Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xuất nhập khẩu
- 25 Tháng Mười, 2024
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xuất nhập khẩu sẽ giúp bạn xử lý hợp đồng, giao dịch nhanh chóng và tạo ấn tượng chuyên nghiệp với đối tác Hàn Quốc. Hiểu được nhu cầu này, Achautrans và đội ngũ dịch giả giàu kinh nghiệm dịch thuật tiếng Hàn đã tổng hợp các thuật ngữ phổ biến nhất trong ngành Logistics. Đảm bảo hỗ trợ tối đa cho bạn.
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về thủ tục và thuế ngành Logistics
Trong ngành xuất nhập khẩu, việc hiểu rõ các thủ tục và quy định về thuế là rất quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn liên quan tới chủ đề này:
Từ vựng tiếng Hàn | Tiếng Việt |
수출입 (Su-chul-ip) | Xuất nhập khẩu |
허가서 (Heo-ga-seo) | Giấy phép |
제출 (Je-chul) | Hồ sơ, giấy tờ |
원산지증서 (Won-san-ji Jeung-seo) | Giấy chứng nhận xuất xứ |
수출입 신고서 (Su-chul-ip Sin-go-seo) | Tờ khai xuất nhập khẩu |
수출입 허가 (Su-chul-ip Heo-ga) | Giấy phép xuất nhập khẩu |
수입 신고 절차 (Su-ip Sin-go Jeol-cha) | Thủ tục khai báo thuế |
수입 절차 (Su-ip Jeol-cha) | Thủ tục nhập khẩu |
등록 절차 (Deung-nok Jeol-cha) | Thủ tục đăng ký |
납세하다 (Nap-se-ha-da) | Nộp thuế |
보증세금 (Bo-jeung Se-geum) | Thuế bổ sung |
납세 기간 연장 (Nap-se Gi-gan Yeon-jang) | Kéo dài thời gian nộp thuế |
납세 일자 (Nap-se Il-ja) | Ngày nộp thuế |
과세 대상 품목 (Gwa-se Dae-sang Pum-mok) | Danh mục hàng hóa đánh thuế |
납세 의무자 (Nap-se Ui-mu-ja) | Người có nghĩa vụ nộp thuế |
부과된다 (Bu-gwa-doen-da) | Bị đánh thuế |
세를 산출하는 시점 (Se-reul San-chul-ha-neun Si-jeom) | Thời điểm tính thuế |
세율 표 (Se-yul Pyo) | Bảng thuế, mức thuế |
세금위반 (Se-geum Wi-ban) | Vi phạm về tiền thuế |
통관 (Tong-gwan) | Thông quan |
세관 (Se-gwan) | Hải quan |
신고서 (Sin-go-seo) | Tờ khai hải quan |
수입 신고서 (Su-ip Sin-go-seo) | Tờ khai nhập khẩu |
수출 신고서 (Su-chul Sin-go-seo) | Tờ khai xuất khẩu |
세관 검사 (Se-gwan Geom-sa) | Kiểm tra hải quan |
세관 통과 (Se-gwan Tong-gwa) | Thông qua hải quan |
무역 허가 (Mu-yeok Heo-ga) | Giấy phép thương mại |
관세 인보이스 (Gwan-se In-bo-i-seu) | Hóa đơn thuế quan |
수입 허가 (Su-ip Heo-ga) | Giấy phép nhập khẩu |
부가가치세 (Bu-ga Ga-chi-se) | Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành về hàng hóa Xuất nhập khẩu
Một số từ vừng về loại hàng hóa và quy trình liên quan cần thiết cho bạn:
Từ vựng tiếng Hàn | Tiếng Việt |
품목 (Pum-mok) | Loại hàng hoá |
층정품 (Cheong-jeong-pum) | Hàng biếu, hàng tặng |
최혜국 (Choe-hye-guk) | Nước tối huệ quốc |
최혜국협정을 맺다 (Choe-hye-guk Hyeop-jeong-eul Maet-da) | Ký hiệp định tối huệ quốc |
원자재 재고량 (Won-ja-jae Jae-go-ryang) | Lượng nguyên phụ liệu tồn kho |
신용기관 (Sin-yong Gi-gwan) | Cơ quan tín dụng |
수출국 (Su-chul-guk) | Nước xuất khẩu |
소비품 (So-bi-pum) | Hàng tiêu dùng |
무역관계 (Mu-yeok Gwan-gye) | Quan hệ thương mại |
무역협정 (Mu-yeok Hyeop-jeong) | Hiệp định thương mại |
대매출 (Dae-mae-chul) | Bán hàng giảm giá |
금융기관 (Geum-yung Gi-gwan) | Cơ quan tín dụng |
국내 투자 장려법 (Guk-nae Tu-ja Jang-ryeo-beop) | Luật khuyến khích đầu tư trong nước |
과문 (Gwa-mun) | Cửa khẩu |
납품 (Nap-pum) | Giao hàng |
물류 (Mul-lyu) | Logistics |
운반 (Un-ban) | Vận chuyển |
포장 (Po-jang) | Đóng gói |
화물 (Hwa-mul) | Lô hàng |
입고 (Ip-go) | Nhập kho |
출고 (Chul-go) | Xuất kho |
출하 (Chul-ha) | Xuất hàng |
포워더 (Po-wo-deo) | Bên giao nhận hàng |
배 (Bae) | Tàu |
Từ vựng tiếng Hàn về điều kiện trong giao dịch Xuất nhập khẩu
Trong giao dịch xuất nhập khẩu, điều kiện thỏa thuận rất quan trọng. Một số thuật ngữ cần lưu ý bao gồm:
Từ vựng tiếng Hàn | Tiếng Việt |
선불 (seon-bul) | Thanh toán trả trước |
후불 (hu-bul) | Thanh toán trả sau |
신용장 결제 (sin-yong-jang gyeol-je) | Thanh toán bằng tín dụng |
수표 결제 (su-pyo gyeol-je) | Thanh toán bằng séc |
보증 (bo-jeung) | Bảo hành |
보험 (bo-heom) | Bảo hiểm |
포장 (po-jang) | Đóng gói |
운송 (un-song) | Vận chuyển |
품질검사 (pum-jil-geom-sa) | Kiểm tra chất lượng |
계약 (gye-yak) | Hợp đồng |
주문 (ju-mun) | Lệnh đặt hàng |
인보이스 (in-boi-seu) | Hóa đơn |
선하증권 (seon-ha-jeong-gwon) | Vận đơn |
Từ vựng tiếng Hàn về các loại phương tiện vận chuyển hàng hóa
Các phương tiện vận chuyển là phần không thể thiếu trong ngành Logistics. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng:
Từ vựng tiếng Hàn | Tiếng Việt |
선박 (seon-bak) | Tàu biển |
컨테이너 선 (kon-tei-neo seon) | Tàu container |
화물선 (hwa-mul-seon) | Tàu chở hàng |
유조선 (yu-jo-seon) | Tàu chở dầu |
벌크선 (beol-keu-seon) | Tàu chở hàng rời |
여객선 (yeo-gaek-seon) | Tàu chở khách |
항구 (hang-gu) | Cảng biển |
부두 (bu-du) | Bến cảng |
선적 (seon-jeok) | Tải hàng lên tàu |
하역 (ha-yeok) | Xả hàng |
트럭 (teu-reok) | Xe tải |
트레일러 (teu-rei-reo) | Xe đầu kéo |
컨테이너 트럭 (kon-tei-neo teu-reok) | Xe tải container |
덤프트럭 (deom-peu-teu-reok) | Xe ben |
화물차 (hwa-mul-cha) | Xe chở hàng |
도로 (do-ro) | Đường bộ |
고속도로 (go-sok-do-ro) | Đường cao tốc |
운송 (un-song) | Vận chuyển |
기차 (gi-cha) | Tàu hỏa |
화물열차 (hwa-mul-yeol-cha) | Tàu chở hàng |
철도 (cheol-do) | Đường sắt |
역 (yeok) | Ga tàu |
비행기 (bi-haeng-gi) | Máy bay |
화물기 (hwa-mul-gi) | Máy bay chở hàng |
공항 (gong-hang) | Sân bay |
항공 운송 (hang-gong un-song) | Vận chuyển hàng không |
복합 운송 (bok-hap un-song) | Vận tải đa phương thức |
인터모달 운송 (in-teo-mo-dal un-song) | Vận tải liên hợp |
컨테이너 (kon-tei-neo) | Container |
Á Châu đơn vị dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành xuất nhập khẩu tại Hà Nội
Achautrans tự hào là đơn vị dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành xuất nhập khẩu hàng đầu tại Hà Nội. Với đội ngũ 7.000 biên dịch viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ dịch thuật chính xác và nhanh chóng. Đảm bảo giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.
Nếu bạn cần hỗ trợ trong việc dịch thuật tài liệu xuất nhập khẩu hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về dịch thuật tiếng Hàn. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi, Achautrans luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường thành công.
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com