Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành y tế
- 15 Tháng Mười, 2024
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Nắm vững từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành y tế giúp việc trao đổi giữa bác sĩ và bệnh nhân chính xác hơn. Đồng thời cải thiện hiệu quả trong dịch thuật tiếng Hàn cho các tài liệu y tế phức tạp. Hiểu điều này Achautrans xin được chia sẻ những kiến thức hữu ích dưới đây. Chắc chắn không chỉ giúp người làm nghề dịch thuật, bệnh nhân mà còn hỗ trợ các chuyên gia y tế trong việc tiếp cận kiến thức mới hoặc làm việc với đồng nghiệp Hàn Quốc.
Từ vựng tiếng Hàn về các loại bệnh
Nắm được từ vựng tiếng Hàn về các loại bệnh giúp bạn hiểu về tình trạng sức khỏe của mình. Đồng thời cũng giúp bạn thảo luận về các triệu chứng và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành y tế về các loại bệnh hữu ích khi đi khám bệnh:
Tiếng Hàn | Phiên Âm | Tiếng Việt |
감기 | gam-gi | Cảm cúm |
독감 | dok-gam | Cúm |
뼈 관절 질환 | ppyeo gwan-jŏl jil-hwan | Bệnh xương khớp |
위 질환 | wi jil-hwan | Bệnh dạ dày |
이비인후과 질환 | i-bi-in-hu-gwa jil-hwan | Bệnh tai mũi họng |
부인과 질환 | bu-in-gwa jil-hwan | Bệnh phụ khoa |
안과 질환 | an-gwa jil-hwan | Bệnh mắt |
폐렴 | p’oe-ryŏm | Viêm phổi |
기관지염 | ki-gwan-ji-yŏm | Viêm phế quản |
천식 | ch’ŏn-sik | Hen suyễn |
알레르기 | a-l’e-r’gi | Dị ứng |
비염 | pi-yŏm | Viêm mũi |
편도선염 | p’yŏn-do-sŏn-yŏm | Viêm amidan |
위염 | wi-yŏm | Viêm dạ dày |
장염 | chang-yŏm | Viêm ruột |
설사 | sŏl-sa | Tiêu chảy |
변비 | pyŏn-bi | Táo bón |
복통 | pok-t’ong | Đau bụng |
두통 | tu-t’ong | Đau đầu |
발열 | bal-yŏl | Sốt |
기침 | ki-ch’im | Ho |
콧물 | k’ot-mul | Nghẹt mũi |
졸림 | jol-lim | Buồn ngủ |
피로 | pi-ro | Mệt mỏi |
메스꺼움 | me-s’k’ŏ-um | Buồn nôn |
구토 | ku-t’o | Nôn mửa |
현기증 | hyŏn-gi-jŭng | Chóng mặt |
어지러움 | ŏ-ji-rŏ-um | Choáng váng |
빈혈 | pin-hyŏl | Thiếu máu |
혈압 | hyŏl-ap | Huyết áp |
당뇨병 | tang-nyo-byŏng | Bệnh tiểu đường |
심장병 | sim-jang-byŏng | Bệnh tim |
암 | am | Ung thư |
간염 | kan-yŏm | Viêm gan |
신장병 | sin-jang-byŏng | Bệnh thận |
뇌졸중 | noe-jol-jung | Đột quỵ |
파킨슨병 | p’a-kin-s’on-byŏng | Bệnh Parkinson |
치매 | ch’i-mae | Bệnh Alzheimer |
골절 | gol-jŏl | Gãy xương |
염좌 | yŏm-jwa | Bong gân |
타박상 | t’a-bak-sang | Bầm tím |
화상 | hwa-sang | Bỏng |
상처 | sang-ch’ŏ | Vết thương |
감염 | kam-yŏm | Nhiễm trùng |
알레르기 반응 | a-l’e-r’gi ban-ŭng | Phản ứng dị ứng |
부작용 | pu-jag-yong | Tác dụng phụ |
Từ vựng tiếng Hàn về các Khoa trong bệnh viện
Từ vựng tiếng Hàn về các Khoa sẽ giúp bạn dễ dàng tìm đúng nơi cần thăm khám. Đồng thời có thể giải thích tình trạng sức khỏe với nhân viên y tế một cách chính xác. Dưới đây là bảng từ vựng hữu ích về các Khoa trong bệnh viện bằng tiếng Hàn:
Tiếng Hàn | Phiên Âm | Tiếng Việt |
내과 | nae-gwa | Khoa nội |
외과 | oe-gwa | Khoa ngoại |
응급의학과 | ŭng-gŭp-ui-hag-gwa | Khoa cấp cứu |
소아청소년과 | so-a-ch’ŏng-so-nyŏn-gwa | Khoa nhi |
산부인과 | san-bu-in-gwa | Khoa sản phụ khoa |
정신과 | chŏng-sin-gwa | Khoa tâm thần |
피부과 | pi-bu-gwa | Khoa da liễu |
이비인후과 | i-bi-in-hu-gwa | Khoa tai mũi họng |
안과 | an-gwa | Khoa mắt |
치과 | ch’i-gwa | Khoa răng hàm mặt |
재활의학과 | chae-hwal-ui-hag-gwa | Khoa phục hồi chức năng |
영상의학과 | yŏng-sang-ui-hag-gwa | Khoa chẩn đoán hình ảnh |
병리과 | pyŏng-ri-gwa | Khoa bệnh lý |
마취통증의학과 | ma-ch’wi-t’ong-jŭng-ui-hag-gwa | Khoa gây mê hồi sức |
방사선종양학과 | pang-sa-sŏn-jong-yang-hag-gwa | Khoa ung bướu xạ trị |
핵의학과 | hyeok-ui-hag-gwa | Khoa y học hạt nhân |
Từ vựng tiếng Hàn về bệnh viện: Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu
Bộ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành y tế của Achautrans về các dụng cụ y tế và hoạt động trị liệu. Cung cấp sự hỗ trợ tuyệt vời cho việc dịch thuật chuyên sâu.
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
체온계 | ch’e-on-gye | Nhiệt kế |
혈압계 | hyŏl-ap-gye | Máy đo huyết áp |
청진기 | ch’ŏng-jin-gi | Ống nghe |
주사기 | ju-sa-gi | Xi lanh |
붕대 | pung-dae | Băng gạc |
소독약 | so-dok-yak | Thuốc sát trùng |
엑스레이 | ek-s’u-re-i | X-quang |
초음파 | ch’o-ŭm-p’a | Siêu âm |
MRI | em-a-a-rai | MRI |
CT | si-ti | CT |
수술대 | su-sul-dae | Bàn mổ |
의료 기구 | ui-ryo ki-gu | Dụng cụ y tế |
약 | yak | Thuốc |
진료 | jin-ryo | Khám bệnh |
진찰 | jin-ch’al | Khám bệnh |
처방 | ch’ŏ-bang | Kê đơn thuốc |
수술 | su-sul | Phẫu thuật |
치료 | ch’i-ryo | Điều trị |
재활 | chae-hwal | Phục hồi chức năng |
물리치료 | mul-li-ch’i-ryo | Vật lý trị liệu |
심리치료 | sim-ri-ch’i-ryo | Liệu pháp tâm lý |
요양 | yo-yang | Điều dưỡng |
간호 | gan-ho | Chăm sóc |
투약 | t’u-yak | Uống thuốc |
주사 | ju-sa | Tiêm |
Từ vựng tiếng Hàn về các loại thuốc
Danh sách từ vựng các loại thuốc sẽ giúp biên dịch viên hiểu và dịch chính xác tên thuốc. Đồng thời cũng hỗ trợ bác sĩ và dược sĩ dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và kê đơn:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
진통제 | jin-t’ong-je | Thuốc giảm đau |
해열제 | hae-yŏl-je | Thuốc hạ sốt |
소염제 | so-yŏm-je | Thuốc kháng viêm |
항생제 | hang-saeng-je | Thuốc kháng sinh |
감기약 | gam-gi-yak | Thuốc cảm cúm |
위장약 | wi-jang-yak | Thuốc dạ dày |
알레르기약 | a-l’e-r’gi-yak | Thuốc dị ứng |
혈압약 | hyŏl-ap-yak | Thuốc huyết áp |
당뇨병약 | tang-nyo-byŏng-yak | Thuốc tiểu đường |
심장병약 | sim-jang-byŏng-yak | Thuốc tim mạch |
비타민 | bi-ta-min | Vitamin |
영양제 | yŏng-yang-je | Thuốc bổ |
진정제 | jin-jŏng-je | Thuốc an thần |
수면제 | su-myŏn-je | Thuốc ngủ |
소화제 | so-hwa-je | Thuốc tiêu hóa |
알약 | al-yak | Viên thuốc |
캡슐 | k’ap-s’ul | Viên nang |
가루약 | ga-ru-yak | Thuốc bột |
액상 | aek-sang | Thuốc nước |
연고 | yŏn-go | Kem bôi |
주사 | ju-sa | Thuốc tiêm |
패치 | p’a-ch’i | Miếng dán |
좌약 | jwa-yak | Thuốc đặt |
Từ vựng tiếng Hàn về bệnh viện: Sức khỏe và dinh dưỡng
Danh sách từ vựng về sức khỏe và dinh dưỡng chi tiết và chính xác. Hỗ trợ tối đa cho việc dịch thuật chuyên ngành y tế. Qua đó đảm bảo bệnh nhân nhận được sự chăm sóc tốt nhất.
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
건강 | kŏn-gang | Sức khỏe |
건강 상태 | kŏn-gang sang-tae | Tình trạng sức khỏe |
체력 | ch’e-ryŏk | Thể lực |
면역력 | myŏn-yŏk-ryŏk | Khả năng miễn dịch |
스트레스 | s’u-t’u-re-s’u | Căng thẳng |
피로 | pi-ro | Mệt mỏi |
통증 | t’ong-jŭng | Đau |
질병 | jil-byŏng | Bệnh tật |
증상 | jŭng-sang | Triệu chứng |
진단 | jin-dan | Chẩn đoán |
예방 | ye-bang | Phòng ngừa |
영양 | yŏng-yang | Dinh dưỡng |
영양소 | yŏng-yang-so | Chất dinh dưỡng |
단백질 | tan-baek-jil | Protein |
탄수화물 | tan-su-hwa-mul | Carbohydrate |
지방 | ji-bang | Chất béo |
비타민 | bi-ta-min | Vitamin |
무기질 | mu-gi-jil | Khoáng chất |
식단 | sik-tan | Chế độ ăn uống |
균형 잡힌 식사 | kyun-hyŏng jap-hin sik-sa | Ăn uống cân bằng |
건강식 | kŏn-gang-sik | Thực phẩm tốt cho sức khỏe |
영양제 | yŏng-yang-je | Thuốc bổ |
Á Châu đơn vị dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành y tế chuyên nghiệp tại Hà Nội
Á Châu là đơn vị dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành y tế hàng đầu tại Hà Nội. Chúng tôi cung cấp dịch vụ dịch thuật chất lượng cao với đội ngũ dịch giả có chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực y tế.
Chúng tôi cam kết mang đến những bản dịch chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Từ đó giúp khách hàng vượt qua rào cản ngôn ngữ một cách hiệu quả. Đặc biệt, Á Châu hiểu rõ sự nhạy cảm và quan trọng của các tài liệu y tế. Từ hồ sơ bệnh án, hướng dẫn sử dụng thuốc cho đến tài liệu nghiên cứu. Luôn đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin. Với Á Châu, bạn có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng dịch thuật chuyên ngành và dịch vụ khách hàng tận tâm.
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com