Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành du lịch
- 19 Tháng Sáu, 2025
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Với kinh nghiệm hơn 14 năm chuyên sâu trong dịch thuật tiếng Trung và hàng ngàn tài liệu du lịch đã được xử lý thành công, Achautrans đã phát triển bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành du lịch toàn diện nhất. Từ hợp đồng tour du lịch, tài liệu marketing điểm đến đến các báo cáo thống kê ngành du lịch – tất cả đều được phân tích chi tiết để rút ra những thuật ngữ cốt lõi. Bộ từ vựng không chỉ đơn thuần liệt kê các từ ngữ mà còn cung cấp ngữ cảnh sử dụng cụ thể trong từng tình huống nghề nghiệp.
Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Du lịch của Achautrans
Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành du lịch được chúng tôi xây dựng dựa trên quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng từ các nguồn tài liệu đáng tin cậy:
- Hợp đồng du lịch và thỏa thuận hợp tác với đối tác Trung Quốc
- Tài liệu marketing và quảng bá điểm đến du lịch
- Báo cáo thống kê và phân tích thị trường du lịch
- Hướng dẫn dịch vụ và quy trình vận hành tour
- Tài liệu đào tạo nội bộ tại các công ty du lịch và khách sạn quốc tế
- Quy định pháp lý và tiêu chuẩn ngành du lịch Trung Quốc
Điểm đặc biệt của bộ từ vựng này nằm ở khả năng phản ánh chính xác văn hóa và thói quen du lịch của người Trung Quốc. Từ việc đặt phòng khách sạn, tổ chức tour du lịch đến xử lý khiếu nại và chăm sóc khách hàng.
Nhờ vậy, người học không chỉ mở rộng vốn từ chuyên ngành mà còn hiểu sâu về tâm lý và nhu cầu của khách hàng Trung Quốc. Từ đó ứng dụng hiệu quả trong nhiều công việc. Chẳng hạn như: Hướng dẫn viên du lịch, nhân viên lễ tân, dịch thuật tài liệu du lịch,…
Từ vựng tiếng Trung về địa điểm du lịch nổi tiếng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
故宫 | Gùgōng | Cố Cung (Tử Cấm Thành) |
万里长城 | Wànlǐ chángchéng | Vạn Lý Trường Thành |
天安门广场 | Tiān’ānmén Guǎngchǎng | Quảng trường Thiên An Môn |
兵马俑 | Bīngmǎyǒng | Tượng Binh Mã |
布达拉宫 | Bùdálā gōng | Cung điện Potala |
九寨沟 | Jiǔzhàigōu | Cửu Trại Câu |
桂林 | Guìlín | Quế Lâm |
西湖 | Xī Hú | Tây Hồ |
黄山 | Huáng Shān | Hoàng Sơn |
泰山 | Tài Shān | Thái Sơn |
庐山 | Lú Shān | Lư Sơn |
张家界 | Zhāngjiājiè | Trương Gia Giới |
三峡 | Sānxiá | Đập Tam Hiệp |
颐和园 | Yíhéyuán | Di Hòa Viên |
十三陵 | Shísānlíng | Thập Tam Lăng |
丽江 | Lìjiāng | Lệ Giang |
凤凰古镇 | Fènghuáng Gǔzhèn | Phượng Hoàng Cổ Trấn |
乌镇 | Wūzhèn | Ô Trấn |
苏州 | Sūzhōu | Tô Châu |
杭州 | Hángzhōu | Hàng Châu |
大连 | Dàlián | Đại Liên |
珠海 | Zhūhǎi | Chu Hải |
青海湖 | Qīnghǎi Hú | Hồ Thanh Hải |
甘南 | Gānnán | Cam Nam |
Từ vựng tiếng Trung về các loại hình du lịch
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
一日游 | Yīrì yóu | Du lịch một ngày |
二日游 | Èrrì yóu | Du lịch hai ngày |
周末旅行 | Zhōumò lǚxíng | Du lịch cuối tuần |
蜜月旅行 | Mìyuè lǚxíng | Du lịch tuần trăng mật |
豪华游 | Háohuá yóu | Du lịch sang trọng |
经济游 | Jīngjì yóu | Du lịch tiết kiệm |
报价旅行 | Bàojià lǚxíng | Du lịch trọn gói |
环球旅行 | Huánqiú lǚxíng | Du lịch vòng quanh thế giới |
国外旅行 | Guówài lǚxíng | Du lịch nước ngoài |
航空旅行 | Hángkōng lǚxíng | Du lịch hàng không |
海上旅游 | Hǎi shàng lǚyóu | Du lịch trên biển |
乘车旅行 | Chéngchē lǚxíng | Du lịch bằng ô tô |
自行车旅游 | Zìxíngchē lǚyóu | Du lịch bằng xe đạp |
负重徒步旅行 | Fùzhòng túbù lǚxíng | Du lịch bụi |
春游 | Chūnyóu | Du lịch mùa xuân |
夏季旅游 | Xiàjì lǚyóu | Du lịch mùa hè |
秋游 | Qiū yóu | Du lịch mùa thu |
冬季旅游 | Dōngjì lǚyóu | Du lịch mùa đông |
报餐旅游 | Bàocān lǚyóu | Du lịch bao ăn uống |
工费旅游 | Gōngfèi lǚyóu | Du lịch bằng công quỹ |
优惠集体旅行 | Yōuhuì jítǐ lǚxíng | Du lịch tập thể được ưu đãi |
游览飞行 | Yóulǎn fēixíng | Chuyến bay du lịch ngắm cảnh |
游园 | Yóu yuán | Du ngoạn công viên |
游山玩水 | Yóushān wánshuǐ | Du ngoạn núi non sông nước |
水上游览 | Shuǐshàng yóulǎn | Du ngoạn trên nước |
郊游野餐 | Jiāoyóu yěcān | Picnic dã ngoại |
Từ vựng tiếng Trung về trang thiết bị du lịch
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
旅行箱 | Lǚxíng xiāng | Vali du lịch |
步行旅行背包 | Bùxíng lǚxíng bèibāo | Ba lô du lịch |
双肩式登山包 | Shuāngjiān shì dēngshān bāo | Ba lô leo núi |
折叠式背包 | Zhédié shì bèibāo | Ba lô gấp |
旅行袋 | Lǚxíng dài | Túi du lịch |
手提旅行包 | Shǒutí lǚxíng bāo | Túi du lịch xách tay |
帆布行李袋 | Fānbù xínglǐ dài | Túi du lịch bằng vải bạt |
折叠式旅行衣袋 | Zhédié shì lǚxíng yī dài | Túi du lịch gấp |
游览图 | Yóulǎn tú | Bản đồ du lịch |
旅行壶 | Lǚxíng hú | Bình nước du lịch |
旅行闹钟 | Lǚxíng nào zhōng | Đồng hồ báo thức du lịch |
旅行用品 | Lǚxíng yòngpǐn | Đồ dùng khi đi du lịch |
旅游服 | Lǚyóu fú | Quần áo du lịch |
旅行鞋 | Lǚxíng xié | Giày du lịch |
登山鞋 | Dēngshān xié | Giày leo núi |
登山装备 | Dēngshān zhuāngbèi | Trang bị leo núi |
睡袋 | Shuì dài | Túi ngủ |
睡垫 | Shuì diàn | Đệm ngủ |
营帐 | Yíngzhàng | Lều trại |
旅行毯 | Lǚxíng tǎn | Thảm du lịch |
折叠椅 | Zhédié yǐ | Ghế xếp |
折叠床 | Zhédié chuáng | Giường xếp |
急救箱 | Jíjiù xiāng | Hộp cấp cứu |
野餐用箱 | Yěcān yòng xiāng | Hộp đựng dùng cho picnic |
防晒霜 | Fángshài shuāng | Kem chống nắng |
太阳镜 | Tàiyáng jìng | Kính râm |
身份证 | Shēnfèn zhèng | Chứng minh thư |
旅游护照 | Lǚyóu hùzhào | Hộ chiếu du lịch |
旅行证件 | Lǚxíng zhèngjiàn | Thẻ du lịch |
提款卡 | Tíkuǎn kǎ | Thẻ ATM |
钱包 | Qiánbāo | Ví tiền |
金钱 | Jīnqián | Tiền mặt |
导游手册 | Dǎoyóu shǒucè | Sổ tay hướng dẫn viên du lịch |
Từ vựng tiếng Trung về dịch vụ và cơ sở hạ tầng du lịch
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
旅游业 | Lǚyóu yè | Ngành du lịch |
旅游服务 | Lǚyóu fúwù | Dịch vụ du lịch |
旅游团 | Lǚyóu tuán | Đoàn du lịch |
观光团 | Guānguāng tuán | Đoàn tham quan du lịch |
远足团 | Yuǎnzú tuán | Đoàn tham quan |
导游 | Dǎoyóu | Hướng dẫn viên du lịch |
专职旅游向导 | Zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo | Hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp |
国际导游 | Guójì dǎoyóu | Hướng dẫn viên du lịch quốc tế |
旅行代理人 | Lǚxíng dàilǐrén | Đại lý du lịch |
游客 | Yóukè | Du khách |
旅行者 | Lǚxíngzhě | Người du lịch |
观光者 | Guānguāngzhě | Người đi ngắm cảnh |
外国旅行者 | Wàiguó lǚxíngzhě | Du khách nước ngoài |
度假游客 | Dùjià yóukè | Du khách đi nghỉ mát |
坐飞机旅行者 | Zuò fēijī lǚxíngzhě | Du khách đi máy bay |
郊游野餐者 | Jiāoyóu yěcānzhě | Người đi picnic |
旅游客店 | Lǚyóu kèdiàn | Khách sạn du lịch |
小旅馆 | Xiǎo lǚguǎn | Nhà nghỉ |
旅客住宿所 | Lǚkè zhùsùsuǒ | Nơi ở của du khách |
消暑度假场所 | Xiāoshǔ dùjià chǎngsuǒ | Nơi nghỉ mát |
海滨修养地 | Hǎibīn xiūyǎngdì | Khu nghỉ dưỡng bên bờ biển |
野营胜地 | Yěyíng shèngdì | Nơi có cảnh đẹp để cắm trại |
汽车宿营地 | Qìchē sùyíngdì | Bãi đậu xe du lịch |
旅游胜地 | Lǚyóu shèngdì | Thắng cảnh du lịch |
名胜古迹 | Míngshèng gǔjī | Danh lam thắng cảnh |
名胜古迹区 | Míngshèng gǔjī qū | Khu danh lam thắng cảnh |
自然景观 | Zìrán jǐngguān | Cảnh quan thiên nhiên |
微缩景区 | Wéisuō jǐngqū | Khu phong cảnh thu nhỏ |
国家公园 | Guójiā gōngyuán | Công viên quốc gia |
游乐园 | Yóulèyuán | Công viên vui chơi giải trí |
野餐区 | Yěcān qū | Khu picnic |
海滨沙滩 | Hǎibīn shātān | Bãi biển |
公共海滨 | Gōnggòng hǎibīn | Bãi tắm công cộng |
私人海滨 | Sīrén hǎibīn | Bãi tắm tư nhân |
Từ vựng tiếng Trung về phương tiện và vận chuyển du lịch
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
游览车 | Yóulǎn chē | Ô tô du lịch |
旅游大客车 | Lǚyóu dà kèchē | Xe khách du lịch |
游览列车 | Yóulǎn lièchē | Tàu hỏa du lịch |
游览船 | Yóulǎn chuán | Tàu thủy du lịch |
游船 | Yóuchuán | Du thuyền |
游艇 | Yóutǐng | Ca nô du lịch |
空中游览车 | Kōngzhōng yóulǎn chē | Xe cáp treo |
缆车 | Lǎnchē | Cáp treo |
高空索道 | Gāokōng suǒdào | Đường cáp treo |
机票 | Jīpiào | Vé máy bay |
景点门票 | Jǐngdiǎn ménpiào | Vé vào cửa tham quan du lịch |
游览来回票 | Yóulǎn láihuí piào | Vé du lịch khứ hồi |
门票费 | Ménpiào fèi | Tiền vé vào cửa |
不收门票的 | Bù shōu ménpiào de | Không thu vé vào cửa |
Từ vựng tiếng Trung về kế hoạch và quản lý du lịch
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
旅程 | Lǚchéng | Lộ trình chuyến du lịch |
旅行目的地 | Lǚxíng mùdìdì | Điểm đến du lịch |
自择旅游地的旅程 | Zìzé lǚyóudì de lǚchéng | Hành trình du lịch tự chọn điểm |
有导员的团体旅行 | Yǒu dǎoyuán de tuántǐ lǚxíng | Đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn |
团体旅行 | Tuántǐ lǚxíng | Du lịch đoàn thể |
观光旅行 | Guānguāng lǚxíng | Tham quan du lịch |
海上观光 | Hǎishàng guānguāng | Tham quan trên biển |
远足 | Yuǎnzú | Đi bộ đường dài |
海水浴 | Hǎishuǐ yù | Tắm biển |
水上游览 | Shuǐshàng yóulǎn | Du ngoạn trên nước |
旅伴 | Lǚbàn | Bạn du lịch |
旅费 | Lǚfèi | Chi phí du lịch |
旅游旺季 | Lǚyóu wàngjì | Mùa cao điểm du lịch |
旅游淡季 | Lǚyóu dànjì | Mùa ít khách du lịch |
吸引游客 | Xīyǐn yóukè | Thu hút khách du lịch |
游客接待站 | Yóukè jiēdài zhàn | Điểm tiếp đón du khách |
旅游纪念品 | Lǚyóu jìniànpǐn | Quà lưu niệm du lịch |
旅行日志 | Lǚxíng rìzhì | Nhật ký du lịch |
Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành Du lịch hàng đầu tại Việt Nam
Với hơn 14 năm kinh nghiệm, 7.000 biên dịch viên chuyên sâu cùng hiểu biết sâu rộng về văn hóa du lịch Trung Quốc. Achautrans tự hào là đối tác dịch thuật tiếng Trung đáng tin cậy của nhiều công ty du lịch, khách sạn và cơ quan quản lý du lịch tại Việt Nam.
Vì sao các doanh nghiệp du lịch tin tưởng Achautrans?
Hiểu sâu văn hóa du lịch Trung Quốc
Dịch giả am hiểu sâu sắc về tâm lý, thói quen và kỳ vọng của khách du lịch Trung Quốc. Từ đó đảm bảo các tài liệu dịch thuật phù hợp với đối tượng mục tiêu.
Chuyên môn đa dạng về du lịch
Xử lý thành thạo mọi loại tài liệu. Từ brochure, website booking, hợp đồng dịch vụ đến báo cáo thống kê và nghiên cứu thị trường du lịch.
Công nghệ dịch thuật tiên tiến
Ứng dụng AI và các công cụ CAT Tools hiện đại để đảm bảo tính nhất quán thuật ngữ và tăng tốc độ giao hàng mà vẫn duy trì chất lượng cao.
Bảo mật thông tin tuyệt đối
Áp dụng quy trình bảo mật nhiều lớp. Đặc biệt quan trọng với các thông tin nhạy cảm, quan trọng. Điển hình như: Chiến lược marketing, dữ liệu khách hàng và kế hoạch kinh doanh.
Hỗ trợ toàn diện 24/7
Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc. Đặc biệt trong những tình huống khẩn cấp của ngành du lịch.
Dịch vụ nổi bật của Achautrans – Chuyên ngành Du lịch
- Dịch thuật tài liệu marketing và quảng bá du lịch
- Dịch website, ứng dụng booking và nền tảng du lịch
- Dịch hợp đồng tour, thỏa thuận hợp tác với đối tác Trung Quốc
- Dịch tài liệu đào tạo hướng dẫn viên và nhân viên du lịch
- Phiên dịch hội thảo, sự kiện và chương trình giao lưu du lịch
- Dịch báo cáo nghiên cứu thị trường và phân tích xu hướng du lịch
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com