù Độ bão hòa
明度 míngdù Độ sáng
纯度 chúndù Độ tinh khiết
对比 duìbǐ Tương phản
和谐 héxié Hài hòa
冷色 lěngsè Màu lạnh
暖色 nuǎnsè Màu ấm
中性色 zhōngxìngsè Màu trung tính
主色调 zhǔsèdiào Tông màu chủ đạo
配色 pèisè Phối màu
渐变 jiànbiàn Chuyển màu
过渡 guòdù Chuyển tiếp

Khái niệm thẩm mỹ

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
美感 měigǎn Cảm thụ thẩm mỹ
韵味 yùnwèi Thần thái
意境 yìjìng Ý cảnh
神韵 shényùn Thần vận
气韵 qìyùn Khí vận
风格 fēnggé Phong cách
格调 gédiào Cách điệu
品味 pǐnwèi Thị hiếu
雅俗 yǎsú Nhã tục
境界 jìngjiè Cảnh giới
情调 qíngdiào Tình điệu
诗意 shīyì Thi ý
禅意 chányì Thiền ý
古雅 gǔyǎ Cổ nhã
清雅 qīngyǎ Thanh nhã

Từ vựng về thị trường nghệ thuật

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hiểu biết về thị trường nghệ thuật Trung Quốc là điều cần thiết cho các nhà sưu tập, gallery và nghệ sĩ.

Hoạt động triển lãm và kinh doanh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
美术馆 měishùguǎn Bảo tàng mỹ thuật
画廊 huàláng Gallery
展览 zhǎnlǎn Triển lãm
个展 gèzhǎn Triển lãm cá nhân
群展 qúnzhǎn Triển lãm tập thể
巡展 xúnzhǎn Triển lãm lưu động
开幕式 kāimùshì Lễ khai mạc
闭幕式 bìmùshì Lễ bế mạc
策展人 cèzhǎnrén Người tổ chức triển lãm
艺术评论 yìshù pínglùn Phê bình nghệ thuật
收藏家 shōucángjiā Nhà sưu tập
拍卖 pāimài Đấu giá
估价 gūjià Định giá
艺术品 yìshùpǐn Tác phẩm nghệ thuật
真品 zhēnpǐn Tác phẩm thật
赝品 yànpǐn Tác phẩm giả

Danh hiệu và thành tựu

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
艺术家 yìshùjiā Nghệ sĩ
画家 huàjiā Họa sĩ
书法家 shūfǎjiā Thư pháp gia
雕塑家 diāosùjiā Nhà điêu khắc
大师 dàshī Đại sư
名家 míngjiā Danh gia
新锐 xīnruì Tài năng trẻ
代表作 dàibiǎozuò Tác phẩm đại diện
成名作 chéngmíngzuò Tác phẩm nổi tiếng
获奖作品 huòjiǎng zuòpǐn Tác phẩm đoạt giải
艺术成就 yìshù chéngjiù Thành tựu nghệ thuật
艺术贡献 yìshù gòngxiàn Đóng góp nghệ thuật

Mẫu câu giao tiếp trong lĩnh vực mỹ thuật

Để áp dụng từ vựng vào thực tế, dưới đây là những mẫu câu giao tiếp thông dụng trong lĩnh vực nghệ thuật với đối tác Trung Quốc.

Thảo luận về tác phẩm

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
您喜欢什么风格的画? Nín xǐhuan shénme fēnggé de huà? Ngài thích phong cách tranh nào?
这个色彩搭配很和谐。 Zhège sècǎi dāpèi hěn héxié. Sự phối màu này rất hài hòa.
笔法很精湛。 Bǐfǎ hěn jīngzhàn. Nét cọ rất tinh tế.
构图很巧妙。 Gòutú hěn qiǎomiào. Bố cục rất khéo léo.
这是哪个流派的作品? Zhè shì nǎge liúpài de zuòpǐn? Đây là tác phẩm của trường phái nào?

Giao dịch và sưu tập

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
这幅画的价格是多少? Zhè fú huà de jiàgé shì duōshao? Bức tranh này giá bao nhiêu?
这是真品还是复制品? Zhè shì zhēnpǐn háishi fùzhìpǐn? Đây là tác phẩm thật hay bản sao?
作者的背景如何? Zuòzhě de bèijǐng rúhé? Xuất thân của tác giả như thế nào?
有投资价值吗? Yǒu tóuzī jiàzhí ma? Có giá trị đầu tư không?

Tổ chức triển lãm

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
我们计划办个展览。 Wǒmen jìhuà bàn gè zhǎnlǎn. Chúng tôi dự định tổ chức triển lãm.
展期是多长时间? Zhǎnqī shì duō cháng shíjiān? Thời gian triển lãm bao lâu?
需要策展人吗? Xūyào cèzhǎnrén ma? Có cần người tổ chức triển lãm không?
开幕式什么时候? Kāimùshì shénme shíhou? Lễ khai mạc khi nào?
邀请哪些艺术家参展? Yāoqǐng nǎxiē yìshùjiā cānzhǎn? Mời những nghệ sĩ nào tham gia triển lãm?

Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành mỹ thuật hàng đầu

Với hơn 14 năm kinh nghiệm, Achautrans tự hào là đối tác dịch thuật tiếng Trung đáng tin cậy của nhiều gallery, nghệ sĩ, nhà sưu tập và tổ chức văn hóa tại Việt Nam. Chúng tôi hiểu sâu về nghệ thuật Trung Hoa và xu hướng mỹ thuật đương đại.

Vì sao cộng đồng nghệ thuật tin tưởng Achautrans?

Hiểu sâu văn hóa nghệ thuật Trung Hoa

Đội ngũ dịch giả của chúng tôi không chỉ thành thạo thuật ngữ mỹ thuật tiếng Trung mà còn am hiểu sâu sắc về triết lý và tinh thần nghệ thuật Trung Quốc. Từ khái niệm “thần vận” trong hội họa truyền thống đến xu hướng nghệ thuật đương đại, mọi sắc thái văn hóa đều được nắm bắt chính xác.

Chuyên môn đa dạng về lĩnh vực nghệ thuật

Chúng tôi xử lý thành thạo mọi loại tài liệu từ catalog triển lãm, hồ sơ nghệ sĩ đến luận văn nghệ thuật và báo cáo đấu giá. Đặc biệt, Achautrans có kinh nghiệm phong phú trong dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành mỹ thuật bao gồm:

  • Catalogue triển lãm và portfolio nghệ sĩ
  • Hợp đồng mua bán và ủy thác tác phẩm nghệ thuật
  • Tài liệu học thuật về lịch sử và lý luận nghệ thuật
  • Báo cáo định giá và thẩm định tác phẩm
  • Tài liệu marketing cho gallery và sự kiện nghệ thuật
  • Nghiên cứu về bảo tồn và phục hồi tác phẩm

Thông tin liên hệ Achautrans

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận