Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành luật pháp
- 29 Tháng Chín, 2025
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Khác với những danh sách rời rạc trên mạng, bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành luật pháp do Achautrans biên soạn được hệ thống hóa từ hàng nghìn dự án dịch thuật hợp đồng, văn bản pháp lý và hồ sơ tố tụng. Với hơn 14 năm kinh nghiệm và đội ngũ 7.000 biên dịch viên chuyên ngành, chúng tôi mang đến nguồn tài liệu chuẩn xác, bám sát ngữ cảnh thực tế. Đây chính là nền tảng giúp sinh viên ngành luật, biên dịch viên hay doanh nghiệp Việt tự tin xử lý hợp đồng, văn bản và hợp tác pháp lý với đối tác Nhật Bản.
Bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành luật pháp của Achautrans
Khác với những danh sách từ vựng rời rạc trên mạng, bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành luật pháp của Achautrans được hệ thống hóa từ hàng nghìn dự án dịch thuật thực tế:
- Hợp đồng thương mại và thỏa thuận đối tác chiến lược
- Văn bản pháp lý về đầu tư và M&A
- Hồ sơ tố tụng dân sự và hình sự
- Tài liệu sở hữu trí tuệ và bản quyền
- Quy định pháp lý về lao động và doanh nghiệp
- Kinh nghiệm dịch thuật tiếng Nhật pháp lý 14 năm của 7.000 biên dịch viên
Nhờ vậy, người học không chỉ mở rộng vốn thuật ngữ hợp đồng tiếng Nhật mà còn hiểu sâu về tư duy pháp lý và phương pháp xử lý tranh chấp đặc trưng của Nhật Bản. Từ đó ứng dụng hiệu quả trong dịch thuật tiếng Nhật pháp lý, đàm phán hợp đồng và hợp tác pháp lý quốc tế.
Từ vựng về hệ thống pháp lý và cơ quan tư pháp
Hiểu biết về cấu trúc hệ thống pháp lý là nền tảng để làm việc hiệu quả với luật pháp Nhật Bản. Những thuật ngữ này giúp định vị chính xác trong các thủ tục pháp lý.
Hệ thống tòa án
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 最高裁判所 | さいこうさいばんしょ (saikou saibansho) | Tòa án tối cao |
| 高等裁判所 | こうとうさいばんしょ (koutou saibansho) | Tòa phúc thẩm |
| 地方裁判所 | ちほうさいばんしょ (chihou saibansho) | Tòa án địa phương |
| 簡易裁判所 | かんいさいばんしょ (kan’i saibansho) | Tòa án cơ sở |
| 家庭裁判所 | かていさいばんしょ (katei saibansho) | Tòa án gia đình |
| 裁判官 | さいばんかん (saibankan) | Thẩm phán |
| 裁判長 | さいばんちょう (saibanchou) | Chánh thẩm phán |
| 裁判員 | さいばんいん (saiban’in) | Hội thẩm |
| 書記官 | しょきかん (shokikan) | Thư ký tòa án |
| 執行官 | しっこうかん (shikkoukan) | Chấp hành viên |
| 検察官 | けんさつかん (kensatsukan) | Công tố viên |
| 検事 | けんじ (kenji) | Kiểm sát viên |
| 弁護士 | べんごし (bengoshi) | Luật sư |
| 司法書士 | しほうしょし (shihou shoshi) | Chuyên viên tư pháp |
| 公証人 | こうしょうにん (koushou nin) | Công chứng viên |
Cơ quan hành chính và pháp lý
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 法務省 | ほうむしょう (houmushou) | Bộ Tư pháp |
| 法務局 | ほうむきょく (houmukyoku) | Cục Tư pháp |
| 登記所 | とうきしょ (toukisho) | Văn phòng đăng ký |
| 公安委員会 | こうあんいいんかい (kouan iinkai) | Ủy ban An ninh công cộng |
| 警察 | けいさつ (keisatsu) | Cảnh sát |
| 検察庁 | けんさつちょう (kensatsuchou) | Viện kiểm sát |
| 法テラス | ほうテラス (hou terasu) | Trung tâm hỗ trợ pháp lý |
| 司法研修所 | しほうけんしゅうじょ (shihou kenshuujo) | Học viện Tư pháp |
| 弁護士会 | べんごしかい (bengoshikai) | Hiệp hội Luật sư |
| 公証役場 | こうしょうやくば (koushou yakuba) | Văn phòng công chứng |
Từ vựng về hợp đồng và giao dịch thương mại
Hợp đồng là công cụ pháp lý quan trọng trong kinh doanh. Những thuật ngữ hợp đồng tiếng Nhật này cần thiết cho mọi giao dịch thương mại.
Các loại hợp đồng
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 契約 | けいやく (keiyaku) | Hợp đồng |
| 契約書 | けいやくしょ (keiyakusho) | Văn bản hợp đồng |
| 売買契約 | ばいばいけいやく (baibai keiyaku) | Hợp đồng mua bán |
| 賃貸借契約 | ちんたいしゃくけいやく (chintaishaku keiyaku) | Hợp đồng cho thuê |
| 雇用契約 | こようけいやく (koyou keiyaku) | Hợp đồng lao động |
| 業務委託契約 | ぎょうむいたくけいやく (gyoumu itaku keiyaku) | Hợp đồng ủy thác |
| 秘密保持契約 | ひみつほじけいやく (himitsu hoji keiyaku) | Hợp đồng bảo mật |
| 代理店契約 | だいりてんけいやく (dairiten keiyaku) | Hợp đồng đại lý |
| 販売代理店契約 | はんばいだいりてんけいやく (hanbai dairiten keiyaku) | Hợp đồng phân phối |
| 技術供与契約 | ぎじゅつきょうよけいやく (gijutsu kyouyo keiyaku) | Hợp đồng chuyển giao công nghệ |
| ライセンス契約 | ライセンスけいやく (raisensu keiyaku) | Hợp đồng cấp phép |
| 合弁契約 | ごうべんけいやく (goaben keiyaku) | Hợp đồng liên doanh |
| 保証契約 | ほしょうけいやく (hoshou keiyaku) | Hợp đồng bảo lãnh |
| 保険契約 | ほけんけいやく (hoken keiyaku) | Hợp đồng bảo hiểm |
Điều khoản hợp đồng
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 条項 | じょうこう (joukou) | Điều khoản |
| 条件 | じょうけん (jouken) | Điều kiện |
| 義務 | ぎむ (gimu) | Nghĩa vụ |
| 権利 | けんり (kenri) | Quyền lợi |
| 責任 | せきにん (sekinin) | Trách nhiệm |
| 履行 | りこう (rikou) | Thực hiện |
| 債務 | さいむ (saimu) | Nợ |
| 債権 | さいけん (saiken) | Alacak |
| 保証 | ほしょう (hoshou) | Bảo đảm |
| 担保 | たんぽ (tanpo) | Tài sản đảm bảo |
| 期限 | きげん (kigen) | Thời hạn |
| 期間 | きかん (kikan) | Thời gian |
| 更新 | こうしん (koushin) | Gia hạn |
| 解除 | かいじょ (kaijo) | Hủy bỏ |
| 終了 | しゅうりょう (shuuryou) | Chấm dứt |
| 違反 | いはん (ihan) | Vi phạm |
Từ vựng về tố tụng và tranh chấp
Quy trình tố tụng là phần quan trọng của hệ thống pháp lý. Những từ vựng tố tụng tiếng Nhật này giúp hiểu rõ các thủ tục pháp lý.
Thủ tục tố tụng dân sự
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 民事訴訟 | みんじそしょう (minji soshou) | Tố tụng dân sự |
| 原告 | げんこく (genkoku) | Nguyên đơn |
| 被告 | ひこく (hikoku) | Bị đơn |
| 訴状 | そじょう (sojou) | Đơn kiện |
| 答弁書 | とうべんしょ (toubensho) | Đơn phúc đáp |
| 準備書面 | じゅんびしょめん (junbi shomen) | Văn bản chuẩn bị |
| 証拠 | しょうこ (shouko) | Chứng cứ |
| 証人 | しょうにん (shounin) | Nhân chứng |
| 鑑定 | かんてい (kantei) | Giám định |
| 口頭弁論 | こうとうべんろん (koutou benron) | Tranh tụng tại tòa |
| 判決 | はんけつ (hanketsu) | Bản án |
| 和解 | わかい (wakai) | Hòa giải |
| 調停 | ちょうてい (choutei) | Trung gian hòa giải |
| 仲裁 | ちゅうさい (chuusai) | Trọng tài |
| 強制執行 | きょうせいしっこう (kyousei shikkou) | Thi hành án |
| 上訴 | じょうそ (jouso) | Kháng cáo |
Thủ tục tố tụng hình sự
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 刑事訴訟 | けいじそしょう (keiji soshou) | Tố tụng hình sự |
| 捜査 | そうさ (sousa) | Điều tra |
| 逮捕 | たいほ (taiho) | Bắt giữ |
| 勾留 | こうりゅう (kouryuu) | Tạm giam |
| 起訴 | きそ (kiso) | Truy tố |
| 不起訴 | ふきそ (fukiso) | Không truy tố |
| 公判 | こうはん (kouhan) | Phiên tòa |
| 被告人 | ひこくにん (hikokunin) | Bị cáo |
| 弁護人 | べんごにん (bengonin) | Người bào chữa |
| 有罪 | ゆうざい (yuuzai) | Có tội |
| 無罪 | むざい (muzai) | Vô tội |
| 実刑 | じっけい (jikkei) | Án tù thực thi |
| 執行猶予 | しっこうゆうよ (shikkou yuyuu) | Án treo |
| 罰金 | ばっきん (bakkin) | Phạt tiền |
| 保釈 | ほしゃく (hoshaku) | Tại ngoại |
Từ vựng về sở hữu trí tuệ và bản quyền
Sở hữu trí tuệ là lĩnh vực quan trọng trong thời đại công nghệ. Những thuật ngữ này cần thiết cho việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
Quyền sở hữu công nghiệp
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 知的財産 | ちてきざいさん (chiteki zaisan) | Sở hữu trí tuệ |
| 特許 | とっきょ (tokkyo) | Bằng sáng chế |
| 実用新案 | じつようしんあん (jitsuyou shin’an) | Kiểu dáng công nghiệp |
| 意匠 | いしょう (ishou) | Mẫu công nghiệp |
| 商標 | しょうひょう (shouhyou) | Nhãn hiệu |
| 著作権 | ちょさくけん (chosakuken) | Bản quyền tác giả |
| 営業秘密 | えいぎょうひみつ (eigyou himitsu) | Bí mật thương mại |
| 不正競争 | ふせいきょうそう (fusei kyousou) | Cạnh tranh không lành mạnh |
| 侵害 | しんがい (shingai) | Xâm phạm |
| 模倣 | もほう (mohou) | Bắt chước |
| ライセンス | ライセンス (raisensu) | Giấy phép |
| ロイヤリティ | ロイヤリティ (roiyaritii) | Phí bản quyền |
| 出願 | しゅつがん (shutsugan) | Đăng ký |
| 登録 | とうろく (touroku) | Đăng bạ |
| 審査 | しんさ (shinsa) | Thẩm định |
Bản quyền và nội dung số
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 著作物 | ちょさくぶつ (chosakubutsu) | Tác phẩm |
| 著作者 | ちょさくしゃ (chosakusha) | Tác giả |
| 複製権 | ふくせいけん (fukuseiken) | Quyền sao chép |
| 公衆送信権 | こうしゅうそうしんけん (koushuu soushinken) | Quyền truyền tải công cộng |
| 翻訳権 | ほんやくけん (honyakuken) | Quyền dịch thuật |
| 二次的著作物 | にじてきちょさくぶつ (nijiteki chosakubutsu) | Tác phẩm phái sinh |
| フェアユース | フェアユース (fea yuusu) | Sử dụng hợp lý |
| デジタル著作権 | デジタルちょさくけん (dejitaru chosakuken) | Bản quyền số |
| DRM | DRM (dii aru emu) | Quản lý quyền số |
| 海賊版 | かいぞくばん (kaizokuban) | Hàng giả |
Từ vựng về luật doanh nghiệp và đầu tư
Luật doanh nghiệp điều chỉnh hoạt động kinh doanh. Những thuật ngữ này quan trọng cho các giao dịch M&A và đầu tư.
Hình thức doanh nghiệp
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 会社 | かいしゃ (kaisha) | Công ty |
| 株式会社 | かぶしきがいしゃ (kabushikigaisha) | Công ty cổ phần |
| 合同会社 | ごうどうがいしゃ (goudougaisha) | Công ty hợp danh |
| 合資会社 | ごうしがいしゃ (goushigaisha) | Công ty hợp vốn |
| 合名会社 | ごうめいがいしゃ (goumeigaisha) | Công ty vô hạn |
| 有限会社 | ゆうげんがいしゃ (yuugengaisha) | Công ty TNHH |
| 法人 | ほうじん (houjin) | Pháp nhân |
| 個人事業主 | こじんじぎょうぬし (kojin jigyounushi) | Cá nhân kinh doanh |
| 支店 | してん (shiten) | Chi nhánh |
| 営業所 | えいぎょうしょ (eigyousho) | Văn phòng đại diện |
| 子会社 | こがいしゃ (kogaisha) | Công ty con |
| 関連会社 | かんれんがいしゃ (kanrengaisha) | Công ty liên kết |
| 持株会社 | もちかぶがいしゃ (mochikabugaisha) | Công ty mẹ |
| 外資系企業 | がいしけいきぎょう (gaishikei kigyou) | Công ty có vốn nước ngoài |
Giao dịch M&A
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 企業買収 | きぎょうばいしゅう (kigyou baishuu) | Mua lại doanh nghiệp |
| 合併 | がっぺい (gappei) | Sáp nhập |
| 統合 | とうごう (tougou) | Hợp nhất |
| 株式譲渡 | かぶしきじょうと (kabushiki jouto) | Chuyển nhượng cổ phần |
| 事業譲渡 | じぎょうじょうと (jigyou jouto) | Chuyển nhượng kinh doanh |
| 資本参加 | しほんさんか (shihon sanka) | Tham gia vốn |
| 増資 | ぞうし (zoushi) | Tăng vốn |
| 第三者割当 | だいさんしゃわりあて (daisansha wariate) | Phát hành tư nhân |
| デューデリジェンス | デューデリジェンス (dyuu deriyensu) | Thẩm định pháp lý |
| 企業価値 | きぎょうかち | Giá trị doanh nghiệp |
Mẫu câu giao tiếp chuyên nghiệp trong luật pháp
Để áp dụng từ vựng vào thực tế, dưới đây là những mẫu câu giao tiếp thông dụng trong lĩnh vực pháp lý với đối tác Nhật Bản.
Tư vấn và thảo luận pháp lý
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 法的なアドバイスが必要です。 | ほうてきなアドバイスがひつようです。 | Cần tư vấn pháp lý. |
| この契約書を確認してください。 | このけいやくしょをかくにんしてください。 | Xin kiểm tra hợp đồng này. |
| 法的リスクはありますか。 | ほうてきリスクはありますか。 | Có rui ro pháp lý nào không? |
| 契約条件を修正しましょう。 | けいやくじょうけんをしゅうせいしましょう。 | Hãy sửa đổi điều kiện hợp đồng. |
| 法令遵守が重要です。 | ほうれいじゅんしゅがじゅうようです。 | Tuân thủ pháp luật là quan trọng. |
| 紛争を回避したいです。 | ふんそうをかいひしたいです。 | Muốn tránh tranh chấp. |
Đàm phán và ký kết
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 交渉を始めましょう。 | こうしょうをはじめましょう。 | Hãy bắt đầu đàm phán. |
| 合意に達しました。 | ごういにたっしました。 | Đã đạt được thỏa thuận. |
| 契約を締結します。 | けいやくをていけつします。 | Ký kết hợp đồng. |
| 保証条項を追加してください。 | ほしょうじょうこうをついかしてください。 | Xin thêm điều khoản bảo đảm. |
| 責任制限条項が必要です。 | せきにんせいげんじょうこうがひつようです。 | Cần điều khoản hạn chế trách nhiệm. |
| 秘密保持に同意します。 | ひみつほじにどういします。 | Đồng ý bảo mật thông tin. |
Xử lý tranh chấp
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 和解で解決しましょう。 | わかいでかいけつしましょう。 | Hãy giải quyết bằng hòa giải. |
| 調停を申し立てます。 | ちょうていをもうしたてます。 | Đăng ký trung gian hòa giải. |
| 法的措置を検討します。 | ほうてきそちをけんとうします。 | Xem xét biện pháp pháp lý. |
| 損害賠償を請求します。 | そんがいばいしょうをせいきゅうします。 | Yêu cầu bồi thường thiệt hại. |
| 証拠を提出してください。 | しょうこをていしゅつしてください。 | Xin xuất trình chứng cứ. |
Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Nhật chuyên ngành luật pháp hàng đầu
Với hơn 14 năm kinh nghiệm dịch thuật chuyên ngành và đội ngũ 7.000 biên dịch viên, Achautrans tự hào là đối tác dịch thuật tiếng Nhật đáng tin cậy của nhiều công ty luật, doanh nghiệp và cơ quan nhà nước tại Việt Nam. Chúng tôi hiểu sâu về hệ thống pháp lý Nhật Bản và các quy trình pháp lý phức tạp trong kinh doanh quốc tế.
Vì sao cộng đồng pháp lý tin tưởng Achautrans?
Chuyên môn đa dạng về luật pháp và thương mại
Khác với những danh sách từ vựng rời rạc trên mạng, chúng tôi xử lý thành thạo mọi loại tài liệu pháp lý từ hợp đồng thương mại, hồ sơ tố tụng đến tài liệu M&A và sở hữu trí tuệ. Đặc biệt, Achautrans có kinh nghiệm phong phú trong dịch thuật tiếng Nhật pháp lý bao gồm:
- Hợp đồng thương mại và thỏa thuận đối tác chiến lược
- Hồ sơ tố tụng dân sự và hình sự
- Tài liệu M&A, đầu tư và cổ phần hóa
- Văn bản sở hữu trí tuệ và bản quyền
- Quy chế nội bộ và chính sách doanh nghiệp
- Báo cáo pháp lý và compliance
Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối
Trong lĩnh vực pháp lý, một từ sai có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về mặt pháp lý và tài chính. Achautrans áp dụng quy trình kiểm soát chất lượng 4 lớp với cam kết đảm bảo:
- Tính chính xác 100% của thuật ngữ pháp lý
- Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật
- Bảo mật tuyệt đối thông tin và tài liệu nhạy cảm
- Đảm bảo tính nhất quán trong toàn bộ hệ thống tài liệu
Hỗ trợ khẩn cấp 24/7
Các vụ việc pháp lý thường có tính chất khẩn cấp và thời hạn nghiêm ngặt. Đội ngũ tư vấn của Achautrans luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc, đặc biệt trong những tình huống như:
- Dịch thuật khẩn cấp hợp đồng và tài liệu pháp lý
- Hỗ trợ phiên dịch trong các cuộc đàm phán quan trọng
- Tư vấn thuật ngữ pháp lý chuyên sâu và phức tạp
- Review và hiệu đính tài liệu trước khi ký kết
Dịch vụ nổi bật của Achautrans – Chuyên ngành luật pháp
- Dịch thuật hợp đồng: Từ thương mại đơn giản đến M&A phức tạp
- Dịch hồ sơ tố tụng: Đơn kiện, tài liệu chứng cứ và bản án
- Phiên dịch pháp lý: Hỗ trợ trực tiếp trong đàm phán và tranh tụng
- Dịch tài liệu IPR: Đăng ký bằng sáng chế và nhãn hiệu
- Dịch báo cáo compliance: Tuân thủ và báo cáo pháp lý
- Tư vấn thuật ngữ: Xây dựng glossary pháp lý cho doanh nghiệp
Hãy liên hệ Achautrans ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về các dịch vụ dịch thuật tiếng Nhật pháp lý và nhận báo giá ưu đãi cho dự án của bạn!
Thông tin liên hệ Achautrans
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com







