Từ vựng tiếng Trung chủ đề các môn học, ngành học
- 13 Tháng Tám, 2025
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các môn học, ngành học là chìa khóa để chinh phục hệ thống giáo dục phức tạp của Trung Quốc. Với hơn 14 năm kinh nghiệm dịch thuật tiếng Trung học thuật và xử lý thành công hàng nghìn luận án, báo cáo từ các trường đại học hàng đầu, Achautrans đã xây dựng bộ từ vựng toàn diện nhất – bao gồm cả ngành cơ bản và chuyên sâu bậc cao học. Bộ từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin khi nghiên cứu, viết luận hoặc tham gia các hội thảo quốc tế.
Bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề các môn học, ngành học của Achautrans
Bộ từ vựng được xây dựng dựa trên nghiên cứu kỹ lưỡng hệ thống giáo dục Trung Quốc, phân tích các chương trình đào tạo từ bậc trung học đến sau đại học. Chúng tôi đã tham khảo từ các tài liệu chính thức của Bộ Giáo dục Trung Quốc, danh mục ngành nghề quốc gia và chương trình giảng dạy của các trường đại học hàng đầu.
Bộ từ vựng này có tính hệ thống và khoa học, phản ánh đúng cấu trúc giáo dục Trung Quốc. Từ việc đăng ký học tập, tham gia nghiên cứu đến thảo luận học thuật và viết báo cáo khoa học.
Từ vựng tiếng Trung về khoa học tự nhiên và toán học
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
数学 | Shùxué | Toán học |
高等数学 | Gāoděng shùxué | Toán cao cấp |
代数 | Dàishù | Đại số |
几何 | Jǐhé | Hình học |
微积分 | Wēijīfēn | Giải tích |
概率论 | Gàilǜlùn | Lý thuyết xác suất |
统计学 | Tǒngjìxué | Thống kê học |
物理学 | Wùlǐxué | Vật lý học |
理论物理 | Lǐlùn wùlǐ | Vật lý lý thuyết |
应用物理 | Yìngyòng wùlǐ | Vật lý ứng dụng |
量子物理 | Liàngzǐ wùlǐ | Vật lý lượng tử |
核物理 | Hé wùlǐ | Vật lý hạt nhân |
光学 | Guāngxué | Quang học |
声学 | Shēngxué | Âm học |
热学 | Rèxué | Nhiệt học |
电学 | Diànxué | Điện học |
力学 | Lìxué | Cơ học |
化学 | Huàxué | Hóa học |
有机化学 | Yǒujī huàxué | Hóa hữu cơ |
无机化学 | Wújī huàxué | Hóa vô cơ |
物理化学 | Wùlǐ huàxué | Hóa lý |
分析化学 | Fēnxī huàxué | Hóa phân tích |
生物学 | Shēngwùxué | Sinh học |
分子生物学 | Fènzǐ shēngwùxué | Sinh học phân tử |
细胞生物学 | Xìbāo shēngwùxué | Sinh học tế bào |
遗传学 | Yíchuánxué | Di truyền học |
生态学 | Shēngtàixué | Sinh thái học |
植物学 | Zhíwùxué | Thực vật học |
动物学 | Dòngwùxué | Động vật học |
微生物学 | Wēishēngwùxué | Vi sinh vật học |
Từ vựng tiếng Trung về khoa học xã hội và nhân văn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
哲学 | Zhéxué | Triết học |
马克思主义哲学 | Mǎkèsīzhǔyì zhéxué | Triết học Mác-Lênin |
逻辑学 | Luójíxué | Logic học |
伦理学 | Lúnlǐxué | Đạo đức học |
美学 | Měixué | Mỹ học |
历史学 | Lìshǐxué | Lịch sử học |
中国史 | Zhōngguóshǐ | Lịch sử Trung Quốc |
世界史 | Shìjièshǐ | Lịch sử thế giới |
考古学 | Kǎogǔxué | Khảo cổ học |
地理学 | Dìlǐxué | Địa lý học |
人文地理 | Rénwén dìlǐ | Địa lý nhân văn |
自然地理 | Zìrán dìlǐ | Địa lý tự nhiên |
政治学 | Zhèngzhìxué | Chính trị học |
国际关系 | Guójì guānxì | Quan hệ quốc tế |
行政管理 | Xíngzhèng guǎnlǐ | Quản lý hành chính |
公共管理 | Gōnggòng guǎnlǐ | Quản lý công |
法学 | Fǎxué | Pháp học |
宪法学 | Xiànfǎxué | Luật hiến pháp |
刑法学 | Xíngfǎxué | Luật hình sự |
民法学 | Mínfǎxué | Luật dân sự |
国际法 | Guójìfǎ | Luật quốc tế |
经济学 | Jīngjìxué | Kinh tế học |
宏观经济学 | Hóngguān jīngjìxué | Kinh tế vĩ mô |
微观经济学 | Wēiguān jīngjìxué | Kinh tế vi mô |
计量经济学 | Jìliáng jīngjìxué | Kinh tế lượng |
金融学 | Jīnróngxué | Tài chính học |
财政学 | Cáizhèngxué | Tài chính công |
会计学 | Kuàijìxué | Kế toán học |
管理学 | Guǎnlǐxué | Quản trị học |
市场营销 | Shìchǎng yíngxiāo | Marketing |
人力资源管理 | Rénlì zīyuán guǎnlǐ | Quản trị nhân lực |
Từ vựng tiếng Trung về ngôn ngữ và văn học
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
中文系 | Zhōngwén xì | Khoa Trung văn |
汉语言文学 | Hànyǔyán wénxué | Ngữ văn Hán |
古代文学 | Gǔdài wénxué | Văn học cổ đại |
现代文学 | Xiàndài wénxué | Văn học hiện đại |
当代文学 | Dāngdài wénxué | Văn học đương đại |
比较文学 | Bǐjiào wénxué | Văn học so sánh |
文艺理论 | Wényì lǐlùn | Lý luận văn nghệ |
语言学 | Yǔyánxué | Ngôn ngữ học |
应用语言学 | Yìngyòng yǔyánxué | Ngôn ngữ học ứng dụng |
对外汉语 | Duìwài hànyǔ | Tiếng Trung đối ngoại |
翻译学 | Fānyìxué | Dịch thuật học |
外国语言文学 | Wàiguó yǔyán wénxué | Ngoại ngữ văn học |
英语 | Yīngyǔ | Tiếng Anh |
日语 | Rìyǔ | Tiếng Nhật |
法语 | Fǎyǔ | Tiếng Pháp |
德语 | Déyǔ | Tiếng Đức |
俄语 | Éyǔ | Tiếng Nga |
西班牙语 | Xībānyáyǔ | Tiếng Tây Ban Nha |
阿拉伯语 | Ālābóyǔ | Tiếng Ả Rập |
新闻学 | Xīnwénxué | Báo chí học |
传播学 | Chuánbòxué | Truyền thông học |
广告学 | Guǎnggàoxué | Quảng cáo học |
编辑出版学 | Biānjí chūbǎnxué | Biên tập xuất bản |
Từ vựng tiếng Trung về kỹ thuật và công nghệ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
工程学 | Gōngchéngxué | Kỹ thuật học |
机械工程 | Jīxiè gōngchéng | Cơ khí |
电气工程 | Diànqì gōngchéng | Điện – Điện tử |
自动化 | Zìdònghuà | Tự động hóa |
计算机科学 | Jìsuànjī kēxué | Khoa học máy tính |
软件工程 | Ruǎnjiàn gōngchéng | Kỹ thuật phần mềm |
信息技术 | Xìnxī jìshù | Công nghệ thông tin |
网络工程 | Wǎngluò gōngchéng | Kỹ thuật mạng |
人工智能 | Réngōng zhìnéng | Trí tuệ nhân tạo |
大数据 | Dàshùjù | Dữ liệu lớn |
物联网 | Wùliánwǎng | Internet vạn vật |
通信工程 | Tōngxìn gōngchéng | Kỹ thuật viễn thông |
电子工程 | Diànzǐ gōngchéng | Kỹ thuật điện tử |
土木工程 | Tǔmù gōngchéng | Xây dựng |
建筑学 | Jiànzhùxué | Kiến trúc |
城市规划 | Chéngshì guīhuà | Quy hoạch đô thị |
环境工程 | Huánjìng gōngchéng | Kỹ thuật môi trường |
化学工程 | Huàxué gōngchéng | Hóa học công nghiệp |
材料科学 | Cáiliào kēxué | Khoa học vật liệu |
能源工程 | Néngyuán gōngchéng | Kỹ thuật năng lượng |
核工程 | Hé gōngchéng | Kỹ thuật hạt nhân |
航空航天 | Hángkōng hángtiān | Hàng không vũ trụ |
车辆工程 | Chēliàng gōngchéng | Kỹ thuật ô tô |
船舶工程 | Chuánbó gōngchéng | Kỹ thuật tàu thủy |
Từ vựng tiếng Trung về y học và khoa học sức khỏe
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
医学 | Yīxué | Y học |
临床医学 | Línchuáng yīxué | Y học lâm sàng |
基础医学 | Jīchǔ yīxué | Y học cơ sở |
预防医学 | Yùfáng yīxué | Y học dự phòng |
中医学 | Zhōngyīxué | Y học cổ truyền |
针灸学 | Zhēnjiǔxué | Châm cứu |
中药学 | Zhōngyàoxué | Dược học cổ truyền |
药学 | Yàoxué | Dược học |
护理学 | Hùlǐxué | Điều dưỡng |
口腔医学 | Kǒuqiāng yīxué | Răng hàm mặt |
眼科学 | Yǎnkēxué | Nhãn khoa |
耳鼻喉科学 | Ěrbíhóukēxué | Tai mũi họng |
皮肤病学 | Pífūbìngxué | Da liễu |
精神病学 | Jīngshénbìngxué | Tâm thần học |
心理学 | Xīnlǐxué | Tâm lý học |
应用心理学 | Yìngyòng xīnlǐxué | Tâm lý ứng dụng |
发展心理学 | Fāzhǎn xīnlǐxué | Tâm lý phát triển |
社会心理学 | Shèhuì xīnlǐxué | Tâm lý xã hội |
公共卫生 | Gōnggòng wèishēng | Y tế công cộng |
流行病学 | Liúxíngbìngxué | Dịch tệ học |
营养学 | Yíngyǎngxué | Dinh dưỡng học |
康复医学 | Kāngfù yīxué | Y học phục hồi chức năng |
法医学 | Fǎyīxué | Pháp y |
生物医学工程 | Shēngwù yīxué gōngchéng | Kỹ thuật y sinh |
Từ vựng tiếng Trung về giáo dục và sư phạm
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
教育学 | Jiàoyùxué | Sư phạm |
学前教育 | Xuéqián jiàoyù | Giáo dục mầm non |
小学教育 | Xiǎoxué jiàoyù | Giáo dục tiểu học |
特殊教育 | Tèshū jiàoyù | Giáo dục đặc biệt |
体育教育 | Tǐyù jiàoyù | Giáo dục thể chất |
艺术教育 | Yìshù jiàoyù | Giáo dục nghệ thuật |
音乐教育 | Yīnyuè jiàoyù | Giáo dục âm nhạc |
美术教育 | Měishù jiàoyù | Giáo dục mỹ thuật |
教育技术学 | Jiàoyù jìshùxué | Công nghệ giáo dục |
教育心理学 | Jiàoyù xīnlǐxué | Tâm lý giáo dục |
比较教育学 | Bǐjiào jiàoyùxué | Giáo dục so sánh |
教育管理 | Jiàoyù guǎnlǐ | Quản lý giáo dục |
课程与教学论 | Kèchéng yǔ jiàoxuélùn | Lý luận chương trình và giảng dạy |
Từ vựng tiếng Trung về nghệ thuật và thiết kế
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
艺术学 | Yìshùxué | Nghệ thuật học |
美术学 | Měishùxué | Mỹ thuật |
绘画 | Huìhuà | Hội họa |
雕塑 | Diāosù | Điêu khắc |
书法 | Shūfǎ | Thư pháp |
摄影 | Shèyǐng | Nhiếp ảnh |
设计学 | Shèjìxué | Thiết kế |
平面设计 | Píngmiàn shèjì | Thiết kế đồ họa |
环境设计 | Huánjìng shèjì | Thiết kế môi trường |
产品设计 | Chǎnpǐn shèjì | Thiết kế sản phẩm |
服装设计 | Fúzhuāng shèjì | Thiết kế thời trang |
音乐学 | Yīnyuèxué | Âm nhạc học |
作曲 | Zuòqǔ | Sáng tác |
表演 | Biǎoyǎn | Biểu diễn |
舞蹈 | Wǔdǎo | Múa |
戏剧 | Xìjù | Kịch nghệ |
电影学 | Diànyǐngxué | Điện ảnh |
广播电视学 | Guǎngbò diànshìxué | Truyền hình |
动画 | Dònghuà | Hoạt hình |
数字媒体艺术 | Shùzì méitǐ yìshù | Nghệ thuật đa phương tiện |
Từ vựng tiếng Trung về nông nghiệp và môi trường
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
农学 | Nóngxué | Nông học |
园艺 | Yuányì | Làm vườn |
植物保护 | Zhíwù bǎohù | Bảo vệ thực vật |
动物科学 | Dòngwù kēxué | Khoa học động vật |
兽医学 | Shòuyīxué | Thú y |
水产养殖 | Shuǐchǎn yǎngzhí | Nuôi trồng thủy sản |
林学 | Línxué | Lâm học |
园林 | Yuánlín | Cảnh quan |
食品科学 | Shípǐn kēxué | Khoa học thực phẩm |
环境科学 | Huánjìng kēxué | Khoa học môi trường |
生态学 | Shēngtàixué | Sinh thái học |
地质学 | Dìzhìxué | Địa chất học |
气象学 | Qìxiàngxué | Khí tượng học |
海洋科学 | Hǎiyáng kēxué | Khoa học biển |
Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành giáo dục hàng đầu
Với hơn 14 năm kinh nghiệm và đội ngũ 7.000 dịch giả chuyên sâu, Achautrans tự hào là đối tác dịch thuật chuyên ngành đáng tin cậy của các trường đại học, viện nghiên cứu và tổ chức giáo dục hàng đầu tại Việt Nam.
Vì sao các cơ sở giáo dục tin tưởng Achautrans?
Hiểu sâu hệ thống giáo dục Trung Quốc
Đội ngũ dịch giả có kinh nghiệm học tập và làm việc tại các trường đại học Trung Quốc. Đảm bảo nắm vững cấu trúc chương trình đào tạo và thuật ngữ chuyên môn từng ngành học.
Chuyên môn đa ngành
Xử lý thành thạo tài liệu học thuật. Từ khoa học tự nhiên, kỹ thuật, y học đến khoa học xã hội và nhân văn với độ chính xác cao nhất.
Kinh nghiệm dịch thuật học thuật phong phú
Đã dịch thuật thành công hàng nghìn luận án tiến sĩ, báo cáo nghiên cứu, giáo trình và tài liệu học thuật cho các trường đại học danh tiếng.
Dịch vụ chuyên sâu của Achautrans trong lĩnh vực giáo dục
- Dịch thuật luận án, luận văn và báo cáo nghiên cứu khoa học
- Dịch giáo trình, tài liệu học tập và chương trình đào tạo
- Dịch hồ sơ du học và chứng chỉ học thuật
- Phiên dịch hội thảo quốc tế và báo cáo nghiên cứu
- Dịch thuật bài báo khoa học và tạp chí chuyên ngành
- Tư vấn thuật ngữ học thuật và hỗ trợ nghiên cứu
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com