Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành dệt may
- 3 Tháng Sáu, 2025
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Ngành dệt may đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Hàn Quốc và Việt Nam, đặc biệt là với các doanh nghiệp đang mở rộng hợp tác quốc tế. Nhận thấy nhu cầu lớn về giao tiếp chuyên môn trong lĩnh vực này, đội ngũ dịch thuật Achautrans đã xây dựng bộ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành dệt may, giúp kỹ sư, sinh viên và doanh nghiệp Việt Nam nâng cao hiệu quả làm việc và hội nhập sâu hơn với thị trường Hàn Quốc.
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành dệt may
Những thuật ngữ được chọn lọc dựa trên tần suất xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành, báo cáo kỹ thuật, hợp đồng thương mại và nội dung đào tạo tại các xưởng dệt may hàng đầu Hàn Quốc. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn hiểu rõ văn bản chuyên ngành mà còn nâng cao khả năng giao tiếp với đối tác Hàn Quốc trong các dự án hợp tác.
Ngoài ra, Achautrans chú trọng đến những từ vựng liên quan đến công nghệ mới nhất trong ngành dệt may để đảm bảo tính cập nhật và thực tiễn cho người học trong môi trường sản xuất luôn đòi hỏi sự đổi mới.
Từ vựng tiếng Hàn về loại vải và nguyên vật liệu (섬유 및 원자재)
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Hàn về các loại vải và nguyên vật liệu cơ bản trong ngành dệt may:
- 면 (myeon) – Vải cotton
- 마 (ma) – Vải lanh
- 실크 (silk) – Vải lụa
- 울 (ul) – Vải len
- 폴리에스터 (polliesteo) – Vải polyester
- 나일론 (nailon) – Vải nylon
- 스판덱스 (seupandekseu) – Vải spandex
- 목화 (mokhwa) – Sợi bông
- 삼 (sam) – Sợi lanh
- 누에고치 (nuegochi) – Sợi tơ tằm
- 양모 (yangmo) – Sợi len
- 합성 섬유 (hapsung seomyu) – Sợi tổng hợp
- 인조 섬유 (injo seomyu) – Sợi nhân tạo
- 안감 (angam) – Vải lót
- 샘플 원단 (saempeul wondan) – Vải mẫu
- 겉감 (geotgam) – Vải ngoài
- 솜 (som) – Bông
- 천 조각 (cheon jojak) – Miếng vải
- 데님 (denim) – Vải jeans
- 망사 (mangsa) – Vải lưới
- 린넨 (linen) – Vải lanh cao cấp
- 꽃무늬 천 (kkotmuneui cheon) – Vải hoa
- 플란넬 (peurannel) – Vải nỉ
- 모피 (mopui) – Lông thú
- 벨벳 (belbet) – Vải nhung
- 새틴 (saetin) – Vải satin
- 트위드 (teuwideo) – Vải tweed
- 시폰 (sipon) – Vải voan
- 레이스 (reiseu) – Vải ren
- 가죽 (gajuk) – Da
Từ vựng tiếng Hàn về tính chất và tình trạng vải (천의 특성 및 상태)
Hiểu rõ tính chất và tình trạng của vải là yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất và kiểm tra chất lượng. Dưới đây là các thuật ngữ tiếng Hàn thường được sử dụng:
- 부드러운 (budeureoun) – Mềm mại
- 거친 (geochin) – Thô ráp
- 튼튼한 (teunteunhan) – Bền
- 얇은 (yalpeun) – Mỏng
- 두꺼운 (dukeoun) – Dày
- 수축 (suchuk) – Co rút
- 신축성이 좋은 (sinchukseong-i joheun) – Co giãn tốt
- 주름이 잘 안 가는 (jureumi jal an ganeun) – Chống nhăn
- 흡수성이 좋은 (hupsuseong-i joheun) – Thấm hút tốt
- 방수 (bangsu) – Chống nước
- 방염 (bangyeom) – Chống cháy
- 통기성 (tonggiseong) – Thoáng khí
- 색견뢰도 (saegyeonloedo) – Độ bền màu
- 터치감 (teochigam) – Cảm giác khi chạm
- 광택 (gwangtaek) – Độ bóng
- 비침 (bichim) – Độ xuyên thấu
- 내구성 (naeguseong) – Độ bền
- 드레이프성 (deureipeusing) – Độ rũ
- 정전기 방지 (jeongjeonggi bangji) – Chống tĩnh điện
- 자외선 차단 (jaoeseun chadan) – Chống tia UV
- 필링 (pilling) – Xù lông
- 보온성 (boonsseong) – Giữ nhiệt
Từ vựng tiếng Hàn về quy trình dệt (섬유 제조 공정)
Quy trình dệt vải bao gồm nhiều công đoạn phức tạp. Dưới đây là các thuật ngữ tiếng Hàn liên quan đến quy trình dệt:
- 부드러운 (budeureoun) – Mềm mại
- 거친 (geochin) – Thô ráp
- 튼튼한 (teunteunhan) – Bền
- 얇은 (yalpeun) – Mỏng
- 두꺼운 (dukeoun) – Dày
- 수축 (suchuk) – Co rút
- 신축성이 좋은 (sinchukseong-i joheun) – Co giãn tốt
- 주름이 잘 안 가는 (jureumi jal an ganeun) – Chống nhăn
- 흡수성이 좋은 (hupsuseong-i joheun) – Thấm hút tốt
- 방수 (bangsu) – Chống nước
- 방염 (bangyeom) – Chống cháy
- 통기성 (tonggiseong) – Thoáng khí
- 색견뢰도 (saegyeonloedo) – Độ bền màu
- 터치감 (teochigam) – Cảm giác khi chạm
- 광택 (gwangtaek) – Độ bóng
- 비침 (bichim) – Độ xuyên thấu
- 내구성 (naeguseong) – Độ bền
- 드레이프성 (deureipeusing) – Độ rũ
- 정전기 방지 (jeongjeonggi bangji) – Chống tĩnh điện
- 자외선 차단 (jaoeseun chadan) – Chống tia UV
- 필링 (pilling) – Xù lông
- 보온성 (boonsseong) – Giữ nhiệt
Từ vựng tiếng Hàn về công đoạn nhuộm vải (천 염색 공정)
Công đoạn nhuộm vải đòi hỏi sự chính xác và kỹ thuật cao. Dưới đây là các thuật ngữ tiếng Hàn liên quan đến quy trình nhuộm:
Từ vựng cơ bản
- 염색 (yeomsaek) – Nhuộm
- 염료 (yeomryo) – Màu nhuộm
- 염색조 (yeomsaekjo) – Bể nhuộm
- 색상 (saeksang) – Màu sắc
- 색상 내구성 (saeksang naeguseong) – Độ bền màu
- 탈색 방지 (talsek bangji) – Chống phai màu
- 농도 (nongdo) – Độ đậm nhạt
- 배합 비율 (baehap biyul) – Tỷ lệ pha màu
- 색상 견본 (saeksang gyeonbon) – Bảng màu mẫu
- 색상 배합 (saeksang baehap) – Pha màu
- 염색 온도 (yeomsaek ondo) – Nhiệt độ nhuộm
- 색상 불량 (saeksang bullyang) – Lỗi màu
- 균일성 (gyunilseong) – Độ đồng đều
- 표면 처리 (pyomyeon cheori) – Xử lý bề mặt
- 염색 불량 (yeomsaek bullyang) – Lỗi nhuộm
Dụng cụ và thiết bị nhuộm vải
- 염색기 (yeomsaekgi) – Máy nhuộm
- 염색조 (yeomsaekjo) – Bể nhuộm
- 펌프 (peompeu) – Bơm
- 밸브 (baelbeu) – Van
- 용기 (yonggi) – Bình chứa
- 파이프 (paipeu) – Ống dẫn
- 교반기 (gyobanggi) – Máy khuấy
- 여과기 (yeogwagi) – Máy lọc
- 건조기 (geonjogi) – Máy sấy
- 스팀 보일러 (seutim boilleo) – Lò hơi
- 스팀 라인 (seutim rain) – Đường ống hơi
- 압력계 (apryeokgye) – Đồng hồ áp suất
- 온도계 (ondogye) – Nhiệt kế
- pH 미터 (pH miteo) – Máy đo pH
- 유량계 (yuryangkye) – Đồng hồ lưu lượng
Phương pháp nhuộm
- 침염 (chimyeom) – Nhuộm ngâm
- 인쇄 염색 (inse yeomsaek) – Nhuộm in
- 연속 염색 (yeonsuk yeomsaek) – Nhuộm liên tục
- 반응 염색 (banung yeomsaek) – Nhuộm phản ứng
- 염료 염색 (yeomryo yeomsaek) – Nhuộm thuốc nhuộm
- 천연 염색 (cheonyeon yeomsaek) – Nhuộm tự nhiên
- 배치 염색 (baechi yeomsaek) – Nhuộm theo lô
- 제트 염색 (jejet yeomsaek) – Nhuộm phun
- 패딩 염색 (paeding yeomsaek) – Nhuộm padding
- 디지털 염색 (dijiteol yeomsaek) – Nhuộm kỹ thuật số
- 분산 염색 (bunsan yeomsaek) – Nhuộm phân tán
- 산성 염색 (saneung yeomsaek) – Nhuộm axit
- 염기성 염색 (yeomgiseong yeomsaek) – Nhuộm bazơ
- 직접 염색 (jikjeop yeomsaek) – Nhuộm trực tiếp
- 간접 염색 (ganjeop yeomsaek) – Nhuộm gián tiếp
Từ vựng tiếng Hàn về công nghệ và xu hướng hiện đại (최신 기술 및 트렌드)
Ngành dệt may không ngừng phát triển với các công nghệ mới và xu hướng hiện đại. Dưới đây là các thuật ngữ liên quan:
- 스마트 텍스타일 (seumatu tekseutail) – Vải thông minh
- 기능성 섬유 (gineungsseong seomyu) – Sợi chức năng
- 친환경 섬유 (chinwhangyeong seomyu) – Sợi thân thiện môi trường
- 생분해성 섬유 (saengbunhaeseong seomyu) – Sợi phân hủy sinh học
- 재활용 섬유 (jaehwaryong seomyu) – Sợi tái chế
- 3D 프린팅 직물 (3D peulinting jingmul) – Vải in 3D
- 웨어러블 텍스타일 (weaeeobeul tekseutail) – Vải mặc được (wearable)
- 항균 섬유 (hangyun seomyu) – Sợi kháng khuẩn
- 자외선 차단 섬유 (jaoeseun chadan seomyu) – Sợi chống tia UV
- 온도 조절 섬유 (ondo jojeol seomyu) – Sợi điều chỉnh nhiệt độ
- 나노 섬유 (nano seomyu) – Sợi nano
- 전도성 섬유 (jeondoseong seomyu) – Sợi dẫn điện
- 생체 모방 섬유 (saengche mobang seomyu) – Sợi mô phỏng sinh học
- 자가 회복 섬유 (jaga hoebog seomyu) – Sợi tự phục hồi
- 디지털 프린팅 (dijiteol peulinting) – In kỹ thuật số
Từ vựng tiếng Hàn về tiêu chuẩn và quy định (표준 및 규정)
Để đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm dệt may, các tiêu chuẩn và quy định được thiết lập. Dưới đây là các thuật ngữ liên quan:
- 품질 표준 (pumjil pyojun) – Tiêu chuẩn chất lượng
- 섬유 시험 (seomyu siheom) – Kiểm tra sợi
- 내구성 시험 (naeguseong siheom) – Kiểm tra độ bền
- 세탁 견뢰도 (setak gyeonloedo) – Độ bền màu khi giặt
- 마찰 견뢰도 (machal gyeonloedo) – Độ bền màu khi ma sát
- 인장 강도 (injang gangdo) – Độ bền kéo
- 인증 마크 (injeung makeu) – Nhãn chứng nhận
- 생산 공정 검사 (saengsan gongjeong geomsa) – Kiểm tra quy trình sản xuất
- 원산지 표시 (wonsanji pyosi) – Ghi nhãn xuất xứ
- 유해 물질 검사 (yuhae muljil geomsa) – Kiểm tra chất độc hại
- 유기농 인증 (yuginong injeung) – Chứng nhận hữu cơ
- 친환경 인증 (chinwhangyeong injeung) – Chứng nhận sinh thái
- 국제 표준 (gugje pyojun) – Tiêu chuẩn quốc tế
- 안전 기준 (anjeon gijun) – Tiêu chuẩn an toàn
- 수출 요건 (suchul yogeon) – Yêu cầu xuất khẩu
Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành dệt may uy tín hàng đầu Việt Nam
Công ty Dịch thuật Á Châu (Achautrans) tự hào là đơn vị hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp dịch vụ dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành dệt may với hơn 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch thuật chuyên ngành và dịch thuật công chứng. Chúng tôi đã hoàn thành hàng trăm dự án dịch thuật cho các đối tác Hàn Quốc trong lĩnh vực dệt may và thời trang.
Dịch vụ chuyên nghiệp của chúng tôi
- Tài liệu đa dạng: Dịch thuật tài liệu kỹ thuật, quy trình sản xuất, sách hướng dẫn, tài liệu đào tạo, nghiên cứu khoa học, tiêu chuẩn ngành dệt may, hợp đồng hợp tác kỹ thuật…
- Đội ngũ chuyên gia: Gồm 20+ dịch giả giàu kinh nghiệm, có chứng chỉ TOPIK cao cấp, nhiều người từng làm việc tại các công ty dệt may Hàn Quốc tại Việt Nam.
- Cam kết: Bản dịch chính xác, nhất quán về thuật ngữ, phù hợp ngữ cảnh kỹ thuật và đảm bảo tiến độ.
- Bảo mật thông tin: Ký kết NDA (Non-Disclosure Agreement) để đảm bảo bí mật cho tất cả tài liệu của khách hàng.
Achautrans tự hào là đối tác tin cậy của
- Các công ty dệt may Hàn Quốc tại Việt Nam
- Các nhà sản xuất vải và sợi lớn trong nước và quốc tế
- Các trung tâm nghiên cứu và phát triển ngành dệt may
- Các trường đại học và viện nghiên cứu dệt may
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com