Từ vựng tiếng Trung chủ đề giao thông
- 11 Tháng Tám, 2025
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Bạn có từng gặp khó khăn khi đọc hiểu tài liệu giao thông vận tải bằng tiếng Trung hoặc giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực logistics? Với 14 năm kinh nghiệm dịch thuật tiếng Trung và hàng ngàn tài liệu chuyên ngành đã xử lý, Á Châu hiểu rõ tầm quan trọng của việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chủ đề giao thông. Bài viết này sẽ cung cấp bộ từ vựng tiếng Trung giao thông toàn diện nhất, giúp bạn tự tin giao tiếp và làm việc chuyên nghiệp với các đối tác Trung Quốc.
Bối cảnh phát triển ngành giao thông vận tải Trung Quốc
Trung Quốc đang dẫn đầu cuộc cách mạng giao thông toàn cầu với những thành tựu ấn tượng:
- Mạng lưới đường sắt cao tốc dài 42.000 km (chiếm 70% tổng số thế giới)
- Hơn 161.000 km đường cao tốc
- 2.033 cảng biển lớn nhỏ hoạt động trên toàn quốc.
- Kim ngạch xuất khẩu thiết bị giao thông của Trung Quốc đạt 89,2 tỷ USD năm 2023. Khẳng định vị thế siêu cường về công nghệ và sản xuất trong lĩnh vực này.
Sự phát triển vượt bậc này không chỉ phản ánh năng lực hạ tầng hùng mạnh mà còn đưa Trung Quốc trở thành trung tâm nghiên cứu và ứng dụng công nghệ giao thông thông minh hàng đầu thế giới. Đặc biệt trong lĩnh vực xe tự động, logistics số hóa và giao thông xanh.
Nhu cầu nắm vững thuật ngữ chuyên ngành giao thông
Sự bùng nổ này kéo theo nhu cầu hợp tác quốc tế ngày càng sâu rộng. Từ đầu tư hạ tầng, chuyển giao công nghệ cho đến vận hành dự án. Để tận dụng hiệu quả các cơ hội này, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành giao thông trở thành yếu tố then chốt cho nhiều nhóm chuyên gia:
- Kỹ sư giao thông: Hiểu chính xác thuật ngữ kỹ thuật và tiêu chuẩn xây dựng. Từ đó áp dụng những công nghệ tiên tiến từ Trung Quốc vào các dự án trong nước.
- Chuyên gia logistics: Nắm rõ thuật ngữ vận tải và quản lý chuỗi cung ứng. Từ đó giúp tối ưu hóa quy trình và giảm chi phí vận chuyển trong thương mại song phương.
- Dịch thuật viên: Dịch chính xác tài liệu kỹ thuật, hợp đồng xây dựng và báo cáo đánh giá dự án phức tạp đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về thuật ngữ.
- Nhà quản lý dự án: Thành thạo quy trình và thuật ngữ quản lý để điều phối hiệu quả các dự án hạ tầng quy mô lớn với đối tác Trung Quốc.
Chỉ một thuật ngữ bị hiểu sai cũng có thể dẫn đến sai lệch trong thiết kế, thi công không đúng tiêu chuẩn và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng công trình. Vì vậy, bộ từ vựng dưới đây được biên soạn nhằm cung cấp kiến thức nền tảng vững chắc, hỗ trợ mọi chuyên gia trong lĩnh vực này.
Bộ từ vựng tiếng Trung về phương tiện giao thông
Phương tiện giao thông là nền tảng của mọi hoạt động vận chuyển. Hiểu rõ các thuật ngữ này giúp bạn giao tiếp chính xác về loại hình vận tải phù hợp.
Từ vựng tiếng Trung về phương tiện giao thông cá nhân
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
汽车 | Qìchē | Ô tô |
轿车 | Jiàochē | Xe sedan |
卡车 | Kǎchē | Xe tải |
货车 | Huòchē | Xe chở hàng |
客车 | Kèchē | Xe khách |
公共汽车 | Gōnggòng qìchē | Xe buýt |
出租车 | Chūzūchē | Xe taxi |
摩托车 | Mótuōchē | Xe máy |
电动车 | Diàndòngchē | Xe điện |
自行车 | Zìxíngchē | Xe đạp |
电动自行车 | Diàndòng zìxíngchē | Xe đạp điện |
三轮车 | Sānlúnchē | Xe ba bánh |
Từ vựng tiếng Trung về phương tiện giao thông công cộng và thương mại
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
地铁 | Dìtiě | Tàu điện ngầm |
轻轨 | Qīngguǐ | Tàu điện nhẹ |
火车 | Huǒchē | Tàu hỏa |
高速列车 | Gāosù lièchē | Tàu cao tốc |
货运列车 | Huòyùn lièchē | Tàu chở hàng |
客运列车 | Kèyùn lièchē | Tàu chở khách |
轮船 | Lúnchuán | Tàu thủy |
货船 | Huòchuán | Tàu hàng |
客船 | Kèchuán | Tàu khách |
集装箱船 | Jízhuāngxiāng chuán | Tàu container |
飞机 | Fēijī | Máy bay |
客机 | Kèjī | Máy bay chở khách |
货机 | Huòjī | Máy bay chở hàng |
Từ vựng tiếng Trung về hạ tầng giao thông
Hệ thống hạ tầng giao thông đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các thuật ngữ chuyên ngành. Đây là kiến thức cốt lõi cho các kỹ sư và nhà quản lý dự án.
Từ vựng tiếng Trung về hạ tầng đường bộ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
道路 | Dàolù | Đường bộ |
高速公路 | Gāosù gōnglù | Đường cao tốc |
国道 | Guódào | Quốc lộ |
省道 | Shěngdào | Tỉnh lộ |
县道 | Xiàndào | Huyện lộ |
乡道 | Xiāngdào | Xã lộ |
街道 | Jiēdào | Đường phố |
人行道 | Rénxíngdào | Vỉa hè |
自行车道 | Zìxíngchē dào | Làn đường xe đạp |
机动车道 | Jīdòngchē dào | Làn đường ô tô |
超车道 | Chāochē dào | Làn vượt |
应急车道 | Yìngjí chēdào | Làn khẩn cấp |
收费站 | Shōufèi zhàn | Trạm thu phí |
隧道 | Suìdào | Đường hầm |
Từ vựng tiếng Trung về hạ tầng đường sắt
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
铁路 | Tiělù | Đường sắt |
高速铁路 | Gāosù tiělù | Đường sắt cao tốc |
城际铁路 | Chéngjì tiělù | Đường sắt liên tỉnh |
地铁线路 | Dìtiě xiànlù | Tuyến tàu điện ngầm |
火车站 | Huǒchē zhàn | Ga tàu hỏa |
地铁站 | Dìtiě zhàn | Ga tàu điện ngầm |
站台 | Zhàntái | Sân ga |
候车室 | Hòuchē shì | Phòng chờ |
售票处 | Shòupiào chù | Quầy bán vé |
进站口 | Jìnzhàn kǒu | Lối vào ga |
出站口 | Chūzhàn kǒu | Lối ra ga |
铁轨 | Tiěguǐ | Đường ray |
枕木 | Zhěnmù | Tà vẹt |
信号灯 | Xìnhàodēng | Đèn tín hiệu |
Từ vựng tiếng Trung về hạ tầng hàng không và hàng hải
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
机场 | Jīchǎng | Sân bay |
跑道 | Pǎodào | Đường băng |
航站楼 | Hángzhàn lóu | Nhà ga hành khách |
塔台 | Tǎtái | Tháp kiểm soát |
停机坪 | Tíngjī píng | Sân đỗ máy bay |
港口 | Gǎngkǒu | Cảng |
码头 | Mǎtóu | Bến cảng |
集装箱码头 | Jízhuāngxiāng mǎtóu | Cảng container |
货运码头 | Huòyùn mǎtóu | Cảng hàng hóa |
客运码头 | Kèyùn mǎtóu | Cảng khách |
航道 | Hángdào | Luồng lạch |
灯塔 | Dēngtǎ | Hải đăng |
Từ vựng tiếng Trung về quản lý giao thông
Các thuật ngữ này thường xuất hiện trong báo cáo, quy định và hướng dẫn kỹ thuật.
Từ vựng tiếng Trung về luật giao thông và an toàn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
交通法规 | Jiāotōng fǎguī | Luật giao thông |
驾驶证 | Jiàshǐ zhèng | Bằng lái xe |
行驶证 | Xíngshǐ zhèng | Giấy đăng ký xe |
交通违法 | Jiāotōng wéifǎ | Vi phạm giao thông |
罚款 | Fákuǎn | Phạt tiền |
扣分 | Kòufēn | Trừ điểm |
吊销驾照 | Diàoxiāo jiàzhào | Thu hồi bằng lái |
酒驾 | Jiǔjià | Lái xe khi say rượu |
超速 | Chāosù | Vượt tốc độ |
闯红灯 | Chuǎng hóngdēng | Vượt đèn đỏ |
违章停车 | Wéizhāng tíngchē | Đỗ xe sai quy định |
交通事故 | Jiāotōng shìgù | Tai nạn giao thông |
保险理赔 | Bǎoxiǎn lǐpéi | Bồi thường bảo hiểm |
Từ vựng tiếng Trung về thiết bị và công nghệ giao thông
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
交通信号灯 | Jiāotōng xìnhàodēng | Đèn giao thông |
电子眼 | Diànzǐyǎn | Camera giám sát |
测速仪 | Cèsù yí | Máy đo tốc độ |
导航系统 | Dǎoháng xìtǒng | Hệ thống định vị |
智能交通 | Zhìnéng jiāotōng | Giao thông thông minh |
车联网 | Chē liánwǎng | Mạng kết nối xe |
自动驾驶 | Zìdòng jiàshǐ | Lái xe tự động |
ETC收费 | ETC shōufèi | Thu phí tự động |
停车计费器 | Tíngchē jìfèi qì | Máy tính phí đỗ xe |
道路监控 | Dàolù jiānkòng | Giám sát đường bộ |
Từ vựng tiếng Trung về logistics và vận tải hàng hóa
Từ vựng tiếng Trung về các loại hình vận tải
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
物流 | Wùliú | Logistics |
货运 | Huòyùn | Vận tải hàng hóa |
快递 | Kuàidì | Chuyển phát nhanh |
零担运输 | Língdān yùnshū | Vận tải lẻ |
整车运输 | Zhěngchē yùnshū | Vận tải nguyên xe |
多式联运 | Duōshì liányùn | Vận tải đa phương thức |
集装箱运输 | Jízhuāngxiāng yùnshū | Vận tải container |
冷链物流 | Lěngliàn wùliú | Logistics chuỗi lạnh |
危险品运输 | Wēixiǎnpǐn yùnshū | Vận chuyển hàng nguy hiểm |
超限运输 | Chāoxiàn yùnshū | Vận tải quá tải trọng |
Từ vựng tiếng Trung về thủ tục và giấy tờ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
运输合同 | Yùnshū hétóng | Hợp đồng vận chuyển |
货运单 | Huòyùn dān | Vận đơn |
提货单 | Tíhuò dān | Lệnh giao hàng |
装货单 | Zhuānghuò dān | Lệnh xếp hàng |
报关单 | Bàoguān dān | Tờ khai hải quan |
商检证 | Shāngjiǎn zhèng | Giấy chứng nhận kiểm định |
原产地证 | Yuánchǎndì zhèng | Giấy chứng nhận xuất xứ |
保险单 | Bǎoxiǎn dān | Đơn bảo hiểm |
发票 | Fāpiào | Hóa đơn |
装箱单 | Zhuāngxiāng dān | Danh sách đóng gói |
Á Châu – Đồng hành cùng sự phát triển giao thông Việt-Trung
Với hơn 14 năm kinh nghiệm, 7.000 dịch giả chuyên sâu cùng hiểu biết sâu rộng về ngành giao thông vận tải và logistics Trung Quốc. Á Châu tự hào là đối tác dịch thuật chuyên ngành và dịch thuật tiếng Trung đáng tin cậy của nhiều công ty xây dựng hạ tầng, doanh nghiệp logistics và cơ quan quản lý giao thông tại Việt Nam.
Vì sao các doanh nghiệp giao thông tin tưởng Á Châu?
Hiểu sâu ngành giao thông vận tải Trung Quốc
Biên dịch viên am hiểu sâu sắc về hệ thống giao thông, tiêu chuẩn kỹ thuật và xu hướng phát triển hạ tầng của Trung Quốc. Từ đó đảm bảo các tài liệu dịch thuật phù hợp với chuẩn mực quốc tế.
Chuyên môn đa dạng về giao thông
Xử lý thành thạo mọi loại tài liệu. Từ bản vẽ kỹ thuật, hợp đồng xây dựng, báo cáo khảo sát đến tài liệu đào tạo vận hành và quy trình quản lý dự án.
Công nghệ dịch thuật tiên tiến
Ứng dụng AI và các công cụ CAT Tools hiện đại để đảm bảo tính nhất quán thuật ngữ kỹ thuật. Đồng thời tăng tốc độ hoàn thành mà vẫn duy trì chất lượng cao.
Bảo mật thông tin tuyệt đối
Áp dụng quy trình bảo mật nhiều lớp, đặc biệt quan trọng với các thông tin nhạy cảm về thiết kế công trình, công nghệ độc quyền và kế hoạch đầu tư.
Hỗ trợ toàn diện 24/7
Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc. Đặc biệt trong những tình huống khẩn cấp liên quan đến tiến độ dự án.
Dịch vụ nổi bật của Á Châu – Chuyên ngành Giao thông vận tải
- Dịch thuật bản vẽ kỹ thuật và thiết kế công trình
- Dịch hợp đồng xây dựng và thỏa thuận hợp tác
- Dịch báo cáo khảo sát và đánh giá tác động môi trường
- Dịch tài liệu đào tạo vận hành và bảo trì hạ tầng
- Phiên dịch hội nghị giao thông và sự kiện chuyên môn
- Dịch quy trình và tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com