Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành giáo dục – đào tạo

Chưa có phản hồi

Với hơn 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành giáo dục, Achautrans đã xây dựng và hoàn thiện bộ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành giáo dục – đào tạo. Bộ từ vựng này là công cụ hỗ trợ hiệu quả cho mọi hoạt động liên quan đến giáo dục, từ thiết kế chương trình giảng dạy, quản lý hệ thống đào tạo đến công tác dịch thuật chuyên sâu, đảm bảo tính chính xác và chuyên nghiệp trong giao tiếp học thuật và hành chính.

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành giáo dục - đào tạo

Từ vựng tiếng Hàn về khái niệm cơ bản trong giáo dục – đào tạo (교육 및 훈련 기본 어휘)

Hiểu rõ các khái niệm cơ bản là nền tảng để giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực giáo dục. Dưới đây là các thuật ngữ quan trọng:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
교육 gyoyuk Giáo dục
훈련 hullyeon Đào tạo
교육과정 gyoyuk gwajeong Chương trình giáo dục
교육제도 gyoyuk jedo Hệ thống giáo dục
교육목표 gyoyuk mokpyo Mục tiêu giáo dục
교수법 gyosubeop Phương pháp giảng dạy
교육평가 gyoyuk pyeongga Đánh giá giáo dục
학습자 hakseupja Người học
교육기관 gyoyuk gigwan Tổ chức giáo dục
학문 hakmun Học thuật

Từ vựng tiếng Hàn về cơ sở vật chất giáo dục (교육 시설 관련 어휘)

Cơ sở vật chất đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quá trình giảng dạy và học tập. Dưới đây là các từ vựng liên quan:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
교실 gyosil Phòng học
도서관 doseogwan Thư viện
강당 gangdang Giảng đường
실험실 silheomsil Phòng thí nghiệm
기숙사 gisuksa Ký túc xá
운동장 undongjang Sân vận động
학생회관 haksaeng hoegwan Hội quán sinh viên
컴퓨터실 keompyuteosil Phòng máy tính
미술실 misulsil Phòng mỹ thuật
세미나실 seminasi Phòng hội thảo

Từ vựng tiếng Hàn về các hoạt động giáo dục (교육 활동 관련 어휘)

Các hoạt động giáo dục phản ánh quá trình giảng dạy và học tập trong môi trường trường học:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
강의하다 ganguihada Giảng bài
공부하다 gongbuhada Học tập
토론하다 toronhada Thảo luận
질문하다 jilmunhada Hỏi
연구하다 yeonguhada Nghiên cứu
수업 sueop Tiết học
시험 siheom Bài thi
성적표 seongjeokpyo Bảng điểm
졸업하다 joreophada Tốt nghiệp
유학하다 yuhakhada Du học

Từ vựng tiếng Hàn về các ngành và môn học (학문 및 과목 어휘)

Các thuật ngữ về ngành học và môn học giúp xác định rõ lĩnh vực chuyên môn trong giáo dục:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
교육학 gyoyukhak Ngành giáo dục
언어교육 eoneo gyoyuk Giáo dục ngôn ngữ
수학 suhak Môn toán
과학 gwahak Môn khoa học
역사 yeoksa Môn lịch sử
문학 munhak Môn văn học
심리학 simnihak Môn tâm lý học
미술 misul Môn mỹ thuật
음악 eumak Môn âm nhạc
체육 cheyuk Môn thể dục

Từ vựng tiếng Hàn về vai trò trong giáo dục (교육 관련 역할 어휘)

Các thuật ngữ liên quan đến vai trò của các cá nhân trong hệ thống giáo dục:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
학생 haksaeng Học sinh
선생님 seonsaengnim Giáo viên
교수님 gyosunim Giáo sư
교장 gyojang Hiệu trưởng
반장 banjang Lớp trưởng
대학생 daehaksaeng Sinh viên
학부모 hakbumo Phụ huynh
조교 jogyo Trợ giảng
동창 dongchang Bạn học
후배 hubae Hậu bối

Từ vựng tiếng Hàn về thi cử và thành tích học tập (시험 및 학업 성취 어휘)

Các thuật ngữ liên quan đến thi cử và đánh giá thành tích học tập:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
점수 jeomsu Điểm số
합격 hapgyeok Thi đỗ
불합격 bulhapgyeok Thi trượt
졸업증 joreopjeung Bằng tốt nghiệp
학비 hakbi Học phí
장학금 janghakgeum Học bổng
학기 hakgi Học kỳ
학력 hakryeok Học lực
등록금 deungrokgeum Tiền nhập học
전공 jeongong Chuyên ngành

Cụm từ và câu giao tiếp hữu ích trong giáo dục (교육 관련 유용한 표현)

Dưới đây là các cụm từ và câu giao tiếp thường dùng trong môi trường giáo dục:

Câu tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa
책을 펴세요 chaekeul pyeoseyo Mở sách ra
질문을 하세요 jilmuneul haseyo Đặt câu hỏi
다시 설명해주세요 dasi seolmyeonghaejuseyo Giảng lại giúp tôi
수업을 시작합시다 sueobeul sijakhapshida Bắt đầu tiết học
성적을 평가하다 seongjeogeul pyeonggahada Đánh giá thành tích
학업 성취도를 분석하다 hageop seongchwuidoreul bunseokhada Phân tích mức độ thành tích học tập
학습 목표를 설정하다 hakseup mokpyoreul seoljeonghada Đặt mục tiêu học tập
교재를 준비하다 gyojaereul junbihada Chuẩn bị tài liệu giảng dạy
교육 환경을 개선하다 gyoyuk hwankyeongeul gaeseonhada Cải thiện môi trường giáo dục

Achautrans – Dịch vụ dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành giáo dục – đào tạo

Achautrans tự hào là đơn vị hàng đầu cung cấp dịch vụ dịch thuật chuyên ngành giáo dục tiếng Hàn với hơn 14 năm kinh nghiệm. Chúng tôi hỗ trợ các trường học, tổ chức giáo dục, và cá nhân trong việc dịch thuật tài liệu giáo dục, đảm bảo độ chính xác và phù hợp với chuẩn mực giáo dục Hàn Quốc.

Dịch vụ dịch thuật giáo dục của Achautrans

Tài liệu đa dạng:

  • Chương trình giảng dạy và giáo trình
  • Tài liệu đào tạo và hướng dẫn
  • Báo cáo giáo dục và đánh giá học tập
  • Hồ sơ nhập học và bằng cấp
  • Tài liệu hội thảo và nghiên cứu giáo dục

Đội ngũ chuyên gia:

Đội ngũ dịch giả của Achautrans sở hữu chứng chỉ TOPIK cao cấp, bằng cấp chuyên ngành giáo dục, và kinh nghiệm thực tiễn với các tổ chức giáo dục Hàn Quốc. Chúng tôi đảm bảo bản dịch chính xác, chuyên nghiệp, và phù hợp với văn hóa giáo dục Hàn Quốc.

Cam kết chất lượng:

Bản dịch sử dụng thuật ngữ chuyên ngành giáo dục chuẩn xác, nhất quán, và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. Chúng tôi đảm bảo tính phù hợp với bối cảnh giáo dục Việt – Hàn.

Bảo mật tuyệt đối:

Achautrans cam kết bảo vệ thông tin khách hàng theo tiêu chuẩn bảo mật cao nhất, đảm bảo an toàn cho các tài liệu giáo dục nhạy cảm.

Hỗ trợ tư vấn:

Ngoài dịch thuật, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn về chuẩn mực giáo dục Hàn Quốc, hỗ trợ giải thích thuật ngữ chuyên ngành và quy trình giáo dục.

Achautrans – Đối tác tin cậy của

  • Các trường đại học hợp tác với Hàn Quốc
  • Trung tâm đào tạo và du học Hàn Quốc
  • Các tổ chức giáo dục quốc tế
  • Giáo viên và sinh viên làm việc với tài liệu tiếng Hàn
  • Phụ huynh cần xử lý hồ sơ nhập học tại Hàn Quốc

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận