Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thuế

Chưa có phản hồi

Bạn là sinh viên chuyên ngành, chuyên gia trong lĩnh vực kế toán, xuất nhập khẩu và tư vấn thuế đang chuẩn bị cho dự án với khách hàng Hàn Quốc? Bộ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thuế dưới đây, được tuyển chọn kỹ lưỡng bởi đội ngũ chuyên gia dịch thuật tiếng Hàn của Á Châu sẽ là tài liệu tham khảo đắc lực. Đảm bảo giúp nâng cao hiệu suất làm việc của mình lên tối đa.

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thuế

Thuế VAT tiếng Hàn là gì?

Trong tiếng Hàn, thuế VAT được gọi là 부가가치세 (bugagachise). Cụ thể:

  • 부가가치 (bugagachi): Giá trị gia tăng
  • 세 (se): Thuế

Do đó, 부가가치세 có nghĩa là thuế giá trị gia tăng, tương đương VAT (Value Added Tax) trong tiếng Anh. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các tài liệu thuế và kế toán tại Hàn Quốc.

Đây là loại thuế áp dụng rộng rãi trong các giai đoạn sản xuất và phân phối. Với mục tiêu thu thuế ở từng bước tạo ra giá trị tăng thêm.

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thuế cơ bản

Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thuế cơ bản. Hỗ trợ quá trình dịch thuật báo cáo thuế, tài liệu liên quan đến kế toán, xuất nhập khẩu,…

Từ vựng tiếng Hàn Tiếng Việt
Thuế 세금 (se-geum)
Nộp thuế 납세 (nap-se)
Người nộp thuế 납세자 (nap-se-ja)
Thuế vụ 세무 (se-mu)
Cục thuế 세무서 (se-mu-seo)
Luật sư thuế 세무사 (se-mu-sa)
Khai thuế 세금 신고 (se-geum shin-go)
Thu thuế 세금 징수 (se-geum jing-su)
Thuế thu nhập 소득세 (so-deuk-se)
Thuế thu nhập doanh nghiệp 법인세 (beop-in-se)
Thuế giá trị gia tăng 부가가치세 (bu-ga-ga-chi-se)
Thuế tài sản 재산세 (jae-san-se)
Thuế thừa kế 상속세 (sang-sok-se)
Thuế tặng cho 증여세 (jeung-yeo-se)
Thuế hải quan 관세 (gwan-se)
Thuế thu nhập lao động 갑종근로소득세 (gap-jong-geun-ro-so-deuk-se)
Thuế thu nhập cá nhân 개인소득세 (gae-in-so-deuk-se)
Bảng thuế thu nhập cá nhân 개인소득세율 표 (gae-in-so-deuk-se-yul pyo)
Thuế thu nhập lao động 갑근세 (gap-geun-se)
Thuế nhập khẩu 수입 과세 (su-ip gwa-se)
Luật thuế 세법 (se-beop)
Quy định thuế vụ 세무규정 (se-mu-gyu-jeong)
Miễn thuế 세금 감면 (se-geum gam-myeon)
Hoàn thuế 세금 환급 (se-geum hwan-geup)
Trốn thuế 세금 탈루 (se-geum tal-lu)
Nợ thuế 세금 체납 (se-geum che-nap)
Kiểm tra thuế 세금 조사 (se-geum jo-sa)
Doanh thu 매출 (mae-chul)
Mua hàng 매입 (mae-ib)
Trừ thuế tại nguồn 원천징수 (won-cheon-jing-su)
Giá trị gia tăng 부가가치 (bu-ga-ga-chi)
Tài sản 재산 (jae-san)
Thu nhập 소득 (so-deuk)
Lợi nhuận 이익 (i-ik)
Lỗ 손실 (son-sil)
Nộp thuế 세금을 내다 (se-geum-eul nae-da)
Khai thuế 세금을 신고하다 (se-geum-eul shin-go-ha-da)
Được miễn thuế 세금을 면제받다 (se-geum-eul myeon-je-bat-da)
Nhận hoàn thuế 세금을 환급받다 (se geum eul hwan geup bat da)
Vấn đề thuế 세금 문제 (se-geum mun-je)

Á Châu đơn vị dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành thuế tại Hà Nội

Á Châu tự hào là đơn vị dịch thuật tiếng Hàn chuyên nghiệp trong lĩnh vực thuế và tài chính tại Hà Nội. Với đội ngũ dịch giả giàu kinh nghiệm và am hiểu sâu về các thuật ngữ chuyên ngành, chúng tôi cam kết mang đến bản dịch chính xác, nhất quán, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của ngành kế toán và xuất nhập khẩu. Dịch vụ của Á Châu không chỉ đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối cho tài liệu mà còn giúp khách hàng dễ dàng hoàn thành báo cáo thuế, quyết toán và các thủ tục liên quan một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Nếu cần dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành thuế, hãy liên hệ ngay với chúng tôi. Chúng tôi cam kết báo giá nhanh chóng, minh bạch. Đồng thời tư vấn Quý khách với các gói dịch thuật phù hợp, tiết kiệm nhất.

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận