Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhiếp ảnh

Chưa có phản hồi

Kho tàng thuật ngữ nhiếp ảnh tiếng Trung vốn rất phong phú, bao gồm nhiều lớp khái niệm từ nền tảng đến nâng cao, dễ gây khó khăn cho quá trình nghiên cứu và sử dụng. Với kinh nghiệm dịch thuật tiếng Trung chuyên sâu, đội ngũ dịch giả Achautrans đã hệ thống hóa và biên soạn thành công bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề nhiếp ảnh. Bộ tài liệu này tập hợp hơn 200 thuật ngữ cốt lõi, được phân loại theo từng nhóm thiết bị, kỹ thuật cũng như thể loại nhiếp ảnh, mang lại nguồn tham khảo tin cậy cho học tập, nghiên cứu và công việc chuyên môn.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhiếp ảnh

Bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề nhiếp ảnh của Achautrans

Bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề nhiếp ảnh được chúng tôi xây dựng dựa trên quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng từ các nguồn tài liệu đáng tin cậy:

  • Tài liệu kỹ thuật từ các hãng máy ảnh hàng đầu Trung Quốc
  • Sách giáo khoa nhiếp ảnh tại các trường nghệ thuật Trung Quốc
  • Tạp chí nhiếp ảnh chuyên nghiệp và website nhiếp ảnh
  • Hợp đồng dịch vụ chụp ảnh với khách hàng Trung Quốc
  • Catalog thiết bị nhiếp ảnh và phụ kiện
  • Kinh nghiệm dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành nhiếp ảnh 14 năm

Điểm đặc biệt của bộ từ vựng này nằm ở khả năng phản ánh chính xác văn hóa thị giác và phong cách nhiếp ảnh của Trung Quốc. Từ cách đánh giá một bức ảnh, thảo luận về kỹ thuật đến việc mô tả cảm xúc và ý nghĩa nghệ thuật.

Nhờ vậy, người học không chỉ mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung chủ đề chụp ảnh mà còn hiểu sâu về tư duy thẩm mỹ và xu hướng nhiếp ảnh hiện đại của Trung Quốc. Từ đó ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp với khách hàng, hợp tác quốc tế và phát triển sự nghiệp nhiếp ảnh.

Từ vựng về thiết bị nhiếp ảnh

Thiết bị là công cụ không thể thiếu trong nhiếp ảnh. Việc nắm vững các thuật ngữ về thiết bị giúp nhiếp ảnh gia giao tiếp chính xác với khách hàng về yêu cầu kỹ thuật.

Máy ảnh và phụ kiện cơ bản

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
照相机 zhàoxiàngjī Máy ảnh
数码相机 shùmǎ xiàngjī Máy ảnh số
胶片相机 jiāopiàn xiàngjī Máy ảnh phim
单反相机 dānfǎn xiàngjī Máy ảnh DSLR
微单相机 wēidān xiàngjī Máy ảnh mirrorless
拍立得 pāilìdé Máy ảnh chụp lấy liền
镜头 jìngtóu Ống kính
定焦镜头 dìngjiāo jìngtóu Ống kính fix
变焦镜头 biànjiāo jìngtóu Ống kính zoom
广角镜头 guǎngjiǎo jìngtóu Ống kính góc rộng
长焦镜头 chángjiāo jìngtóu Ống kính tele
微距镜头 wēijù jìngtóu Ống kính macro
鱼眼镜头 yúyǎn jìngtóu Ống kính fisheye
三脚架 sānjiǎojià Chân máy
闪光灯 shǎnguāngdēng Đèn flash

Cài đặt và điều chỉnh máy ảnh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
光圈 guāngquān Khẩu độ (Aperture)
快门速度 kuàimén sùdù Tốc độ màn trập
感光度 gǎnguāngdù ISO
焦距 jiāojù Tiêu cụ
景深 jǐngshēn Độ sâu trường ảnh
对焦 duìjiāo Lấy nét
自动对焦 zìdòng duìjiāo Lấy nét tự động
手动对焦 shǒudòng duìjiāo Lấy nét thủ công
曝光 bàoguāng Phơi sáng
过曝 guòbào Quá sáng
欠曝 qiànbào Thiếu sáng
白平衡 báipínghéng White balance
测光 cèguāng Đo sáng
取景器 qǔjǐngqì Kính ngắm
液晶屏 yèjīngpíng Màn hình LCD

Từ vựng về kỹ thuật chụp ảnh

Kỹ thuật chụp ảnh là yếu tố quyết định chất lượng và tính nghệ thuật của tác phẩm. Những thuật ngữ này giúp nhiếp ảnh gia thảo luận chuyên sâu về phương pháp và kỹ thuật.

Các chế độ chụp

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
自动模式 zìdòng móshì Chế độ tự động
手动模式 shǒudòng móshì Chế độ thủ công
程序模式 chéngxù móshì Chế độ Program
光圈优先 guāngquān yōuxiān Ưu tiên khẩu độ
快门优先 kuàimén yōuxiān Ưu tiên tốc độ màn trập
运动模式 yùndòng móshì Chế độ thể thao
人像模式 rénxiàng móshì Chế độ chân dung
风景模式 fēngjǐng móshì Chế độ phong cảnh
微距模式 wēijù móshì Chế độ macro
夜景模式 yèjǐng móshì Chế độ chụp đêm
连拍模式 liánpāi móshì Chế độ chụp liên tục
定时拍摄 dìngshí pāishè Chụp hẹn giờ

Kỹ thuật và phương pháp chụp

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
构图 gòutú Bố cục (Composition)
三分法则 sānfēn fǎzé Quy tắc 1/3
黄金比例 huángjīn bǐlì Tỷ lệ vàng
对称构图 duìchèn gòutú Bố cục đối xứng
引导线 yǐndǎo xiàn Đường dẫn mắt
前景 qiánjǐng Cận cảnh
中景 zhōngjǐng Trung cảnh
远景 yuǎnjǐng Viễn cảnh
背景 bèijǐng Nền
虚化背景 xūhuà bèijǐng Làm mờ nền
抓拍 zhuāpāi Chụp lén
摆拍 bǎipāi Chụp tạo dáng
逆光拍摄 nìguāng pāishè Chụp ngược sáng
剪影 jiǎnyǐng Chụp bóng đen

Từ vựng về các thể loại nhiếp ảnh

Mỗi thể loại nhiếp ảnh có đặc điểm và yêu cầu kỹ thuật riêng. Việc nắm vững các thuật ngữ này giúp dịch giả chuyên ngành và nhiếp ảnh gia giao tiếp chính xác về dịch vụ.

Các thể loại nhiếp ảnh chính

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
人像摄影 rénxiàng shèyǐng Nhiếp ảnh chân dung
风景摄影 fēngjǐng shèyǐng Nhiếp ảnh phong cảnh
婚纱摄影 hūnshā shèyǐng Nhiếp ảnh cưới
儿童摄影 értóng shèyǐng Nhiếp ảnh trẻ em
商业摄影 shāngyè shèyǐng Nhiếp ảnh thương mại
产品摄影 chǎnpǐn shèyǐng Nhiếp ảnh sản phẩm
时尚摄影 shíshàng shèyǐng Nhiếp ảnh thời trang
纪实摄影 jìshí shèyǐng Nhiếp ảnh tài liệu
街拍摄影 jiēpāi shèyǐng Nhiếp ảnh đường phố
建筑摄影 jiànzhù shèyǐng Nhiếp ảnh kiến trúc
微距摄影 wēijù shèyǐng Nhiếp ảnh macro
运动摄影 yùndòng shèyǐng Nhiếp ảnh thể thao
野生动物摄影 yěshēng dòngwù shèyǐng Nhiếp ảnh động vật hoang dã
航拍摄影 hángpāi shèyǐng Nhiếp ảnh flycam

Phong cách và xu hướng

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
艺术摄影 yìshù shèyǐng Nhiếp ảnh nghệ thuật
古典风格 gǔdiǎn fēnggé Phong cách cổ điển
现代风格 xiàndài fēnggé Phong cách hiện đại
复古风格 fùgǔ fēnggé Phong cách retro
黑白摄影 hēibái shèyǐng Nhiếp ảnh đen trắng
彩色摄影 cǎisè shèyǐng Nhiếp ảnh màu
胶片质感 jiāopiàn zhìgǎn Chất cảm phim
数字艺术 shùzì yìshù Nghệ thuật số
创意摄影 chuàngyì shèyǐng Nhiếp ảnh sáng tạo
概念摄影 gàiniàn shèyǐng Nhiếp ảnh khái niệm

Từ vựng về ánh sáng và màu sắc

Ánh sáng là linh hồn của nhiếp ảnh. Những thuật ngữ về ánh sáng và màu sắc giúp nhiếp ảnh gia diễn đạt chính xác về chất lượng ánh sáng và tông màu mong muốn.

Các loại ánh sáng

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
自然光 zìránguāng Ánh sáng tự nhiên
人工光 réngōngguāng Ánh sáng nhân tạo
直射光 zhíshèguāng Ánh sáng trực tiếp
散射光 sànshèguāng Ánh sáng khuyếch tán
侧光 cèguāng Ánh sáng bên
顶光 dǐngguāng Ánh sáng trên
逆光 nìguāng Ánh sáng ngược
顺光 shùnguāng Ánh sáng thuận
柔光 róuguāng Ánh sáng mềm
硬光 yìngguāng Ánh sáng cứng
暖光 nuǎnguāng Ánh sáng ấm
冷光 lěngguāng Ánh sáng lạnh
金色时光 jīnsè shíguāng Golden hour
蓝调时光 lándiào shíguāng Blue hour

Màu sắc và tông màu

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
色彩 sècǎi Màu sắc
色调 sèdiào Tông màu
饱和度 bǎohédù Độ bão hòa
对比度 duìbǐdù Độ tương phản
明度 míngdù Độ sáng
暖色调 nuǎnsèdiào Tông màu ấm
冷色调 lěngsèdiào Tông màu lạnh
中性色调 zhōngxìng sèdiào Tông màu trung tính
高调 gāodiào High key
低调 dīdiào Low key
单色调 dānsèdiào Đơn sắc
渐变色 jiànbiànsè Màu gradient

Từ vựng về xử lý ảnh và hậu kỳ

Trong thời đại số, việc xử lý ảnh và hậu kỳ là kỹ năng không thể thiếu. Những thuật ngữ này giúp thảo luận về quy trình làm việc sau chụp.

Phần mềm và công cụ

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
后期处理 hòuqī chǔlǐ Xử lý hậu kỳ
修图 xiūtú Chỉnh sửa ảnh
调色 tiáosè Điều chỉnh màu
美颜 měiyán Làm đẹp
磨皮 mópí Làm mịn da
滤镜 lǜjìng Filter
特效 tèxiào Hiệu ứng đặc biệt
图层 túcéng Layer
蒙版 méngbǎn Mask
裁剪 cáijiǎn Cắt ảnh
旋转 xuánzhuǎn Xoay ảnh
调整大小 tiáozhěng dàxiǎo Thay đổi kích thước
锐化 ruìhuà Làm sắc nét
模糊 móhu Làm mờ

Kỹ thuật chỉnh sửa

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
曝光补偿 bàoguāng bǔcháng Bù trừ phơi sáng
高光 gāoguāng Highlight
阴影 yīnyǐng Shadow
白色 báisè Whites
黑色 hēisè Blacks
清晰度 qīngxīdù Clarity
纹理 wénlǐ Texture
去噪 qùzào Khử nhiễu
色差校正 sèchā jiàozhèng Hiệu chỉnh sai lệch màu
镜头校正 jìngtóu jiàozhèng Hiệu chỉnh ống kính
HDR合成 HDR héchéng Ghép HDR
全景拼接 quánjǐng pīnjiē Ghép ảnh panorama

Mẫu câu giao tiếp chuyên nghiệp với khách hàng

Để áp dụng từ vựng vào thực tế, dưới đây là những mẫu câu giao tiếp thông dụng khi làm việc với khách hàng Trung Quốc trong lĩnh vực nhiếp ảnh.

Tư vấn dịch vụ và báo giá

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
您需要什么样的摄影服务? Nín xūyào shénmeyàng de shèyǐng fúwù? Quý khách cần loại dịch vụ nhiếp ảnh nào?
您想拍什么风格的照片? Nín xiǎng pāi shénme fēnggé de zhàopiàn? Quý khách muốn chụp phong cách ảnh gì?
拍摄地点在哪里? Pāishè dìdiǎn zài nǎlǐ? Địa điểm chụp ở đâu?
需要多少张照片? Xūyào duōshǎo zhāng zhàopiàn? Cần bao nhiêu tấm ảnh?
什么时候交片? Shénme shíhòu jiāo piàn? Khi nào giao ảnh?
包含后期修图吗? Bāohán hòuqī xiūtú ma? Có bao gồm chỉnh sửa hậu kỳ không?

Thảo luận kỹ thuật và yêu cầu

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
您喜欢什么样的光线? Nín xǐhuan shénmeyàng de guāngxiàn? Quý khách thích loại ánh sáng nào?
需要用什么镜头拍摄? Xūyào yòng shénme jìngtóu pāishè? Cần dùng ống kính nào để chụp?
这个角度怎么样? Zhège jiǎodù zěnmeyàng? Góc độ này thế nào?
请看镜头! Qǐng kàn jìngtóu! Xin hãy nhìn vào ống kính!
保持这个姿势。 Bǎochí zhège zīshì. Giữ nguyên tư thế này.
我们需要补光。 Wǒmen xūyào bǔguāng. Chúng ta cần bổ sung ánh sáng.

Đánh giá và hoàn thiện

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
这张照片效果很好。 Zhè zhāng zhàopiàn xiàoguǒ hěn hǎo. Tấm ảnh này hiệu quả rất tốt.
需要调整一下色调。 Xūyào tiáozhěng yīxià sèdiào. Cần điều chỉnh tông màu một chút.
您满意这个效果吗? Nín mǎnyì zhège xiàoguǒ ma? Quý khách có hài lòng với hiệu quả này không?
我们再拍几张。 Wǒmen zài pāi jǐ zhāng. Chúng ta chụp thêm vài tấm nữa.
照片已经修好了。 Zhàopiàn yǐjīng xiū hǎo le. Ảnh đã chỉnh sửa xong.
请确认最终效果。 Qǐng quèrèn zuìzhōng xiàoguǒ. Xin hãy xác nhận hiệu quả cuối cùng.

Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành nhiếp ảnh hàng đầu

Với hơn 14 năm kinh nghiệm, Achautrans tự hào là đối tác dịch thuật chuyên ngành tiếng Trung đáng tin cậy của nhiều studio nhiếp ảnh, công ty sản xuất nội dung và nghệ sĩ tại Việt Nam. Chúng tôi hiểu sâu về ngành công nghiệp sáng tạo và xu hướng nhiếp ảnh hiện đại của Trung Quốc.

Vì sao các studio và nhiếp ảnh gia tin tưởng Achautrans?

Chuyên môn đa dạng về nhiếp ảnh

Chúng tôi xử lý thành thạo mọi loại tài liệu từ hợp đồng dịch vụ chụp ảnh, catalog thiết bị đến tài liệu kỹ thuật và marketing. Đặc biệt, Achautrans có kinh nghiệm phong phú trong dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành nhiếp ảnh bao gồm:

  • Hợp đồng dịch vụ chụp ảnh cưới và sự kiện
  • Catalog thiết bị máy ảnh và phụ kiện nhiếp ảnh
  • Tài liệu kỹ thuật về công nghệ camera và ống kính
  • Portfolio và hồ sơ năng lực của nhiếp ảnh gia
  • Tài liệu đào tạo và workshop nhiếp ảnh
  • Nội dung marketing cho studio và dịch vụ nhiếp ảnh

Hỗ trợ toàn diện cho nhiếp ảnh gia

Công việc nhiếp ảnh thường có tính chất sáng tạo và thời gian gấp rút. Đội ngũ tư vấn của Achautrans luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc, đặc biệt trong những tình huống như:

  • Phiên dịch trực tiếp tại buổi chụp ảnh với khách hàng Trung Quốc
  • Dịch thuật nhanh các yêu cầu kỹ thuật và concept sáng tạo
  • Hỗ trợ đàm phán hợp đồng và thỏa thuận dịch vụ
  • Tư vấn thuật ngữ chuyên ngành trong giao tiếp hàng ngày

Bảo mật thông tin tuyệt đối

Trong lĩnh vực nhiếp ảnh, việc bảo vệ ý tưởng sáng tạo và thông tin khách hàng là vô cùng quan trọng. Achautrans áp dụng quy trình bảo mật nghiêm ngặt với cam kết bảo vệ:

  • Ý tưởng sáng tạo và concept chụp ảnh
  • Thông tin cá nhân và hình ảnh của khách hàng
  • Kế hoạch marketing và chiến lược kinh doanh
  • Danh sách khách hàng và mức giá dịch vụ

Dịch vụ nổi bật của Achautrans – Chuyên ngành nhiếp ảnh

  • Phiên dịch buổi chụp: Hỗ trợ trực tiếp giao tiếp với khách hàng Trung Quốc
  • Dịch hợp đồng dịch vụ: Từ chụp ảnh cưới đến nhiếp ảnh thương mại
  • Dịch catalog thiết bị: Máy ảnh, ống kính và phụ kiện nhiếp ảnh
  • Dịch portfolio: Hồ sơ năng lực và tác phẩm của nhiếp ảnh gia
  • Dịch tài liệu marketing: Brochure, website và nội dung quảng cáo
  • Tư vấn thuật ngữ: Xây dựng bộ từ vựng chuyên ngành cho studio

Thông tin liên hệ Achautrans

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận