Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng
- 1 Tháng Mười Một, 2024
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Achautrans cung cấp bộ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng thiết yếu. Đảm bảo giúp bạn tự tin dịch thuật, giao tiếp hoặc báo cáo kỹ thuật. Đội ngũ chuyên gia dịch thuật tiếng Hàn của chúng tôi biên soạn danh sách từ vựng thông dụng – tất cả đều được xây dựng dựa trên nhu cầu thực tế của người trong ngành xây dựng, dịch thuật tiếng Hàn. Từ các thuật ngữ về vật liệu, quy trình thi công đến các cụm từ phức tạp trong bản vẽ và báo cáo công trình.
Từ vựng tiếng Hàn về vật liệu ngành Xây dựng cơ bản
Danh sách 100+ từ vựng tiếng Hàn về vật liệu chuyên ngành xây dựng cơ bản. Đảm bảo giúp bạn tìm thấy những vật liệu cơ bản trong mỗi giai đoạn của công trình.
Từ vựng tiếng Hàn | Tiếng Việt |
석면 (seokmyeon) | Amiăng |
방수포 (bangsupo) | Bạt chống thấm |
콘크리트 (konkeuriteu) | Bê tông |
철근 콘크리트 (cheolgeun konkeuriteu) | Bê tông cốt thép |
콘크리트 블록 (konkeuriteu beulrok) | Bê tông khối |
레미콘 (remi-kon) | Bê tông trộn sẵn |
안전 표지판 (an-jeon pyojipan) | Biển báo an toàn |
소화기 (sohwagi) | Bình chữa cháy |
모래 (morae) | Cát |
황사 (Hwangsa) | Cát vàng |
모래 시멘트 (morae simentu) | Cát xi măng |
안전 계단 (an-jeon gye-dan) | Cầu thang an toàn |
지붕 방수 (jibung bangsu) | Chống thấm mái |
지하 방수 (jiha bangsu) | Chống thấm tầng hầm |
외벽 방수 (oe-byeok bangsu) | Chống thấm tường ngoài |
화재 경보기 (hwajae gyeongbogigi) | Chuông báo cháy |
콘크리트 말뚝 (Konkeuriteu Maldduk) | Cọc bê tông |
배수구 (baesugu) | Cống thoát nước |
철근 콘크리트 기둥 (cheolgeun konkeuriteu gidung) | Cột bê tông cốt thép |
자갈 (Jagal) | Đá dăm |
화강암 (Hwaganam) | Đá granite |
화강암 (hwagangam) | Đá hoa cương |
슬레이트 (Seulleiteu) | Đá phiến |
사암 (saam) | Đá sa thạch |
석회석 (seokhoeseok) | Đá vôi |
흙 (heulk) | Đất |
토사 (tosa) | Đất sét |
고령토 (goryeongto) | Đất sét trắng |
벽돌 (byeokdol) | Gạch |
벽돌 블록 (byeokdol beulrok) | Gạch khối |
기와 (Giwa) | Gạch ngói |
구운 벽돌 (Guun Byeokdol) | Gạch nung |
안전 장갑 (an-jeon janggap) | Găng tay bảo hộ |
안전 신발 (an-jeon sinbal) | Giày bảo hộ |
목재 (mokjae) | Gỗ |
유칼립투스 목재 (Yukaelliptuseu Mokjae) | Gỗ bạch đàn |
아카시아 목재 (Akasia Mokjae) | Gỗ keo |
참나무 목재 (Chamnamu Mokjae) | Gỗ sồi |
소나무 목재 (Sonamu Mokjae) | Gỗ thông |
합판 (hap-pan) | Ván ép |
MDF (MDF) | Ván MDF |
OSB (OSB) | Ván OSB |
단열재 (danyeoljae) | Vật liệu cách nhiệt |
방수재 (bangsuje) | Vật liệu chống thấm |
철골 트러스 (cheolgol teureuseu) | Xà gồ thép |
시멘트 (simentu) | Xi măng |
Từ vựng tiếng Hàn về vật liệu hoàn thiện trong Xây dựng
Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Hàn về vật liệu hoàn thiện trong xây dựng. Giúp bạn tránh những hiểu lầm không đáng có trong công việc của mình
Từ vựng tiếng Hàn | Tiếng Việt |
페인트 (peinteu) | Sơn |
타일 (taileu) | Gạch men |
세라믹 타일 (sera-mik taileu) | Gạch men ceramic |
유리 (Yuri) | Kính |
불투명 유리 (Bultumyeong Yuri) | Kính mờ |
마루 (maru) | Sàn gỗ |
장판 (jangpan) | Tấm lót sàn |
벽지 (byeokji) | Giấy dán tường |
에폭시 (epok-si) | Epoxy |
우레탄 (urethan) | Urethane |
폴리우레탄 (polliurethan) | Polyurethane |
실리콘 (sili-kon) | Silicon |
퍼티 (Peoti) | Bột bả |
접착제 (jeopchakje) | Keo dán |
목재 몰딩 (mokjae molding) | Phào gỗ |
스테인리스 몰딩 (seuteinliseu molding) | Phào inox |
석고 몰딩 (seokko molding) | Phào thạch cao |
조명 (jomyeong) | Hệ thống chiếu sáng |
샹들리에 (syangdeuri-e) | Chandelier |
스포트라이트 (seupoteur-aeiteu) | Đèn spotlight |
LED 조명 (LED jomyeong) | Đèn LED |
붙박이장 (but-bak-ijang) | Tủ âm tường |
붙박이 선반 (but-bak-i seonban) | Kệ âm tường |
가구 (gagu) | Nội thất |
소파 (sopa) | Sofa |
침대 (chimdae) | Giường |
책상 (chaeksang) | Bàn |
의자 (uija) | Ghế |
커튼 (keoteun) | Màn cửa |
블라인드 (beulla-indeu) | Rèm cửa |
롤스크린 (rolleuseukurin) | Rèm cuốn |
러그 (reugeu) | Thảm |
벽난로 (byeong-nan-ro) | Lò sưởi |
조경석 (jogyeongseok) | Đá cảnh |
잔디 (jandi) | Cỏ |
나무 (namu) | Cây |
꽃 (kkot) | Hoa |
분수 (bunsu) | Suối |
연못 (yeonmot) | Ao |
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn trong bản vẽ xây dựng
Bộ từ vựng tiếng Hàn về bản vẽ xây dựng giúp đọc hiểu bản vẽ một cách hiệu quả nhất.
Từ vựng tiếng Hàn | Tiếng Việt |
설계도 (seol-gye-do) | Bản vẽ thiết kế |
평면도 (pyeongmyeondo) | Bản vẽ mặt bằng |
입면도 (ibmyeondo) | Bản vẽ mặt đứng |
단면도 (danmyeondo) | Bản vẽ mặt cắt |
투시도 (tusido) | Bản vẽ phối cảnh |
상세도 (sangsedo) | Bản vẽ chi tiết |
축척 (chukcheok) | Tỷ lệ |
치수 (chisu) | Kích thước |
기호 (giho) | Ký hiệu |
주석 (jusuk) | Ghi chú |
선 (seon) | Đường |
점 (jeom) | Điểm |
곡선 (gokseon) | Đường cong |
직선 (ji-kseon) | Đường thẳng |
면 (myeon) | Mặt |
체적 (chejeok) | Thể tích |
건축물 (geonchukmul) | Công trình kiến trúc |
건물 (geonmul) | Tòa nhà |
주택 (ju-taek) | Nhà ở |
아파트 (a-pa-teu) | Căn hộ |
빌딩 (bil-ding) | Tòa nhà cao tầng |
층 (cheung) | Tầng |
지하층 (ji-ha-cheung) | Tầng hầm |
지상층 (ji-sang-cheung) | Tầng trên mặt đất |
옥상 (oksang) | Sân thượng |
외부 (oebu) | Ngoài |
내부 (naeb-u) | Trong |
벽 (byeok) | Tường |
기둥 (gidung) | Cột |
보 (bo) | Dầm |
슬래브 (seullaebe) | Mảng |
계단 (gye-dan) | Cầu thang |
난간 (nangan) | Lan can |
창문 (changmun) | Cửa sổ |
문 (mun) | Cửa |
지붕 (jibung) | Mái |
처마 (cheoma) | Mái hiên |
지붕 경사 (jibung gyeongs-a) | Độ dốc mái |
바닥 (badak) | Sàn |
천장 (cheonjang) | Trần |
구조 (gujo) | Kết cấu |
설계 (seolgye) | Thiết kế |
시공 (sigong) | Thi công |
완료 (wan-ryo) | Hoàn thành |
Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị, công cụ xây dựng
Trong ngành xây dựng, các phụ thiết bị và công cụ đóng vai trò hỗ trợ vô cùng quan trọng. Từ các thiết bị cơ bản đến các công cụ an toàn đều là những từ vựng cần ghi nhớ.
Từ vựng tiếng Hàn | Tiếng Việt |
망치 (mangchi) | Búa |
톱 (top) | Cưa |
드릴 (deuril) | Máy khoan |
스패너 (spe-neo) | Cờ lê |
해머 드릴 (ha-meo deuril) | Máy khoan búa |
전동 드릴 (jeondong deuril) | Máy khoan điện |
끌 (kkeul) | Đục |
삽 (sap) | Xẻng |
갈퀴 (gal-kwi) | Cào |
호미 (hom-i) | Cuốc |
줄자 (julja) | Thước dây |
수평계 (su-pyeong-gye) | Máy cân bằng |
줄눈 (jul-nun) | Rãnh |
타설 (taseol) | Đổ bê tông |
거푸집 (geo-pu-jib) | Ván khuôn |
거푸집 해체 (geo-pu-jib haeche) | Tháo ván khuôn |
철근 가공 (cheolgeun gagong) | Gia công thép |
철근 배근 (cheolgeun baeg-eun) | Lắp đặt thép |
용접 (yongjeop) | Hàn |
용접봉 (yongjeopbong) | Que hàn |
용접기 (yongjeopgi) | Máy hàn |
그라인더 (geuraindeo) | Máy mài |
사포 (sapo) | Giấy nhám |
믹서 (mikseo) | Máy trộn bê tông |
레미콘 (remi-kon) | Bê tông trộn sẵn |
크레인 (keurein) | Cẩu |
지게차 (ji-ge-cha) | Xe nâng |
펌프카 (peom-peu-ka) | Xe bơm bê tông |
발판 (bal-pan) | Giàn giáo |
안전모 (an-jeon-mo) | Mũ bảo hộ |
안전벨트 (an-jeon belteu) | Dây an toàn |
안전장갑 (an-jeon janggap) | Găng tay bảo hộ |
안전화 (an-jeon-hwa) | Giày bảo hộ |
안전고글 (an-jeon gogeul) | Kính bảo hộ |
작업복 (jag-eop-bok) | Quần áo lao động |
측량 (cheuk-ryang) | Khảo sát |
측량 기구 (cheuk-ryang kigu) | Thiết bị khảo sát |
수준기 (sujun-gi) | Máy kinh vĩ |
토탈 스테이션 (to-tal seute-isyeon) | Trạm toàn đạc |
Á Châu đơn vị dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng tại Hà Nội
Với kinh nghiệm và sự am hiểu sâu rộng, Á Châu tự hào là đơn vị dịch thuật tiếng Hàn chuyên nghiệp cho ngành xây dựng tại Hà Nội.
Chúng tôi cung cấp các dịch vụ dịch thuật chuyên ngành và dịch thuật công chứng đảm bảo chính xác, đúng ngữ cảnh. Đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Từ dịch thuật tài liệu kỹ thuật đến việc dịch các bản vẽ. Đảm bảo giúp bạn tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa hiệu quả công việc
Đội ngũ nhân viên Achautrans sẽ tư vấn chi tiết, báo giá minh bạch cho dự án của bạn.
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com