Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành ngư nghiệp

Chưa có phản hồi

Bạn đang làm việc trong lĩnh vực ngư nghiệp và cần cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Hàn? Hay bạn là sinh viên, người học tiếng Hàn muốn nắm vững từ vựng chuyên ngành để mở rộng cơ hội việc làm? Bài viết này cung cấp từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành ngư nghiệp. Đảm bảo giúp bạn dễ dàng hiểu và sử dụng các thuật ngữ liên quan đến đánh bắt, nuôi trồng thủy sản, chế biến hải sản,.. Được biên soạn từ các chuyên gia dịch thuật tiếng Hàn hàng đầu của Achautrans, bài viết mang đến danh sách từ vựng hữu ích, phù hợp cho người mới bắt đầu lẫn chuyên gia.

Tổng hợp 120+ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành ngư nghiệp

Từ vựng tiếng Hàn về ngư nghiệp – các loại thủy sản

Danh sách này giúp bạn nắm rõ tên các loại thủy sản phổ biến. Hỗ trợ việc trao đổi với đối tác hoặc làm việc trong môi trường xuất khẩu thủy sản.

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
고기 go-gi
생선 saeng-seon Cá tươi
해산물 hae-san-mul Hải sản
어패류 eo-pae-ryu Thủy sản
멸치 myeol-chi Cá cơm
고등어 go-deong-eo Cá thu
참치 cham-chi Cá ngừ
연어 yeon-eo Cá hồi
꽁치 kkong-chi Cá mòi
갈치 gal-chi Cá bạc má
도다리 do-da-ri Cá bơn
숭어 sung-eo Cá đối
방어 bang-eo Cá mú
광어 gwang-eo Cá bơn
농어 nong-eo Cá lóc
잉어 ing-eo Cá chép
붕어 bung-eo Cá rô
메기 me-gi Cá trắm
민물고기 min-mul-go-gi Cá nước ngọt
바닷고기 ba-dat-go-gi Cá biển
새우 sae-u Tôm
ge Cua
오징어 o-jing-eo Mực
문어 mun-eo Bạch tuộc
조개 jo-gae
홍합 hong-hap Hàu
전복 jeon-bok Bào ngư
가리비 ga-ri-bi Sò điệp
해삼 hae-sam Nhím biển
성게 seong-ge Cầu gai
불가사리 bul-ga-sa-ri Sao biển
gul Ốc

Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ đánh bắt

Những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành ngư nghiệp dưới đây đặc biệt hữu ích trong các hoạt động thực địa. Đồng thời cũng góp phần tăng hiệu quả  khi làm việc với các thiết bị và kỹ thuật đánh bắt

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
어선 eo-seon Tàu cá
그물 geu-mul Lưới đánh cá
낚싯대 nak-sit-dae Câu cá
낚싯줄 nak-sit-jul Dây câu
미끼 mi-kki Mồi câu
deot Mỏ neo
bae Thuyền
통발 tong-bal Lồng cá
맨손 maen-son Bắt cá bằng tay
채낚시 chae-nak-si Câu tay
주낙 ju-nak Câu đáy
연승 yeon-seung Câu rê
정치망 jeong-chi-mang Lưới vây
저인망 jeo-in-mang Lưới kéo
선망 seon-mang Lưới rê
끌어올림 kkeul-eo-ol-lim Kéo lên
내림 nae-rim Thả xuống

Từ vựng tiếng Hàn về các chủ đề hoạt động khai thác ngư nghiệp

Từ vựng tiếng Hàn miêu tác các hoạt động khai thác, quy trình làm việc trong lĩnh vực thủy sản

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
어업 eo-eop Ngư nghiệp
어획 eo-hoek Khai thác
어장 eo-jang Khu vực đánh bắt cá
조업 jo-eop Hoạt động khai thác
어로 eo-ro Nghề cá
어선 eo-seon Tàu cá
어부 eo-bu Ngư dân
선장 seon-jang Thuyền trưởng
항해 hang-hae Hành trình
출항 chul-hang Xuất bến
입항 ip-hang Vào bến
포획 po-hoek Bắt giữ
양식 yang-sik Nuôi trồng
수확 su-hak Thu hoạch
가공 ga-gong Chế biến
보관 bo-gwan Bảo quản
판매 pan-mae Bán
관리 gwan-ri Quản lý
보호 bo-ho Bảo vệ

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến hình thức kinh doanh

Từ vựng tiếng Hàn giúp bạn giao tiếp tốt hơn khi làm việc với đối tác lĩnh vực ngư nghiệp.

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
어시장 eo-si-jang Chợ cá
수산시장 su-san-si-jang Chợ hải sản
수산물 도매시장 su-san-mul do-mae-si-jang Chợ bán buôn thủy sản
수산물 소매시장 su-san-mul so-mae-si-jang Chợ bán lẻ thủy sản
경매 gyeong-mae Đấu giá
낙찰 nak-chal Đánh trúng giá
가격 ga-gyeok Giá cả
공급 gong-geup Cung cấp
수요 su-yo Nhu cầu
유통 yu-tong Phân phối
수출 su-chul Xuất khẩu
수입 su-ip Nhập khẩu
무역 mu-yeok Thương mại
판매 pan-mae Bán
구매 gu-mae Mua
계약 gye-yak Hợp đồng
대금 dae-geum Tiền hàng
운송 un-song Vận chuyển
보관 bo-gwan Bảo quản
포장 po-jang Đóng gói
냉장 naeng-jang Làm lạnh
냉동 naeng-dong Đông lạnh
가공 ga-gong Chế biến
제품 je-pum Sản phẩm
브랜드 beulan-deu Thương hiệu

Một số thuật ngữ khác về tiếng Hàn ngành ngư nghiệp

Những thuật ngữ này hữu ích trong các cuộc họp chuyên môn hoặc nghiên cứu khoa học về ngư nghiệp.

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
어업 자원 eo-eop ja-won Nguồn lợi thủy sản
어장 관리 eo-jang gwan-ri Quản lý khu vực đánh bắt
어업 규제 eo-eop gyu-je Quy định về nghề cá
수산 양식 su-san yang-sik Nuôi trồng thủy sản
수산물 가공 su-san-mul ga-gong Chế biến thủy sản
수산물 유통 su-san-mul yu-tong Phân phối thủy sản
수산 과학 su-san gwa-hak Khoa học thủy sản
어업 기술 eo-eop gi-sul Kỹ thuật đánh bắt
수산 경제 su-san gyeong-je Kinh tế thủy sản
수산 정책 su-san jeong-chaek Chính sách thủy sản
어업 환경 eo-eop hwan-gyeong Môi trường ngư nghiệp
어선 안전 eo-seon an-jeon An toàn tàu cá
해양 오염 hae-yang o-yeom Ô nhiễm môi trường biển
기후 변화 gi-hu byeon-hwa Biến đổi khí hậu
지속 가능한 어업 ji-sok ga-neng-han eo-eop Ngư nghiệp bền vững

Á Châu đơn vị dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành ngư nghiệp chuyên nghiệp tại Hà Nội

Nếu đang cần dịch thuật các tài liệu chuyên ngành ngư nghiệp sang tiếng Hàn. Á Châu tự tin là lựa chọn hàng đầu để bạn tin cậy. Với đội ngũ dịch giả giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ dịch thuật chuyên ngành chính xác và chuyên nghiệp nhất.

Đặc biệt, chúng tôi đã hợp tác với nhiều doanh nghiệp lớn trong ngành xuất nhập khẩu thủy hải sản. Đảm bảo tài liệu của bạn được chuyển ngữ một cách chuẩn xác và dễ hiểu nhất.

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận