Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xuất nhập khẩu

Chưa có phản hồi

Việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xuất nhập khẩu sẽ giúp bạn xử lý hợp đồng, giao dịch nhanh chóng và tạo ấn tượng chuyên nghiệp với đối tác Hàn Quốc. Hiểu được nhu cầu này, Achautrans và đội ngũ dịch giả giàu kinh nghiệm dịch thuật tiếng Hàn đã tổng hợp các thuật ngữ phổ biến nhất trong ngành Logistics. Đảm bảo hỗ trợ tối đa cho bạn.

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xuất nhập khẩu

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về thủ tục và thuế ngành Logistics

Trong ngành xuất nhập khẩu, việc hiểu rõ các thủ tục và quy định về thuế là rất quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn liên quan tới chủ đề này:

Từ vựng tiếng Hàn Tiếng Việt
수출입 (Su-chul-ip) Xuất nhập khẩu
허가서 (Heo-ga-seo) Giấy phép
제출 (Je-chul) Hồ sơ, giấy tờ
원산지증서 (Won-san-ji Jeung-seo) Giấy chứng nhận xuất xứ
수출입 신고서 (Su-chul-ip Sin-go-seo) Tờ khai xuất nhập khẩu
수출입 허가 (Su-chul-ip Heo-ga) Giấy phép xuất nhập khẩu
수입 신고 절차 (Su-ip Sin-go Jeol-cha) Thủ tục khai báo thuế
수입 절차 (Su-ip Jeol-cha) Thủ tục nhập khẩu
등록 절차 (Deung-nok Jeol-cha) Thủ tục đăng ký
납세하다 (Nap-se-ha-da) Nộp thuế
보증세금 (Bo-jeung Se-geum) Thuế bổ sung
납세 기간 연장 (Nap-se Gi-gan Yeon-jang) Kéo dài thời gian nộp thuế
납세 일자 (Nap-se Il-ja) Ngày nộp thuế
과세 대상 품목 (Gwa-se Dae-sang Pum-mok) Danh mục hàng hóa đánh thuế
납세 의무자 (Nap-se Ui-mu-ja) Người có nghĩa vụ nộp thuế
부과된다 (Bu-gwa-doen-da) Bị đánh thuế
세를 산출하는 시점 (Se-reul San-chul-ha-neun Si-jeom) Thời điểm tính thuế
세율 표 (Se-yul Pyo) Bảng thuế, mức thuế
세금위반 (Se-geum Wi-ban) Vi phạm về tiền thuế
통관 (Tong-gwan) Thông quan
세관 (Se-gwan) Hải quan
신고서 (Sin-go-seo) Tờ khai hải quan
수입 신고서 (Su-ip Sin-go-seo) Tờ khai nhập khẩu
수출 신고서 (Su-chul Sin-go-seo) Tờ khai xuất khẩu
세관 검사 (Se-gwan Geom-sa) Kiểm tra hải quan
세관 통과 (Se-gwan Tong-gwa) Thông qua hải quan
무역 허가 (Mu-yeok Heo-ga) Giấy phép thương mại
관세 인보이스 (Gwan-se In-bo-i-seu) Hóa đơn thuế quan
수입 허가 (Su-ip Heo-ga) Giấy phép nhập khẩu
부가가치세 (Bu-ga Ga-chi-se) Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành về hàng hóa Xuất nhập khẩu

Một số từ vừng về loại hàng hóa và quy trình liên quan cần thiết cho bạn:

Từ vựng tiếng Hàn Tiếng Việt
품목 (Pum-mok) Loại hàng hoá
층정품 (Cheong-jeong-pum) Hàng biếu, hàng tặng
최혜국 (Choe-hye-guk) Nước tối huệ quốc
최혜국협정을 맺다 (Choe-hye-guk Hyeop-jeong-eul Maet-da) Ký hiệp định tối huệ quốc
원자재 재고량 (Won-ja-jae Jae-go-ryang) Lượng nguyên phụ liệu tồn kho
신용기관 (Sin-yong Gi-gwan) Cơ quan tín dụng
수출국 (Su-chul-guk) Nước xuất khẩu
소비품 (So-bi-pum) Hàng tiêu dùng
무역관계 (Mu-yeok Gwan-gye) Quan hệ thương mại
무역협정 (Mu-yeok Hyeop-jeong) Hiệp định thương mại
대매출 (Dae-mae-chul) Bán hàng giảm giá
금융기관 (Geum-yung Gi-gwan) Cơ quan tín dụng
국내 투자 장려법 (Guk-nae Tu-ja Jang-ryeo-beop) Luật khuyến khích đầu tư trong nước
과문 (Gwa-mun) Cửa khẩu
납품 (Nap-pum) Giao hàng
물류 (Mul-lyu) Logistics
운반 (Un-ban) Vận chuyển
포장 (Po-jang) Đóng gói
화물 (Hwa-mul) Lô hàng
입고 (Ip-go) Nhập kho
출고 (Chul-go) Xuất kho
출하 (Chul-ha) Xuất hàng
포워더 (Po-wo-deo) Bên giao nhận hàng
배 (Bae) Tàu

Từ vựng tiếng Hàn về điều kiện trong giao dịch Xuất nhập khẩu

Trong giao dịch xuất nhập khẩu, điều kiện thỏa thuận rất quan trọng. Một số thuật ngữ cần lưu ý bao gồm:

Từ vựng tiếng Hàn Tiếng Việt
선불 (seon-bul) Thanh toán trả trước
후불 (hu-bul) Thanh toán trả sau
신용장 결제 (sin-yong-jang gyeol-je) Thanh toán bằng tín dụng
수표 결제 (su-pyo gyeol-je) Thanh toán bằng séc
보증 (bo-jeung) Bảo hành
보험 (bo-heom) Bảo hiểm
포장 (po-jang) Đóng gói
운송 (un-song) Vận chuyển
품질검사 (pum-jil-geom-sa) Kiểm tra chất lượng
계약 (gye-yak) Hợp đồng
주문 (ju-mun) Lệnh đặt hàng
인보이스 (in-boi-seu) Hóa đơn
선하증권 (seon-ha-jeong-gwon) Vận đơn

Từ vựng tiếng Hàn về các loại phương tiện vận chuyển hàng hóa

Các phương tiện vận chuyển là phần không thể thiếu trong ngành Logistics. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng:

Từ vựng tiếng Hàn Tiếng Việt
선박 (seon-bak) Tàu biển
컨테이너 선 (kon-tei-neo seon) Tàu container
화물선 (hwa-mul-seon) Tàu chở hàng
유조선 (yu-jo-seon) Tàu chở dầu
벌크선 (beol-keu-seon) Tàu chở hàng rời
여객선 (yeo-gaek-seon) Tàu chở khách
항구 (hang-gu) Cảng biển
부두 (bu-du) Bến cảng
선적 (seon-jeok) Tải hàng lên tàu
하역 (ha-yeok) Xả hàng
트럭 (teu-reok) Xe tải
트레일러 (teu-rei-reo) Xe đầu kéo
컨테이너 트럭 (kon-tei-neo teu-reok) Xe tải container
덤프트럭 (deom-peu-teu-reok) Xe ben
화물차 (hwa-mul-cha) Xe chở hàng
도로 (do-ro) Đường bộ
고속도로 (go-sok-do-ro) Đường cao tốc
운송 (un-song) Vận chuyển
기차 (gi-cha) Tàu hỏa
화물열차 (hwa-mul-yeol-cha) Tàu chở hàng
철도 (cheol-do) Đường sắt
역 (yeok) Ga tàu
비행기 (bi-haeng-gi) Máy bay
화물기 (hwa-mul-gi) Máy bay chở hàng
공항 (gong-hang) Sân bay
항공 운송 (hang-gong un-song) Vận chuyển hàng không
복합 운송 (bok-hap un-song) Vận tải đa phương thức
인터모달 운송 (in-teo-mo-dal un-song) Vận tải liên hợp
컨테이너 (kon-tei-neo) Container

Á Châu đơn vị dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành xuất nhập khẩu tại Hà Nội

Achautrans tự hào là đơn vị dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành xuất nhập khẩu hàng đầu tại Hà Nội. Với đội ngũ 7.000 biên dịch viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ dịch thuật chính xác và nhanh chóng. Đảm bảo giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.

Nếu bạn cần hỗ trợ trong việc dịch thuật tài liệu xuất nhập khẩu hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về dịch thuật tiếng Hàn. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi, Achautrans luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường thành công.

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận