Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành logistics

Chưa có phản hồi

Khác với những tài liệu rải rác trên mạng, bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành logistics do Achautrans tổng hợp dựa trên kinh nghiệm thực chiến từ hàng nghìn dự án dịch thuật. Với hơn 14 năm đồng hành cùng doanh nghiệp Việt và đội ngũ 7.000 biên dịch viên chuyên ngành, chúng tôi mang đến nguồn tài liệu không chỉ chính xác mà còn bám sát ngữ cảnh thực tiễn. Đây là chìa khóa giúp bạn nâng cao hiệu quả học tập, xử lý công việc chuyên ngành logistics và mở rộng cơ hội hợp tác với đối tác Nhật Bản.

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành logistics

Bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành logistics của Achautrans

Bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành logistics được chúng tôi xây dựng dựa trên quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng từ các nguồn tài liệu đáng tin cậy:

  • Tài liệu kỹ thuật từ các công ty logistics hàng đầu Nhật Bản
  • Hợp đồng xuất nhập khẩu và thủ tục hải quan
  • Tiêu chuẩn logistics quốc tế và JIS (Japanese Industrial Standards)
  • Tài liệu đào tạo từ các tập đoàn vận chuyển Nhật Bản
  • Nghiên cứu về hệ thống Just-in-Time và Lean Logistics
  • Kinh nghiệm dịch thuật tiếng Nhật logistics 14 năm của Achautrans

Từ vựng về vận chuyển và phương tiện

Vận chuyển là trái tim của hệ thống logistics. Việc nắm vững các thuật ngữ về phương tiện và phương thức vận chuyển giúp đảm bảo giao tiếp chính xác về yêu cầu logistics.

Các phương thức vận chuyển

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
物流 ぶつりゅう (butsuryuu) Logistics
輸送 ゆそう (yusou) Vận chuyển
運送 うんそう (unsou) Vận tải
配送 はいそう (haisou) Giao hàng
海上輸送 かいじょうゆそう (kaijou yusou) Vận chuyển đường biển
陸上輸送 りくじょうゆそう (rikujou yusou) Vận chuyển đường bộ
航空輸送 こうくうゆそう (koukuu yusou) Vận chuyển đường hàng không
鉄道輸送 てつどうゆそう (tetsudou yusou) Vận chuyển đường sắt
複合輸送 ふくごうゆそう (fukugou yusou) Vận chuyển đa phương thức
一貫輸送 いっかんゆそう (ikkan yusou) Vận chuyển liên tục
混載輸送 こんさいゆそう (konsai yusou) Vận chuyển ghép hàng
専用輸送 せんようゆそう (senyou yusou) Vận chuyển chuyên dụng
ドアツードア ドアツードア (doa tsuu doa) Door to door
集配 しゅうはい (shuuhai) Thu gom và phát

Phương tiện vận tải

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
船舶 せんぱく (senpaku) Tàu thủy
コンテナ船 コンテナせん (kontena sen) Tàu container
タンカー タンカー (tankaa) Tàu chở dầu
貨物船 かもつせん (kamotsu sen) Tàu hàng
トラック トラック (torakku) Xe tải
トレーラー トレーラー (toreera) Xe đầu kéo
フォークリフト フォークリフト (fooku rifuto) Xe nâng
航空機 こうくうき (koukuuki) Máy bay
貨物機 かもつき (kamotsuki) Máy bay hàng hóa
貨物列車 かもつれっしゃ (kamotsu ressha) Tàu hàng
台車 だいしゃ (daisha) Xe đẩy
クレーン クレーン (kureen) Cần cẩu
ガントリークレーン ガントリークレーン (gantorii kureen) Cần cẩu cảng
運搬車 うんぱんしゃ (unpansha) Xe vận chuyển

Từ vựng về kho bãi và quản lý hàng hóa

Quản lý kho bãi hiệu quả là chìa khóa thành công trong logistics. Những thuật ngữ này giúp mô tả chính xác các hoạt động trong kho và quy trình quản lý hàng hóa.

Cơ sở hạ tầng kho bãi

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
倉庫 そうこ (souko) Kho
物流センター ぶつりゅうセンター (butsuryuu sentaa) Trung tâm logistics
配送センター はいそうセンター (haisou sentaa) Trung tâm phân phối
保税倉庫 ほぜいそうこ (hozei souko) Kho ngoại quan
冷蔵倉庫 れいぞうそうこ (reizou souko) Kho lạnh
自動倉庫 じどうそうこ (jidou souko) Kho tự động
たな (tana) Kệ
パレット パレット (paretto) Pallet
ラック ラック (rakku) Giá kệ
荷役場 にやくじょう (niyakujou) Bãi bốc xếp
積み場 つみば (tsumiba) Bãi tập kết
仕分け場 しわけば (shiwakeba) Khu phân loại
検品場 けんぴんじょう (kenpinjou) Khu kiểm tra
梱包場 こんぽうじょう (konpoujou) Khu đóng gói

Hoạt động trong kho

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
入庫 にゅうこ (nyuuko) Nhập kho
出庫 しゅっこ (shukko) Xuất kho
保管 ほかん (hokan) Bảo quản
在庫 ざいこ (zaiko) Tồn kho
在庫管理 ざいこかんり (zaiko kanri) Quản lý tồn kho
棚卸し たなおろし (tanaoroshi) Kiểm kê
仕分け しわけ (shiwake) Phân loại
ピッキング ピッキング (pikkingu) Lấy hàng
梱包 こんぽう (konpou) Đóng gói
荷造り にづくり (nizukuri) Đóng bao
ラベリング ラベリング (raberingu) Dán nhãn
検品 けんぴん (kenpin) Kiểm tra hàng
品質管理 ひんしつかんり (hinshitsu kanri) Quản lý chất lượng
ロケーション管理 ロケーションかんり (rokeeshon kanri) Quản lý vị trí

Từ vựng về xuất nhập khẩu và thủ tục hải quan

Thủ tục xuất nhập khẩu đòi hỏi độ chính xác cao và hiểu biết sâu về quy định. Đây là những thuật ngữ quan trọng nhất trong dịch thuật tiếng Nhật logistics.

Thủ tục hải quan

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
税関 ぜいかん (zeikan) Hải quan
通関 つうかん (tsuukan) Thông quan
輸出 ゆしゅつ (yushutsu) Xuất khẩu
輸入 ゆにゅう (yunyuu) Nhập khẩu
申告 しんこく (shinkoku) Khai báo
通関手続き つうかんてつづき (tsuukan tetsuzuki) Thủ tục thông quan
関税 かんぜい (kanzei) Thuế quan
消費税 しょうひぜい (shouhizei) Thuế tiêu dùng
免税 めんぜい (menzei) Miễn thuế
課税 かぜい (kazei) Đánh thuế
検査 けんさ (kensa) Kiểm tra
検疫 けんえき (ken’eki) Kiểm dịch
許可 きょか (kyoka) Giấy phép
承認 しょうにん (shounin) Phê duyệt

Chứng từ và giấy tờ

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
船荷証券 ふなにしょうけん (funani shouken) Vận đơn (B/L)
インボイス インボイス (inboisu) Hóa đơn thương mại
パッキングリスト パッキングリスト (pakkingu risuto) Danh sách đóng gói
原産地証明書 げんさんちしょうめいしょ (gensanchi shoumeisho) Giấy chứng nhận xuất xứ
保険証券 ほけんしょうけん (hoken shouken) Giấy chứng nhận bảo hiểm
輸出許可証 ゆしゅつきょかしょう (yushutsu kyokashou) Giấy phép xuất khẩu
輸入許可証 ゆにゅうきょかしょう (yunyuu kyokashou) Giấy phép nhập khẩu
検査証明書 けんさしょうめいしょ (kensa shoumeisho) Giấy chứng nhận kiểm tra
通関委任状 つうかんいにんじょう (tsuukan ininjou) Ủy quyền thông quan
輸出申告書 ゆしゅつしんこくしょ (yushutsu shinkokusho) Tờ khai xuất khẩu
輸入申告書 ゆにゅうしんこくしょ (yunyuu shinkokusho) Tờ khai nhập khẩu
運賃明細書 うんちんめいさいしょ (unchin meisaisho) Bảng kê cước phí

Từ vựng về điều khoản thương mại quốc tế

Incoterms (International Commercial Terms – Điều khoản thương mại quốc tế) là nền tảng trong giao dịch xuất nhập khẩu. Những thuật ngữ này đặc biệt quan trọng cho dịch giả chuyên ngành.

Incoterms tiếng Nhật

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
インコタームズ インコタームズ (inkotaamuzu) Incoterms
工場渡し こうじょうわたし (koujou watashi) EXW (Ex Works)
運送人渡し うんそうにんわたし (unsounin watashi) FCA (Free Carrier)
船側渡し ふながわわたし (funagawa watashi) FAS (Free Alongside Ship)
本船渡し ほんせんわたし (honsen watashi) FOB (Free On Board)
運賃込み うんちんこみ (unchin komi) CFR (Cost and Freight)
運賃保険料込み うんちんほけんりょうこみ (unchin hokenryou komi) CIF (Cost, Insurance, Freight)
輸送費込み渡し ゆそうひこみわたし (yusoushi komi watashi) CPT (Carriage Paid To)
輸送費保険料込み渡し ゆそうひほけんりょうこみわたし (yusoushi hokenryou komi watashi) CIP (Carriage and Insurance Paid)
仕向港船上渡し しむけこうせんじょうわたし (shimuke kou senjou watashi) DAP (Delivered At Place)
仕向港埠頭渡し しむけこうふとうわたし (shimuke kou futou watashi) DPU (Delivered at Place Unloaded)
関税込み渡し かんぜいこみわたし (kanzei komi watashi) DDP (Delivered Duty Paid)

Thanh toán và tài chính

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
信用状 しんようじょう (shinyoujou) Thư tín dụng (L/C)
送金 そうきん (soukin) Chuyển tiền
前払い まえばらい (maebarai) Trả trước
後払い あとばらい (ato barai) Trả sau
代金引換 だいきんひきかえ (daikin hikikae) Thanh toán khi giao hàng
為替 かわせ (kawase) Hối đoái
保険 ほけん (hoken) Bảo hiểm
海上保険 かいじょうほけん (kaijou hoken) Bảo hiểm hàng hải
運賃 うんちん (unchin) Cước phí
手数料 てすうりょう (tesuuryou) Phí dịch vụ
保管料 ほかんりょう (hokanryou) Phí bảo quản
荷役料 にやくりょう (niyakuryou) Phí bốc xếp

Từ vựng về công nghệ và quản lý hiện đại

Logistics hiện đại không thể thiếu công nghệ thông tin. Những thuật ngữ này phản ánh xu hướng số hóa trong ngành logistics Nhật Bản.

Hệ thống thông tin

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
物流管理システム ぶつりゅうかんりシステム (butsuryuu kanri shisutemu) Hệ thống quản lý logistics
在庫管理システム ざいこかんりシステム (zaiko kanri shisutemu) Hệ thống quản lý kho
倉庫管理システム そうこかんりシステム (souko kanri shisutemu) WMS
輸送管理システム ゆそうかんりシステム (yusou kanri shisutemu) TMS
追跡システム ついせきシステム (tsuiseki shisutemu) Hệ thống tracking
GPS GPS (jii pii esu) GPS
バーコード バーコード (baa koodo) Mã vạch
QRコード QRコード (kyuu aaru koodo) Mã QR
RFID RFID (aaru efu ai dii) RFID
EDI EDI (ii dii ai) Trao đổi dữ liệu điện tử
ビッグデータ ビッグデータ (biggu deeta) Big Data
AI AI (ei ai) Trí tuệ nhân tạo
IoT IoT (ai ou tii) Internet of Things
自動化 じどうか (jidouka) Tự động hóa

Quản lý chuỗi cung ứng

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
サプライチェーン サプライチェーン (sapurai cheen) Chuỗi cung ứng
調達 ちょうたつ (choutatsu) Mua sắm
需要予測 じゅようよそく (juyou yosoku) Dự báo nhu cầu
生産計画 せいさんけいかく (seisan keikaku) Kế hoạch sản xuất
ジャストインタイム ジャストインタイム (jasuto in taimu) Just in Time
リーン生産 リーンせいさん (riin seisan) Lean Production
品質管理 ひんしつかんり (hinshitsu kanri) Quản lý chất lượng
改善 かいぜん (kaizen) Cải tiến liên tục
効率化 こうりつか (kouritsuka) Tối ưu hóa
コストダウン コストダウン (kosuto daun) Giảm chi phí
納期 のうき (nouki) Thời hạn giao hàng
リードタイム リードタイム (riido taimu) Lead time

Mẫu câu giao tiếp chuyên nghiệp

Để áp dụng từ vựng vào thực tế, dưới đây là những mẫu câu giao tiếp thông dụng trong logistics với đối tác Nhật Bản.

Trao đổi về vận chuyển

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
輸送方法を教えてください。 ゆそうほうほうをおしえてください。 Xin cho biết phương thức vận chuyển.
配送料はいくらですか。 はいそうりょうはいくらですか。 Phí giao hàng là bao nhiêu?
納期はいつごろですか。 のうきはいつごろですか。 Thời hạn giao hàng khoảng khi nào?
追跡番号を教えてください。 ついせきばんごうをおしえてください。 Xin cho biết số tracking.
荷物の状況を確認したいです。 にもつのじょうきょうをかくにんしたいです。 Tôi muốn xác nhận tình trạng hàng hóa.
保険をかけたいのですが。 ほけんをかけたいのですが。 Tôi muốn mua bảo hiểm.

Thảo luận về kho bãi

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
在庫を確認してください。 ざいこをかくにんしてください。 Xin kiểm tra tồn kho.
倉庫料はどのくらいですか。 そうこりょうはどのくらいですか。 Phí kho bảo là bao nhiêu?
商品を仕分けてください。 しょうひんをしわけてください。 Xin phân loại hàng hóa.
梱包を丁寧にお願いします。 こんぽうをていねいにおねがいします。 Xin đóng gói cẩn thận.
冷蔵保管が必要です。 れいぞうほかんがひつようです。 Cần bảo quản lạnh.
検品結果を報告してください。 けんぴんけっかをほうこくしてください。 Xin báo cáo kết quả kiểm tra.

Thủ tục xuất nhập khẩu

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
通関手続きをお願いします。 つうかんてつづきをおねがいします。 Xin làm thủ tục thông quan.
必要書類を準備しました。 ひつようしょるいをじゅんびしました。 Đã chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cần thiết.
関税はいくらになりますか。 かんぜいはいくらになりますか。 Thuế quan sẽ là bao nhiêu?
輸入許可がおりました。 ゆにゅうきょかがおりました。 Đã có giấy phép nhập khẩu.
検査で問題はありませんでした。 けんさでもんだいはありませんでした。 Không có vấn đề gì trong kiểm tra.
通関が完了しました。 つうかんがかんりょうしました。 Đã hoàn thành thông quan.

Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Nhật chuyên ngành logistics hàng đầu

Với hơn 14 năm kinh nghiệm, Achautrans tự hào là đối tác dịch thuật chuyên ngành tiếng Nhật đáng tin cậy của nhiều doanh nghiệp xuất nhập khẩu, công ty logistics và forwarder tại Việt Nam. Chúng tôi hiểu sâu về hệ thống logistics Nhật Bản và các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.

Vì sao các doanh nghiệp tin tưởng Achautrans?

Chuyên môn đa dạng về logistics và thương mại

Chúng tôi xử lý thành thạo mọi loại tài liệu từ hợp đồng vận chuyển, thủ tục hải quan đến báo cáo logistics và tài liệu kỹ thuật. Đặc biệt, Achautrans có kinh nghiệm phong phú trong dịch thuật tiếng Nhật logistics bao gồm:

  • Hợp đồng vận chuyển và logistics outsourcing
  • Thủ tục xuất nhập khẩu và giấy tờ hải quan
  • Tài liệu kỹ thuật về thiết bị logistics và automation
  • Báo cáo quản lý chuỗi cung ứng và KPI logistics
  • Hướng dẫn vận hành kho bãi và quy trình logistics
  • Tài liệu đào tạo nhân viên và tiêu chuẩn JIS

Bảo mật thông tin tuyệt đối

Trong lĩnh vực logistics và thương mại, việc bảo vệ thông tin thương mại và dữ liệu vận chuyển là vô cùng quan trọng. Achautrans áp dụng quy trình bảo mật nghiêm ngặt với cam kết bảo vệ:

  • Thông tin thương mại và chiến lược logistics
  • Dữ liệu khách hàng và đối tác kinh doanh
  • Kế hoạch vận chuyển và lộ trình logistics
  • Báo cáo tài chính và phân tích chi phí

Hỗ trợ toàn diện 24/7

Logistics là ngành hoạt động liên tục, đòi hỏi sự phản ứng nhanh chóng trong mọi tình huống. Đội ngũ tư vấn của Achautrans luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc, đặc biệt trong những tình huống như:

  • Dịch thuật khẩn cấp các tài liệu thông quan
  • Hỗ trợ phiên dịch cuộc họp với đối tác Nhật Bản
  • Tư vấn thuật ngữ chuyên ngành trong giao tiếp
  • Kiểm tra và hiệu đính hợp đồng logistics

Dịch vụ nổi bật của Achautrans – Chuyên ngành logistics

  • Dịch thuật hợp đồng logistics: Từ vận chuyển đơn giản đến 3PL phức tạp
  • Dịch thủ tục hải quan: Tờ khai, giấy phép và chứng từ xuất nhập khẩu
  • Phiên dịch đàm phán: Hỗ trợ trực tiếp trong các cuộc họp kinh doanh
  • Dịch tài liệu kỹ thuật: Hướng dẫn thiết bị và quy trình logistics
  • Dịch báo cáo quản lý: KPI, phân tích chi phí và hiệu quả logistics
  • Tư vấn thuật ngữ: Xây dựng glossary cho doanh nghiệp logistics

Liên hệ Công ty dịch thuật Á Châu

Trong thời đại số hóa và tự động hóa, khả năng giao tiếp chính xác bằng tiếng Nhật trong lĩnh vực logistics sẽ là lợi thế cạnh tranh quan trọng. Achautrans cam kết đồng hành cùng cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam trong hành trình chinh phục thị trường logistics quốc tế.

Hãy liên hệ Achautrans ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về các dịch vụ dịch thuật tiếng Nhật logistics và nhận báo giá ưu đãi cho dự án của bạn!

Thông tin liên hệ Achautrans

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận