Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ngư nghiệp
- 4 Tháng Chín, 2025
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Bạn có từng “đau đầu” khi đọc hợp đồng xuất khẩu thủy sản sang Trung Quốc với hàng trăm thuật ngữ kỹ thuật về nuôi trồng, chế biến và kiểm dịch? Việc thiếu hiểu biết về từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ngư nghiệp có thể khiến bạn mất đi những đơn hàng triệu đô từ thị trường 1.4 tỷ dân đang khát thủy sản chất lượng cao. Achautrans thấu hiểu thách thức này và đã phát triển bộ từ vựng được sưu tầm từ hơn 600 doanh nghiệp thủy sản và tài liệu kỹ thuật thực tế, giúp bạn thành thạo mọi khâu từ nuôi trồng đến xuất khẩu.
Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Ngư nghiệp của Achautrans
Ngành ngư nghiệp Trung Quốc không chỉ là thị trường tiêu thụ thủy sản lớn nhất thế giới mà còn là nước sản xuất thủy sản nuôi trồng hàng đầu toàn cầu. Với dân số đông và thu nhập ngày càng tăng, nhu cầu về thủy sản chất lượng cao tại Trung Quốc đang gia tăng mạnh mẽ, tạo cơ hội vàng cho các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam.
Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ngư nghiệp của Achautrans được xây dựng dựa trên nghiên cứu sâu từ các nguồn uy tín:
- Hợp đồng xuất nhập khẩu thủy sản và thỏa thuận thương mại với các tập đoàn lớn
- Tiêu chuẩn chất lượng và quy định kiểm dịch của Tổng cục Hải quan Trung Quốc
- Tài liệu kỹ thuật từ Viện Nghiên cứu Thủy sản Trung Quốc
- Báo cáo thị trường và xu hướng tiêu dùng từ China Fisheries Association
- Quy trình nuôi trồng và công nghệ chế biến tiên tiến
- Tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc quốc tế
Từ vựng tiếng Trung về các loài thủy sản
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
水产品 | Shuǐchǎnpǐn | Thủy sản |
海产品 | Hǎichǎnpǐn | Hải sản |
淡水鱼 | Dànshuǐ yú | Cá nước ngọt |
海水鱼 | Hǎishuǐ yú | Cá nước mặn |
鲶鱼 | Niányú | Cá tra |
巴沙鱼 | Bāshā yú | Cá basa |
石斑鱼 | Shíbān yú | Cá mú |
金枪鱼 | Jīnqiāng yú | Cá ngừ |
鲑鱼 | Guīyú | Cá hồi |
带鱼 | Dàiyú | Cá đai |
鲳鱼 | Chāngyú | Cá chim |
鲈鱼 | Lúyú | Cá vược |
鳗鱼 | Mányú | Cá chình |
虾 | Xiā | Tôm |
明虾 | Míngxiā | Tôm sú |
白虾 | Báixiā | Tôm thẻ |
龙虾 | Lóngxiā | Tôm hùm |
河虾 | Héxiā | Tôm sông |
蟹 | Xiè | Cua |
青蟹 | Qīngxiè | Cua xanh |
梭子蟹 | Suōzi xiè | Cua ghẹ |
鱿鱼 | Yóuyú | Mực ống |
章鱼 | Zhāngyú | Bạch tuộc |
墨鱼 | Mòyú | Mực nang |
扇贝 | Shànbèi | Sò điệp |
蛤蜊 | Gélì | Nghêu |
牡蛎 | Mǔlì | Hàu |
海参 | Hǎishēn | Hải sâm |
鲍鱼 | Bàoyú | Bào ngư |
海带 | Hǎidài | Rong biển |
紫菜 | Zǐcài | Rong tím |
珍珠 | Zhēnzhū | Ngọc trai |
