Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nhà hàng
- 16 Tháng Mười, 2024
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Khi làm việc tại Hàn Quốc hoặc hợp tác với đối tác Hàn Quốc trong ngành nhà hàng, việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nhà hàng là yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp trôi chảy và chuyên nghiệp. Từ các thuật ngữ về thực đơn, quy trình phục vụ, dụng cụ nhà bếp đến cách chào đón khách hàng. Tất cả đều là những kiến thức cần thiết để làm việc hiệu quả.
Từ vựng tiếng Hàn chung về nhà hàng
Dưới đây là một số từ vựng chung về nhà hàng chắc chắn bạn thường gặp nhất tại Hàn Quốc:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
식당 | sik-tang | Quán ăn |
레스토랑 | re-seu-to-rang | Nhà hàng |
술집 | sul-jib | Quán rượu, quầy bar |
메뉴 | me-nyu | Thực đơn |
음식 | eum-sik | Món ăn |
한식 | han-sik | Món ăn Hàn Quốc |
양식 | yang-sik | Món Âu, món Tây |
전채 | jeon-chae | Món khai vị |
주식 | ju-sik | Món ăn chính |
후식 | hu-sik | Tráng miệng |
영수증 | yeong-su-jeung | Hóa đơn |
한식집 | han-sik-jib | Nhà hàng Hàn Quốc |
중식집 | jung-sik-jib | Nhà hàng Trung Quốc |
일식집 | il-sik-jib | Nhà hàng Nhật Bản |
양식집 | yang-sik-jib | Nhà hàng phương Tây |
베트남 음식점 | be-teu-nam eum-sik-jeom | Nhà hàng Việt Nam |
태국 음식점 | tae-guk eum-sik-jeom | Nhà hàng Thái Lan |
인도 음식점 | in-do eum-sik-jeom | Nhà hàng Ấn Độ |
이탈리아 음식점 | i-tal-li-a eum-sik-jeom | Nhà hàng Ý |
프랑스 음식점 | pe-rang-seu eum-sik-jeom | Nhà hàng Pháp |
Từ vựng tiếng Hàn về vị trí công việc trong nhà hàng
Vị trí công việc trong nhà hàng sẽ được chia thành nhiều cấp bậc, nhiệm vụ khác nhau. Dưới đây là những từ vựng liên quan đến vai trò và chức danh của nhân viên trong nhà hàng:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
주방장 | ju-bang-jang | Đầu bếp chính |
요리사 | yo-ri-sa | Đầu bếp |
조리사 | jo-ri-sa | Bếp trưởng |
서빙 | seo-bing | Phục vụ |
홀 서빙 | hol seo-bing | Phục vụ bàn |
캐셔 | kye-syeo | Thu ngân |
바텐더 | ba-ten-deo | Bartender |
매니저 | mae-ni-jeo | Quản lý |
총괄 매니저 | chong-gwal mae-ni-jeo | Quản lý tổng hợp |
부매니저 | bu-mae-ni-jeo | Phó quản lý |
청소부 | cheong-so-bu | Nhân viên dọn dẹp |
설거지 | seol-geo-ji | Nhân viên rửa chén |
배달 | bae-dal | Nhân viên giao hàng |
주방 보조 | ju-bang bo-jo | Phụ bếp |
웨이터 | wei-teo | Nam phục vụ |
웨이트리스 | wei-teu-ri-seu | Nữ phục vụ |
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề các món ăn
Hiểu rõ các món ăn trong thực đơn sẽ giúp bạn phục vụ khách hàng tốt hơn.
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
김치 | kim-chi | Kimchi |
떡볶이 | ddeok-bok-ki | Tokbokki |
김밥 | gim-bap | Kimbap |
불고기 | bul-go-gi | Bulgogi |
삼겹살 | sam-gyeop-sal | Thịt ba chỉ nướng |
닭갈비 | dal-gal-bi | Gà nướng |
곱창 | gop-chang | Lòng |
족발 | jok-bal | Chân giò |
냉면 | naeng-myeon | Mì lạnh |
비빔밥 | bi-bim-bap | Cơm trộn |
김치찌개 | kim-chi-jji-gae | Kimchi hầm |
된장찌개 | doen-jang-jji-gae | Đậu tương hầm |
닭볶음탕 | dal-bok-keum-tang | Gà hầm cay |
갈비찜 | gal-bi-jjim | Sườn hầm |
육개장 | yuk-gae-jang | Súp thịt bò |
스테이크 | seu-te-i-keu | Bít tết |
피자 | pi-ja | Pizza |
햄버거 | haem-beo-geo | Hamburger |
파스타 | pa-sta | Mì Ý |
샐러드 | sael-re-deu | Salad |
볶음밥 | bok-keum-bap | Cơm chiên |
튀김 | ttui-gim | Đồ chiên |
샌드위치 | saen-deu-wi-chi | Sandwich |
라면 | ra-myeon | Mì gói |
쌀국수 | ssal-guk-su | Phở |
팟타이 | pat-tai | Pad thai |
커리 | keo-ri | Curry |
짜장면 | jja-jang-myeon | Mì tương đen |
짬뽕 | jjam-ppong | Mì hải sản cay |
Từ vựng tiếng Hàn về các loại thức uống
Dưới đây là những từ vựng liên quan đến đồ uống trong nhà hàng Hàn Quốc
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
물 | mul | Nước |
콜라 | kol-la | Coca-cola |
사이다 | sa-i-da | Soda |
주스 | ju-seu | Nước ép |
우유 | u-yu | Sữa |
맥주 | maek-ju | Bia |
소주 | so-ju | Rượu soju |
막걸리 | mak-geol-li | Rượu gạo |
와인 | wa-in | Rượu vang |
커피 | keo-pi | Cà phê |
아메리카노 | a-me-ri-ka-no | Cà phê đen |
라떼 | la-tte | Latte |
카푸치노 | ka-pu-chi-no | Cappuccino |
에스프레소 | e-seu-pe-re-so | Espresso |
차 | cha | Trà |
녹차 | nok-cha | Trà xanh |
탄산음료 | tan-san-eum-ryo | Nước ngọt có gas |
에이드 | e-i-deu | Nước trái cây có gas |
스무디 | seu-mu-di | Sinh tố |
요거트 | yo-geo-teu | Yogurt |
쥬스 | ju-seu | Nước ép |
빙수 | bing-su | Bánh tuyết |
Từ vựng tiếng Hàn các món ăn kèm – gia vị
Các món ăn kèm là một phần không thể thiếu trong nền văn hóa ẩm thực Hàn Quốc. Dưới đây là các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nhà hàng thường thấy liên quan đến các món ăn kèm – gia vị:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
소금 | so-geum | Muối |
후추 | hu-chu | Tiêu |
설탕 | seol-tang | Đường |
간장 | gan-jang | Nước tương |
식초 | sik-cho | Giấm |
참기름 | cham-gi-reum | Dầu mè |
들기름 | deul-gi-reum | Dầu vừng |
고춧가루 | go-chu-ga-ru | Ớt bột |
마늘 | ma-neul | Tỏi |
생강 | saeng-gang | Gừng |
파 | pa | Hành lá |
양파 | yang-pa | Hành tây |
초고추장 | cho-go-chu-jang | Chấm tương ớt chua cay |
간장 양념 | gan-jang yang-nyom | Chấm nước tương |
겨자 | gyeo-ja | Mù tạt |
마요네즈 | ma-yo-ne-jeu | Mayonnaise |
쌈 | ssam | Rau cuốn |
쌈무 | ssam-mu | Dưa chuột muối |
깻잎 | kkae-ip | Lá tía tô |
상추 | sang-chu | Xà lách |
백김치 | baek-kim-chi | Kimchi trắng |
묵 | muk | Đậu phụ đông lạnh |
Từ vựng tiếng Hàn về các hoạt động trong nhà hàng
Các từ vựng tiếng hàn chuyên ngành dưới đây giúp bạn hiểu và mô tả các hoạt động thường gặp trong nhà hàng:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
먹다 | mok-ta | Ăn |
마시다 | ma-si-da | Uống |
요리하다 | yo-ri-ha-da | Nấu ăn |
예약하다 | ye-yak-ha-da | Đặt chỗ |
주문하다 | ju-mun-ha-da | Gọi món |
차려주다 | cha-ryeo-ju-da | Phục vụ |
상을 차리다 | sang-eul cha-ri-da | Dọn dẹp bàn ăn |
식탁을 차리다 | sik-tak-eul cha-ri-da | Bày bàn ăn |
주다 | ju-da | Đưa cho |
받다 | bat-da | Nhận |
잡다 | jap-ta | Cầm |
켜다 | kyeo-da | Đốt, thắp |
바르다 | ba-reu-da | Phết |
지불하다 | ji-bul-ha-da | Trả tiền |
계산하다 | gye-san-ha-da | Thanh toán |
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề vật dụng
Những từ vựng liên quan tới vật dụng thường gặp trong nhà hàng Hàn Quốc bao gồm
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
테이블 | te-i-beul | Bàn |
의자 | ui-ja | Ghế |
소파 | so-pa | Sofa |
벤치 | ben-chi | Ghế băng |
젓가락 | jeot-ga-rak | Đũa |
숟가락 | sut-ga-rak | Muỗng |
포크 | po-keu | Nĩa |
나이프 | na-i-peu | Dao |
접시 | jeop-si | Đĩa |
컵 | keop | Cốc |
잔 | jan | Ly |
냅킨 | naep-kin | Khăn giấy |
냅킨 링 | naep-kin ring | Vòng khăn giấy |
오븐 | o-beun | Lò nướng |
전자레인지 | jeon-ja-re-in-ji | Lò vi sóng |
냉장고 | naeng-jang-go | Tủ lạnh |
밥솥 | bap-sot | Nồi cơm điện |
믹서 | mik-seo | Máy xay |
그릴 | geu-ril | Vỉ nướng |
후라이팬 | hu-ra-i-pan | Chảo |
냄비 | naem-bi | Nồi |
칼 | kal | Dao |
도마 | do-ma | Thớt |
주방 | ju-bang | Bếp |
카운터 | kau-n-teo | Quầy |
메뉴판 | me-nyu-pan | Thực đơn |
영수증 | yeong-su-jeung | Hóa đơn |
식탁보 | sik-tak-bo | Khăn trải bàn |
냅킨 홀더 | naep-kin hol-deo | Giá đựng khăn giấy |
Á Châu – Đơn vị dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành nhà hàng tại Hà Nội
Nếu bạn cần hỗ trợ dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành nhà hàng, Á Châu là địa chỉ uy tín tại Hà Nội. Với đội ngũ hơn 7.000 biên dịch viên và cộng tác viên bản ngữ chuyên nghiệp, am hiểu ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc. Á Châu cam kết mang đến dịch vụ dịch thuật chính xác và nhanh chóng. Ngoài dịch thuật, chúng tôi còn cung cấp các giải pháp tư vấn ngôn ngữ cho doanh nghiệp trong ngành dịch vụ và ẩm thực. Đảm bảo giúp quá trình giao tiếp và hợp tác quốc tế diễn ra hiệu quả hơn.
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com