Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hàng không
- 11 Tháng Bảy, 2025
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Việc thành thạo thuật ngữ chuyên ngành hàng không bằng tiếng Trung đã trở thành yêu cầu thiết yếu đối với phi công, tiếp viên, kỹ sư bảo dưỡng, kiểm soát viên không lưu và quản lý sân bay. Achautrans tự hào giới thiệu bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hàng không được phát triển qua 14 năm kinh nghiệm dịch thuật tiếng Trung và hàng trăm dự án thực tế. Đây chính là công cụ đắc lực giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp và nâng cao cơ hội phát triển sự nghiệp trong môi trường hàng không quốc tế.
Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hàng không của Achautrans
Danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hàng không dưới đây được Achautrans phát triển dựa trên nghiên cứu chuyên sâu từ các nguồn tài liệu uy tín:
- Quy định của Cục Hàng không Dân dụng Trung Quốc (CAAC)
- Tài liệu kỹ thuật từ các hãng hàng không Trung Quốc
- Hướng dẫn vận hành từ các sân bay quốc tế
- Tiêu chuẩn an toàn bay của ICAO bằng tiếng Trung
- Tài liệu đào tạo phi công và tiếp viên
- Hồ sơ hợp tác hàng không Việt-Trung
- Báo cáo kỹ thuật từ các nhà sản xuất máy bay
Bộ từ vựng giúp bạn ứng dụng hiệu quả trong nhiều vai trò như:
- Phi công và kỹ sư bay tại các hãng hàng không
- Tiếp viên hàng không trên các chuyến bay quốc tế
- Nhân viên kiểm soát không lưu tại các sân bay
- Biên phiên dịch viên chuyên ngành hàng không
- Quản lý sân bay và dịch vụ hàng không mặt đất.
Từ vựng tiếng Trung về máy bay và cấu trúc
Loại máy bay
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
飞机 | fēijī | Máy bay |
客机 | kèjī | Máy bay chở khách |
货机 | huòjī | Máy bay chở hàng |
战斗机 | zhàndòujī | Máy bay chiến đấu |
直升机 | zhíshēngjī | Trực thăng |
运输机 | yùnshūjī | Máy bay vận tải |
小型飞机 | xiǎoxíng fēijī | Máy bay nhỏ |
大型客机 | dàxíng kèjī | Máy bay lớn |
宽体客机 | kuāntǐ kèjī | Máy bay thân rộng |
窄体客机 | zhǎitǐ kèjī | Máy bay thân hẹp |
Cấu trúc máy bay
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
机身 | jīshēn | Thân máy bay |
机翼 | jīyì | Cánh máy bay |
机头 | jītóu | Mũi máy bay |
机尾 | jīwěi | Đuôi máy bay |
驾驶舱 | jiàshǐcāng | Buồng lái |
客舱 | kècāng | Khoang hành khách |
货舱 | huòcāng | Khoang hàng hóa |
起落架 | qǐluòjià | Bánh đáp |
发动机 | fādòngjī | Động cơ |
螺旋桨 | luóxuánjiǎng | Chân vịt |
Hệ thống máy bay
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
航空电子 | hángkōng diànzǐ | Hệ thống avionics |
导航系统 | dǎoháng xìtǒng | Hệ thống dẫn đường |
通信系统 | tōngxìn xìtǒng | Hệ thống thông tin |
液压系统 | yèyā xìtǒng | Hệ thống thủy lực |
燃油系统 | rángyóu xìtǒng | Hệ thống nhiên liệu |
空调系统 | kòngtiáo xìtǒng | Hệ thống điều hòa |
增压系统 | zēngyā xìtǒng | Hệ thống tăng áp |
防冰系统 | fángbīng xìtǒng | Hệ thống chống băng |
自动驾驶 | zìdòng jiàshǐ | Hệ thống tự động bay |
应急系统 | yìngjí xìtǒng | Hệ thống khẩn cấp |
Từ vựng tiếng Trung về sân bay và cơ sở hạ tầng
Khu vực sân bay
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
机场 | jīchǎng | Sân bay |
航站楼 | hángzhànlóu | Nhà ga |
候机厅 | hòujītīng | Phòng chờ |
登机口 | dēngjīkǒu | Cổng lên máy bay |
行李转盘 | xínglǐ zhuànpán | Băng chuyền hành lý |
安检区 | ānjiǎn qū | Khu an ninh |
海关 | hǎiguān | Hải quan |
出入境 | chūrùjìng | Xuất nhập cảnh |
免税店 | miǎnshuìdiàn | Cửa hàng miễn thuế |
贵宾室 | guìbīnshì | Phòng VIP |
Đường băng và khu bay
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
跑道 | pǎodào | Đường băng |
滑行道 | huáxíngdào | Đường lăn |
停机坪 | tíngjīpíng | Sân đỗ máy bay |
机位 | jīwèi | Vị trí đỗ máy bay |
塔台 | tǎtái | Tháp điều khiển |
管制区 | guǎnzhì qū | Khu kiểm soát |
空域 | kōngyù | Vùng không phận |
航路 | hánglù | Đường bay |
进近 | jìnjìn | Tiếp cận |
着陆 | zhuólù | Hạ cánh |
Dịch vụ mặt đất
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
地勤服务 | dìqín fúwù | Dịch vụ mặt đất |
加油 | jiāyóu | Tiếp nhiên liệu |
清洁 | qīngjié | Vệ sinh máy bay |
装卸货 | zhuāngxiè huò | Bốc xếp hàng hóa |
行李装卸 | xínglǐ zhuāngxiè | Bốc xếp hành lý |
餐食配送 | cānsī pèisòng | Cung cấp suất ăn |
清水补给 | qīngshuǐ bǔjǐ | Cấp nước sạch |
污水排放 | wūshuǐ páifàng | Xả nước thải |
除冰 | chúbīng | Phun chống băng |
推出 | tuīchū | Đẩy máy bay ra |
Từ vựng tiếng Trung về bay và điều khiển
Các giai đoạn bay
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
起飞 | qǐfēi | Cất cánh |
爬升 | páshēng | Lên độ cao |
巡航 | xúnháng | Bay thẳng |
下降 | xiàjiàng | Hạ độ cao |
着陆 | zhuólù | Hạ cánh |
滑跑 | huápǎo | Lăn bánh |
滑行 | huáxíng | Lăn chậm |
停靠 | tíngkào | Dừng tại cổng |
推出 | tuīchū | Rời cổng |
掉头 | diàotóu | Quay đầu |
Thiết bị điều khiển
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
操纵杆 | cāozònggǎn | Cần lái |
方向舵 | fāngxiàngduò | Bánh lái |
升降舵 | shēngjiàngduò | Bánh lái cao độ |
副翼 | fùyì | Bánh lái nghiêng |
襟翼 | jīnyì | Cánh phụ |
缝翼 | fèngyì | Slat |
扰流板 | rǎoliúbǎn | Phiến giảm tốc |
起落架 | qǐluòjià | Bánh đáp |
刹车 | shāchē | Phanh |
反推器 | fǎntuīqì | Thiết bị đảo lực đẩy |
Dẫn đường và thông tin
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
GPS | GPS | GPS |
雷达 | léidá | Radar |
无线电 | wúxiàndiàn | Vô tuyến |
高度表 | gāodùbiǎo | Máy đo cao |
速度表 | sùdùbiǎo | Máy đo tốc độ |
罗盘 | luópán | La bàn |
陀螺仪 | tuóluóyí | Con quay hồi chuyển |
人工地平仪 | réngōng dìpíngyí | Máy đo nghiêng |
航向指示器 | hángxiàng zhǐshìqì | Máy chỉ hướng |
垂直速度表 | chuízhí sùdùbiǎo | Máy đo tốc độ thẳng đứng |
Từ vựng tiếng Trung về an toàn bay
Thiết bị an toàn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
安全带 | ānquándài | Dây an toàn |
救生衣 | jiùshēngyī | Áo phao |
氧气面罩 | yǎngqì miànzhào | Mặt nạ dưỡng khí |
紧急出口 | jǐnjí chūkǒu | Lối thoát hiểm |
救生滑梯 | jiùshēng huátī | Cầu trượt thoát hiểm |
灭火器 | mièhuǒqì | Bình chữa cháy |
急救包 | jíjiùbāo | Túi sơ cứu |
黑匣子 | hēixiázi | Hộp đen |
应急定位器 | yìngjí dìngwèiqì | Thiết bị định vị khẩn cấp |
救生艇 | jiùshēngtǐng | Xuồng cứu sinh |
Tình huống khẩn cấp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
紧急情况 | jǐnjí qíngkuàng | Tình huống khẩn cấp |
迫降 | pòjiàng | Hạ cánh khẩn cấp |
引擎故障 | yǐnqíng gùzhàng | Hỏng động cơ |
失压 | shīyā | Mất áp suất |
火警 | huǒjǐng | Cháy nổ |
劫机 | jiéjī | Cướp máy bay |
恶劣天气 | èliè tiānqì | Thời tiết xấu |
乱流 | luànliú | Nhiễu động |
鸟击 | niǎojī | Va chạm chim |
燃油不足 | rángyóu bùzú | Thiếu nhiên liệu |
Quy trình an toàn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
安全检查 | ānquán jiǎnchá | Kiểm tra an ninh |
起飞前检查 | qǐfēi qián jiǎnchá | Kiểm tra trước bay |
安全演示 | ānquán yǎnshì | Hướng dẫn an toàn |
疏散演练 | shūsàn yǎnliàn | Diễn tập thoát hiểm |
事故调查 | shìgù diàochá | Điều tra tai nạn |
维修检查 | wéixiū jiǎnchá | Bảo dưỡng kiểm tra |
适航证书 | shìháng zhèngshū | Giấy chứng nhận đủ điều kiện bay |
飞行员执照 | fēixíngyuán zhízhào | Bằng lái máy bay |
医疗证明 | yīliáo zhèngmíng | Chứng nhận y tế |
培训记录 | péixùn jìlù | Hồ sơ đào tạo |
Từ vựng tiếng Trung về dịch vụ hành khách
Thủ tục check-in
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
办理登机 | bànlǐ dēngjī | Làm thủ tục |
值机柜台 | zhíjī guìtái | Quầy check-in |
网上值机 | wǎngshàng zhíjī | Check-in online |
自助值机 | zìzhù zhíjī | Check-in tự động |
登机牌 | dēngjīpái | Thẻ lên máy bay |
行李标签 | xínglǐ biāoqiān | Thẻ hành lý |
座位选择 | zuòwèi xuǎnzé | Chọn chỗ ngồi |
超重行李 | chāozhòng xínglǐ | Hành lý quá cân |
托运行李 | tuōyùn xínglǐ | Hành lý ký gửi |
随身行李 | suíshēn xínglǐ | Hành lý xách tay |
Hạng ghế và dịch vụ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
头等舱 | tóuděngcāng | Hạng nhất |
商务舱 | shāngwùcāng | Hạng thương gia |
经济舱 | jīngjìcāng | Hạng phổ thông |
高端经济舱 | gāoduān jīngjìcāng | Hạng phổ thông cao cấp |
过道座位 | guòdào zuòwèi | Ghế gần lối đi |
窗边座位 | chuāngbiān zuòwèi | Ghế cạnh cửa sổ |
紧急出口排 | jǐnjí chūkǒu pái | Ghế cạnh lối thoát |
餐食服务 | cānsī fúwù | Dịch vụ ăn uống |
娱乐系统 | yúlè xìtǒng | Hệ thống giải trí |
毛毯枕头 | máotǎn zhěntou | Chăn gối |
Nhân viên và dịch vụ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
机长 | jīzhǎng | Cơ trưởng |
副驾驶 | fùjiàshǐ | Cơ phó |
空乘 | kōngchéng | Tiếp viên hàng không |
乘务长 | chéngwùzhǎng | Trưởng tiếp viên |
地勤人员 | dìqín rényuán | Nhân viên mặt đất |
安检员 | ānjiǎnyuán | Nhân viên an ninh |
管制员 | guǎnzhìyuán | Kiểm soát viên |
机务人员 | jīwù rényuán | Kỹ thuật viên |
调度员 | diàodùyuán | Nhân viên điều động |
客服代表 | kèfú dàibiǎo | Đại diện khách hàng |
Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành hàng không hàng đầu
Trong bối cảnh ngành hàng không ngày càng phát triển và hội nhập quốc tế, nhu cầu dịch thuật tài liệu hàng không tiếng Trung tăng trưởng mạnh mẽ. Achautrans với đội ngũ dịch giả có nền tảng hàng không vững chắc đã trở thành đơn vị tiên phong trong lĩnh vực dịch thuật hàng không Việt-Trung.
Tại sao chọn dịch vụ dịch thuật hàng không của Achautrans?
Nắm vững quy định hàng không quốc tế
Đội ngũ dịch giả có nền tảng vững về hàng không, an toàn bay và quy định ICAO. Đảm bảo bản dịch chuẩn xác về mặt kỹ thuật và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.
Xử lý đa dạng tài liệu hàng không
Từ manual kỹ thuật, quy trình bay, tài liệu đào tạo đến báo cáo sự cố, tài liệu chứng nhận.
Cam kết chất lượng và bảo mật
Sử dụng hệ thống quản lý thuật ngữ hàng không chuyên dụng, đảm bảo tính nhất quán. Mọi thông tin nhạy cảm được bảo mật tuyệt đối theo chuẩn hàng không.
Dịch vụ nổi bật
- Dịch manual và tài liệu kỹ thuật máy bay
- Dịch quy trình an toàn và khẩn cấp
- Dịch tài liệu đào tạo phi công và tiếp viên
- Phiên dịch hội nghị và triển lãm hàng không
- Dịch báo cáo sự cố và điều tra an toàn
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com