Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành bảo hộ lao động

Chưa có phản hồi

Achautrans tự hào giới thiệu bộ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành bảo hộ lao động, được đội ngũ đạt TOPIK 5,6 dày công biên soạn. Từ thiết bị bảo hộ, quy định an toàn đến quản lý rủi ro, tài liệu này là công cụ thực tiễn, giúp dịch giả và người học làm chủ ngôn ngữ chuyên ngành một cách hiệu quả.

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành bảo hộ lao động

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành bảo hộ lao động

Quy trình chọn lọc thuật ngữ của chúng tôi dựa trên phân tích tần suất xuất hiện trong hệ thống tài liệu đa dạng: Từ sổ tay hướng dẫn an toàn lao động, quy định pháp lý Hàn Quốc đến các báo cáo đánh giá rủi ro và tài liệu đào tạo từ những tập đoàn hàng đầu Hàn Quốc.

Điểm nổi bật trong bộ từ điển của Á Châu là sự tập trung vào thuật ngữ liên quan đến chuẩn mực bảo hộ lao động hiện đại và xu hướng công nghệ an toàn mới nhất, mang đến cho người học công cụ thực tiễn và cập nhật để hoạt động hiệu quả trong môi trường làm việc đa văn hóa giữa hai quốc gia.

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành sản xuất chế tạo

Từ vựng tiếng Hàn về các khái niệm cơ bản trong bảo hộ lao động (기본 산업안전 용어)

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Hàn về các khái niệm cơ bản trong lĩnh vực bảo hộ lao động được sử dụng phổ biến trong các tài liệu chuyên ngành và giao tiếp:

  • 산업안전 – An toàn công nghiệp
  • 산업안전보건법 – Luật An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp
  • 작업안전 – An toàn lao động
  • 안전관리 – Quản lý an toàn
  • 위험성평가 – Đánh giá rủi ro
  • 산업재해 – Tai nạn lao động
  • 안전사고 – Sự cố an toàn
  • 안전교육 – Đào tạo an toàn
  • 안전점검 – Kiểm tra an toàn
  • 안전수칙 – Quy tắc an toàn
  • 보호구 – Thiết bị bảo hộ
  • 응급처치 – Sơ cứu
  • 안전인증 – Chứng nhận an toàn
  • 위험요소 – Yếu tố nguy hiểm
  • 안전표지 – Biển báo an toàn
  • 재해예방 – Phòng ngừa tai nạn
  • 안전의식 – Ý thức an toàn

Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị bảo hộ cá nhân (개인보호장비)

Các từ vựng này giúp bạn dễ dàng mô tả và hiểu về các thiết bị bảo hộ cá nhân khi làm việc với đối tác Hàn Quốc:

  • 개인보호구 – Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE)
  • 안전모 – Mũ bảo hộ
  • 안전화 – Giày bảo hộ
  • 안전장갑 – Găng tay bảo hộ
  • 보안경 – Kính bảo hộ
  • 보안면 – Mặt nạ bảo hộ
  • 귀마개 – Nút bịt tai
  • 귀덮개 – Chụp tai chống ồn
  • 방진마스크 – Khẩu trang chống bụi
  • 방독마스크 – Mặt nạ phòng độc
  • 안전벨트 – Dây an toàn
  • 안전그네 – Đai an toàn toàn thân
  • 용접면 – Mặt nạ hàn
  • 절연장갑 – Găng tay cách điện
  • 내열복 – Quần áo chống nhiệt
  • 반사조끼 – Áo phản quang
  • 방사선 보호복 – Quần áo chống bức xạ

Từ vựng tiếng Hàn về quản lý an toàn và phòng ngừa rủi ro (안전관리 및 위험 예방)

Các từ vựng về quản lý an toàn và phòng ngừa rủi ro được cập nhật theo tiêu chuẩn năm 2025:

  • 안전보건관리체계 – Hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe
  • 위험성평가 – Đánh giá rủi ro
  • 안전작업허가제 – Hệ thống cấp phép làm việc an toàn
  • 안전보건계획 – Kế hoạch an toàn và sức khỏe
  • 안전보건위원회 – Ủy ban an toàn và sức khỏe
  • 현장점검 – Kiểm tra hiện trường
  • 안전감사 – Kiểm toán an toàn
  • 아차사고 – Sự cố suýt xảy ra
  • 안전보건문화 – Văn hóa an toàn và sức khỏe
  • 위험관리 – Quản lý rủi ro
  • 안전담당자 – Cán bộ an toàn
  • 재해조사 – Điều tra tai nạn
  • 안전개선 – Cải thiện an toàn
  • 안전성과지표 – Chỉ số hiệu suất an toàn
  • 안전행동관찰 – Quan sát hành vi an toàn
  • 위험작업 – Công việc nguy hiểm
  • 안전작업절차 – Quy trình làm việc an toàn

Từ vựng tiếng Hàn về môi trường làm việc và vệ sinh lao động (작업환경 및 산업위생)

Các thuật ngữ liên quan đến môi trường làm việc và vệ sinh lao động:

  • 작업환경 – Môi trường làm việc
  • 작업환경측정 – Đo lường môi trường làm việc
  • 소음 – Tiếng ồn
  • 진동 – Rung động
  • 유해가스 – Khí độc hại
  • 분진 – Bụi công nghiệp
  • 유해화학물질 – Hóa chất độc hại
  • 중금속 – Kim loại nặng
  • 방사선 – Bức xạ
  • 인간공학 – Công thái học
  • 온열환경 – Môi trường nhiệt
  • 조명 – Chiếu sáng
  • 환기시스템 – Hệ thống thông gió
  • 국소배기장치 – Hệ thống hút khí cục bộ
  • 보건관리 – Quản lý sức khỏe
  • 특수건강검진 – Kiểm tra sức khỏe đặc biệt
  • 직업병 – Bệnh nghề nghiệp

Từ vựng tiếng Hàn về ứng phó khẩn cấp và phòng cháy chữa cháy (비상대응 및 소방안전)

Các thuật ngữ liên quan đến ứng phó khẩn cấp và phòng cháy chữa cháy:

  • 비상대응 – Ứng phó khẩn cấp
  • 비상계획 – Kế hoạch khẩn cấp
  • 비상훈련 – Huấn luyện khẩn cấp
  • 대피로 – Lối thoát hiểm
  • 비상구 – Cửa thoát hiểm
  • 소방안전 – An toàn phòng cháy
  • 소화기 – Bình cứu hỏa
  • 소화전 – Vòi chữa cháy
  • 화재경보기 – Báo cháy
  • 스프링클러 – Hệ thống phun nước tự động
  • 방화문 – Cửa chống cháy
  • 재난대비훈련 – Huấn luyện phòng chống thiên tai
  • 구조대 – Đội cứu hộ
  • 응급의료키트 – Bộ dụng cụ y tế khẩn cấp
  • 심폐소생술 – Hồi sức tim phổi (CPR)
  • 자동제세동기 – Máy khử rung tim tự động (AED)
  • 재난대응시스템 – Hệ thống ứng phó thảm họa

Từ vựng tiếng Hàn về xu hướng mới trong bảo hộ lao động (산업안전의 새로운 트렌드)

Các thuật ngữ liên quan đến xu hướng mới trong lĩnh vực bảo hộ lao động tại Hàn Quốc:

  • 스마트 안전관리 – Quản lý an toàn thông minh
  • 안전 디지털화 – Số hóa an toàn
  • 웨어러블 안전장비 – Thiết bị an toàn đeo được
  • 안전 빅데이터 – Dữ liệu lớn về an toàn
  • 인공지능 안전관리 – Quản lý an toàn bằng AI
  • 안전 센서 – Cảm biến an toàn
  • 원격 안전모니터링 – Giám sát an toàn từ xa
  • 가상현실 안전교육 – Đào tạo an toàn bằng thực tế ảo
  • 증강현실 작업지원 – Hỗ trợ công việc bằng thực tế tăng cường
  • 드론 안전점검 – Kiểm tra an toàn bằng drone
  • 로봇 안전협업 – Hợp tác an toàn với robot
  • 예측적 안전관리 – Quản lý an toàn dự đoán
  • 행동기반안전 – An toàn dựa trên hành vi
  • ESG 안전경영 – Quản lý an toàn ESG
  • 안전문화지수 – Chỉ số văn hóa an toàn
  • 정신건강 안전 – An toàn sức khỏe tâm thần
  • 친환경 안전장비 – Thiết bị an toàn thân thiện môi trường

Á Châu – Dịch vụ dịch thuật chuyên ngành bảo hộ lao động tiếng Hàn uy tín

Với 14 năm kinh nghiệm và sự tin tưởng từ hơn 500 doanh nghiệp Việt – Hàn, Á Châu cung cấp dịch vụ dịch thuật chuyên sâu, kết nối hai nền công nghiệp thông qua ngôn ngữ và chuyên môn.

Đội ngũ chuyên gia:

  • Hơn 10 biên dịch viên đạt TOPIK 5-6, am hiểu sâu sắc chuyên ngành an toàn lao động.
  • 3 chuyên gia hiệu đính với hơn 10 năm kinh nghiệm thực tiễn.

Dịch vụ của chúng tôi:

  • Dịch thuật tài liệu kỹ thuật: hướng dẫn, quy trình, tài liệu đào tạo.
  • Phiên dịch chuyên môn: hỗ trợ đào tạo, thanh tra, tư vấn hệ thống.
  • Xây dựng bộ thuật ngữ chuyên ngành riêng cho doanh nghiệp.

Kết quả vượt trội:

  • Hoàn thành hơn 1,000 dự án dịch thuật chuyên ngành.
  • Dịch hơn 300,000 trang tài liệu cho các tập đoàn lớn.
  • Tỷ lệ hài lòng 95%, đạt chứng nhận ISO 17100:2015.

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận