Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sinh học

Chưa có phản hồi

Đối với những ai đang học tập hoặc nghiên cứu sinh học bằng tiếng Trung, việc nắm chắc thuật ngữ chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, quá trình tự tìm hiểu thường mất nhiều thời gian và dễ sai sót. Thấu hiểu khó khăn đó, các dịch giả của Á Châu – những người có chuyên môn sâu rộng và kinh nghiệm dịch thuật tiếng Trung lâu năm, đã tổng hợp một bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sinh học với hơn 250 thuật ngữ, có phiên âm và nghĩa tiếng Việt chính xác, giúp bạn tiếp cận kiến thức nhanh chóng và hệ thống.

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sinh học

Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sinh học của Achautrans

Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sinh học được chúng tôi xây dựng dựa trên quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng từ các nguồn tài liệu đáng tin cậy:

  • Giáo trình sinh học từ các trường đại học danh tiếng Trung Quốc
  • Báo cáo nghiên cứu từ Viện Khoa học Sinh học Trung Quốc
  • Tài liệu nghiên cứu y sinh từ các bệnh viện hàng đầu
  • Luận văn, luận án chuyên ngành sinh học phân tử
  • Báo cáo hợp tác nghiên cứu quốc tế về công nghệ sinh học
  • Tài liệu đào tạo chuyên sâu tại các viện nghiên cứu

Điểm đặc biệt của bộ từ vựng này nằm ở khả năng phản ánh chính xác phương pháp nghiên cứu và tư duy khoa học trong lĩnh vực sinh học của Trung Quốc. Từ cách tiếp cận nghiên cứu tế bào, phân tử đến ứng dụng công nghệ sinh học trong y học.

Nhờ vậy, người học không chỉ mở rộng vốn từ chuyên ngành mà còn hiểu sâu về xu hướng nghiên cứu và phát triển công nghệ sinh học tiên tiến. Từ đó ứng dụng hiệu quả trong các vị trí như:

  • Nhà nghiên cứu sinh học
  • Bác sĩ chuyên khoa
  • Dịch giả tiếng Trung đang cần dịch thuật chuyên ngành sinh học
  • Chuyên viên hợp tác quốc tế

Từ vựng sinh học cơ bản và tế bào học

Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống, việc nắm vững các thuật ngữ về cấu trúc và chức năng tế bào là nền tảng quan trọng trong dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành sinh học.

Cấu trúc tế bào

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
细胞 Xìbāo Tế bào
细胞膜 Xìbāo mó Màng tế bào
细胞壁 Xìbāo bì Thành tế bào
细胞核 Xìbāo hé Nhân tế bào
细胞质 Xìbāo zhì Chất tế bào
染色体 Rǎnsètǐ Nhiễm sắc thể
线粒体 Xiàn lì tǐ Ti thể
叶绿体 Yè lǜ tǐ Lục lạp
内质网 Nèi zhì wǎng Lưới nội chất
高尔基体 Gāo ěr jī tǐ Thể Golgi
核糖体 Hé táng tǐ Ribosome
中心体 Zhōngxīn tǐ Trung tâm
液泡 Yè pào Không bào
溶酶体 Róng méi tǐ Lysosome

Quá trình tế bào

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
细胞分裂 Xìbāo fēnliè Phân chia tế bào
有丝分裂 Yǒu sī fēnliè Nguyên phân
减数分裂 Jiǎnshù fēnliè Giảm phân
细胞周期 Xìbāo zhōuqī Chu kỳ tế bào
细胞呼吸 Xìbāo hūxī Hô hấp tế bào
光合作用 Guānghé zuòyòng Quang hợp
蛋白质合成 Dànbáizhì héchéng Tổng hợp protein
细胞凋亡 Xìbāo diāowáng Chết tế bào có chương trình
细胞增殖 Xìbāo zēngzhí Tăng sinh tế bào
细胞分化 Xìbāo fēnhuà Biệt hóa tế bào

Từ vựng di truyền học và sinh học phân tử

Di truyền học là lĩnh vực quan trọng trong nghiên cứu sinh học hiện đại. Những thuật ngữ này rất cần thiết cho việc hiểu các nghiên cứu về gen và DNA.

Vật chất di truyền

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
基因 Jīyīn Gen
脱氧核糖核酸 Tuōyǎng hétáng hésuān DNA
核糖核酸 Hétáng hésuān RNA
遗传密码 Yíchuán mìmǎ Mật mã di truyền
基因组 Jīyīn zǔ Bộ gen
染色质 Rǎnsè zhì Chất nhiễm sắc
等位基因 Děngwèi jīyīn Alen
基因型 Jīyīnxíng Kiểu gen
表现型 Biǎoxiànxíng Kiểu hình
突变 Tūbiàn Đột biến
重组 Chóngzǔ Tái tổ hợp
转录 Zhuǎnlù Phiên mã
翻译 Fānyì Dịch mã
复制 Fùzhì Nhân đôi

Kỹ thuật sinh học phân tử

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
聚合酶链反应 Jùhéméi liàn fǎnyìng PCR
基因工程 Jīyīn gōngchéng Công nghệ gen
转基因 Zhuǎn jīyīn Chuyển gen
克隆 Kèlóng Nhân bản vô tính
电泳 Diànyǒng Điện di
测序 Cèxù Giải trình tự
杂交 Zájiāo Lai tạp
载体 Zàitǐ Vector
质粒 Zhìlì Plasmid
酶切 Méiqiē Cắt enzyme
连接酶 Liánjiē méi Enzyme nối
限制酶 Xiànzhì méi Enzyme hạn chế

Từ vựng sinh lý học và giải phẫu

Sinh lý học nghiên cứu các chức năng của cơ thể sống. Đây là những thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành sinh học quan trọng cho sinh viên y khoa.

Hệ thống cơ thể

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
循环系统 Xúnhuán xìtǒng Hệ tuần hoàn
呼吸系统 Hūxī xìtǒng Hệ hô hấp
消化系统 Xiāohuà xìtǒng Hệ tiêu hóa
神经系统 Shénjīng xìtǒng Hệ thần kinh
内分泌系统 Nèi fēnmì xìtǒng Hệ nội tiết
免疫系统 Miǎnyì xìtǒng Hệ miễn dịch
泌尿系统 Mìniào xìtǒng Hệ tiết niệu
生殖系统 Shēngzhí xìtǒng Hệ sinh dục
骨骼系统 Gǔgé xìtǒng Hệ xương
肌肉系统 Jīròu xìtǒng Hệ cơ

Quá trình sinh lý

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
新陈代谢 Xīnchén dàixiè Trao đổi chất
同化作用 Tónghuà zuòyòng Đồng hóa
异化作用 Yìhuà zuòyòng Dị hóa
酶作用 Méi zuòyòng Hoạt động enzyme
激素调节 Jīsù tiáojié Điều hòa hormone
神经传导 Shénjīng chuándǎo Dẫn truyền thần kinh
血液循环 Xuèyè xúnhuán Tuần hoàn máu
气体交换 Qìtǐ jiāohuàn Trao đổi khí
体内平衡 Tǐnèi pínghéng Cân bằng nội môi
免疫反应 Miǎnyì fǎnyìng Phản ứng miễn dịch

Từ vựng về sinh vật học và miễn dịch học

Vi sinh vật học là lĩnh vực quan trọng trong y học và công nghệ sinh học. Những thuật ngữ này giúp hiểu về các tác nhân gây bệnh và cơ chế phòng thủ của cơ thể.

Các loại vi sinh vật

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
微生物 Wēi shēngwù Vi sinh vật
细菌 Xìjūn Vi khuẩn
病毒 Bìngdú Virus
真菌 Zhēnjūn Nấm
原生动物 Yuánshēng dòngwù Động vật nguyên sinh
寄生虫 Jìshēngchóng Ký sinh trùng
致病菌 Zhìbìng jūn Vi khuẩn gây bệnh
抗生素 Kàngshēngsù Kháng sinh
疫苗 Yìmiáo Vắc xin
抗体 Kàngtǐ Kháng thể
抗原 Kàngyuán Kháng nguyên
毒素 Dúsù Độc tố

Miễn dịch học

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
先天性免疫 Xiāntiānxìng miǎnyì Miễn dịch bẩm sinh
获得性免疫 Huòdéxìng miǎnyì Miễn dịch thu được
细胞免疫 Xìbāo miǎnyì Miễn dịch tế bào
体液免疫 Tǐyè miǎnyì Miễn dịch dịch thể
白细胞 Bái xìbāo Bạch cầu
淋巴细胞 Línbā xìbāo Tế bào lympho
巨噬细胞 Jùshì xìbāo Đại thực bào
过敏反应 Guòmǐn fǎnyìng Phản ứng dị ứng
自身免疫 Zìshēn miǎnyì Tự miễn dịch
免疫缺陷 Miǎnyì quēxiàn Suy giảm miễn dịch

Từ vựng sinh thái học và môi trường

Sinh thái học nghiên cứu mối quan hệ giữa sinh vật và môi trường. Đây là lĩnh vực ngày càng quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu.

Hệ sinh thái

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
生态系统 Shēngtài xìtǒng Hệ sinh thái
生物群落 Shēngwù qúnluò Quần xã sinh vật
食物链 Shíwù liàn Chuỗi thức ăn
食物网 Shíwù wǎng Lưới thức ăn
生产者 Shēngchǎnzhě Sinh vật sản xuất
消费者 Xiāofèizhě Sinh vật tiêu thụ
分解者 Fēnjiězhě Sinh vật phân hủy
生态位 Shēngtài wèi Ổ sinh thái
生物多样性 Shēngwù duōyàngxìng Đa dạng sinh học
濒危物种 Bīnwēi wùzhǒng Loài có nguy cơ tuyệt chủng
保护生物学 Bǎohù shēngwùxué Sinh học bảo tồn
环境污染 Huánjìng wūrǎn Ô nhiễm môi trường

Các yếu tố môi trường

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
非生物因子 Fēi shēngwù yīnzǐ Yếu tố phi sinh học
生物因子 Shēngwù yīnzǐ Yếu tố sinh học
气候因子 Qìhòu yīnzǐ Yếu tố khí hậu
土壤因子 Tǔrǎng yīnzǐ Yếu tố đất
光照强度 Guāngzhào qiángdù Cường độ ánh sáng
温度梯度 Wēndù tīdù Gradient nhiệt độ
湿度变化 Shīdù biànhuà Biến đổi độ ẩm
酸碱度 Suānjiǎndù Độ pH
营养循环 Yíngyǎng xúnhuán Chu trình dinh dưỡng
能量流动 Néngliàng liúdòng Dòng năng lượng

Từ vựng thực vật học và động vật học

Phân loại học là nền tảng của sinh học, giúp hiểu về sự đa dạng và tiến hóa của các loài sinh vật.

Phân loại thực vật

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
植物学 Zhíwùxué Thực vật học
被子植物 Bèizǐ zhíwù Thực vật hạt kín
裸子植物 Luǒzǐ zhíwù Thực vật hạt trần
蕨类植物 Juélèi zhíwù Dương xỉ
苔藓植物 Táixiǎn zhíwù Rêu tươi
根系 Gēnxì Hệ rễ
茎干 Jīnggàn Thân
叶片 Yèpiàn
花朵 Huāduǒ Hoa
果实 Guǒshí Quả
种子 Zhǒngzǐ Hạt
花粉 Huāfěn Phấn hoa

Phân loại động vật

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
动物学 Dòngwùxué Động vật học
脊椎动物 Jǐzhuī dòngwù Động vật có xương sống
无脊椎动物 Wú jǐzhuī dòngwù Động vật không xương sống
哺乳动物 Bǔrǔ dòngwù Động vật có vú
鸟类 Niǎolèi Chim
爬行动物 Páxíng dòngwù Bò sát
两栖动物 Liǎngqī dòngwù Lưỡng cư
鱼类 Yúlèi
节肢动物 Jiézhī dòngwù Chân khớp
软体动物 Ruǎntǐ dòngwù Thân mềm
腔肠动物 Qiāngcháng dòngwù Ruột khoang
原生动物 Yuánshēng dòngwù Động vật nguyên sinh

Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành sinh học hàng đầu tại Việt Nam

Với hơn 14 năm kinh nghiệm, 7.000 biên dịch viên chuyên sâu cùng hiểu biết sâu rộng về lĩnh vực sinh học và y học, Achautrans tự hào là đối tác dịch thuật chuyên ngành tiếng Trung đáng tin cậy của nhiều bệnh viện, viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp công nghệ sinh học tại Việt Nam.

Vì sao các chuyên gia tin tưởng Achautrans?

Hiểu sâu về khoa học sinh học Trung Quốc

Đội ngũ dịch giả của chúng tôi không chỉ thành thạo thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành sinh học mà còn am hiểu sâu sắc về phương pháp nghiên cứu và xu hướng phát triển khoa học sinh học tại Trung Quốc. Từ công nghệ gen CRISPR đến nghiên cứu tế bào gốc, mọi lĩnh vực đều được nắm bắt chính xác.

Chuyên môn đa dạng về sinh học và y học

Chúng tôi xử lý thành thạo mọi loại tài liệu từ báo cáo nghiên cứu, luận văn luận án đến tài liệu kỹ thuật thiết bị y tế. Đặc biệt, Achautrans có kinh nghiệm phong phú trong dịch thuật chuyên ngành sinh học tiếng Trung bao gồm:

  • Báo cáo nghiên cứu sinh học phân tử và tế bào
  • Tài liệu kỹ thuật thiết bị y tế và sinh học
  • Luận văn, luận án chuyên ngành sinh học và y học
  • Hồ sơ đăng ký thuốc và thiết bị y tế
  • Nghiên cứu lâm sàng và báo cáo thử nghiệm
  • Tài liệu đào tạo chuyên khoa và chuyên sâu

Bảo mật thông tin tuyệt đối

Trong lĩnh vực y học và sinh học, việc bảo vệ thông tin nghiên cứu và dữ liệu bệnh nhân là tối quan trọng. Achautrans áp dụng quy trình bảo mật 3 lớp với cam kết bảo vệ tuyệt đối

Hỗ trợ toàn diện 24/7

Nghiên cứu sinh học và y học thường có tính chất khẩn cấp, đặc biệt trong trường hợp nghiên cứu bệnh dịch hoặc hội thảo khoa học quốc tế. Đội ngũ tư vấn của Achautrans luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc.

Dịch vụ nổi bật của Achautrans – Chuyên ngành sinh học

  • Dịch thuật báo cáo nghiên cứu: Từ nghiên cứu cơ bản đến ứng dụng lâm sàng
  • Dịch tài liệu kỹ thuật: Hướng dẫn thiết bị y tế và phòng thí nghiệm
  • Phiên dịch hội thảo y khoa: Hỗ trợ trực tiếp tại các sự kiện quốc tế
  • Dịch hồ sơ đăng ký: Thuốc, thiết bị y tế và công nghệ sinh học
  • Dịch luận văn, luận án: Đảm bảo tính chuyên môn và học thuật cao
  • Tư vấn thuật ngữ chuyên ngành: Xây dựng glossary cho tổ chức nghiên cứu

Thông tin liên hệ Achautrans

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận