Từ vựng tiếng Trung chủ đề âm nhạc

Chưa có phản hồi

Bạn yêu thích âm nhạc và muốn giao tiếp về sở thích này bằng tiếng Trung? Việc thiếu vốn từ vựng âm nhạc khiến bạn khó khăn khi thảo luận về thể loại nhạc yêu thích hay chia sẻ cảm xúc về một bài hát. Achautrans với 14 năm kinh nghiệm dịch thuật tiếng Trung đã tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề âm nhạc toàn diện với 150+ thuật ngữ và mẫu câu thực tế. Từ thể loại nhạc, nhạc cụ đến cảm xúc âm nhạc – tất cả đều có trong bài viết này!

Từ vựng tiếng Trung chủ đề âm nhạc

Bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề âm nhạc của Achautrans

Bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề âm nhạc được chúng tôi xây dựng dựa trên quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng từ các nguồn tài liệu đáng tin cậy:

  • Từ điển âm nhạc chuyên ngành Trung – Việt
  • Tài liệu giảng dạy âm nhạc tại các nhạc viện Trung Quốc
  • Bài hát và album từ các ca sĩ nổi tiếng Trung Quốc
  • Chương trình âm nhạc truyền hình và radio
  • Tạp chí âm nhạc và các trang web chuyên ngành
  • Kinh nghiệm dịch thuật 14 năm của Achautrans

Điểm đặc biệt của bộ từ vựng này nằm ở khả năng phản ánh chính xác văn hóa âm nhạc và cách thể hiện cảm xúc qua âm nhạc của người Trung Quốc. Từ cách đánh giá một bài hát, thể hiện sở thích âm nhạc đến việc mô tả cảm xúc khi thưởng thức âm nhạc.

Nhờ vậy, người học không chỉ mở rộng vốn từ về âm nhạc mà còn hiểu sâu về văn hóa và tâm hồn âm nhạc Trung Hoa. Từ đó ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày, học tập và làm việc trong lĩnh vực âm nhạc, giải trí.

Từ vựng về các thể loại âm nhạc

Hiểu biết về các thể loại âm nhạc giúp bạn dễ dàng chia sẻ và khám phá âm nhạc mới. Mỗi thể loại đều mang một màu sắc và cảm xúc riêng biệt.

Các thể loại âm nhạc phổ biến

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
流行音乐 liúxíng yīnyuè Nhạc Pop
摇滚乐 yáogǔn yīnyuè Nhạc Rock
古典音乐 gǔdiǎn yīnyuè Nhạc Cổ điển
爵士乐 juéshìyuè Nhạc Jazz
乡村音乐 xiāngcūn yīnyuè Nhạc Đồng quê
电子音乐 diànzǐ yīnyuè Nhạc Điện tử
嘻哈 xīhā Hip-hop
民谣 mínyáo Nhạc Dân ca/Folk
蓝调音乐 lándiào yīnyuè Nhạc Blues
重金属音乐 zhòngjīnshǔ yīnyuè Nhạc Metal
朋克音乐 péngkè yīnyuè Nhạc Punk
R&B/灵魂音乐 R&B/línghún yīnyuè R&B/Soul

Các thể loại âm nhạc đặc sắc

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
放克音乐 fàng kè yīnyuè Nhạc Funk
舞曲 wǔqǔ Nhạc Dance
抒情音乐 shūqíng yīnyuè Nhạc Trữ tình
说唱 shuōchàng Nhạc Rap
交响乐 jiāoxiǎngyuè Nhạc Giao hưởng
歌剧 gējù Nhạc Kịch/Opera
轻音乐 qīngyīnyuè Nhạc Nhẹ
纯音乐 chúnyīnyuè Nhạc Không lời
世界音乐 shìjiè yīnyuè Nhạc Thế giới
新世纪音乐 xīn shìjì yīnyuè Nhạc New Age
古乐 gǔyuè Nhạc Cổ
民乐 mínyuè Nhạc Dân tộc

Từ vựng về cảm xúc trong âm nhạc

Âm nhạc là ngôn ngữ của cảm xúc. Việc biết cách diễn đạt cảm xúc khi nghe nhạc sẽ giúp bạn giao tiếp sâu sắc, chân thực hơn

Cảm xúc tích cực

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
快乐 kuàilè Vui vẻ, hạnh phúc
高兴 gāoxìng Vui mừng, phấn khởi
兴奋 xīngfèn Hưng phấn, hào hứng
激动 jīdòng Xúc động, kích động
热情 rèqíng Nhiệt tình, nồng nhiệt
放松 fàngsōng Thư giãn, thoải mái
平静 píngjìng Bình tĩnh, yên bình
温暖 wēnnuǎn Ấm áp
甜蜜 tiánmì Ngọt ngào
充满希望 chōngmǎn xīwàng Tràn đầy hy vọng
浪漫 làngmàn Lãng mạn
轻松 qīngsōng Nhẹ nhàng, thoải mái

Cảm xúc tiêu cực và phức tạp

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
悲伤 bēishāng Buồn bã, đau thương
难过 nánguò Khó chịu, buồn bã
忧郁 yōuyù U sầu, buồn rầu
寂寞 jìmò Cô đơn, hiu quạnh
伤感 shānggǎn Đau lòng, thương cảm
痛苦 tòngkǔ Đau khổ, thống khổ
失落 shīluò Hụt hẫng, mất mát
沮丧 jǔsàng Chán nản, thất vọng
愤怒 fènnù Phẫn nộ, tức giận
压抑 yāyì Ức chế, kìm nén
怀旧 huáijiù Hoài niệm, nhớ về quá khứ
神秘 shénmì Bí ẩn, huyền bí
紧张 jǐnzhāng Căng thẳng, hồi hộp

Từ vựng về các yếu tố cấu thành âm nhạc

Các thuật ngữ chuyên môn về cấu trúc và yếu tố tạo nên một tác phẩm âm nhạc.

Âm thanh và giai điệu

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
高音 gāoyīn Âm cao
低音 dīyīn Âm thấp
音阶 yīnjiē Âm giai
旋律 xuánlǜ Giai điệu
和弦 héxián Hợp âm
调性 diàoxìng Điệu tính
大调 dàdiào Trưởng điệu
小调 xiǎodiào Thứ điệu
和声进行 héshēng jìnxíng Tiến hành hòa âm
音色 yīnsè Âm sắc
主题 zhǔtí Chủ đề

Nhịp điệu và cường độ

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
节奏 jiézòu Nhịp điệu
节拍 jiépāi Nhịp phách
速度 sùdù Tốc độ
重音 zhòngyīn Trọng âm
音长 yīncháng Trường độ
力度 lìdù Cường độ
qiáng Mạnh
ruò Nhẹ
渐强 jiànqiáng Mạnh dần
渐弱 jiànruò Nhẹ dần
kuài Nhanh
màn Chậm

Ký hiệu âm nhạc

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
全音符 quán yīnfú Nốt tròn
二分音符 èr fēn yīnfú Nốt trắng
四分音符 sì fēn yīnfú Nốt đen
八分音符 bā fēn yīnfú Nốt móc đơn
乐句 yuèjù Câu nhạc
乐段 yuèduàn Đoạn nhạc
乐章 yuèzhāng Chương nhạc

Từ vựng về nhạc cụ

Nhạc cụ là linh hồn của âm nhạc. Mỗi loại nhạc cụ đều có đặc điểm và âm thanh riêng. Góp phần tạo nên sự đa dạng và phong phú của âm nhạc.

Phân loại nhạc cụ

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
乐器 yuèqì Nhạc cụ
西洋乐器 xīyáng yuèqì Nhạc cụ phương Tây
中国乐器 zhōngguó yuèqì Nhạc cụ Trung Quốc
民族乐器 mínzú yuèqì Nhạc cụ dân tộc
管乐器 guǎnyuèqì Nhạc cụ hơi
铜管乐器 tóngguǎnyuèqì Nhạc cụ đồng
木管乐器 mùguǎnyuèqì Nhạc cụ gỗ
弦乐器 xiányuèqì Nhạc cụ dây
打击乐器 dǎjíyuèqì Nhạc cụ gõ
键盘乐器 jiànpán yuèqì Nhạc cụ bàn phím
电子乐器 diànzǐ yuèqì Nhạc cụ điện tử

Nhạc cụ phương Tây phổ biến

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
钢琴 gāngqín Đàn piano
三角钢琴 sānjiǎo gāngqín Đại dương cầm
立式钢琴 lìshì gāngqín Đàn piano đứng
小提琴 xiǎotíqín Đàn violin
中提琴 zhōngtíqín Đàn viola
大提琴 dàtíqín Đàn cello
低音提琴 dīyīn tíqín Đàn contrabass
吉他 jítā Đàn guitar
木吉他 mù jítā Guitar acoustic
电吉他 diàn jítā Guitar điện
古典吉他 gǔdiǎn jítā Guitar cổ điển
贝斯 bèisī Guitar bass
竖琴 shùqín Đàn hạc

Nhạc cụ hơi

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
长笛 chángdí Sáo flute
短笛 duǎndí Sáo piccolo
单簧管 dānhuángguǎn Kèn clarinet
双簧管 shuānghuángguǎn Kèn oboe
巴松管 bāsōngguǎn Kèn bassoon
萨克斯管 sàkèsīguǎn Kèn saxophone
小号 xiǎohào Kèn trumpet
圆号 yuánhào Kèn horn
长号 chánghào Kèn trombone
大号 dàhào Kèn tuba
手风琴 shǒufēngqín Đàn accordion
风琴 fēngqín Đàn organ
电子琴 diànzǐqín Đàn organ điện tử
口琴 kǒuqín Kèn harmonica

Nhạc cụ truyền thống Trung Quốc

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
二胡 èrhú Đàn nhị
琵琶 pípá Đàn tỳ bà
古筝 gǔzhēng Đàn tranh
古琴 gǔqín Cổ cầm
笛子 dízi Sáo trúc
xiāo Tiêu
唢呐 suǒnà Kèn xô na
扬琴 yángqín Đàn tam thập lục
luó Cồng
Trống
京胡 jīnghú Kinh hồ
板鼓 bǎngǔ Bảng cổ
shēng Sênh
xūn Huân
Chũm chọe

Nhạc cụ gõ

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
铃鼓 línggǔ Trống lục lạc
木琴 mùqín Đàn xylophone
定音鼓 dìngyīngǔ Trống định âm
三角铁 sānjiǎotiě Kẻng tam giác

Mẫu câu giao tiếp về âm nhạc

Để áp dụng từ vựng vào thực tế, hãy tham khảo những mẫu câu giao tiếp thông dụng về âm nhạc trong tiếng Trung.

Hỏi về sở thích âm nhạc

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
你喜欢什么类型的音乐? Nǐ xǐhuan shénme lèixíng de yīnyuè? Bạn thích thể loại nhạc nào?
你喜欢听哪种音乐? Nǐ xǐhuan tīng nǎ zhǒng yīnyuè? Bạn thích nghe loại nhạc nào?
你听过这首歌吗? Nǐ tīng guò zhè shǒu gē ma? Bạn đã nghe bài hát này chưa?
你会弹什么乐器吗? Nǐ huì tán shénme yuèqì ma? Bạn biết chơi nhạc cụ nào không?

Khen ngợi và đánh giá âm nhạc

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
这首歌很好听! Zhè shǒu gē hěn hǎotīng! Bài hát này rất hay!
这首歌真好听! Zhè shǒu gē zhēn hǎotīng! Bài hát này thật sự rất hay!
这首歌太棒了! Zhè shǒu gē tài bàng le! Bài hát này tuyệt vời!
这首歌的旋律很好听。 Zhè shǒu gē de xuánlǜ hěn hǎotīng. Giai điệu bài hát này rất hay.
这首歌的歌词很有意义。 Zhè shǒu gē de gēcí hěn yǒu yìyì. Lời bài hát này rất ý nghĩa.
这首歌的歌词写得很好。 Zhè shǒu gē de gēcí xiě de hěn hǎo. Lời bài hát này được viết rất hay.

Thể hiện sở thích và mời tham gia

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
我喜欢这个歌手。 Wǒ xǐhuan zhège gēshǒu. Tôi thích ca sĩ này.
我是这个乐队的粉丝。 Wǒ shì zhège yuèduì de fěnsī. Tôi là fan của ban nhạc này.
你想去看演唱会吗? Nǐ xiǎng qù kàn yǎnchànghuì ma? Bạn có muốn đi xem biểu diễn không?
把音乐打开! Bǎ yīnyuè dǎkāi! Hãy bật nhạc lên!
放音乐吧! Fàng yīnyuè ba! Hãy mở nhạc lên!
我们一起唱歌吧! Wǒmen yīqǐ chànggē ba! Chúng ta cùng nhau hát nhé!
一起唱吧! Yīqǐ chàng ba! Cùng hát nào!

Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành giải trí âm nhạc

Với hơn 14 năm kinh nghiệm, 7.000 dịch giả chuyên sâu cùng hiểu biết sâu rộng về lĩnh vực âm nhạc và giải trí, Achautrans tự hào là đối tác dịch thuật chuyên ngành tiếng Trung đáng tin cậy của nhiều công ty giải trí, hãng thu âm, nghệ sĩ và doanh nghiệp truyền thông tại Việt Nam.

Vì sao các chuyên gia tin tưởng Achautrans?

Chuyên môn đa dạng về âm nhạc và giải trí

Chúng tôi xử lý thành thạo mọi loại tài liệu từ lời bài hát, kịch bản chương trình đến hợp đồng nghệ sĩ và tài liệu kỹ thuật âm thanh. Đặc biệt, Achautrans có kinh nghiệm phong phú trong dịch thuật tiếng Trung chủ đề âm nhạc bao gồm:

  • Lời bài hát và album nhạc C-pop, Mandopop
  • Kịch bản chương trình âm nhạc và gameshow
  • Hợp đồng hợp tác nghệ sĩ và nhãn hiệu âm nhạc
  • Tài liệu kỹ thuật thiết bị âm thanh và thu âm
  • Báo cáo nghiên cứu thị trường âm nhạc
  • Tài liệu đào tạo âm nhạc và biểu diễn

Bảo mật thông tin tuyệt đối

Achautrans áp dụng quy trình bảo mật 3 lớp với cam kết bảo vệ tuyệt đối:

  • Thông tin cá nhân và hình ảnh nghệ sĩ
  • Nội dung âm nhạc và kịch bản chưa phát hành
  • Chiến lược marketing và kế hoạch kinh doanh
  • Dữ liệu thị trường và phân tích khán giả

Hỗ trợ toàn diện 24/7

Đội ngũ tư vấn của Achautrans luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc. Đặc biệt trong những tình huống như:

  • Dịch thuật lời bài hát khẩn cấp cho album
  • Hỗ trợ phiên dịch sự kiện âm nhạc quốc tế
  • Tư vấn thuật ngữ âm nhạc chuyên ngành
  • Kiểm tra và hiệu đính tài liệu quan trọng

Dịch vụ nổi bật của Achautrans

  • Dịch thuật lời bài hát: Từ ballad trữ tình đến rap hip-hop hiện đại
  • Dịch kịch bản chương trình: Gameshow âm nhạc, liveshow và concert
  • Phiên dịch sự kiện âm nhạc: Hỗ trợ trực tiếp tại các festival quốc tế
  • Dịch hợp đồng nghệ sĩ: Thỏa thuận hợp tác với đối tác Trung Quốc
  • Dịch tài liệu kỹ thuật: Hướng dẫn thiết bị âm thanh và studio
  • Tư vấn thuật ngữ chuyên ngành: Xây dựng glossary cho công ty giải trí

Thông tin liên hệ Achautrans

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận