Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành môi trường
- 26 Tháng Sáu, 2025
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Việc nắm vững hệ thống thuật ngữ chuyên ngành là nền tảng quan trọng trong nghiên cứu và hợp tác quốc tế. Đáp ứng nhu cầu đó, Achautrans đã xây dựng bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành môi trường với độ chính xác cao, phù hợp chuẩn quốc tế, dưới sự tổng hợp từ hàng ngàn tài liệu chuyên sâu bởi đội ngũ biên dịch viên chuyên nghiệp. Đây là nguồn tài liệu giá trị dành cho các chuyên gia, nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên chuyên ngành môi trường.
Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành môi trường của Achautrans
Danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành môi trường dưới đây được chúng tôi phát triển dựa trên quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng từ các nguồn tài liệu uy tín và kinh nghiệm trong các dự án thực tế:
- Báo cáo đánh giá tác động môi trường (EIA) từ các dự án lớn
- Tài liệu chính sách môi trường và quy định pháp luật tại Trung Quốc
- Báo cáo nghiên cứu khoa học từ các viện môi trường hàng đầu
- Tài liệu kỹ thuật về công nghệ xử lý môi trường
- Tiêu chuẩn quốc tế về quản lý môi trường ISO 14001
- Hồ sơ dự án hợp tác môi trường Việt-Trung
- Tài liệu đào tạo chuyên ngành từ các tập đoàn đa quốc gia
Nhờ vậy, bộ từ vựng giúp bạn mở rộng vốn từ chuyên ngành và ứng dụng hiệu quả trong nhiều vai trò như:
- Chuyên gia tư vấn môi trường
- Kỹ sư xử lý môi trường
- Nhà nghiên cứu khoa học môi trường
- Biên phiên dịch viên chuyên ngành môi trường
- Cán bộ quản lý tài nguyên môi trường
Từ vựng tiếng Trung về môi trường và ô nhiễm cơ bản
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
环境 | Huánjìng | Môi trường |
污染 | Wūrǎn | Ô nhiễm |
大自然 | Dàzìrán | Môi trường tự nhiên |
水 | Shuǐ | Nước |
土地 | Tǔdì | Đất |
土壤 | Tǔrǎng | Đất (thổ nhưỡng) |
灰尘 | Huīchén | Bụi |
声音 | Shēngyīn | Âm thanh |
物体 | Wùtǐ | Thể rắn |
液体 | Yètǐ | Thể lỏng |
气体 | Qìtǐ | Thể khí |
化学 | Huàxué | Hóa chất |
有毒气体 | Yǒudú qìtǐ | Hơi độc |
有毒化学品 | Yǒudú huàxuépǐn | Hóa chất độc hại |
环境的破坏 | Huánjìng de pòhuài | Phá hoại môi trường |
环境退化 | Huánjìng tuìhuà | Môi trường thoái hóa |
Từ vựng tiếng Trung về các loại ô nhiễm môi trường
Ô nhiễm không khí và khí quyển
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
空气污染 | Kōngqì wūrǎn | Ô nhiễm không khí |
大气污染 | Dàqì wūrǎn | Ô nhiễm bầu khí quyển |
大气排放物 | Dàqì páifàng wù | Chất thải trong khí quyển |
臭氧层 | Chòuyǎngcéng | Tầng ozone |
臭氧洞 | Chòuyǎngdòng | Lỗ thủng tầng ozone |
飘尘 | Piāochén | Bụi bay |
飘尘污染 | Piāochén wūrǎn | Ô nhiễm bụi |
温室效应 | Wēnshì xiàoyìng | Hiệu ứng nhà kính |
全球变暖 | Quánqiú biàn nuǎn | Trái đất nóng lên |
酸雨 | Suānyǔ | Mưa acid |
酸烟 | Suān yān | Khói acid |
吸烟污染 | Xīyān wūrǎn | Ô nhiễm do hút thuốc |
Ô nhiễm nước và đất
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
水污染 | Shuǐ wūrǎn | Ô nhiễm nguồn nước |
污水 | Wūshuǐ | Nước bẩn |
污泥 | Wū ní | Bùn bẩn |
河流污染 | Héliú wūrǎn | Ô nhiễm sông |
河道污染 | Hédào wūrǎn | Ô nhiễm sông |
土壤污染 | Tǔrǎng wūrǎn | Ô nhiễm đất |
陆海污染 | Lù hǎi wūrǎn | Biển lục địa ô nhiễm |
城镇污水 | Chéngzhèn wūshuǐ | Nước ô nhiễm của thành phố |
水中毒 | Shuǐ zhòng dú | Chất độc trong nước |
水短缺 | Shuǐ duǎnquē | Thiếu nước |
油污 | Yóuwū | Ô nhiễm dầu |
大片溢油 | Dàpiàn yì yóu | Dầu tràn trên diện rộng |
Ô nhiễm tiếng ồn và phóng xạ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
噪声污染 | Zàoshēng wūrǎn | Ô nhiễm do tiếng ồn |
发噪声 | Fā zàoshēng | Phát ra tiếng ồn |
城市噪声 | Chéngshì zàoshēng | Tiếng ồn trong thành phố |
核污染 | Hé wūrǎn | Ô nhiễm hạt nhân |
核辐射 | Héfúshè | Bức xạ hạt nhân |
核废料 | Hé fèiliào | Chất thải hạt nhân |
核材料 | Hé cáiliào | Nguyên liệu hạt nhân |
核试验 | Héshìyàn | Thử hạt nhân |
核电厂 | Hédiànchǎng | Nhà máy điện nguyên tử |
放射 | Fàngshè | Phóng xạ |
核微粒沾染 | Hé wéilì zhānrǎn | Nhiễm phóng xạ |
Từ vựng tiếng Trung về chất thải và rác thải
Chất thải công nghiệp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
工业废物 | Gōngyè fèiwù | Chất thải công nghiệp |
工业污水 | Gōngyè wūshuǐ | Nước thải công nghiệp |
工业粉尘 | Gōngyè fěnchén | Bụi công nghiệp |
废物 | Fèiwù | Chất thải |
废热 | Fèirè | Nhiệt thải ra |
废品 | Fèipǐn | Phế phẩm |
废料 | Fèiliào | Phế liệu |
废碱 | Fèi jiǎn | Chất kiềm phế thải |
废钢 | Fèigāng | Thép phế thải |
废液 | Fèi yè | Chất dịch phế thải |
废油 | Fèi yóu | Dầu phế thải |
废渣 | Fèizhā | Chất thải công nghiệp |
废纸 | Fèi zhǐ | Giấy lộn |
废气 | Fèiqì | Khí thải |
Rác thải sinh hoạt và phân loại
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
垃圾 | Lājī | Rác thải |
垃圾堆 | Lājī duī | Đống rác |
城市垃圾 | Chéngshì lājī | Rác đô thị |
生活废弃物 | Shēnghuó fèiqì wù | Rác thải sinh hoạt |
有机垃圾 | Yǒujī lājī | Rác hữu cơ |
湿垃圾 | Shī lājī | Rác ướt |
厨余垃圾 | Chú yú lājī | Rác thực phẩm |
无机垃圾 | Wújī lājī | Rác vô cơ |
可回收物 | Kě huíshōu wù | Rác tái chế |
有害垃圾 | Yǒuhài lājī | Rác có hại |
其他垃圾 | Qítā lājī | Các loại rác khác |
干垃圾 | Gàn lājī | Rác khô |
Vật liệu tái chế cụ thể
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
废纸 | Fèi zhǐ | Giấy vụn |
塑料 | Sùliào | Nhựa |
玻璃 | Bōlí | Thủy tinh |
金属 | Jīnshǔ | Kim loại |
布料 | Bùliào | Vải vụn |
砖瓦 | Zhuān wǎ | Gạch |
陶瓷 | Táocí | Gốm sứ |
渣土 | Zhā tǔ | Rác |
卫生间废纸 | Wèishēngjiān fèi zhǐ | Giấy vệ sinh |
纸巾 | Zhǐjīn | Khăn giấy |
Từ vựng tiếng Trung về bảo vệ và xử lý môi trường
Biện pháp bảo vệ môi trường
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
保护环境 | Bǎohù huánjìng | Bảo vệ môi trường |
环保 | Huánbǎo | Bảo vệ môi trường |
防污染 | Fáng wūrǎn | Chống ô nhiễm |
消除污染 | Xiāochú wūrǎn | Loại trừ ô nhiễm |
污染控制 | Wūrǎn kòngzhì | Khống chế ô nhiễm |
环境卫生 | Huánjìng wèishēng | Vệ sinh môi trường |
环境监测 | Huánjìng jiāncè | Giám sát môi trường |
环境净化 | Huánjìng jìnghuà | Làm sạch môi trường |
清除 | Qīngchú | Tiêu diệt |
大扫除 | Dàsǎochú | Tổng vệ sinh |
生态保护 | Shēngtài bǎohù | Bảo vệ sinh thái |
自然保护 | Zìrán bǎohù | Bảo vệ thiên nhiên |
自然保护区 | Zìrán bǎohù qū | Khu bảo hộ thiên nhiên |
Công nghệ xử lý môi trường
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
化学清洗 | Huàxué qīngxǐ | Tẩy rửa bằng hóa chất |
化学处理 | Huàxué chǔlǐ | Xử lý bằng hóa chất |
废料处理 | Fèiliào chǔlǐ | Xử lý phế liệu |
生物学处理 | Shēngwù xué chǔlǐ | Xử lý sinh vật học |
垃圾处理 | Lèsè chǔlǐ | Xử lý rác thải |
净化 | Jìnghuà | Làm sạch |
净水器 | Jìng shuǐ qì | Máy lọc nước |
净水厂 | Jìng shuǐ chǎng | Nhà máy nước |
净化器 | Jìnghuà qì | Máy làm sạch |
净化剂 | Jìnghuà jì | Thuốc làm sạch |
河水净化 | Héshuǐ jìnghuà | Làm sạch nước sông |
沉淀池 | Chéndiàn chí | Hồ lắng |
Xử lý nước thải và khí thải
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
水处理 | Shuǐ chǔlǐ | Xử lý nước |
水净化 | Shuǐ jìnghuà | Làm sạch nước |
污水处理厂 | Wūshuǐ chǔlǐ chǎng | Nhà máy xử lý nước thải |
污水处理系统 | Wūshuǐ chǔlǐ xìtǒng | Hệ thống xử lý nước thải |
废水处理场 | Fèishuǐ chǔlǐ chǎng | Trạm xử lý nước thải |
废水处理池 | Fèishuǐ chǔlǐ chí | Hồ xử lý nước thải |
空气净化 | Kōngqì jìnghuà | Làm sạch không khí |
空气净化器 | Kōngqì jìnghuà qì | Máy làm sạch không khí |
空气过滤器 | Kōngqì guòlǜ qì | Máy lọc không khí |
废气净化设备 | Fèiqì jìnghuà shèbèi | Thiết bị làm sạch khí thải |
Từ vựng tiếng Trung về thiết bị và công nghệ môi trường
Thiết bị giám sát và đo lường
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
污染监测器 | Wūrǎn jiāncè qì | Máy đo độ ô nhiễm |
水采样器 | Shuǐ cǎiyàng qì | Máy lấy mẫu nước |
空气采样器 | Kōngqì cǎiyàng qì | Máy lấy mẫu không khí |
空气收集器 | Kōngqì shōují qì | Máy thu gom không khí |
空气采集器 | Kōngqì cǎijí qì | Máy thu thập không khí |
分贝 | Fēnbèi | Đề-xi-ben |
分贝计 | Fēnbèi jì | Đề-xi-ben kế |
噪声计 | Zàoshēng jì | Thước đo tiếng ồn |
烟尘探测器 | Yānchén tàncè qì | Máy đo bụi khói |
测尘器 | Cè chén qì | Máy đo bụi |
Thiết bị xử lý và thu hồi
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
回收装置 | Huíshōu zhuāngzhì | Thiết bị thu hồi |
防尘装置 | Fáng chén zhuāngzhì | Thiết bị chống bụi |
烟尘处理装置 | Yānchén chǔlǐ zhuāngzhì | Thiết bị xử lý bụi khói |
水回收设备 | Shuǐ huíshōu shèbèi | Thiết bị thu hồi nước |
废物回收 | Fèiwù huíshōu | Thu hồi chất thải |
余热回收 | Yúrè huíshōu | Thu hồi nhiệt thừa |
垃圾车 | Lājīchē | Xe rác |
垃圾箱 | Lājīxiāng | Thùng rác |
垃圾焚化炉 | Lājī fénhuà lú | Lò thiêu rác |
垃圾发电 | Lājī fādiàn | Phát điện bằng rác thải |
Từ vựng tiếng Trung về sinh thái và bảo tồn
Hệ sinh thái và đa dạng sinh học
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
生态 | Shēngtài | Hệ sinh thái |
生态系统 | Shēngtài xìtǒng | Hệ thống sinh thái |
生态环境 | Shēngtài huánjìng | Môi trường sinh thái |
生态分布 | Shēngtài fēnbù | Phân bố sinh thái |
生态群 | Shēngtài qún | Quần thể sinh thái |
生态型 | Shēngtài xíng | Loại hình sinh thái |
生态资源 | Shēngtài zīyuán | Tài nguyên sinh thái |
生物带 | Shēngwù dài | Dải sinh vật |
生物区 | Shēngwù qū | Vùng sinh vật |
生物圈 | Shēngwùquān | Vòng sinh vật |
野生动物 | Yěshēng dòngwù | Động vật hoang dã |
野生植物 | Yěshēng zhíwù | Thực vật hoang dã |
Bảo tồn và phục hồi
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
灭绝 | Mièjué | Hủy diệt |
生态灭绝 | Shēngtài mièjué | Hủy diệt sinh thái |
濒危 | Bīnwēi | Tuyệt chủng |
濒危物种 | Bīnwēi wùzhǒng | Loài có nguy cơ tuyệt chủng |
护林 | Hùlín | Bảo hộ rừng |
植树节 | Zhíshù jié | Tết trồng cây |
防风林 | Fángfēnglín | Rừng cản gió |
绿化 | Lǜhuà | Xanh hóa |
绿化工程 | Lǜhuà gōngchéng | Công trình xanh |
绿色地带 | Lǜsè dìdài | Dải đất xanh hóa |
绿化祖国 | Lǜhuà zǔguó | Xanh hóa tổ quốc |
Từ vựng tiếng Trung về các lệnh cấm và quy định môi trường
Các lệnh cấm môi trường
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
禁令 | Jìnlìng | Lệnh cấm |
禁止倒垃圾 | Jìnzhǐ dào lājī | Cấm đổ rác |
禁猎 | Jìn liè | Cấm săn bắn |
禁渔区 | Jìn yú qū | Khu vực cấm bắt cá |
禁猎期 | Jìn liè qí | Thời kỳ cấm săn bắn |
禁猎区 | Jìn liè qū | Khu vực cấm săn bắn |
禁伐区 | Jìn fá qū | Khu vực cấm chặt đốn |
禁伐林 | Jìn fá lín | Rừng cấm |
禁烟区 | Jìnyān qū | Khu vực cấm hút thuốc |
禁烟日 | Jìnyān rì | Ngày cấm hút thuốc |
明令禁止 | Mínglìng jìnzhǐ | Nghiêm cấm bằng sắc lệnh |
Kiểm soát và quản lý
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
噪声控制 | Zàoshēng kòngzhì | Khống chế tiếng ồn |
噪音抑制 | Zàoyīn yìzhì | Hạn chế tạp âm |
减低噪音 | Jiǎndī zàoyīn | Giảm thấp tạp âm |
噪声的隔绝 | Zàoshēng de géjué | Cách ly tiếng ồn |
捕捞控制 | Bǔlāo kòngzhì | Khống chế đánh bắt cá |
戒烟 | Jièyān | Cai thuốc lá |
非吸烟者 | Fēi xīyān zhě | Người không hút thuốc |
Achautrans dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành môi trường hàng đầu tại Việt Nam
Trong thời đại hợp tác toàn cầu về phát triển bền vững và bảo vệ môi trường, nhu cầu dịch thuật tiếng Trung tài liệu môi trường – một trong những ngôn ngữ chiến lược tại châu Á – ngày càng tăng cao. Achautrans tự hào là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành môi trường, với hơn 14 năm kinh nghiệm và đội ngũ hơn 7.000 dịch giả chuyên sâu trên toàn quốc.
Tại sao chọn dịch vụ dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành môi trường của Achautrans?
Nắm vững hệ thống thuật ngữ và kiến thức chuyên ngành
Đội ngũ dịch giả tại Achautrans có nền tảng vững chắc trong các lĩnh vực. Chẳng hạn như: Quản lý chất thải, biến đổi khí hậu, năng lượng tái tạo, ISO môi trường. Đồng thời nắm bắt chính sách pháp luật về môi trường tại Việt Nam và Trung Quốc. Đảm bảo bản dịch không chỉ đúng ngữ pháp mà còn chuẩn xác về chuyên môn kỹ thuật.
Xử lý đa dạng loại tài liệu môi trường
Chúng tôi nhận dịch đầy đủ các loại hồ sơ và tài liệu môi trường bằng tiếng Trung. Từ báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM), giấy phép môi trường, chứng nhận ISO 14001, đến tài liệu nghiên cứu, đào tạo, và hồ sơ hội nghị quốc tế.
Cam kết chuẩn hóa, đồng bộ và bảo mật
Chúng tôi sử dụng phần mềm dịch thuật chuyên dụng (CAT Tools) và giải pháp quản lý dự án dịch thuật hiện đại để đảm bảo tính thống nhất về thuật ngữ và nội dung. Mọi thông tin trong tài liệu đều được bảo mật tuyệt đối theo quy chuẩn ISO.
Hỗ trợ chuyên sâu, tối ưu thời gian và chi phí
Achautrans luôn đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình thực hiện dự án. Dù là cá nhân, doanh nghiệp hay tổ chức phi chính phủ, chúng tôi đảm bảo thời gian hoàn thành nhanh, chi phí hợp lý, và dịch vụ hậu mãi tận tâm.
Dịch vụ nổi bật của Achautrans trong lĩnh vực môi trường
- Dịch báo cáo ĐTM, hồ sơ giám sát môi trường định kỳ
- Dịch tài liệu ISO 14001, ISO 50001, chứng chỉ quốc tế
- Dịch báo cáo khí hậu, nghiên cứu đa ngành về môi trường
- Dịch hợp đồng hợp tác môi trường song phương/trung gian
- Phiên dịch hội nghị, hội thảo về phát triển bền vững
- Dịch tài liệu đào tạo nhân sự ngành môi trường bằng tiếng Trung
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com