Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về chủ đề giao thông

Chưa có phản hồi

Việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn về giao thông đã trở thành yếu tố thiết yếu không chỉ cho các cá nhân sinh sống, làm việc tại Hàn Quốc mà còn cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực vận tải, logistics và xuất nhập khẩu. Với hơn 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành, Achautrans đã tổng hợp bộ từ vựng toàn diện nhất về chủ đề giao thông, giúp bạn giao tiếp tự tin và dịch thuật chính xác các tài liệu kỹ thuật liên quan.

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về chủ đề giao thông

Tại sao cần học từ vựng tiếng Hàn về giao thông?

Từ vựng giao thông tiếng Hàn không chỉ đơn thuần là những từ ngữ mà còn là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội:

Đối với cá nhân:

  • Di chuyển an toàn và thuận tiện khi sinh sống tại Hàn Quốc
  • Hiểu rõ văn hóa giao thông và quy tắc xã hội Hàn Quốc
  • Nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế

Đối với doanh nghiệp:

  • Dịch thuật chính xác tài liệu kỹ thuật về ô tô, xe máy, tàu thuyền
  • Đàm phán hiệu quả với đối tác Hàn Quốc trong lĩnh vực vận tải
  • Xuất nhập khẩu phương tiện giao thông và phụ tùng

Tại sao cần học từ vựng tiếng Hàn về giao thông?

Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường bộ

Các thuật ngữ này thường xuất hiện trong hợp đồng mua bán xe, tài liệu kỹ thuật và báo cáo thị trường ô tô. Achautrans đã hỗ trợ nhiều doanh nghiệp Việt Nam dịch thuật chính xác các loại tài liệu này.

Các loại xe cơ bản

STT Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
1 자동차 ja-dong-cha Ô tô
2 승용차 seung-yong-cha Ô tô con
3 버스 beo-seu Xe buýt
4 트럭 teu-reok Xe tải
5 택시 taek-si Xe taxi
6 오토바이 o-to-bai Xe máy
7 자전거 ja-jeon-geo Xe đạp
8 baen Xe van
9 SUV es-yu-vi Xe SUV
10 스포츠카 seu-po-teu-ka Xe thể thao

Xe chuyên dụng và công nghiệp

STT Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
11 덤프트럭 deom-peu-teu-reok Xe ben
12 굴삭기 gul-sag-gi Máy xúc
13 지게차 ji-ge-cha Xe nâng
14 레미콘 re-mi-kon Xe trộn bê tông
15 견인차 gyeon-in-cha Xe kéo
16 앰뷸런스 aem-byul-reons Xe cứu thương
17 소방차 so-bang-cha Xe cứu hỏa
18 경찰차 gyeong-chal-cha Xe cảnh sát

Phân loại theo tình trạng và công nghệ

STT Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
19 전기차 jeon-gi-cha Ô tô điện
20 하이브리드카 hai-beu-ri-deu-ka Ô tô hybrid
21 신차 sin-cha Xe mới
22 중고차 jung-go-cha Xe cũ
23 폐차 pye-cha Xe phế thải

Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường sắt

Hệ thống đường sắt Hàn Quốc có nhiều loại tàu với tốc độ và dịch vụ khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng thông dụng nhất về phương tiện giao thông đường sắt mà bạn nên nắm:

Các loại tàu và hệ thống đường sắt

STT Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
1 기차 gi-cha Tàu hỏa
2 열차 yeol-cha Tàu hỏa
3 지하철 ji-ha-cheol Tàu điện ngầm
4 고속열차 go-sok-yeol-cha Tàu cao tốc
5 KTX KTX Tàu cao tốc KTX
6 SRT SRT Tàu cao tốc SRT
7 무궁화호 mu-gung-hwa-ho Tàu Mugunghwa
8 통근열차 tong-geun-yeol-cha Tàu đi làm
9 전동차 jeon-dong-cha Tàu điện

Cơ sở hạ tầng và dịch vụ

STT Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
10 yeok Ga
11 승강장 seung-gang-jang Sân ga
12 철도 cheol-do Đường sắt
13 선로 seon-ro Đường ray
14 차표 cha-pyo
15 승차권 seung-cha-gwon Vé tàu
16 환승 hwan-seung Chuyển tuyến
17 역무원 yeok-mu-won Nhân viên ga

Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường biển

Các thuật ngữ này rất quan trọng trong tài liệu vận tải biển và hợp đồng logistics. Achautrans chuyên dịch thuật các loại giấy tờ này với độ chính xác cao.

Các loại tàu thuyền

STT Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
1 bae Tàu
2 선박 seon-bak Tàu
3 유람선 yu-ram-seon Tàu du lịch
4 여객선 yeo-gaek-seon Tàu khách
5 화물선 hwa-mul-seon Tàu hàng
6 컨테이너선 keon-tei-neo-seon Tàu container
7 페리 pe-ri Phà
8 크루즈 keu-reu-jeu Tàu du lịch biển
9 탱커 taeng-keo Tàu chở dầu
10 어선 eo-seon Tàu đánh cá

Cơ sở hạ tầng cảng biển

STT Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
11 항구 hang-gu Cảng
12 부두 bu-du Bến tàu
13 선착장 seon-chak-jang Bến tàu
14 출항 chul-hang Xuất bến
15 입항 ib-hang Vào bến
16 항로 hang-ro Lộ trình

Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường hàng không

Các loại máy bay

STT Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
1 비행기 bi-haeng-gi Máy bay
2 항공기 hang-gong-gi Máy bay
3 여객기 yeo-gaek-gi Máy bay chở khách
4 화물기 hwa-mul-gi Máy bay chở hàng
5 헬리콥터 hel-ri-kop-teo Máy bay trực thăng
6 드론 deu-ron Máy bay không người lái

Sân bay và dịch vụ

STT Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
7 공항 gong-hang Sân bay
8 비행장 bi-haeng-jang Sân bay
9 활주로 hwal-ju-ro Đường băng
10 탑승구 tap-seung-gu Cổng lên máy bay
11 터미널 teo-mi-neol Nhà ga
12 탑승권 tap-seung-gwon Vé máy bay
13 수하물 su-ha-mul Hành lý
14 이륙 i-lyuk Cất cánh
15 착륙 chak-lyuk Hạ cánh

Từ vựng về bộ phận và linh kiện xe cộ

Khi dịch thuật tài liệu kỹ thuật về xe cộ, việc sử dụng đúng thuật ngữ chuyên ngành là vô cùng quan trọng để đảm bảo tính chính xác và an toàn.

Các bộ phận chính của ô tô

STT Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
1 엔진 en-jin Động cơ
2 변속기 byeon-sok-gi Hộp số
3 브레이크 bu-rei-keu Phanh
4 타이어 tai-yeo Lốp xe
5 에어백 eo-eu-baek Túi khí
6 차체 cha-che Thân xe
7 서스펜션 seo-seu-pen-syeon Hệ thống treo
8 네비게이션 ne-bi-gei-syeon Hệ thống định vị
9 블랙박스 beul-raek-bok-seu Camera hành trình
10 후방카메라 hu-bang ka-me-ra Camera lùi

Các bộ phận xe đạp và xe máy

STT Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
11 페달 pe-dal Bàn đạp
12 안장 an-jang Yên xe
13 체인 che-in Xích
14 기어 gi-eo Líp
15 바퀴 ba-kwi Bánh xe
16 프레임 peu-re-im Khung xe
17 헬멧 hel-met Mũ bảo hiểm
18 백미러 baek-mi-reo Gương chiếu hậu
19 턴시그널 teon-si-geu-nal Xi nhan
20 헤드라이트 he-deu-rai-teu Đèn pha

Từ vựng về đường xá và hạ tầng giao thông

Phân loại đường xá

STT Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
1 도로 do-ro Đường
2 고속도로 go-sok-do-ro Đường cao tốc
3 국도 guk-do Quốc lộ
4 지방도 ji-bang-do Đường tỉnh
5 시도 si-do Đường thành phố
6 일방통행로 il-bang-tong-haeng-ro Đường một chiều
7 왕복도로 wang-bok-do-ro Đường hai chiều
8 터널 teo-neol Đường hầm
9 교량 gyo-ryang Cầu
10 다리 da-ri Cầu

Các yếu tố hạ tầng

STT Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
11 횡단보도 hoeng-dan-bo-do Vạch kẻ đường
12 인도 in-do Vỉa hè
13 차도 cha-do Lòng đường
14 중앙선 jung-ang-seon Vạch kẻ giữa đường
15 표지판 pyo-ji-pan Biển báo
16 신호등 sin-ho-deung Đèn tín hiệu

Từ vựng về an toàn giao thông và luật lệ

An toàn giao thông

STT Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
1 교통 안전 gyo-tong an-jeon An toàn giao thông
2 안전 운전 an-jeon un-jeon Lái xe an toàn
3 운전 면허 un-jeon myeon-heo Bằng lái xe
4 안전벨트 an-jeon-bel-teu Dây an toàn
5 속도 제한 sok-do je-han Giới hạn tốc độ
6 교통 규칙 gyo-tong gyu-chik Luật lệ giao thông

Vi phạm và xử lý

STT Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
7 사고 sa-go Tai nạn
8 음주 운전 eum-ju un-jeon Lái xe khi say rượu
9 졸음 운전 jol-eum un-jeon Lái xe khi buồn ngủ
10 벌금 beol-geum Phạt tiền
11 면허 취소 myeon-heo chwi-so Thu hồi bằng lái
12 교통 경찰 gyo-tong gyeong-chal Cảnh sát giao thông

Cụm từ giao tiếp thực tế trong giao thông

Hỏi đường và chỉ dẫn

STT Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
1 어디로 가세요? eodiro gaseyo? Bạn đi đâu?
2 좌회전하세요 jwa-hoe-jeon-haseyo Rẽ trái
3 우회전하세요 u-hoe-jeon-haseyo Rẽ phải
4 직진하세요 jik-jin-haseyo Đi thẳng
5 여기서 내려주세요 yeogiseo naeryeojuseyo Xuống ở đây

Tình huống mua bán và bảo dưỡng

STT Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
6 이 차의 연비는 어떻습니까? i cha-ui yeonbi-neun eotteokeumnikka? Mức tiêu hao nhiên liệu của xe này thế nào?
7 정비 비용은 얼마인가요? jeong-bi bi-yong-eun eolmaingayo? Chi phí bảo dưỡng là bao nhiêu?
8 타이어를 교체해야 하나요? tai-yeo-reul gyo-chehaeya hanayo? Có cần thay lốp xe không?
9 전기차 충전소는 어디에 있나요? jeon-gi-cha chung-jeon-so-neun eodie innayo? Trạm sạc xe điện ở đâu?

Thuật ngữ chuyên ngành vận tải và logistics

Vận tải hàng hóa

STT Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
1 물류 mul-lyu Logistics
2 운송 un-song Vận chuyển
3 배송 bae-song Giao hàng
4 화물 hwa-mul Hàng hóa
5 적재 jeok-jae Xếp hàng
6 하역 ha-yeok Dỡ hàng
7 창고 chang-go Kho bãi
8 컨테이너 keon-tei-neo Container

Tài liệu vận tải

STT Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
9 운송장 un-song-jang Vận đơn
10 선하증권 seon-ha-jeung-gwon Vận đơn đường biển
11 항공화물운송장 hang-gong-hwa-mul-un-song-jang Vận đơn hàng không
12 통관 tong-gwan Thông quan

Achautrans – Đối tác tin cậy cho dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành giao thông

Với hơn 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành, Achautrans tự hào là đơn vị hàng đầu cung cấp dịch vụ dịch thuật chuyên ngành giao thông, vận tải và logistics. Chúng tôi hiểu rằng trong lĩnh vực này, một thuật ngữ dịch sai có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về mặt kỹ thuật và pháp lý.

Dịch vụ chuyên ngành của Achautrans

Tài liệu kỹ thuật xe cộ:

  • Hướng dẫn sử dụng ô tô, xe máy, xe đạp
  • Sổ tay bảo dưỡng và sửa chữa
  • Thông số kỹ thuật và catalog sản phẩm
  • Tài liệu đào tạo kỹ thuật viên

Hợp đồng và tài liệu thương mại:

  • Hợp đồng mua bán phương tiện giao thông
  • Hợp đồng thuê xe và dịch vụ vận tải
  • Hợp đồng xuất nhập khẩu ô tô và phụ tùng
  • Giấy phép kinh doanh vận tải

Tài liệu logistics và vận tải:

  • Vận đơn đường bộ, đường biển, hàng không
  • Quy trình logistics và quản lý chuỗi cung ứng
  • Báo cáo vận tải và thống kê giao thông
  • Tài liệu thông quan và hải quan

Tài liệu pháp lý giao thông:

  • Luật giao thông đường bộ
  • Quy định an toàn giao thông
  • Văn bản xử phạt vi phạm giao thông
  • Tài liệu bảo hiểm xe cộ

Tại sao chọn Achautrans?

Dưới đây là những lý do khiến khách hàng luôn tin tưởng và lựa chọn Á Châu trong suốt hơn 14 năm chúng tôi hoạt động trong lĩnh vực dịch thuật.

  • Chuyên môn sâu: Đội ngũ dịch giả có bằng cấp TOPIK cao cấp. Tự tin am hiểu sâu sắc về kỹ thuật ô tô và văn hóa giao thông Hàn Quốc.
  • Kinh nghiệm thực tế: Đã thực hiện hàng nghìn dự án dịch thuật cho các công ty ô tô, công ty vận tải và doanh nghiệp logistics.
  • Bảo mật tuyệt đối: Cam kết bảo vệ thông tin khách hàng theo tiêu chuẩn ISO 27001.
  • Hỗ trợ toàn diện: Tư vấn miễn phí về thuật ngữ chuyên ngành và văn hóa giao thông Hàn Quốc.

Cam kết chất lượng của chúng tôi

  • Độ chính xác trên 90%: Đảm bảo dịch thuật chính xác từng thuật ngữ kỹ thuật
  • Đúng tiến độ: Giao hàng đúng cam kết 100%
  • Hỗ trợ 24/7: Tư vấn và hỗ trợ khách hàng mọi lúc
  • Bảo hành dịch vụ: Chỉnh sửa miễn phí trong vòng 30 ngày

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận