Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sinh học
- 15 Tháng Chín, 2025
- Nguyễn Tâm
- Chưa được phân loại
Đối với những ai đang học tập hoặc nghiên cứu sinh học bằng tiếng Trung, việc nắm chắc thuật ngữ chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, quá trình tự tìm hiểu thường mất nhiều thời gian và dễ sai sót. Thấu hiểu khó khăn đó, các dịch giả của Á Châu – những người có chuyên môn sâu rộng và kinh nghiệm dịch thuật tiếng Trung lâu năm, đã tổng hợp một bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sinh học với hơn 250 thuật ngữ, có phiên âm và nghĩa tiếng Việt chính xác, giúp bạn tiếp cận kiến thức nhanh chóng và hệ thống.
Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sinh học của Achautrans
Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sinh học được chúng tôi xây dựng dựa trên quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng từ các nguồn tài liệu đáng tin cậy:
- Giáo trình sinh học từ các trường đại học danh tiếng Trung Quốc
- Báo cáo nghiên cứu từ Viện Khoa học Sinh học Trung Quốc
- Tài liệu nghiên cứu y sinh từ các bệnh viện hàng đầu
- Luận văn, luận án chuyên ngành sinh học phân tử
- Báo cáo hợp tác nghiên cứu quốc tế về công nghệ sinh học
- Tài liệu đào tạo chuyên sâu tại các viện nghiên cứu
Điểm đặc biệt của bộ từ vựng này nằm ở khả năng phản ánh chính xác phương pháp nghiên cứu và tư duy khoa học trong lĩnh vực sinh học của Trung Quốc. Từ cách tiếp cận nghiên cứu tế bào, phân tử đến ứng dụng công nghệ sinh học trong y học.
Nhờ vậy, người học không chỉ mở rộng vốn từ chuyên ngành mà còn hiểu sâu về xu hướng nghiên cứu và phát triển công nghệ sinh học tiên tiến. Từ đó ứng dụng hiệu quả trong các vị trí như:
- Nhà nghiên cứu sinh học
- Bác sĩ chuyên khoa
- Dịch giả tiếng Trung đang cần dịch thuật chuyên ngành sinh học
- Chuyên viên hợp tác quốc tế
Từ vựng sinh học cơ bản và tế bào học
Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống, việc nắm vững các thuật ngữ về cấu trúc và chức năng tế bào là nền tảng quan trọng trong dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành sinh học.
Cấu trúc tế bào
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
细胞 | Xìbāo | Tế bào |
细胞膜 | Xìbāo mó | Màng tế bào |
细胞壁 | Xìbāo bì | Thành tế bào |
细胞核 | Xìbāo hé | Nhân tế bào |
细胞质 | Xìbāo zhì | Chất tế bào |
染色体 | Rǎnsètǐ | Nhiễm sắc thể |
线粒体 | Xiàn lì tǐ | Ti thể |
叶绿体 | Yè lǜ tǐ | Lục lạp |
内质网 | Nèi zhì wǎng | Lưới nội chất |
高尔基体 | Gāo ěr jī tǐ | Thể Golgi |
核糖体 | Hé táng tǐ | Ribosome |
中心体 | Zhōngxīn tǐ | Trung tâm |
液泡 | Yè pào | Không bào |
溶酶体 | Róng méi tǐ | Lysosome |
Quá trình tế bào
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
细胞分裂 | Xìbāo fēnliè | Phân chia tế bào |
有丝分裂 | Yǒu sī fēnliè | Nguyên phân |
减数分裂 | Jiǎnshù fēnliè | Giảm phân |
细胞周期 | Xìbāo zhōuqī | Chu kỳ tế bào |
细胞呼吸 | Xìbāo hūxī | Hô hấp tế bào |
光合作用 | Guānghé zuòyòng | Quang hợp |
蛋白质合成 | Dànbáizhì héchéng | Tổng hợp protein |
细胞凋亡 | Xìbāo diāowáng | Chết tế bào có chương trình |
细胞增殖 | Xìbāo zēngzhí | Tăng sinh tế bào |
细胞分化 | Xìbāo fēnhuà | Biệt hóa tế bào |
Từ vựng di truyền học và sinh học phân tử
Di truyền học là lĩnh vực quan trọng trong nghiên cứu sinh học hiện đại. Những thuật ngữ này rất cần thiết cho việc hiểu các nghiên cứu về gen và DNA.
Vật chất di truyền
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
基因 | Jīyīn | Gen |
脱氧核糖核酸 | Tuōyǎng hétáng hésuān | DNA |
核糖核酸 | Hétáng hésuān | RNA |
遗传密码 | Yíchuán mìmǎ | Mật mã di truyền |
基因组 | Jīyīn zǔ | Bộ gen |
染色质 | Rǎnsè zhì | Chất nhiễm sắc |
等位基因 | Děngwèi jīyīn | Alen |
基因型 | Jīyīnxíng | Kiểu gen |
表现型 | Biǎoxiànxíng | Kiểu hình |
突变 | Tūbiàn | Đột biến |
重组 | Chóngzǔ | Tái tổ hợp |
转录 | Zhuǎnlù | Phiên mã |
翻译 | Fānyì | Dịch mã |
复制 | Fùzhì | Nhân đôi |
Kỹ thuật sinh học phân tử
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
聚合酶链反应 | Jùhéméi liàn fǎnyìng | PCR |
基因工程 | Jīyīn gōngchéng | Công nghệ gen |
转基因 | Zhuǎn jīyīn | Chuyển gen |
克隆 | Kèlóng | Nhân bản vô tính |
电泳 | Diànyǒng | Điện di |
测序 | Cèxù | Giải trình tự |
杂交 | Zájiāo | Lai tạp |
载体 | Zàitǐ | Vector |
质粒 | Zhìlì | Plasmid |
酶切 | Méiqiē | Cắt enzyme |
连接酶 | Liánjiē méi | Enzyme nối |
限制酶 | Xiànzhì méi | Enzyme hạn chế |
Từ vựng sinh lý học và giải phẫu
Sinh lý học nghiên cứu các chức năng của cơ thể sống. Đây là những thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành sinh học quan trọng cho sinh viên y khoa.
Hệ thống cơ thể
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
循环系统 | Xúnhuán xìtǒng | Hệ tuần hoàn |
呼吸系统 | Hūxī xìtǒng | Hệ hô hấp |
消化系统 | Xiāohuà xìtǒng | Hệ tiêu hóa |
神经系统 | Shénjīng xìtǒng | Hệ thần kinh |
内分泌系统 | Nèi fēnmì xìtǒng | Hệ nội tiết |
免疫系统 | Miǎnyì xìtǒng | Hệ miễn dịch |
泌尿系统 | Mìniào xìtǒng | Hệ tiết niệu |
生殖系统 | Shēngzhí xìtǒng | Hệ sinh dục |
骨骼系统 | Gǔgé xìtǒng | Hệ xương |
肌肉系统 | Jīròu xìtǒng | Hệ cơ |
Quá trình sinh lý
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
新陈代谢 | Xīnchén dàixiè | Trao đổi chất |
同化作用 | Tónghuà zuòyòng | Đồng hóa |
异化作用 | Yìhuà zuòyòng | Dị hóa |
酶作用 | Méi zuòyòng | Hoạt động enzyme |
激素调节 | Jīsù tiáojié | Điều hòa hormone |
神经传导 | Shénjīng chuándǎo | Dẫn truyền thần kinh |
血液循环 | Xuèyè xúnhuán | Tuần hoàn máu |
气体交换 | Qìtǐ jiāohuàn | Trao đổi khí |
体内平衡 | Tǐnèi pínghéng | Cân bằng nội môi |
免疫反应 | Miǎnyì fǎnyìng | Phản ứng miễn dịch |
Từ vựng về sinh vật học và miễn dịch học
Vi sinh vật học là lĩnh vực quan trọng trong y học và công nghệ sinh học. Những thuật ngữ này giúp hiểu về các tác nhân gây bệnh và cơ chế phòng thủ của cơ thể.
Các loại vi sinh vật
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
微生物 | Wēi shēngwù | Vi sinh vật |
细菌 | Xìjūn | Vi khuẩn |
病毒 | Bìngdú | Virus |
真菌 | Zhēnjūn | Nấm |
原生动物 | Yuánshēng dòngwù | Động vật nguyên sinh |
寄生虫 | Jìshēngchóng | Ký sinh trùng |
致病菌 | Zhìbìng jūn | Vi khuẩn gây bệnh |
抗生素 | Kàngshēngsù | Kháng sinh |
疫苗 | Yìmiáo | Vắc xin |
抗体 | Kàngtǐ | Kháng thể |
抗原 | Kàngyuán | Kháng nguyên |
毒素 | Dúsù | Độc tố |
Miễn dịch học
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
先天性免疫 | Xiāntiānxìng miǎnyì | Miễn dịch bẩm sinh |
获得性免疫 | Huòdéxìng miǎnyì | Miễn dịch thu được |
细胞免疫 | Xìbāo miǎnyì | Miễn dịch tế bào |
体液免疫 | Tǐyè miǎnyì | Miễn dịch dịch thể |
白细胞 | Bái xìbāo | Bạch cầu |
淋巴细胞 | Línbā xìbāo | Tế bào lympho |
巨噬细胞 | Jùshì xìbāo | Đại thực bào |
过敏反应 | Guòmǐn fǎnyìng | Phản ứng dị ứng |
自身免疫 | Zìshēn miǎnyì | Tự miễn dịch |
免疫缺陷 | Miǎnyì quēxiàn | Suy giảm miễn dịch |
Từ vựng sinh thái học và môi trường
Sinh thái học nghiên cứu mối quan hệ giữa sinh vật và môi trường. Đây là lĩnh vực ngày càng quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu.
Hệ sinh thái
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
生态系统 | Shēngtài xìtǒng | Hệ sinh thái |
生物群落 | Shēngwù qúnluò | Quần xã sinh vật |
食物链 | Shíwù liàn | Chuỗi thức ăn |
食物网 | Shíwù wǎng | Lưới thức ăn |
生产者 | Shēngchǎnzhě | Sinh vật sản xuất |
消费者 | Xiāofèizhě | Sinh vật tiêu thụ |
分解者 | Fēnjiězhě | Sinh vật phân hủy |
生态位 | Shēngtài wèi | Ổ sinh thái |
生物多样性 | Shēngwù duōyàngxìng | Đa dạng sinh học |
濒危物种 | Bīnwēi wùzhǒng | Loài có nguy cơ tuyệt chủng |
保护生物学 | Bǎohù shēngwùxué | Sinh học bảo tồn |
环境污染 | Huánjìng wūrǎn | Ô nhiễm môi trường |
Các yếu tố môi trường
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
非生物因子 | Fēi shēngwù yīnzǐ | Yếu tố phi sinh học |
生物因子 | Shēngwù yīnzǐ | Yếu tố sinh học |
气候因子 | Qìhòu yīnzǐ | Yếu tố khí hậu |
土壤因子 | Tǔrǎng yīnzǐ | Yếu tố đất |
光照强度 | Guāngzhào qiángdù | Cường độ ánh sáng |
温度梯度 | Wēndù tīdù | Gradient nhiệt độ |
湿度变化 | Shīdù biànhuà | Biến đổi độ ẩm |
酸碱度 | Suānjiǎndù | Độ pH |
营养循环 | Yíngyǎng xúnhuán | Chu trình dinh dưỡng |
能量流动 | Néngliàng liúdòng | Dòng năng lượng |
Từ vựng thực vật học và động vật học
Phân loại học là nền tảng của sinh học, giúp hiểu về sự đa dạng và tiến hóa của các loài sinh vật.
Phân loại thực vật
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
植物学 | Zhíwùxué | Thực vật học |
被子植物 | Bèizǐ zhíwù | Thực vật hạt kín |
裸子植物 | Luǒzǐ zhíwù | Thực vật hạt trần |
蕨类植物 | Juélèi zhíwù | Dương xỉ |
苔藓植物 | Táixiǎn zhíwù | Rêu tươi |
根系 | Gēnxì | Hệ rễ |
茎干 | Jīnggàn | Thân |
叶片 | Yèpiàn | Lá |
花朵 | Huāduǒ | Hoa |
果实 | Guǒshí | Quả |
种子 | Zhǒngzǐ | Hạt |
花粉 | Huāfěn | Phấn hoa |
Phân loại động vật
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
动物学 | Dòngwùxué | Động vật học |
脊椎动物 | Jǐzhuī dòngwù | Động vật có xương sống |
无脊椎动物 | Wú jǐzhuī dòngwù | Động vật không xương sống |
哺乳动物 | Bǔrǔ dòngwù | Động vật có vú |
鸟类 | Niǎolèi | Chim |
爬行动物 | Páxíng dòngwù | Bò sát |
两栖动物 | Liǎngqī dòngwù | Lưỡng cư |
鱼类 | Yúlèi | Cá |
节肢动物 | Jiézhī dòngwù | Chân khớp |
软体动物 | Ruǎntǐ dòngwù | Thân mềm |
腔肠动物 | Qiāngcháng dòngwù | Ruột khoang |
原生动物 | Yuánshēng dòngwù | Động vật nguyên sinh |
Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành sinh học hàng đầu tại Việt Nam
Với hơn 14 năm kinh nghiệm, 7.000 biên dịch viên chuyên sâu cùng hiểu biết sâu rộng về lĩnh vực sinh học và y học, Achautrans tự hào là đối tác dịch thuật chuyên ngành tiếng Trung đáng tin cậy của nhiều bệnh viện, viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp công nghệ sinh học tại Việt Nam.
Vì sao các chuyên gia tin tưởng Achautrans?
Hiểu sâu về khoa học sinh học Trung Quốc
Đội ngũ dịch giả của chúng tôi không chỉ thành thạo thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành sinh học mà còn am hiểu sâu sắc về phương pháp nghiên cứu và xu hướng phát triển khoa học sinh học tại Trung Quốc. Từ công nghệ gen CRISPR đến nghiên cứu tế bào gốc, mọi lĩnh vực đều được nắm bắt chính xác.
Chuyên môn đa dạng về sinh học và y học
Chúng tôi xử lý thành thạo mọi loại tài liệu từ báo cáo nghiên cứu, luận văn luận án đến tài liệu kỹ thuật thiết bị y tế. Đặc biệt, Achautrans có kinh nghiệm phong phú trong dịch thuật chuyên ngành sinh học tiếng Trung bao gồm:
- Báo cáo nghiên cứu sinh học phân tử và tế bào
- Tài liệu kỹ thuật thiết bị y tế và sinh học
- Luận văn, luận án chuyên ngành sinh học và y học
- Hồ sơ đăng ký thuốc và thiết bị y tế
- Nghiên cứu lâm sàng và báo cáo thử nghiệm
- Tài liệu đào tạo chuyên khoa và chuyên sâu
Bảo mật thông tin tuyệt đối
Trong lĩnh vực y học và sinh học, việc bảo vệ thông tin nghiên cứu và dữ liệu bệnh nhân là tối quan trọng. Achautrans áp dụng quy trình bảo mật 3 lớp với cam kết bảo vệ tuyệt đối
Hỗ trợ toàn diện 24/7
Nghiên cứu sinh học và y học thường có tính chất khẩn cấp, đặc biệt trong trường hợp nghiên cứu bệnh dịch hoặc hội thảo khoa học quốc tế. Đội ngũ tư vấn của Achautrans luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc.
Dịch vụ nổi bật của Achautrans – Chuyên ngành sinh học
- Dịch thuật báo cáo nghiên cứu: Từ nghiên cứu cơ bản đến ứng dụng lâm sàng
- Dịch tài liệu kỹ thuật: Hướng dẫn thiết bị y tế và phòng thí nghiệm
- Phiên dịch hội thảo y khoa: Hỗ trợ trực tiếp tại các sự kiện quốc tế
- Dịch hồ sơ đăng ký: Thuốc, thiết bị y tế và công nghệ sinh học
- Dịch luận văn, luận án: Đảm bảo tính chuyên môn và học thuật cao
- Tư vấn thuật ngữ chuyên ngành: Xây dựng glossary cho tổ chức nghiên cứu
Thông tin liên hệ Achautrans
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com