Từ vựng tiếng Trung Ngành y tế

Chưa có phản hồi

Trong bối cảnh hợp tác y tế Việt – Trung ngày càng phát triển mạnh mẽ, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y tế trở thành yếu tố then chốt quyết định thành công của các cơ sở y tế, doanh nghiệp dược phẩm và thiết bị y tế Việt Nam khi hợp tác với đối tác Trung Quốc. Hiểu rõ tầm quan trọng này, Achautrans với hơn 14 năm kinh nghiệm dịch thuật chuyên ngành và đội ngũ 7.000 biên dịch viên chuyên nghiệp đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng Trung y tế toàn diện nhất, giúp bạn tự tin giao tiếp và xử lý công việc hiệu quả trong lĩnh vực y tế.

Từ vựng tiếng Trung Ngành y tế

Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y tế của Achautrans

Với kinh nghiệm dịch thuật chuyên ngành y tế hàng nghìn tài liệu chuyên ngành, đội ngũ chuyên gia của chúng tôi hiểu rõ tầm quan trọng của từng thuật ngữ y học.

Bộ từ vựng dưới đây được Achautrans xây dựng dựa trên tần suất sử dụng thực tế từ hàng nghìn tài liệu chuyên ngành y tế. Chúng tôi đã chắt lọc từ các nguồn uy tín như:

  • Hồ sơ bệnh án, tài liệu khám chữa bệnh và báo cáo y tế
  • Tài liệu nghiên cứu y học, luận văn và công trình khoa học
  • Hướng dẫn sử dụng thuốc, thiết bị y tế và dụng cụ y khoa
  • Tài liệu đào tạo nội bộ tại các bệnh viện và tập đoàn dược phẩm đa quốc gia
  • Quy trình vận hành y tế và quản lý chất lượng bệnh viện

Điểm nổi bật của bộ từ vựng này là tính ứng dụng cao, phản ánh đúng ngữ cảnh thực tế trong hoạt động y tế. Từ khám bệnh, chẩn đoán đến điều trị và chăm sóc bệnh nhân. Ngoài việc học từ mới, người học còn hiểu rõ cách sử dụng thuật ngữ trong tình huống cụ thể. Đảm bảo phục vụ hiệu quả cho đa dạng công việc. Chẳng hạn như: Dịch thuật chuyên ngành, giao tiếp y tế, soạn hợp đồng thiết bị y tế,…

Từ vựng tiếng Trung về cơ quan trong cơ thể người

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
人体 Réntǐ Cơ thể người
器官 Qìguān Cơ quan
头部 Tóubù Đầu
面部 Miànbù Mặt
颈部 Jǐngbù Cổ
胸部 Xiōngbù Ngực
腹部 Fùbù Bụng
背部 Bèibù Lưng
四肢 Sìzhī Tứ chi
上肢 Shàngzhī Chi trên
下肢 Xiàzhī Chi dưới
大脑 Dànǎo Não
小脑 Xiǎonǎo Tiểu não
脑干 Nǎogàn Thân não
心脏 Xīnzàng Tim
Fèi Phổi
肝脏 Gānzàng Gan
肾脏 Shènzàng Thận
Wèi Dạ dày
Cháng Ruột
小肠 Xiǎocháng Ruột non
大肠 Dàcháng Ruột già
骨骼 Gǔgé Xương
肌肉 Jīròu
皮肤 Pífū Da
神经系统 Shénjīng xìtǒng Hệ thần kinh
循环系统 Xúnhuán xìtǒng Hệ tuần hoàn
呼吸系统 Hūxī xìtǒng Hệ hô hấp
消化系统 Xiāohuà xìtǒng Hệ tiêu hóa
泌尿系统 Mìniào xìtǒng Hệ tiết niệu
内分泌系统 Nèifēnmì xìtǒng Hệ nội tiết

Từ vựng tiếng Trung về bệnh lý và triệu chứng

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
疾病 Jíbìng Bệnh tật
症状 Zhèngzhuàng Triệu chứng
病症 Bìngzhèng Bệnh chứng
感冒 Gǎnmào Cảm lạnh
流感 Liúgǎn Cúm
发烧 Fāshāo Sốt
发热 Fārè Sốt cao
咳嗽 Késou Ho
喷嚏 Pēntì Hắt hơi
鼻塞 Bísè Nghẹt mũi
流鼻涕 Liú bítì Chảy nước mũi
喉咙痛 Hóulóng tòng Đau họng
头痛 Tóutòng Đau đầu
胃痛 Wèitòng Đau bụng
腹痛 Fùtòng Đau bụng
胸痛 Xiōngtòng Đau ngực
背痛 Bèitòng Đau lưng
关节痛 Guānjiétòng Đau khớp
肌肉痛 Jīròutòng Đau cơ
疼痛 Téngtòng Đau nhức
心脏病 Xīnzàngbìng Bệnh tim
高血压 Gāoxuèyā Cao huyết áp
低血压 Dīxuèyā Huyết áp thấp
糖尿病 Tángniàobìng Bệnh tiểu đường
癌症 Áizhèng Ung thư
肿瘤 Zhǒngliú U
白血病 Báixuèbìng Bệnh bạch cầu
肝炎 Gānyán Viêm gan
肺炎 Fèiyán Viêm phổi
胃炎 Wèiyán Viêm dạ dày
肾炎 Shènyán Viêm thận
关节炎 Guānjiéyán Viêm khớp
过敏 Guòmǐn Dị ứng
哮喘 Xiàochuǎn Hen suyễn
中风 Zhōngfēng Đột quỵ
心梗 Xīngěng Nhồi máu cơ tim
传染病 Chuánrǎnbìng Bệnh truyền nhiễm
慢性病 Mànxìngbìng Bệnh mãn tính
急性病 Jíxìngbìng Bệnh cấp tính

Từ vựng tiếng Trung về thuốc men và điều trị

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
药物 Yàowù Thuốc
药品 Yàopǐn Dược phẩm
药材 Yàocái Dược liệu
中药 Zhōngyào Thuốc Trung y
西药 Xīyào Thuốc Tây y
处方药 Chǔfāng yào Thuốc kê đơn
非处方药 Fēi chǔfāng yào Thuốc không kê đơn
抗生素 Kàngshēngsù Kháng sinh
抗病毒药 Kàngbìngdú yào Thuốc kháng virus
消炎药 Xiāoyán yào Thuốc chống viêm
止痛药 Zhǐtòng yào Thuốc giảm đau
退烧药 Tuìshāo yào Thuốc hạ sốt
镇静剂 Zhènjìngjì Thuốc an thần
麻醉药 Mázuì yào Thuốc gây mê
麻醉剂 Mázuìjì Chất gây mê
疫苗 Yìmiáo Vắc-xin
血清 Xuèqīng Huyết thanh
胰岛素 Yídǎosù Insulin
维生素 Wéishēngsù Vitamin
矿物质 Kuàngwùzhì Khoáng chất
补充剂 Bǔchōngjì Chất bổ sung
片剂 Piànjì Viên nén
胶囊 Jiāonáng Viên nang
糖浆 Tángjiāng Siro
注射液 Zhùshèyè Dung dịch tiêm
软膏 Ruǎngāo Thuốc mềm
药膏 Yàogāo Thuốc bôi
滴剂 Dījì Thuốc nhỏ giọt
喷雾剂 Pēnwùjì Thuốc xịt
治疗 Zhìliáo Điều trị
疗法 Liáofǎ Phương pháp điều trị
手术 Shǒushù Phẫu thuật
外科手术 Wàikē shǒushù Phẫu thuật ngoại khoa
微创手术 Wēichuāng shǒushù Phẫu thuật ít xâm lấn
化疗 Huàliáo Hóa trị
放疗 Fàngliáo Xạ trị
物理治疗 Wùlǐ zhìliáo Vật lý trị liệu
康复治疗 Kāngfù zhìliáo Điều trị phục hồi chức năng
针灸 Zhēnjiǔ Châm cứu
按摩 Ànmó Massage
推拿 Tuīná Bấm huyệt

Từ vựng tiếng Trung về thiết bị và dụng cụ y tế

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
医疗器械 Yīliáo qìxiè Thiết bị y tế
医疗设备 Yīliáo shèbèi Trang thiết bị y tế
医疗仪器 Yīliáo yíqì Dụng cụ y tế
听诊器 Tīngzhěnqì Ống nghe
血压计 Xuèyājì Máy đo huyết áp
体温计 Tǐwēnjì Nhiệt kế
血糖仪 Xuètángyí Máy đo đường huyết
心电图机 Xīndiàntújī Máy điện tim
脑电图机 Nǎodiàntújī Máy điện não
X光机 X guāng jī Máy chụp X-quang
CT扫描仪 CT sǎomiáoyí Máy chụp CT
核磁共振 Hécí gòngzhèn Máy cộng hưởng từ (MRI)
超声波机 Chāoshēngbō jī Máy siêu âm
内窥镜 Nèikuījìng Nội soi
胃镜 Wèijìng Nội soi dạ dày
肠镜 Chángjìng Nội soi đại tràng
注射器 Zhùshèqì Ống tiêm
输液器 Shūyèqì Bộ truyền dịch
输血器 Shūxuèqì Bộ truyền máu
呼吸机 Hūxījī Máy thở
心脏起搏器 Xīnzàng qǐbóqì Máy tạo nhịp tim
除颤器 Chúchànqì Máy khử rung tim
监护仪 Jiānhùyí Máy theo dõi
麻醉机 Mázuìjī Máy gây mê
手术刀 Shǒushù dāo Dao mổ
手术钳 Shǒushù qián Kẹp mổ
手术剪 Shǒushù jiǎn Kéo mổ
缝合针 Fénghé zhēn Kim khâu
轮椅 Lúnyǐ Xe lăn
拐杖 Guǐzhàng Gậy chống
担架 Dānjià Cáng
病床 Bìngchuáng Giường bệnh
护理床 Hùlǐ chuáng Giường chăm sóc
婴儿保温箱 Yīng’ér bǎowēnxiāng Lồng ấp trẻ sơ sinh
制氧机 Zhìyǎngjī Máy tạo oxy
雾化器 Wùhuàqì Máy nebulizer
激光治疗仪 Jīguāng zhìliáo yí Máy điều trị laser
电疗仪 Diànliáo yí Máy điện trị liệu
理疗设备 Lǐliáo shèbèi Thiết bị vật lý trị liệu

Từ vựng tiếng Trung về chức danh và khoa phòng y tế

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
医生 Yīshēng Bác sĩ
大夫 Dàifu Thầy thuốc
医师 Yīshī Bác sĩ
主治医师 Zhǔzhì yīshī Bác sĩ điều trị
副主任医师 Fù zhǔrèn yīshī Phó trưởng khoa
主任医师 Zhǔrèn yīshī Trưởng khoa
住院医师 Zhùyuàn yīshī Bác sĩ nội trú
实习医生 Shíxí yīshēng Bác sĩ thực tập
专科医生 Zhuānkē yīshēng Bác sĩ chuyên khoa
全科医生 Quánkē yīshēng Bác sĩ đa khoa
外科医生 Wàikē yīshēng Bác sĩ phẫu thuật
内科医生 Nèikē yīshēng Bác sĩ nội khoa
儿科医生 Érkē yīshēng Bác sĩ nhi khoa
妇产科医生 Fùchǎnkē yīshēng Bác sĩ sản phụ khoa
眼科医生 Yǎnkē yīshēng Bác sĩ nhãn khoa
耳鼻喉科医生 Ěrbíhóukē yīshēng Bác sĩ tai mũi họng
皮肤科医生 Pífūkē yīshēng Bác sĩ da liễu
骨科医生 Gǔkē yīshēng Bác sĩ chỉnh hình
心血管医生 Xīnxuèguǎn yīshēng Bác sĩ tim mạch
神经科医生 Shénjīngkē yīshēng Bác sĩ thần kinh
精神科医生 Jīngshénkē yīshēng Bác sĩ tâm thần
麻醉师 Mázuìshī Bác sĩ gây mê
放射科医生 Fàngshèkē yīshēng Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh
病理医生 Bìnglǐ yīshēng Bác sĩ giải phẫu bệnh
护士 Hùshì Y tá/Điều dưỡng
护士长 Hùshì zhǎng Trưởng khoa điều dưỡng
护理师 Hùlǐshī Điều dưỡng viên
药剂师 Yàojìshī Dược sĩ
药师 Yàoshī Dược sĩ
技师 Jìshī Kỹ thuật viên
检验师 Jiǎnyànshī Kỹ thuật viên xét nghiệm
放射技师 Fàngshè jìshī Kỹ thuật viên X-quang
理疗师 Lǐliáoshī Nhà vật lý trị liệu
营养师 Yíngyǎngshī Chuyên gia dinh dưỡng
心理医生 Xīnlǐ yīshēng Bác sĩ tâm lý
牙医 Yáyī Nha sĩ
兽医 Shòuyī Bác sĩ thú y

Từ vựng tiếng Trung về cơ sở y tế và dịch vụ

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
医院 Yīyuàn Bệnh viện
医疗机构 Yīliáo jīgòu Cơ sở y tế
综合医院 Zōnghé yīyuàn Bệnh viện đa khoa
专科医院 Zhuānkē yīyuàn Bệnh viện chuyên khoa
三甲医院 Sānjiǎ yīyuàn Bệnh viện hạng I
公立医院 Gōnglì yīyuàn Bệnh viện công
私立医院 Sīlì yīyuàn Bệnh viện tư
诊所 Zhěnsuǒ Phòng khám
门诊部 Ménzhěnbù Khoa khám bệnh
急诊科 Jízhěnkē Khoa cấp cứu
急诊室 Jízhěnshì Phòng cấp cứu
住院部 Zhùyuànbù Khoa nội trú
病房 Bìngfáng Phòng bệnh
手术室 Shǒushùshì Phòng mổ
重症监护室 Zhòngzhèng jiānhùshì Phòng chăm sóc đặc biệt (ICU)
产房 Chǎnfáng Phòng sinh
检验科 Jiǎnyànkē Khoa xét nghiệm
放射科 Fàngshèkē Khoa chẩn đoán hình ảnh
药房 Yàofáng Khoa dược/Hiệu thuốc
中药房 Zhōngyào fáng Hiệu thuốc Trung y
收费处 Shōufèi chù Quầy thu ngân
挂号处 Guàhào chù Quầy đăng ký khám
候诊室 Hòuzhěnshì Phòng chờ
输液室 Shūyèshì Phòng truyền dịch
观察室 Guāncháshì Phòng theo dõi
康复中心 Kāngfù zhōngxīn Trung tâm phục hồi chức năng
体检中心 Tǐjiǎn zhōngxīn Trung tâm khám sức khỏe
血库 Xuèkù Ngân hàng máu
太平间 Tàipíngjiān Nhà xác
救护车 Jiùhùchē Xe cứu thương
医疗保险 Yīliáo bǎoxiǎn Bảo hiểm y tế
医保卡 Yībǎo kǎ Thẻ bảo hiểm y tế
病历 Bìnglì Hồ sơ bệnh án
处方 Chǔfāng Đơn thuốc
化验单 Huàyàn dān Phiếu xét nghiệm
诊断书 Zhěnduànshū Giấy chẩn đoán
出院证明 Chūyuàn zhèngmíng Giấy ra viện
转院 Zhuǎnyuàn Chuyển viện
住院 Zhùyuàn Nhập viện
出院 Chūyuàn Xuất viện

Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành Y tế hàng đầu tại Việt Nam

Trong lĩnh vực y tế, mỗi từ ngữ đều mang tính chính xác sống còn. Vì vậy, lựa chọn đúng đơn vị dịch thuật chuyên ngành là yếu tố quan trọng. Điều này giúp đảm bảo chất lượng tài liệu và hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động chuyên môn.

Với hơn 14 năm kinh nghiệm, 7.000 dịch giả chuyên sâu cùng kiến thức nền vững chắc về y tế. Chẳng hạn như: dược phẩm, thiết bị y tế, hệ thống cơ sở y tế,… Achautrans tự hào là đối tác dịch thuật tiếng Trung hàng đầu của nhiều bệnh viện, viện nghiên cứu và doanh nghiệp y tế tại Việt Nam.

Vì sao các tổ chức y tế tin tưởng Achautrans?

Hiểu sâu chuyên môn y tế – dược phẩm

Đội ngũ dịch giả có chuyên môn cao. Tự tin xử lý tài liệu chính xác nhờ kinh nghiệm dịch thuật hàng ngàn tài liệu chuyên sâu.

Công nghệ dịch thuật tiên tiến

Ứng dụng phần mềm CAT Tools, AI để đảm bảo độ chính xác và nhất quán.

Bảo mật thông tin tuyệt đối

Áp dụng quy trình bảo mật nhiều lớp, tuân thủ các quy định bảo vệ dữ liệu ngành y.

Tư vấn & hỗ trợ linh hoạt 24/7

Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ, đồng hành cùng bạn mọi lúc, mọi nơi.

Dịch vụ nổi bật của Achautrans – Chuyên ngành Y tế

  • Dịch thuật hồ sơ bệnh án, phiếu xét nghiệm, đơn thuốc
  • Dịch tài liệu nghiên cứu y học, y học cổ truyền Trung Quốc
  • Dịch hướng dẫn sử dụng thiết bị y tế và vật tư tiêu hao
  • Dịch tiêu chuẩn, quy trình sản xuất GMP, GSP, GLP
  • Phiên dịch hội thảo y tế, chuyển giao công nghệ và đào tạo

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận