Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành du lịch

Chưa có phản hồi

Không chỉ dừng lại ở việc học từ mới, bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành du lịch do Achautrans tổng hợp được thiết kế để gắn liền với tình huống thực tế: chào đón khách, giới thiệu điểm tham quan, xử lý tình huống tại khách sạn hay nhà hàng. Với nền tảng 14 năm kinh nghiệm dịch thuật chuyên ngành du lịch – khách sạn, Achautrans tự hào cung cấp bộ từ vựng hữu ích cho nhân sự ngành du lịch, đồng thời cũng là nguồn tham khảo giá trị cho các dịch giả muốn nâng cao chất lượng bản dịch, đảm bảo tính chính xác và sắc thái tự nhiên khi chuyển ngữ.

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành du lịch

Bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành du lịch của Achautrans

Bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành du lịch được chúng tôi xây dựng dựa trên quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng từ các nguồn tài liệu đáng tin cậy:

  • Tài liệu marketing du lịch từ các điểm đến hàng đầu Nhật Bản
  • Hợp đồng dịch vụ du lịch và booking khách sạn
  • Brochure và catalog từ các công ty du lịch Nhật Bản
  • Menu nhà hàng và hướng dẫn ẩm thực truyền thống
  • Tài liệu đào tạo nhân viên dịch vụ khách sạn
  • Kinh nghiệm dịch thuật tiếng Nhật du lịch 14 năm của Achautrans

Nhờ vậy, người học không chỉ mở rộng vốn thuật ngữ du lịch tiếng Nhật mà còn hiểu sâu về tâm lý và kỳ vọng của khách du lịch Nhật Bản. Từ đó ứng dụng hiệu quả trong dịch thuật tiếng Nhật du lịch, phục vụ khách hàng và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực du lịch và hospitality.

Từ vựng về khách sạn và dịch vụ lưu trú

Dịch vụ lưu trú là trụ cột của ngành du lịch. Việc nắm vững các thuật ngữ này giúp cung cấp dịch vụ khách sạn chuyên nghiệp và đáp ứng tiêu chuẩn cao của khách Nhật.

Các loại hình lưu trú

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
ホテル ホテル (hoteru) Khách sạn
旅館 りょかん (ryokan) Khách sạn truyền thống
民宿 みんしゅく (minshuku) Nhà trọ gia đình
ペンション ペンション (penshon) Pension
ユースホステル ユースホステル (yuusu hosuteru) Nhà trọ thanh niên
カプセルホテル カプセルホテル (kapuseru hoteru) Khách sạn khoang ngủ
ビジネスホテル ビジネスホテル (bijinesu hoteru) Khách sạn doanh nhân
リゾートホテル リゾートホテル (rizooto hoteru) Resort
温泉旅館 おんせんりょかん (onsen ryokan) Khách sạn suối nước nóng
旅行者向け宿泊施設 りょこうしゃむけしゅくはくしせつ (ryokousha muke shukuhaku shisetsu) Cơ sở lưu trú du khách
高級ホテル こうきゅうホテル (koukyuu hoteru) Khách sạn cao cấp
バックパッカー向け バックパッカーむけ (bakkupakkaa muke) Dành cho backpacker
長期滞在型ホテル ちょうきたいざいがたホテル (chouki taizai gata hoteru) Khách sạn lưu trú dài ngày
ゲストハウス ゲストハウス (gesuto hausu) Guest house
Airbnb Airbnb (eabii enbii) Airbnb

Dịch vụ và tiện nghi khách sạn

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
フロントデスク フロントデスク (furonto desuku) Quầy lễ tân
チェックイン チェックイン (chekku in) Làm thủ tục nhận phòng
チェックアウト チェックアウト (chekku auto) Làm thủ tục trả phòng
予約 よやく (yoyaku) Đặt phòng
客室 きゃくしつ (kyakushitsu) Phòng khách
スイートルーム スイートルーム (suiito ruumu) Phòng suite
シングルルーム シングルルーム (shinguru ruumu) Phòng đơn
ダブルルーム ダブルルーム (daburu ruumu) Phòng đôi
ツインルーム ツインルーム (tsuin ruumu) Phòng twin
和室 わしつ (washitsu) Phòng kiểu Nhật
洋室 ようしつ (youshitsu) Phòng kiểu Tây
朝食付き ちょうしょくつき (choushoku tsuki) Có bao gồm bữa sáng
夕食付き ゆうしょくつき (yuushoku tsuki) Có bao gồm bữa tối
素泊まり すどまり (sudomari) Chỉ ngủ, không ăn
ルームサービス ルームサービス (ruumu saabisu) Dịch vụ phòng

Từ vựng về giao thông và di chuyển

Hệ thống giao thông Nhật Bản nổi tiếng hiện đại và hiệu quả. Những thuật ngữ này giúp hướng dẫn khách du lịch di chuyển một cách thuận tiện.

Phương tiện giao thông

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
電車 でんしゃ (densha) Tàu điện
新幹線 しんかんせん (shinkansen) Tàu cao tốc
地下鉄 ちかてつ (chikatetsu) Tàu điện ngầm
バス バス (basu) Xe buýt
タクシー タクシー (takushii) Taxi
レンタカー レンタカー (rentakaa) Thuê xe
飛行機 ひこうき (hikouki) Máy bay
ふね (fune) Tàu thủy
フェリー フェリー (ferii) Phà
自転車 じてんしゃ (jitensha) Xe đạp
徒歩 とほ (toho) Đi bộ
リムジンバス リムジンバス (rimujin basu) Xe buýt sân bay
高速道路 こうそくどうろ (kousoku douro) Đường cao tốc
一般道路 いっぱんどうろ (ippan douro) Đường thường
駐車場 ちゅうしゃじょう (chuushajou) Bãi đậu xe

Ga tàu và sân bay

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
えき (eki) Ga tàu
空港 くうこう (kuukou) Sân bay
ターミナル ターミナル (taaminaru) Terminal
改札口 かいさつぐち (kaisatsuguchi) Cửa soát vé
ホーム ホーム (hoomu) Sân ga
切符 きっぷ (kippu)
定期券 ていきけん (teikiken) Vé tháng
ICカード ICカード (ai shii kaado) Thẻ IC
指定席 していせき (shiteiseki) Ghế có số
自由席 じゆうせき (jiyuuseki) Ghế tự do
グリーン車 グリーンしゃ (guriin sha) Toa xanh (hạng nhất)
出発 しゅっぱつ (shuppatsu) Khởi hành
到着 とうちゃく (touchaku) Đến nơi
乗り換え のりかえ (norikae) Chuyển tàu
遅延 ちえん (chien) Trễ giờ

Từ vựng về ẩm thực và nhà hàng

Ẩm thực là điểm nhấn quan trọng của du lịch Nhật Bản. Những thuật ngữ này giúp giới thiệu và phục vụ khách hàng trong các trải nghiệm ẩm thực.

Các loại nhà hàng

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
レストラン レストラン (resutoran) Nhà hàng
料亭 りょうてい (ryoutei) Nhà hàng cao cấp kiểu Nhật
居酒屋 いざかや (izakaya) Quán rượu
寿司屋 すしや (sushiya) Tiệm sushi
ラーメン店 ラーメンてん (raamen ten) Tiệm mì ramen
そば屋 そばや (sobaya) Tiệm mì soba
うどん屋 うどんや (udonya) Tiệm mì udon
焼肉店 やきにくてん (yakiniku ten) Tiệm thịt nướng
お好み焼き屋 おこのみやきや (okonomiyakiya) Tiệm bánh xèo Nhật
たこ焼き屋 たこやきや (takoyakiya) Tiệm bánh bạch tuộc
カフェ カフェ (kafe) Quán cà phê
ファストフード ファストフード (fasuto fuudo) Thức ăn nhanh
回転寿司 かいてんずし (kaiten zushi) Sushi băng chuyền
食堂 しょくどう (shokudou) Nhà ăn bình dân
バー バー (baa) Quầy bar

Món ăn truyền thống

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
寿司 すし (sushi) Sushi
刺身 さしみ (sashimi) Sashimi
天ぷら てんぷら (tenpura) Tempura
すき焼き すきやき (sukiyaki) Sukiyaki
しゃぶしゃぶ しゃぶしゃぶ (shabu shabu) Shabu shabu
焼き鳥 やきとり (yakitori) Gà nướng xiên
とんかつ とんかつ (tonkatsu) Thịt heo tẩm bột chiên
うなぎ うなぎ (unagi) Lươn nướng
おでん おでん (oden) Oden
鍋料理 なべりょうり (nabe ryouri) Lẩu
弁当 べんとう (bentou) Hộp cơm
おにぎり おにぎり (onigiri) Cơm nắm
どんぶり どんぶり (donburi) Cơm tô
丼物 どんぶりもの (donburimono) Món cơm tô
定食 ていしょく (teishoku) Cơm suất

Từ vựng về điểm tham quan và hoạt động du lịch

Nhật Bản có rất nhiều điểm tham quan độc đáo và hoạt động văn hóa thú vị. Những thuật ngữ này giúp giới thiệu và hướng dẫn khách du lịch khám phá.

Điểm tham quan

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
観光地 かんこうち (kankouchi) Điểm du lịch
名所 めいしょ (meisho) Danh thắng
史跡 しせき (shiseki) Di tích lịch sử
寺院 じいん (jiin) Chùa
神社 じんじゃ (jinja) Đền thờ Thần đạo
しろ (shiro) Lâu đài
公園 こうえん (kouen) Công viên
庭園 ていえん (teien) Vườn
美術館 びじゅつかん (bijutsukan) Bảo tàng mỹ thuật
博物館 はくぶつかん (hakubutsukan) Bảo tàng
水族館 すいぞくかん (suizokukan) Thủy cung
動物園 どうぶつえん (doubutsuen) Vườn thú
遊園地 ゆうえんち (yuuenchi) Công viên giải trí
テーマパーク テーマパーク (teema paaku) Công viên chủ đề
温泉 おんせん (onsen) Suối nước nóng

Hoạt động trải nghiệm

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
観光ツアー かんこうツアー (kankou tsuaa) Tour du lịch
ガイド付きツアー ガイドつきツアー (gaido tsuki tsuaa) Tour có hướng dẫn viên
自由行動 じゆうこうどう (jiyuu koudou) Tự do hoạt động
散策 さんさく (sansaku) Dạo bộ khám phá
写真撮影 しゃしんさつえい (shashin satsuei) Chụp ảnh
お土産購入 おみやげこうにゅう (omiyage kounyuu) Mua quà lưu niệm
文化体験 ぶんかたいけん (bunka taiken) Trải nghiệm văn hóa
茶道体験 さどうたいけん (sadou taiken) Trải nghiệm trà đạo
着物体験 きものたいけん (kimono taiken) Trải nghiệm kimono
料理教室 りょうりきょうしつ (ryouri kyoushitsu) Lớp học nấu ăn
陶芸体験 とうげいたいけん (tougei taiken) Trải nghiệm làm gốm
書道体験 しょどうたいけん (shodou taiken) Trải nghiệm thư pháp
花見 はなみ (hanami) Ngắm hoa anh đào
紅葉狩り もみじがり (momijigari) Ngắm lá đỏ
祭り まつり (matsuri) Lễ hội

Từ vựng về thời tiết và mùa du lịch

Thời tiết và mùa trong năm ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm du lịch. Những thuật ngữ này giúp tư vấn thời điểm du lịch phù hợp.

Thời tiết

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
天気 てんき (tenki) Thời tiết
晴れ はれ (hare) Nắng
曇り くもり (kumori) Có mây
あめ (ame) Mưa
ゆき (yuki) Tuyết
台風 たいふう (taifuu) Bão
気温 きおん (kion) Nhiệt độ
湿度 しつど (shitsudo) Độ ẩm
かぜ (kaze) Gió
暑い あつい (atsui) Nóng
寒い さむい (samui) Lạnh
涼しい すずしい (suzushii) Mát
暖かい あたたかい (atatakai) Ấm
蒸し暑い むしあつい (mushiatsui) Oi bức

Mùa trong năm

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
はる (haru) Mùa xuân
なつ (natsu) Mùa hè
あき (aki) Mùa thu
ふゆ (fuyu) Mùa đông
桜の季節 さくらのきせつ (sakura no kisetsu) Mùa hoa anh đào
梅雨 つゆ (tsuyu) Mùa mưa
紅葉の季節 もみじのきせつ (momiji no kisetsu) Mùa lá đỏ
雪の季節 ゆきのきせつ (yuki no kisetsu) Mùa tuyết
ゴールデンウィーク ゴールデンウィーク (gooruden wiiku) Tuần lễ vàng
夏休み なつやすみ (natsuyasumi) Nghỉ hè
お盆 おぼん (obon) Lễ Obon
年末年始 ねんまつねんし (nenmatsu nenshi) Cuối năm đầu năm

Mẫu câu giao tiếp chuyên nghiệp trong du lịch

Để áp dụng từ vựng vào thực tế, dưới đây là những mẫu câu giao tiếp thông dụng khi phục vụ khách du lịch Nhật Bản.

Chào đón và hỗ trợ

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
いらっしゃいませ。 いらっしゃいませ。 Xin chào, chào mừng quý khách.
何かお手伝いできることはありますか。 なにかおてつだいできることはありますか。 Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
ご案内いたします。 ごあんないいたします。 Tôi sẽ hướng dẫn quý khách.
こちらへどうぞ。 こちらへどうぞ。 Mời quý khách bên này.
お待ちください。 おまちください。 Xin quý khách chờ một chút.
申し訳ございません。 もうしわけございません。 Xin lỗi quý khách.
ありがとうございます。 ありがとうございます。 Cảm ơn quý khách.
どういたしまして。 どういたしまして。 Không có gì.

Tư vấn du lịch

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
おすすめの観光地はどこですか。 おすすめのかんこうちはどこですか。 Điểm du lịch nào được khuyến khích?
どのくらい時間がかかりますか。 どのくらいじかんがかかりますか。 Mất khoảng bao lâu?
入場料はいくらですか。 にゅうじょうりょうはいくらですか。 Phí vào cửa là bao nhiêu?
写真を撮ってもいいですか。 しゃしんをとってもいいですか。 Có thể chụp ảnh không?
この近くにレストランはありますか。 このちかくにレストランはありますか。 Gần đây có nhà hàng nào không?
地図をください。 ちずをください。 Cho tôi một tấm bản đồ.

Đặt phòng và dịch vụ

Từ tiếng Nhật Đọc âm Nghĩa tiếng Việt
予約をお願いします。 よやくをおねがいします。 Tôi muốn đặt chỗ.
空いている部屋はありますか。 あいているへやはありますか。 Có phòng trống không?
一泊いくらですか。 いっぱくいくらですか。 Một đêm giá bao nhiêu?
朝食は含まれていますか。 ちょうしょくはふくまれていますか。 Có bao gồm bữa sáng không?
チェックアウトは何時ですか。 チェックアウトはなんじですか。 Check-out lúc mấy giờ?
荷物を預かってもらえますか。 にもつをあずかってもらえますか。 Có thể giữ hành lý không?

Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Nhật chuyên ngành du lịch hàng đầu

Với hơn 14 năm kinh nghiệm và đội ngũ chuyên gia am hiểu sâu văn hóa du lịch Nhật Bản, Achautrans tự hào là đối tác dịch thuật tiếng Nhật đáng tin cậy của nhiều khách sạn, resort, công ty du lịch và hướng dẫn viên chuyên nghiệp tại Việt Nam. Chúng tôi hiểu rằng du lịch không chỉ là dịch vụ mà còn là cầu nối văn hóa giữa các quốc gia.

Vì sao ngành du lịch tin tưởng Achautrans?

Hiểu biết sâu về tâm lý khách du lịch Nhật Bản

Khách du lịch Nhật Bản có những đặc điểm tâm lý và kỳ vọng dịch vụ riêng biệt. Họ đánh giá cao sự tỉ mỉ, chính xác và dịch vụ được cá nhân hóa. Achautrans giúp các doanh nghiệp du lịch hiểu rõ những đặc điểm này để cung cấp dịch vụ đáp ứng và vượt kỳ vọng của khách hàng.

Cập nhật xu hướng du lịch mới nhất

Đội ngũ Achautrans luôn cập nhật những thuật ngữ mới nhất để đảm bảo tính hiện đại và chính xác trong mọi bản dịch.

Hỗ trợ đa dạng mọi lúc

Du lịch là ngành hoạt động 24/7 với nhiều tình huống bất ngờ. Đội ngũ tư vấn của Achautrans luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc, đặc biệt trong những tình huống như:

  • Dịch thuật khẩn cấp thông tin du lịch và cảnh báo
  • Hỗ trợ phiên dịch trong các tình huống khẩn cấp
  • Tư vấn thuật ngữ du lịch chuyên sâu
  • Review nhanh tài liệu marketing trước khi phát hành

Dịch vụ nổi bật của Achautrans – Chuyên ngành du lịch

  • Dịch thuật tài liệu marketing: Brochure, website và nội dung quảng bá
  • Dịch menu và F&B: Thực đơn nhà hàng và hướng dẫn ẩm thực
  • Phiên dịch du lịch: Hỗ trợ trực tiếp tour và sự kiện
  • Localization du lịch: Chuyển thể nội dung phù hợp văn hóa
  • Dịch hợp đồng du lịch: Partnership và dịch vụ tour operator
  • Tư vấn văn hóa: Hướng dẫn phục vụ khách Nhật hiệu quả

Thông tin liên hệ Achautrans

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận