Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành du lịch
- 30 Tháng Chín, 2025
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Không chỉ dừng lại ở việc học từ mới, bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành du lịch do Achautrans tổng hợp được thiết kế để gắn liền với tình huống thực tế: chào đón khách, giới thiệu điểm tham quan, xử lý tình huống tại khách sạn hay nhà hàng. Với nền tảng 14 năm kinh nghiệm dịch thuật chuyên ngành du lịch – khách sạn, Achautrans tự hào cung cấp bộ từ vựng hữu ích cho nhân sự ngành du lịch, đồng thời cũng là nguồn tham khảo giá trị cho các dịch giả muốn nâng cao chất lượng bản dịch, đảm bảo tính chính xác và sắc thái tự nhiên khi chuyển ngữ.
Bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành du lịch của Achautrans
Bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành du lịch được chúng tôi xây dựng dựa trên quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng từ các nguồn tài liệu đáng tin cậy:
- Tài liệu marketing du lịch từ các điểm đến hàng đầu Nhật Bản
- Hợp đồng dịch vụ du lịch và booking khách sạn
- Brochure và catalog từ các công ty du lịch Nhật Bản
- Menu nhà hàng và hướng dẫn ẩm thực truyền thống
- Tài liệu đào tạo nhân viên dịch vụ khách sạn
- Kinh nghiệm dịch thuật tiếng Nhật du lịch 14 năm của Achautrans
Nhờ vậy, người học không chỉ mở rộng vốn thuật ngữ du lịch tiếng Nhật mà còn hiểu sâu về tâm lý và kỳ vọng của khách du lịch Nhật Bản. Từ đó ứng dụng hiệu quả trong dịch thuật tiếng Nhật du lịch, phục vụ khách hàng và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực du lịch và hospitality.
Từ vựng về khách sạn và dịch vụ lưu trú
Dịch vụ lưu trú là trụ cột của ngành du lịch. Việc nắm vững các thuật ngữ này giúp cung cấp dịch vụ khách sạn chuyên nghiệp và đáp ứng tiêu chuẩn cao của khách Nhật.
Các loại hình lưu trú
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| ホテル | ホテル (hoteru) | Khách sạn |
| 旅館 | りょかん (ryokan) | Khách sạn truyền thống |
| 民宿 | みんしゅく (minshuku) | Nhà trọ gia đình |
| ペンション | ペンション (penshon) | Pension |
| ユースホステル | ユースホステル (yuusu hosuteru) | Nhà trọ thanh niên |
| カプセルホテル | カプセルホテル (kapuseru hoteru) | Khách sạn khoang ngủ |
| ビジネスホテル | ビジネスホテル (bijinesu hoteru) | Khách sạn doanh nhân |
| リゾートホテル | リゾートホテル (rizooto hoteru) | Resort |
| 温泉旅館 | おんせんりょかん (onsen ryokan) | Khách sạn suối nước nóng |
| 旅行者向け宿泊施設 | りょこうしゃむけしゅくはくしせつ (ryokousha muke shukuhaku shisetsu) | Cơ sở lưu trú du khách |
| 高級ホテル | こうきゅうホテル (koukyuu hoteru) | Khách sạn cao cấp |
| バックパッカー向け | バックパッカーむけ (bakkupakkaa muke) | Dành cho backpacker |
| 長期滞在型ホテル | ちょうきたいざいがたホテル (chouki taizai gata hoteru) | Khách sạn lưu trú dài ngày |
| ゲストハウス | ゲストハウス (gesuto hausu) | Guest house |
| Airbnb | Airbnb (eabii enbii) | Airbnb |
Dịch vụ và tiện nghi khách sạn
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| フロントデスク | フロントデスク (furonto desuku) | Quầy lễ tân |
| チェックイン | チェックイン (chekku in) | Làm thủ tục nhận phòng |
| チェックアウト | チェックアウト (chekku auto) | Làm thủ tục trả phòng |
| 予約 | よやく (yoyaku) | Đặt phòng |
| 客室 | きゃくしつ (kyakushitsu) | Phòng khách |
| スイートルーム | スイートルーム (suiito ruumu) | Phòng suite |
| シングルルーム | シングルルーム (shinguru ruumu) | Phòng đơn |
| ダブルルーム | ダブルルーム (daburu ruumu) | Phòng đôi |
| ツインルーム | ツインルーム (tsuin ruumu) | Phòng twin |
| 和室 | わしつ (washitsu) | Phòng kiểu Nhật |
| 洋室 | ようしつ (youshitsu) | Phòng kiểu Tây |
| 朝食付き | ちょうしょくつき (choushoku tsuki) | Có bao gồm bữa sáng |
| 夕食付き | ゆうしょくつき (yuushoku tsuki) | Có bao gồm bữa tối |
| 素泊まり | すどまり (sudomari) | Chỉ ngủ, không ăn |
| ルームサービス | ルームサービス (ruumu saabisu) | Dịch vụ phòng |
Từ vựng về giao thông và di chuyển
Hệ thống giao thông Nhật Bản nổi tiếng hiện đại và hiệu quả. Những thuật ngữ này giúp hướng dẫn khách du lịch di chuyển một cách thuận tiện.
Phương tiện giao thông
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 電車 | でんしゃ (densha) | Tàu điện |
| 新幹線 | しんかんせん (shinkansen) | Tàu cao tốc |
| 地下鉄 | ちかてつ (chikatetsu) | Tàu điện ngầm |
| バス | バス (basu) | Xe buýt |
| タクシー | タクシー (takushii) | Taxi |
| レンタカー | レンタカー (rentakaa) | Thuê xe |
| 飛行機 | ひこうき (hikouki) | Máy bay |
| 船 | ふね (fune) | Tàu thủy |
| フェリー | フェリー (ferii) | Phà |
| 自転車 | じてんしゃ (jitensha) | Xe đạp |
| 徒歩 | とほ (toho) | Đi bộ |
| リムジンバス | リムジンバス (rimujin basu) | Xe buýt sân bay |
| 高速道路 | こうそくどうろ (kousoku douro) | Đường cao tốc |
| 一般道路 | いっぱんどうろ (ippan douro) | Đường thường |
| 駐車場 | ちゅうしゃじょう (chuushajou) | Bãi đậu xe |
Ga tàu và sân bay
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 駅 | えき (eki) | Ga tàu |
| 空港 | くうこう (kuukou) | Sân bay |
| ターミナル | ターミナル (taaminaru) | Terminal |
| 改札口 | かいさつぐち (kaisatsuguchi) | Cửa soát vé |
| ホーム | ホーム (hoomu) | Sân ga |
| 切符 | きっぷ (kippu) | Vé |
| 定期券 | ていきけん (teikiken) | Vé tháng |
| ICカード | ICカード (ai shii kaado) | Thẻ IC |
| 指定席 | していせき (shiteiseki) | Ghế có số |
| 自由席 | じゆうせき (jiyuuseki) | Ghế tự do |
| グリーン車 | グリーンしゃ (guriin sha) | Toa xanh (hạng nhất) |
| 出発 | しゅっぱつ (shuppatsu) | Khởi hành |
| 到着 | とうちゃく (touchaku) | Đến nơi |
| 乗り換え | のりかえ (norikae) | Chuyển tàu |
| 遅延 | ちえん (chien) | Trễ giờ |
Từ vựng về ẩm thực và nhà hàng
Ẩm thực là điểm nhấn quan trọng của du lịch Nhật Bản. Những thuật ngữ này giúp giới thiệu và phục vụ khách hàng trong các trải nghiệm ẩm thực.
Các loại nhà hàng
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| レストラン | レストラン (resutoran) | Nhà hàng |
| 料亭 | りょうてい (ryoutei) | Nhà hàng cao cấp kiểu Nhật |
| 居酒屋 | いざかや (izakaya) | Quán rượu |
| 寿司屋 | すしや (sushiya) | Tiệm sushi |
| ラーメン店 | ラーメンてん (raamen ten) | Tiệm mì ramen |
| そば屋 | そばや (sobaya) | Tiệm mì soba |
| うどん屋 | うどんや (udonya) | Tiệm mì udon |
| 焼肉店 | やきにくてん (yakiniku ten) | Tiệm thịt nướng |
| お好み焼き屋 | おこのみやきや (okonomiyakiya) | Tiệm bánh xèo Nhật |
| たこ焼き屋 | たこやきや (takoyakiya) | Tiệm bánh bạch tuộc |
| カフェ | カフェ (kafe) | Quán cà phê |
| ファストフード | ファストフード (fasuto fuudo) | Thức ăn nhanh |
| 回転寿司 | かいてんずし (kaiten zushi) | Sushi băng chuyền |
| 食堂 | しょくどう (shokudou) | Nhà ăn bình dân |
| バー | バー (baa) | Quầy bar |
Món ăn truyền thống
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 寿司 | すし (sushi) | Sushi |
| 刺身 | さしみ (sashimi) | Sashimi |
| 天ぷら | てんぷら (tenpura) | Tempura |
| すき焼き | すきやき (sukiyaki) | Sukiyaki |
| しゃぶしゃぶ | しゃぶしゃぶ (shabu shabu) | Shabu shabu |
| 焼き鳥 | やきとり (yakitori) | Gà nướng xiên |
| とんかつ | とんかつ (tonkatsu) | Thịt heo tẩm bột chiên |
| うなぎ | うなぎ (unagi) | Lươn nướng |
| おでん | おでん (oden) | Oden |
| 鍋料理 | なべりょうり (nabe ryouri) | Lẩu |
| 弁当 | べんとう (bentou) | Hộp cơm |
| おにぎり | おにぎり (onigiri) | Cơm nắm |
| どんぶり | どんぶり (donburi) | Cơm tô |
| 丼物 | どんぶりもの (donburimono) | Món cơm tô |
| 定食 | ていしょく (teishoku) | Cơm suất |
Từ vựng về điểm tham quan và hoạt động du lịch
Nhật Bản có rất nhiều điểm tham quan độc đáo và hoạt động văn hóa thú vị. Những thuật ngữ này giúp giới thiệu và hướng dẫn khách du lịch khám phá.
Điểm tham quan
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 観光地 | かんこうち (kankouchi) | Điểm du lịch |
| 名所 | めいしょ (meisho) | Danh thắng |
| 史跡 | しせき (shiseki) | Di tích lịch sử |
| 寺院 | じいん (jiin) | Chùa |
| 神社 | じんじゃ (jinja) | Đền thờ Thần đạo |
| 城 | しろ (shiro) | Lâu đài |
| 公園 | こうえん (kouen) | Công viên |
| 庭園 | ていえん (teien) | Vườn |
| 美術館 | びじゅつかん (bijutsukan) | Bảo tàng mỹ thuật |
| 博物館 | はくぶつかん (hakubutsukan) | Bảo tàng |
| 水族館 | すいぞくかん (suizokukan) | Thủy cung |
| 動物園 | どうぶつえん (doubutsuen) | Vườn thú |
| 遊園地 | ゆうえんち (yuuenchi) | Công viên giải trí |
| テーマパーク | テーマパーク (teema paaku) | Công viên chủ đề |
| 温泉 | おんせん (onsen) | Suối nước nóng |
Hoạt động trải nghiệm
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 観光ツアー | かんこうツアー (kankou tsuaa) | Tour du lịch |
| ガイド付きツアー | ガイドつきツアー (gaido tsuki tsuaa) | Tour có hướng dẫn viên |
| 自由行動 | じゆうこうどう (jiyuu koudou) | Tự do hoạt động |
| 散策 | さんさく (sansaku) | Dạo bộ khám phá |
| 写真撮影 | しゃしんさつえい (shashin satsuei) | Chụp ảnh |
| お土産購入 | おみやげこうにゅう (omiyage kounyuu) | Mua quà lưu niệm |
| 文化体験 | ぶんかたいけん (bunka taiken) | Trải nghiệm văn hóa |
| 茶道体験 | さどうたいけん (sadou taiken) | Trải nghiệm trà đạo |
| 着物体験 | きものたいけん (kimono taiken) | Trải nghiệm kimono |
| 料理教室 | りょうりきょうしつ (ryouri kyoushitsu) | Lớp học nấu ăn |
| 陶芸体験 | とうげいたいけん (tougei taiken) | Trải nghiệm làm gốm |
| 書道体験 | しょどうたいけん (shodou taiken) | Trải nghiệm thư pháp |
| 花見 | はなみ (hanami) | Ngắm hoa anh đào |
| 紅葉狩り | もみじがり (momijigari) | Ngắm lá đỏ |
| 祭り | まつり (matsuri) | Lễ hội |
Từ vựng về thời tiết và mùa du lịch
Thời tiết và mùa trong năm ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm du lịch. Những thuật ngữ này giúp tư vấn thời điểm du lịch phù hợp.
Thời tiết
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 天気 | てんき (tenki) | Thời tiết |
| 晴れ | はれ (hare) | Nắng |
| 曇り | くもり (kumori) | Có mây |
| 雨 | あめ (ame) | Mưa |
| 雪 | ゆき (yuki) | Tuyết |
| 台風 | たいふう (taifuu) | Bão |
| 気温 | きおん (kion) | Nhiệt độ |
| 湿度 | しつど (shitsudo) | Độ ẩm |
| 風 | かぜ (kaze) | Gió |
| 暑い | あつい (atsui) | Nóng |
| 寒い | さむい (samui) | Lạnh |
| 涼しい | すずしい (suzushii) | Mát |
| 暖かい | あたたかい (atatakai) | Ấm |
| 蒸し暑い | むしあつい (mushiatsui) | Oi bức |
Mùa trong năm
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 春 | はる (haru) | Mùa xuân |
| 夏 | なつ (natsu) | Mùa hè |
| 秋 | あき (aki) | Mùa thu |
| 冬 | ふゆ (fuyu) | Mùa đông |
| 桜の季節 | さくらのきせつ (sakura no kisetsu) | Mùa hoa anh đào |
| 梅雨 | つゆ (tsuyu) | Mùa mưa |
| 紅葉の季節 | もみじのきせつ (momiji no kisetsu) | Mùa lá đỏ |
| 雪の季節 | ゆきのきせつ (yuki no kisetsu) | Mùa tuyết |
| ゴールデンウィーク | ゴールデンウィーク (gooruden wiiku) | Tuần lễ vàng |
| 夏休み | なつやすみ (natsuyasumi) | Nghỉ hè |
| お盆 | おぼん (obon) | Lễ Obon |
| 年末年始 | ねんまつねんし (nenmatsu nenshi) | Cuối năm đầu năm |
Mẫu câu giao tiếp chuyên nghiệp trong du lịch
Để áp dụng từ vựng vào thực tế, dưới đây là những mẫu câu giao tiếp thông dụng khi phục vụ khách du lịch Nhật Bản.
Chào đón và hỗ trợ
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| いらっしゃいませ。 | いらっしゃいませ。 | Xin chào, chào mừng quý khách. |
| 何かお手伝いできることはありますか。 | なにかおてつだいできることはありますか。 | Tôi có thể giúp gì cho quý khách? |
| ご案内いたします。 | ごあんないいたします。 | Tôi sẽ hướng dẫn quý khách. |
| こちらへどうぞ。 | こちらへどうぞ。 | Mời quý khách bên này. |
| お待ちください。 | おまちください。 | Xin quý khách chờ một chút. |
| 申し訳ございません。 | もうしわけございません。 | Xin lỗi quý khách. |
| ありがとうございます。 | ありがとうございます。 | Cảm ơn quý khách. |
| どういたしまして。 | どういたしまして。 | Không có gì. |
Tư vấn du lịch
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| おすすめの観光地はどこですか。 | おすすめのかんこうちはどこですか。 | Điểm du lịch nào được khuyến khích? |
| どのくらい時間がかかりますか。 | どのくらいじかんがかかりますか。 | Mất khoảng bao lâu? |
| 入場料はいくらですか。 | にゅうじょうりょうはいくらですか。 | Phí vào cửa là bao nhiêu? |
| 写真を撮ってもいいですか。 | しゃしんをとってもいいですか。 | Có thể chụp ảnh không? |
| この近くにレストランはありますか。 | このちかくにレストランはありますか。 | Gần đây có nhà hàng nào không? |
| 地図をください。 | ちずをください。 | Cho tôi một tấm bản đồ. |
Đặt phòng và dịch vụ
| Từ tiếng Nhật | Đọc âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 予約をお願いします。 | よやくをおねがいします。 | Tôi muốn đặt chỗ. |
| 空いている部屋はありますか。 | あいているへやはありますか。 | Có phòng trống không? |
| 一泊いくらですか。 | いっぱくいくらですか。 | Một đêm giá bao nhiêu? |
| 朝食は含まれていますか。 | ちょうしょくはふくまれていますか。 | Có bao gồm bữa sáng không? |
| チェックアウトは何時ですか。 | チェックアウトはなんじですか。 | Check-out lúc mấy giờ? |
| 荷物を預かってもらえますか。 | にもつをあずかってもらえますか。 | Có thể giữ hành lý không? |
Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Nhật chuyên ngành du lịch hàng đầu
Với hơn 14 năm kinh nghiệm và đội ngũ chuyên gia am hiểu sâu văn hóa du lịch Nhật Bản, Achautrans tự hào là đối tác dịch thuật tiếng Nhật đáng tin cậy của nhiều khách sạn, resort, công ty du lịch và hướng dẫn viên chuyên nghiệp tại Việt Nam. Chúng tôi hiểu rằng du lịch không chỉ là dịch vụ mà còn là cầu nối văn hóa giữa các quốc gia.
Vì sao ngành du lịch tin tưởng Achautrans?
Hiểu biết sâu về tâm lý khách du lịch Nhật Bản
Khách du lịch Nhật Bản có những đặc điểm tâm lý và kỳ vọng dịch vụ riêng biệt. Họ đánh giá cao sự tỉ mỉ, chính xác và dịch vụ được cá nhân hóa. Achautrans giúp các doanh nghiệp du lịch hiểu rõ những đặc điểm này để cung cấp dịch vụ đáp ứng và vượt kỳ vọng của khách hàng.
Cập nhật xu hướng du lịch mới nhất
Đội ngũ Achautrans luôn cập nhật những thuật ngữ mới nhất để đảm bảo tính hiện đại và chính xác trong mọi bản dịch.
Hỗ trợ đa dạng mọi lúc
Du lịch là ngành hoạt động 24/7 với nhiều tình huống bất ngờ. Đội ngũ tư vấn của Achautrans luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc, đặc biệt trong những tình huống như:
- Dịch thuật khẩn cấp thông tin du lịch và cảnh báo
- Hỗ trợ phiên dịch trong các tình huống khẩn cấp
- Tư vấn thuật ngữ du lịch chuyên sâu
- Review nhanh tài liệu marketing trước khi phát hành
Dịch vụ nổi bật của Achautrans – Chuyên ngành du lịch
- Dịch thuật tài liệu marketing: Brochure, website và nội dung quảng bá
- Dịch menu và F&B: Thực đơn nhà hàng và hướng dẫn ẩm thực
- Phiên dịch du lịch: Hỗ trợ trực tiếp tour và sự kiện
- Localization du lịch: Chuyển thể nội dung phù hợp văn hóa
- Dịch hợp đồng du lịch: Partnership và dịch vụ tour operator
- Tư vấn văn hóa: Hướng dẫn phục vụ khách Nhật hiệu quả
Thông tin liên hệ Achautrans
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com







