Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành ngư nghiệp
- 17 Tháng Mười, 2024
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Bạn đang làm việc trong lĩnh vực ngư nghiệp và cần cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Hàn? Hay bạn là sinh viên, người học tiếng Hàn muốn nắm vững từ vựng chuyên ngành để mở rộng cơ hội việc làm? Bài viết này cung cấp từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành ngư nghiệp. Đảm bảo giúp bạn dễ dàng hiểu và sử dụng các thuật ngữ liên quan đến đánh bắt, nuôi trồng thủy sản, chế biến hải sản,.. Được biên soạn từ các chuyên gia dịch thuật tiếng Hàn hàng đầu của Achautrans, bài viết mang đến danh sách từ vựng hữu ích, phù hợp cho người mới bắt đầu lẫn chuyên gia.
Từ vựng tiếng Hàn về ngư nghiệp – các loại thủy sản
Danh sách này giúp bạn nắm rõ tên các loại thủy sản phổ biến. Hỗ trợ việc trao đổi với đối tác hoặc làm việc trong môi trường xuất khẩu thủy sản.
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
고기 | go-gi | Cá |
생선 | saeng-seon | Cá tươi |
해산물 | hae-san-mul | Hải sản |
어패류 | eo-pae-ryu | Thủy sản |
멸치 | myeol-chi | Cá cơm |
고등어 | go-deong-eo | Cá thu |
참치 | cham-chi | Cá ngừ |
연어 | yeon-eo | Cá hồi |
꽁치 | kkong-chi | Cá mòi |
갈치 | gal-chi | Cá bạc má |
도다리 | do-da-ri | Cá bơn |
숭어 | sung-eo | Cá đối |
방어 | bang-eo | Cá mú |
광어 | gwang-eo | Cá bơn |
농어 | nong-eo | Cá lóc |
잉어 | ing-eo | Cá chép |
붕어 | bung-eo | Cá rô |
메기 | me-gi | Cá trắm |
민물고기 | min-mul-go-gi | Cá nước ngọt |
바닷고기 | ba-dat-go-gi | Cá biển |
새우 | sae-u | Tôm |
게 | ge | Cua |
오징어 | o-jing-eo | Mực |
문어 | mun-eo | Bạch tuộc |
조개 | jo-gae | Sò |
홍합 | hong-hap | Hàu |
전복 | jeon-bok | Bào ngư |
가리비 | ga-ri-bi | Sò điệp |
해삼 | hae-sam | Nhím biển |
성게 | seong-ge | Cầu gai |
불가사리 | bul-ga-sa-ri | Sao biển |
굴 | gul | Ốc |
Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ đánh bắt
Những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành ngư nghiệp dưới đây đặc biệt hữu ích trong các hoạt động thực địa. Đồng thời cũng góp phần tăng hiệu quả khi làm việc với các thiết bị và kỹ thuật đánh bắt
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
어선 | eo-seon | Tàu cá |
그물 | geu-mul | Lưới đánh cá |
낚싯대 | nak-sit-dae | Câu cá |
낚싯줄 | nak-sit-jul | Dây câu |
미끼 | mi-kki | Mồi câu |
닻 | deot | Mỏ neo |
배 | bae | Thuyền |
통발 | tong-bal | Lồng cá |
맨손 | maen-son | Bắt cá bằng tay |
채낚시 | chae-nak-si | Câu tay |
주낙 | ju-nak | Câu đáy |
연승 | yeon-seung | Câu rê |
정치망 | jeong-chi-mang | Lưới vây |
저인망 | jeo-in-mang | Lưới kéo |
선망 | seon-mang | Lưới rê |
끌어올림 | kkeul-eo-ol-lim | Kéo lên |
내림 | nae-rim | Thả xuống |
Từ vựng tiếng Hàn về các chủ đề hoạt động khai thác ngư nghiệp
Từ vựng tiếng Hàn miêu tác các hoạt động khai thác, quy trình làm việc trong lĩnh vực thủy sản
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
어업 | eo-eop | Ngư nghiệp |
어획 | eo-hoek | Khai thác |
어장 | eo-jang | Khu vực đánh bắt cá |
조업 | jo-eop | Hoạt động khai thác |
어로 | eo-ro | Nghề cá |
어선 | eo-seon | Tàu cá |
어부 | eo-bu | Ngư dân |
선장 | seon-jang | Thuyền trưởng |
항해 | hang-hae | Hành trình |
출항 | chul-hang | Xuất bến |
입항 | ip-hang | Vào bến |
포획 | po-hoek | Bắt giữ |
양식 | yang-sik | Nuôi trồng |
수확 | su-hak | Thu hoạch |
가공 | ga-gong | Chế biến |
보관 | bo-gwan | Bảo quản |
판매 | pan-mae | Bán |
관리 | gwan-ri | Quản lý |
보호 | bo-ho | Bảo vệ |
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến hình thức kinh doanh
Từ vựng tiếng Hàn giúp bạn giao tiếp tốt hơn khi làm việc với đối tác lĩnh vực ngư nghiệp.
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
어시장 | eo-si-jang | Chợ cá |
수산시장 | su-san-si-jang | Chợ hải sản |
수산물 도매시장 | su-san-mul do-mae-si-jang | Chợ bán buôn thủy sản |
수산물 소매시장 | su-san-mul so-mae-si-jang | Chợ bán lẻ thủy sản |
경매 | gyeong-mae | Đấu giá |
낙찰 | nak-chal | Đánh trúng giá |
가격 | ga-gyeok | Giá cả |
공급 | gong-geup | Cung cấp |
수요 | su-yo | Nhu cầu |
유통 | yu-tong | Phân phối |
수출 | su-chul | Xuất khẩu |
수입 | su-ip | Nhập khẩu |
무역 | mu-yeok | Thương mại |
판매 | pan-mae | Bán |
구매 | gu-mae | Mua |
계약 | gye-yak | Hợp đồng |
대금 | dae-geum | Tiền hàng |
운송 | un-song | Vận chuyển |
보관 | bo-gwan | Bảo quản |
포장 | po-jang | Đóng gói |
냉장 | naeng-jang | Làm lạnh |
냉동 | naeng-dong | Đông lạnh |
가공 | ga-gong | Chế biến |
제품 | je-pum | Sản phẩm |
브랜드 | beulan-deu | Thương hiệu |
Một số thuật ngữ khác về tiếng Hàn ngành ngư nghiệp
Những thuật ngữ này hữu ích trong các cuộc họp chuyên môn hoặc nghiên cứu khoa học về ngư nghiệp.
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
어업 자원 | eo-eop ja-won | Nguồn lợi thủy sản |
어장 관리 | eo-jang gwan-ri | Quản lý khu vực đánh bắt |
어업 규제 | eo-eop gyu-je | Quy định về nghề cá |
수산 양식 | su-san yang-sik | Nuôi trồng thủy sản |
수산물 가공 | su-san-mul ga-gong | Chế biến thủy sản |
수산물 유통 | su-san-mul yu-tong | Phân phối thủy sản |
수산 과학 | su-san gwa-hak | Khoa học thủy sản |
어업 기술 | eo-eop gi-sul | Kỹ thuật đánh bắt |
수산 경제 | su-san gyeong-je | Kinh tế thủy sản |
수산 정책 | su-san jeong-chaek | Chính sách thủy sản |
어업 환경 | eo-eop hwan-gyeong | Môi trường ngư nghiệp |
어선 안전 | eo-seon an-jeon | An toàn tàu cá |
해양 오염 | hae-yang o-yeom | Ô nhiễm môi trường biển |
기후 변화 | gi-hu byeon-hwa | Biến đổi khí hậu |
지속 가능한 어업 | ji-sok ga-neng-han eo-eop | Ngư nghiệp bền vững |
Á Châu đơn vị dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành ngư nghiệp chuyên nghiệp tại Hà Nội
Nếu đang cần dịch thuật các tài liệu chuyên ngành ngư nghiệp sang tiếng Hàn. Á Châu tự tin là lựa chọn hàng đầu để bạn tin cậy. Với đội ngũ dịch giả giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ dịch thuật chuyên ngành chính xác và chuyên nghiệp nhất.
Đặc biệt, chúng tôi đã hợp tác với nhiều doanh nghiệp lớn trong ngành xuất nhập khẩu thủy hải sản. Đảm bảo tài liệu của bạn được chuyển ngữ một cách chuẩn xác và dễ hiểu nhất.
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com