Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành giáo dục – đào tạo
- 11 Tháng Sáu, 2025
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Với hơn 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành giáo dục, Achautrans đã xây dựng và hoàn thiện bộ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành giáo dục – đào tạo. Bộ từ vựng này là công cụ hỗ trợ hiệu quả cho mọi hoạt động liên quan đến giáo dục, từ thiết kế chương trình giảng dạy, quản lý hệ thống đào tạo đến công tác dịch thuật chuyên sâu, đảm bảo tính chính xác và chuyên nghiệp trong giao tiếp học thuật và hành chính.
Từ vựng tiếng Hàn về khái niệm cơ bản trong giáo dục – đào tạo (교육 및 훈련 기본 어휘)
Hiểu rõ các khái niệm cơ bản là nền tảng để giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực giáo dục. Dưới đây là các thuật ngữ quan trọng:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
교육 | gyoyuk | Giáo dục |
훈련 | hullyeon | Đào tạo |
교육과정 | gyoyuk gwajeong | Chương trình giáo dục |
교육제도 | gyoyuk jedo | Hệ thống giáo dục |
교육목표 | gyoyuk mokpyo | Mục tiêu giáo dục |
교수법 | gyosubeop | Phương pháp giảng dạy |
교육평가 | gyoyuk pyeongga | Đánh giá giáo dục |
학습자 | hakseupja | Người học |
교육기관 | gyoyuk gigwan | Tổ chức giáo dục |
학문 | hakmun | Học thuật |
Từ vựng tiếng Hàn về cơ sở vật chất giáo dục (교육 시설 관련 어휘)
Cơ sở vật chất đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quá trình giảng dạy và học tập. Dưới đây là các từ vựng liên quan:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
교실 | gyosil | Phòng học |
도서관 | doseogwan | Thư viện |
강당 | gangdang | Giảng đường |
실험실 | silheomsil | Phòng thí nghiệm |
기숙사 | gisuksa | Ký túc xá |
운동장 | undongjang | Sân vận động |
학생회관 | haksaeng hoegwan | Hội quán sinh viên |
컴퓨터실 | keompyuteosil | Phòng máy tính |
미술실 | misulsil | Phòng mỹ thuật |
세미나실 | seminasi | Phòng hội thảo |
Từ vựng tiếng Hàn về các hoạt động giáo dục (교육 활동 관련 어휘)
Các hoạt động giáo dục phản ánh quá trình giảng dạy và học tập trong môi trường trường học:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
강의하다 | ganguihada | Giảng bài |
공부하다 | gongbuhada | Học tập |
토론하다 | toronhada | Thảo luận |
질문하다 | jilmunhada | Hỏi |
연구하다 | yeonguhada | Nghiên cứu |
수업 | sueop | Tiết học |
시험 | siheom | Bài thi |
성적표 | seongjeokpyo | Bảng điểm |
졸업하다 | joreophada | Tốt nghiệp |
유학하다 | yuhakhada | Du học |
Từ vựng tiếng Hàn về các ngành và môn học (학문 및 과목 어휘)
Các thuật ngữ về ngành học và môn học giúp xác định rõ lĩnh vực chuyên môn trong giáo dục:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
교육학 | gyoyukhak | Ngành giáo dục |
언어교육 | eoneo gyoyuk | Giáo dục ngôn ngữ |
수학 | suhak | Môn toán |
과학 | gwahak | Môn khoa học |
역사 | yeoksa | Môn lịch sử |
문학 | munhak | Môn văn học |
심리학 | simnihak | Môn tâm lý học |
미술 | misul | Môn mỹ thuật |
음악 | eumak | Môn âm nhạc |
체육 | cheyuk | Môn thể dục |
Từ vựng tiếng Hàn về vai trò trong giáo dục (교육 관련 역할 어휘)
Các thuật ngữ liên quan đến vai trò của các cá nhân trong hệ thống giáo dục:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
학생 | haksaeng | Học sinh |
선생님 | seonsaengnim | Giáo viên |
교수님 | gyosunim | Giáo sư |
교장 | gyojang | Hiệu trưởng |
반장 | banjang | Lớp trưởng |
대학생 | daehaksaeng | Sinh viên |
학부모 | hakbumo | Phụ huynh |
조교 | jogyo | Trợ giảng |
동창 | dongchang | Bạn học |
후배 | hubae | Hậu bối |
Từ vựng tiếng Hàn về thi cử và thành tích học tập (시험 및 학업 성취 어휘)
Các thuật ngữ liên quan đến thi cử và đánh giá thành tích học tập:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
점수 | jeomsu | Điểm số |
합격 | hapgyeok | Thi đỗ |
불합격 | bulhapgyeok | Thi trượt |
졸업증 | joreopjeung | Bằng tốt nghiệp |
학비 | hakbi | Học phí |
장학금 | janghakgeum | Học bổng |
학기 | hakgi | Học kỳ |
학력 | hakryeok | Học lực |
등록금 | deungrokgeum | Tiền nhập học |
전공 | jeongong | Chuyên ngành |
Cụm từ và câu giao tiếp hữu ích trong giáo dục (교육 관련 유용한 표현)
Dưới đây là các cụm từ và câu giao tiếp thường dùng trong môi trường giáo dục:
Câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa |
책을 펴세요 | chaekeul pyeoseyo | Mở sách ra |
질문을 하세요 | jilmuneul haseyo | Đặt câu hỏi |
다시 설명해주세요 | dasi seolmyeonghaejuseyo | Giảng lại giúp tôi |
수업을 시작합시다 | sueobeul sijakhapshida | Bắt đầu tiết học |
성적을 평가하다 | seongjeogeul pyeonggahada | Đánh giá thành tích |
학업 성취도를 분석하다 | hageop seongchwuidoreul bunseokhada | Phân tích mức độ thành tích học tập |
학습 목표를 설정하다 | hakseup mokpyoreul seoljeonghada | Đặt mục tiêu học tập |
교재를 준비하다 | gyojaereul junbihada | Chuẩn bị tài liệu giảng dạy |
교육 환경을 개선하다 | gyoyuk hwankyeongeul gaeseonhada | Cải thiện môi trường giáo dục |
Achautrans – Dịch vụ dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành giáo dục – đào tạo
Achautrans tự hào là đơn vị hàng đầu cung cấp dịch vụ dịch thuật chuyên ngành giáo dục tiếng Hàn với hơn 14 năm kinh nghiệm. Chúng tôi hỗ trợ các trường học, tổ chức giáo dục, và cá nhân trong việc dịch thuật tài liệu giáo dục, đảm bảo độ chính xác và phù hợp với chuẩn mực giáo dục Hàn Quốc.
Dịch vụ dịch thuật giáo dục của Achautrans
Tài liệu đa dạng:
- Chương trình giảng dạy và giáo trình
- Tài liệu đào tạo và hướng dẫn
- Báo cáo giáo dục và đánh giá học tập
- Hồ sơ nhập học và bằng cấp
- Tài liệu hội thảo và nghiên cứu giáo dục
Đội ngũ chuyên gia:
Đội ngũ dịch giả của Achautrans sở hữu chứng chỉ TOPIK cao cấp, bằng cấp chuyên ngành giáo dục, và kinh nghiệm thực tiễn với các tổ chức giáo dục Hàn Quốc. Chúng tôi đảm bảo bản dịch chính xác, chuyên nghiệp, và phù hợp với văn hóa giáo dục Hàn Quốc.
Cam kết chất lượng:
Bản dịch sử dụng thuật ngữ chuyên ngành giáo dục chuẩn xác, nhất quán, và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. Chúng tôi đảm bảo tính phù hợp với bối cảnh giáo dục Việt – Hàn.
Bảo mật tuyệt đối:
Achautrans cam kết bảo vệ thông tin khách hàng theo tiêu chuẩn bảo mật cao nhất, đảm bảo an toàn cho các tài liệu giáo dục nhạy cảm.
Hỗ trợ tư vấn:
Ngoài dịch thuật, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn về chuẩn mực giáo dục Hàn Quốc, hỗ trợ giải thích thuật ngữ chuyên ngành và quy trình giáo dục.
Achautrans – Đối tác tin cậy của
- Các trường đại học hợp tác với Hàn Quốc
- Trung tâm đào tạo và du học Hàn Quốc
- Các tổ chức giáo dục quốc tế
- Giáo viên và sinh viên làm việc với tài liệu tiếng Hàn
- Phụ huynh cần xử lý hồ sơ nhập học tại Hàn Quốc
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com