Từ vựng tiếng Trung chủ đề làm đẹp, mỹ phẩm

Chưa có phản hồi

Bạn đam mê làm đẹp và muốn khám phá thế giới mỹ phẩm Trung Quốc nhưng gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành? Với kinh nghiệm hơn 14 năm dịch thuật tiếng Trung trong lĩnh vực thời trang – làm đẹp và đã xử lý thành công hàng nghìn tài liệu cho các thương hiệu mỹ phẩm hàng đầu, Achautrans đã phát triển bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề làm đẹp, mỹ phẩm toàn diện nhất. Từ skincare cơ bản đến makeup chuyên nghiệp, bộ từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin mua sắm và sử dụng mỹ phẩm Trung Quốc một cách hiệu quả nhất.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề làm đẹp, mỹ phẩm

Bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề làm đẹp, mỹ phẩm của Achautrans

Bộ từ vựng được xây dựng dựa trên nghiên cứu sâu thị trường làm đẹp Trung Quốc và phân tích hàng nghìn sản phẩm từ các thương hiệu hàng đầu.

Ngoài ra, chúng tôi còn tham khảo qua một số nguồn như:

  • Các tài liệu chuyên ngành
  • Hướng dẫn sử dụng sản phẩm
  • Quy trình spa cao cấp
  • Xu hướng làm đẹp từ các beauty blogger nổi tiếng.

Điểm đặc biệt của bộ từ vựng này là tính thực tế cao, phản ánh chính xác cách người Trung Quốc sử dụng ngôn ngữ trong lĩnh vực làm đẹp. Từ việc mua sắm mỹ phẩm, đặt lịch spa đến trao đổi với chuyên gia thẩm mỹ.

Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động làm đẹp cơ bản

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
化妆 Huàzhuāng Trang điểm
打扮 Dǎbàn Làm đẹp, trang điểm
美容 Měiróng Làm đẹp
护肤 Hùfū Chăm sóc da
洗脸 Xǐliǎn Rửa mặt
清洁 Qīngjié Làm sạch da
卸妆 Xièzhuāng Tẩy trang
做面膜 Zuò miànmó Đắp mặt nạ
敷面膜 Fū miànmó Đắp mặt nạ
按摩 Ànmó Massage
足疗 Zúliáo Massage chân
水疗 Shuǐliáo Spa
泥浴 Níyù Tắm bùn
刮痧 Guāshā Cạo gió
修眉 Xiūméi Tỉa lông mày
画眉毛 Huà méimáo Kẻ lông mày
画眼线 Huà yǎnxiàn Kẻ mắt
涂口红 Tú kǒuhóng Tô son
涂睫毛膏 Tú jiémáo gāo Chuốt mascara
涂粉底 Tú fěndǐ Đánh phấn nền
涂腮红 Tú sāihóng Đánh má hồng
夹睫毛 Jiā jiémáo Kẹp mi
美甲 Měijiǎ Làm móng
涂指甲 Tú zhǐjiǎ Sơn móng
修甲 Xiūjiǎ Cắt tỉa móng

Từ vựng tiếng Trung về loại da và vấn đề da

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
肌肤 Jīfū Làn da
干性皮肤 Gānxìng pífū Da khô
油性皮肤 Yóuxìng pífū Da dầu
混合性皮肤 Hùnhéxìng pífū Da hỗn hợp
敏感性皮肤 Mǐngǎnxìng pífū Da nhạy cảm
中性皮肤 Zhōngxìng pífū Da thường
皱纹 Zhòuwén Nếp nhăn
细纹 Xìwén Nếp nhăn nhỏ
眼袋 Yǎndài Bọng mắt
黑眼圈 Hēi yǎnquān Quầng thâm
雀斑 Quèbān Tàn nhang
黑斑 Hēibān Nám
痘痘 Dòudou Mụn
粉刺 Fěncì Mụn đầu trắng
黑头 Hēitóu Mụn đầu đen
痘印 Dòuyìn Vết thâm mụn
痘疤 Dòubā Scar mụn
毛孔粗大 Máokǒng cūdà Lỗ chân lông to
暗沉 Ànchén Da xỉn màu
缺水 Quēshuǐ Thiếu nước
出油 Chūyóu Tiết dầu
脱皮 Tuōpí Bong tróc da
过敏 Guòmǐn Dị ứng
发炎 Fāyán Viêm
红肿 Hóngzhǒng Đỏ sưng

Từ vựng tiếng Trung về sản phẩm skincare

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
护肤品 Hùfūpǐn Sản phẩm chăm sóc da
洁面乳 Jiémiànrǔ Sữa rửa mặt
洗面奶 Xǐmiànnǎi Sữa rửa mặt
卸妆液 Xièzhuāng yè Nước tẩy trang
卸妆油 Xièzhuāng yóu Dầu tẩy trang
爽肤水 Shuǎngfūshuǐ Toner
化妆水 Huàzhuāngshuǐ Lotion
玫瑰水 Méiguīshuǐ Nước hoa hồng
精华液 Jīnghuáyè Serum
乳液 Rǔyè Sữa dưỡng
面霜 Miànshuāng Kem dưỡng mặt
日霜 Rìshuāng Kem ngày
晚霜 Wǎnshuāng Kem đêm
眼霜 Yǎnshuāng Kem mắt
眼膜 Yǎnmó Mặt nạ mắt
面膜 Miànmó Mặt nạ
补水面膜 Bǔshuǐ miànmó Mặt nạ cấp ẩm
美白面膜 Měibái miànmó Mặt nạ dưỡng trắng
紧致面膜 Jǐnzhì miànmó Mặt nạ săn chắc
晚安面膜 Wǎn’ān miànmó Mặt nạ ngủ
防晒霜 Fángshàishuāng Kem chống nắng
防晒油 Fángshàiyóu Dầu chống nắng
隔离霜 Gélíshuāng Kem lót chống nắng
去角质 Qù jiǎozhì Tẩy tế bào chết
磨砂膏 Móshāgāo Kem tẩy da chết
收缩水 Shōusuōshuǐ Nước se khít lỗ chân lông

Từ vựng tiếng Trung về sản phẩm makeup

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
化妆品 Huàzhuāngpǐn Mỹ phẩm trang điểm
粉底液 Fěndǐyè Kem nền
粉底霜 Fěndǐshuāng Kem nền dạng cream
粉饼 Fěnbǐng Phấn nền dạng bánh
散粉 Sànfěn Phấn phủ bột
蜜粉 Mìfěn Phấn phủ
遮瑕膏 Zhēxiágāo Kem che khuyết điểm
修容粉 Xiūróngfěn Phấn tạo khối
高光粉 Gāoguāngfěn Phấn bắt sáng
腮红 Sāihóng Má hồng
胭脂 Yānzhī Má hồng
眉笔 Méibǐ Chì kẻ mày
眉粉 Méifěn Phấn mày
眉膏 Méigāo Gel cố định lông mày
眼影 Yǎnyǐng Phấn mắt
眼线笔 Yǎnxiànbǐ Bút kẻ mắt
眼线液 Yǎnxiànyè Kẻ mắt nước
眼线胶 Yǎnxiànjiāo Gel kẻ mắt
睫毛膏 Jiémáogāo Mascara
假睫毛 Jiǎ jiémáo Mi giả
睫毛夹 Jiémáojiā Kẹp mi
口红 Kǒuhóng Son môi
唇膏 Chúngāo Son thỏi
唇彩 Chúncǎi Son kem
唇蜜 Chúnmì Son bóng
唇釉 Chúnyòu Son tint
唇线笔 Chúnxiànbǐ Chì kẻ viền môi

Từ vựng tiếng Trung về dụng cụ trang điểm

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
化妆刷 Huàzhuāngshuā Cọ trang điểm
粉底刷 Fěndǐshuā Cọ kem nền
粉扑 Fěnpū Mút tán kem nền
美妆蛋 Měizhuāng dàn Beauty blender
眉刷 Méishuā Cọ chải mày
眼影刷 Yǎnyǐngshuā Cọ phấn mắt
唇刷 Chúnshuā Cọ son
腮红刷 Sāihóngshuā Cọ má hồng
修容刷 Xiūróngshuā Cọ tạo khối
散粉刷 Sànfěnshuā Cọ phấn phủ
化妆棉 Huàzhuāngmián Bông tẩy trang
化妆镜 Huàzhuāngjìng Gương trang điểm
放大镜 Fàngdàjìng Gương phóng to
化妆包 Huàzhuāngbāo Túi đựng mỹ phẩm
化妆盒 Huàzhuānghé Hộp đựng mỹ phẩm
吸油纸 Xīyóuzhǐ Giấy thấm dầu
卷发器 Juǎnfāqì Máy uốn tóc
直发器 Zhífāqì Máy duỗi tóc
吹风机 Chuīfēngjī Máy sấy tóc

Từ vựng tiếng Trung về chăm sóc tóc

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
洗头 Xǐtóu Gội đầu
洗发水 Xǐfāshuǐ Dầu gội
护发素 Hùfāsù Dầu xả
润发乳 Rùnfārǔ Kem ủ tóc
发膜 Fāmó Mặt nạ tóc
护发精油 Hùfā jīngyóu Tinh dầu dưỡng tóc
免洗护发素 Miǎnxǐ hùfāsù Dưỡng tóc không cần xả
发胶 Fājiāo Gel tóc
定型喷雾 Dìngxíng pēnwù Keo xịt tóc
干洗喷雾 Gānxǐ pēnwù Dầu gội khô
烫发 Tàngfā Uốn tóc
拉直 Lāzhí Duỗi tóc
染发 Rǎnfā Nhuộm tóc
漂发 Piāofā Tẩy tóc
剪发 Jiǎnfā Cắt tóc
造型 Zàoxíng Tạo kiểu
护理 Hùlǐ Chăm sóc
营养 Yíngyǎng Bổ sung dinh dưỡng

Từ vựng tiếng Trung về spa và thẩm mỹ

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
美容院 Měiróngyuàn Spa, thẩm mỹ viện
美容师 Měiróngshī Chuyên viên làm đẹp
按摩师 Ànmóshī Thợ massage
全身按摩 Quánshēn ànmó Massage toàn thân
面部护理 Miànbù hùlǐ Chăm sóc da mặt
深层清洁 Shēncéng qīngjié Làm sạch sâu
去黑头 Qù hēitóu Lấy mụn đầu đen
挤痘痘 Jǐ dòudou Nặn mụn
补水护理 Bǔshuǐ hùlǐ Cấp ẩm
美白护理 Měibái hùlǐ Dưỡng trắng
抗衰老 Kàng shuāilǎo Chống lão hóa
紧致提升 Jǐnzhì tíshēng Nâng cơ săn chắc
去角质 Qù jiǎozhì Tẩy tế bào chết
蒸脸 Zhēngliǎn Xông mặt
导入 Dǎorù Điện di
射频 Shèpín RF (Radio Frequency)
激光 Jīguāng Laser
光子嫩肤 Guāngzǐ nènfū IPL
微针 Wēizhēn Micro needle
水光针 Shuǐguāng zhēn Mesotherapy

Từ vựng tiếng Trung về phẫu thuật thẩm mỹ

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
整容 Zhěngróng Phẫu thuật thẩm mỹ
整形 Zhěngxíng Phẫu thuật tạo hình
美容手术 Měiróng shǒushù Phẫu thuật làm đẹp
割双眼皮 Gē shuāng yǎnpí Cắt mí mắt
开眼角 Kāi yǎnjiǎo Mở góc mắt
隆鼻 Lóngbí Nâng mũi
隆胸 Lóngxiōng Nâng ngực
抽脂 Chōuzhī Hút mỡ
瘦脸 Shòuliǎn Thon gọn mặt
瘦身 Shòushēn Giảm béo
除皱 Chúzhòu Xóa nhăn
祛斑 Qùbān Trị nám
美白针 Měibái zhēn Tiêm trắng da
瘦脸针 Shòuliǎn zhēn Tiêm botox
玻尿酸 Bōniàosuān Hyaluronic acid
肉毒素 Ròudúsù Botox
填充 Tiánchōng Filler
溶脂 Róngzhī Tiêm tan mỡ

Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành làm đẹp hàng đầu

Với hơn 14 năm kinh nghiệm và đội ngũ 7.000 dịch giả chuyên sâu, Achautrans tự hào là đối tác dịch thuật chuyên ngành đáng tin cậy của các thương hiệu mỹ phẩm, spa cao cấp và chuỗi thẩm mỹ viện hàng đầu tại Việt Nam.

Vì sao các doanh nghiệp làm đẹp tin tưởng Achautrans?

Hiểu sâu thị trường làm đẹp Trung Quốc

Đội ngũ dịch giả có kinh nghiệm làm việc với các thương hiệu mỹ phẩm quốc tế. Đảm bảo nắm vững xu hướng và thuật ngữ chuyên ngành mới nhất trong lĩnh vực làm đẹp.

Chuyên môn đa dạng về làm đẹp

Từ hướng dẫn sử dụng, catalogue mỹ phẩm đến tài liệu đào tạo spa và phẫu thuật thẩm mỹ.

Cập nhật xu hướng liên tục

Theo dõi sát sao mọi xu hướng làm đẹp mới từ Trung Quốc. Đồng thời cập nhật thuật ngữ mới nhằm đảm bảo tính hiện đại và chính xác trong mọi bản dịch.

Dịch vụ chuyên sâu của Achautrans trong lĩnh vực làm đẹp

  • Dịch thuật tài liệu sản phẩm mỹ phẩm và hướng dẫn sử dụng
  • Dịch website thương mại điện tử và ứng dụng làm đẹp
  • Dịch tài liệu đào tạo kỹ thuật spa và thẩm mỹ
  • Phiên dịch triển lãm mỹ phẩm và hội thảo làm đẹp
  • Dịch báo cáo nghiên cứu thành phần và công nghệ làm đẹp
  • Tư vấn thuật ngữ chuyên ngành và bản địa hóa thương hiệu

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận