Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành phòng cháy chữa cháy

Chưa có phản hồi

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành phòng cháy chữa cháy là công cụ không thể thiếu cho kỹ sư, chuyên gia và sinh viên ngành này. Hiểu điều đó, đội ngũ dịch giả của Achautrans đã nghiên cứu và biên soạn bộ từ điển chuyên ngành nhằm hỗ trợ giao tiếp hiệu quả và xây dựng chuyên môn trong ngành công nghiệp đang được chú trọng về an toàn. Đây là tài nguyên thiết yếu cho cả mục đích học thuật và nhu cầu dịch thuật chuyên ngành.

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành phòng cháy chữa cháy

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành phòng cháy chữa cháy

Những thuật ngữ được chọn lọc dựa trên tần suất xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành, báo cáo kỹ thuật, hướng dẫn vận hành của các dự án an toàn hàng đầu tại Hàn Quốc, và nội dung đào tạo tại các trường đại học kỹ thuật hàng đầu Seoul.

Ngoài ra, Á Châu chú trọng đến những từ vựng liên quan đến các công nghệ mới nhất trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy để đảm bảo tính cập nhật và thực tiễn cho người học trong môi trường an toàn luôn đòi hỏi sự chuẩn mực và đổi mới.

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nhựa

Từ vựng tiếng Hàn về các khái niệm cơ bản phòng cháy chữa cháy (기본 소방 용어)

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Hàn về các khái niệm cơ bản trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy được sử dụng phổ biến trong các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp chuyên ngành:

  • 소방 – Phòng cháy chữa cháy
  • 화재 – Hỏa hoạn
  • 소화 – Dập lửa
  • 화재 예방 – Phòng cháy
  • 소화기 – Bình chữa cháy
  • 화재 경보기 – Báo cháy
  • 대피로 – Lối thoát hiểm
  • 화재 안전 – An toàn cháy
  • 연기 – Khói
  • 가연성 물질 – Vật liệu dễ cháy
  • 불연성 – Không cháy
  • 내화성 – Chịu lửa
  • 소화 시스템 – Hệ thống dập lửa
  • 긴급 대피 – Sơ tán khẩn cấp
  • 화재 진압 – Kiểm soát đám cháy
  • 화재 감지기 – Thiết bị phát hiện cháy
  • 살수 – Phun nước

Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị và dụng cụ phòng cháy chữa cháy (소방 장비 및 도구)

Các từ vựng này giúp bạn dễ dàng giao tiếp về thiết bị, dụng cụ trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy khi làm việc với đối tác hoặc nghiên cứu tài liệu tiếng Hàn:

  • 소화전 – Vòi chữa cháy
  • 스프링클러 – Hệ thống phun nước tự động
  • 소방 호스 – Vòi nước chữa cháy
  • 화재 담요 – Chăn chữa cháy
  • 소방 마스크 – Mặt nạ phòng độc
  • 소방 헬멧 – Mũ bảo hiểm chữa cháy
  • 소방복 – Quần áo chữa cháy
  • 소방 장갑 – Găng tay chữa cháy
  • 비상 조명 – Đèn khẩn cấp
  • 화재 방화문 – Cửa chống cháy
  • 화재 방화벽 – Tường chống cháy
  • 포말 소화기 – Bình chữa cháy bọt
  • 가스 소화기 – Bình chữa cháy khí
  • 분말 소화기 – Bình chữa cháy bột
  • 이산화탄소 소화기 – Bình chữa cháy CO2
  • 소방 사다리 – Thang cứu hỏa
  • 소방 펌프 – Máy bơm chữa cháy

Từ vựng tiếng Hàn về công nghệ và xu hướng hiện đại (최신 기술 및 트렌드)

Các từ vựng về công nghệ và xu hướng hiện đại trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy được cập nhật theo tiêu chuẩn năm 2025:

  • 스마트 소방 시스템 – Hệ thống PCCC thông minh
  • 화재 시뮬레이션 – Mô phỏng hỏa hoạn
  • 인공지능 화재 감지 – Phát hiện cháy bằng AI
  • 드론 소방 – Cứu hỏa bằng drone
  • 원격 모니터링 – Giám sát từ xa
  • 빅데이터 화재 예측 – Dự đoán hỏa hoạn bằng big data
  • 사물인터넷 화재 감지기 – Thiết bị phát hiện cháy IoT
  • 친환경 소화약제 – Chất chữa cháy thân thiện môi trường
  • 통합 재난 관리 시스템 – Hệ thống quản lý thảm họa tích hợp
  • 가상현실 소방 훈련 – Đào tạo chữa cháy thực tế ảo
  • 웨어러블 소방 장비 – Thiết bị chữa cháy đeo được
  • 로봇 소방대 – Đội cứu hỏa robot
  • 열화상 카메라 – Camera nhiệt
  • 화재 위험 분석 – Phân tích rủi ro hỏa hoạn
  • 자동 소화 시스템 – Hệ thống dập lửa tự động
  • 비상 대응 앱 – Ứng dụng ứng phó khẩn cấp
  • 음성 안내 대피 시스템 – Hệ thống sơ tán hướng dẫn bằng giọng nói

Từ vựng tiếng Hàn về tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật (기술 표준 및 규정)

Các thuật ngữ liên quan đến tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật trong ngành phòng cháy chữa cháy Hàn Quốc:

  • 소방법 – Luật phòng cháy chữa cháy
  • 화재 안전 기준 – Tiêu chuẩn an toàn cháy
  • 건축물 소방 설비 – Hệ thống PCCC tòa nhà
  • 화재 등급 – Cấp hỏa hoạn
  • 소방 시설 점검 – Kiểm tra thiết bị PCCC
  • 소방 인증 – Chứng nhận PCCC
  • 소방 검사 – Kiểm định PCCC
  • 화재 위험 평가 – Đánh giá rủi ro cháy
  • 소방 안전 교육 – Đào tạo an toàn PCCC
  • 소방 안전 관리자 – Quản lý an toàn PCCC
  • 화재 보험 – Bảo hiểm hỏa hoạn
  • 비상 대피 계획 – Kế hoạch sơ tán khẩn cấp
  • 소방 안전 감사 – Kiểm toán an toàn PCCC

Từ vựng tiếng Hàn về các loại đám cháy và vật liệu (화재 유형 및 재료)

Các thuật ngữ liên quan đến phân loại đám cháy và vật liệu chống cháy:

  • A급 화재 – Cháy loại A (vật liệu rắn thông thường)
  • B급 화재 – Cháy loại B (chất lỏng dễ cháy)
  • C급 화재 – Cháy loại C (thiết bị điện)
  • D급 화재 – Cháy loại D (kim loại cháy)
  • K급 화재 – Cháy loại K (dầu mỡ nấu ăn)
  • 전기 화재 – Cháy điện
  • 화학 화재 – Cháy hóa chất
  • 목재 화재 – Cháy gỗ
  • 액체 화재 – Cháy chất lỏng
  • 내화 재료 – Vật liệu chống cháy
  • 방화 코팅 – Lớp phủ chống cháy
  • 내화 처리 – Xử lý chống cháy
  • 방화벽 – Tường ngăn cháy
  • 화재 차단재 – Vật liệu ngăn cháy

Á Châu – Đơn vị dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành phòng cháy chữa cháy uy tín hàng đầu Việt Nam

Công ty Dịch thuật Á Châu tự hào là đơn vị hàng đầu tại Hà Nội và cả nước, cung cấp dịch vụ dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành phòng cháy chữa cháy với hơn 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch thuật chuyên ngành và dịch thuật công chứng. Chúng tôi đã hoàn thành hơn 5,000+ dự án dịch thuật cho các đối tác Hàn Quốc trong lĩnh vực an toàn và phòng cháy chữa cháy.

Dịch vụ chuyên nghiệp của chúng tôi

  • Tài liệu đa dạng: Dịch thuật tài liệu kỹ thuật, quy trình an toàn, sách hướng dẫn, tài liệu đào tạo, nghiên cứu khoa học, tiêu chuẩn PCCC, hợp đồng hợp tác kỹ thuật…
  • Đội ngũ chuyên gia: Gồm 20+ dịch giả giàu kinh nghiệm, có chứng chỉ TOPIK cao cấp, nhiều người từng làm việc tại các công ty và cơ quan an toàn phòng cháy Hàn Quốc.
  • Cam kết: Bản dịch chính xác, nhất quán về thuật ngữ, phù hợp ngữ cảnh kỹ thuật và đảm bảo tiến độ.
  • Bảo mật thông tin: Ký kết NDA (Non-Disclosure Agreement) để đảm bảo bí mật cho tất cả tài liệu của khách hàng.

Á Châu tự hào là đối tác tin cậy của:

  • Các công ty thiết bị phòng cháy chữa cháy Hàn Quốc tại Việt Nam.
  • Các cơ quan quản lý an toàn PCCC trong nước và quốc tế.
  • Cơ quan chính phủ trong các dự án phát triển tiêu chuẩn an toàn.
  • Các trường đại học và viện nghiên cứu an toàn PCCC.

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận