Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về hợp đồng

Chưa có phản hồi

Việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn về hợp đồng là yếu tố quan trọng giúp các doanh nghiệp, cá nhân tại Việt Nam giao dịch hiệu quả với đối tác Hàn Quốc, đảm bảo quá trình đàm phán và ký kết hợp đồng diễn ra chính xác, minh bạch. Với hơn 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành, Achautrans đã biên soạn bộ từ vựng tiếng Hàn về hợp đồng dựa trên các tài liệu chuyên ngành uy tín và kinh nghiệm thực tế hỗ trợ khách hàng trong các giao dịch thương mại, pháp lý.

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về hợp đồng

Từ vựng tiếng Hàn về hợp đồng chung (일반 계약 관련 어휘)

Các thuật ngữ cơ bản về hợp đồng là nền tảng để hiểu và soạn thảo văn bản hợp đồng khi làm việc với đối tác Hàn Quốc:

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 계약 gyeyak Hợp đồng
2 계약서 gyeyakseo Văn bản hợp đồng
3 본계약 bongyeyak Hợp đồng chính thức
4 가계약 gagyeyak Hợp đồng tạm thời
5 계약자 gyeyakja Người ký hợp đồng
6 계약 기간 gyeyak gigan Thời hạn hợp đồng
7 계약조항 gyeyakjohang Điều khoản hợp đồng
8 계약금 gyeyakgeum Tiền đặt cọc hợp đồng
9 계약 위반 gyeyak wiban Vi phạm hợp đồng
10 계약 파기 gyeyak pagi Hủy hợp đồng
11 재계약 jaegyeyak Tái ký hợp đồng
12 계약일자 gyeyakilja Ngày ký hợp đồng
13 계약의 만기 gyeyagui mangi Hết hạn hợp đồng
14 계약 이행 gyeyak ihaeng Thực hiện hợp đồng

Từ vựng tiếng Hàn về các loại hợp đồng chuyên ngành (전문 계약 어휘)

Trong các lĩnh vực thương mại, lao động, pháp lý, các loại hợp đồng cụ thể thường được sử dụng. Dưới đây là từ vựng liên quan:

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 근로계약 geunro-gyeyak Hợp đồng lao động
2 매매계약 maemae-gyeyak Hợp đồng mua bán
3 임대차계약 imdaechagyeyak Hợp đồng cho thuê
4 무역계약 muyeok-gyeyak Hợp đồng thương mại
5 보험계약 boheom-gyeyak Hợp đồng bảo hiểm
6 대리점계약 daerijeom-gyeyak Hợp đồng đại lý
7 수출대행계약 suchuldaehaeng-gyeyak Hợp đồng xuất khẩu ủy thác
8 수입대행계약 suipdaehaeng-gyeyak Hợp đồng nhập khẩu ủy thác
9 합병계약 hapbyeong-gyeyak Hợp đồng sáp nhập
10 라이센스 계약 laisenseu gyeyak Hợp đồng sử dụng giấy phép

Từ vựng tiếng Hàn về thỏa thuận và pháp lý hợp đồng (계약 협상 및 법적 어휘)

Các thuật ngữ này hỗ trợ trong quá trình đàm phán, soạn thảo, và xử lý các vấn đề pháp lý liên quan đến hợp đồng:

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 구두합의 gudu-habi Thỏa thuận miệng
2 서면 seomyeon Văn bản
3 발효되다 balhyodweda Có hiệu lực
4 불가항력 bulgahangnyeok Điều kiện bất khả kháng
5 직인을 찍다 jigineul jjikda Đóng dấu
6 계약을 맺다 gyeyageul maetda Ký hợp đồng
7 연장하다 yeonjanghada Gia hạn
8 적용 법규 jeogyong beopgyu Luật áp dụng
9 도장 dojang Con dấu
10 허가서 heogaseo Giấy phép
11 계약 이권 양도 gyeyak igwon yangdo Chuyển nhượng hợp đồng

Từ vựng tiếng Hàn về tài chính và thương mại liên quan đến hợp đồng (재정 및 상업 관련 어휘)

Các thuật ngữ tài chính và thương mại dưới đây thường xuất hiện trong các văn bản hợp đồng:

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 부가가치 bugagachi Giá trị gia tăng
2 세율표 se-yulpyo Biểu thuế
3 납세하다 napsehada Nộp thuế
4 사업자등록증 saeopja-deungnokjeung Giấy phép kinh doanh
5 수입 suip Doanh thu
6 부채 buchae Nợ
7 복리이자 bokriija Lãi kép
8 발주서 baljuseo Đơn đặt hàng
9 견적의뢰서 gyeonjeoguiryeoseo Đơn đề nghị báo giá
10 계산서 gyesanseo Hóa đơn

Cụm từ và câu giao tiếp hữu ích khi đàm phán hợp đồng (계약 협상 시 유용한 표현)

Dưới đây là một số câu giao tiếp tiếng Hàn hữu ích khi làm việc với đối tác Hàn Quốc:

STT Câu tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa
1 계약서를 검토하고 싶습니다. Gyeyakseoreul geomtohago sipseumnida. Tôi muốn xem xét hợp đồng.
2 계약 조건을 논의하고 싶습니다. Gyeyak jogeoneul nonuihago sipseumnida. Tôi muốn thảo luận về các điều kiện hợp đồng.
3 계약 기간은 얼마나 되나요? Gyeyak gigan-eun eolmana doenayo? Thời hạn hợp đồng là bao lâu?
4 계약금을 언제 지불해야 하나요? Gyeyakgeumeul eonje jibulhaeya hanayo? Khi nào cần thanh toán tiền đặt cọc hợp đồng?
5 계약 위반 시 어떤 조치가 있나요? Gyeyak wiban si eotteon jochi-ga innayo? Có biện pháp nào nếu vi phạm hợp đồng?
6 이 조항을 수정할 수 있나요? I johangeul sujeonghal su innayo? Có thể sửa đổi điều khoản này không?
7 계약을 연장하고 싶습니다. Gyeyageul yeonjanghago sipseumnida. Tôi muốn gia hạn hợp đồng.
8 계약이 발효되는 날짜는 언제인가요? Gyeyag-i balhyodoeneun naljjaneun eonjeingayo? Ngày hợp đồng có hiệu lực là khi nào?
9 계약서에 서명해도 되나요? Gyeyakseo-e seomyeonghaedo doenayo? Tôi có thể ký vào hợp đồng được không?
10 법적 문제가 있을 경우 어떻게 하나요? Beopjeok munje-ga isseul gyeongu eotteoke hanayo? Nếu có vấn đề pháp lý thì xử lý thế nào?

Achautrans – Dịch vụ dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành hợp đồng

Achautrans tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành hợp đồng và thương mại với hơn 14 năm kinh nghiệm. Chúng tôi hỗ trợ các doanh nghiệp và cá nhân trong việc dịch thuật và xử lý các tài liệu hợp đồng, đảm bảo độ chính xác và phù hợp với ngữ cảnh pháp lý, thương mại.

Dịch vụ dịch thuật hợp đồng của Achautrans

  • Tài liệu đa dạng: Dịch thuật hợp đồng lao động, hợp đồng mua bán, hợp đồng thương mại, hợp đồng thuê mướn, tài liệu pháp lý, giấy phép kinh doanh, và các tài liệu liên quan khác.
  • Đội ngũ chuyên gia: Đội ngũ dịch giả của chúng tôi sở hữu chứng chỉ TOPIK cao cấp, có nền tảng về pháp lý và thương mại. Đảm bảo bản dịch chính xác, chuyên nghiệp.
  • Cam kết chất lượng: Bản dịch sử dụng thuật ngữ chuyên ngành chuẩn xác, nhất quán. Đồng thời đảm bảo tính phù hợp với văn hóa giao tiếp Hàn Quốc.
  • Bảo mật: Chúng tôi cam kết bảo vệ thông tin hợp đồng của khách hàng theo tiêu chuẩn cao nhất. Cam kết tính riêng tư và an toàn tuyệt đối.

Achautrans – Đối tác tin cậy của

  • Các doanh nghiệp Việt Nam hợp tác với đối tác Hàn Quốc.
  • Các công ty xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế.
  • Các tổ chức pháp lý và cá nhân cần dịch thuật tài liệu hợp đồng.
  • Các chương trình hợp tác Việt – Hàn trong lĩnh vực kinh doanh.

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận