Bảng Chữ Cái Tiếng Hàn
- 2 Tháng Mười, 2024
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Tiếng Hàn sử dụng bảng chữ cái gọi là Hangul (한글). Được sáng lập vào thế kỷ 15, Hangul được thiết kế để dễ học và dễ sử dụng, giúp mọi người tiếp cận ngôn ngữ một cách nhanh chóng. Bài viết này, các dịch giả tiếng Hàn giàu kinh nghiệm của Achautrans sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về bảng chữ cái tiếng Hàn, giúp ích cho bạn hơn trên con đường chinh phục ngôn ngữ này.
Ý nghĩa của việc dịch bảng chữ cái tiếng Hàn sang tiếng Việt
Việc dịch bảng chữ cái tiếng Hàn sang tiếng Việt mang lại nhiều lợi ích quan trọng:
- Dễ dàng tiếp cận ngôn ngữ: Người học tiếng Hàn có thể nhanh chóng hiểu và làm quen với cách phát âm, giúp họ tự tin hơn khi giao tiếp.
- Hỗ trợ giao tiếp: Việc biết cách phiên âm giúp người Việt Nam dễ dàng đọc và hiểu các tài liệu tiếng Hàn, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp với người Hàn Quốc.
- Nâng cao hiệu quả học tập Khi có bảng phiên âm rõ ràng, người học có thể dễ dàng ghi nhớ và thực hành hơn, từ đó tăng cường hiệu quả trong việc tiếp thu ngôn ngữ mới.
Tóm lại, việc dịch bảng chữ cái tiếng Hàn sang tiếng Việt không chỉ giúp người học nắm vững ngôn ngữ mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp và học tập.
Bảng chữ cái tiếng Hàn dịch sang tiếng Việt của 10 nguyên âm cơ bản
Dưới đây là danh sách 10 nguyên âm cơ bản trong bảng chữ cái tiếng Hàn cùng với cách dịch sang tiếng Việt được các dịch giả của Achautrans chia sẻ:
Nguyên âm (Hàn) | Phiên âm (Việt) | Phát âm | Ví dụ |
아 | |a| | a | 아빠 (appa) – ba |
야 | |ya| | ya | 이야 (iya) – câu chuyện |
어 | |o| | o | 어머니 (eomeoni) – mẹ |
여 | |yo| | yo | 여름 (yeoreum) – mùa hè |
오 | |ô| | ô | 오렌지 (orenji) – cam |
요 | |yô| | yô | 요리 (yori) – nấu ăn |
우 | |u| | u | 우유 (uyu) – sữa |
유 | |yu| | yu | 유리 (yuri) – kính |
으 | |ư| | ư | 그 (geu) – cái đó |
이 | |i| | i | 이 (i) – răng |
Bảng chữ cái tiếng Hàn phiên âm sang tiếng Việt các nguyên âm mở rộng
Trong tiếng Hàn có tổng cộng 21 nguyên âm. Bao gồm 11 nguyên âm mở rộng. Dưới đây là bảng phiên âm các nguyên âm mở rộng từ tiếng Hàn sang tiếng Việt
Nguyên âm (Tiếng Hàn) | Phát âm | Phiên âm (Tiếng Việt) | Ví dụ |
애 | |ae| | ae | 애기 (aegi) – Em bé |
얘 | |jae| | yae | 얘기 (yaegi) – Câu chuyện |
에 | |ê| | ê | 에너지 (eneoji) – Năng lượng |
예 | |jê| | yê | 예쁘다 (yêppuda) – Đẹp |
와 | |wa| | wa | 와인 (wain) – Rượu vang |
왜 | |wae| | wae | 왜 (wae) – Tại sao |
외 | |we| | oe | 외국 (oeguk) – Nước ngoài |
워 | |wo| | wo | 워터 (woteo)- Nước |
웨 | |we| | we | 웨이터 (weiteo) – Phục vụ (nam) |
위 | |wi| | wi | 위스키 (wisuki)- Rượu whisky |
의 | |i| | ưi | 의사 (uisa) – Bác sĩ |
Lưu ý: Trong tiếng Hàn hiện đại, các cặp nguyên âm như 애 và 에, cũng như 왜, 외, và 웨 thường được phát âm gần giống nhau, gây khó phân biệt trong giao tiếp hàng ngày.
Bảng phiên âm tiếng Hàn sang tiếng Việt các phụ âm cơ bản
Trong tiếng Hàn, có tổng cộng 19 phụ âm, trong đó có 14 phụ âm cơ bản. Phụ âm không thể đứng một mình để tạo thành âm mà chỉ có thể kết hợp với nguyên âm để tạo thành âm tiết hoàn chỉnh. Dưới đây là bảng phiên âm các phụ âm cơ bản từ tiếng Hàn sang tiếng Việt:
Phụ âm tiếng Hàn | Phát âm | Phiên âm tiếng Việt | Ví dụ |
ㄱ | gi yơk | k, g | 가족 (gajok) – Gia đình |
ㄴ | ni ưn | n | 나무 (namu) – Cây |
ㄷ | di gưt | t, d | 다리 (dari) – Cây cầu |
ㄹ | ri ưl | r, l | 사람 (saram) – Người |
ㅁ | mi ưm | m | 마을 (maeul) – Làng |
ㅂ | bi ưp | p, b | 바다 (bada) – Biển |
ㅅ | si ột | s, sh | 사과 (sagwa) – Quả táo |
ㅇ | i ưng | ng | 영화 (yeonghwa)- Phim ảnh |
ㅈ | chi ưt | ch | 자전거 (jajeongeo)| Xe đạp |
ㅊ | ch’i ưt | ch’ | 친구 (chingu) | Bạn bè |
ㅋ | khi ưt | kh | 코끼리 (kokkiri) | Con voi |
ㅌ | thi ưt | th | 토마토 (tomato) | Cà chua |
ㅍ | phi ưt | ph | 피자 (pija) | Pizza |
ㅎ | hi ưt | h | 한국 (hanguk) | Hàn Quốc |
Lưu ý: Phụ âm “ㅇ” ở đầu âm tiết không phát âm nhưng ở cuối âm tiết được phát âm là “ng” (ví dụ: 영화 – yeonghwa – phim ảnh).
Một số phụ âm như ㄱ, ㄷ, ㅂ có cách phát âm mạnh hoặc nhẹ tùy thuộc vào vị trí của chúng trong từ.
Hướng dẫn cách ghép chữ tiếng Hàn dễ nhớ
Cấu trúc cơ bản của chữ Hàn
Tiếng Hàn được viết bằng các khối ký tự, mỗi khối đại diện cho một âm tiết. Mỗi âm tiết bao gồm ít nhất một phụ âm và một nguyên âm. Các âm tiết thường được sắp xếp từ trên xuống dưới, trái sang phải.
- Phụ âm đầu (초성): Đây là phụ âm đầu tiên của âm tiết.
- Nguyên âm (중성): Nguyên âm đứng sau phụ âm đầu.
- Phụ âm cuối (종성) (nếu có): Đây là phụ âm kết thúc của âm tiết.
Ví dụ:
- ㄱ + ㅏ = 가 (ga)
- ㄴ + ㅗ = 노 (no)
- ㅎ + ㅏ + ㄴ = 한 (han)
Các bước ghép chữ Hàn dễ nhớ
Bước 1: Học thuộc bảng chữ cái cơ bản
- Phụ âm cơ bản (14 ký tự): ㄱ (g), ㄴ (n), ㄷ (d), ㄹ (r/l), ㅁ (m), ㅂ (b), ㅅ (s), ㅇ (ng), ㅈ (j), ㅊ (ch), ㅋ (k), ㅌ (t), ㅍ (p), ㅎ (h).
- Nguyên âm cơ bản (10 ký tự): ㅏ (a), ㅑ (ya), ㅓ (eo), ㅕ (yeo), ㅗ (o), ㅛ (yo), ㅜ (u), ㅠ (yu), ㅡ (eu), ㅣ (i).
Bước 2: Nhớ quy tắc vị trí
- Nguyên âm thẳng đứng (ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅣ) sẽ được ghép bên phải của phụ âm đầu.
- Nguyên âm nằm ngang (ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ) sẽ được ghép phía dưới phụ âm đầu.
Ví dụ:
- ㄱ + ㅏ = 가 (ga)
- ㅂ + ㅜ = 부 (bu)
- ㄷ + ㅗ = 도 (do)
Bước 3: Ghép thêm phụ âm cuối
Nếu có phụ âm cuối (patchim – 받침), nó sẽ được đặt ở dưới nguyên âm. Ví dụ:
- 한 (han) = ㄱ + ㅏ + ㄴ
- 밥 (bap) = ㅂ + ㅏ + ㅂ
Bước 4: Tạo ví dụ và liên tưởng
Hãy sử dụng từ vựng tiếng Hàn đơn giản, kèm theo hình ảnh hoặc âm thanh để dễ nhớ hơn. Ví dụ:
- Học từ “사랑” (sarang – tình yêu): ㄹ được ghép ở dưới ㅏ và ㅏ kết hợp với ㅅ để tạo âm đầu.
Lời kết
Việc nắm vững bảng chữ cái tiếng Hàn không chỉ giúp bạn dễ dàng tiếp cận và sử dụng ngôn ngữ mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp và học tập.
Ngoài ra, nếu có bất cứ nhu cầu dịch thuật tiếng Hàn nào, Achautrans sẵn sàng đáp ứng cho bạn. Với đội ngũ 7.000 dịch giả chuyên nghiệp, chúng tôi tự tin dịch thuật tiếng Hàn sang hơn 58 ngôn ngữ khác nhau trên thế giới. Đảm bảo dịch thuật chất lượng cao, nhanh chóng, tiết kiệm nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá dịch thuật tiếng Hàn phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn.
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com