Từ vựng tiếng Trung về nuôi trồng thủy sản
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
水产养殖 | Shuǐchǎn yǎngzhí | Nuôi trồng thủy sản |
淡水养殖 | Dànshuǐ yǎngzhí | Nuôi trồng nước ngọt |
海水养殖 | Hǎishuǐ yǎngzhí | Nuôi trồng nước mặn |
池塘养殖 | Chítáng yǎngzhí | Nuôi ao |
网箱养殖 | Wǎngxiāng yǎngzhí | Nuôi lồng |
工厂化养殖 | Gōngchǎnghuà yǎngzhí | Nuôi công nghiệp |
循环水养殖 | Xúnhuán shuǐ yǎngzhí | Nuôi tuần hoàn |
生态养殖 | Shēngtài yǎngzhí | Nuôi sinh thái |
鱼苗 | Yúmiáo | Cá giống |
虾苗 | Xiāmiáo | Tôm giống |
种苗 | Zhǒngmiáo | Giống thủy sản |
亲鱼 | Qīnyú | Cá bố mẹ |
产卵 | Chǎnluǎn | Đẻ trứng |
孵化 | Fūhuà | Ấp nở |
育苗 | Yùmiáo | Ương giống |
标粗 | Biāocū | Nuôi ương |
成鱼养殖 | Chéngyú yǎngzhí | Nuôi thương phẩm |
饲料 | Sìliào | Thức ăn |
配合饲料 | Pèihé sìliào | Thức ăn phối hợp |
浮性饲料 | Fúxìng sìliào | Thức ăn nổi |
沉性饲料 | Chénxìng sìliào | Thức ăn chìm |
投喂 | Tóuwèi | Cho ăn |
饲料转化率 | Sìliào zhuǎnhuà lǜ | Hệ số chuyển đổi thức ăn |
养殖密度 | Yǎngzhí mìdù | Mật độ nuôi |
水质管理 | Shuǐzhì guǎnlǐ | Quản lý chất lượng nước |
溶氧 | Róngyang | Oxy hòa tan |
氨氮 | Āndàn | Amoniac |
pH值 | pH zhí | Độ pH |
盐度 | Yándù | Độ mặn |
水温 | Shuǐwēn | Nhiệt độ nước |
换水 | Huànshuǐ | Thay nước |
增氧机 | Zēngyǎng jī | Máy sục khí |
病害防治 | Bìnghài fángzhì | Phòng trừ bệnh |
疫苗 | Yìmiáo | Vắc xin |
抗生素 | Kàngshēngsù | Kháng sinh |
益生菌 | Yìshēngjūn | Vi sinh có lợi |
Từ vựng tiếng Trung về đánh bắt hải sản
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
捕捞 | Bǔlāo | Đánh bắt |
海洋捕捞 | Hǎiyáng bǔlāo | Đánh bắt biển |
近海捕捞 | Jìnhǎi bǔlāo | Đánh bắt gần bờ |
远洋捕捞 | Yuǎnyáng bǔlāo | Đánh bắt xa bờ |
渔船 | Yúchuán | Tàu cá |
拖网渔船 | Tuōwǎng yúchuán | Tàu lưới vây |
围网渔船 | Wéiwǎng yúchuán | Tàu lưới rùng |
刺网渔船 | Cìwǎng yúchuán | Tàu lưới cắm |
钓鱼船 | Diàoyú chuán | Tàu câu |
渔网 | Yúwǎng | Lưới cá |
拖网 | Tuōwǎng | Lưới vây |
围网 | Wéiwǎng | Lưới rùng |
流网 | Liúwǎng | Lưới trôi |
刺网 | Cìwǎng | Lưới cắm |
地笼网 | Dìlóng wǎng | Lưới lươn |
鱼钩 | Yúgōu | Câu cá |
钓线 | Diàoxiàn | Cần câu |
鱼饵 | Yúěr | Mồi câu |
渔具 | Yújù | Ngư cụ |
声纳 | Shēngnà | Sonar |
鱼探仪 | Yútàn yí | Máy dò cá |
GPS定位 | GPS dìngwèi | Định vị GPS |
渔获量 | Yúhuò liàng | Sản lượng đánh bắt |
渔期 | Yúqī | Mùa đánh bắt |
禁渔期 | Jìnyú qī | Thời gian cấm đánh bắt |
配额 | Pèi’é | Hạn ngạch |
可持续捕捞 | Kěchíxù bǔlāo | Đánh bắt bền vững |
过度捕捞 | Guòdù bǔlāo | Đánh bắt quá mức |
渔业资源 | Yúyè zīyuán | Nguồn lợi thủy sản |
鱼群 | Yúqún | Đàn cá |
洄游 | Huíyóu | Di cư |
产卵场 | Chǎnluǎn chǎng | Bãi đẻ |
育幼场 | Yùyòu chǎng | Vùng sinh sản |
Từ vựng tiếng Trung về chế biến thủy sản
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
水产加工 | Shuǐchǎn jiāgōng | Chế biến thủy sản |
初加工 | Chū jiāgōng | Sơ chế |
精加工 | Jīng jiāgōng | Chế biến tinh |
深加工 | Shēn jiāgōng | Chế biến sâu |
去鳞 | Qù lín | Cạo vảy |
去鳃 | Qù sāi | Bỏ mang |
去内脏 | Qù nèizàng | Mổ bụng |
去头 | Qùtóu | Cắt đầu |
切片 | Qiēpiàn | Cắt lát |
切块 | Qiēkuài | Cắt khúc |
去骨 | Qù gǔ | Tách xương |
去皮 | Qù pí | Lột da |
剥壳 | Bāoké | Bóc vỏ |
清洗 | Qīngxǐ | Rửa sạch |
分级 | Fēnjí | Phân loại |
称重 | Chēngzhòng | Cân đo |
包装 | Bāozhuāng | Đóng gói |
真空包装 | Zhēnkōng bāozhuāng | Đóng gói chân không |
冷冻 | Lěngdòng | Đông lạnh |
急冻 | Jídòng | Đông cấp tốc |
保鲜 | Bǎoxiān | Bảo tươi |
腌制 | Yānzhì | Muối |
烟熏 | Yānxūn | Hun khói |
干燥 | Gānzào | Sấy khô |
油炸 | Yóuzhá | Chiên |
蒸煮 | Zhēngzhǔ | Hấp luộc |
罐装 | Guànzhuāng | Đóng hộp |
调味 | Tiáowèi | Gia vị |
腌料 | Yānliào | Gia vị ướp |
面衣 | Miànyī | Bột chiên |
面包糠 | Miànbāo kāng | Vụn bánh mì |
冷藏链 | Lěngcáng liàn | Chuỗi lạnh |
冷库 | Lěngkù | Kho lạnh |
速冻机 | Sùdòng jī | Máy đông nhanh |
包冰率 | Bāobīng lǜ | Tỷ lệ băng bao |
Từ vựng tiếng Trung về chất lượng và an toàn thực phẩm
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
食品安全 | Shípǐn ānquán | An toàn thực phẩm |
质量控制 | Zhìliàng kòngzhì | Kiểm soát chất lượng |
质量检测 | Zhìliàng jiǎncè | Kiểm tra chất lượng |
HACCP | HACCP | Hệ thống HACCP |
关键控制点 | Guānjiàn kòngzhì diǎn | Điểm kiểm soát tới hạn |
危害分析 | Wēihài fēnxī | Phân tích mối nguy |
预防措施 | Yùfáng cuòshī | Biện pháp phòng ngừa |
纠正措施 | Jiūzhèng cuòshī | Biện pháp khắc phục |
可追溯性 | Kě zhuīsù xìng | Khả năng truy xuất |
批次记录 | Pīcì jìlù | Hồ sơ lô hàng |
新鲜度 | Xīnxiān dù | Độ tươi |
感官检验 | Gǎnguān jiǎnyàn | Kiểm tra cảm quan |
微生物检测 | Wēishēngwù jiǎncè | Kiểm tra vi sinh |
细菌总数 | Xìjūn zǒngshù | Tổng số vi khuẩn |
大肠杆菌 | Dàcháng gǎnjūn | E.coli |
沙门氏菌 | Shāménshì jūn | Salmonella |
弧菌 | Hújūn | Vibrio |
化学检测 | Huàxué jiǎncè | Kiểm tra hóa học |
重金属 | Zhòngjīnshǔ | Kim loại nặng |
汞 | Gǒng | Thủy ngân |
铅 | Qiān | Chì |
镉 | Gé | Cadmium |
砷 | Shēn | Asen |
抗生素残留 | Kàngshēngsù cánliú | Dư lượng kháng sinh |
氯霉素 | Lǜméisù | Chloramphenicol |
硝基呋喃 | Xiāojī nánmān | Nitrofuran |
孔雀石绿 | Kǒngquè shí lǜ | Malachite Green |
保质期 | Bǎozhì qī | Hạn sử dụng |
储存条件 | Chǔcún tiáojiàn | Điều kiện bảo quản |
温度记录 | Wēndù jìlù | Bản ghi nhiệt độ |
卫生标准 | Wèishēng biāozhǔn | Tiêu chuẩn vệ sinh |
GMP | GMP | Thực hành sản xuất tốt |
SSOP | SSOP | Quy trình vệ sinh chuẩn |
Từ vựng tiếng Trung về xuất nhập khẩu thủy sản
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
水产品贸易 | Shuǐchǎnpǐn màoyì | Thương mại thủy sản |
出口 | Chūkǒu | Xuất khẩu |
进口 | Jìnkǒu | Nhập khẩu |
贸易合同 | Màoyì hétong | Hợp đồng thương mại |
供应商 | Gōngyìngshāng | Nhà cung cấp |
采购商 | Cǎigòushāng | Nhà nhập khẩu |
代理商 | Dàilǐshāng | Đại lý |
FOB价格 | FOB jiàgé | Giá FOB |
CIF价格 | CIF jiàgé | Giá CIF |
运费 | Yùnfèi | Phí vận chuyển |
保险费 | Bǎoxiǎnfèi | Phí bảo hiểm |
关税 | Guānshuì | Thuế quan |
增值税 | Zēngzhíshuì | Thuế VAT |
信用证 | Xìnyòngzhèng | Thư tín dụng |
汇票 | Huìpiào | Hối phiếu |
装运 | Zhuāngyùn | Vận chuyển |
集装箱 | Jízhuāngxiāng | Container |
冷藏集装箱 | Lěngcáng jízhuāngxiāng | Container lạnh |
冷藏运输 | Lěngcáng yùnshū | Vận chuyển lạnh |
海关 | Hǎiguān | Hải quan |
报关 | Bàoguān | Khai báo hải quan |
清关 | Qīngguān | Thông quan |
检验检疫 | Jiǎnyàn jiǎnyì | Kiểm nghiệm kiểm dịch |
卫生证书 | Wèishēng zhèngshū | Giấy chứng nhận vệ sinh |
产地证明 | Chǎndì zhèngmíng | Chứng nhận xuất xứ |
捕捞证书 | Bǔlāo zhèngshū | Giấy chứng nhận đánh bắt |
加工证书 | Jiāgōng zhèngshū | Giấy chứng nhận chế biến |
装箱单 | Zhuāngxiāng dān | Packing list |
商业发票 | Shāngyè fāpiào | Hóa đơn thương mại |
提单 | Tídān | Vận đơn |
保险单 | Bǎoxiǎn dān | Đơn bảo hiểm |
市场准入 | Shìchǎng zhǔnrù | Thị trường tiếp cận |
贸易壁垒 | Màoyì bìlěi | Rào cản thương mại |
反倾销 | Fǎn qīngxiāo | Chống bán phá giá |
配额限制 | Pèi’é xiànzhì | Hạn chế hạn ngạch |
技术壁垒 | Jìshù bìlěi | Rào cản kỹ thuật |
Từ vựng tiếng Trung về công nghệ và thiết bị ngư nghiệp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
渔业科技 | Yúyè kējì | Công nghệ ngư nghiệp |
智能养殖 | Zhìnéng yǎngzhí | Nuôi trồng thông minh |
自动化设备 | Zìdònghuà shèbèi | Thiết bị tự động |
物联网 | Wùliánwǎng | Internet vạn vật (IoT) |
传感器 | Chuángǎnqì | Cảm biến |
水质监测 | Shuǐzhì jiāncè | Giám sát chất lượng nước |
在线监控 | Zàixiàn jiānkòng | Giám sát trực tuyến |
远程控制 | Yuǎnchéng kòngzhì | Điều khiển từ xa |
数据采集 | Shùjù cǎijí | Thu thập dữ liệu |
大数据分析 | Dà shùjù fēnxī | Phân tích big data |
人工智能 | Réngōng zhìnéng | Trí tuệ nhân tạo |
机器视觉 | Jīqì shìjué | Thị giác máy |
自动投饵 | Zìdòng tóu’ěr | Cho ăn tự động |
增氧设备 | Zēngyǎng shèbèi | Thiết bị sục khí |
循环水系统 | Xúnhuán shuǐ xìtǒng | Hệ thống tuần hoàn nước |
过滤设备 | Guòlǜ shèbèi | Thiết bị lọc |
紫外线杀菌 | Zǐwàixiàn shājūn | Diệt khuẩn bằng tia UV |
臭氧处理 | Chòuyǎng chǔlǐ | Xử lý bằng ozone |
温控系统 | Wēnkòng xìtǒng | Hệ thống điều nhiệt |
加工机械 | Jiāgōng jīxiè | Máy móc chế biến |
去鳞机 | Qùlín jī | Máy cạo vảy |
切片机 | Qiēpiàn jī | Máy cắt lát |
去骨机 | Qùgǔ jī | Máy tách xương |
包装机 | Bāozhuāng jī | Máy đóng gói |
真空包装机 | Zhēnkōng bāozhuāng jī | Máy đóng gói chân không |
速冻设备 | Sùdòng shèbèi | Thiết bị đông nhanh |
制冰机 | Zhìbīng jī | Máy làm đá |
分拣设备 | Fēnjiǎn shèbèi | Thiết bị phân loại |
称重设备 | Chēngzhòng shèbèi | Thiết bị cân |
输送带 | Shūsòng dài | Băng tải |
清洗设备 | Qīngxǐ shèbèi | Thiết bị rửa |
检测设备 | Jiǎncè shèbèi | Thiết bị kiểm tra |
金属探测器 | Jīnshǔ tàncè qì | Máy dò kim loại |
Từ vựng tiếng Trung về môi trường và phát triển bền vững
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
可持续发展 | Kěchíxù fāzhǎn | Phát triển bền vững |
生态养殖 | Shēngtài yǎngzhí | Nuôi trồng sinh thái |
环境保护 | Huánjìng bǎohù | Bảo vệ môi trường |
水环境 | Shuǐ huánjìng | Môi trường nước |
海洋生态 | Hǎiyáng shēngtài | Sinh thái biển |
生物多样性 | Shēngwù duōyàng xìng | Đa dạng sinh học |
栖息地保护 | Qīxī dì bǎohù | Bảo vệ môi trường sống |
污染控制 | Wūrǎn kòngzhì | Kiểm soát ô nhiễm |
废水处理 | Fèishuǐ chǔlǐ | Xử lý nước thải |
固体废物 | Gùtǐ fèiwù | Chất thải rắn |
有机污染物 | Yǒujī wūrǎnwù | Chất ô nhiễm hữu cơ |
富营养化 | Fù yíngyǎnghuà | Phú dưỡng |
赤潮 | Chìcháo | Tảo nở hoa |
碳足迹 | Tàn zújì | Dấu chân carbon |
温室气体 | Wēnshì qìtǐ | Khí nhà kính |
节能减排 | Jiénéng jiǎnpái | Tiết kiệm năng lượng |
清洁生产 | Qīngjié shēngchǎn | Sản xuất sạch |
循环经济 | Xúnhuán jīngjì | Kinh tế tuần hoàn |
绿色认证 | Lǜsè rènzhèng | Chứng nhận xanh |
ASC认证 | ASC rènzhèng | Chứng nhận ASC |
MSC认证 | MSC rènzhèng | Chứng nhận MSC |
生态标签 | Shēngtài biāoqiān | Nhãn sinh thái |
负责任养殖 | Fùzérèn yǎngzhí | Nuôi trồng có trách nhiệm |
渔业资源保护 | Yúyè zīyuán bǎohù | Bảo vệ nguồn lợi thủy sản |
禁渔区 | Jìnyú qū | Khu vực cấm đánh bắt |
海洋保护区 | Hǎiyáng bǎohù qū | Khu bảo tồn biển |
人工鱼礁 | Réngōng yújiāo | Rạn nhân tạo |
增殖放流 | Zēngzhí fàngliú | Thả giống tái tạo nguồn lợi |
渔业管理 | Yúyè guǎnlǐ | Quản lý nghề cá |
配额管理 | Pèi’é guǎnlǐ | Quản lý hạn ngạch |
渔船管理 | Yúchuán guǎnlǐ | Quản lý tàu cá |
Á Châu – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành Ngư nghiệp hàng đầu
Với hơn 14 năm kinh nghiệm dịch thuật chuyên ngành và đội ngũ 7.000 dịch giả chuyên sâu về lĩnh vực thủy sản, Á Châu (Achautrans) tự hào là đối tác tin cậy của hàng trăm doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản, nhà máy chế biến và tập đoàn ngư nghiệp tại Việt Nam. Chúng tôi hiểu rằng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ngư nghiệp không chỉ là những thuật ngữ kỹ thuật mà còn là cầu nối quan trọng trong chuỗi giá trị thủy sản toàn cầu.
Tại sao các doanh nghiệp thủy sản tin tưởng Á Châu?
Hiểu sâu về ngành thủy sản Trung Quốc
Đội ngũ dịch giả của chúng tôi không chỉ thành thạo ngôn ngữ mà còn am hiểu toàn bộ chuỗi giá trị thủy sản Trung Quốc. Từ nuôi trồng, đánh bắt, chế biến đến phân phối và tiêu thụ.
Kinh nghiệm thực tế phong phú
Á Châu đã thực hiện hơn 600 dự án dịch thuật tiếng Trung ngành thủy sản. Mỗi dự án đều được xử lý với độ chính xác cao và tuân thủ chặt chẽ các quy định về an toàn thực phẩm.
Cập nhật công nghệ và xu hướng mới
Chúng tôi thường xuyên cập nhật thuật ngữ mới về công nghệ. Đảm bảo giúp khách hàng tiếp cận nhanh nhất với xu hướng tiên tiến từ thị trường Trung Quốc.
Am hiểu quy định và tiêu chuẩn quốc tế
Chúng tôi nắm rõ các quy định của Tổng cục Hải quan Trung Quốc (GACC) cùng các tiêu chuẩn quốc tế như HACCP, ASC, MSC. Đảm bảo tài liệu dịch thuật phù hợp với yêu cầu pháp lý và thông quan thuận lợi.
Mạng lưới chuyên gia rộng khắp
Á Châu duy trì mối quan hệ chặt chẽ với các chuyên gia, viện nghiên cứu và hiệp hội ngư nghiệp ở cả Việt Nam và Trung Quốc. Từ đó đảm bảo tính chính xác và thực tiễn của các thuật ngữ dịch thuật.
Dịch vụ chuyên biệt của Á Châu trong ngành Thủy sản
Dịch hợp đồng và tài liệu thương mại
- Hợp đồng xuất nhập khẩu thủy sản
- Thỏa thuận cung cấp nguyên liệu, thiết bị chế biến
- Tài liệu thanh toán quốc tế (thư tín dụng, chứng từ giao dịch)
Dịch tài liệu kỹ thuật chuyên môn
- Quy trình nuôi trồng và chăm sóc thủy sản
- Hướng dẫn vận hành thiết bị chế biến, bảo quản
- Tiêu chuẩn chất lượng và quy trình HACCP
- Tài liệu đào tạo kỹ thuật cho nhân viên
Dịch tài liệu chứng nhận và kiểm định
- Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm
- Báo cáo kiểm nghiệm vi sinh, hóa học
- Hồ sơ chứng nhận ASC, MSC, HACCP
- Tài liệu truy xuất nguồn gốc bằng công nghệ chuỗi khối
Phiên dịch hội thảo và sự kiện chuyên ngành
- Triển lãm thủy sản quốc tế
- Hội nghị khoa học về công nghệ nuôi trồng
- Đàm phán hợp tác, tham quan nhà máy
- Hội thảo về xu hướng tiêu dùng thủy sản
Công nghệ tiên tiến và cam kết chất lượng
Á Châu áp dụng các công cụ dịch thuật hỗ trợ máy tính (CAT Tool) và cơ sở dữ liệu thuật ngữ chuyên ngành để đảm bảo tính nhất quán. Chúng tôi xây dựng bộ từ điển chuyên ngành (glossary) được cập nhật liên tục theo sự phát triển của ngành và quy định mới.
Cam kết chất lượng:
- Độ chính xác 99,9%: Thuật ngữ được kiểm tra chặt chẽ theo cơ sở dữ liệu và so sánh với tiêu chuẩn quốc tế.
- Chuyên môn sâu: Dịch giả có nền tảng thực tế trong ngành thủy sản hoặc công nghệ thực phẩm.
- Tuân thủ pháp lý: Đảm bảo phù hợp với quy định GACC và các tiêu chuẩn quốc tế.
- Am hiểu chuỗi lạnh: Đảm bảo tính chính xác trong tài liệu liên quan đến bảo quản và logistics thủy sản.
- Phản hồi nhanh: Hỗ trợ dịch gấp cho các lô hàng thủy sản có thời hạn ngắn.
- Hỗ trợ 24/7: Sẵn sàng xử lý các vấn đề phát sinh về hải quan, thông quan.
Thành tựu nổi bật
- Dịch thuật cho hơn 1.200 container thủy sản xuất khẩu thành công
- Tham gia 85+ dự án nhà máy chế biến thủy sản quy mô lớn
- Hoàn thành 300+ bộ hồ sơ chứng nhận quốc tế (ASC, MSC, HACCP)
- Phiên dịch tại 50+ triển lãm thủy sản quốc tế
- Hỗ trợ 200+ doanh nghiệp Việt Nam mở văn phòng đại diện tại Trung Quốc
Thông tin liên hệ Achautrans
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com