Từ vựng tiếng Trung chủ đề các môn học, ngành học

Chưa có phản hồi

Từ vựng tiếng Trung chủ đề các môn học, ngành học là chìa khóa để chinh phục hệ thống giáo dục phức tạp của Trung Quốc. Với hơn 14 năm kinh nghiệm dịch thuật tiếng Trung học thuật và xử lý thành công hàng nghìn luận án, báo cáo từ các trường đại học hàng đầu, Achautrans đã xây dựng bộ từ vựng toàn diện nhất – bao gồm cả ngành cơ bản và chuyên sâu bậc cao học. Bộ từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin khi nghiên cứu, viết luận hoặc tham gia các hội thảo quốc tế.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề các môn học, ngành học

Bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề các môn học, ngành học của Achautrans

Bộ từ vựng được xây dựng dựa trên nghiên cứu kỹ lưỡng hệ thống giáo dục Trung Quốc, phân tích các chương trình đào tạo từ bậc trung học đến sau đại học. Chúng tôi đã tham khảo từ các tài liệu chính thức của Bộ Giáo dục Trung Quốc, danh mục ngành nghề quốc gia và chương trình giảng dạy của các trường đại học hàng đầu.

Bộ từ vựng này có tính hệ thống và khoa học, phản ánh đúng cấu trúc giáo dục Trung Quốc. Từ việc đăng ký học tập, tham gia nghiên cứu đến thảo luận học thuật và viết báo cáo khoa học.

Từ vựng tiếng Trung về khoa học tự nhiên và toán học

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
数学 Shùxué Toán học
高等数学 Gāoděng shùxué Toán cao cấp
代数 Dàishù Đại số
几何 Jǐhé Hình học
微积分 Wēijīfēn Giải tích
概率论 Gàilǜlùn Lý thuyết xác suất
统计学 Tǒngjìxué Thống kê học
物理学 Wùlǐxué Vật lý học
理论物理 Lǐlùn wùlǐ Vật lý lý thuyết
应用物理 Yìngyòng wùlǐ Vật lý ứng dụng
量子物理 Liàngzǐ wùlǐ Vật lý lượng tử
核物理 Hé wùlǐ Vật lý hạt nhân
光学 Guāngxué Quang học
声学 Shēngxué Âm học
热学 Rèxué Nhiệt học
电学 Diànxué Điện học
力学 Lìxué Cơ học
化学 Huàxué Hóa học
有机化学 Yǒujī huàxué Hóa hữu cơ
无机化学 Wújī huàxué Hóa vô cơ
物理化学 Wùlǐ huàxué Hóa lý
分析化学 Fēnxī huàxué Hóa phân tích
生物学 Shēngwùxué Sinh học
分子生物学 Fènzǐ shēngwùxué Sinh học phân tử
细胞生物学 Xìbāo shēngwùxué Sinh học tế bào
遗传学 Yíchuánxué Di truyền học
生态学 Shēngtàixué Sinh thái học
植物学 Zhíwùxué Thực vật học
动物学 Dòngwùxué Động vật học
微生物学 Wēishēngwùxué Vi sinh vật học

Từ vựng tiếng Trung về khoa học xã hội và nhân văn

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
哲学 Zhéxué Triết học
马克思主义哲学 Mǎkèsīzhǔyì zhéxué Triết học Mác-Lênin
逻辑学 Luójíxué Logic học
伦理学 Lúnlǐxué Đạo đức học
美学 Měixué Mỹ học
历史学 Lìshǐxué Lịch sử học
中国史 Zhōngguóshǐ Lịch sử Trung Quốc
世界史 Shìjièshǐ Lịch sử thế giới
考古学 Kǎogǔxué Khảo cổ học
地理学 Dìlǐxué Địa lý học
人文地理 Rénwén dìlǐ Địa lý nhân văn
自然地理 Zìrán dìlǐ Địa lý tự nhiên
政治学 Zhèngzhìxué Chính trị học
国际关系 Guójì guānxì Quan hệ quốc tế
行政管理 Xíngzhèng guǎnlǐ Quản lý hành chính
公共管理 Gōnggòng guǎnlǐ Quản lý công
法学 Fǎxué Pháp học
宪法学 Xiànfǎxué Luật hiến pháp
刑法学 Xíngfǎxué Luật hình sự
民法学 Mínfǎxué Luật dân sự
国际法 Guójìfǎ Luật quốc tế
经济学 Jīngjìxué Kinh tế học
宏观经济学 Hóngguān jīngjìxué Kinh tế vĩ mô
微观经济学 Wēiguān jīngjìxué Kinh tế vi mô
计量经济学 Jìliáng jīngjìxué Kinh tế lượng
金融学 Jīnróngxué Tài chính học
财政学 Cáizhèngxué Tài chính công
会计学 Kuàijìxué Kế toán học
管理学 Guǎnlǐxué Quản trị học
市场营销 Shìchǎng yíngxiāo Marketing
人力资源管理 Rénlì zīyuán guǎnlǐ Quản trị nhân lực

Từ vựng tiếng Trung về ngôn ngữ và văn học

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
中文系 Zhōngwén xì Khoa Trung văn
汉语言文学 Hànyǔyán wénxué Ngữ văn Hán
古代文学 Gǔdài wénxué Văn học cổ đại
现代文学 Xiàndài wénxué Văn học hiện đại
当代文学 Dāngdài wénxué Văn học đương đại
比较文学 Bǐjiào wénxué Văn học so sánh
文艺理论 Wényì lǐlùn Lý luận văn nghệ
语言学 Yǔyánxué Ngôn ngữ học
应用语言学 Yìngyòng yǔyánxué Ngôn ngữ học ứng dụng
对外汉语 Duìwài hànyǔ Tiếng Trung đối ngoại
翻译学 Fānyìxué Dịch thuật học
外国语言文学 Wàiguó yǔyán wénxué Ngoại ngữ văn học
英语 Yīngyǔ Tiếng Anh
日语 Rìyǔ Tiếng Nhật
法语 Fǎyǔ Tiếng Pháp
德语 Déyǔ Tiếng Đức
俄语 Éyǔ Tiếng Nga
西班牙语 Xībānyáyǔ Tiếng Tây Ban Nha
阿拉伯语 Ālābóyǔ Tiếng Ả Rập
新闻学 Xīnwénxué Báo chí học
传播学 Chuánbòxué Truyền thông học
广告学 Guǎnggàoxué Quảng cáo học
编辑出版学 Biānjí chūbǎnxué Biên tập xuất bản

Từ vựng tiếng Trung về kỹ thuật và công nghệ

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
工程学 Gōngchéngxué Kỹ thuật học
机械工程 Jīxiè gōngchéng Cơ khí
电气工程 Diànqì gōngchéng Điện – Điện tử
自动化 Zìdònghuà Tự động hóa
计算机科学 Jìsuànjī kēxué Khoa học máy tính
软件工程 Ruǎnjiàn gōngchéng Kỹ thuật phần mềm
信息技术 Xìnxī jìshù Công nghệ thông tin
网络工程 Wǎngluò gōngchéng Kỹ thuật mạng
人工智能 Réngōng zhìnéng Trí tuệ nhân tạo
大数据 Dàshùjù Dữ liệu lớn
物联网 Wùliánwǎng Internet vạn vật
通信工程 Tōngxìn gōngchéng Kỹ thuật viễn thông
电子工程 Diànzǐ gōngchéng Kỹ thuật điện tử
土木工程 Tǔmù gōngchéng Xây dựng
建筑学 Jiànzhùxué Kiến trúc
城市规划 Chéngshì guīhuà Quy hoạch đô thị
环境工程 Huánjìng gōngchéng Kỹ thuật môi trường
化学工程 Huàxué gōngchéng Hóa học công nghiệp
材料科学 Cáiliào kēxué Khoa học vật liệu
能源工程 Néngyuán gōngchéng Kỹ thuật năng lượng
核工程 Hé gōngchéng Kỹ thuật hạt nhân
航空航天 Hángkōng hángtiān Hàng không vũ trụ
车辆工程 Chēliàng gōngchéng Kỹ thuật ô tô
船舶工程 Chuánbó gōngchéng Kỹ thuật tàu thủy

Từ vựng tiếng Trung về y học và khoa học sức khỏe

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
医学 Yīxué Y học
临床医学 Línchuáng yīxué Y học lâm sàng
基础医学 Jīchǔ yīxué Y học cơ sở
预防医学 Yùfáng yīxué Y học dự phòng
中医学 Zhōngyīxué Y học cổ truyền
针灸学 Zhēnjiǔxué Châm cứu
中药学 Zhōngyàoxué Dược học cổ truyền
药学 Yàoxué Dược học
护理学 Hùlǐxué Điều dưỡng
口腔医学 Kǒuqiāng yīxué Răng hàm mặt
眼科学 Yǎnkēxué Nhãn khoa
耳鼻喉科学 Ěrbíhóukēxué Tai mũi họng
皮肤病学 Pífūbìngxué Da liễu
精神病学 Jīngshénbìngxué Tâm thần học
心理学 Xīnlǐxué Tâm lý học
应用心理学 Yìngyòng xīnlǐxué Tâm lý ứng dụng
发展心理学 Fāzhǎn xīnlǐxué Tâm lý phát triển
社会心理学 Shèhuì xīnlǐxué Tâm lý xã hội
公共卫生 Gōnggòng wèishēng Y tế công cộng
流行病学 Liúxíngbìngxué Dịch tệ học
营养学 Yíngyǎngxué Dinh dưỡng học
康复医学 Kāngfù yīxué Y học phục hồi chức năng
法医学 Fǎyīxué Pháp y
生物医学工程 Shēngwù yīxué gōngchéng Kỹ thuật y sinh

Từ vựng tiếng Trung về giáo dục và sư phạm

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
教育学 Jiàoyùxué Sư phạm
学前教育 Xuéqián jiàoyù Giáo dục mầm non
小学教育 Xiǎoxué jiàoyù Giáo dục tiểu học
特殊教育 Tèshū jiàoyù Giáo dục đặc biệt
体育教育 Tǐyù jiàoyù Giáo dục thể chất
艺术教育 Yìshù jiàoyù Giáo dục nghệ thuật
音乐教育 Yīnyuè jiàoyù Giáo dục âm nhạc
美术教育 Měishù jiàoyù Giáo dục mỹ thuật
教育技术学 Jiàoyù jìshùxué Công nghệ giáo dục
教育心理学 Jiàoyù xīnlǐxué Tâm lý giáo dục
比较教育学 Bǐjiào jiàoyùxué Giáo dục so sánh
教育管理 Jiàoyù guǎnlǐ Quản lý giáo dục
课程与教学论 Kèchéng yǔ jiàoxuélùn Lý luận chương trình và giảng dạy

Từ vựng tiếng Trung về nghệ thuật và thiết kế

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
艺术学 Yìshùxué Nghệ thuật học
美术学 Měishùxué Mỹ thuật
绘画 Huìhuà Hội họa
雕塑 Diāosù Điêu khắc
书法 Shūfǎ Thư pháp
摄影 Shèyǐng Nhiếp ảnh
设计学 Shèjìxué Thiết kế
平面设计 Píngmiàn shèjì Thiết kế đồ họa
环境设计 Huánjìng shèjì Thiết kế môi trường
产品设计 Chǎnpǐn shèjì Thiết kế sản phẩm
服装设计 Fúzhuāng shèjì Thiết kế thời trang
音乐学 Yīnyuèxué Âm nhạc học
作曲 Zuòqǔ Sáng tác
表演 Biǎoyǎn Biểu diễn
舞蹈 Wǔdǎo Múa
戏剧 Xìjù Kịch nghệ
电影学 Diànyǐngxué Điện ảnh
广播电视学 Guǎngbò diànshìxué Truyền hình
动画 Dònghuà Hoạt hình
数字媒体艺术 Shùzì méitǐ yìshù Nghệ thuật đa phương tiện

Từ vựng tiếng Trung về nông nghiệp và môi trường

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
农学 Nóngxué Nông học
园艺 Yuányì Làm vườn
植物保护 Zhíwù bǎohù Bảo vệ thực vật
动物科学 Dòngwù kēxué Khoa học động vật
兽医学 Shòuyīxué Thú y
水产养殖 Shuǐchǎn yǎngzhí Nuôi trồng thủy sản
林学 Línxué Lâm học
园林 Yuánlín Cảnh quan
食品科学 Shípǐn kēxué Khoa học thực phẩm
环境科学 Huánjìng kēxué Khoa học môi trường
生态学 Shēngtàixué Sinh thái học
地质学 Dìzhìxué Địa chất học
气象学 Qìxiàngxué Khí tượng học
海洋科学 Hǎiyáng kēxué Khoa học biển

Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành giáo dục hàng đầu

Với hơn 14 năm kinh nghiệm và đội ngũ 7.000 dịch giả chuyên sâu, Achautrans tự hào là đối tác dịch thuật chuyên ngành đáng tin cậy của các trường đại học, viện nghiên cứu và tổ chức giáo dục hàng đầu tại Việt Nam.

Vì sao các cơ sở giáo dục tin tưởng Achautrans?

Hiểu sâu hệ thống giáo dục Trung Quốc

Đội ngũ dịch giả có kinh nghiệm học tập và làm việc tại các trường đại học Trung Quốc. Đảm bảo nắm vững cấu trúc chương trình đào tạo và thuật ngữ chuyên môn từng ngành học.

Chuyên môn đa ngành

Xử lý thành thạo tài liệu học thuật. Từ khoa học tự nhiên, kỹ thuật, y học đến khoa học xã hội và nhân văn với độ chính xác cao nhất.

Kinh nghiệm dịch thuật học thuật phong phú

Đã dịch thuật thành công hàng nghìn luận án tiến sĩ, báo cáo nghiên cứu, giáo trình và tài liệu học thuật cho các trường đại học danh tiếng.

Dịch vụ chuyên sâu của Achautrans trong lĩnh vực giáo dục

  • Dịch thuật luận án, luận văn và báo cáo nghiên cứu khoa học
  • Dịch giáo trình, tài liệu học tập và chương trình đào tạo
  • Dịch hồ sơ du học và chứng chỉ học thuật
  • Phiên dịch hội thảo quốc tế và báo cáo nghiên cứu
  • Dịch thuật bài báo khoa học và tạp chí chuyên ngành
  • Tư vấn thuật ngữ học thuật và hỗ trợ nghiên cứu

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận