Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành giáo dục thể chất – thể thao
- 26 Tháng Năm, 2025
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành giáo dục thể chất và thể thao đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao hiệu quả giao tiếp và chuyên môn. Bộ tài liệu Achautrans tổng hợp cẩn trọng sẽ hỗ trợ huấn luyện viên, giáo viên, sinh viên và phiên dịch viên thể thao dễ dàng vận dụng trong công việc và học tập. Đây cũng là nguồn tham khảo uy tín nếu bạn cần dịch thuật tiếng Hàn cho tài liệu chuyên ngành.
Tổng hợp 60+ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành giáo dục thể chất – thể thao
Bộ sưu tập từ vựng này được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia dịch thuật của Á Châu với hơn 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thể thao. Chúng tôi đã tham khảo nhiều nguồn tài liệu chính thống từ cả Việt Nam và Hàn Quốc. Đồng thời làm việc với các chuyên gia giáo dục thể chất để đảm bảo tính chính xác của từng thuật ngữ.
Từ vựng tiếng Hàn về các loại hình thể thao và giáo dục thể chất
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Hàn về các loại hình thể thao và giáo dục thể chất phổ biến nhất:
Tiếng Hàn | Phiên Âm | Tiếng Việt |
체육교육 | Che-yuk-gyo-yuk | Giáo dục thể chất |
스포츠 | Seu-po-cheu | Thể thao |
육상 | Yuk-sang | Điền kinh |
수영 | Su-yeong | Bơi lội |
축구 | Chuk-gu | Bóng đá |
농구 | Nong-gu | Bóng rổ |
배구 | Bae-gu | Bóng chuyền |
탁구 | Tak-gu | Bóng bàn |
테니스 | Te-ni-seu | Quần vợt |
배드민턴 | Bae-deu-min-teon | Cầu lông |
태권도 | Tae-kwon-do | Taekwondo |
유도 | Yu-do | Judo |
체조 | Che-jo | Thể dục dụng cụ |
체력단련 | Che-ryeok-dan-ryeon | Rèn luyện thể lực |
실내스포츠 | Sil-nae-seu-po-cheu | Thể thao trong nhà |
Từ vựng tiếng Hàn về nhân sự trong lĩnh vực giáo dục thể chất và thể thao
Sử dụng các từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng chia sẻ thông tin về những người tham gia trong hệ thống giáo dục thể chất và thể thao:
Tiếng Hàn | Phiên Âm | Tiếng Việt |
체육교사 | Che-yuk-gyo-sa | Giáo viên thể dục |
코치 | Ko-chi | Huấn luyện viên |
감독 | Gam-dok | Huấn luyện viên trưởng |
선수 | Seon-su | Vận động viên |
심판 | Sim-pan | Trọng tài |
체육학 교수 | Che-yuk-hak gyo-su | Giáo sư giáo dục thể chất |
스포츠 전문가 | Seu-po-cheu jeon-mun-ga | Chuyên gia thể thao |
트레이너 | Teu-re-i-neo | Huấn luyện viên thể lực |
스포츠 의학자 | Seu-po-cheu ui-hak-ja | Bác sĩ thể thao |
물리치료사 | Mul-li-chi-ryo-sa | Chuyên viên vật lý trị liệu |
학생선수 | Hak-saeng-seon-su | Sinh viên vận động viên |
팀장 | Tim-jang | Đội trưởng |
매니저 | Mae-ni-jeo | Quản lý đội |
스포츠 심리학자 | Seu-po-cheu sim-ri-hak-ja | Nhà tâm lý học thể thao |
체육대학 학생 | Che-yuk-dae-hak hak-saeng | Sinh viên trường thể dục thể thao |
Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ và cơ sở vật chất thể thao
Các từ vựng dưới đây giúp diễn đạt rõ ràng hơn về trang thiết bị và cơ sở vật chất trong lĩnh vực thể thao:
Tiếng Hàn | Phiên Âm | Tiếng Việt |
체육관 | Che-yuk-gwan | Nhà thi đấu |
경기장 | Gyeong-gi-jang | Sân vận động |
수영장 | Su-yeong-jang | Bể bơi |
운동장 | Un-dong-jang | Sân chơi |
스포츠센터 | Seu-po-cheu-sen-teo | Trung tâm thể thao |
체력단련실 | Che-ryeok-dan-ryeon-sil | Phòng tập thể lực |
트레이닝 장비 | Teu-re-i-ning jang-bi | Thiết bị tập luyện |
스포츠용품 | Seu-po-cheu-yong-pum | Dụng cụ thể thao |
운동복 | Un-dong-bok | Quần áo thể thao |
러닝머신 | Reo-ning-meo-shin | Máy chạy bộ |
역기 | Yeok-gi | Tạ |
매트 | Mae-teu | Thảm tập |
골대 | Gol-dae | Khung thành |
농구링 | Nong-gu-ring | Rổ bóng rổ |
배구네트 | Bae-gu-ne-teu | Lưới bóng chuyền |
Từ vựng tiếng Hàn về kỹ thuật và chiến thuật thể thao
Các thuật ngữ liên quan đến kỹ thuật và chiến thuật trong thể thao:
Tiếng Hàn | Phiên Âm | Tiếng Việt |
기본기술 | Gi-bon-gi-sul | Kỹ thuật cơ bản |
전술 | Jeon-sul | Chiến thuật |
전략 | Jeon-ryak | Chiến lược |
훈련방법 | Hun-ryeon-bang-beop | Phương pháp huấn luyện |
팀워크 | Tim-weo-keu | Làm việc nhóm |
체력 | Che-ryeok | Thể lực |
유연성 | Yu-yeon-seong | Sự linh hoạt |
근력 | Geun-ryeok | Sức mạnh cơ bắp |
지구력 | Ji-gu-ryeok | Sức bền |
균형감각 | Gyun-hyeong-gam-gak | Cảm giác cân bằng |
경기규칙 | Gyeong-gi-gyu-chik | Luật thi đấu |
공격기술 | Gong-gyeok-gi-sul | Kỹ thuật tấn công |
수비기술 | Su-bi-gi-sul | Kỹ thuật phòng thủ |
패스 | Pae-seu | Chuyền bóng |
슛 | Syut | Sút |
Từ vựng tiếng Hàn về đào tạo thể thao và giáo dục thể chất
Các thuật ngữ liên quan đến quá trình đào tạo và giáo dục thể chất:
Tiếng Hàn | Phiên Âm | Tiếng Việt |
체육교육과정 | Che-yuk-gyo-yuk-gwa-jeong | Chương trình giáo dục thể chất |
스포츠교육학 | Seu-po-cheu-gyo-yuk-hak | Khoa học giáo dục thể thao |
체육수업 | Che-yuk-su-eop | Giờ học thể dục |
실기평가 | Sil-gi-pyeong-ga | Đánh giá thực hành |
이론수업 | I-ron-su-eop | Lớp học lý thuyết |
스포츠심리학 | Seu-po-cheu-sim-ri-hak | Tâm lý học thể thao |
스포츠생리학 | Seu-po-cheu-saeng-ri-hak | Sinh lý học thể thao |
운동처방 | Un-dong-cheo-bang | Kê đơn tập luyện |
체육행사 | Che-yuk-haeng-sa | Sự kiện thể thao |
대회 | Dae-hoe | Giải đấu |
학교체육 | Hak-gyo-che-yuk | Thể dục học đường |
엘리트스포츠 | El-li-teu-seu-po-cheu | Thể thao đỉnh cao |
생활체육 | Saeng-hwal-che-yuk | Thể thao phong trào |
운동발달 | Un-dong-bal-dal | Phát triển vận động |
건강증진 | Geon-gang-jeung-jin | Nâng cao sức khỏe |
Á Châu đơn vị dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành giáo dục thể chất – thể thao
Với hơn 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch thuật chuyên ngành và dịch thuật công chứng, chúng tôi tự hào mang đến dịch vụ dịch thuật tiếng Hàn chuyên sâu, chính xác từng thuật ngữ chuyên môn về thể thao.
Dịch vụ của Á Châu bao gồm
- Dịch giáo trình giáo dục thể chất, tài liệu huấn luyện thể thao
- Dịch hợp đồng, hồ sơ liên quan đến sự kiện thể thao quốc tế
- Chuyển ngữ tài liệu nghiên cứu, báo cáo thể dục thể tha
Cam kết của chúng tôi
- Dịch đúng chuẩn thuật ngữ chuyên ngành
- Đảm bảo nội dung chính xác, rõ ràng
- Xử lý nhanh chóng, chuyên nghiệp
Hãy để Á Châu đồng hành cùng bạn, giúp mọi tài liệu chuyên ngành thể thao được chuyển ngữ chuẩn xác và chuyên nghiệp nhất!
Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí và báo giá nhanh chóng!
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com