Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cơ khí
- 3 Tháng Bảy, 2025
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Việc nắm vững thuật ngữ cơ khí tiếng Trung đang trở thành lợi thế quan trọng cho nhiều nhóm chuyên gia khác nhau. Từ kỹ sư thiết kế, thợ cơ khí, chuyên gia vận hành thiết bị đến nhân viên kinh doanh và biên phiên dịch viên, tất cả đều cần hiểu rõ thuật ngữ chuyên môn để làm việc hiệu quả với các doanh nghiệp có vốn đầu tư Trung Quốc. Achautrans tự hào giới thiệu bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cơ khí toàn diện, được tổng hợp từ kinh nghiệm 14 năm dịch thuật chuyên ngành kỹ thuật và hàng trăm dự án thực tế, giúp bạn giao tiếp chuyên môn hiệu quả hơn.
Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cơ khí của Achautrans
Với kinh nghiệm dịch thuật chuyên ngành hàng nghìn tài liệu kỹ thuật cơ khí, chúng tôi hiểu sâu sắc về thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực này.
Danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cơ khí dưới đây được Achautrans phát triển dựa trên nghiên cứu chuyên sâu từ các nguồn tài liệu uy tín:
- Tài liệu kỹ thuật từ các tập đoàn cơ khí hàng đầu Trung Quốc
- Tiêu chuẩn ngành cơ khí Trung Quốc (GB/T)
- Hướng dẫn vận hành máy móc từ các nhà sản xuất
- Bản vẽ kỹ thuật và quy trình sản xuất
- Tài liệu đào tạo kỹ thuật từ các viện nghiên cứu
- Hồ sơ dự án cơ khí Việt-Trung
- Catalog sản phẩm từ các triển lãm công nghiệp
Bộ từ vựng giúp bạn ứng dụng hiệu quả trong nhiều vai trò như kỹ sư cơ khí tại các nhà máy và xí nghiệp, thợ cơ khí tại các doanh nghiệp FDI, chuyên gia vận hành và bảo trì thiết bị, biên phiên dịch viên chuyên ngành kỹ thuật cũng như nhân viên kinh doanh thiết bị cơ khí.
Từ vựng tiếng Trung về chức danh và nghề nghiệp cơ khí
Qua nhiều năm hợp tác với các nhà máy sản xuất, chúng tôi nắm vững cấu trúc tổ chức nhân sự trong ngành cơ khí.
Các chức danh cơ bản
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
机械工程师 | jīxiè gōngchéngshī | Kỹ sư cơ khí |
机械师 | jīxiè shī | Thợ cơ khí |
机械工业 | jīxiè gōngyè | Cơ khí chế tạo |
技术员 | jìshù yuán | Kỹ thuật viên |
维修工 | wéixiū gōng | Thợ sửa chữa |
操作工 | cāozuò gōng | Công nhân vận hành |
质检员 | zhìjiǎn yuán | Nhân viên kiểm tra chất lượng |
车间主任 | chējiān zhǔrèn | Trưởng phân xưởng |
班长 | bānzhǎng | Tổ trưởng |
学徒工 | xuétú gōng | Thợ học việc |
Từ vựng tiếng Trung về bản vẽ kỹ thuật và thiết kế
Thông qua việc dịch thuật hàng nghìn bản vẽ kỹ thuật, chúng tôi am hiểu sâu sắc về thuật ngữ thiết kế cơ khí.
Các loại bản vẽ và thiết kế
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
图纸 | túzhǐ | Bản vẽ |
详细的图纸 | xiángxì de túzhǐ | Bản vẽ chi tiết |
装配图纸 | zhuāngpèi túzhǐ | Bản vẽ lắp ráp |
2D 绘图 | 2D huìtú | Bản vẽ 2D |
3D 绘图 | 3D huìtú | Bản vẽ 3D |
轴测投影 | zhóucè tóuyǐng | Hình chiếu trục đo |
尺寸 | chǐcùn | Kích thước |
比例 | bǐlì | Tỷ lệ |
数值 | shùzhí | Trị số |
正交 | zhèngjiāo | Vuông góc |
Thuật ngữ kỹ thuật
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
原理 | yuánlǐ | Nguyên lý |
图解 | tújiě | Sơ đồ giải thích |
折算 | zhésuàn | Quy ra |
效率 | xiàolǜ | Hiệu suất |
功率 | gōnglǜ | Công suất |
扭矩 | niǔjù | Mô men xoắn |
转速 | zhuànsù | Tốc độ quay |
压力 | yālì | Áp suất |
温度 | wēndù | Nhiệt độ |
振动 | zhèndòng | Rung động |
Từ vựng tiếng Trung về linh kiện và bộ phận cơ khí
Dựa trên kinh nghiệm xử lý các catalog sản phẩm, chúng tôi tổng hợp đầy đủ thuật ngữ về linh kiện cơ khí.
Các bộ phận truyền động
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
齿轮 | chǐlún | Bánh răng |
变速箱 | biànsùxiāng | Hộp số |
车轮 | chēlún | Bánh xe |
转轴 | zhuǎnzhóu | Trục xoay |
滚轴 | gǔnzhóu | Con lăn, trục lăn |
曲柄 | qūbǐng | Tay quay |
皮带 | pídài | Dây đai |
链条 | liàntiáo | Xích |
轴承 | zhóuchéng | Ổ bi |
联轴器 | liánzhóuqì | Khớp nối trục |
Các bộ phận điều khiển
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
开关 | kāiguān | Công tắc |
操纵杆 | cāozòng gǎn | Cần điều khiển |
操舵 | cāoduò | Tay lái |
导向杆 | dǎoxiàng gǎn | Thanh điều hướng |
夹紧机构 | jiājǐn jīgòu | Cơ cấu kẹp chặt |
摆动闩锁 | bǎidòng shuān suǒ | Chốt xoay |
销钉 | xiāodīng | Chốt |
螺丝 | luósī | Ốc vít |
垫圈 | diànquān | Vòng đệm |
弹簧 | tánhuáng | Lò xo |
Từ vựng tiếng Trung về máy móc và thiết bị cơ khí
Với kinh nghiệm dịch thuật các tài liệu vận hành máy móc, chúng tôi hiểu rõ tầm quan trọng của thuật ngữ thiết bị.
Máy công cụ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
机床 | jīchuáng | Máy công cụ |
车床 | chēchuáng | Máy tiện |
铣床 | xǐchuáng | Máy phay |
刨床 | bàochuáng | Máy bào |
钻床 | zuànchuáng | Máy khoan |
磨床 | móchuáng | Máy mài |
拉床 | lāchuáng | Máy chuốt |
数控机床 | shùkòng jīchuáng | Máy CNC |
自动车床 | zìdòng chēchuáng | Máy tiện tự động |
万能车床 | wànnéng chēchuáng | Máy tiện vạn năng |
Máy móc sản xuất
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
冲压机 | chōngyā jī | Máy dập |
锻压机 | duànyā jī | Máy rèn |
注塑机 | zhùsù jī | Máy ép nhựa |
切割机 | qiēgē jī | Máy cắt |
锯机 | jù jī | Máy cưa |
焊接机 | hànjiē jī | Máy hàn |
输送机 | shūsòng jī | Máy chuyền |
起重机 | qǐzhòng jī | Cần cẩu |
压缩机 | yāsuō jī | Máy nén |
泵 | bèng | Máy bơm |
Từ vựng tiếng Trung về dụng cụ cầm tay và sửa chữa
Dựa trên kinh nghiệm xử lý các hướng dẫn bảo trì, chúng tôi tổng hợp các thuật ngữ về dụng cụ sửa chữa.
Dụng cụ cầm tay cơ bản
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
扳手 | bānshǒu | Cờ lê |
螺丝刀 | luósī dāo | Tua vít |
锤子 | chuízi | Búa |
锯 | jù | Cưa |
钳子 | qiánzi | Kìm |
老虎钳 | lǎohǔ qián | Kìm bấm |
尖嘴钳 | jiānzuǐ qián | Kìm mũi nhọn |
钻头 | zuàntóu | Mũi khoan |
锉刀 | cuòdāo | Giũa |
凿子 | záozi | Đục |
Dụng cụ đo lường
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
卷尺 | juǎnchǐ | Thước cuốn |
游标卡尺 | yóubiāo kǎchǐ | Thước cặp |
千分尺 | qiānfēnchǐ | Panme |
角度尺 | jiǎodù chǐ | Thước góc |
水平仪 | shuǐpíng yí | Thước thủy |
压力表 | yālì biǎo | Đồng hồ áp suất |
温度计 | wēndù jì | Nhiệt kế |
转速表 | zhuànsù biǎo | Đồng hồ đo tốc độ |
测厚仪 | cè hòu yí | Máy đo độ dày |
硬度计 | yìngdù jì | Máy đo độ cứng |
Từ vựng tiếng Trung về vật liệu và gia công
Thông qua việc hỗ trợ các doanh nghiệp gia công cơ khí, chúng tôi nắm vững các thuật ngữ về vật liệu và quy trình.
Vật liệu cơ khí
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
钢 | gāng | Thép |
铁 | tiě | Sắt |
铝 | lǚ | Nhôm |
铜 | tóng | Đồng |
不锈钢 | bùxiù gāng | Thép không gỉ |
碳钢 | tàn gāng | Thép carbon |
合金钢 | héjīn gāng | Thép hợp kim |
铸铁 | zhù tiě | Gang |
塑料 | sùliào | Nhựa |
橡胶 | xiàngjiāo | Cao su |
Quy trình gia công
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
车削 | chēxuē | Tiện |
铣削 | xǐxuē | Phay |
钻孔 | zuànkǒng | Khoan |
磨削 | móxuē | Mài |
刨削 | bàoxuē | Bào |
冲压 | chōngyā | Dập |
焊接 | hànjiē | Hàn |
热处理 | rè chǔlǐ | Xử lý nhiệt |
表面处理 | biǎomiàn chǔlǐ | Xử lý bề mặt |
装配 | zhuāngpèi | Lắp ráp |
Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành cơ khí hàng đầu
Với hơn 14 năm kinh nghiệm và 50.000+ khách hàng tin tưởng, Achautrans hiểu sâu sắc nhu cầu dịch thuật kỹ thuật chuyên nghiệp.
Trong bối cảnh công nghiệp hóa và hợp tác quốc tế phát triển, nhu cầu dịch thuật tài liệu cơ khí tiếng Trung tăng trưởng mạnh mẽ. Achautrans với đội ngũ dịch giả có nền tảng kỹ thuật vững chắc đã trở thành đơn vị tiên phong trong lĩnh vực dịch thuật tiếng Trung tài liệu kỹ thuật cơ khí.
Nắm vững thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành
Đội ngũ dịch giả có nền tảng vững về cơ khí, chế tạo máy và các ngành kỹ thuật liên quan, đảm bảo bản dịch chuẩn xác về mặt kỹ thuật.
Xử lý đa dạng tài liệu kỹ thuật
Từ bản vẽ kỹ thuật, hướng dẫn vận hành, catalog sản phẩm đến báo cáo kỹ thuật và tài liệu đào tạo.
Cam kết chất lượng và bảo mật
Sử dụng hệ thống quản lý thuật ngữ kỹ thuật chuyên dụng, đảm bảo tính nhất quán. Mọi thông tin kỹ thuật được bảo mật tuyệt đối.
Dịch vụ nổi bật
- Dịch bản vẽ kỹ thuật và sơ đồ lắp ráp
- Dịch hướng dẫn vận hành máy móc thiết bị
- Dịch tài liệu đào tạo kỹ thuật
- Phiên dịch hội nghị và triển lãm công nghiệp
- Dịch catalog và tài liệu marketing thiết bị
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com