Nguồn gốc của tiếng Nhật? Đặc điểm và các loại chữ viết

Chưa có phản hồi

Tiếng Nhật là một ngôn ngữ phổ biến với hơn 125 triệu người sử dụng ở Nhật Bản và nhiều nơi khác. Tuy nhiên, nguồn gốc của tiếng Nhật vẫn là một bí ẩn chưa được giải đáp hoàn toàn. Có nhiều giả thuyết khác nhau về ngôn ngữ gốc mà tiếng Nhật bắt nguồn.

Với trên 10 năm kinh nghiệm trong nghành dịch thuật tiếng Nhật, Á Châu  sẽ giúp bạn tìm hiểu một số giả thuyết phổ biến nhất về nguồn gốc của tiếng Nhật, cũng như những đặc điểm của tiếng Nhật.

Lịch sử và nguồn gốc của tiếng Nhật?

Theo các tài liệu của các nhà sử học, Tiếng Nhật cổ được biết đến qua ba tác phẩm chính là “Cổ sự ký – Kojiki“, “Nhật Bản thư ký – Nihon Shoki” và “Vạn diệp tập – Manyoshu“. Những tác phẩm này được viết vào thế kỷ thứ 8 theo thánh chỉ của Hoàng gia Nhật Bản. Nhưng có một số tài liệu ít hơn chứng thực tiếng Nhật cổ nhất có thể tìm thấy một số tư liệu thành văn của Trung Quốc từ năm 252.

Hiện nay, vẫn tồn tại nhiều giả thiết khác nhau về nguồn gốc của ngôn ngữ Nhật Bản. Một số người cho rằng tiếng Nhật có liên quan đến hệ ngôn ngữ Altaic, trong đó bao gồm tiếng Turl, tiếng Mông Cổ, và Tunguska. Tuy nhiên, cũng có những giả thiết khác cho rằng Nhật Ngữ có sự tương đồng với các ngôn ngữ phía Nam Trung Quốc.

nguồn gốc chính xác của tiếng Nhật chưa được xác định rõ ràng. Nhưng nó đã phát triển vượt bậc với hàng nghìn từ vựng và các quy tắc ngữ pháp.

Vạn diệp tập - Manyoshu

Đặc điểm của tiếng Nhật

Ngữ âm

Tiếng Nhật có hệ thống ngữ âm với khoảng 120 âm tiết khác nhau. Ngữ âm tiếng Nhật được biểu thị bằng chữ Kana, và một số âm tiết được mượn từ nước ngoài. Tuy nhiên, các âm tiết thường phải kết hợp với nhau thành từ vựng mới để có nghĩa. Điều này làm cho ngôn ngữ tiếng Nhật đa dạng và phức tạp.

Một số trường hợp, khi kết hợp các âm tiết lại với nhau, các từ có thể thay đổi nghĩa và âm tiết kéo dài.

Ví dụ: “おばさん” (obasan) có nghĩa là “cô, bác,” trong khi “おばあさん” (obaasan) có nghĩa là “bà, bà cụ.”

Bảng chữ cái Kana

Ngữ pháp

Cấu trúc ngữ pháp của tiếng Nhật hoàn toàn khác biệt so với nhiều ngôn ngữ khác. Trật tự từ trong câu của tiếng Nhật thường là S-O-V (chủ ngữ – tân ngữ – động từ). Ngược lại với trật tự S-V-O (chủ ngữ – động từ – tân ngữ) trong tiếng Anh.

Tiếng Nhật thường không có danh từ số nhiều, mạo từ, và động từ không thay đổi theo ngôi ngữ. Điều này khiến câu tiếng Nhật thường ngắn gọn hơn so với tiếng Anh.

Ngữ pháp tiếng Nhật

Chữ viết

Chữ viết tiếng Nhật là một trong những hệ thống chữ viết phức tạp. Tiếng Nhật sử dụng ba bảng chữ cái là Hiragana, Katakana và Kanji. Bảng chữ cái Hiragana và Katakana dễ hiểu hơn. Vì chúng được mượn từ tiếng nước ngoài và hình thành dựa trên các âm tiết. Tuy nhiên, bảng chữ cái Kanji được mượn từ tiếng Hán và gây khó khăn cho người học. Bởi do mỗi chữ có nhiều cách viết khác nhau, và không tuân theo các quy tắc cụ thể. Để viết được tiếng Nhật, người học cần nhớ rõ từng bộ chữ Kanji.

3 Bảng chữ cái của tiếng Nhật

Từ vựng

Số lượng từ vựng trong tiếng Nhật rất đa dạng và phong phú. Theo khảo sát, để hiểu khoảng 60% cuộc hội thoại giao tiếp cần biết khoảng 1000 từ, và để hiểu 90-95% cần biết đến 22000 từ. Điều này thể hiện sự phong phú và đa dạng của từ vựng trong tiếng Nhật.

Từ vựng tiếng Nhật

Các loại chữ viết của tiếng Nhật

Rōmaji

Rōmaji là hệ thống viết tiếng Nhật bằng chữ cái Latin (alphabet) của tiếng Anh. Hệ thống Rōmaji thường được sử dụng để hỗ trợ người nước ngoài học tiếng Nhật hoặc trong các tài liệu quốc tế. Việc viết tiếng Nhật bằng Rōmaji giúp người học dễ dàng phát âm và nhận biết từ vựng. Tuy nhiên nó không phải là hệ thống chữ viết chính thống trong tiếng Nhật.

Hệ thống chữ Rōmaji

Hiragana

Hiragana là một trong ba bảng chữ cái chính của tiếng Nhật. Nó là hệ thống viết âm tiết và được sử dụng rộng rãi trong việc viết các từ vựng, cụm từ, và các ngữ cảnh thông thường. Hiragana cũng được sử dụng để viết hậu tố và trợ từ trong câu, đồng thời còn dùng để viết các từ ngữ gốc Nhật.

Hệ thống chữ Hiragana

Katakana

Katakana là bảng chữ cái thứ hai trong ba bảng chữ cái chính của tiếng Nhật. Nó cũng là hệ thống viết âm tiết nhưng được sử dụng chủ yếu để viết các từ và thuật ngữ nước ngoài, tên riêng. Hay từ nguồn ngoại đa phần đều được mượn từ các ngôn ngữ khác. Katakana thường được dùng trong trường hợp cần nhấn mạnh hoặc để tạo cảm giác nước ngoài.

Hệ thống chữ Katakana

Kanji

Kanji là bảng chữ cái quan trọng nhất trong ba bảng chữ cái chính của tiếng Nhật. Kanji là hệ thống viết bằng các ký hiệu hoặc hình ảnh biểu thị ý nghĩa của từng chữ. Hệ thống Kanji được mượn từ tiếng Hán và có thể biểu thị ý nghĩa, cách phát âm, hoặc cả hai. Mỗi chữ Kanji đại diện cho một từ hoặc ý nghĩa và thường có nhiều cách đọc tùy ngữ cảnh.

Kanji được sử dụng rộng rãi trong văn bản chính thống, báo chí, và các tài liệu quan trọng. Việc học Kanji là phần quan trọng và thách thức đối với người học tiếng Nhật.

Hệ thống chữ Kanji

Cách học tiếng Nhật hiệu quả mà bạn nên áp dụng

Học tiếng Nhật hiệu quả là một quá trình có hệ thống và kiên trì. Dưới đây là một số cách học tiếng Nhật mà bạn nên áp dụng:

Học từ vựng theo ngữ cảnh

Học từ vựng trong ngữ cảnh giúp hiểu rõ cách sử dụng từ và cách kết hợp chúng trong câu. Thay vì chỉ ghi nhớ từng từ một, hãy học chúng trong câu hoặc văn bản để nhớ lâu hơn và sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp.

Luyện nghe

Luyện nghe là một yếu tố quan trọng giúp phát triển khả năng hiểu và thích ứng với tốc độ và giọng điệu của người bản ngữ. Hãy lắng nghe nhiều tài liệu bằng các phương tiện như phim, nhạc, đoạn hội thoại để cải thiện khả năng nghe của mình.

Nói nhiều

Thực hành nói tiếng Nhật thường xuyên để cải thiện phản xạ ngôn ngữ và khả năng diễn đạt. Nếu có cơ hội, tham gia vào các hoạt động giao tiếp với người bản ngữ.  Hoặc tham gia các nhóm học tiếng Nhật để trao đổi và rèn luyện kỹ năng nói.

Đọc nhiều

Đọc các văn bản tiếng Nhật, như sách, báo, truyện tranh giúp làm quen với ngữ pháp và từ vựng. Đồng thời nâng cao hiểu biết về văn hóa và tư duy người Nhật. Bắt đầu từ văn bản dễ và dần chuyển sang những tài liệu phức tạp để đạt hiệu quả cao.

Viết nhiều

Viết là một cách tốt để rèn luyện việc sử dụng ngữ pháp và từ vựng. Viết hàng ngày những bài tập, nhật ký, hoặc tham gia vào các diễn đàn viết bằng tiếng Nhật. Điều này giúp cải thiện kỹ năng viết và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.

Thường xuyên ôn tập

Ôn tập là cách quan trọng để củng cố kiến thức đã học và tránh quên. Tạo lịch trình ôn tập thường xuyên và đều đặn để giữ vững và phát triển khả năng tiếng Nhật.

Cách học tiếng Nhật hiệu quả mà bạn nên áp dụng

Một số câu hỏi liên quan

Chữ Kanji bắt nguồn từ đâu?

Trong quá khứ, người Nhật Bản đã mượn hệ thống chữ viết từ tiếng Hán. Ban đầu, Kanji được sử dụng để ghi chép văn bản, sách vở và tài liệu pháp lý. Dần dần, Kanji đã trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa và ngôn ngữ tiếng Nhật.

Chữ Kanji bắt nguồn từ đâu?

Có bao nhiêu bảng chữ cái tiếng Nhật?

Tiếng Nhật có ba bảng chữ cái chính, đó là:

Hiragana

Được sử dụng trong viết các từ gốc Nhật, hậu tố, trợ từ và các từ ngữ thông thường.

Katakana

Được sử dụng để viết các từ ngoại lai, tên riêng, thuật ngữ nước ngoài và các từ khái quát trong khoa học, công nghệ, và nghệ thuật.

Kanji

Đây là hệ thống chữ viết biểu thị ý nghĩa hoặc phát âm, và bao gồm hàng ngàn ký tự. Được sử dụng trong văn bản chính thống, báo chí, sách và các tài liệu quan trọng.

Khi nào dùng bảng chữ cái hiragana và Katakana?

Hiragana

Hiragana thường được sử dụng để viết các từ gốc Nhật, hậu tố, trợ từ, câu chuyện, văn bản thông thường và các tài liệu phổ thông. Nó thường xuất hiện trong văn bản không chính thức và các tác phẩm văn học.

Katakana

Katakana được sử dụng để viết các từ ngoại lai, tên riêng, thuật ngữ nước ngoài, các từ khái quát trong khoa học, công nghệ, và nghệ thuật. Nó cũng được dùng để tạo cảm giác nước ngoài hoặc để nhấn mạnh trong văn bản. Katakana thường xuất hiện trong các bài viết về nghiên cứu khoa học, báo chí, sách giáo khoa và tài liệu chuyên ngành.

Khi nào dùng bảng chữ cái hiragana và Katakana?

Tổng kết

Tiếng Nhật là một ngôn ngữ độc đáo và phức tạp, có nhiều đặc điểm riêng biệt so với các ngôn ngữ khác. Có nhiều giả thuyết được đưa ra để giải thích nguồn gốc Nhật ngữ. Do đó, tiếng Nhật vẫn còn nhiều bí ẩn chờ được khám phá và hiểu biết sâu sắc hơn.

Nếu Quý khách có nhu cầu dịch thuật tiếng Nhật, Á Châu là địa chỉ đáng tin cậy và chất lượng. Chúng tôi là một đơn vị chuyên nghiệp trong lĩnh vực dịch thuật công chứng, dịch thuật chuyên ngành tiếng Nhật sang hơn 50 ngôn ngữ khác nhau và ngược lại.

Á Châu cam kết đưa ra các bản dịch chính xác, chuẩn xác và truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng, đồng thời giữ được sắc thái và tinh tế của ngôn ngữ gốc.

Chúng tôi đảm bảo bảo mật tuyệt đối cho thông tin và tài liệu của Quý khách, và luôn đảm bảo tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn của ngành dịch thuật.

Dù Quý khách có nhu cầu dịch thuật tài liệu pháp luật, hợp đồng kinh tế, kỹ thuật, du họcCO,CQ hay bất kỳ lĩnh vực chuyên ngành nào khác, Á Châu sẽ đáp ứng một cách tận tâm và chuyên nghiệp nhất.

Chúng tôi luôn sẵn lòng đồng hành cùng Quý khách và đảm bảo mang đến sự hài lòng và thành công cho mọi dự án dịch thuật.

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

5/5 - (7 bình chọn)

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận