Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ngư nghiệp

Chưa có phản hồi

Bạn có từng “đau đầu” khi đọc hợp đồng xuất khẩu thủy sản sang Trung Quốc với hàng trăm thuật ngữ kỹ thuật về nuôi trồng, chế biến và kiểm dịch? Việc thiếu hiểu biết về từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ngư nghiệp có thể khiến bạn mất đi những đơn hàng triệu đô từ thị trường 1.4 tỷ dân đang khát thủy sản chất lượng cao. Achautrans thấu hiểu thách thức này và đã phát triển bộ từ vựng được sưu tầm từ hơn 600 doanh nghiệp thủy sản và tài liệu kỹ thuật thực tế, giúp bạn thành thạo mọi khâu từ nuôi trồng đến xuất khẩu.

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ngư nghiệp

Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Ngư nghiệp của Achautrans

Ngành ngư nghiệp Trung Quốc không chỉ là thị trường tiêu thụ thủy sản lớn nhất thế giới mà còn là nước sản xuất thủy sản nuôi trồng hàng đầu toàn cầu. Với dân số đông và thu nhập ngày càng tăng, nhu cầu về thủy sản chất lượng cao tại Trung Quốc đang gia tăng mạnh mẽ, tạo cơ hội vàng cho các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam.

Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ngư nghiệp của Achautrans được xây dựng dựa trên nghiên cứu sâu từ các nguồn uy tín:

  • Hợp đồng xuất nhập khẩu thủy sản và thỏa thuận thương mại với các tập đoàn lớn
  • Tiêu chuẩn chất lượng và quy định kiểm dịch của Tổng cục Hải quan Trung Quốc
  • Tài liệu kỹ thuật từ Viện Nghiên cứu Thủy sản Trung Quốc
  • Báo cáo thị trường và xu hướng tiêu dùng từ China Fisheries Association
  • Quy trình nuôi trồng và công nghệ chế biến tiên tiến
  • Tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc quốc tế

Từ vựng tiếng Trung về các loài thủy sản

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
水产品 Shuǐchǎnpǐn Thủy sản
海产品 Hǎichǎnpǐn Hải sản
淡水鱼 Dànshuǐ yú Cá nước ngọt
海水鱼 Hǎishuǐ yú Cá nước mặn
鲶鱼 Niányú Cá tra
巴沙鱼 Bāshā yú Cá basa
石斑鱼 Shíbān yú Cá mú
金枪鱼 Jīnqiāng yú Cá ngừ
鲑鱼 Guīyú Cá hồi
带鱼 Dàiyú Cá đai
鲳鱼 Chāngyú Cá chim
鲈鱼 Lúyú Cá vược
鳗鱼 Mányú Cá chình
Xiā Tôm
明虾 Míngxiā Tôm sú
白虾 Báixiā Tôm thẻ
龙虾 Lóngxiā Tôm hùm
河虾 Héxiā Tôm sông
Xiè Cua
青蟹 Qīngxiè Cua xanh
梭子蟹 Suōzi xiè Cua ghẹ
鱿鱼 Yóuyú Mực ống
章鱼 Zhāngyú Bạch tuộc
墨鱼 Mòyú Mực nang
扇贝 Shànbèi Sò điệp
蛤蜊 Gélì Nghêu
牡蛎 Mǔlì Hàu
海参 Hǎishēn Hải sâm
鲍鱼 Bàoyú Bào ngư
海带 Hǎidài Rong biển
紫菜 Zǐcài Rong tím
珍珠 Zhēnzhū Ngọc trai

Từ vựng tiếng Trung về nuôi trồng thủy sản

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
水产养殖 Shuǐchǎn yǎngzhí Nuôi trồng thủy sản
淡水养殖 Dànshuǐ yǎngzhí Nuôi trồng nước ngọt
海水养殖 Hǎishuǐ yǎngzhí Nuôi trồng nước mặn
池塘养殖 Chítáng yǎngzhí Nuôi ao
网箱养殖 Wǎngxiāng yǎngzhí Nuôi lồng
工厂化养殖 Gōngchǎnghuà yǎngzhí Nuôi công nghiệp
循环水养殖 Xúnhuán shuǐ yǎngzhí Nuôi tuần hoàn
生态养殖 Shēngtài yǎngzhí Nuôi sinh thái
鱼苗 Yúmiáo Cá giống
虾苗 Xiāmiáo Tôm giống
种苗 Zhǒngmiáo Giống thủy sản
亲鱼 Qīnyú Cá bố mẹ
产卵 Chǎnluǎn Đẻ trứng
孵化 Fūhuà Ấp nở
育苗 Yùmiáo Ương giống
标粗 Biāocū Nuôi ương
成鱼养殖 Chéngyú yǎngzhí Nuôi thương phẩm
饲料 Sìliào Thức ăn
配合饲料 Pèihé sìliào Thức ăn phối hợp
浮性饲料 Fúxìng sìliào Thức ăn nổi
沉性饲料 Chénxìng sìliào Thức ăn chìm
投喂 Tóuwèi Cho ăn
饲料转化率 Sìliào zhuǎnhuà lǜ Hệ số chuyển đổi thức ăn
养殖密度 Yǎngzhí mìdù Mật độ nuôi
水质管理 Shuǐzhì guǎnlǐ Quản lý chất lượng nước
溶氧 Róngyang Oxy hòa tan
氨氮 Āndàn Amoniac
pH值 pH zhí Độ pH
盐度 Yándù Độ mặn
水温 Shuǐwēn Nhiệt độ nước
换水 Huànshuǐ Thay nước
增氧机 Zēngyǎng jī Máy sục khí
病害防治 Bìnghài fángzhì Phòng trừ bệnh
疫苗 Yìmiáo Vắc xin
抗生素 Kàngshēngsù Kháng sinh
益生菌 Yìshēngjūn Vi sinh có lợi

Từ vựng tiếng Trung về đánh bắt hải sản

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
捕捞 Bǔlāo Đánh bắt
海洋捕捞 Hǎiyáng bǔlāo Đánh bắt biển
近海捕捞 Jìnhǎi bǔlāo Đánh bắt gần bờ
远洋捕捞 Yuǎnyáng bǔlāo Đánh bắt xa bờ
渔船 Yúchuán Tàu cá
拖网渔船 Tuōwǎng yúchuán Tàu lưới vây
围网渔船 Wéiwǎng yúchuán Tàu lưới rùng
刺网渔船 Cìwǎng yúchuán Tàu lưới cắm
钓鱼船 Diàoyú chuán Tàu câu
渔网 Yúwǎng Lưới cá
拖网 Tuōwǎng Lưới vây
围网 Wéiwǎng Lưới rùng
流网 Liúwǎng Lưới trôi
刺网 Cìwǎng Lưới cắm
地笼网 Dìlóng wǎng Lưới lươn
鱼钩 Yúgōu Câu cá
钓线 Diàoxiàn Cần câu
鱼饵 Yúěr Mồi câu
渔具 Yújù Ngư cụ
声纳 Shēngnà Sonar
鱼探仪 Yútàn yí Máy dò cá
GPS定位 GPS dìngwèi Định vị GPS
渔获量 Yúhuò liàng Sản lượng đánh bắt
渔期 Yúqī Mùa đánh bắt
禁渔期 Jìnyú qī Thời gian cấm đánh bắt
配额 Pèi’é Hạn ngạch
可持续捕捞 Kěchíxù bǔlāo Đánh bắt bền vững
过度捕捞 Guòdù bǔlāo Đánh bắt quá mức
渔业资源 Yúyè zīyuán Nguồn lợi thủy sản
鱼群 Yúqún Đàn cá
洄游 Huíyóu Di cư
产卵场 Chǎnluǎn chǎng Bãi đẻ
育幼场 Yùyòu chǎng Vùng sinh sản

Từ vựng tiếng Trung về chế biến thủy sản

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
水产加工 Shuǐchǎn jiāgōng Chế biến thủy sản
初加工 Chū jiāgōng Sơ chế
精加工 Jīng jiāgōng Chế biến tinh
深加工 Shēn jiāgōng Chế biến sâu
去鳞 Qù lín Cạo vảy
去鳃 Qù sāi Bỏ mang
去内脏 Qù nèizàng Mổ bụng
去头 Qùtóu Cắt đầu
切片 Qiēpiàn Cắt lát
切块 Qiēkuài Cắt khúc
去骨 Qù gǔ Tách xương
去皮 Qù pí Lột da
剥壳 Bāoké Bóc vỏ
清洗 Qīngxǐ Rửa sạch
分级 Fēnjí Phân loại
称重 Chēngzhòng Cân đo
包装 Bāozhuāng Đóng gói
真空包装 Zhēnkōng bāozhuāng Đóng gói chân không
冷冻 Lěngdòng Đông lạnh
急冻 Jídòng Đông cấp tốc
保鲜 Bǎoxiān Bảo tươi
腌制 Yānzhì Muối
烟熏 Yānxūn Hun khói
干燥 Gānzào Sấy khô
油炸 Yóuzhá Chiên
蒸煮 Zhēngzhǔ Hấp luộc
罐装 Guànzhuāng Đóng hộp
调味 Tiáowèi Gia vị
腌料 Yānliào Gia vị ướp
面衣 Miànyī Bột chiên
面包糠 Miànbāo kāng Vụn bánh mì
冷藏链 Lěngcáng liàn Chuỗi lạnh
冷库 Lěngkù Kho lạnh
速冻机 Sùdòng jī Máy đông nhanh
包冰率 Bāobīng lǜ Tỷ lệ băng bao

Từ vựng tiếng Trung về chất lượng và an toàn thực phẩm

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
食品安全 Shípǐn ānquán An toàn thực phẩm
质量控制 Zhìliàng kòngzhì Kiểm soát chất lượng
质量检测 Zhìliàng jiǎncè Kiểm tra chất lượng
HACCP HACCP Hệ thống HACCP
关键控制点 Guānjiàn kòngzhì diǎn Điểm kiểm soát tới hạn
危害分析 Wēihài fēnxī Phân tích mối nguy
预防措施 Yùfáng cuòshī Biện pháp phòng ngừa
纠正措施 Jiūzhèng cuòshī Biện pháp khắc phục
可追溯性 Kě zhuīsù xìng Khả năng truy xuất
批次记录 Pīcì jìlù Hồ sơ lô hàng
新鲜度 Xīnxiān dù Độ tươi
感官检验 Gǎnguān jiǎnyàn Kiểm tra cảm quan
微生物检测 Wēishēngwù jiǎncè Kiểm tra vi sinh
细菌总数 Xìjūn zǒngshù Tổng số vi khuẩn
大肠杆菌 Dàcháng gǎnjūn E.coli
沙门氏菌 Shāménshì jūn Salmonella
弧菌 Hújūn Vibrio
化学检测 Huàxué jiǎncè Kiểm tra hóa học
重金属 Zhòngjīnshǔ Kim loại nặng
Gǒng Thủy ngân
Qiān Chì
Cadmium
Shēn Asen
抗生素残留 Kàngshēngsù cánliú Dư lượng kháng sinh
氯霉素 Lǜméisù Chloramphenicol
硝基呋喃 Xiāojī nánmān Nitrofuran
孔雀石绿 Kǒngquè shí lǜ Malachite Green
保质期 Bǎozhì qī Hạn sử dụng
储存条件 Chǔcún tiáojiàn Điều kiện bảo quản
温度记录 Wēndù jìlù Bản ghi nhiệt độ
卫生标准 Wèishēng biāozhǔn Tiêu chuẩn vệ sinh
GMP GMP Thực hành sản xuất tốt
SSOP SSOP Quy trình vệ sinh chuẩn

Từ vựng tiếng Trung về xuất nhập khẩu thủy sản

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
水产品贸易 Shuǐchǎnpǐn màoyì Thương mại thủy sản
出口 Chūkǒu Xuất khẩu
进口 Jìnkǒu Nhập khẩu
贸易合同 Màoyì hétong Hợp đồng thương mại
供应商 Gōngyìngshāng Nhà cung cấp
采购商 Cǎigòushāng Nhà nhập khẩu
代理商 Dàilǐshāng Đại lý
FOB价格 FOB jiàgé Giá FOB
CIF价格 CIF jiàgé Giá CIF
运费 Yùnfèi Phí vận chuyển
保险费 Bǎoxiǎnfèi Phí bảo hiểm
关税 Guānshuì Thuế quan
增值税 Zēngzhíshuì Thuế VAT
信用证 Xìnyòngzhèng Thư tín dụng
汇票 Huìpiào Hối phiếu
装运 Zhuāngyùn Vận chuyển
集装箱 Jízhuāngxiāng Container
冷藏集装箱 Lěngcáng jízhuāngxiāng Container lạnh
冷藏运输 Lěngcáng yùnshū Vận chuyển lạnh
海关 Hǎiguān Hải quan
报关 Bàoguān Khai báo hải quan
清关 Qīngguān Thông quan
检验检疫 Jiǎnyàn jiǎnyì Kiểm nghiệm kiểm dịch
卫生证书 Wèishēng zhèngshū Giấy chứng nhận vệ sinh
产地证明 Chǎndì zhèngmíng Chứng nhận xuất xứ
捕捞证书 Bǔlāo zhèngshū Giấy chứng nhận đánh bắt
加工证书 Jiāgōng zhèngshū Giấy chứng nhận chế biến
装箱单 Zhuāngxiāng dān Packing list
商业发票 Shāngyè fāpiào Hóa đơn thương mại
提单 Tídān Vận đơn
保险单 Bǎoxiǎn dān Đơn bảo hiểm
市场准入 Shìchǎng zhǔnrù Thị trường tiếp cận
贸易壁垒 Màoyì bìlěi Rào cản thương mại
反倾销 Fǎn qīngxiāo Chống bán phá giá
配额限制 Pèi’é xiànzhì Hạn chế hạn ngạch
技术壁垒 Jìshù bìlěi Rào cản kỹ thuật

Từ vựng tiếng Trung về công nghệ và thiết bị ngư nghiệp

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
渔业科技 Yúyè kējì Công nghệ ngư nghiệp
智能养殖 Zhìnéng yǎngzhí Nuôi trồng thông minh
自动化设备 Zìdònghuà shèbèi Thiết bị tự động
物联网 Wùliánwǎng Internet vạn vật (IoT)
传感器 Chuángǎnqì Cảm biến
水质监测 Shuǐzhì jiāncè Giám sát chất lượng nước
在线监控 Zàixiàn jiānkòng Giám sát trực tuyến
远程控制 Yuǎnchéng kòngzhì Điều khiển từ xa
数据采集 Shùjù cǎijí Thu thập dữ liệu
大数据分析 Dà shùjù fēnxī Phân tích big data
人工智能 Réngōng zhìnéng Trí tuệ nhân tạo
机器视觉 Jīqì shìjué Thị giác máy
自动投饵 Zìdòng tóu’ěr Cho ăn tự động
增氧设备 Zēngyǎng shèbèi Thiết bị sục khí
循环水系统 Xúnhuán shuǐ xìtǒng Hệ thống tuần hoàn nước
过滤设备 Guòlǜ shèbèi Thiết bị lọc
紫外线杀菌 Zǐwàixiàn shājūn Diệt khuẩn bằng tia UV
臭氧处理 Chòuyǎng chǔlǐ Xử lý bằng ozone
温控系统 Wēnkòng xìtǒng Hệ thống điều nhiệt
加工机械 Jiāgōng jīxiè Máy móc chế biến
去鳞机 Qùlín jī Máy cạo vảy
切片机 Qiēpiàn jī Máy cắt lát
去骨机 Qùgǔ jī Máy tách xương
包装机 Bāozhuāng jī Máy đóng gói
真空包装机 Zhēnkōng bāozhuāng jī Máy đóng gói chân không
速冻设备 Sùdòng shèbèi Thiết bị đông nhanh
制冰机 Zhìbīng jī Máy làm đá
分拣设备 Fēnjiǎn shèbèi Thiết bị phân loại
称重设备 Chēngzhòng shèbèi Thiết bị cân
输送带 Shūsòng dài Băng tải
清洗设备 Qīngxǐ shèbèi Thiết bị rửa
检测设备 Jiǎncè shèbèi Thiết bị kiểm tra
金属探测器 Jīnshǔ tàncè qì Máy dò kim loại

Từ vựng tiếng Trung về môi trường và phát triển bền vững

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
可持续发展 Kěchíxù fāzhǎn Phát triển bền vững
生态养殖 Shēngtài yǎngzhí Nuôi trồng sinh thái
环境保护 Huánjìng bǎohù Bảo vệ môi trường
水环境 Shuǐ huánjìng Môi trường nước
海洋生态 Hǎiyáng shēngtài Sinh thái biển
生物多样性 Shēngwù duōyàng xìng Đa dạng sinh học
栖息地保护 Qīxī dì bǎohù Bảo vệ môi trường sống
污染控制 Wūrǎn kòngzhì Kiểm soát ô nhiễm
废水处理 Fèishuǐ chǔlǐ Xử lý nước thải
固体废物 Gùtǐ fèiwù Chất thải rắn
有机污染物 Yǒujī wūrǎnwù Chất ô nhiễm hữu cơ
富营养化 Fù yíngyǎnghuà Phú dưỡng
赤潮 Chìcháo Tảo nở hoa
碳足迹 Tàn zújì Dấu chân carbon
温室气体 Wēnshì qìtǐ Khí nhà kính
节能减排 Jiénéng jiǎnpái Tiết kiệm năng lượng
清洁生产 Qīngjié shēngchǎn Sản xuất sạch
循环经济 Xúnhuán jīngjì Kinh tế tuần hoàn
绿色认证 Lǜsè rènzhèng Chứng nhận xanh
ASC认证 ASC rènzhèng Chứng nhận ASC
MSC认证 MSC rènzhèng Chứng nhận MSC
生态标签 Shēngtài biāoqiān Nhãn sinh thái
负责任养殖 Fùzérèn yǎngzhí Nuôi trồng có trách nhiệm
渔业资源保护 Yúyè zīyuán bǎohù Bảo vệ nguồn lợi thủy sản
禁渔区 Jìnyú qū Khu vực cấm đánh bắt
海洋保护区 Hǎiyáng bǎohù qū Khu bảo tồn biển
人工鱼礁 Réngōng yújiāo Rạn nhân tạo
增殖放流 Zēngzhí fàngliú Thả giống tái tạo nguồn lợi
渔业管理 Yúyè guǎnlǐ Quản lý nghề cá
配额管理 Pèi’é guǎnlǐ Quản lý hạn ngạch
渔船管理 Yúchuán guǎnlǐ Quản lý tàu cá

Á Châu – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành Ngư nghiệp hàng đầu

Với hơn 14 năm kinh nghiệm dịch thuật chuyên ngành và đội ngũ 7.000 dịch giả chuyên sâu về lĩnh vực thủy sản, Á Châu (Achautrans) tự hào là đối tác tin cậy của hàng trăm doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản, nhà máy chế biến và tập đoàn ngư nghiệp tại Việt Nam. Chúng tôi hiểu rằng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ngư nghiệp không chỉ là những thuật ngữ kỹ thuật mà còn là cầu nối quan trọng trong chuỗi giá trị thủy sản toàn cầu.

Tại sao các doanh nghiệp thủy sản tin tưởng Á Châu?

Hiểu sâu về ngành thủy sản Trung Quốc

Đội ngũ dịch giả của chúng tôi không chỉ thành thạo ngôn ngữ mà còn am hiểu toàn bộ chuỗi giá trị thủy sản Trung Quốc. Từ nuôi trồng, đánh bắt, chế biến đến phân phối và tiêu thụ.

Kinh nghiệm thực tế phong phú

Á Châu đã thực hiện hơn 600 dự án dịch thuật tiếng Trung ngành thủy sản. Mỗi dự án đều được xử lý với độ chính xác cao và tuân thủ chặt chẽ các quy định về an toàn thực phẩm.

Cập nhật công nghệ và xu hướng mới

Chúng tôi thường xuyên cập nhật thuật ngữ mới về công nghệ. Đảm bảo giúp khách hàng tiếp cận nhanh nhất với xu hướng tiên tiến từ thị trường Trung Quốc.

Am hiểu quy định và tiêu chuẩn quốc tế

Chúng tôi nắm rõ các quy định của Tổng cục Hải quan Trung Quốc (GACC) cùng các tiêu chuẩn quốc tế như HACCP, ASC, MSC. Đảm bảo tài liệu dịch thuật phù hợp với yêu cầu pháp lý và thông quan thuận lợi.

Mạng lưới chuyên gia rộng khắp

Á Châu duy trì mối quan hệ chặt chẽ với các chuyên gia, viện nghiên cứu và hiệp hội ngư nghiệp ở cả Việt Nam và Trung Quốc. Từ đó đảm bảo tính chính xác và thực tiễn của các thuật ngữ dịch thuật.

Dịch vụ chuyên biệt của Á Châu trong ngành Thủy sản

Dịch hợp đồng và tài liệu thương mại

  • Hợp đồng xuất nhập khẩu thủy sản
  • Thỏa thuận cung cấp nguyên liệu, thiết bị chế biến
  • Tài liệu thanh toán quốc tế (thư tín dụng, chứng từ giao dịch)

Dịch tài liệu kỹ thuật chuyên môn

  • Quy trình nuôi trồng và chăm sóc thủy sản
  • Hướng dẫn vận hành thiết bị chế biến, bảo quản
  • Tiêu chuẩn chất lượng và quy trình HACCP
  • Tài liệu đào tạo kỹ thuật cho nhân viên

Dịch tài liệu chứng nhận và kiểm định

  • Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm
  • Báo cáo kiểm nghiệm vi sinh, hóa học
  • Hồ sơ chứng nhận ASC, MSC, HACCP
  • Tài liệu truy xuất nguồn gốc bằng công nghệ chuỗi khối

Phiên dịch hội thảo và sự kiện chuyên ngành

  • Triển lãm thủy sản quốc tế
  • Hội nghị khoa học về công nghệ nuôi trồng
  • Đàm phán hợp tác, tham quan nhà máy
  • Hội thảo về xu hướng tiêu dùng thủy sản

Công nghệ tiên tiến và cam kết chất lượng

Á Châu áp dụng các công cụ dịch thuật hỗ trợ máy tính (CAT Tool) và cơ sở dữ liệu thuật ngữ chuyên ngành để đảm bảo tính nhất quán. Chúng tôi xây dựng bộ từ điển chuyên ngành (glossary) được cập nhật liên tục theo sự phát triển của ngành và quy định mới.

Cam kết chất lượng:

  • Độ chính xác 99,9%: Thuật ngữ được kiểm tra chặt chẽ theo cơ sở dữ liệu và so sánh với tiêu chuẩn quốc tế.
  • Chuyên môn sâu: Dịch giả có nền tảng thực tế trong ngành thủy sản hoặc công nghệ thực phẩm.
  • Tuân thủ pháp lý: Đảm bảo phù hợp với quy định GACC và các tiêu chuẩn quốc tế.
  • Am hiểu chuỗi lạnh: Đảm bảo tính chính xác trong tài liệu liên quan đến bảo quản và logistics thủy sản.
  • Phản hồi nhanh: Hỗ trợ dịch gấp cho các lô hàng thủy sản có thời hạn ngắn.
  • Hỗ trợ 24/7: Sẵn sàng xử lý các vấn đề phát sinh về hải quan, thông quan.

Thành tựu nổi bật

  • Dịch thuật cho hơn 1.200 container thủy sản xuất khẩu thành công
  • Tham gia 85+ dự án nhà máy chế biến thủy sản quy mô lớn
  • Hoàn thành 300+ bộ hồ sơ chứng nhận quốc tế (ASC, MSC, HACCP)
  • Phiên dịch tại 50+ triển lãm thủy sản quốc tế
  • Hỗ trợ 200+ doanh nghiệp Việt Nam mở văn phòng đại diện tại Trung Quốc

Thông tin liên hệ Achautrans

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận