Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics

Chưa có phản hồi

Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics là yếu tố then chốt quyết định thành công của các doanh nghiệp Việt Nam khi hợp tác với đối tác Trung Quốc. Hiểu rõ tầm quan trọng này, Achautrans với hơn 14 năm kinh nghiệm dịch thuật chuyên ngành và đội ngũ 7.000 biên dịch viên chuyên nghiệp đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng Trung Logistics toàn diện nhất, giúp bạn tự tin giao tiếp và xử lý công việc hiệu quả.

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics

Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics của Achautrans

Bộ từ vựng dưới đây được Achautrans xây dựng dựa trên tần suất sử dụng thực tế từ hàng nghìn tài liệu chuyên ngành logistics. Chúng tôi đã chắt lọc từ các nguồn uy tín như:

  • Hồ sơ xuất nhập khẩu, hợp đồng vận chuyển quốc tế
  • Biên bản kho vận, phiếu xuất kho – nhập kho, chứng từ vận tải
  • Tài liệu đào tạo nội bộ tại các công ty logistics và tập đoàn đa quốc gia
  • Quy trình vận hành logistics và quản lý chuỗi cung ứng (supply chain)

Điểm nổi bật của bộ từ vựng này là tính ứng dụng cao, phản ánh đúng ngữ cảnh thực tế trong hoạt động logistics. Từ khai báo hải quan, vận đơn đến giao nhận hàng hóa và quản lý tồn kho. Ngoài việc học từ mới, người học còn hiểu rõ cách sử dụng thuật ngữ trong tình huống cụ thể. Đảm bảo phục vụ hiệu quả cho đa dạng công việc. Chẳng hạn như: Dịch thuật chuyên ngành, giao tiếp, soạn hợp đồng,…

Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics của Achautrans

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về Logistics và chuỗi cung ứng

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
物流 Wùliú Logistics
供应链 Gōngyìng liàn Chuỗi cung ứng
物流管理 Wùliú guǎnlǐ Quản lý Logistics
供应商 Gōngyìng shāng Nhà cung cấp
分销商 Fēnxiāo shāng Nhà phân phối
制造商 Zhìzào shāng Nhà sản xuất
零售商 Língshòu shāng Nhà bán lẻ
批发商 Pīfā shāng Nhà bán buôn
第三方物流 Dì sān fāng wùliú Logistics bên thứ ba (3PL)
第四方物流 Dì sì fāng wùliú Logistics bên thứ tư (4PL)
供应链优化 Gōngyìng liàn yōuhuà Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
物流网络 Wùliú wǎngluò Mạng lưới Logistics
配送中心 Pèisòng zhōngxīn Trung tâm phân phối
物流服务 Wùliú fúwù Dịch vụ Logistics
集成物流 Jíchéng wùliú Logistics tích hợp
逆向物流 Nìxiàng wùliú Logistics ngược
绿色物流 Lǜsè wùliú Logistics xanh
智能物流 Zhìnéng wùliú Logistics thông minh
数字化物流 Shùzìhuà wùliú Logistics số hóa
物流成本 Wùliú chéngběn Chi phí Logistics

Từ vựng tiếng Trung về kho bãi và quản lý hàng tồn

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
仓库 Cāngkù Kho hàng
仓储 Cāngchǔ Lưu kho
仓库管理 Cāngkù guǎnlǐ Quản lý kho
库存 Kùcún Hàng tồn kho
库存管理 Kùcún guǎnlǐ Quản lý hàng tồn
入库 Rùkù Nhập kho
出库 Chūkù Xuất kho
盘点 Pándiǎn Kiểm kê
货架 Huòjià Giá kệ hàng
托盘 Tuōpán Pallet
叉车 Chāchē Xe nâng
自动化仓库 Zìdònghuà cāngkù Kho tự động
智能仓储 Zhìnéng cāngchǔ Kho thông minh
仓库管理系统 Cāngkù guǎnlǐ xìtǒng Hệ thống quản lý kho (WMS)
库存周转率 Kùcún zhōuzhuǎn lǜ Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn
安全库存 Ānquán kùcún Tồn kho an toàn
最大库存 Zuìdà kùcún Tồn kho tối đa
最小库存 Zuìxiǎo kùcún Tồn kho tối thiểu
库存成本 Kùcún chéngběn Chi phí tồn kho
货物摆放 Huòwù bǎifàng Sắp xếp hàng hóa
先进先出 Xiānjìn xiānchū Xuất trước nhập trước (FIFO)
后进先出 Hòujìn xiānchū Xuất sau nhập trước (LIFO)
库存报告 Kùcún bàogào Báo cáo tồn kho
温控仓库 Wēnkòng cāngkù Kho kiểm soát nhiệt độ
冷链物流 Lěngliàn wùliú Chuỗi lạnh

Từ vựng tiếng Trung về vận chuyển đường biển

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
海运 Hǎiyùn Vận tải đường biển
集装箱 Jízhuāngxiāng Container
货轮 Huòlún Tàu chở hàng
港口 Gǎngkǒu Cảng
码头 Mǎtóu Bến cảng
装卸 Zhuāngxiè Bốc dỡ
船期 Chuánqī Lịch tàu
提单 Tídān Vận đơn
舱单 Cāngdān Bảng kê hàng hóa
整箱货 Zhěngxiāng huò Hàng nguyên container (FCL)
拼箱货 Pīnxiāng huò Hàng lẻ (LCL)
滞期费 Zhìqī fèi Phí lưu bãi
免费期 Miǎnfèi qī Thời gian miễn phí

Từ vựng tiếng Trung về vận chuyển đường hàng không

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
空运 Kōngyùn Vận tải hàng không
货机 Huòjī Máy bay chở hàng
机场 Jīchǎng Sân bay
空运单 Kōngyùndān Vận đơn hàng không
航班 Hángbān Chuyến bay
舱位 Cāngwèi Chỗ hàng
急件 Jíjiàn Hàng gấp
重货 Zhònghuò Hàng nặng
泡货 Pàohuò Hàng nhẹ thể tích lớn

Từ vựng tiếng Trung về vận chuyển đường bộ và đường sắt

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
陆运 Lùyùn Vận tải đường bộ
铁路运输 Tiělù yùnshū Vận tải đường sắt
卡车 Kǎchē Xe tải
货车 Huòchē Xe chở hàng
火车 Huǒchē Tàu hỏa
货运列车 Huòyùn lièchē Tàu chở hàng
司机 Sījī Tài xế
运输路线 Yùnshū lùxiàn Tuyến vận chuyển
中转站 Zhōngzhuǎn zhàn Trạm trung chuyển
跨境运输 Kuàjìng yùnshū Vận chuyển xuyên biên giới

Từ vựng tiếng Trung về thương mại điện tử và Logistics

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
电商物流 Diànshāng wùliú Logistics thương mại điện tử
快递 Kuàidì Chuyển phát nhanh
包裹 Bāoguǒ Bưu kiện
配送 Pèisòng Giao hàng
最后一公里 Zuìhòu yī gōnglǐ Dặm cuối cùng
当日达 Dāngrì dá Giao hàng trong ngày
次日达 Cìrì dá Giao hàng ngày hôm sau
订单履行 Dìngdān lǚxíng Thực hiện đơn hàng
分拣中心 Fēnjiǎn zhōngxīn Trung tâm phân loại
自动分拣 Zìdòng fēnjiǎn Phân loại tự động
包装 Bāozhuāng Đóng gói
退货 Tuìhuò Trả hàng
换货 Huànhuò Đổi hàng
逆向物流 Nìxiàng wùliú Logistics ngược
送货上门 Sònghuò shàngmén Giao hàng tận nơi
自提点 Zìtí diǎn Điểm tự nhận
智能快递柜 Zhìnéng kuàidì guì Tủ giao hàng thông minh
无人配送 Wúrén pèisòng Giao hàng không người lái
跨境电商 Kuàjìng diànshāng Thương mại điện tử xuyên biên giới
保税仓 Bǎoshuì cāng Kho ngoại quan

Từ vựng tiếng Trung về chi phí và quản lý Logistics

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
运费 Yùnfèi Cước phí vận chuyển
仓储费 Cāngchǔ fèi Phí lưu kho
装卸费 Zhuāngxiè fèi Phí bốc dỡ
包装费 Bāozhuāng fèi Phí đóng gói
保险费 Bǎoxiǎn fèi Phí bảo hiểm
燃油附加费 Rángyóu fùjiā fèi Phí phụ trội nhiên liệu
港口费 Gǎngkǒu fèi Phí cảng
报关费 Bàoguān fèi Phí khai báo hải quan
物流成本控制 Wùliú chéngběn kòngzhì Kiểm soát chi phí Logistics
运输成本 Yùnshū chéngběn Chi phí vận chuyển
总物流成本 Zǒng wùliú chéngběn Tổng chi phí Logistics
单位成本 Dānwèi chéngběn Chi phí đơn vị
成本分析 Chéngběn fēnxī Phân tích chi phí
预算 Yùsuán Ngân sách
报价 Bàojià Báo giá
合同 Hétóng Hợp đồng
付款条件 Fùkuǎn tiáojiàn Điều kiện thanh toán
结算 Jiésuàn Quyết toán
发票 Fāpiào Hóa đơn
费用明细 Fèiyòng míngxì Chi tiết chi phí

Từ vựng tiếng Trung về công nghệ và đổi mới Logistics

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
物联网 Wùliánwǎng Internet vạn vật (IoT)
大数据 Dàshùjù Dữ liệu lớn (Big Data)
人工智能 Réngōng zhìnéng Trí tuệ nhân tạo (AI)
区块链 Qūkuàiliàn Blockchain
云计算 Yúnjìsuán Điện toán đám mây
自动化 Zìdònghuà Tự động hóa
机器人 Jīqìrén Robot
无人机 Wúrénjī Máy bay không người lại
传感器 Chuángǎnqì Cảm biến
条码 Tiáomǎ Mã vạch
二维码 Èrwéimǎ Mã QR
RFID RFID Nhận dạng tần số radio
GPS定位 GPS dìngwèi Định vị GPS
实时追踪 Shíshí zhuīzōng Theo dõi thời gian thực

Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành Logistics hàng đầu

Achautrans tự hào là đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành Logistics uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Với đội ngũ 7.000 biên dịch viên chuyên nghiệp và hơn 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch thuật chuyên ngành, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ dịch thuật chính xác, nhanh chóng và chuyên nghiệp nhất.

Tại sao chọn Achautrans?

  • Chuyên môn sâu: Đội ngũ dịch giả có hiểu biết sâu rộng về Logistics và chuỗi cung ứng
  • Kinh nghiệm phong phú: Hơn 14 năm kinh nghiệm dịch thuật cho các tập đoàn đa quốc gia
  • Công nghệ hiện đại: Ứng dụng công nghệ CAT tools và AI hỗ trợ dịch thuật
  • Bảo mật tuyệt đối: Cam kết bảo mật thông tin khách hàng 100%
  • Hỗ trợ 24/7: Đội ngũ tư vấn sẵn sàng hỗ trợ mọi lúc

Dịch vụ của chúng tôi

  • Dịch thuật tài liệu Logistics và chuỗi cung ứng
  • Dịch thuật hợp đồng vận chuyển quốc tế
  • Dịch thuật phần mềm quản lý Logistics
  • Dịch thuật tài liệu kỹ thuật thiết bị Logistics
  • Phiên dịch hội nghị và đàm phán thương mại

Nếu bạn cần hỗ trợ dịch thuật tài liệu Logistics tiếng Trung hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về dịch thuật chuyên ngành, hãy liên hệ ngay với Achautrans. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường phát triển kinh doanh quốc tế.

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận