Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhiếp ảnh
- 17 Tháng Chín, 2025
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Kho tàng thuật ngữ nhiếp ảnh tiếng Trung vốn rất phong phú, bao gồm nhiều lớp khái niệm từ nền tảng đến nâng cao, dễ gây khó khăn cho quá trình nghiên cứu và sử dụng. Với kinh nghiệm dịch thuật tiếng Trung chuyên sâu, đội ngũ dịch giả Achautrans đã hệ thống hóa và biên soạn thành công bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề nhiếp ảnh. Bộ tài liệu này tập hợp hơn 200 thuật ngữ cốt lõi, được phân loại theo từng nhóm thiết bị, kỹ thuật cũng như thể loại nhiếp ảnh, mang lại nguồn tham khảo tin cậy cho học tập, nghiên cứu và công việc chuyên môn.
Bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề nhiếp ảnh của Achautrans
Bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề nhiếp ảnh được chúng tôi xây dựng dựa trên quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng từ các nguồn tài liệu đáng tin cậy:
- Tài liệu kỹ thuật từ các hãng máy ảnh hàng đầu Trung Quốc
- Sách giáo khoa nhiếp ảnh tại các trường nghệ thuật Trung Quốc
- Tạp chí nhiếp ảnh chuyên nghiệp và website nhiếp ảnh
- Hợp đồng dịch vụ chụp ảnh với khách hàng Trung Quốc
- Catalog thiết bị nhiếp ảnh và phụ kiện
- Kinh nghiệm dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành nhiếp ảnh 14 năm
Điểm đặc biệt của bộ từ vựng này nằm ở khả năng phản ánh chính xác văn hóa thị giác và phong cách nhiếp ảnh của Trung Quốc. Từ cách đánh giá một bức ảnh, thảo luận về kỹ thuật đến việc mô tả cảm xúc và ý nghĩa nghệ thuật.
Nhờ vậy, người học không chỉ mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung chủ đề chụp ảnh mà còn hiểu sâu về tư duy thẩm mỹ và xu hướng nhiếp ảnh hiện đại của Trung Quốc. Từ đó ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp với khách hàng, hợp tác quốc tế và phát triển sự nghiệp nhiếp ảnh.
Từ vựng về thiết bị nhiếp ảnh
Thiết bị là công cụ không thể thiếu trong nhiếp ảnh. Việc nắm vững các thuật ngữ về thiết bị giúp nhiếp ảnh gia giao tiếp chính xác với khách hàng về yêu cầu kỹ thuật.
Máy ảnh và phụ kiện cơ bản
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
照相机 | zhàoxiàngjī | Máy ảnh |
数码相机 | shùmǎ xiàngjī | Máy ảnh số |
胶片相机 | jiāopiàn xiàngjī | Máy ảnh phim |
单反相机 | dānfǎn xiàngjī | Máy ảnh DSLR |
微单相机 | wēidān xiàngjī | Máy ảnh mirrorless |
拍立得 | pāilìdé | Máy ảnh chụp lấy liền |
镜头 | jìngtóu | Ống kính |
定焦镜头 | dìngjiāo jìngtóu | Ống kính fix |
变焦镜头 | biànjiāo jìngtóu | Ống kính zoom |
广角镜头 | guǎngjiǎo jìngtóu | Ống kính góc rộng |
长焦镜头 | chángjiāo jìngtóu | Ống kính tele |
微距镜头 | wēijù jìngtóu | Ống kính macro |
鱼眼镜头 | yúyǎn jìngtóu | Ống kính fisheye |
三脚架 | sānjiǎojià | Chân máy |
闪光灯 | shǎnguāngdēng | Đèn flash |
Cài đặt và điều chỉnh máy ảnh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
光圈 | guāngquān | Khẩu độ (Aperture) |
快门速度 | kuàimén sùdù | Tốc độ màn trập |
感光度 | gǎnguāngdù | ISO |
焦距 | jiāojù | Tiêu cụ |
景深 | jǐngshēn | Độ sâu trường ảnh |
对焦 | duìjiāo | Lấy nét |
自动对焦 | zìdòng duìjiāo | Lấy nét tự động |
手动对焦 | shǒudòng duìjiāo | Lấy nét thủ công |
曝光 | bàoguāng | Phơi sáng |
过曝 | guòbào | Quá sáng |
欠曝 | qiànbào | Thiếu sáng |
白平衡 | báipínghéng | White balance |
测光 | cèguāng | Đo sáng |
取景器 | qǔjǐngqì | Kính ngắm |
液晶屏 | yèjīngpíng | Màn hình LCD |
Từ vựng về kỹ thuật chụp ảnh
Kỹ thuật chụp ảnh là yếu tố quyết định chất lượng và tính nghệ thuật của tác phẩm. Những thuật ngữ này giúp nhiếp ảnh gia thảo luận chuyên sâu về phương pháp và kỹ thuật.
Các chế độ chụp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
自动模式 | zìdòng móshì | Chế độ tự động |
手动模式 | shǒudòng móshì | Chế độ thủ công |
程序模式 | chéngxù móshì | Chế độ Program |
光圈优先 | guāngquān yōuxiān | Ưu tiên khẩu độ |
快门优先 | kuàimén yōuxiān | Ưu tiên tốc độ màn trập |
运动模式 | yùndòng móshì | Chế độ thể thao |
人像模式 | rénxiàng móshì | Chế độ chân dung |
风景模式 | fēngjǐng móshì | Chế độ phong cảnh |
微距模式 | wēijù móshì | Chế độ macro |
夜景模式 | yèjǐng móshì | Chế độ chụp đêm |
连拍模式 | liánpāi móshì | Chế độ chụp liên tục |
定时拍摄 | dìngshí pāishè | Chụp hẹn giờ |
Kỹ thuật và phương pháp chụp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
构图 | gòutú | Bố cục (Composition) |
三分法则 | sānfēn fǎzé | Quy tắc 1/3 |
黄金比例 | huángjīn bǐlì | Tỷ lệ vàng |
对称构图 | duìchèn gòutú | Bố cục đối xứng |
引导线 | yǐndǎo xiàn | Đường dẫn mắt |
前景 | qiánjǐng | Cận cảnh |
中景 | zhōngjǐng | Trung cảnh |
远景 | yuǎnjǐng | Viễn cảnh |
背景 | bèijǐng | Nền |
虚化背景 | xūhuà bèijǐng | Làm mờ nền |
抓拍 | zhuāpāi | Chụp lén |
摆拍 | bǎipāi | Chụp tạo dáng |
逆光拍摄 | nìguāng pāishè | Chụp ngược sáng |
剪影 | jiǎnyǐng | Chụp bóng đen |
Từ vựng về các thể loại nhiếp ảnh
Mỗi thể loại nhiếp ảnh có đặc điểm và yêu cầu kỹ thuật riêng. Việc nắm vững các thuật ngữ này giúp dịch giả chuyên ngành và nhiếp ảnh gia giao tiếp chính xác về dịch vụ.
Các thể loại nhiếp ảnh chính
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
人像摄影 | rénxiàng shèyǐng | Nhiếp ảnh chân dung |
风景摄影 | fēngjǐng shèyǐng | Nhiếp ảnh phong cảnh |
婚纱摄影 | hūnshā shèyǐng | Nhiếp ảnh cưới |
儿童摄影 | értóng shèyǐng | Nhiếp ảnh trẻ em |
商业摄影 | shāngyè shèyǐng | Nhiếp ảnh thương mại |
产品摄影 | chǎnpǐn shèyǐng | Nhiếp ảnh sản phẩm |
时尚摄影 | shíshàng shèyǐng | Nhiếp ảnh thời trang |
纪实摄影 | jìshí shèyǐng | Nhiếp ảnh tài liệu |
街拍摄影 | jiēpāi shèyǐng | Nhiếp ảnh đường phố |
建筑摄影 | jiànzhù shèyǐng | Nhiếp ảnh kiến trúc |
微距摄影 | wēijù shèyǐng | Nhiếp ảnh macro |
运动摄影 | yùndòng shèyǐng | Nhiếp ảnh thể thao |
野生动物摄影 | yěshēng dòngwù shèyǐng | Nhiếp ảnh động vật hoang dã |
航拍摄影 | hángpāi shèyǐng | Nhiếp ảnh flycam |
Phong cách và xu hướng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
艺术摄影 | yìshù shèyǐng | Nhiếp ảnh nghệ thuật |
古典风格 | gǔdiǎn fēnggé | Phong cách cổ điển |
现代风格 | xiàndài fēnggé | Phong cách hiện đại |
复古风格 | fùgǔ fēnggé | Phong cách retro |
黑白摄影 | hēibái shèyǐng | Nhiếp ảnh đen trắng |
彩色摄影 | cǎisè shèyǐng | Nhiếp ảnh màu |
胶片质感 | jiāopiàn zhìgǎn | Chất cảm phim |
数字艺术 | shùzì yìshù | Nghệ thuật số |
创意摄影 | chuàngyì shèyǐng | Nhiếp ảnh sáng tạo |
概念摄影 | gàiniàn shèyǐng | Nhiếp ảnh khái niệm |
Từ vựng về ánh sáng và màu sắc
Ánh sáng là linh hồn của nhiếp ảnh. Những thuật ngữ về ánh sáng và màu sắc giúp nhiếp ảnh gia diễn đạt chính xác về chất lượng ánh sáng và tông màu mong muốn.
Các loại ánh sáng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
自然光 | zìránguāng | Ánh sáng tự nhiên |
人工光 | réngōngguāng | Ánh sáng nhân tạo |
直射光 | zhíshèguāng | Ánh sáng trực tiếp |
散射光 | sànshèguāng | Ánh sáng khuyếch tán |
侧光 | cèguāng | Ánh sáng bên |
顶光 | dǐngguāng | Ánh sáng trên |
逆光 | nìguāng | Ánh sáng ngược |
顺光 | shùnguāng | Ánh sáng thuận |
柔光 | róuguāng | Ánh sáng mềm |
硬光 | yìngguāng | Ánh sáng cứng |
暖光 | nuǎnguāng | Ánh sáng ấm |
冷光 | lěngguāng | Ánh sáng lạnh |
金色时光 | jīnsè shíguāng | Golden hour |
蓝调时光 | lándiào shíguāng | Blue hour |
Màu sắc và tông màu
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
色彩 | sècǎi | Màu sắc |
色调 | sèdiào | Tông màu |
饱和度 | bǎohédù | Độ bão hòa |
对比度 | duìbǐdù | Độ tương phản |
明度 | míngdù | Độ sáng |
暖色调 | nuǎnsèdiào | Tông màu ấm |
冷色调 | lěngsèdiào | Tông màu lạnh |
中性色调 | zhōngxìng sèdiào | Tông màu trung tính |
高调 | gāodiào | High key |
低调 | dīdiào | Low key |
单色调 | dānsèdiào | Đơn sắc |
渐变色 | jiànbiànsè | Màu gradient |
Từ vựng về xử lý ảnh và hậu kỳ
Trong thời đại số, việc xử lý ảnh và hậu kỳ là kỹ năng không thể thiếu. Những thuật ngữ này giúp thảo luận về quy trình làm việc sau chụp.
Phần mềm và công cụ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
后期处理 | hòuqī chǔlǐ | Xử lý hậu kỳ |
修图 | xiūtú | Chỉnh sửa ảnh |
调色 | tiáosè | Điều chỉnh màu |
美颜 | měiyán | Làm đẹp |
磨皮 | mópí | Làm mịn da |
滤镜 | lǜjìng | Filter |
特效 | tèxiào | Hiệu ứng đặc biệt |
图层 | túcéng | Layer |
蒙版 | méngbǎn | Mask |
裁剪 | cáijiǎn | Cắt ảnh |
旋转 | xuánzhuǎn | Xoay ảnh |
调整大小 | tiáozhěng dàxiǎo | Thay đổi kích thước |
锐化 | ruìhuà | Làm sắc nét |
模糊 | móhu | Làm mờ |
Kỹ thuật chỉnh sửa
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
曝光补偿 | bàoguāng bǔcháng | Bù trừ phơi sáng |
高光 | gāoguāng | Highlight |
阴影 | yīnyǐng | Shadow |
白色 | báisè | Whites |
黑色 | hēisè | Blacks |
清晰度 | qīngxīdù | Clarity |
纹理 | wénlǐ | Texture |
去噪 | qùzào | Khử nhiễu |
色差校正 | sèchā jiàozhèng | Hiệu chỉnh sai lệch màu |
镜头校正 | jìngtóu jiàozhèng | Hiệu chỉnh ống kính |
HDR合成 | HDR héchéng | Ghép HDR |
全景拼接 | quánjǐng pīnjiē | Ghép ảnh panorama |
Mẫu câu giao tiếp chuyên nghiệp với khách hàng
Để áp dụng từ vựng vào thực tế, dưới đây là những mẫu câu giao tiếp thông dụng khi làm việc với khách hàng Trung Quốc trong lĩnh vực nhiếp ảnh.
Tư vấn dịch vụ và báo giá
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
您需要什么样的摄影服务? | Nín xūyào shénmeyàng de shèyǐng fúwù? | Quý khách cần loại dịch vụ nhiếp ảnh nào? |
您想拍什么风格的照片? | Nín xiǎng pāi shénme fēnggé de zhàopiàn? | Quý khách muốn chụp phong cách ảnh gì? |
拍摄地点在哪里? | Pāishè dìdiǎn zài nǎlǐ? | Địa điểm chụp ở đâu? |
需要多少张照片? | Xūyào duōshǎo zhāng zhàopiàn? | Cần bao nhiêu tấm ảnh? |
什么时候交片? | Shénme shíhòu jiāo piàn? | Khi nào giao ảnh? |
包含后期修图吗? | Bāohán hòuqī xiūtú ma? | Có bao gồm chỉnh sửa hậu kỳ không? |
Thảo luận kỹ thuật và yêu cầu
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
您喜欢什么样的光线? | Nín xǐhuan shénmeyàng de guāngxiàn? | Quý khách thích loại ánh sáng nào? |
需要用什么镜头拍摄? | Xūyào yòng shénme jìngtóu pāishè? | Cần dùng ống kính nào để chụp? |
这个角度怎么样? | Zhège jiǎodù zěnmeyàng? | Góc độ này thế nào? |
请看镜头! | Qǐng kàn jìngtóu! | Xin hãy nhìn vào ống kính! |
保持这个姿势。 | Bǎochí zhège zīshì. | Giữ nguyên tư thế này. |
我们需要补光。 | Wǒmen xūyào bǔguāng. | Chúng ta cần bổ sung ánh sáng. |
Đánh giá và hoàn thiện
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
这张照片效果很好。 | Zhè zhāng zhàopiàn xiàoguǒ hěn hǎo. | Tấm ảnh này hiệu quả rất tốt. |
需要调整一下色调。 | Xūyào tiáozhěng yīxià sèdiào. | Cần điều chỉnh tông màu một chút. |
您满意这个效果吗? | Nín mǎnyì zhège xiàoguǒ ma? | Quý khách có hài lòng với hiệu quả này không? |
我们再拍几张。 | Wǒmen zài pāi jǐ zhāng. | Chúng ta chụp thêm vài tấm nữa. |
照片已经修好了。 | Zhàopiàn yǐjīng xiū hǎo le. | Ảnh đã chỉnh sửa xong. |
请确认最终效果。 | Qǐng quèrèn zuìzhōng xiàoguǒ. | Xin hãy xác nhận hiệu quả cuối cùng. |
Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành nhiếp ảnh hàng đầu
Với hơn 14 năm kinh nghiệm, Achautrans tự hào là đối tác dịch thuật chuyên ngành tiếng Trung đáng tin cậy của nhiều studio nhiếp ảnh, công ty sản xuất nội dung và nghệ sĩ tại Việt Nam. Chúng tôi hiểu sâu về ngành công nghiệp sáng tạo và xu hướng nhiếp ảnh hiện đại của Trung Quốc.
Vì sao các studio và nhiếp ảnh gia tin tưởng Achautrans?
Chuyên môn đa dạng về nhiếp ảnh
Chúng tôi xử lý thành thạo mọi loại tài liệu từ hợp đồng dịch vụ chụp ảnh, catalog thiết bị đến tài liệu kỹ thuật và marketing. Đặc biệt, Achautrans có kinh nghiệm phong phú trong dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành nhiếp ảnh bao gồm:
- Hợp đồng dịch vụ chụp ảnh cưới và sự kiện
- Catalog thiết bị máy ảnh và phụ kiện nhiếp ảnh
- Tài liệu kỹ thuật về công nghệ camera và ống kính
- Portfolio và hồ sơ năng lực của nhiếp ảnh gia
- Tài liệu đào tạo và workshop nhiếp ảnh
- Nội dung marketing cho studio và dịch vụ nhiếp ảnh
Hỗ trợ toàn diện cho nhiếp ảnh gia
Công việc nhiếp ảnh thường có tính chất sáng tạo và thời gian gấp rút. Đội ngũ tư vấn của Achautrans luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc, đặc biệt trong những tình huống như:
- Phiên dịch trực tiếp tại buổi chụp ảnh với khách hàng Trung Quốc
- Dịch thuật nhanh các yêu cầu kỹ thuật và concept sáng tạo
- Hỗ trợ đàm phán hợp đồng và thỏa thuận dịch vụ
- Tư vấn thuật ngữ chuyên ngành trong giao tiếp hàng ngày
Bảo mật thông tin tuyệt đối
Trong lĩnh vực nhiếp ảnh, việc bảo vệ ý tưởng sáng tạo và thông tin khách hàng là vô cùng quan trọng. Achautrans áp dụng quy trình bảo mật nghiêm ngặt với cam kết bảo vệ:
- Ý tưởng sáng tạo và concept chụp ảnh
- Thông tin cá nhân và hình ảnh của khách hàng
- Kế hoạch marketing và chiến lược kinh doanh
- Danh sách khách hàng và mức giá dịch vụ
Dịch vụ nổi bật của Achautrans – Chuyên ngành nhiếp ảnh
- Phiên dịch buổi chụp: Hỗ trợ trực tiếp giao tiếp với khách hàng Trung Quốc
- Dịch hợp đồng dịch vụ: Từ chụp ảnh cưới đến nhiếp ảnh thương mại
- Dịch catalog thiết bị: Máy ảnh, ống kính và phụ kiện nhiếp ảnh
- Dịch portfolio: Hồ sơ năng lực và tác phẩm của nhiếp ảnh gia
- Dịch tài liệu marketing: Brochure, website và nội dung quảng cáo
- Tư vấn thuật ngữ: Xây dựng bộ từ vựng chuyên ngành cho studio
Thông tin liên hệ Achautrans
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com