Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về báo cáo tài chính
- 10 Tháng Sáu, 2025
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn về báo cáo tài chính là yếu tố then chốt giúp các chuyên gia kế toán, tài chính tại Việt Nam làm việc hiệu quả với các tập đoàn Hàn Quốc. Qua đó đảm bảo quá trình phân tích, trình bày báo cáo tài chính diễn ra chính xác, minh bạch. Với hơn 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành tài chính, Achautrans đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng Hàn về báo cáo tài chính dựa trên các tài liệu chuyên ngành quốc tế và kinh nghiệm thực tế hỗ trợ khách hàng trong các dự án tài chính, kế toán.
Từ vựng tiếng Hàn về khái niệm cơ bản trong báo cáo tài chính (기본 재무제표 어휘)
Với nhiều năm kinh nghiệm dịch thuật báo cáo tài chính cho các tập đoàn Hàn Quốc, Achautrans hiểu rõ tầm quan trọng của việc nắm vững các khái niệm cơ bản.
Các thuật ngữ nền tảng về báo cáo tài chính là điều kiện tiên quyết để hiểu và soạn thảo các báo cáo tài chính khi làm việc với đối tác Hàn Quốc:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
재무제표 | jaemu jepyo | Báo cáo tài chính |
재무상태표 | jaemu sangtaepyo | Báo cáo tình hình tài chính |
대차대조표 | daechadaejopyo | Bảng cân đối kế toán |
손익계산서 | sonik gyesanseo | Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
자본변동표 | jabon byeondongpyo | Báo cáo biến động vốn chủ sở hữu |
현금흐름표 | hyeongeum heureumpyo | Báo cáo dòng tiền |
회계기간 | hoegye gigan | Kỳ kế toán |
회계원칙 | hoegye wonchik | Nguyên tắc kế toán |
재무정보 | jaemu jeongbo | Thông tin tài chính |
재무분석 | jaemu bunseok | Phân tích tài chính |
재무건전성 | jaemu geonjeonsong | Sức khỏe tài chính |
Từ vựng tiếng Hàn về tài sản trong báo cáo tài chính (자산 관련 어휘)
Trong cấu trúc báo cáo tài chính, các khoản mục tài sản là thành phần quan trọng nhất. Dưới đây là từ vựng liên quan:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
자산 | jasang | Tài sản |
유동자산 | yudong jasang | Tài sản ngắn hạn |
비유동자산 | biyudong jasang | Tài sản dài hạn |
현금 | hyeongeum | Tiền mặt |
매출채권 | maechul chaekwon | Khoản phải thu |
재고자산 | jaego jasang | Hàng tồn kho |
고정자산 | gojeong jasang | Tài sản cố định |
금융투자 | geumyung tuja | Đầu tư tài chính |
유형자산 | yuhyeong jasang | Tài sản hữu hình |
무형자산 | muhyeong jasang | Tài sản vô hình |
Từ vựng tiếng Hàn về nợ phải trả và vốn chủ sở hữu (부채 및 자본 어휘)
Các thuật ngữ về nợ phải trả và vốn chủ sở hữu giúp hiểu rõ cấu trúc tài chính của doanh nghiệp:
Nợ phải trả (부채)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
부채 | buchae | Nợ phải trả |
유동부채 | yudong buchae | Nợ ngắn hạn |
비유동부채 | biyudong buchae | Nợ dài hạn |
매입채무 | maeip chaemu | Khoản phải trả |
단기차입금 | dangi chaipgeum | Vay ngắn hạn |
장기차입금 | janggi chaipgeum | Vay dài hạn |
Vốn chủ sở hữu (자본)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
자본 | jabon | Vốn chủ sở hữu |
자본금 | jabongeum | Vốn góp của chủ sở hữu |
미분배이익잉여금 | mibunbae iyok ingyeogeum | Lợi nhuận chưa phân phối |
준비금 | junbigeum | Quỹ dự phòng |
주식 | jusik | Cổ phần |
자본잉여금 | jabon ingyeogeum | Thặng dư vốn cổ phần |
Từ vựng tiếng Hàn về doanh thu và chi phí (수익 및 비용 어휘)
Các khoản mục doanh thu và chi phí phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
수익 | suik | Doanh thu |
순매출 | sunmaechul | Doanh thu thuần |
매출원가 | maechul wonga | Giá vốn hàng bán |
매출총이익 | maechul chongiyok | Lợi nhuận gộp |
영업비용 | yeongeop biyong | Chi phí hoạt động |
순이익 | suniyok | Lợi nhuận thuần |
관리비용 | gwalli biyong | Chi phí quản lý doanh nghiệp |
금융비용 | geumyung biyong | Chi phí tài chính |
세전이익 | sejeon iyok | Lợi nhuận trước thuế |
순수익 | sunsuik | Thu nhập ròng |
현금흐름 | hyeongeum heuleum | Dòng tiền |
Từ vựng tiếng Hàn về thuật ngữ chuyên ngành tài chính (전문 금융 용어)
Để hiểu sâu nội dung báo cáo tài chính, cần nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
주식 | jusik | Cổ phiếu |
채권 | chaegwon | Trái phiếu |
이자 | ija | Lãi suất |
배당 | baedang | Cổ tức |
감가상각 | gamga sanggak | Khấu hao |
원가 | wonga | Giá thành |
비용 | biyong | Chi phí |
손실 | sonsil | Lỗ |
이익잉여금 | iyok ingyeogeum | Lợi nhuận giữ lại |
자산수익률 | jasang suyukryul | Tỷ suất sinh lời trên tài sản |
부채비율 | buchae biryul | Tỷ lệ nợ |
Cụm từ và câu giao tiếp hữu ích trong phân tích báo cáo tài chính (재무제표 분석 시 유용한 표현)
Câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa |
재무제표를 작성하다 | jaemu jepyoreul jakseong hada | Lập báo cáo tài chính |
재무상태를 분석하다 | jaemu sangtaereul bunseok hada | Phân tích tình hình tài chính |
재무건전성을 확보하다 | jaemu geonjeonseongeul hwakbo hada | Đảm bảo sức khỏe tài chính |
재무정보를 공개하다 | jaemu jeongboreul gonggae hada | Công khai thông tin tài chính |
회계기준을 적용하다 | hoegye gijuneul jeogyong hada | Áp dụng chuẩn mực kế toán |
수익성을 평가하다 | suyukseongeul pyeongga hada | Đánh giá khả năng sinh lời |
현금흐름을 관리하다 | hyeongeum heureumeul gwalli hada | Quản lý dòng tiền |
자산을 평가하다 | jasangeul pyeongga hada | Đánh giá tài sản |
손익을 계산하다 | sonikeul gyesan hada | Tính toán lãi lỗ |
재무비율을 분석하다 | jaemu biryureul bunseok hada | Phân tích các tỷ số tài chính |
Achautrans – Dịch vụ dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành báo cáo tài chính
Achautrans tự hào là đơn vị tiên phong cung cấp dịch vụ dịch thuật chuyên ngành báo cáo tài chính tiếng Hàn và kế toán với hơn 14 năm kinh nghiệm. Chúng tôi hỗ trợ các doanh nghiệp, tập đoàn và cá nhân trong việc dịch thuật và xử lý các tài liệu báo cáo tài chính. Đảm bảo độ chính xác cao và phù hợp với chuẩn mực kế toán quốc tế.
Dịch vụ dịch thuật báo cáo tài chính của Achautrans
Tài liệu dịch thuật đa dạng
- Báo cáo tài chính
- Bảng cân đối kế toán
- Báo cáo kết quả kinh doanh
- Báo cáo dòng tiền
- Báo cáo cáo kiểm toán
- Tài liệu phân tích tài chính
- Các báo cáo chuyên ngành khác.
Đội ngũ chuyên gia
Đội ngũ dịch giả của chúng tôi sở hữu chứng chỉ TOPIK cao cấp, bằng cấp chuyên ngành kế toán – tài chính. Đồng thời có nhiều năm kinh nghiệm làm việc với các tập đoàn Hàn Quốc. Đảm bảo bản dịch chính xác, chuyên nghiệp theo chuẩn mực quốc tế.
Cam kết chất lượng
Bản dịch sử dụng thuật ngữ tài chính chuẩn xác, nhất quán theo từng ngành nghề. Đồng thời đảm bảo tính phù hợp với văn hóa kinh doanh và chuẩn mực báo cáo tài chính Hàn Quốc.
Bảo mật tuyệt đối
Chúng tôi cam kết bảo vệ thông tin tài chính của khách hàng theo tiêu chuẩn bảo mật ngân hàng. Cam kết tính riêng tư và an toàn thông tin tuyệt đối.
Hỗ trợ tư vấn
Ngoài dịch thuật, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn về chuẩn mực kế toán Hàn Quốc, hỗ trợ giải thích các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
Achautrans – Đối tác tin cậy của
- Các ngân hàng và tổ chức tài chính có giao dịch với Hàn Quốc
- Các doanh nghiệp niêm yết có đầu tư từ Hàn Quốc
- Các công ty kiểm toán xử lý hồ sơ khách hàng Hàn Quốc
- Các tập đoàn đa quốc gia cần báo cáo tài chính song ngữ
- Các chuyên gia tài chính làm việc tại các doanh nghiệp Hàn Quốc
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com