Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về chủ đề giao thông
- 6 Tháng Sáu, 2025
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn về giao thông đã trở thành yếu tố thiết yếu không chỉ cho các cá nhân sinh sống, làm việc tại Hàn Quốc mà còn cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực vận tải, logistics và xuất nhập khẩu. Với hơn 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành, Achautrans đã tổng hợp bộ từ vựng toàn diện nhất về chủ đề giao thông, giúp bạn giao tiếp tự tin và dịch thuật chính xác các tài liệu kỹ thuật liên quan.
Tại sao cần học từ vựng tiếng Hàn về giao thông?
Từ vựng giao thông tiếng Hàn không chỉ đơn thuần là những từ ngữ mà còn là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội:
Đối với cá nhân:
- Di chuyển an toàn và thuận tiện khi sinh sống tại Hàn Quốc
- Hiểu rõ văn hóa giao thông và quy tắc xã hội Hàn Quốc
- Nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế
Đối với doanh nghiệp:
- Dịch thuật chính xác tài liệu kỹ thuật về ô tô, xe máy, tàu thuyền
- Đàm phán hiệu quả với đối tác Hàn Quốc trong lĩnh vực vận tải
- Xuất nhập khẩu phương tiện giao thông và phụ tùng
Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường bộ
Các thuật ngữ này thường xuất hiện trong hợp đồng mua bán xe, tài liệu kỹ thuật và báo cáo thị trường ô tô. Achautrans đã hỗ trợ nhiều doanh nghiệp Việt Nam dịch thuật chính xác các loại tài liệu này.
Các loại xe cơ bản
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 자동차 | ja-dong-cha | Ô tô |
2 | 승용차 | seung-yong-cha | Ô tô con |
3 | 버스 | beo-seu | Xe buýt |
4 | 트럭 | teu-reok | Xe tải |
5 | 택시 | taek-si | Xe taxi |
6 | 오토바이 | o-to-bai | Xe máy |
7 | 자전거 | ja-jeon-geo | Xe đạp |
8 | 밴 | baen | Xe van |
9 | SUV | es-yu-vi | Xe SUV |
10 | 스포츠카 | seu-po-teu-ka | Xe thể thao |
Xe chuyên dụng và công nghiệp
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
11 | 덤프트럭 | deom-peu-teu-reok | Xe ben |
12 | 굴삭기 | gul-sag-gi | Máy xúc |
13 | 지게차 | ji-ge-cha | Xe nâng |
14 | 레미콘 | re-mi-kon | Xe trộn bê tông |
15 | 견인차 | gyeon-in-cha | Xe kéo |
16 | 앰뷸런스 | aem-byul-reons | Xe cứu thương |
17 | 소방차 | so-bang-cha | Xe cứu hỏa |
18 | 경찰차 | gyeong-chal-cha | Xe cảnh sát |
Phân loại theo tình trạng và công nghệ
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
19 | 전기차 | jeon-gi-cha | Ô tô điện |
20 | 하이브리드카 | hai-beu-ri-deu-ka | Ô tô hybrid |
21 | 신차 | sin-cha | Xe mới |
22 | 중고차 | jung-go-cha | Xe cũ |
23 | 폐차 | pye-cha | Xe phế thải |
Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường sắt
Hệ thống đường sắt Hàn Quốc có nhiều loại tàu với tốc độ và dịch vụ khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng thông dụng nhất về phương tiện giao thông đường sắt mà bạn nên nắm:
Các loại tàu và hệ thống đường sắt
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 기차 | gi-cha | Tàu hỏa |
2 | 열차 | yeol-cha | Tàu hỏa |
3 | 지하철 | ji-ha-cheol | Tàu điện ngầm |
4 | 고속열차 | go-sok-yeol-cha | Tàu cao tốc |
5 | KTX | KTX | Tàu cao tốc KTX |
6 | SRT | SRT | Tàu cao tốc SRT |
7 | 무궁화호 | mu-gung-hwa-ho | Tàu Mugunghwa |
8 | 통근열차 | tong-geun-yeol-cha | Tàu đi làm |
9 | 전동차 | jeon-dong-cha | Tàu điện |
Cơ sở hạ tầng và dịch vụ
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
10 | 역 | yeok | Ga |
11 | 승강장 | seung-gang-jang | Sân ga |
12 | 철도 | cheol-do | Đường sắt |
13 | 선로 | seon-ro | Đường ray |
14 | 차표 | cha-pyo | Vé |
15 | 승차권 | seung-cha-gwon | Vé tàu |
16 | 환승 | hwan-seung | Chuyển tuyến |
17 | 역무원 | yeok-mu-won | Nhân viên ga |
Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường biển
Các thuật ngữ này rất quan trọng trong tài liệu vận tải biển và hợp đồng logistics. Achautrans chuyên dịch thuật các loại giấy tờ này với độ chính xác cao.
Các loại tàu thuyền
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 배 | bae | Tàu |
2 | 선박 | seon-bak | Tàu |
3 | 유람선 | yu-ram-seon | Tàu du lịch |
4 | 여객선 | yeo-gaek-seon | Tàu khách |
5 | 화물선 | hwa-mul-seon | Tàu hàng |
6 | 컨테이너선 | keon-tei-neo-seon | Tàu container |
7 | 페리 | pe-ri | Phà |
8 | 크루즈 | keu-reu-jeu | Tàu du lịch biển |
9 | 탱커 | taeng-keo | Tàu chở dầu |
10 | 어선 | eo-seon | Tàu đánh cá |
Cơ sở hạ tầng cảng biển
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
11 | 항구 | hang-gu | Cảng |
12 | 부두 | bu-du | Bến tàu |
13 | 선착장 | seon-chak-jang | Bến tàu |
14 | 출항 | chul-hang | Xuất bến |
15 | 입항 | ib-hang | Vào bến |
16 | 항로 | hang-ro | Lộ trình |
Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường hàng không
Các loại máy bay
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 비행기 | bi-haeng-gi | Máy bay |
2 | 항공기 | hang-gong-gi | Máy bay |
3 | 여객기 | yeo-gaek-gi | Máy bay chở khách |
4 | 화물기 | hwa-mul-gi | Máy bay chở hàng |
5 | 헬리콥터 | hel-ri-kop-teo | Máy bay trực thăng |
6 | 드론 | deu-ron | Máy bay không người lái |
Sân bay và dịch vụ
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
7 | 공항 | gong-hang | Sân bay |
8 | 비행장 | bi-haeng-jang | Sân bay |
9 | 활주로 | hwal-ju-ro | Đường băng |
10 | 탑승구 | tap-seung-gu | Cổng lên máy bay |
11 | 터미널 | teo-mi-neol | Nhà ga |
12 | 탑승권 | tap-seung-gwon | Vé máy bay |
13 | 수하물 | su-ha-mul | Hành lý |
14 | 이륙 | i-lyuk | Cất cánh |
15 | 착륙 | chak-lyuk | Hạ cánh |
Từ vựng về bộ phận và linh kiện xe cộ
Khi dịch thuật tài liệu kỹ thuật về xe cộ, việc sử dụng đúng thuật ngữ chuyên ngành là vô cùng quan trọng để đảm bảo tính chính xác và an toàn.
Các bộ phận chính của ô tô
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 엔진 | en-jin | Động cơ |
2 | 변속기 | byeon-sok-gi | Hộp số |
3 | 브레이크 | bu-rei-keu | Phanh |
4 | 타이어 | tai-yeo | Lốp xe |
5 | 에어백 | eo-eu-baek | Túi khí |
6 | 차체 | cha-che | Thân xe |
7 | 서스펜션 | seo-seu-pen-syeon | Hệ thống treo |
8 | 네비게이션 | ne-bi-gei-syeon | Hệ thống định vị |
9 | 블랙박스 | beul-raek-bok-seu | Camera hành trình |
10 | 후방카메라 | hu-bang ka-me-ra | Camera lùi |
Các bộ phận xe đạp và xe máy
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
11 | 페달 | pe-dal | Bàn đạp |
12 | 안장 | an-jang | Yên xe |
13 | 체인 | che-in | Xích |
14 | 기어 | gi-eo | Líp |
15 | 바퀴 | ba-kwi | Bánh xe |
16 | 프레임 | peu-re-im | Khung xe |
17 | 헬멧 | hel-met | Mũ bảo hiểm |
18 | 백미러 | baek-mi-reo | Gương chiếu hậu |
19 | 턴시그널 | teon-si-geu-nal | Xi nhan |
20 | 헤드라이트 | he-deu-rai-teu | Đèn pha |
Từ vựng về đường xá và hạ tầng giao thông
Phân loại đường xá
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 도로 | do-ro | Đường |
2 | 고속도로 | go-sok-do-ro | Đường cao tốc |
3 | 국도 | guk-do | Quốc lộ |
4 | 지방도 | ji-bang-do | Đường tỉnh |
5 | 시도 | si-do | Đường thành phố |
6 | 일방통행로 | il-bang-tong-haeng-ro | Đường một chiều |
7 | 왕복도로 | wang-bok-do-ro | Đường hai chiều |
8 | 터널 | teo-neol | Đường hầm |
9 | 교량 | gyo-ryang | Cầu |
10 | 다리 | da-ri | Cầu |
Các yếu tố hạ tầng
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
11 | 횡단보도 | hoeng-dan-bo-do | Vạch kẻ đường |
12 | 인도 | in-do | Vỉa hè |
13 | 차도 | cha-do | Lòng đường |
14 | 중앙선 | jung-ang-seon | Vạch kẻ giữa đường |
15 | 표지판 | pyo-ji-pan | Biển báo |
16 | 신호등 | sin-ho-deung | Đèn tín hiệu |
Từ vựng về an toàn giao thông và luật lệ
An toàn giao thông
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 교통 안전 | gyo-tong an-jeon | An toàn giao thông |
2 | 안전 운전 | an-jeon un-jeon | Lái xe an toàn |
3 | 운전 면허 | un-jeon myeon-heo | Bằng lái xe |
4 | 안전벨트 | an-jeon-bel-teu | Dây an toàn |
5 | 속도 제한 | sok-do je-han | Giới hạn tốc độ |
6 | 교통 규칙 | gyo-tong gyu-chik | Luật lệ giao thông |
Vi phạm và xử lý
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
7 | 사고 | sa-go | Tai nạn |
8 | 음주 운전 | eum-ju un-jeon | Lái xe khi say rượu |
9 | 졸음 운전 | jol-eum un-jeon | Lái xe khi buồn ngủ |
10 | 벌금 | beol-geum | Phạt tiền |
11 | 면허 취소 | myeon-heo chwi-so | Thu hồi bằng lái |
12 | 교통 경찰 | gyo-tong gyeong-chal | Cảnh sát giao thông |
Cụm từ giao tiếp thực tế trong giao thông
Hỏi đường và chỉ dẫn
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 어디로 가세요? | eodiro gaseyo? | Bạn đi đâu? |
2 | 좌회전하세요 | jwa-hoe-jeon-haseyo | Rẽ trái |
3 | 우회전하세요 | u-hoe-jeon-haseyo | Rẽ phải |
4 | 직진하세요 | jik-jin-haseyo | Đi thẳng |
5 | 여기서 내려주세요 | yeogiseo naeryeojuseyo | Xuống ở đây |
Tình huống mua bán và bảo dưỡng
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
6 | 이 차의 연비는 어떻습니까? | i cha-ui yeonbi-neun eotteokeumnikka? | Mức tiêu hao nhiên liệu của xe này thế nào? |
7 | 정비 비용은 얼마인가요? | jeong-bi bi-yong-eun eolmaingayo? | Chi phí bảo dưỡng là bao nhiêu? |
8 | 타이어를 교체해야 하나요? | tai-yeo-reul gyo-chehaeya hanayo? | Có cần thay lốp xe không? |
9 | 전기차 충전소는 어디에 있나요? | jeon-gi-cha chung-jeon-so-neun eodie innayo? | Trạm sạc xe điện ở đâu? |
Thuật ngữ chuyên ngành vận tải và logistics
Vận tải hàng hóa
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 물류 | mul-lyu | Logistics |
2 | 운송 | un-song | Vận chuyển |
3 | 배송 | bae-song | Giao hàng |
4 | 화물 | hwa-mul | Hàng hóa |
5 | 적재 | jeok-jae | Xếp hàng |
6 | 하역 | ha-yeok | Dỡ hàng |
7 | 창고 | chang-go | Kho bãi |
8 | 컨테이너 | keon-tei-neo | Container |
Tài liệu vận tải
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
9 | 운송장 | un-song-jang | Vận đơn |
10 | 선하증권 | seon-ha-jeung-gwon | Vận đơn đường biển |
11 | 항공화물운송장 | hang-gong-hwa-mul-un-song-jang | Vận đơn hàng không |
12 | 통관 | tong-gwan | Thông quan |
Achautrans – Đối tác tin cậy cho dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành giao thông
Với hơn 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành, Achautrans tự hào là đơn vị hàng đầu cung cấp dịch vụ dịch thuật chuyên ngành giao thông, vận tải và logistics. Chúng tôi hiểu rằng trong lĩnh vực này, một thuật ngữ dịch sai có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về mặt kỹ thuật và pháp lý.
Dịch vụ chuyên ngành của Achautrans
Tài liệu kỹ thuật xe cộ:
- Hướng dẫn sử dụng ô tô, xe máy, xe đạp
- Sổ tay bảo dưỡng và sửa chữa
- Thông số kỹ thuật và catalog sản phẩm
- Tài liệu đào tạo kỹ thuật viên
Hợp đồng và tài liệu thương mại:
- Hợp đồng mua bán phương tiện giao thông
- Hợp đồng thuê xe và dịch vụ vận tải
- Hợp đồng xuất nhập khẩu ô tô và phụ tùng
- Giấy phép kinh doanh vận tải
Tài liệu logistics và vận tải:
- Vận đơn đường bộ, đường biển, hàng không
- Quy trình logistics và quản lý chuỗi cung ứng
- Báo cáo vận tải và thống kê giao thông
- Tài liệu thông quan và hải quan
Tài liệu pháp lý giao thông:
- Luật giao thông đường bộ
- Quy định an toàn giao thông
- Văn bản xử phạt vi phạm giao thông
- Tài liệu bảo hiểm xe cộ
Tại sao chọn Achautrans?
Dưới đây là những lý do khiến khách hàng luôn tin tưởng và lựa chọn Á Châu trong suốt hơn 14 năm chúng tôi hoạt động trong lĩnh vực dịch thuật.
- Chuyên môn sâu: Đội ngũ dịch giả có bằng cấp TOPIK cao cấp. Tự tin am hiểu sâu sắc về kỹ thuật ô tô và văn hóa giao thông Hàn Quốc.
- Kinh nghiệm thực tế: Đã thực hiện hàng nghìn dự án dịch thuật cho các công ty ô tô, công ty vận tải và doanh nghiệp logistics.
- Bảo mật tuyệt đối: Cam kết bảo vệ thông tin khách hàng theo tiêu chuẩn ISO 27001.
- Hỗ trợ toàn diện: Tư vấn miễn phí về thuật ngữ chuyên ngành và văn hóa giao thông Hàn Quốc.
Cam kết chất lượng của chúng tôi
- Độ chính xác trên 90%: Đảm bảo dịch thuật chính xác từng thuật ngữ kỹ thuật
- Đúng tiến độ: Giao hàng đúng cam kết 100%
- Hỗ trợ 24/7: Tư vấn và hỗ trợ khách hàng mọi lúc
- Bảo hành dịch vụ: Chỉnh sửa miễn phí trong vòng 30 ngày
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com