Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hàng không

Chưa có phản hồi

Việc thành thạo thuật ngữ chuyên ngành hàng không bằng tiếng Trung đã trở thành yêu cầu thiết yếu đối với phi công, tiếp viên, kỹ sư bảo dưỡng, kiểm soát viên không lưu và quản lý sân bay. Achautrans tự hào giới thiệu bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hàng không được phát triển qua 14 năm kinh nghiệm dịch thuật tiếng Trung và hàng trăm dự án thực tế. Đây chính là công cụ đắc lực giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp và nâng cao cơ hội phát triển sự nghiệp trong môi trường hàng không quốc tế.

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hàng không

Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hàng không của Achautrans

Danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hàng không dưới đây được Achautrans phát triển dựa trên nghiên cứu chuyên sâu từ các nguồn tài liệu uy tín:

  • Quy định của Cục Hàng không Dân dụng Trung Quốc (CAAC)
  • Tài liệu kỹ thuật từ các hãng hàng không Trung Quốc
  • Hướng dẫn vận hành từ các sân bay quốc tế
  • Tiêu chuẩn an toàn bay của ICAO bằng tiếng Trung
  • Tài liệu đào tạo phi công và tiếp viên
  • Hồ sơ hợp tác hàng không Việt-Trung
  • Báo cáo kỹ thuật từ các nhà sản xuất máy bay

Bộ từ vựng giúp bạn ứng dụng hiệu quả trong nhiều vai trò như:

  • Phi công và kỹ sư bay tại các hãng hàng không
  • Tiếp viên hàng không trên các chuyến bay quốc tế
  • Nhân viên kiểm soát không lưu tại các sân bay
  • Biên phiên dịch viên chuyên ngành hàng không
  • Quản lý sân bay và dịch vụ hàng không mặt đất.

Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hàng không của Achautrans

Từ vựng tiếng Trung về máy bay và cấu trúc

Loại máy bay

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
飞机 fēijī Máy bay
客机 kèjī Máy bay chở khách
货机 huòjī Máy bay chở hàng
战斗机 zhàndòujī Máy bay chiến đấu
直升机 zhíshēngjī Trực thăng
运输机 yùnshūjī Máy bay vận tải
小型飞机 xiǎoxíng fēijī Máy bay nhỏ
大型客机 dàxíng kèjī Máy bay lớn
宽体客机 kuāntǐ kèjī Máy bay thân rộng
窄体客机 zhǎitǐ kèjī Máy bay thân hẹp

Cấu trúc máy bay

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
机身 jīshēn Thân máy bay
机翼 jīyì Cánh máy bay
机头 jītóu Mũi máy bay
机尾 jīwěi Đuôi máy bay
驾驶舱 jiàshǐcāng Buồng lái
客舱 kècāng Khoang hành khách
货舱 huòcāng Khoang hàng hóa
起落架 qǐluòjià Bánh đáp
发动机 fādòngjī Động cơ
螺旋桨 luóxuánjiǎng Chân vịt

Hệ thống máy bay

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
航空电子 hángkōng diànzǐ Hệ thống avionics
导航系统 dǎoháng xìtǒng Hệ thống dẫn đường
通信系统 tōngxìn xìtǒng Hệ thống thông tin
液压系统 yèyā xìtǒng Hệ thống thủy lực
燃油系统 rángyóu xìtǒng Hệ thống nhiên liệu
空调系统 kòngtiáo xìtǒng Hệ thống điều hòa
增压系统 zēngyā xìtǒng Hệ thống tăng áp
防冰系统 fángbīng xìtǒng Hệ thống chống băng
自动驾驶 zìdòng jiàshǐ Hệ thống tự động bay
应急系统 yìngjí xìtǒng Hệ thống khẩn cấp

Từ vựng tiếng Trung về sân bay và cơ sở hạ tầng

Khu vực sân bay

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
机场 jīchǎng Sân bay
航站楼 hángzhànlóu Nhà ga
候机厅 hòujītīng Phòng chờ
登机口 dēngjīkǒu Cổng lên máy bay
行李转盘 xínglǐ zhuànpán Băng chuyền hành lý
安检区 ānjiǎn qū Khu an ninh
海关 hǎiguān Hải quan
出入境 chūrùjìng Xuất nhập cảnh
免税店 miǎnshuìdiàn Cửa hàng miễn thuế
贵宾室 guìbīnshì Phòng VIP

Đường băng và khu bay

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
跑道 pǎodào Đường băng
滑行道 huáxíngdào Đường lăn
停机坪 tíngjīpíng Sân đỗ máy bay
机位 jīwèi Vị trí đỗ máy bay
塔台 tǎtái Tháp điều khiển
管制区 guǎnzhì qū Khu kiểm soát
空域 kōngyù Vùng không phận
航路 hánglù Đường bay
进近 jìnjìn Tiếp cận
着陆 zhuólù Hạ cánh

Dịch vụ mặt đất

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
地勤服务 dìqín fúwù Dịch vụ mặt đất
加油 jiāyóu Tiếp nhiên liệu
清洁 qīngjié Vệ sinh máy bay
装卸货 zhuāngxiè huò Bốc xếp hàng hóa
行李装卸 xínglǐ zhuāngxiè Bốc xếp hành lý
餐食配送 cānsī pèisòng Cung cấp suất ăn
清水补给 qīngshuǐ bǔjǐ Cấp nước sạch
污水排放 wūshuǐ páifàng Xả nước thải
除冰 chúbīng Phun chống băng
推出 tuīchū Đẩy máy bay ra

Từ vựng tiếng Trung về bay và điều khiển

Các giai đoạn bay

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
起飞 qǐfēi Cất cánh
爬升 páshēng Lên độ cao
巡航 xúnháng Bay thẳng
下降 xiàjiàng Hạ độ cao
着陆 zhuólù Hạ cánh
滑跑 huápǎo Lăn bánh
滑行 huáxíng Lăn chậm
停靠 tíngkào Dừng tại cổng
推出 tuīchū Rời cổng
掉头 diàotóu Quay đầu

Thiết bị điều khiển

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
操纵杆 cāozònggǎn Cần lái
方向舵 fāngxiàngduò Bánh lái
升降舵 shēngjiàngduò Bánh lái cao độ
副翼 fùyì Bánh lái nghiêng
襟翼 jīnyì Cánh phụ
缝翼 fèngyì Slat
扰流板 rǎoliúbǎn Phiến giảm tốc
起落架 qǐluòjià Bánh đáp
刹车 shāchē Phanh
反推器 fǎntuīqì Thiết bị đảo lực đẩy

Dẫn đường và thông tin

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
GPS GPS GPS
雷达 léidá Radar
无线电 wúxiàndiàn Vô tuyến
高度表 gāodùbiǎo Máy đo cao
速度表 sùdùbiǎo Máy đo tốc độ
罗盘 luópán La bàn
陀螺仪 tuóluóyí Con quay hồi chuyển
人工地平仪 réngōng dìpíngyí Máy đo nghiêng
航向指示器 hángxiàng zhǐshìqì Máy chỉ hướng
垂直速度表 chuízhí sùdùbiǎo Máy đo tốc độ thẳng đứng

Từ vựng tiếng Trung về an toàn bay

Thiết bị an toàn

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
安全带 ānquándài Dây an toàn
救生衣 jiùshēngyī Áo phao
氧气面罩 yǎngqì miànzhào Mặt nạ dưỡng khí
紧急出口 jǐnjí chūkǒu Lối thoát hiểm
救生滑梯 jiùshēng huátī Cầu trượt thoát hiểm
灭火器 mièhuǒqì Bình chữa cháy
急救包 jíjiùbāo Túi sơ cứu
黑匣子 hēixiázi Hộp đen
应急定位器 yìngjí dìngwèiqì Thiết bị định vị khẩn cấp
救生艇 jiùshēngtǐng Xuồng cứu sinh

Tình huống khẩn cấp

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
紧急情况 jǐnjí qíngkuàng Tình huống khẩn cấp
迫降 pòjiàng Hạ cánh khẩn cấp
引擎故障 yǐnqíng gùzhàng Hỏng động cơ
失压 shīyā Mất áp suất
火警 huǒjǐng Cháy nổ
劫机 jiéjī Cướp máy bay
恶劣天气 èliè tiānqì Thời tiết xấu
乱流 luànliú Nhiễu động
鸟击 niǎojī Va chạm chim
燃油不足 rángyóu bùzú Thiếu nhiên liệu

Quy trình an toàn

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
安全检查 ānquán jiǎnchá Kiểm tra an ninh
起飞前检查 qǐfēi qián jiǎnchá Kiểm tra trước bay
安全演示 ānquán yǎnshì Hướng dẫn an toàn
疏散演练 shūsàn yǎnliàn Diễn tập thoát hiểm
事故调查 shìgù diàochá Điều tra tai nạn
维修检查 wéixiū jiǎnchá Bảo dưỡng kiểm tra
适航证书 shìháng zhèngshū Giấy chứng nhận đủ điều kiện bay
飞行员执照 fēixíngyuán zhízhào Bằng lái máy bay
医疗证明 yīliáo zhèngmíng Chứng nhận y tế
培训记录 péixùn jìlù Hồ sơ đào tạo

Từ vựng tiếng Trung về dịch vụ hành khách

Thủ tục check-in

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
办理登机 bànlǐ dēngjī Làm thủ tục
值机柜台 zhíjī guìtái Quầy check-in
网上值机 wǎngshàng zhíjī Check-in online
自助值机 zìzhù zhíjī Check-in tự động
登机牌 dēngjīpái Thẻ lên máy bay
行李标签 xínglǐ biāoqiān Thẻ hành lý
座位选择 zuòwèi xuǎnzé Chọn chỗ ngồi
超重行李 chāozhòng xínglǐ Hành lý quá cân
托运行李 tuōyùn xínglǐ Hành lý ký gửi
随身行李 suíshēn xínglǐ Hành lý xách tay

Hạng ghế và dịch vụ

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
头等舱 tóuděngcāng Hạng nhất
商务舱 shāngwùcāng Hạng thương gia
经济舱 jīngjìcāng Hạng phổ thông
高端经济舱 gāoduān jīngjìcāng Hạng phổ thông cao cấp
过道座位 guòdào zuòwèi Ghế gần lối đi
窗边座位 chuāngbiān zuòwèi Ghế cạnh cửa sổ
紧急出口排 jǐnjí chūkǒu pái Ghế cạnh lối thoát
餐食服务 cānsī fúwù Dịch vụ ăn uống
娱乐系统 yúlè xìtǒng Hệ thống giải trí
毛毯枕头 máotǎn zhěntou Chăn gối

Nhân viên và dịch vụ

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
机长 jīzhǎng Cơ trưởng
副驾驶 fùjiàshǐ Cơ phó
空乘 kōngchéng Tiếp viên hàng không
乘务长 chéngwùzhǎng Trưởng tiếp viên
地勤人员 dìqín rényuán Nhân viên mặt đất
安检员 ānjiǎnyuán Nhân viên an ninh
管制员 guǎnzhìyuán Kiểm soát viên
机务人员 jīwù rényuán Kỹ thuật viên
调度员 diàodùyuán Nhân viên điều động
客服代表 kèfú dàibiǎo Đại diện khách hàng

Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành hàng không hàng đầu

Trong bối cảnh ngành hàng không ngày càng phát triển và hội nhập quốc tế, nhu cầu dịch thuật tài liệu hàng không tiếng Trung tăng trưởng mạnh mẽ. Achautrans với đội ngũ dịch giả có nền tảng hàng không vững chắc đã trở thành đơn vị tiên phong trong lĩnh vực dịch thuật hàng không Việt-Trung.

Tại sao chọn dịch vụ dịch thuật hàng không của Achautrans?

Nắm vững quy định hàng không quốc tế

Đội ngũ dịch giả có nền tảng vững về hàng không, an toàn bay và quy định ICAO. Đảm bảo bản dịch chuẩn xác về mặt kỹ thuật và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.

Xử lý đa dạng tài liệu hàng không

Từ manual kỹ thuật, quy trình bay, tài liệu đào tạo đến báo cáo sự cố, tài liệu chứng nhận.

Cam kết chất lượng và bảo mật

Sử dụng hệ thống quản lý thuật ngữ hàng không chuyên dụng, đảm bảo tính nhất quán. Mọi thông tin nhạy cảm được bảo mật tuyệt đối theo chuẩn hàng không.

Dịch vụ nổi bật

  • Dịch manual và tài liệu kỹ thuật máy bay
  • Dịch quy trình an toàn và khẩn cấp
  • Dịch tài liệu đào tạo phi công và tiếp viên
  • Phiên dịch hội nghị và triển lãm hàng không
  • Dịch báo cáo sự cố và điều tra an toàn

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận