Từ vựng tiếng Trung chủ đề âm nhạc
- 16 Tháng Chín, 2025
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Bạn yêu thích âm nhạc và muốn giao tiếp về sở thích này bằng tiếng Trung? Việc thiếu vốn từ vựng âm nhạc khiến bạn khó khăn khi thảo luận về thể loại nhạc yêu thích hay chia sẻ cảm xúc về một bài hát. Achautrans với 14 năm kinh nghiệm dịch thuật tiếng Trung đã tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề âm nhạc toàn diện với 150+ thuật ngữ và mẫu câu thực tế. Từ thể loại nhạc, nhạc cụ đến cảm xúc âm nhạc – tất cả đều có trong bài viết này!
Bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề âm nhạc của Achautrans
Bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề âm nhạc được chúng tôi xây dựng dựa trên quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng từ các nguồn tài liệu đáng tin cậy:
- Từ điển âm nhạc chuyên ngành Trung – Việt
- Tài liệu giảng dạy âm nhạc tại các nhạc viện Trung Quốc
- Bài hát và album từ các ca sĩ nổi tiếng Trung Quốc
- Chương trình âm nhạc truyền hình và radio
- Tạp chí âm nhạc và các trang web chuyên ngành
- Kinh nghiệm dịch thuật 14 năm của Achautrans
Điểm đặc biệt của bộ từ vựng này nằm ở khả năng phản ánh chính xác văn hóa âm nhạc và cách thể hiện cảm xúc qua âm nhạc của người Trung Quốc. Từ cách đánh giá một bài hát, thể hiện sở thích âm nhạc đến việc mô tả cảm xúc khi thưởng thức âm nhạc.
Nhờ vậy, người học không chỉ mở rộng vốn từ về âm nhạc mà còn hiểu sâu về văn hóa và tâm hồn âm nhạc Trung Hoa. Từ đó ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày, học tập và làm việc trong lĩnh vực âm nhạc, giải trí.
Từ vựng về các thể loại âm nhạc
Hiểu biết về các thể loại âm nhạc giúp bạn dễ dàng chia sẻ và khám phá âm nhạc mới. Mỗi thể loại đều mang một màu sắc và cảm xúc riêng biệt.
Các thể loại âm nhạc phổ biến
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
流行音乐 | liúxíng yīnyuè | Nhạc Pop |
摇滚乐 | yáogǔn yīnyuè | Nhạc Rock |
古典音乐 | gǔdiǎn yīnyuè | Nhạc Cổ điển |
爵士乐 | juéshìyuè | Nhạc Jazz |
乡村音乐 | xiāngcūn yīnyuè | Nhạc Đồng quê |
电子音乐 | diànzǐ yīnyuè | Nhạc Điện tử |
嘻哈 | xīhā | Hip-hop |
民谣 | mínyáo | Nhạc Dân ca/Folk |
蓝调音乐 | lándiào yīnyuè | Nhạc Blues |
重金属音乐 | zhòngjīnshǔ yīnyuè | Nhạc Metal |
朋克音乐 | péngkè yīnyuè | Nhạc Punk |
R&B/灵魂音乐 | R&B/línghún yīnyuè | R&B/Soul |
Các thể loại âm nhạc đặc sắc
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
放克音乐 | fàng kè yīnyuè | Nhạc Funk |
舞曲 | wǔqǔ | Nhạc Dance |
抒情音乐 | shūqíng yīnyuè | Nhạc Trữ tình |
说唱 | shuōchàng | Nhạc Rap |
交响乐 | jiāoxiǎngyuè | Nhạc Giao hưởng |
歌剧 | gējù | Nhạc Kịch/Opera |
轻音乐 | qīngyīnyuè | Nhạc Nhẹ |
纯音乐 | chúnyīnyuè | Nhạc Không lời |
世界音乐 | shìjiè yīnyuè | Nhạc Thế giới |
新世纪音乐 | xīn shìjì yīnyuè | Nhạc New Age |
古乐 | gǔyuè | Nhạc Cổ |
民乐 | mínyuè | Nhạc Dân tộc |
Từ vựng về cảm xúc trong âm nhạc
Âm nhạc là ngôn ngữ của cảm xúc. Việc biết cách diễn đạt cảm xúc khi nghe nhạc sẽ giúp bạn giao tiếp sâu sắc, chân thực hơn
Cảm xúc tích cực
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
快乐 | kuàilè | Vui vẻ, hạnh phúc |
高兴 | gāoxìng | Vui mừng, phấn khởi |
兴奋 | xīngfèn | Hưng phấn, hào hứng |
激动 | jīdòng | Xúc động, kích động |
热情 | rèqíng | Nhiệt tình, nồng nhiệt |
放松 | fàngsōng | Thư giãn, thoải mái |
平静 | píngjìng | Bình tĩnh, yên bình |
温暖 | wēnnuǎn | Ấm áp |
甜蜜 | tiánmì | Ngọt ngào |
充满希望 | chōngmǎn xīwàng | Tràn đầy hy vọng |
浪漫 | làngmàn | Lãng mạn |
轻松 | qīngsōng | Nhẹ nhàng, thoải mái |
Cảm xúc tiêu cực và phức tạp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
悲伤 | bēishāng | Buồn bã, đau thương |
难过 | nánguò | Khó chịu, buồn bã |
忧郁 | yōuyù | U sầu, buồn rầu |
寂寞 | jìmò | Cô đơn, hiu quạnh |
伤感 | shānggǎn | Đau lòng, thương cảm |
痛苦 | tòngkǔ | Đau khổ, thống khổ |
失落 | shīluò | Hụt hẫng, mất mát |
沮丧 | jǔsàng | Chán nản, thất vọng |
愤怒 | fènnù | Phẫn nộ, tức giận |
压抑 | yāyì | Ức chế, kìm nén |
怀旧 | huáijiù | Hoài niệm, nhớ về quá khứ |
神秘 | shénmì | Bí ẩn, huyền bí |
紧张 | jǐnzhāng | Căng thẳng, hồi hộp |
Từ vựng về các yếu tố cấu thành âm nhạc
Các thuật ngữ chuyên môn về cấu trúc và yếu tố tạo nên một tác phẩm âm nhạc.
Âm thanh và giai điệu
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
高音 | gāoyīn | Âm cao |
低音 | dīyīn | Âm thấp |
音阶 | yīnjiē | Âm giai |
旋律 | xuánlǜ | Giai điệu |
和弦 | héxián | Hợp âm |
调性 | diàoxìng | Điệu tính |
大调 | dàdiào | Trưởng điệu |
小调 | xiǎodiào | Thứ điệu |
和声进行 | héshēng jìnxíng | Tiến hành hòa âm |
音色 | yīnsè | Âm sắc |
主题 | zhǔtí | Chủ đề |
Nhịp điệu và cường độ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
节奏 | jiézòu | Nhịp điệu |
节拍 | jiépāi | Nhịp phách |
速度 | sùdù | Tốc độ |
重音 | zhòngyīn | Trọng âm |
音长 | yīncháng | Trường độ |
力度 | lìdù | Cường độ |
强 | qiáng | Mạnh |
弱 | ruò | Nhẹ |
渐强 | jiànqiáng | Mạnh dần |
渐弱 | jiànruò | Nhẹ dần |
快 | kuài | Nhanh |
慢 | màn | Chậm |
Ký hiệu âm nhạc
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
全音符 | quán yīnfú | Nốt tròn |
二分音符 | èr fēn yīnfú | Nốt trắng |
四分音符 | sì fēn yīnfú | Nốt đen |
八分音符 | bā fēn yīnfú | Nốt móc đơn |
乐句 | yuèjù | Câu nhạc |
乐段 | yuèduàn | Đoạn nhạc |
乐章 | yuèzhāng | Chương nhạc |
Từ vựng về nhạc cụ
Nhạc cụ là linh hồn của âm nhạc. Mỗi loại nhạc cụ đều có đặc điểm và âm thanh riêng. Góp phần tạo nên sự đa dạng và phong phú của âm nhạc.
Phân loại nhạc cụ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
乐器 | yuèqì | Nhạc cụ |
西洋乐器 | xīyáng yuèqì | Nhạc cụ phương Tây |
中国乐器 | zhōngguó yuèqì | Nhạc cụ Trung Quốc |
民族乐器 | mínzú yuèqì | Nhạc cụ dân tộc |
管乐器 | guǎnyuèqì | Nhạc cụ hơi |
铜管乐器 | tóngguǎnyuèqì | Nhạc cụ đồng |
木管乐器 | mùguǎnyuèqì | Nhạc cụ gỗ |
弦乐器 | xiányuèqì | Nhạc cụ dây |
打击乐器 | dǎjíyuèqì | Nhạc cụ gõ |
键盘乐器 | jiànpán yuèqì | Nhạc cụ bàn phím |
电子乐器 | diànzǐ yuèqì | Nhạc cụ điện tử |
Nhạc cụ phương Tây phổ biến
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
钢琴 | gāngqín | Đàn piano |
三角钢琴 | sānjiǎo gāngqín | Đại dương cầm |
立式钢琴 | lìshì gāngqín | Đàn piano đứng |
小提琴 | xiǎotíqín | Đàn violin |
中提琴 | zhōngtíqín | Đàn viola |
大提琴 | dàtíqín | Đàn cello |
低音提琴 | dīyīn tíqín | Đàn contrabass |
吉他 | jítā | Đàn guitar |
木吉他 | mù jítā | Guitar acoustic |
电吉他 | diàn jítā | Guitar điện |
古典吉他 | gǔdiǎn jítā | Guitar cổ điển |
贝斯 | bèisī | Guitar bass |
竖琴 | shùqín | Đàn hạc |
Nhạc cụ hơi
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
长笛 | chángdí | Sáo flute |
短笛 | duǎndí | Sáo piccolo |
单簧管 | dānhuángguǎn | Kèn clarinet |
双簧管 | shuānghuángguǎn | Kèn oboe |
巴松管 | bāsōngguǎn | Kèn bassoon |
萨克斯管 | sàkèsīguǎn | Kèn saxophone |
小号 | xiǎohào | Kèn trumpet |
圆号 | yuánhào | Kèn horn |
长号 | chánghào | Kèn trombone |
大号 | dàhào | Kèn tuba |
手风琴 | shǒufēngqín | Đàn accordion |
风琴 | fēngqín | Đàn organ |
电子琴 | diànzǐqín | Đàn organ điện tử |
口琴 | kǒuqín | Kèn harmonica |
Nhạc cụ truyền thống Trung Quốc
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
二胡 | èrhú | Đàn nhị |
琵琶 | pípá | Đàn tỳ bà |
古筝 | gǔzhēng | Đàn tranh |
古琴 | gǔqín | Cổ cầm |
笛子 | dízi | Sáo trúc |
箫 | xiāo | Tiêu |
唢呐 | suǒnà | Kèn xô na |
扬琴 | yángqín | Đàn tam thập lục |
锣 | luó | Cồng |
鼓 | gǔ | Trống |
京胡 | jīnghú | Kinh hồ |
板鼓 | bǎngǔ | Bảng cổ |
笙 | shēng | Sênh |
埙 | xūn | Huân |
钹 | bó | Chũm chọe |
Nhạc cụ gõ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
铃鼓 | línggǔ | Trống lục lạc |
木琴 | mùqín | Đàn xylophone |
定音鼓 | dìngyīngǔ | Trống định âm |
三角铁 | sānjiǎotiě | Kẻng tam giác |
Mẫu câu giao tiếp về âm nhạc
Để áp dụng từ vựng vào thực tế, hãy tham khảo những mẫu câu giao tiếp thông dụng về âm nhạc trong tiếng Trung.
Hỏi về sở thích âm nhạc
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
你喜欢什么类型的音乐? | Nǐ xǐhuan shénme lèixíng de yīnyuè? | Bạn thích thể loại nhạc nào? |
你喜欢听哪种音乐? | Nǐ xǐhuan tīng nǎ zhǒng yīnyuè? | Bạn thích nghe loại nhạc nào? |
你听过这首歌吗? | Nǐ tīng guò zhè shǒu gē ma? | Bạn đã nghe bài hát này chưa? |
你会弹什么乐器吗? | Nǐ huì tán shénme yuèqì ma? | Bạn biết chơi nhạc cụ nào không? |
Khen ngợi và đánh giá âm nhạc
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
这首歌很好听! | Zhè shǒu gē hěn hǎotīng! | Bài hát này rất hay! |
这首歌真好听! | Zhè shǒu gē zhēn hǎotīng! | Bài hát này thật sự rất hay! |
这首歌太棒了! | Zhè shǒu gē tài bàng le! | Bài hát này tuyệt vời! |
这首歌的旋律很好听。 | Zhè shǒu gē de xuánlǜ hěn hǎotīng. | Giai điệu bài hát này rất hay. |
这首歌的歌词很有意义。 | Zhè shǒu gē de gēcí hěn yǒu yìyì. | Lời bài hát này rất ý nghĩa. |
这首歌的歌词写得很好。 | Zhè shǒu gē de gēcí xiě de hěn hǎo. | Lời bài hát này được viết rất hay. |
Thể hiện sở thích và mời tham gia
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
我喜欢这个歌手。 | Wǒ xǐhuan zhège gēshǒu. | Tôi thích ca sĩ này. |
我是这个乐队的粉丝。 | Wǒ shì zhège yuèduì de fěnsī. | Tôi là fan của ban nhạc này. |
你想去看演唱会吗? | Nǐ xiǎng qù kàn yǎnchànghuì ma? | Bạn có muốn đi xem biểu diễn không? |
把音乐打开! | Bǎ yīnyuè dǎkāi! | Hãy bật nhạc lên! |
放音乐吧! | Fàng yīnyuè ba! | Hãy mở nhạc lên! |
我们一起唱歌吧! | Wǒmen yīqǐ chànggē ba! | Chúng ta cùng nhau hát nhé! |
一起唱吧! | Yīqǐ chàng ba! | Cùng hát nào! |
Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành giải trí âm nhạc
Với hơn 14 năm kinh nghiệm, 7.000 dịch giả chuyên sâu cùng hiểu biết sâu rộng về lĩnh vực âm nhạc và giải trí, Achautrans tự hào là đối tác dịch thuật chuyên ngành tiếng Trung đáng tin cậy của nhiều công ty giải trí, hãng thu âm, nghệ sĩ và doanh nghiệp truyền thông tại Việt Nam.
Vì sao các chuyên gia tin tưởng Achautrans?
Chuyên môn đa dạng về âm nhạc và giải trí
Chúng tôi xử lý thành thạo mọi loại tài liệu từ lời bài hát, kịch bản chương trình đến hợp đồng nghệ sĩ và tài liệu kỹ thuật âm thanh. Đặc biệt, Achautrans có kinh nghiệm phong phú trong dịch thuật tiếng Trung chủ đề âm nhạc bao gồm:
- Lời bài hát và album nhạc C-pop, Mandopop
- Kịch bản chương trình âm nhạc và gameshow
- Hợp đồng hợp tác nghệ sĩ và nhãn hiệu âm nhạc
- Tài liệu kỹ thuật thiết bị âm thanh và thu âm
- Báo cáo nghiên cứu thị trường âm nhạc
- Tài liệu đào tạo âm nhạc và biểu diễn
Bảo mật thông tin tuyệt đối
Achautrans áp dụng quy trình bảo mật 3 lớp với cam kết bảo vệ tuyệt đối:
- Thông tin cá nhân và hình ảnh nghệ sĩ
- Nội dung âm nhạc và kịch bản chưa phát hành
- Chiến lược marketing và kế hoạch kinh doanh
- Dữ liệu thị trường và phân tích khán giả
Hỗ trợ toàn diện 24/7
Đội ngũ tư vấn của Achautrans luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc. Đặc biệt trong những tình huống như:
- Dịch thuật lời bài hát khẩn cấp cho album
- Hỗ trợ phiên dịch sự kiện âm nhạc quốc tế
- Tư vấn thuật ngữ âm nhạc chuyên ngành
- Kiểm tra và hiệu đính tài liệu quan trọng
Dịch vụ nổi bật của Achautrans
- Dịch thuật lời bài hát: Từ ballad trữ tình đến rap hip-hop hiện đại
- Dịch kịch bản chương trình: Gameshow âm nhạc, liveshow và concert
- Phiên dịch sự kiện âm nhạc: Hỗ trợ trực tiếp tại các festival quốc tế
- Dịch hợp đồng nghệ sĩ: Thỏa thuận hợp tác với đối tác Trung Quốc
- Dịch tài liệu kỹ thuật: Hướng dẫn thiết bị âm thanh và studio
- Tư vấn thuật ngữ chuyên ngành: Xây dựng glossary cho công ty giải trí
Thông tin liên hệ Achautrans
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com