Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nghệ thuật
- 12 Tháng Năm, 2025
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nghệ thuật là nền tảng vững chắc cho sự kết nối văn hóa và học thuật giữa Việt Nam và Hàn Quốc. Với sự chăm chút trong từng chi tiết, bộ từ vựng của Achautrans sẽ trở thành công cụ hữu ích cho các nghệ sĩ, giảng viên và sinh viên ngành nghệ thuật. Hơn thế, tài liệu này là nguồn tham khảo đáng tin cậy, đảm bảo độ chính xác và tinh tế trong công tác dịch thuật chuyên ngành cho các văn bản nghệ thuật Hàn-Việt.
Tổng hợp 60+ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nghệ thuật
Bộ từ vựng này được Á Châu tổng hợp từ các dự án dịch thuật thực tế cho các triển lãm, hợp đồng hợp tác nghệ thuật và tài liệu đào tạo tại các trường mỹ thuật.
Chúng tôi đã làm việc trực tiếp với nhiều họa sĩ, nhà điêu khắc và giảng viên nghệ thuật Hàn Quốc tại TP.HCM và Hà Nội trong suốt 10 năm qua. Mỗi từ đều được sử dụng thường xuyên trong công việc hàng ngày. Đảm bảo giúp bạn giao tiếp chính xác và hiệu quả trong môi trường nghệ thuật Hàn-Việt.
Từ vựng tiếng Hàn về các loại hình nghệ thuật
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Hàn về các loại hình nghệ thuật cơ bản và phổ biến:
Tiếng Hàn | Phiên Âm | Tiếng Việt |
미술 | Mi-sul | Mỹ thuật |
회화 | Hoe-hwa | Hội họa |
조각 | Jo-gak | Điêu khắc |
서예 | Seo-ye | Thư pháp |
도예 | Do-ye | Gốm sứ |
공예 | Gong-ye | Thủ công mỹ nghệ |
사진예술 | Sa-jin-ye-sul | Nghệ thuật nhiếp ảnh |
건축 | Geon-chuk | Kiến trúc |
무용 | Mu-yong | Múa |
현대무용 | Hyeon-dae-mu-yong | Múa đương đại |
국악 | Gu-gak | Nhạc truyền thống Hàn Quốc |
연극 | Yeon-geuk | Kịch |
영화 | Yeong-hwa | Điện ảnh |
문학 | Mun-hak | Văn học |
디지털 아트 | Di-ji-teol a-teu | Nghệ thuật kỹ thuật số |
Từ vựng tiếng Hàn về nhân sự trong lĩnh vực nghệ thuật
Các thuật ngữ dưới đây giúp diễn đạt chính xác về những người hoạt động trong lĩnh vực nghệ thuật:
Tiếng Hàn | Phiên Âm | Tiếng Việt |
예술가 | Ye-sul-ga | Nghệ sĩ |
화가 | Hwa-ga | Họa sĩ |
조각가 | Jo-gak-ga | Nhà điêu khắc |
서예가 | Seo-ye-ga | Thư pháp gia |
도예가 | Do-ye-ga | Nghệ nhân gốm |
사진작가 | Sa-jin-jak-ga | Nhiếp ảnh gia |
건축가 | Geon-chuk-ga | Kiến trúc sư |
무용가 | Mu-yong-ga | Vũ công |
안무가 | An-mu-ga | Biên đạo múa |
작곡가 | Jak-gok-ga | Nhà soạn nhạc |
연주자 | Yeon-ju-ja | Nhạc công |
성악가 | Seong-ak-ga | Ca sĩ opera |
연출가 | Yeon-chul-ga | Đạo diễn |
배우 | Bae-u | Diễn viên |
큐레이터 | Kyu-re-i-teo | Người phụ trách triển lãm |
Từ vựng tiếng Hàn về vật liệu và công cụ nghệ thuật
Các từ vựng liên quan đến vật liệu và công cụ sử dụng trong các hoạt động nghệ thuật:
Tiếng Hàn | Phiên Âm | Tiếng Việt |
캔버스 | Kaen-beo-seu | Vải canvas |
물감 | Mul-gam | Màu vẽ |
수채화 물감 | Su-chae-hwa mul-gam | Màu nước |
유화 물감 | Yu-hwa mul-gam | Màu dầu |
아크릴 물감 | A-keu-ril mul-gam | Màu acrylic |
붓 | But | Cọ vẽ |
파레트 | Pa-re-teu | Bảng pha màu |
이젤 | I-jel | Giá vẽ |
점토 | Jeom-to | Đất sét |
목탄 | Mok-tan | Than vẽ |
조각도 | Jo-gak-do | Dao điêu khắc |
먹 | Meok | Mực Tàu |
한지 | Han-ji | Giấy truyền thống Hàn Quốc |
카메라 | Ka-me-ra | Máy ảnh |
렌즈 | Ren-jeu | Ống kính |
Từ vựng tiếng Hàn về kỹ thuật và phong cách nghệ thuật
Các thuật ngữ liên quan đến kỹ thuật và phong cách trong nghệ thuật:
Tiếng Hàn | Phiên Âm | Tiếng Việt |
구도 | Gu-do | Bố cục |
원근법 | Won-geun-beop | Phối cảnh |
명암 | Myeong-am | Minh họa |
색채 | Saek-chae | Màu sắc |
추상화 | Chu-sang-hwa | Trừu tượng |
사실주의 | Sa-sil-ju-ui | Chủ nghĩa hiện thực |
인상주의 | In-sang-ju-ui | Chủ nghĩa ấn tượng |
표현주의 | Pyo-hyeon-ju-ui | Chủ nghĩa biểu hiện |
미니멀리즘 | Mi-ni-meol-li-jeum | Chủ nghĩa tối giản |
팝아트 | Pap-a-teu | Nghệ thuật đại chúng |
전통 기법 | Jeon-tong gi-beop | Kỹ thuật truyền thống |
현대 기법 | Hyeon-dae gi-beop | Kỹ thuật hiện đại |
혼합 매체 | Hon-hap mae-che | Kỹ thuật hỗn hợp |
설치 미술 | Seol-chi mi-sul | Nghệ thuật sắp đặt |
행위 예술 | Haeng-wi ye-sul | Nghệ thuật trình diễn |
Từ vựng tiếng Hàn về không gian và sự kiện nghệ thuật
Các thuật ngữ liên quan đến không gian và sự kiện nghệ thuật:
Tiếng Hàn | Phiên Âm | Tiếng Việt |
미술관 | Mi-sul-gwan | Bảo tàng mỹ thuật |
갤러리 | Gael-leo-ri | Phòng trưng bày |
전시회 | Jeon-si-hoe | Triển lãm |
개인전 | Gae-in-jeon | Triển lãm cá nhân |
단체전 | Dan-che-jeon | Triển lãm nhóm |
예술제 | Ye-sul-je | Liên hoan nghệ thuật |
비엔날레 | Bi-en-nal-le | Biennale (Triển lãm quốc tế hai năm một lần) |
공연장 | Gong-yeon-jang | Nhà hát |
야외 공연 | Ya-oe gong-yeon | Buổi biểu diễn ngoài trời |
콘서트홀 | Kon-seo-teu-hol | Phòng hòa nhạc |
오페라하우스 | O-pe-ra-ha-u-seu | Nhà hát opera |
예술 학교 | Ye-sul hak-gyo | Trường nghệ thuật |
예술 워크숍 | Ye-sul weo-keu-syop | Hội thảo nghệ thuật |
레지던시 | Re-ji-deon-si | Chương trình lưu trú nghệ thuật |
문화 공간 | Mun-hwa gong-gan | Không gian văn hóa |
Á Châu đơn vị dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành nghệ thuật
Với hơn 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch thuật chuyên ngành và dịch thuật công chứng, chúng tôi tự hào mang đến dịch vụ dịch thuật tiếng Hàn chuyên sâu, chính xác từng thuật ngữ chuyên môn về nghệ thuật.
Dịch vụ của Á Châu bao gồm:
- Dịch tài liệu học thuật, nghiên cứu về nghệ thuật Hàn Quốc
- Dịch hợp đồng, hồ sơ triển lãm, trưng bày nghệ thuật quốc tế
- Chuyển ngữ catalogue, tiểu sử nghệ sĩ, thông tin tác phẩm
Cam kết của chúng tôi
- Dịch đúng chuẩn thuật ngữ chuyên ngành nghệ thuật
- Đảm bảo nội dung chính xác, thẩm mỹ và tinh tế
- Xử lý nhanh chóng, chuyên nghiệp
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com