Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành logistics
- 23 Tháng Chín, 2025
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Khác với những tài liệu rải rác trên mạng, bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành logistics do Achautrans tổng hợp dựa trên kinh nghiệm thực chiến từ hàng nghìn dự án dịch thuật. Với hơn 14 năm đồng hành cùng doanh nghiệp Việt và đội ngũ 7.000 biên dịch viên chuyên ngành, chúng tôi mang đến nguồn tài liệu không chỉ chính xác mà còn bám sát ngữ cảnh thực tiễn. Đây là chìa khóa giúp bạn nâng cao hiệu quả học tập, xử lý công việc chuyên ngành logistics và mở rộng cơ hội hợp tác với đối tác Nhật Bản.
Bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành logistics của Achautrans
Bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành logistics được chúng tôi xây dựng dựa trên quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng từ các nguồn tài liệu đáng tin cậy:
- Tài liệu kỹ thuật từ các công ty logistics hàng đầu Nhật Bản
- Hợp đồng xuất nhập khẩu và thủ tục hải quan
- Tiêu chuẩn logistics quốc tế và JIS (Japanese Industrial Standards)
- Tài liệu đào tạo từ các tập đoàn vận chuyển Nhật Bản
- Nghiên cứu về hệ thống Just-in-Time và Lean Logistics
- Kinh nghiệm dịch thuật tiếng Nhật logistics 14 năm của Achautrans
Từ vựng về vận chuyển và phương tiện
Vận chuyển là trái tim của hệ thống logistics. Việc nắm vững các thuật ngữ về phương tiện và phương thức vận chuyển giúp đảm bảo giao tiếp chính xác về yêu cầu logistics.
Các phương thức vận chuyển
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 物流 | ぶつりゅう (butsuryuu) | Logistics |
| 輸送 | ゆそう (yusou) | Vận chuyển |
| 運送 | うんそう (unsou) | Vận tải |
| 配送 | はいそう (haisou) | Giao hàng |
| 海上輸送 | かいじょうゆそう (kaijou yusou) | Vận chuyển đường biển |
| 陸上輸送 | りくじょうゆそう (rikujou yusou) | Vận chuyển đường bộ |
| 航空輸送 | こうくうゆそう (koukuu yusou) | Vận chuyển đường hàng không |
| 鉄道輸送 | てつどうゆそう (tetsudou yusou) | Vận chuyển đường sắt |
| 複合輸送 | ふくごうゆそう (fukugou yusou) | Vận chuyển đa phương thức |
| 一貫輸送 | いっかんゆそう (ikkan yusou) | Vận chuyển liên tục |
| 混載輸送 | こんさいゆそう (konsai yusou) | Vận chuyển ghép hàng |
| 専用輸送 | せんようゆそう (senyou yusou) | Vận chuyển chuyên dụng |
| ドアツードア | ドアツードア (doa tsuu doa) | Door to door |
| 集配 | しゅうはい (shuuhai) | Thu gom và phát |
Phương tiện vận tải
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 船舶 | せんぱく (senpaku) | Tàu thủy |
| コンテナ船 | コンテナせん (kontena sen) | Tàu container |
| タンカー | タンカー (tankaa) | Tàu chở dầu |
| 貨物船 | かもつせん (kamotsu sen) | Tàu hàng |
| トラック | トラック (torakku) | Xe tải |
| トレーラー | トレーラー (toreera) | Xe đầu kéo |
| フォークリフト | フォークリフト (fooku rifuto) | Xe nâng |
| 航空機 | こうくうき (koukuuki) | Máy bay |
| 貨物機 | かもつき (kamotsuki) | Máy bay hàng hóa |
| 貨物列車 | かもつれっしゃ (kamotsu ressha) | Tàu hàng |
| 台車 | だいしゃ (daisha) | Xe đẩy |
| クレーン | クレーン (kureen) | Cần cẩu |
| ガントリークレーン | ガントリークレーン (gantorii kureen) | Cần cẩu cảng |
| 運搬車 | うんぱんしゃ (unpansha) | Xe vận chuyển |
Từ vựng về kho bãi và quản lý hàng hóa
Quản lý kho bãi hiệu quả là chìa khóa thành công trong logistics. Những thuật ngữ này giúp mô tả chính xác các hoạt động trong kho và quy trình quản lý hàng hóa.
Cơ sở hạ tầng kho bãi
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 倉庫 | そうこ (souko) | Kho |
| 物流センター | ぶつりゅうセンター (butsuryuu sentaa) | Trung tâm logistics |
| 配送センター | はいそうセンター (haisou sentaa) | Trung tâm phân phối |
| 保税倉庫 | ほぜいそうこ (hozei souko) | Kho ngoại quan |
| 冷蔵倉庫 | れいぞうそうこ (reizou souko) | Kho lạnh |
| 自動倉庫 | じどうそうこ (jidou souko) | Kho tự động |
| 棚 | たな (tana) | Kệ |
| パレット | パレット (paretto) | Pallet |
| ラック | ラック (rakku) | Giá kệ |
| 荷役場 | にやくじょう (niyakujou) | Bãi bốc xếp |
| 積み場 | つみば (tsumiba) | Bãi tập kết |
| 仕分け場 | しわけば (shiwakeba) | Khu phân loại |
| 検品場 | けんぴんじょう (kenpinjou) | Khu kiểm tra |
| 梱包場 | こんぽうじょう (konpoujou) | Khu đóng gói |
Hoạt động trong kho
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 入庫 | にゅうこ (nyuuko) | Nhập kho |
| 出庫 | しゅっこ (shukko) | Xuất kho |
| 保管 | ほかん (hokan) | Bảo quản |
| 在庫 | ざいこ (zaiko) | Tồn kho |
| 在庫管理 | ざいこかんり (zaiko kanri) | Quản lý tồn kho |
| 棚卸し | たなおろし (tanaoroshi) | Kiểm kê |
| 仕分け | しわけ (shiwake) | Phân loại |
| ピッキング | ピッキング (pikkingu) | Lấy hàng |
| 梱包 | こんぽう (konpou) | Đóng gói |
| 荷造り | にづくり (nizukuri) | Đóng bao |
| ラベリング | ラベリング (raberingu) | Dán nhãn |
| 検品 | けんぴん (kenpin) | Kiểm tra hàng |
| 品質管理 | ひんしつかんり (hinshitsu kanri) | Quản lý chất lượng |
| ロケーション管理 | ロケーションかんり (rokeeshon kanri) | Quản lý vị trí |
Từ vựng về xuất nhập khẩu và thủ tục hải quan
Thủ tục xuất nhập khẩu đòi hỏi độ chính xác cao và hiểu biết sâu về quy định. Đây là những thuật ngữ quan trọng nhất trong dịch thuật tiếng Nhật logistics.
Thủ tục hải quan
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 税関 | ぜいかん (zeikan) | Hải quan |
| 通関 | つうかん (tsuukan) | Thông quan |
| 輸出 | ゆしゅつ (yushutsu) | Xuất khẩu |
| 輸入 | ゆにゅう (yunyuu) | Nhập khẩu |
| 申告 | しんこく (shinkoku) | Khai báo |
| 通関手続き | つうかんてつづき (tsuukan tetsuzuki) | Thủ tục thông quan |
| 関税 | かんぜい (kanzei) | Thuế quan |
| 消費税 | しょうひぜい (shouhizei) | Thuế tiêu dùng |
| 免税 | めんぜい (menzei) | Miễn thuế |
| 課税 | かぜい (kazei) | Đánh thuế |
| 検査 | けんさ (kensa) | Kiểm tra |
| 検疫 | けんえき (ken’eki) | Kiểm dịch |
| 許可 | きょか (kyoka) | Giấy phép |
| 承認 | しょうにん (shounin) | Phê duyệt |
Chứng từ và giấy tờ
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 船荷証券 | ふなにしょうけん (funani shouken) | Vận đơn (B/L) |
| インボイス | インボイス (inboisu) | Hóa đơn thương mại |
| パッキングリスト | パッキングリスト (pakkingu risuto) | Danh sách đóng gói |
| 原産地証明書 | げんさんちしょうめいしょ (gensanchi shoumeisho) | Giấy chứng nhận xuất xứ |
| 保険証券 | ほけんしょうけん (hoken shouken) | Giấy chứng nhận bảo hiểm |
| 輸出許可証 | ゆしゅつきょかしょう (yushutsu kyokashou) | Giấy phép xuất khẩu |
| 輸入許可証 | ゆにゅうきょかしょう (yunyuu kyokashou) | Giấy phép nhập khẩu |
| 検査証明書 | けんさしょうめいしょ (kensa shoumeisho) | Giấy chứng nhận kiểm tra |
| 通関委任状 | つうかんいにんじょう (tsuukan ininjou) | Ủy quyền thông quan |
| 輸出申告書 | ゆしゅつしんこくしょ (yushutsu shinkokusho) | Tờ khai xuất khẩu |
| 輸入申告書 | ゆにゅうしんこくしょ (yunyuu shinkokusho) | Tờ khai nhập khẩu |
| 運賃明細書 | うんちんめいさいしょ (unchin meisaisho) | Bảng kê cước phí |
Từ vựng về điều khoản thương mại quốc tế
Incoterms (International Commercial Terms – Điều khoản thương mại quốc tế) là nền tảng trong giao dịch xuất nhập khẩu. Những thuật ngữ này đặc biệt quan trọng cho dịch giả chuyên ngành.
Incoterms tiếng Nhật
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| インコタームズ | インコタームズ (inkotaamuzu) | Incoterms |
| 工場渡し | こうじょうわたし (koujou watashi) | EXW (Ex Works) |
| 運送人渡し | うんそうにんわたし (unsounin watashi) | FCA (Free Carrier) |
| 船側渡し | ふながわわたし (funagawa watashi) | FAS (Free Alongside Ship) |
| 本船渡し | ほんせんわたし (honsen watashi) | FOB (Free On Board) |
| 運賃込み | うんちんこみ (unchin komi) | CFR (Cost and Freight) |
| 運賃保険料込み | うんちんほけんりょうこみ (unchin hokenryou komi) | CIF (Cost, Insurance, Freight) |
| 輸送費込み渡し | ゆそうひこみわたし (yusoushi komi watashi) | CPT (Carriage Paid To) |
| 輸送費保険料込み渡し | ゆそうひほけんりょうこみわたし (yusoushi hokenryou komi watashi) | CIP (Carriage and Insurance Paid) |
| 仕向港船上渡し | しむけこうせんじょうわたし (shimuke kou senjou watashi) | DAP (Delivered At Place) |
| 仕向港埠頭渡し | しむけこうふとうわたし (shimuke kou futou watashi) | DPU (Delivered at Place Unloaded) |
| 関税込み渡し | かんぜいこみわたし (kanzei komi watashi) | DDP (Delivered Duty Paid) |
Thanh toán và tài chính
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 信用状 | しんようじょう (shinyoujou) | Thư tín dụng (L/C) |
| 送金 | そうきん (soukin) | Chuyển tiền |
| 前払い | まえばらい (maebarai) | Trả trước |
| 後払い | あとばらい (ato barai) | Trả sau |
| 代金引換 | だいきんひきかえ (daikin hikikae) | Thanh toán khi giao hàng |
| 為替 | かわせ (kawase) | Hối đoái |
| 保険 | ほけん (hoken) | Bảo hiểm |
| 海上保険 | かいじょうほけん (kaijou hoken) | Bảo hiểm hàng hải |
| 運賃 | うんちん (unchin) | Cước phí |
| 手数料 | てすうりょう (tesuuryou) | Phí dịch vụ |
| 保管料 | ほかんりょう (hokanryou) | Phí bảo quản |
| 荷役料 | にやくりょう (niyakuryou) | Phí bốc xếp |
Từ vựng về công nghệ và quản lý hiện đại
Logistics hiện đại không thể thiếu công nghệ thông tin. Những thuật ngữ này phản ánh xu hướng số hóa trong ngành logistics Nhật Bản.
Hệ thống thông tin
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 物流管理システム | ぶつりゅうかんりシステム (butsuryuu kanri shisutemu) | Hệ thống quản lý logistics |
| 在庫管理システム | ざいこかんりシステム (zaiko kanri shisutemu) | Hệ thống quản lý kho |
| 倉庫管理システム | そうこかんりシステム (souko kanri shisutemu) | WMS |
| 輸送管理システム | ゆそうかんりシステム (yusou kanri shisutemu) | TMS |
| 追跡システム | ついせきシステム (tsuiseki shisutemu) | Hệ thống tracking |
| GPS | GPS (jii pii esu) | GPS |
| バーコード | バーコード (baa koodo) | Mã vạch |
| QRコード | QRコード (kyuu aaru koodo) | Mã QR |
| RFID | RFID (aaru efu ai dii) | RFID |
| EDI | EDI (ii dii ai) | Trao đổi dữ liệu điện tử |
| ビッグデータ | ビッグデータ (biggu deeta) | Big Data |
| AI | AI (ei ai) | Trí tuệ nhân tạo |
| IoT | IoT (ai ou tii) | Internet of Things |
| 自動化 | じどうか (jidouka) | Tự động hóa |
Quản lý chuỗi cung ứng
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| サプライチェーン | サプライチェーン (sapurai cheen) | Chuỗi cung ứng |
| 調達 | ちょうたつ (choutatsu) | Mua sắm |
| 需要予測 | じゅようよそく (juyou yosoku) | Dự báo nhu cầu |
| 生産計画 | せいさんけいかく (seisan keikaku) | Kế hoạch sản xuất |
| ジャストインタイム | ジャストインタイム (jasuto in taimu) | Just in Time |
| リーン生産 | リーンせいさん (riin seisan) | Lean Production |
| 品質管理 | ひんしつかんり (hinshitsu kanri) | Quản lý chất lượng |
| 改善 | かいぜん (kaizen) | Cải tiến liên tục |
| 効率化 | こうりつか (kouritsuka) | Tối ưu hóa |
| コストダウン | コストダウン (kosuto daun) | Giảm chi phí |
| 納期 | のうき (nouki) | Thời hạn giao hàng |
| リードタイム | リードタイム (riido taimu) | Lead time |
Mẫu câu giao tiếp chuyên nghiệp
Để áp dụng từ vựng vào thực tế, dưới đây là những mẫu câu giao tiếp thông dụng trong logistics với đối tác Nhật Bản.
Trao đổi về vận chuyển
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 輸送方法を教えてください。 | ゆそうほうほうをおしえてください。 | Xin cho biết phương thức vận chuyển. |
| 配送料はいくらですか。 | はいそうりょうはいくらですか。 | Phí giao hàng là bao nhiêu? |
| 納期はいつごろですか。 | のうきはいつごろですか。 | Thời hạn giao hàng khoảng khi nào? |
| 追跡番号を教えてください。 | ついせきばんごうをおしえてください。 | Xin cho biết số tracking. |
| 荷物の状況を確認したいです。 | にもつのじょうきょうをかくにんしたいです。 | Tôi muốn xác nhận tình trạng hàng hóa. |
| 保険をかけたいのですが。 | ほけんをかけたいのですが。 | Tôi muốn mua bảo hiểm. |
Thảo luận về kho bãi
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 在庫を確認してください。 | ざいこをかくにんしてください。 | Xin kiểm tra tồn kho. |
| 倉庫料はどのくらいですか。 | そうこりょうはどのくらいですか。 | Phí kho bảo là bao nhiêu? |
| 商品を仕分けてください。 | しょうひんをしわけてください。 | Xin phân loại hàng hóa. |
| 梱包を丁寧にお願いします。 | こんぽうをていねいにおねがいします。 | Xin đóng gói cẩn thận. |
| 冷蔵保管が必要です。 | れいぞうほかんがひつようです。 | Cần bảo quản lạnh. |
| 検品結果を報告してください。 | けんぴんけっかをほうこくしてください。 | Xin báo cáo kết quả kiểm tra. |
Thủ tục xuất nhập khẩu
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 通関手続きをお願いします。 | つうかんてつづきをおねがいします。 | Xin làm thủ tục thông quan. |
| 必要書類を準備しました。 | ひつようしょるいをじゅんびしました。 | Đã chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cần thiết. |
| 関税はいくらになりますか。 | かんぜいはいくらになりますか。 | Thuế quan sẽ là bao nhiêu? |
| 輸入許可がおりました。 | ゆにゅうきょかがおりました。 | Đã có giấy phép nhập khẩu. |
| 検査で問題はありませんでした。 | けんさでもんだいはありませんでした。 | Không có vấn đề gì trong kiểm tra. |
| 通関が完了しました。 | つうかんがかんりょうしました。 | Đã hoàn thành thông quan. |
Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Nhật chuyên ngành logistics hàng đầu
Với hơn 14 năm kinh nghiệm, Achautrans tự hào là đối tác dịch thuật chuyên ngành tiếng Nhật đáng tin cậy của nhiều doanh nghiệp xuất nhập khẩu, công ty logistics và forwarder tại Việt Nam. Chúng tôi hiểu sâu về hệ thống logistics Nhật Bản và các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.
Vì sao các doanh nghiệp tin tưởng Achautrans?
Chuyên môn đa dạng về logistics và thương mại
Chúng tôi xử lý thành thạo mọi loại tài liệu từ hợp đồng vận chuyển, thủ tục hải quan đến báo cáo logistics và tài liệu kỹ thuật. Đặc biệt, Achautrans có kinh nghiệm phong phú trong dịch thuật tiếng Nhật logistics bao gồm:
- Hợp đồng vận chuyển và logistics outsourcing
- Thủ tục xuất nhập khẩu và giấy tờ hải quan
- Tài liệu kỹ thuật về thiết bị logistics và automation
- Báo cáo quản lý chuỗi cung ứng và KPI logistics
- Hướng dẫn vận hành kho bãi và quy trình logistics
- Tài liệu đào tạo nhân viên và tiêu chuẩn JIS
Bảo mật thông tin tuyệt đối
Trong lĩnh vực logistics và thương mại, việc bảo vệ thông tin thương mại và dữ liệu vận chuyển là vô cùng quan trọng. Achautrans áp dụng quy trình bảo mật nghiêm ngặt với cam kết bảo vệ:
- Thông tin thương mại và chiến lược logistics
- Dữ liệu khách hàng và đối tác kinh doanh
- Kế hoạch vận chuyển và lộ trình logistics
- Báo cáo tài chính và phân tích chi phí
Hỗ trợ toàn diện 24/7
Logistics là ngành hoạt động liên tục, đòi hỏi sự phản ứng nhanh chóng trong mọi tình huống. Đội ngũ tư vấn của Achautrans luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc, đặc biệt trong những tình huống như:
- Dịch thuật khẩn cấp các tài liệu thông quan
- Hỗ trợ phiên dịch cuộc họp với đối tác Nhật Bản
- Tư vấn thuật ngữ chuyên ngành trong giao tiếp
- Kiểm tra và hiệu đính hợp đồng logistics
Dịch vụ nổi bật của Achautrans – Chuyên ngành logistics
- Dịch thuật hợp đồng logistics: Từ vận chuyển đơn giản đến 3PL phức tạp
- Dịch thủ tục hải quan: Tờ khai, giấy phép và chứng từ xuất nhập khẩu
- Phiên dịch đàm phán: Hỗ trợ trực tiếp trong các cuộc họp kinh doanh
- Dịch tài liệu kỹ thuật: Hướng dẫn thiết bị và quy trình logistics
- Dịch báo cáo quản lý: KPI, phân tích chi phí và hiệu quả logistics
- Tư vấn thuật ngữ: Xây dựng glossary cho doanh nghiệp logistics
Liên hệ Công ty dịch thuật Á Châu
Trong thời đại số hóa và tự động hóa, khả năng giao tiếp chính xác bằng tiếng Nhật trong lĩnh vực logistics sẽ là lợi thế cạnh tranh quan trọng. Achautrans cam kết đồng hành cùng cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam trong hành trình chinh phục thị trường logistics quốc tế.
Hãy liên hệ Achautrans ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về các dịch vụ dịch thuật tiếng Nhật logistics và nhận báo giá ưu đãi cho dự án của bạn!
Thông tin liên hệ Achautrans
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com







