Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành y tế
- 25 Tháng Chín, 2025
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Trong khi nhiều nguồn từ vựng tiếng Nhật ngành y tế trên mạng chỉ mang tính liệt kê, Á Châu mang đến một bộ tài liệu được biên soạn khoa học và đầy đủ, rút ra từ kinh nghiệm dịch thuật tiếng Nhật hàng nghìn hồ sơ bệnh án, tài liệu dược phẩm và nghiên cứu y học. Với hơn 14 năm hoạt động, chúng tôi cam kết về độ chính xác, tính chuyên môn và khả năng ứng dụng cao. Đây sẽ là nền tảng vững chắc giúp bạn trau dồi kỹ năng, phát triển nghề nghiệp và tự tin làm việc với các tổ chức y tế Nhật Bản.
Bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành y tế của Achautrans
Bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành y tế được chúng tôi xây dựng dựa trên quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng từ các nguồn tài liệu đáng tin cậy:
- Tài liệu y khoa từ các bệnh viện đại học hàng đầu Nhật Bản
- Giáo trình y học từ các trường đại học y khoa danh tiếng
- Hồ sơ bệnh án và báo cáo y tế chuyên ngành
- Hướng dẫn sử dụng thiết bị y tế và dược phẩm
- Tiêu chuẩn y tế Nhật Bản và quy định JIS
- Kinh nghiệm dịch thuật tiếng Nhật y tế 14 năm của Achautrans
Điểm đặc biệt của bộ từ vựng này nằm ở khả năng phản ánh chính xác tinh thần “omotenashi” (lòng hiếu khách) và triết lý chăm sóc toàn diện trong y tế Nhật Bản. Từ cách thức thăm khám tỉ mỉ đến việc giải thích bệnh tình một cách dễ hiểu và thấu cảm, mọi khía cạnh văn hóa y tế đều được thể hiện qua thuật ngữ chuyên ngành.
Nhờ vậy, người học không chỉ mở rộng vốn thuật ngữ y khoa tiếng Nhật mà còn hiểu sâu về tư duy chăm sóc sức khỏe và chuẩn mực chất lượng trong y tế Nhật Bản. Từ đó ứng dụng hiệu quả trong dịch thuật tiếng Nhật y tế, giao tiếp với bệnh nhân và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực y tế quốc tế.
Từ vựng về chuyên khoa và phòng ban bệnh viện
Hệ thống y tế Nhật Bản có sự phân chia chuyên khoa rất chi tiết và chuyên sâu. Việc nắm vững các thuật ngữ này giúp định hướng chính xác trong quá trình khám chữa bệnh.
Các chuyên khoa chính
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 内科 | ないか (naika) | Nội khoa |
| 外科 | げか (geka) | Ngoại khoa |
| 小児科 | しょうにか (shounika) | Nhi khoa |
| 産婦人科 | さんふじんか (sanfujinka) | Sản phụ khoa |
| 整形外科 | せいけいげか (seikeigeka) | Chỉnh hình |
| 皮膚科 | ひふか (hifuka) | Da liễu |
| 眼科 | がんか (ganka) | Nhãn khoa |
| 耳鼻咽喉科 | じびいんこうか (jibiinkouka) | Tai mũi họng |
| 精神科 | せいしんか (seishinka) | Tâm thần |
| 神経科 | しんけいか (shinkeika) | Thần kinh |
| 泌尿器科 | ひにょうきか (hinyoukika) | Tiết niệu |
| 循環器科 | じゅんかんきか (junkankika) | Tim mạch |
| 呼吸器科 | こきゅうきか (kokyuukika) | Hô hấp |
| 消化器科 | しょうかきか (shoukakika) | Tiêu hóa |
| 腫瘍科 | しゅようか (shuyouka) | Ung bướu |
Phòng ban và cơ sở y tế
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 病院 | びょういん (byouin) | Bệnh viện |
| 診療所 | しんりょうじょ (shinryoujo) | Phòng khám |
| クリニック | クリニック (kurinikku) | Phòng khám tư |
| 総合病院 | そうごうびょういん (sougoubyouin) | Bệnh viện đa khoa |
| 大学病院 | だいがくびょういん (daigakubyouin) | Bệnh viện đại học |
| 救急科 | きゅうきゅうか (kyuukyuuka) | Cấp cứu |
| 集中治療室 | しゅうちゅうちりょうしつ (shuuchuuchiryoushitsu) | ICU |
| 手術室 | しゅじゅつしつ (shujutsushitsu) | Phòng mổ |
| 検査室 | けんさしつ (kensashitsu) | Phòng xét nghiệm |
| 薬局 | やっきょく (yakkyoku) | Nhà thuốc |
| 入院病棟 | にゅういんびょうとう (nyuuinbyoutou) | Khoa nội trú |
| 外来 | がいらい (gairai) | Khoa ngoại trú |
| 待合室 | まちあいしつ (machiaishitsu) | Phòng chờ |
| 受付 | うけつけ (uketsuke) | Quầy tiếp đón |
Từ vựng về giải phẫu và sinh lý
Hiểu biết về cấu trúc cơ thể người là nền tảng của y học. Những thuật ngữ giải phẫu tiếng Nhật này rất quan trọng trong dịch thuật tiếng Nhật y tế.
Các bộ phận cơ thể chính
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 頭 | あたま (atama) | Đầu |
| 脳 | のう (nou) | Não |
| 心臓 | しんぞう (shinzou) | Tim |
| 肺 | はい (hai) | Phổi |
| 肝臓 | かんぞう (kanzou) | Gan |
| 腎臓 | じんぞう (jinzou) | Thận |
| 胃 | い (i) | Dạ dày |
| 腸 | ちょう (chou) | Ruột |
| 膀胱 | ぼうこう (boukou) | Bàng quang |
| 骨 | ほね (hone) | Xương |
| 筋肉 | きんにく (kinniku) | Cơ |
| 血管 | けっかん (kekkan) | Mạch máu |
| 神経 | しんけい (shinkei) | Thần kinh |
| 皮膚 | ひふ (hifu) | Da |
| 関節 | かんせつ (kansetsu) | Khớp |
Hệ thống cơ quan
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 循環器系 | じゅんかんきけい (junkankikei) | Hệ tuần hoàn |
| 呼吸器系 | こきゅうきけい (kokyuukikei) | Hệ hô hấp |
| 消化器系 | しょうかきけい (shoukakikei) | Hệ tiêu hóa |
| 神経系 | しんけいけい (shinkeikei) | Hệ thần kinh |
| 内分泌系 | ないぶんぴつけい (naibunpitsukei) | Hệ nội tiết |
| 免疫系 | めんえきけい (men’ekikei) | Hệ miễn dịch |
| 骨格系 | こっかくけい (kokkakukei) | Hệ xương |
| 筋系 | きんけい (kinkei) | Hệ cơ |
| 泌尿器系 | ひにょうきけい (hinyoukikei) | Hệ tiết niệu |
| 生殖器系 | せいしょくきけい (seishokukikei) | Hệ sinh dục |
Từ vựng về bệnh tật và triệu chứng
Việc mô tả chính xác các triệu chứng và bệnh tật là yếu tố quan trọng trong chẩn đoán và điều trị. Đây là những thuật ngữ y khoa tiếng Nhật cần thiết nhất.
Triệu chứng thường gặp
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 痛み | いたみ (itami) | Đau |
| 頭痛 | ずつう (zutsuu) | Đau đầu |
| 腹痛 | ふくつう (fukutsuu) | Đau bụng |
| 胸痛 | きょうつう (kyoutsuu) | Đau ngực |
| 発熱 | はつねつ (hatsunetsu) | Sốt |
| 咳 | せき (seki) | Ho |
| くしゃみ | くしゃみ (kushami) | Hắt hơi |
| 鼻水 | はなみず (hanamizu) | Sổ mũi |
| 吐き気 | はきけ (hakike) | Buồn nôn |
| 嘔吐 | おうと (outo) | Nôn |
| 下痢 | げり (geri) | Tiêu chảy |
| 便秘 | べんぴ (benpi) | Táo bón |
| めまい | めまい (memai) | Chóng mặt |
| 息切れ | いきぎれ (ikigire) | Khó thở |
| 動悸 | どうき (douki) | Hồi hộp |
Các bệnh thường gặp
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 風邪 | かぜ (kaze) | Cảm lạnh |
| インフルエンザ | インフルエンザ (infuruenza) | Cúm |
| 肺炎 | はいえん (haien) | Viêm phổi |
| 糖尿病 | とうにょうびょう (tounyoubyou) | Tiểu đường |
| 高血圧 | こうけつあつ (kouketsuatsu) | Tăng huyết áp |
| 心臓病 | しんぞうびょう (shinzoubyou) | Bệnh tim |
| がん | がん (gan) | Ung thư |
| 脳卒中 | のうそっちゅう (nousocchuu) | Đột quỵ |
| 骨折 | こっせつ (kossetsu) | Gãy xương |
| やけど | やけど (yakedo) | Bỏng |
| アレルギー | アレルギー (arerugii) | Dị ứng |
| 喘息 | ぜんそく (zensoku) | Hen suyễn |
| 胃潰瘍 | いかいよう (ikaiyou) | Loét dạ dày |
| 肝炎 | かんえん (kan’en) | Viêm gan |
| 腎炎 | じんえん (jin’en) | Viêm thận |
Từ vựng về thiết bị y tế và dụng cụ
Thiết bị y tế hiện đại đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị. Những thuật ngữ này giúp hiểu rõ về công nghệ y tế Nhật Bản.
Thiết bị chẩn đoán
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 体温計 | たいおんけい (taionkei) | Nhiệt kế |
| 血圧計 | けつあつけい (ketsatsukei) | Máy đo huyết áp |
| 聴診器 | ちょうしんき (choushinki) | Ống nghe |
| 心電図 | しんでんず (shindenzu) | Điện tâm đồ |
| レントゲン | レントゲン (rentogen) | Chụp X-quang |
| CTスキャン | CTスキャン (CT sukyan) | Chụp CT |
| MRI | MRI (emu aaru ai) | Chụp MRI |
| 超音波 | ちょうおんぱ (chouonpa) | Siêu âm |
| 内視鏡 | ないしきょう (naishikyou) | Nội soi |
| 顕微鏡 | けんびきょう (kenbikyou) | Kính hiển vi |
| 血糖値測定器 | けっとうちそくていき (kettouchisokuteiki) | Máy đo đường huyết |
| 酸素濃度計 | さんそのうどけい (sansonoudokei) | Máy đo nồng độ oxy |
| 脳波計 | のうはけい (nouhakei) | Máy đo sóng não |
| 骨密度測定器 | こつみつどそくていき (kotsumitsudosokuteiki) | Máy đo mật độ xương |
Dụng cụ y tế
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 注射器 | ちゅうしゃき (chuushaki) | Ống tiêm |
| 針 | はり (hari) | Kim tiêm |
| メス | メス (mesu) | Dao mổ |
| はさみ | はさみ (hasami) | Kéo |
| ピンセット | ピンセット (pinsetto) | Kẹp |
| ガーゼ | ガーゼ (gaaze) | Gạc |
| 包帯 | ほうたい (houtai) | Băng |
| カテーテル | カテーテル (kateeteру) | Ống thông |
| 人工呼吸器 | じんこうこきゅうき (jinkoukokyuuki) | Máy thở |
| 点滴 | てんてき (tenteki) | Truyền dịch |
| 輸血 | ゆけつ (yuketsu) | Truyền máu |
| 酸素マスク | さんそマスク (sanso masuku) | Mặt nạ dưỡng khí |
| 車椅子 | くるまいす (kurumaisu) | Xe lăn |
| 松葉杖 | まつばづえ (matsubazue) | Nạng |
Từ vựng về thuốc men và điều trị
Dược phẩm và phương pháp điều trị là trọng tâm của việc chăm sóc sức khỏe. Những thuật ngữ này cần thiết trong việc tư vấn và kê đơn thuốc.
Các loại thuốc
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 薬 | くすり (kusuri) | Thuốc |
| 内服薬 | ないふくやく (naifukuyaku) | Thuốc uống |
| 外用薬 | がいようやく (gaiyouyaku) | Thuốc bôi ngoài |
| 注射薬 | ちゅうしゃやく (chuushayaku) | Thuốc tiêm |
| 抗生物質 | こうせいぶっしつ (kouseibusshitsu) | Kháng sinh |
| 解熱剤 | げねつざい (genetsuzai) | Thuốc hạ sốt |
| 鎮痛剤 | ちんつうざい (chintsuuzai) | Thuốc giảm đau |
| 咳止め | せきどめ (sekidome) | Thuốc ho |
| 胃薬 | いぐすり (igusuri) | Thuốc dạ dày |
| 下剤 | げざい (gezai) | Thuốc nhuận tràng |
| 睡眠薬 | すいみんやく (suiminyaku) | Thuốc ngủ |
| ビタミン | ビタミン (bitamin) | Vitamin |
| 軟膏 | なんこう (nankou) | Thuốc mềm |
| 目薬 | めぐすり (megusuri) | Thuốc nhỏ mắt |
| 点鼻薬 | てんびやく (tenbiyaku) | Thuốc nhỏ mũi |
Phương pháp điều trị
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 治療 | ちりょう (chiryou) | Điều trị |
| 手術 | しゅじゅつ (shujutsu) | Phẫu thuật |
| 検査 | けんさ (kensa) | Xét nghiệm |
| 診断 | しんだん (shindan) | Chẩn đoán |
| 投薬 | とうやく (touyaku) | Cho thuốc |
| 注射 | ちゅうしゃ (chuusha) | Tiêm |
| 輸液 | ゆえき (yueki) | Truyền dịch |
| 透析 | とうせき (touseki) | Lọc máu |
| 放射線治療 | ほうしゃせんちりょう (houshjasenchiryou) | Xạ trị |
| 化学療法 | かがくりょうほう (kagakuryouhou) | Hóa trị |
| リハビリ | リハビリ (rihabiri) | Phục hồi chức năng |
| 理学療法 | りがくりょうほう (rigakuryouhou) | Vật lý trị liệu |
| 鍼灸 | しんきゅう (shinkyuu) | Châm cứu |
| マッサージ | マッサージ (massaaji) | Massage |
Thủ tục khám chữa bệnh và mẫu câu giao tiếp
Giao tiếp hiệu quả với bệnh nhân là kỹ năng quan trọng của nhân viên y tế. Những mẫu câu này giúp tạo sự tin tưởng và hiểu biết lẫn nhau.
Tiếp đón và hỏi thăm
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| いらっしゃいませ。 | いらっしゃいませ。 | Xin chào (lịch sự). |
| どうされましたか。 | どうされましたか。 | Anh/chị có vấn đề gì? |
| どこが痛いですか。 | どこがいたいですか。 | Đâu đau? |
| いつから痛いですか。 | いつからいたいですか。 | Đau từ khi nào? |
| どんな痛みですか。 | どんないたみですか。 | Loại đau như thế nào? |
| 熱はありますか。 | ねつはありますか。 | Có sốt không? |
| 薬を飲んでいますか。 | くすりをのんでいますか。 | Có uống thuốc gì không? |
| アレルギーはありますか。 | アレルギーはありますか。 | Có bị dị ứng gì không? |
| 保険証をお見せください。 | ほけんしょうをおみせください。 | Xin xuất trình thẻ bảo hiểm. |
Thăm khám và chẩn đoán
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 検査をしましょう。 | けんさをしましょう。 | Chúng ta làm xét nghiệm nhé. |
| 血液検査が必要です。 | けつえきけんさがひつようです。 | Cần xét nghiệm máu. |
| レントゲンを撮ります。 | レントゲンをとります。 | Sẽ chụp X-quang. |
| 深く息を吸ってください。 | ふかくいきをすってください。 | Hít thở sâu. |
| 息を止めてください。 | いきをとめてください。 | Nzadržte dech. |
| 口を開けてください。 | くちをあけてください。 | Mở miệng ra. |
| 舌を出してください。 | したをだしてください。 | Lè lưỡi ra. |
| 横になってください。 | よこになってください。 | Nằm xuống. |
| 診断結果をお話しします。 | しんだんけっかをおはなしします。 | Tôi sẽ thông báo kết quả chẩn đoán. |
Tư vấn điều trị
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| この薬を処方します。 | このくすりをしょほうします。 | Tôi sẽ kê đơn thuốc này. |
| 1日3回飲んでください。 | いちにちさんかいのんでください。 | Uống ngày 3 lần. |
| 食後に飲んでください。 | しょくごにのんでください。 | Uống sau ăn. |
| 安静にしてください。 | あんせいにしてください。 | Nghỉ ngơi. |
| 水分を多く取ってください。 | すいぶんをおおくとってください。 | Uống nhiều nước. |
| 来週また来てください。 | らいしゅうまたきてください。 | Tuần sau hãy đến lại. |
| 入院が必要です。 | にゅういんがひつようです。 | Cần nhập viện. |
| 手術をしましょう。 | しゅじゅつをしましょう。 | Chúng ta phẫu thuật nhé. |
| 心配いりません。 | しんぱいいりません。 | Không có gì phải lo. |
Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Nhật chuyên ngành y tế hàng đầu
Với hơn 14 năm kinh nghiệm, Achautrans tự hào là đối tác dịch thuật chuyên ngành y tế tiếng Nhật đáng tin cậy của nhiều bệnh viện, cơ sở y tế và công ty dược phẩm tại Việt Nam. Chúng tôi hiểu sâu về hệ thống y tế Nhật Bản và các tiêu chuẩn chất lượng cao trong chăm sóc sức khỏe.
Vì sao cộng đồng y tế tin tưởng Achautrans?
Chuyên môn đa dạng về y học và dược phẩm
Chúng tôi xử lý thành thạo mọi loại tài liệu từ hồ sơ bệnh án, báo cáo y tế đến tài liệu nghiên cứu và hướng dẫn thiết bị y tế. Đặc biệt, Achautrans có kinh nghiệm phong phú trong dịch thuật tiếng Nhật y tế bao gồm:
- Hồ sơ bệnh án và báo cáo chẩn đoán
- Tài liệu nghiên cứu y học và dược phẩm
- Hướng dẫn sử dụng thiết bị y tế và dụng cụ
- Thông tin thuốc và tờ rơi hướng dẫn bệnh nhân
- Hợp đồng hợp tác y tế và chuyển giao công nghệ
- Tài liệu đào tạo y tế và chứng chỉ hành nghề
Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối
Trong lĩnh vực y tế, một sai sót nhỏ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Achautrans áp dụng quy trình kiểm soát chất lượng 3 lớp với cam kết đảm bảo:
- Tính chính xác 100% của thuật ngữ y khoa
- Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn y tế quốc tế
- Bảo mật tuyệt đối thông tin bệnh nhân và y tế
- Đảm bảo tính nhất quán trong toàn bộ tài liệu
Hỗ trợ khẩn cấp 24/7
Y tế là lĩnh vực không thể chờ đợi. Đội ngũ tư vấn của Achautrans luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc, đặc biệt trong những tình huống như:
- Dịch thuật khẩn cấp hồ sơ y tế
- Hỗ trợ phiên dịch trong các ca khám bệnh
- Tư vấn thuật ngữ y khoa chuyên sâu
- Kiểm tra và hiệu đính tài liệu quan trọng
Dịch vụ nổi bật của Achautrans – Chuyên ngành y tế
- Dịch thuật hồ sơ bệnh án: Từ kết quả xét nghiệm đến báo cáo chẩn đoán
- Dịch tài liệu nghiên cứu: Báo cáo lâm sàng và nghiên cứu dược phẩm
- Phiên dịch y tế: Hỗ trợ trực tiếp trong khám chữa bệnh
- Dịch hướng dẫn thiết bị: Manual và tài liệu kỹ thuật y tế
- Dịch thông tin thuốc: Tờ rơi và hướng dẫn sử dụng dược phẩm
- Tư vấn thuật ngữ: Xây dựng glossary cho cơ sở y tế
Thông tin liên hệ Achautrans
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com







