Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nhà hàng

Chưa có phản hồi

Khi làm việc tại Hàn Quốc hoặc hợp tác với đối tác Hàn Quốc trong ngành nhà hàng, việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nhà hàng là yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp trôi chảy và chuyên nghiệp. Từ các thuật ngữ về thực đơn, quy trình phục vụ, dụng cụ nhà bếp đến cách chào đón khách hàng. Tất cả đều là những kiến thức cần thiết để làm việc hiệu quả.

160+ Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nhà hàng chuyên nghiệp

Từ vựng tiếng Hàn chung về nhà hàng

Dưới đây là một số từ vựng chung về nhà hàng chắc chắn bạn thường gặp nhất tại Hàn Quốc:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
식당 sik-tang Quán ăn
레스토랑 re-seu-to-rang Nhà hàng
술집 sul-jib Quán rượu, quầy bar
메뉴 me-nyu Thực đơn
음식 eum-sik Món ăn
한식 han-sik Món ăn Hàn Quốc
양식 yang-sik Món Âu, món Tây
전채 jeon-chae Món khai vị
주식 ju-sik Món ăn chính
후식 hu-sik Tráng miệng
영수증 yeong-su-jeung Hóa đơn
한식집 han-sik-jib Nhà hàng Hàn Quốc
중식집 jung-sik-jib Nhà hàng Trung Quốc
일식집 il-sik-jib Nhà hàng Nhật Bản
양식집 yang-sik-jib Nhà hàng phương Tây
베트남 음식점 be-teu-nam eum-sik-jeom Nhà hàng Việt Nam
태국 음식점 tae-guk eum-sik-jeom Nhà hàng Thái Lan
인도 음식점 in-do eum-sik-jeom Nhà hàng Ấn Độ
이탈리아 음식점 i-tal-li-a eum-sik-jeom Nhà hàng Ý
프랑스 음식점 pe-rang-seu eum-sik-jeom Nhà hàng Pháp

Từ vựng tiếng Hàn về vị trí công việc trong nhà hàng

Vị trí công việc trong nhà hàng sẽ được chia thành nhiều cấp bậc, nhiệm vụ khác nhau. Dưới đây là những từ vựng liên quan đến vai trò và chức danh của nhân viên trong nhà hàng:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
주방장 ju-bang-jang Đầu bếp chính
요리사 yo-ri-sa Đầu bếp
조리사 jo-ri-sa Bếp trưởng
서빙 seo-bing Phục vụ
홀 서빙 hol seo-bing Phục vụ bàn
캐셔 kye-syeo Thu ngân
바텐더 ba-ten-deo Bartender
매니저 mae-ni-jeo Quản lý
총괄 매니저 chong-gwal mae-ni-jeo Quản lý tổng hợp
부매니저 bu-mae-ni-jeo Phó quản lý
청소부 cheong-so-bu Nhân viên dọn dẹp
설거지 seol-geo-ji Nhân viên rửa chén
배달 bae-dal Nhân viên giao hàng
주방 보조 ju-bang bo-jo Phụ bếp
웨이터 wei-teo Nam phục vụ
웨이트리스 wei-teu-ri-seu Nữ phục vụ

Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề các món ăn

Hiểu rõ các món ăn trong thực đơn sẽ giúp bạn phục vụ khách hàng tốt hơn.

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
김치 kim-chi Kimchi
떡볶이 ddeok-bok-ki Tokbokki
김밥 gim-bap Kimbap
불고기 bul-go-gi Bulgogi
삼겹살 sam-gyeop-sal Thịt ba chỉ nướng
닭갈비 dal-gal-bi Gà nướng
곱창 gop-chang Lòng
족발 jok-bal Chân giò
냉면 naeng-myeon Mì lạnh
비빔밥 bi-bim-bap Cơm trộn
김치찌개 kim-chi-jji-gae Kimchi hầm
된장찌개 doen-jang-jji-gae Đậu tương hầm
닭볶음탕 dal-bok-keum-tang Gà hầm cay
갈비찜 gal-bi-jjim Sườn hầm
육개장 yuk-gae-jang Súp thịt bò
스테이크 seu-te-i-keu Bít tết
피자 pi-ja Pizza
햄버거 haem-beo-geo Hamburger
파스타 pa-sta Mì Ý
샐러드 sael-re-deu Salad
볶음밥 bok-keum-bap Cơm chiên
튀김 ttui-gim Đồ chiên
샌드위치 saen-deu-wi-chi Sandwich
라면 ra-myeon Mì gói
쌀국수 ssal-guk-su Phở
팟타이 pat-tai Pad thai
커리 keo-ri Curry
짜장면 jja-jang-myeon Mì tương đen
짬뽕 jjam-ppong Mì hải sản cay

Từ vựng tiếng Hàn về các loại thức uống

Dưới đây là những từ vựng liên quan đến đồ uống trong nhà hàng Hàn Quốc

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
mul Nước
콜라 kol-la Coca-cola
사이다 sa-i-da Soda
주스 ju-seu Nước ép
우유 u-yu Sữa
맥주 maek-ju Bia
소주 so-ju Rượu soju
막걸리 mak-geol-li Rượu gạo
와인 wa-in Rượu vang
커피 keo-pi Cà phê
아메리카노 a-me-ri-ka-no Cà phê đen
라떼 la-tte Latte
카푸치노 ka-pu-chi-no Cappuccino
에스프레소 e-seu-pe-re-so Espresso
cha Trà
녹차 nok-cha Trà xanh
탄산음료 tan-san-eum-ryo Nước ngọt có gas
에이드 e-i-deu Nước trái cây có gas
스무디 seu-mu-di Sinh tố
요거트 yo-geo-teu Yogurt
쥬스 ju-seu Nước ép
빙수 bing-su Bánh tuyết

Từ vựng tiếng Hàn các món ăn kèm – gia vị

Các món ăn kèm là một phần không thể thiếu trong nền văn hóa ẩm thực Hàn Quốc. Dưới đây là các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nhà hàng thường thấy liên quan đến các món ăn kèm – gia vị:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
소금 so-geum Muối
후추 hu-chu Tiêu
설탕 seol-tang Đường
간장 gan-jang Nước tương
식초 sik-cho Giấm
참기름 cham-gi-reum Dầu mè
들기름 deul-gi-reum Dầu vừng
고춧가루 go-chu-ga-ru Ớt bột
마늘 ma-neul Tỏi
생강 saeng-gang Gừng
pa Hành lá
양파 yang-pa Hành tây
초고추장 cho-go-chu-jang Chấm tương ớt chua cay
간장 양념 gan-jang yang-nyom Chấm nước tương
겨자 gyeo-ja Mù tạt
마요네즈 ma-yo-ne-jeu Mayonnaise
ssam Rau cuốn
쌈무 ssam-mu Dưa chuột muối
깻잎 kkae-ip Lá tía tô
상추 sang-chu Xà lách
백김치 baek-kim-chi Kimchi trắng
muk Đậu phụ đông lạnh

Từ vựng tiếng Hàn về các hoạt động trong nhà hàng

Các từ vựng tiếng hàn chuyên ngành dưới đây giúp bạn hiểu và mô tả các hoạt động thường gặp trong nhà hàng:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
먹다 mok-ta Ăn
마시다 ma-si-da Uống
요리하다 yo-ri-ha-da Nấu ăn
예약하다 ye-yak-ha-da Đặt chỗ
주문하다 ju-mun-ha-da Gọi món
차려주다 cha-ryeo-ju-da Phục vụ
상을 차리다 sang-eul cha-ri-da Dọn dẹp bàn ăn
식탁을 차리다 sik-tak-eul cha-ri-da Bày bàn ăn
주다 ju-da Đưa cho
받다 bat-da Nhận
잡다 jap-ta Cầm
켜다 kyeo-da Đốt, thắp
바르다 ba-reu-da Phết
지불하다 ji-bul-ha-da Trả tiền
계산하다 gye-san-ha-da Thanh toán

Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề vật dụng

Những từ vựng liên quan tới vật dụng thường gặp trong nhà hàng Hàn Quốc bao gồm

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
테이블 te-i-beul Bàn
의자 ui-ja Ghế
소파 so-pa Sofa
벤치 ben-chi Ghế băng
젓가락 jeot-ga-rak Đũa
숟가락 sut-ga-rak Muỗng
포크 po-keu Nĩa
나이프 na-i-peu Dao
접시 jeop-si Đĩa
keop Cốc
jan Ly
냅킨 naep-kin Khăn giấy
냅킨 링 naep-kin ring Vòng khăn giấy
오븐 o-beun Lò nướng
전자레인지 jeon-ja-re-in-ji Lò vi sóng
냉장고 naeng-jang-go Tủ lạnh
밥솥 bap-sot Nồi cơm điện
믹서 mik-seo Máy xay
그릴 geu-ril Vỉ nướng
후라이팬 hu-ra-i-pan Chảo
냄비 naem-bi Nồi
kal Dao
도마 do-ma Thớt
주방 ju-bang Bếp
카운터 kau-n-teo Quầy
메뉴판 me-nyu-pan Thực đơn
영수증 yeong-su-jeung Hóa đơn
식탁보 sik-tak-bo Khăn trải bàn
냅킨 홀더 naep-kin hol-deo Giá đựng khăn giấy

Á Châu – Đơn vị dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành nhà hàng tại Hà Nội

Nếu bạn cần hỗ trợ dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành nhà hàng, Á Châu là địa chỉ uy tín tại Hà Nội. Với đội ngũ hơn 7.000 biên dịch viêncộng tác viên bản ngữ chuyên nghiệp, am hiểu ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc. Á Châu cam kết mang đến dịch vụ dịch thuật chính xác và nhanh chóng. Ngoài dịch thuật, chúng tôi còn cung cấp các giải pháp tư vấn ngôn ngữ cho doanh nghiệp trong ngành dịch vụ và ẩm thực. Đảm bảo giúp quá trình giao tiếp và hợp tác quốc tế diễn ra hiệu quả hơn.

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận