Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành y tế

Chưa có phản hồi

Trong khi nhiều nguồn từ vựng tiếng Nhật ngành y tế trên mạng chỉ mang tính liệt kê, Á Châu mang đến một bộ tài liệu được biên soạn khoa học và đầy đủ, rút ra từ kinh nghiệm dịch thuật tiếng Nhật hàng nghìn hồ sơ bệnh án, tài liệu dược phẩm và nghiên cứu y học. Với hơn 14 năm hoạt động, chúng tôi cam kết về độ chính xác, tính chuyên môn và khả năng ứng dụng cao. Đây sẽ là nền tảng vững chắc giúp bạn trau dồi kỹ năng, phát triển nghề nghiệp và tự tin làm việc với các tổ chức y tế Nhật Bản.

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành y tế

Bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành y tế của Achautrans

Bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành y tế được chúng tôi xây dựng dựa trên quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng từ các nguồn tài liệu đáng tin cậy:

  • Tài liệu y khoa từ các bệnh viện đại học hàng đầu Nhật Bản
  • Giáo trình y học từ các trường đại học y khoa danh tiếng
  • Hồ sơ bệnh án và báo cáo y tế chuyên ngành
  • Hướng dẫn sử dụng thiết bị y tế và dược phẩm
  • Tiêu chuẩn y tế Nhật Bản và quy định JIS
  • Kinh nghiệm dịch thuật tiếng Nhật y tế 14 năm của Achautrans

Điểm đặc biệt của bộ từ vựng này nằm ở khả năng phản ánh chính xác tinh thần “omotenashi” (lòng hiếu khách) và triết lý chăm sóc toàn diện trong y tế Nhật Bản. Từ cách thức thăm khám tỉ mỉ đến việc giải thích bệnh tình một cách dễ hiểu và thấu cảm, mọi khía cạnh văn hóa y tế đều được thể hiện qua thuật ngữ chuyên ngành.

Nhờ vậy, người học không chỉ mở rộng vốn thuật ngữ y khoa tiếng Nhật mà còn hiểu sâu về tư duy chăm sóc sức khỏe và chuẩn mực chất lượng trong y tế Nhật Bản. Từ đó ứng dụng hiệu quả trong dịch thuật tiếng Nhật y tế, giao tiếp với bệnh nhân và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực y tế quốc tế.

Từ vựng về chuyên khoa và phòng ban bệnh viện

Hệ thống y tế Nhật Bản có sự phân chia chuyên khoa rất chi tiết và chuyên sâu. Việc nắm vững các thuật ngữ này giúp định hướng chính xác trong quá trình khám chữa bệnh.

Các chuyên khoa chính

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
内科 ないか (naika) Nội khoa
外科 げか (geka) Ngoại khoa
小児科 しょうにか (shounika) Nhi khoa
産婦人科 さんふじんか (sanfujinka) Sản phụ khoa
整形外科 せいけいげか (seikeigeka) Chỉnh hình
皮膚科 ひふか (hifuka) Da liễu
眼科 がんか (ganka) Nhãn khoa
耳鼻咽喉科 じびいんこうか (jibiinkouka) Tai mũi họng
精神科 せいしんか (seishinka) Tâm thần
神経科 しんけいか (shinkeika) Thần kinh
泌尿器科 ひにょうきか (hinyoukika) Tiết niệu
循環器科 じゅんかんきか (junkankika) Tim mạch
呼吸器科 こきゅうきか (kokyuukika) Hô hấp
消化器科 しょうかきか (shoukakika) Tiêu hóa
腫瘍科 しゅようか (shuyouka) Ung bướu

Phòng ban và cơ sở y tế

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
病院 びょういん (byouin) Bệnh viện
診療所 しんりょうじょ (shinryoujo) Phòng khám
クリニック クリニック (kurinikku) Phòng khám tư
総合病院 そうごうびょういん (sougoubyouin) Bệnh viện đa khoa
大学病院 だいがくびょういん (daigakubyouin) Bệnh viện đại học
救急科 きゅうきゅうか (kyuukyuuka) Cấp cứu
集中治療室 しゅうちゅうちりょうしつ (shuuchuuchiryoushitsu) ICU
手術室 しゅじゅつしつ (shujutsushitsu) Phòng mổ
検査室 けんさしつ (kensashitsu) Phòng xét nghiệm
薬局 やっきょく (yakkyoku) Nhà thuốc
入院病棟 にゅういんびょうとう (nyuuinbyoutou) Khoa nội trú
外来 がいらい (gairai) Khoa ngoại trú
待合室 まちあいしつ (machiaishitsu) Phòng chờ
受付 うけつけ (uketsuke) Quầy tiếp đón

Từ vựng về giải phẫu và sinh lý

Hiểu biết về cấu trúc cơ thể người là nền tảng của y học. Những thuật ngữ giải phẫu tiếng Nhật này rất quan trọng trong dịch thuật tiếng Nhật y tế.

Các bộ phận cơ thể chính

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
あたま (atama) Đầu
のう (nou) Não
心臓 しんぞう (shinzou) Tim
はい (hai) Phổi
肝臓 かんぞう (kanzou) Gan
腎臓 じんぞう (jinzou) Thận
い (i) Dạ dày
ちょう (chou) Ruột
膀胱 ぼうこう (boukou) Bàng quang
ほね (hone) Xương
筋肉 きんにく (kinniku)
血管 けっかん (kekkan) Mạch máu
神経 しんけい (shinkei) Thần kinh
皮膚 ひふ (hifu) Da
関節 かんせつ (kansetsu) Khớp

Hệ thống cơ quan

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
循環器系 じゅんかんきけい (junkankikei) Hệ tuần hoàn
呼吸器系 こきゅうきけい (kokyuukikei) Hệ hô hấp
消化器系 しょうかきけい (shoukakikei) Hệ tiêu hóa
神経系 しんけいけい (shinkeikei) Hệ thần kinh
内分泌系 ないぶんぴつけい (naibunpitsukei) Hệ nội tiết
免疫系 めんえきけい (men’ekikei) Hệ miễn dịch
骨格系 こっかくけい (kokkakukei) Hệ xương
筋系 きんけい (kinkei) Hệ cơ
泌尿器系 ひにょうきけい (hinyoukikei) Hệ tiết niệu
生殖器系 せいしょくきけい (seishokukikei) Hệ sinh dục

Từ vựng về bệnh tật và triệu chứng

Việc mô tả chính xác các triệu chứng và bệnh tật là yếu tố quan trọng trong chẩn đoán và điều trị. Đây là những thuật ngữ y khoa tiếng Nhật cần thiết nhất.

Triệu chứng thường gặp

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
痛み いたみ (itami) Đau
頭痛 ずつう (zutsuu) Đau đầu
腹痛 ふくつう (fukutsuu) Đau bụng
胸痛 きょうつう (kyoutsuu) Đau ngực
発熱 はつねつ (hatsunetsu) Sốt
せき (seki) Ho
くしゃみ くしゃみ (kushami) Hắt hơi
鼻水 はなみず (hanamizu) Sổ mũi
吐き気 はきけ (hakike) Buồn nôn
嘔吐 おうと (outo) Nôn
下痢 げり (geri) Tiêu chảy
便秘 べんぴ (benpi) Táo bón
めまい めまい (memai) Chóng mặt
息切れ いきぎれ (ikigire) Khó thở
動悸 どうき (douki) Hồi hộp

Các bệnh thường gặp

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
風邪 かぜ (kaze) Cảm lạnh
インフルエンザ インフルエンザ (infuruenza) Cúm
肺炎 はいえん (haien) Viêm phổi
糖尿病 とうにょうびょう (tounyoubyou) Tiểu đường
高血圧 こうけつあつ (kouketsuatsu) Tăng huyết áp
心臓病 しんぞうびょう (shinzoubyou) Bệnh tim
がん がん (gan) Ung thư
脳卒中 のうそっちゅう (nousocchuu) Đột quỵ
骨折 こっせつ (kossetsu) Gãy xương
やけど やけど (yakedo) Bỏng
アレルギー アレルギー (arerugii) Dị ứng
喘息 ぜんそく (zensoku) Hen suyễn
胃潰瘍 いかいよう (ikaiyou) Loét dạ dày
肝炎 かんえん (kan’en) Viêm gan
腎炎 じんえん (jin’en) Viêm thận

Từ vựng về thiết bị y tế và dụng cụ

Thiết bị y tế hiện đại đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị. Những thuật ngữ này giúp hiểu rõ về công nghệ y tế Nhật Bản.

Thiết bị chẩn đoán

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
体温計 たいおんけい (taionkei) Nhiệt kế
血圧計 けつあつけい (ketsatsukei) Máy đo huyết áp
聴診器 ちょうしんき (choushinki) Ống nghe
心電図 しんでんず (shindenzu) Điện tâm đồ
レントゲン レントゲン (rentogen) Chụp X-quang
CTスキャン CTスキャン (CT sukyan) Chụp CT
MRI MRI (emu aaru ai) Chụp MRI
超音波 ちょうおんぱ (chouonpa) Siêu âm
内視鏡 ないしきょう (naishikyou) Nội soi
顕微鏡 けんびきょう (kenbikyou) Kính hiển vi
血糖値測定器 けっとうちそくていき (kettouchisokuteiki) Máy đo đường huyết
酸素濃度計 さんそのうどけい (sansonoudokei) Máy đo nồng độ oxy
脳波計 のうはけい (nouhakei) Máy đo sóng não
骨密度測定器 こつみつどそくていき (kotsumitsudosokuteiki) Máy đo mật độ xương

Dụng cụ y tế

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
注射器 ちゅうしゃき (chuushaki) Ống tiêm
はり (hari) Kim tiêm
メス メス (mesu) Dao mổ
はさみ はさみ (hasami) Kéo
ピンセット ピンセット (pinsetto) Kẹp
ガーゼ ガーゼ (gaaze) Gạc
包帯 ほうたい (houtai) Băng
カテーテル カテーテル (kateeteру) Ống thông
人工呼吸器 じんこうこきゅうき (jinkoukokyuuki) Máy thở
点滴 てんてき (tenteki) Truyền dịch
輸血 ゆけつ (yuketsu) Truyền máu
酸素マスク さんそマスク (sanso masuku) Mặt nạ dưỡng khí
車椅子 くるまいす (kurumaisu) Xe lăn
松葉杖 まつばづえ (matsubazue) Nạng

Từ vựng về thuốc men và điều trị

Dược phẩm và phương pháp điều trị là trọng tâm của việc chăm sóc sức khỏe. Những thuật ngữ này cần thiết trong việc tư vấn và kê đơn thuốc.

Các loại thuốc

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
くすり (kusuri) Thuốc
内服薬 ないふくやく (naifukuyaku) Thuốc uống
外用薬 がいようやく (gaiyouyaku) Thuốc bôi ngoài
注射薬 ちゅうしゃやく (chuushayaku) Thuốc tiêm
抗生物質 こうせいぶっしつ (kouseibusshitsu) Kháng sinh
解熱剤 げねつざい (genetsuzai) Thuốc hạ sốt
鎮痛剤 ちんつうざい (chintsuuzai) Thuốc giảm đau
咳止め せきどめ (sekidome) Thuốc ho
胃薬 いぐすり (igusuri) Thuốc dạ dày
下剤 げざい (gezai) Thuốc nhuận tràng
睡眠薬 すいみんやく (suiminyaku) Thuốc ngủ
ビタミン ビタミン (bitamin) Vitamin
軟膏 なんこう (nankou) Thuốc mềm
目薬 めぐすり (megusuri) Thuốc nhỏ mắt
点鼻薬 てんびやく (tenbiyaku) Thuốc nhỏ mũi

Phương pháp điều trị

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
治療 ちりょう (chiryou) Điều trị
手術 しゅじゅつ (shujutsu) Phẫu thuật
検査 けんさ (kensa) Xét nghiệm
診断 しんだん (shindan) Chẩn đoán
投薬 とうやく (touyaku) Cho thuốc
注射 ちゅうしゃ (chuusha) Tiêm
輸液 ゆえき (yueki) Truyền dịch
透析 とうせき (touseki) Lọc máu
放射線治療 ほうしゃせんちりょう (houshjasenchiryou) Xạ trị
化学療法 かがくりょうほう (kagakuryouhou) Hóa trị
リハビリ リハビリ (rihabiri) Phục hồi chức năng
理学療法 りがくりょうほう (rigakuryouhou) Vật lý trị liệu
鍼灸 しんきゅう (shinkyuu) Châm cứu
マッサージ マッサージ (massaaji) Massage

Thủ tục khám chữa bệnh và mẫu câu giao tiếp

Giao tiếp hiệu quả với bệnh nhân là kỹ năng quan trọng của nhân viên y tế. Những mẫu câu này giúp tạo sự tin tưởng và hiểu biết lẫn nhau.

Tiếp đón và hỏi thăm

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
いらっしゃいませ。 いらっしゃいませ。 Xin chào (lịch sự).
どうされましたか。 どうされましたか。 Anh/chị có vấn đề gì?
どこが痛いですか。 どこがいたいですか。 Đâu đau?
いつから痛いですか。 いつからいたいですか。 Đau từ khi nào?
どんな痛みですか。 どんないたみですか。 Loại đau như thế nào?
熱はありますか。 ねつはありますか。 Có sốt không?
薬を飲んでいますか。 くすりをのんでいますか。 Có uống thuốc gì không?
アレルギーはありますか。 アレルギーはありますか。 Có bị dị ứng gì không?
保険証をお見せください。 ほけんしょうをおみせください。 Xin xuất trình thẻ bảo hiểm.

Thăm khám và chẩn đoán

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
検査をしましょう。 けんさをしましょう。 Chúng ta làm xét nghiệm nhé.
血液検査が必要です。 けつえきけんさがひつようです。 Cần xét nghiệm máu.
レントゲンを撮ります。 レントゲンをとります。 Sẽ chụp X-quang.
深く息を吸ってください。 ふかくいきをすってください。 Hít thở sâu.
息を止めてください。 いきをとめてください。 Nzadržte dech.
口を開けてください。 くちをあけてください。 Mở miệng ra.
舌を出してください。 したをだしてください。 Lè lưỡi ra.
横になってください。 よこになってください。 Nằm xuống.
診断結果をお話しします。 しんだんけっかをおはなしします。 Tôi sẽ thông báo kết quả chẩn đoán.

Tư vấn điều trị

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
この薬を処方します。 このくすりをしょほうします。 Tôi sẽ kê đơn thuốc này.
1日3回飲んでください。 いちにちさんかいのんでください。 Uống ngày 3 lần.
食後に飲んでください。 しょくごにのんでください。 Uống sau ăn.
安静にしてください。 あんせいにしてください。 Nghỉ ngơi.
水分を多く取ってください。 すいぶんをおおくとってください。 Uống nhiều nước.
来週また来てください。 らいしゅうまたきてください。 Tuần sau hãy đến lại.
入院が必要です。 にゅういんがひつようです。 Cần nhập viện.
手術をしましょう。 しゅじゅつをしましょう。 Chúng ta phẫu thuật nhé.
心配いりません。 しんぱいいりません。 Không có gì phải lo.

Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Nhật chuyên ngành y tế hàng đầu

Với hơn 14 năm kinh nghiệm, Achautrans tự hào là đối tác dịch thuật chuyên ngành y tế tiếng Nhật đáng tin cậy của nhiều bệnh viện, cơ sở y tế và công ty dược phẩm tại Việt Nam. Chúng tôi hiểu sâu về hệ thống y tế Nhật Bản và các tiêu chuẩn chất lượng cao trong chăm sóc sức khỏe.

Vì sao cộng đồng y tế tin tưởng Achautrans?

Chuyên môn đa dạng về y học và dược phẩm

Chúng tôi xử lý thành thạo mọi loại tài liệu từ hồ sơ bệnh án, báo cáo y tế đến tài liệu nghiên cứu và hướng dẫn thiết bị y tế. Đặc biệt, Achautrans có kinh nghiệm phong phú trong dịch thuật tiếng Nhật y tế bao gồm:

  • Hồ sơ bệnh án và báo cáo chẩn đoán
  • Tài liệu nghiên cứu y học và dược phẩm
  • Hướng dẫn sử dụng thiết bị y tế và dụng cụ
  • Thông tin thuốc và tờ rơi hướng dẫn bệnh nhân
  • Hợp đồng hợp tác y tế và chuyển giao công nghệ
  • Tài liệu đào tạo y tế và chứng chỉ hành nghề

Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối

Trong lĩnh vực y tế, một sai sót nhỏ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Achautrans áp dụng quy trình kiểm soát chất lượng 3 lớp với cam kết đảm bảo:

  • Tính chính xác 100% của thuật ngữ y khoa
  • Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn y tế quốc tế
  • Bảo mật tuyệt đối thông tin bệnh nhân và y tế
  • Đảm bảo tính nhất quán trong toàn bộ tài liệu

Hỗ trợ khẩn cấp 24/7

Y tế là lĩnh vực không thể chờ đợi. Đội ngũ tư vấn của Achautrans luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc, đặc biệt trong những tình huống như:

  • Dịch thuật khẩn cấp hồ sơ y tế
  • Hỗ trợ phiên dịch trong các ca khám bệnh
  • Tư vấn thuật ngữ y khoa chuyên sâu
  • Kiểm tra và hiệu đính tài liệu quan trọng

Dịch vụ nổi bật của Achautrans – Chuyên ngành y tế

  • Dịch thuật hồ sơ bệnh án: Từ kết quả xét nghiệm đến báo cáo chẩn đoán
  • Dịch tài liệu nghiên cứu: Báo cáo lâm sàng và nghiên cứu dược phẩm
  • Phiên dịch y tế: Hỗ trợ trực tiếp trong khám chữa bệnh
  • Dịch hướng dẫn thiết bị: Manual và tài liệu kỹ thuật y tế
  • Dịch thông tin thuốc: Tờ rơi và hướng dẫn sử dụng dược phẩm
  • Tư vấn thuật ngữ: Xây dựng glossary cho cơ sở y tế

Thông tin liên hệ Achautrans

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận