Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành môi trường

Chưa có phản hồi

Không chỉ hữu ích cho những đối tượng trực tiếp làm việc trong chuyên ngành, bộ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành môi trường của Achautrans còn rất hữu dụng đối với những bạn đang ôn thi TOPIK, luyện thi năng lực tiếng Hàn để đạt mục tiêu điểm cao. Nhờ kinh nghiệm của những dịch giả đạt TOPIK cấp 5,6, chúng tôi đã biên soạn nên bộ từ vựng tiếng Hàn về môi trường, sinh thái học, bảo vệ thiên nhiên,…dưới đây. Đảm bảo vừa là tài nguyên học thuật có giá trị, vừa là công cụ dịch thuật chuyên ngành thiết thực cho các nhu cầu.

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành môi trường

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành môi trường

Quy trình chọn lọc thuật ngữ của chúng tôi dựa trên phân tích tần suất xuất hiện trong hệ thống tài liệu đa dạng: Từ báo cáo đánh giá tác động môi trường, văn bản pháp lý về bảo vệ môi trường đến các nghiên cứu khoa học và tài liệu của những tổ chức môi trường hàng đầu Hàn Quốc.

Điểm nổi bật trong bộ từ điển của Á Châu là sự tập trung vào thuật ngữ liên quan đến xu hướng bảo vệ môi trường hiện đại, mang đến cho người học công cụ thực tiễn và cập nhật để hoạt động hiệu quả trong môi trường làm việc đa văn hóa giữa hai quốc gia.

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành môi trường

Từ vựng tiếng Hàn về các khái niệm cơ bản trong môi trường (기본 환경 용어)

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Hàn về các khái niệm cơ bản trong lĩnh vực môi trường được sử dụng phổ biến trong các tài liệu chuyên ngành và giao tiếp:

  • 환경보호 – Bảo vệ môi trường
  • 생태계 – Hệ sinh thái
  • 오염 – Ô nhiễm
  • 대기오염 – Ô nhiễm không khí
  • 수질오염 – Ô nhiễm nước
  • 토양오염 – Ô nhiễm đất
  • 소음오염 – Ô nhiễm tiếng ồn
  • 온실가스 – Khí nhà kính
  • 기후변화 – Biến đổi khí hậu
  • 지구온난화 – Hiện tượng ấm lên toàn cầu
  • 생물다양성 – Đa dạng sinh học
  • 재활용 – Tái chế
  • 친환경 – Thân thiện với môi trường
  • 지속가능발전 – Phát triển bền vững
  • 환경영향평가 – Đánh giá tác động môi trường
  • 환경정책 – Chính sách môi trường

Từ vựng tiếng Hàn về quản lý tài nguyên và năng lượng (자원 및 에너지 관리)

Các từ vựng này giúp bạn dễ dàng mô tả và hiểu về quản lý tài nguyên và năng lượng khi làm việc với đối tác Hàn Quốc:

  • 재생에너지 – Năng lượng tái tạo
  • 태양에너지 – Năng lượng mặt trời
  • 풍력에너지 – Năng lượng gió
  • 수력에너지 – Năng lượng thủy điện
  • 지열에너지 – Năng lượng địa nhiệt
  • 바이오매스 – Sinh khối
  • 화석연료 – Nhiên liệu hóa thạch
  • 천연자원 – Tài nguyên thiên nhiên
  • 물 자원 – Tài nguyên nước
  • 산림자원 – Tài nguyên rừng
  • 에너지 효율성 – Hiệu quả năng lượng
  • 자원 절약 – Tiết kiệm tài nguyên
  • 탄소발자국 – Dấu chân carbon
  • 탄소중립 – Trung hòa carbon
  • 폐기물 관리 – Quản lý chất thải
  • 자원순환 – Tuần hoàn tài nguyên
  • 자원고갈 – Cạn kiệt tài nguyên

Từ vựng tiếng Hàn về ô nhiễm và kiểm soát môi trường (환경 오염 및 관리)

Các từ vựng về ô nhiễm và kiểm soát môi trường được cập nhật theo xu hướng năm 2025:

  • 대기질 – Chất lượng không khí
  • 미세먼지 – Bụi mịn
  • 초미세먼지 – Bụi siêu mịn
  • 오존층 – Tầng ozone
  • 오존층 파괴 – Sự phá hủy tầng ozone
  • 산성비 – Mưa axit
  • 수질 기준 – Tiêu chuẩn chất lượng nước
  • 정화 시스템 – Hệ thống lọc
  • 오염물질 – Chất gây ô nhiễm
  • 독성 물질 – Chất độc
  • 유해 폐기물 – Chất thải nguy hại
  • 배출량 – Lượng phát thải
  • 배출 기준 – Tiêu chuẩn phát thải
  • 환경 모니터링 – Giám sát môi trường
  • 정화 작업 – Hoạt động làm sạch
  • 오염 제어 – Kiểm soát ô nhiễm
  • 환경 복원 – Phục hồi môi trường

Từ vựng tiếng Hàn về luật và chính sách môi trường (환경 법률 및 정책)

Các thuật ngữ liên quan đến luật và chính sách môi trường tại Hàn Quốc:

  • 환경법 – Luật môi trường
  • 환경보전법 – Luật bảo tồn môi trường
  • 대기환경보전법 – Luật bảo tồn môi trường không khí
  • 수질환경보전법 – Luật bảo tồn môi trường nước
  • 폐기물관리법 – Luật quản lý chất thải
  • 자연환경보전법 – Luật bảo tồn môi trường tự nhiên
  • 환경 규제 – Quy định môi trường
  • 환경 허가 – Giấy phép môi trường
  • 환경 표준 – Tiêu chuẩn môi trường
  • 환경세 – Thuế môi trường
  • 탄소세 – Thuế carbon
  • 배출권 거래제 – Hệ thống giao dịch phát thải
  • 환경영향평가제도 – Hệ thống đánh giá tác động môi trường
  • 국제환경협약 – Hiệp ước môi trường quốc tế
  • 환경 인증 – Chứng nhận môi trường

Từ vựng tiếng Hàn về xu hướng môi trường mới (새로운 환경 트렌드)

Các thuật ngữ liên quan đến xu hướng môi trường mới nổi tại Hàn Quốc:

  • 녹색경제 – Kinh tế xanh
  • 순환경제 – Kinh tế tuần hoàn
  • 생태관광 – Du lịch sinh thái
  • 친환경 제품 – Sản phẩm thân thiện với môi trường
  • 제로웨이스트 – Zero waste (Không rác thải)
  • 플라스틱 제로 – Không sử dụng nhựa
  • 업사이클링 – Upcycling (Tái chế nâng cấp)
  •  바이오플라스틱 – Nhựa sinh học
  • 친환경 건축 – Kiến trúc xanh
  • 스마트그리드 – Lưới điện thông minh
  • 탄소포집 – Thu giữ carbon
  • 그린워싱 – Greenwashing (Rửa xanh
  • 친환경 농업 – Nông nghiệp thân thiện với môi trường
  • 유기농 – Hữu cơ
  • 실내 공기질 – Chất lượng không khí trong nhà
  • 환경 데이터 분석 – Phân tích dữ liệu môi trường
  • 인공지능 환경 모니터링 – Giám sát môi trường bằng AI

Á Châu – Dịch vụ dịch thuật chuyên ngành môi trường tiếng Hàn uy tín

Dịch thuật Á Châu là đơn vị hàng đầu chuyên cung cấp dịch vụ dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành môi trường với hơn 14 năm kinh nghiệm. Chúng tôi tự hào đã hỗ trợ thành công trên 10,000 dự án dịch thuật chuyên ngành môi trường cho các công ty, tổ chức và nhà nghiên cứu Hàn Quốc tại Việt Nam.

Tại sao chọn dịch vụ dịch thuật môi trường của Á Châu?

  • Chuyên môn cao: Đội ngũ biên dịch viên am hiểu sâu sắc về khoa học môi trường và chính sách môi trường Hàn-Việt.
  • Bản dịch chính xác: Đảm bảo độ chính xác chuyên môn đạt 99% với thuật ngữ môi trường chuẩn xác.
  • Bảo mật tuyệt đối: Cam kết bảo mật thông tin nhạy cảm thông qua hợp đồng NDA.
  • Linh hoạt đáp ứng: Sẵn sàng xử lý các yêu cầu khẩn cấp với thời gian hoàn thành nhanh chóng.
  • Tư vấn chuyên sâu: Không chỉ dịch thuật mà còn tư vấn về sự khác biệt trong chính sách và quy định môi trường Hàn-Việt.

Các loại tài liệu môi trường chúng tôi dịch thuật

  • Báo cáo đánh giá tác động môi trường
  • Tài liệu pháp lý và quy định về môi trường
  • Nghiên cứu khoa học và báo cáo kỹ thuật
  • Tài liệu về công nghệ môi trường và năng lượng sạch
  • Hướng dẫn kỹ thuật về môi trường
  • Tài liệu tiếp thị sản phẩm thân thiện với môi trường

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận