Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nghệ thuật

Chưa có phản hồi

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nghệ thuật là nền tảng vững chắc cho sự kết nối văn hóa và học thuật giữa Việt Nam và Hàn Quốc. Với sự chăm chút trong từng chi tiết, bộ từ vựng của Achautrans sẽ trở thành công cụ hữu ích cho các nghệ sĩ, giảng viên và sinh viên ngành nghệ thuật. Hơn thế, tài liệu này là nguồn tham khảo đáng tin cậy, đảm bảo độ chính xác và tinh tế trong công tác dịch thuật chuyên ngành cho các văn bản nghệ thuật Hàn-Việt.

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nghệ thuật

Tổng hợp 60+ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nghệ thuật

Bộ từ vựng này được Á Châu tổng hợp từ các dự án dịch thuật thực tế cho các triển lãm, hợp đồng hợp tác nghệ thuật và tài liệu đào tạo tại các trường mỹ thuật.

Chúng tôi đã làm việc trực tiếp với nhiều họa sĩ, nhà điêu khắc và giảng viên nghệ thuật Hàn Quốc tại TP.HCM và Hà Nội trong suốt 10 năm qua. Mỗi từ đều được sử dụng thường xuyên trong công việc hàng ngày. Đảm bảo giúp bạn giao tiếp chính xác và hiệu quả trong môi trường nghệ thuật Hàn-Việt.

Từ vựng tiếng Hàn về các loại hình nghệ thuật

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Hàn về các loại hình nghệ thuật cơ bản và phổ biến:

Tiếng Hàn Phiên Âm Tiếng Việt
미술 Mi-sul Mỹ thuật
회화 Hoe-hwa Hội họa
조각 Jo-gak Điêu khắc
서예 Seo-ye Thư pháp
도예 Do-ye Gốm sứ
공예 Gong-ye Thủ công mỹ nghệ
사진예술 Sa-jin-ye-sul Nghệ thuật nhiếp ảnh
건축 Geon-chuk Kiến trúc
무용 Mu-yong Múa
현대무용 Hyeon-dae-mu-yong Múa đương đại
국악 Gu-gak Nhạc truyền thống Hàn Quốc
연극 Yeon-geuk Kịch
영화 Yeong-hwa Điện ảnh
문학 Mun-hak Văn học
디지털 아트 Di-ji-teol a-teu Nghệ thuật kỹ thuật số

Từ vựng tiếng Hàn về nhân sự trong lĩnh vực nghệ thuật

Các thuật ngữ dưới đây giúp diễn đạt chính xác về những người hoạt động trong lĩnh vực nghệ thuật:

Tiếng Hàn Phiên Âm Tiếng Việt
예술가 Ye-sul-ga Nghệ sĩ
화가 Hwa-ga Họa sĩ
조각가 Jo-gak-ga Nhà điêu khắc
서예가 Seo-ye-ga Thư pháp gia
도예가 Do-ye-ga Nghệ nhân gốm
사진작가 Sa-jin-jak-ga Nhiếp ảnh gia
건축가 Geon-chuk-ga Kiến trúc sư
무용가 Mu-yong-ga Vũ công
안무가 An-mu-ga Biên đạo múa
작곡가 Jak-gok-ga Nhà soạn nhạc
연주자 Yeon-ju-ja Nhạc công
성악가 Seong-ak-ga Ca sĩ opera
연출가 Yeon-chul-ga Đạo diễn
배우 Bae-u Diễn viên
큐레이터 Kyu-re-i-teo Người phụ trách triển lãm

Từ vựng tiếng Hàn về vật liệu và công cụ nghệ thuật

Các từ vựng liên quan đến vật liệu và công cụ sử dụng trong các hoạt động nghệ thuật:

Tiếng Hàn Phiên Âm Tiếng Việt
캔버스 Kaen-beo-seu Vải canvas
물감 Mul-gam Màu vẽ
수채화 물감 Su-chae-hwa mul-gam Màu nước
유화 물감 Yu-hwa mul-gam Màu dầu
아크릴 물감 A-keu-ril mul-gam Màu acrylic
But Cọ vẽ
파레트 Pa-re-teu Bảng pha màu
이젤 I-jel Giá vẽ
점토 Jeom-to Đất sét
목탄 Mok-tan Than vẽ
조각도 Jo-gak-do Dao điêu khắc
Meok Mực Tàu
한지 Han-ji Giấy truyền thống Hàn Quốc
카메라 Ka-me-ra Máy ảnh
렌즈 Ren-jeu Ống kính

Từ vựng tiếng Hàn về kỹ thuật và phong cách nghệ thuật

Các thuật ngữ liên quan đến kỹ thuật và phong cách trong nghệ thuật:

Tiếng Hàn Phiên Âm Tiếng Việt
구도 Gu-do Bố cục
원근법 Won-geun-beop Phối cảnh
명암 Myeong-am Minh họa
색채 Saek-chae Màu sắc
추상화 Chu-sang-hwa Trừu tượng
사실주의 Sa-sil-ju-ui Chủ nghĩa hiện thực
인상주의 In-sang-ju-ui Chủ nghĩa ấn tượng
표현주의 Pyo-hyeon-ju-ui Chủ nghĩa biểu hiện
미니멀리즘 Mi-ni-meol-li-jeum Chủ nghĩa tối giản
팝아트 Pap-a-teu Nghệ thuật đại chúng
전통 기법 Jeon-tong gi-beop Kỹ thuật truyền thống
현대 기법 Hyeon-dae gi-beop Kỹ thuật hiện đại
혼합 매체 Hon-hap mae-che Kỹ thuật hỗn hợp
설치 미술 Seol-chi mi-sul Nghệ thuật sắp đặt
행위 예술 Haeng-wi ye-sul Nghệ thuật trình diễn

Từ vựng tiếng Hàn về không gian và sự kiện nghệ thuật

Các thuật ngữ liên quan đến không gian và sự kiện nghệ thuật:

Tiếng Hàn Phiên Âm Tiếng Việt
미술관 Mi-sul-gwan Bảo tàng mỹ thuật
갤러리 Gael-leo-ri Phòng trưng bày
전시회 Jeon-si-hoe Triển lãm
개인전 Gae-in-jeon Triển lãm cá nhân
단체전 Dan-che-jeon Triển lãm nhóm
예술제 Ye-sul-je Liên hoan nghệ thuật
비엔날레 Bi-en-nal-le Biennale (Triển lãm quốc tế hai năm một lần)
공연장 Gong-yeon-jang Nhà hát
야외 공연 Ya-oe gong-yeon Buổi biểu diễn ngoài trời
콘서트홀 Kon-seo-teu-hol Phòng hòa nhạc
오페라하우스 O-pe-ra-ha-u-seu Nhà hát opera
예술 학교 Ye-sul hak-gyo Trường nghệ thuật
예술 워크숍 Ye-sul weo-keu-syop Hội thảo nghệ thuật
레지던시 Re-ji-deon-si Chương trình lưu trú nghệ thuật
문화 공간 Mun-hwa gong-gan Không gian văn hóa

Á Châu đơn vị dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành nghệ thuật

Với hơn 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch thuật chuyên ngành và dịch thuật công chứng, chúng tôi tự hào mang đến dịch vụ dịch thuật tiếng Hàn chuyên sâu, chính xác từng thuật ngữ chuyên môn về nghệ thuật.

Dịch vụ của Á Châu bao gồm:

  • Dịch tài liệu học thuật, nghiên cứu về nghệ thuật Hàn Quốc
  • Dịch hợp đồng, hồ sơ triển lãm, trưng bày nghệ thuật quốc tế
  • Chuyển ngữ catalogue, tiểu sử nghệ sĩ, thông tin tác phẩm

Cam kết của chúng tôi

  • Dịch đúng chuẩn thuật ngữ chuyên ngành nghệ thuật
  • Đảm bảo nội dung chính xác, thẩm mỹ và tinh tế
  • Xử lý nhanh chóng, chuyên nghiệp

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận