Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành môi trường

Chưa có phản hồi

Việc nắm vững hệ thống thuật ngữ chuyên ngành là nền tảng quan trọng trong nghiên cứu và hợp tác quốc tế. Đáp ứng nhu cầu đó, Achautrans đã xây dựng bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành môi trường với độ chính xác cao, phù hợp chuẩn quốc tế, dưới sự tổng hợp từ hàng ngàn tài liệu chuyên sâu bởi đội ngũ biên dịch viên chuyên nghiệp. Đây là nguồn tài liệu giá trị dành cho các chuyên gia, nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên chuyên ngành môi trường.

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành môi trường

Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành môi trường của Achautrans

Danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành môi trường dưới đây được chúng tôi phát triển dựa trên quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng từ các nguồn tài liệu uy tín và kinh nghiệm trong các dự án thực tế:

  • Báo cáo đánh giá tác động môi trường (EIA) từ các dự án lớn
  • Tài liệu chính sách môi trường và quy định pháp luật tại Trung Quốc
  • Báo cáo nghiên cứu khoa học từ các viện môi trường hàng đầu
  • Tài liệu kỹ thuật về công nghệ xử lý môi trường
  • Tiêu chuẩn quốc tế về quản lý môi trường ISO 14001
  • Hồ sơ dự án hợp tác môi trường Việt-Trung
  • Tài liệu đào tạo chuyên ngành từ các tập đoàn đa quốc gia

Nhờ vậy, bộ từ vựng giúp bạn mở rộng vốn từ chuyên ngành và ứng dụng hiệu quả trong nhiều vai trò như:

  • Chuyên gia tư vấn môi trường
  • Kỹ sư xử lý môi trường
  • Nhà nghiên cứu khoa học môi trường
  • Biên phiên dịch viên chuyên ngành môi trường
  • Cán bộ quản lý tài nguyên môi trường

Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành môi trường của Achautrans

Từ vựng tiếng Trung về môi trường và ô nhiễm cơ bản

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
环境 Huánjìng Môi trường
污染 Wūrǎn Ô nhiễm
大自然 Dàzìrán Môi trường tự nhiên
Shuǐ Nước
土地 Tǔdì Đất
土壤 Tǔrǎng Đất (thổ nhưỡng)
灰尘 Huīchén Bụi
声音 Shēngyīn Âm thanh
物体 Wùtǐ Thể rắn
液体 Yètǐ Thể lỏng
气体 Qìtǐ Thể khí
化学 Huàxué Hóa chất
有毒气体 Yǒudú qìtǐ Hơi độc
有毒化学品 Yǒudú huàxuépǐn Hóa chất độc hại
环境的破坏 Huánjìng de pòhuài Phá hoại môi trường
环境退化 Huánjìng tuìhuà Môi trường thoái hóa

Từ vựng tiếng Trung về các loại ô nhiễm môi trường

Ô nhiễm không khí và khí quyển

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
空气污染 Kōngqì wūrǎn Ô nhiễm không khí
大气污染 Dàqì wūrǎn Ô nhiễm bầu khí quyển
大气排放物 Dàqì páifàng wù Chất thải trong khí quyển
臭氧层 Chòuyǎngcéng Tầng ozone
臭氧洞 Chòuyǎngdòng Lỗ thủng tầng ozone
飘尘 Piāochén Bụi bay
飘尘污染 Piāochén wūrǎn Ô nhiễm bụi
温室效应 Wēnshì xiàoyìng Hiệu ứng nhà kính
全球变暖 Quánqiú biàn nuǎn Trái đất nóng lên
酸雨 Suānyǔ Mưa acid
酸烟 Suān yān Khói acid
吸烟污染 Xīyān wūrǎn Ô nhiễm do hút thuốc

Ô nhiễm nước và đất

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
水污染 Shuǐ wūrǎn Ô nhiễm nguồn nước
污水 Wūshuǐ Nước bẩn
污泥 Wū ní Bùn bẩn
河流污染 Héliú wūrǎn Ô nhiễm sông
河道污染 Hédào wūrǎn Ô nhiễm sông
土壤污染 Tǔrǎng wūrǎn Ô nhiễm đất
陆海污染 Lù hǎi wūrǎn Biển lục địa ô nhiễm
城镇污水 Chéngzhèn wūshuǐ Nước ô nhiễm của thành phố
水中毒 Shuǐ zhòng dú Chất độc trong nước
水短缺 Shuǐ duǎnquē Thiếu nước
油污 Yóuwū Ô nhiễm dầu
大片溢油 Dàpiàn yì yóu Dầu tràn trên diện rộng

Ô nhiễm tiếng ồn và phóng xạ

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
噪声污染 Zàoshēng wūrǎn Ô nhiễm do tiếng ồn
发噪声 Fā zàoshēng Phát ra tiếng ồn
城市噪声 Chéngshì zàoshēng Tiếng ồn trong thành phố
核污染 Hé wūrǎn Ô nhiễm hạt nhân
核辐射 Héfúshè Bức xạ hạt nhân
核废料 Hé fèiliào Chất thải hạt nhân
核材料 Hé cáiliào Nguyên liệu hạt nhân
核试验 Héshìyàn Thử hạt nhân
核电厂 Hédiànchǎng Nhà máy điện nguyên tử
放射 Fàngshè Phóng xạ
核微粒沾染 Hé wéilì zhānrǎn Nhiễm phóng xạ

Từ vựng tiếng Trung về chất thải và rác thải

Chất thải công nghiệp

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
工业废物 Gōngyè fèiwù Chất thải công nghiệp
工业污水 Gōngyè wūshuǐ Nước thải công nghiệp
工业粉尘 Gōngyè fěnchén Bụi công nghiệp
废物 Fèiwù Chất thải
废热 Fèirè Nhiệt thải ra
废品 Fèipǐn Phế phẩm
废料 Fèiliào Phế liệu
废碱 Fèi jiǎn Chất kiềm phế thải
废钢 Fèigāng Thép phế thải
废液 Fèi yè Chất dịch phế thải
废油 Fèi yóu Dầu phế thải
废渣 Fèizhā Chất thải công nghiệp
废纸 Fèi zhǐ Giấy lộn
废气 Fèiqì Khí thải

Rác thải sinh hoạt và phân loại

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
垃圾 Lājī Rác thải
垃圾堆 Lājī duī Đống rác
城市垃圾 Chéngshì lājī Rác đô thị
生活废弃物 Shēnghuó fèiqì wù Rác thải sinh hoạt
有机垃圾 Yǒujī lājī Rác hữu cơ
湿垃圾 Shī lājī Rác ướt
厨余垃圾 Chú yú lājī Rác thực phẩm
无机垃圾 Wújī lājī Rác vô cơ
可回收物 Kě huíshōu wù Rác tái chế
有害垃圾 Yǒuhài lājī Rác có hại
其他垃圾 Qítā lājī Các loại rác khác
干垃圾 Gàn lājī Rác khô

Vật liệu tái chế cụ thể

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
废纸 Fèi zhǐ Giấy vụn
塑料 Sùliào Nhựa
玻璃 Bōlí Thủy tinh
金属 Jīnshǔ Kim loại
布料 Bùliào Vải vụn
砖瓦 Zhuān wǎ Gạch
陶瓷 Táocí Gốm sứ
渣土 Zhā tǔ Rác
卫生间废纸 Wèishēngjiān fèi zhǐ Giấy vệ sinh
纸巾 Zhǐjīn Khăn giấy

Từ vựng tiếng Trung về bảo vệ và xử lý môi trường

Biện pháp bảo vệ môi trường

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
保护环境 Bǎohù huánjìng Bảo vệ môi trường
环保 Huánbǎo Bảo vệ môi trường
防污染 Fáng wūrǎn Chống ô nhiễm
消除污染 Xiāochú wūrǎn Loại trừ ô nhiễm
污染控制 Wūrǎn kòngzhì Khống chế ô nhiễm
环境卫生 Huánjìng wèishēng Vệ sinh môi trường
环境监测 Huánjìng jiāncè Giám sát môi trường
环境净化 Huánjìng jìnghuà Làm sạch môi trường
清除 Qīngchú Tiêu diệt
大扫除 Dàsǎochú Tổng vệ sinh
生态保护 Shēngtài bǎohù Bảo vệ sinh thái
自然保护 Zìrán bǎohù Bảo vệ thiên nhiên
自然保护区 Zìrán bǎohù qū Khu bảo hộ thiên nhiên

Công nghệ xử lý môi trường

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
化学清洗 Huàxué qīngxǐ Tẩy rửa bằng hóa chất
化学处理 Huàxué chǔlǐ Xử lý bằng hóa chất
废料处理 Fèiliào chǔlǐ Xử lý phế liệu
生物学处理 Shēngwù xué chǔlǐ Xử lý sinh vật học
垃圾处理 Lèsè chǔlǐ Xử lý rác thải
净化 Jìnghuà Làm sạch
净水器 Jìng shuǐ qì Máy lọc nước
净水厂 Jìng shuǐ chǎng Nhà máy nước
净化器 Jìnghuà qì Máy làm sạch
净化剂 Jìnghuà jì Thuốc làm sạch
河水净化 Héshuǐ jìnghuà Làm sạch nước sông
沉淀池 Chéndiàn chí Hồ lắng

Xử lý nước thải và khí thải

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
水处理 Shuǐ chǔlǐ Xử lý nước
水净化 Shuǐ jìnghuà Làm sạch nước
污水处理厂 Wūshuǐ chǔlǐ chǎng Nhà máy xử lý nước thải
污水处理系统 Wūshuǐ chǔlǐ xìtǒng Hệ thống xử lý nước thải
废水处理场 Fèishuǐ chǔlǐ chǎng Trạm xử lý nước thải
废水处理池 Fèishuǐ chǔlǐ chí Hồ xử lý nước thải
空气净化 Kōngqì jìnghuà Làm sạch không khí
空气净化器 Kōngqì jìnghuà qì Máy làm sạch không khí
空气过滤器 Kōngqì guòlǜ qì Máy lọc không khí
废气净化设备 Fèiqì jìnghuà shèbèi Thiết bị làm sạch khí thải

Từ vựng tiếng Trung về thiết bị và công nghệ môi trường

Thiết bị giám sát và đo lường

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
污染监测器 Wūrǎn jiāncè qì Máy đo độ ô nhiễm
水采样器 Shuǐ cǎiyàng qì Máy lấy mẫu nước
空气采样器 Kōngqì cǎiyàng qì Máy lấy mẫu không khí
空气收集器 Kōngqì shōují qì Máy thu gom không khí
空气采集器 Kōngqì cǎijí qì Máy thu thập không khí
分贝 Fēnbèi Đề-xi-ben
分贝计 Fēnbèi jì Đề-xi-ben kế
噪声计 Zàoshēng jì Thước đo tiếng ồn
烟尘探测器 Yānchén tàncè qì Máy đo bụi khói
测尘器 Cè chén qì Máy đo bụi

Thiết bị xử lý và thu hồi

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
回收装置 Huíshōu zhuāngzhì Thiết bị thu hồi
防尘装置 Fáng chén zhuāngzhì Thiết bị chống bụi
烟尘处理装置 Yānchén chǔlǐ zhuāngzhì Thiết bị xử lý bụi khói
水回收设备 Shuǐ huíshōu shèbèi Thiết bị thu hồi nước
废物回收 Fèiwù huíshōu Thu hồi chất thải
余热回收 Yúrè huíshōu Thu hồi nhiệt thừa
垃圾车 Lājīchē Xe rác
垃圾箱 Lājīxiāng Thùng rác
垃圾焚化炉 Lājī fénhuà lú Lò thiêu rác
垃圾发电 Lājī fādiàn Phát điện bằng rác thải

Từ vựng tiếng Trung về sinh thái và bảo tồn

Hệ sinh thái và đa dạng sinh học

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
生态 Shēngtài Hệ sinh thái
生态系统 Shēngtài xìtǒng Hệ thống sinh thái
生态环境 Shēngtài huánjìng Môi trường sinh thái
生态分布 Shēngtài fēnbù Phân bố sinh thái
生态群 Shēngtài qún Quần thể sinh thái
生态型 Shēngtài xíng Loại hình sinh thái
生态资源 Shēngtài zīyuán Tài nguyên sinh thái
生物带 Shēngwù dài Dải sinh vật
生物区 Shēngwù qū Vùng sinh vật
生物圈 Shēngwùquān Vòng sinh vật
野生动物 Yěshēng dòngwù Động vật hoang dã
野生植物 Yěshēng zhíwù Thực vật hoang dã

Bảo tồn và phục hồi

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
灭绝 Mièjué Hủy diệt
生态灭绝 Shēngtài mièjué Hủy diệt sinh thái
濒危 Bīnwēi Tuyệt chủng
濒危物种 Bīnwēi wùzhǒng Loài có nguy cơ tuyệt chủng
护林 Hùlín Bảo hộ rừng
植树节 Zhíshù jié Tết trồng cây
防风林 Fángfēnglín Rừng cản gió
绿化 Lǜhuà Xanh hóa
绿化工程 Lǜhuà gōngchéng Công trình xanh
绿色地带 Lǜsè dìdài Dải đất xanh hóa
绿化祖国 Lǜhuà zǔguó Xanh hóa tổ quốc

Từ vựng tiếng Trung về các lệnh cấm và quy định môi trường

Các lệnh cấm môi trường

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
禁令 Jìnlìng Lệnh cấm
禁止倒垃圾 Jìnzhǐ dào lājī Cấm đổ rác
禁猎 Jìn liè Cấm săn bắn
禁渔区 Jìn yú qū Khu vực cấm bắt cá
禁猎期 Jìn liè qí Thời kỳ cấm săn bắn
禁猎区 Jìn liè qū Khu vực cấm săn bắn
禁伐区 Jìn fá qū Khu vực cấm chặt đốn
禁伐林 Jìn fá lín Rừng cấm
禁烟区 Jìnyān qū Khu vực cấm hút thuốc
禁烟日 Jìnyān rì Ngày cấm hút thuốc
明令禁止 Mínglìng jìnzhǐ Nghiêm cấm bằng sắc lệnh

Kiểm soát và quản lý

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
噪声控制 Zàoshēng kòngzhì Khống chế tiếng ồn
噪音抑制 Zàoyīn yìzhì Hạn chế tạp âm
减低噪音 Jiǎndī zàoyīn Giảm thấp tạp âm
噪声的隔绝 Zàoshēng de géjué Cách ly tiếng ồn
捕捞控制 Bǔlāo kòngzhì Khống chế đánh bắt cá
戒烟 Jièyān Cai thuốc lá
非吸烟者 Fēi xīyān zhě Người không hút thuốc

Achautrans dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành môi trường hàng đầu tại Việt Nam

Trong thời đại hợp tác toàn cầu về phát triển bền vững và bảo vệ môi trường, nhu cầu dịch thuật tiếng Trung tài liệu môi trường – một trong những ngôn ngữ chiến lược tại châu Á – ngày càng tăng cao. Achautrans tự hào là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành môi trường, với hơn 14 năm kinh nghiệm và đội ngũ hơn 7.000 dịch giả chuyên sâu trên toàn quốc.

Tại sao chọn dịch vụ dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành môi trường của Achautrans?

Nắm vững hệ thống thuật ngữ và kiến thức chuyên ngành

Đội ngũ dịch giả tại Achautrans có nền tảng vững chắc trong các lĩnh vực. Chẳng hạn như: Quản lý chất thải, biến đổi khí hậu, năng lượng tái tạo, ISO môi trường. Đồng thời nắm bắt chính sách pháp luật về môi trường tại Việt Nam và Trung Quốc. Đảm bảo bản dịch không chỉ đúng ngữ pháp mà còn chuẩn xác về chuyên môn kỹ thuật.

Xử lý đa dạng loại tài liệu môi trường

Chúng tôi nhận dịch đầy đủ các loại hồ sơ và tài liệu môi trường bằng tiếng Trung. Từ báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM), giấy phép môi trường, chứng nhận ISO 14001, đến tài liệu nghiên cứu, đào tạo, và hồ sơ hội nghị quốc tế.

Cam kết chuẩn hóa, đồng bộ và bảo mật

Chúng tôi sử dụng phần mềm dịch thuật chuyên dụng (CAT Tools) và giải pháp quản lý dự án dịch thuật hiện đại để đảm bảo tính thống nhất về thuật ngữ và nội dung. Mọi thông tin trong tài liệu đều được bảo mật tuyệt đối theo quy chuẩn ISO.

Hỗ trợ chuyên sâu, tối ưu thời gian và chi phí

Achautrans luôn đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình thực hiện dự án. Dù là cá nhân, doanh nghiệp hay tổ chức phi chính phủ, chúng tôi đảm bảo thời gian hoàn thành nhanh, chi phí hợp lý, và dịch vụ hậu mãi tận tâm.

Dịch vụ nổi bật của Achautrans trong lĩnh vực môi trường

  • Dịch báo cáo ĐTM, hồ sơ giám sát môi trường định kỳ
  • Dịch tài liệu ISO 14001, ISO 50001, chứng chỉ quốc tế
  • Dịch báo cáo khí hậu, nghiên cứu đa ngành về môi trường
  • Dịch hợp đồng hợp tác môi trường song phương/trung gian
  • Phiên dịch hội nghị, hội thảo về phát triển bền vững
  • Dịch tài liệu đào tạo nhân sự ngành môi trường bằng tiếng Trung

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận