Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Ô tô, xe đạp, xe máy
- 5 Tháng Sáu, 2025
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn về các phương tiện giao thông như ô tô, xe đạp, xe máy là yếu tố then chốt giúp bạn tự tin giao tiếp, dịch thuật tài liệu chuyên ngành, hoặc làm việc với đối tác Hàn Quốc trong các lĩnh vực liên quan đến giao thông, vận tải, và công nghiệp xe cộ. Với hơn 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành, Achautrans đã biên soạn danh sách từ vựng tiếng Hàn về ô tô, xe đạp, xe máy dựa trên các tài liệu uy tín và thực tiễn hỗ trợ khách hàng trong các dự án thương mại, kỹ thuật.
Từ vựng tiếng Hàn về ô tô (자동차 관련 어휘)
Ô tô là phương tiện phổ biến trong đời sống và kinh doanh, đặc biệt trong các giao dịch thương mại liên quan đến xuất nhập khẩu xe hoặc công nghệ ô tô. Dưới đây là các từ vựng cơ bản và chuyên sâu về ô tô:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 자동차 | ja-dong-cha | Ô tô |
2 | 승용차 | seung-yong-cha | Ô tô con |
3 | 버스 | beo-seu | Xe buýt |
4 | 트럭 | teu-reok | Xe tải |
5 | 택시 | taek-si | Xe taxi |
6 | 전기차 | jeon-gi-cha | Ô tô điện |
7 | 하이브리드카 | hai-beu-ri-deu-ka | Ô tô hybrid |
8 | 스포츠카 | seu-po-teu-ka | Xe thể thao |
9 | SUV | es-yu-vi | Xe SUV |
10 | 엔진 | en-jin | Động cơ |
11 | 변속기 | byeon-sok-gi | Hộp số |
12 | 브레이크 | bu-rei-keu | Phanh |
13 | 타이어 | tai-yeo | Lốp xe |
14 | 에어백 | eo-eu-baek | Túi khí |
15 | 네비게이션 | ne-bi-gei-syeon | Hệ thống định vị |
16 | 블랙박스 | beul-raek-bok-seu | Camera hành trình |
17 | 후방카메라 | hu-bang ka-me-ra | Camera lùi |
18 | 휘발유 | hwi-bal-yu | Xăng |
19 | 경유 | gyeong-yu | Dầu diesel |
20 | 주차 | ju-cha | Đỗ xe |
21 | 차체 | cha-che | Thân xe |
22 | 서스펜션 | Seo-seu-pen-syeon | Hệ thống treo |
23 | 공기놀이 | gong-gi-nol-i | Túi khí an toàn |
Ứng dụng thực tế
Các thuật ngữ này thường xuất hiện trong tài liệu kỹ thuật, hợp đồng mua bán ô tô, hoặc hướng dẫn sử dụng xe.
Achautrans cung cấp dịch vụ dịch thuật chuyên ngành ô tô chính xác. Đảm bảo giúp doanh nghiệp Việt Nam giao dịch hiệu quả với đối tác Hàn Quốc.
Từ vựng tiếng Hàn về xe đạp (자전거 관련 어휘)
Xe đạp không chỉ là phương tiện giao thông mà còn là chủ đề phổ biến trong các tài liệu về thể thao, môi trường, hoặc công nghệ sản xuất. Dưới đây là danh sách từ vựng về xe đạp:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 자전거 | ja-jeon-geo | Xe đạp |
2 | 전기자전거 | jeon-gi-ja-jeon-geo | Xe đạp điện |
3 | 산악자전거 | san-ak-ja-jeon-geo | Xe đạp leo núi |
4 | 접이식자전거 | jeop-i-sik-ja-jeon-geo | Xe đạp gấp |
5 | 페달 | pe-dal | Bàn đạp |
6 | 안장 | an-jang | Yên xe |
7 | 체인 | che-in | Xích |
8 | 기어 | gi-eo | Líp |
9 | 바퀴 | ba-kwi | Bánh xe |
10 | 자전거도로 | ja-jeon-geo-do-ro | Đường dành cho xe đạp |
11 | 자전거대여 | ja-jeon-geo-dae-yeo | Thuê xe đạp |
12 | 자전거경주 | ja-jeon-geo-gyeong-ju | Cuộc đua xe đạp |
13 | 프레임 | peu-re-im | Khung xe |
14 | 브레이크패드 | bu-rei-keu-pae-deu | |
15 | 펌프 | peom-peu | |
16 | 자전거수리 | ja-jeon-geo-su-ri |
Ứng dụng thực tế
Các từ vựng này hữu ích khi dịch tài liệu về sản xuất xe đạp, hướng dẫn sử dụng, hoặc quảng bá các sự kiện đua xe đạp.
Achautrans hỗ trợ dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành thể thao với độ chính xác cao.
Từ vựng tiếng Hàn về xe máy (오토바이 관련 어휘)
Xe máy là phương tiện giao thông phổ biến tại Việt Nam và Hàn Quốc. Nắm vững từ vựng về xe máy giúp bạn giao tiếp dễ dàng khi mua bán, sửa chữa, hoặc thảo luận về xe máy:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 오토바이 | o-to-bai | Xe máy |
2 | 스쿠터 | seu-ku-teo | Xe tay ga |
3 | 바이크 | bai-keu | Xe mô tô |
4 | 헬멧 | hel-met | Mũ bảo hiểm |
5 | 엔진 | en-jin | Động cơ |
6 | 백미러 | baek-mi-reo | Gương chiếu hậu |
7 | 턴시그널 | teon-si-geu-nal | Xi nhan |
8 | 헤드라이트 | he-deu-rai-teu | Đèn pha |
9 | 배기량 | bae-gi-ryang | Dung tích xi-lanh |
10 | 연료게이지 | yeon-ryo-gei-ji | Đồng hồ nhiên liệu |
11 | 정비 | jeong-bi | Bảo dưỡng |
12 | 주유 | ju-yu | Nạp nhiên liệu |
Ứng dụng thực tế
Các thuật ngữ này thường được sử dụng trong hợp đồng mua bán xe máy, tài liệu kỹ thuật, hoặc hướng dẫn sửa chữa.
Achautrans cung cấp dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành kỹ thuật, sản xuất xe máy. Đảm bảo bản dịch chuẩn xác và phù hợp ngữ cảnh.
Cụm từ giao tiếp hữu ích khi nói về phương tiện giao thông (교통 관련 표현)
Dưới đây là một số câu giao tiếp tiếng Hàn hữu ích khi thảo luận về ô tô, xe đạp, xe máy:
STT | Câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 이 차의 연비는 어떻습니까? | I cha-ui yeonbi-neun eotteokeumnikka? | Mức tiêu hao nhiên liệu của xe này thế nào? |
2 | 자전거를 어디에 주차할 수 있나요? | Ja-jeon-geo-reul eodie ju-cha-hal su innayo? | Tôi có thể đỗ xe đạp ở đâu? |
3 | 오토바이 헬멧은 어디서 살 수 있나요? | O-to-bai hel-met-eun eodiseo sal su innayo? | Tôi có thể mua mũ bảo hiểm xe máy ở đâu? |
4 | 이 차의 엔진 성능은 어떤가요? | I cha-ui en-jin seong-neung-eun eotteongayo? | Hiệu suất động cơ của xe này thế nào? |
5 | 정비 비용은 얼마인가요? | Jeong-bi bi-yong-eun eolmaingayo? | Chi phí bảo dưỡng là bao nhiêu? |
6 | 전기차 충전소는 어디에 있나요? | Jeon-gi-cha chung-jeon-so-neun eodie innayo? | Trạm sạc xe điện ở đâu? |
8 | 타이어를 교체해야 하나요? | Tai-yeo-reul gyo-chehaeya hanayo? | Có cần thay lốp xe không? |
Ứng dụng thực tế
Những câu này hữu ích khi đàm phán mua bán xe, trao đổi với kỹ thuật viên, hoặc giao tiếp trong các tình huống thực tế.
Achautrans hỗ trợ dịch thuật hội thoại tiếng Hàn để đảm bảo giao tiếp chính xác và tự nhiên.
Achautrans – Dịch vụ dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành phương tiện giao thông
Achautrans tự hào là đơn vị cung cấp dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành với hơn 14 năm kinh nghiệm, đặc biệt trong lĩnh vực ô tô, xe đạp, xe máy. Chúng tôi hỗ trợ doanh nghiệp và cá nhân dịch thuật các tài liệu như:
- Tài liệu kỹ thuật: Hướng dẫn sử dụng, tài liệu bảo dưỡng, thông số kỹ thuật xe.
- Hợp đồng thương mại: Hợp đồng mua bán xe, hợp đồng thuê xe, hợp đồng xuất nhập khẩu.
- Tài liệu quảng cáo: Nội dung quảng bá sản phẩm ô tô, xe máy, xe đạp.
- Hội thoại và đàm phán: Dịch thuật trực tiếp hoặc tài liệu hỗ trợ giao tiếp với đối tác Hàn Quốc.
Tại sao chọn Achautrans?
- Chuyên môn cao: Đội ngũ dịch giả có chứng chỉ TOPIK cao cấp, am hiểu kỹ thuật và văn hóa Hàn Quốc.
- Chất lượng đảm bảo: Bản dịch sử dụng thuật ngữ chuẩn, nhất quán, phù hợp với ngữ cảnh kỹ thuật và thương mại.
- Bảo mật tuyệt đối: Cam kết bảo vệ thông tin tài liệu theo tiêu chuẩn cao nhất.
- Hỗ trợ đa dạng: Dịch thuật tài liệu kỹ thuật, pháp lý, và thương mại liên quan đến phương tiện giao thông.
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com