Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành giáo dục thể chất – thể thao

Chưa có phản hồi

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành giáo dục thể chất và thể thao đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao hiệu quả giao tiếp và chuyên môn. Bộ tài liệu Achautrans tổng hợp cẩn trọng sẽ hỗ trợ huấn luyện viên, giáo viên, sinh viên và phiên dịch viên thể thao dễ dàng vận dụng trong công việc và học tập. Đây cũng là nguồn tham khảo uy tín nếu bạn cần dịch thuật tiếng Hàn cho tài liệu chuyên ngành.

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành giáo dục thể chất - thể thao

Tổng hợp 60+ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành giáo dục thể chất – thể thao

Bộ sưu tập từ vựng này được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia dịch thuật của Á Châu với hơn 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thể thao. Chúng tôi đã tham khảo nhiều nguồn tài liệu chính thống từ cả Việt Nam và Hàn Quốc. Đồng thời làm việc với các chuyên gia giáo dục thể chất để đảm bảo tính chính xác của từng thuật ngữ.

Từ vựng tiếng Hàn về các loại hình thể thao và giáo dục thể chất

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Hàn về các loại hình thể thao và giáo dục thể chất phổ biến nhất:

Tiếng Hàn Phiên Âm Tiếng Việt
체육교육 Che-yuk-gyo-yuk Giáo dục thể chất
스포츠 Seu-po-cheu Thể thao
육상 Yuk-sang Điền kinh
수영 Su-yeong Bơi lội
축구 Chuk-gu Bóng đá
농구 Nong-gu Bóng rổ
배구 Bae-gu Bóng chuyền
탁구 Tak-gu Bóng bàn
테니스 Te-ni-seu Quần vợt
배드민턴 Bae-deu-min-teon Cầu lông
태권도 Tae-kwon-do Taekwondo
유도 Yu-do Judo
체조 Che-jo Thể dục dụng cụ
체력단련 Che-ryeok-dan-ryeon Rèn luyện thể lực
실내스포츠 Sil-nae-seu-po-cheu Thể thao trong nhà

Từ vựng tiếng Hàn về nhân sự trong lĩnh vực giáo dục thể chất và thể thao

Sử dụng các từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng chia sẻ thông tin về những người tham gia trong hệ thống giáo dục thể chất và thể thao:

Tiếng Hàn Phiên Âm Tiếng Việt
체육교사 Che-yuk-gyo-sa Giáo viên thể dục
코치 Ko-chi Huấn luyện viên
감독 Gam-dok Huấn luyện viên trưởng
선수 Seon-su Vận động viên
심판 Sim-pan Trọng tài
체육학 교수 Che-yuk-hak gyo-su Giáo sư giáo dục thể chất
스포츠 전문가 Seu-po-cheu jeon-mun-ga Chuyên gia thể thao
트레이너 Teu-re-i-neo Huấn luyện viên thể lực
스포츠 의학자 Seu-po-cheu ui-hak-ja Bác sĩ thể thao
물리치료사 Mul-li-chi-ryo-sa Chuyên viên vật lý trị liệu
학생선수 Hak-saeng-seon-su Sinh viên vận động viên
팀장 Tim-jang Đội trưởng
매니저 Mae-ni-jeo Quản lý đội
스포츠 심리학자 Seu-po-cheu sim-ri-hak-ja Nhà tâm lý học thể thao
체육대학 학생 Che-yuk-dae-hak hak-saeng Sinh viên trường thể dục thể thao

Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ và cơ sở vật chất thể thao

Các từ vựng dưới đây giúp diễn đạt rõ ràng hơn về trang thiết bị và cơ sở vật chất trong lĩnh vực thể thao:

Tiếng Hàn Phiên Âm Tiếng Việt
체육관 Che-yuk-gwan Nhà thi đấu
경기장 Gyeong-gi-jang Sân vận động
수영장 Su-yeong-jang Bể bơi
운동장 Un-dong-jang Sân chơi
스포츠센터 Seu-po-cheu-sen-teo Trung tâm thể thao
체력단련실 Che-ryeok-dan-ryeon-sil Phòng tập thể lực
트레이닝 장비 Teu-re-i-ning jang-bi Thiết bị tập luyện
스포츠용품 Seu-po-cheu-yong-pum Dụng cụ thể thao
운동복 Un-dong-bok Quần áo thể thao
러닝머신 Reo-ning-meo-shin Máy chạy bộ
역기 Yeok-gi Tạ
매트 Mae-teu Thảm tập
골대 Gol-dae Khung thành
농구링 Nong-gu-ring Rổ bóng rổ
배구네트 Bae-gu-ne-teu Lưới bóng chuyền

Từ vựng tiếng Hàn về kỹ thuật và chiến thuật thể thao

Các thuật ngữ liên quan đến kỹ thuật và chiến thuật trong thể thao:

Tiếng Hàn Phiên Âm Tiếng Việt
기본기술 Gi-bon-gi-sul Kỹ thuật cơ bản
전술 Jeon-sul Chiến thuật
전략 Jeon-ryak Chiến lược
훈련방법 Hun-ryeon-bang-beop Phương pháp huấn luyện
팀워크 Tim-weo-keu Làm việc nhóm
체력 Che-ryeok Thể lực
유연성 Yu-yeon-seong Sự linh hoạt
근력 Geun-ryeok Sức mạnh cơ bắp
지구력 Ji-gu-ryeok Sức bền
균형감각 Gyun-hyeong-gam-gak Cảm giác cân bằng
경기규칙 Gyeong-gi-gyu-chik Luật thi đấu
공격기술 Gong-gyeok-gi-sul Kỹ thuật tấn công
수비기술 Su-bi-gi-sul Kỹ thuật phòng thủ
패스 Pae-seu Chuyền bóng
Syut Sút

Từ vựng tiếng Hàn về đào tạo thể thao và giáo dục thể chất

Các thuật ngữ liên quan đến quá trình đào tạo và giáo dục thể chất:

Tiếng Hàn Phiên Âm Tiếng Việt
체육교육과정 Che-yuk-gyo-yuk-gwa-jeong Chương trình giáo dục thể chất
스포츠교육학 Seu-po-cheu-gyo-yuk-hak Khoa học giáo dục thể thao
체육수업 Che-yuk-su-eop Giờ học thể dục
실기평가 Sil-gi-pyeong-ga Đánh giá thực hành
이론수업 I-ron-su-eop Lớp học lý thuyết
스포츠심리학 Seu-po-cheu-sim-ri-hak Tâm lý học thể thao
스포츠생리학 Seu-po-cheu-saeng-ri-hak Sinh lý học thể thao
운동처방 Un-dong-cheo-bang Kê đơn tập luyện
체육행사 Che-yuk-haeng-sa Sự kiện thể thao
대회 Dae-hoe Giải đấu
학교체육 Hak-gyo-che-yuk Thể dục học đường
엘리트스포츠 El-li-teu-seu-po-cheu Thể thao đỉnh cao
생활체육 Saeng-hwal-che-yuk Thể thao phong trào
운동발달 Un-dong-bal-dal Phát triển vận động
건강증진 Geon-gang-jeung-jin Nâng cao sức khỏe

Á Châu đơn vị dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành giáo dục thể chất – thể thao

Với hơn 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch thuật chuyên ngànhdịch thuật công chứng, chúng tôi tự hào mang đến dịch vụ dịch thuật tiếng Hàn chuyên sâu, chính xác từng thuật ngữ chuyên môn về thể thao.

Dịch vụ của Á Châu bao gồm

  • Dịch giáo trình giáo dục thể chất, tài liệu huấn luyện thể thao
  • Dịch hợp đồng, hồ sơ liên quan đến sự kiện thể thao quốc tế
  • Chuyển ngữ tài liệu nghiên cứu, báo cáo thể dục thể tha

Cam kết của chúng tôi

  • Dịch đúng chuẩn thuật ngữ chuyên ngành
  • Đảm bảo nội dung chính xác, rõ ràng
  •  Xử lý nhanh chóng, chuyên nghiệp

Hãy để Á Châu đồng hành cùng bạn, giúp mọi tài liệu chuyên ngành thể thao được chuyển ngữ chuẩn xác và chuyên nghiệp nhất!

Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí và báo giá nhanh chóng!

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận