Từ vựng tiếng Trung chủ đề làm đẹp, mỹ phẩm
- 14 Tháng Tám, 2025
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Bạn đam mê làm đẹp và muốn khám phá thế giới mỹ phẩm Trung Quốc nhưng gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành? Với kinh nghiệm hơn 14 năm dịch thuật tiếng Trung trong lĩnh vực thời trang – làm đẹp và đã xử lý thành công hàng nghìn tài liệu cho các thương hiệu mỹ phẩm hàng đầu, Achautrans đã phát triển bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề làm đẹp, mỹ phẩm toàn diện nhất. Từ skincare cơ bản đến makeup chuyên nghiệp, bộ từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin mua sắm và sử dụng mỹ phẩm Trung Quốc một cách hiệu quả nhất.
Bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề làm đẹp, mỹ phẩm của Achautrans
Bộ từ vựng được xây dựng dựa trên nghiên cứu sâu thị trường làm đẹp Trung Quốc và phân tích hàng nghìn sản phẩm từ các thương hiệu hàng đầu.
Ngoài ra, chúng tôi còn tham khảo qua một số nguồn như:
- Các tài liệu chuyên ngành
- Hướng dẫn sử dụng sản phẩm
- Quy trình spa cao cấp
- Xu hướng làm đẹp từ các beauty blogger nổi tiếng.
Điểm đặc biệt của bộ từ vựng này là tính thực tế cao, phản ánh chính xác cách người Trung Quốc sử dụng ngôn ngữ trong lĩnh vực làm đẹp. Từ việc mua sắm mỹ phẩm, đặt lịch spa đến trao đổi với chuyên gia thẩm mỹ.
Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động làm đẹp cơ bản
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
化妆 | Huàzhuāng | Trang điểm |
打扮 | Dǎbàn | Làm đẹp, trang điểm |
美容 | Měiróng | Làm đẹp |
护肤 | Hùfū | Chăm sóc da |
洗脸 | Xǐliǎn | Rửa mặt |
清洁 | Qīngjié | Làm sạch da |
卸妆 | Xièzhuāng | Tẩy trang |
做面膜 | Zuò miànmó | Đắp mặt nạ |
敷面膜 | Fū miànmó | Đắp mặt nạ |
按摩 | Ànmó | Massage |
足疗 | Zúliáo | Massage chân |
水疗 | Shuǐliáo | Spa |
泥浴 | Níyù | Tắm bùn |
刮痧 | Guāshā | Cạo gió |
修眉 | Xiūméi | Tỉa lông mày |
画眉毛 | Huà méimáo | Kẻ lông mày |
画眼线 | Huà yǎnxiàn | Kẻ mắt |
涂口红 | Tú kǒuhóng | Tô son |
涂睫毛膏 | Tú jiémáo gāo | Chuốt mascara |
涂粉底 | Tú fěndǐ | Đánh phấn nền |
涂腮红 | Tú sāihóng | Đánh má hồng |
夹睫毛 | Jiā jiémáo | Kẹp mi |
美甲 | Měijiǎ | Làm móng |
涂指甲 | Tú zhǐjiǎ | Sơn móng |
修甲 | Xiūjiǎ | Cắt tỉa móng |
Từ vựng tiếng Trung về loại da và vấn đề da
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
肌肤 | Jīfū | Làn da |
干性皮肤 | Gānxìng pífū | Da khô |
油性皮肤 | Yóuxìng pífū | Da dầu |
混合性皮肤 | Hùnhéxìng pífū | Da hỗn hợp |
敏感性皮肤 | Mǐngǎnxìng pífū | Da nhạy cảm |
中性皮肤 | Zhōngxìng pífū | Da thường |
皱纹 | Zhòuwén | Nếp nhăn |
细纹 | Xìwén | Nếp nhăn nhỏ |
眼袋 | Yǎndài | Bọng mắt |
黑眼圈 | Hēi yǎnquān | Quầng thâm |
雀斑 | Quèbān | Tàn nhang |
黑斑 | Hēibān | Nám |
痘痘 | Dòudou | Mụn |
粉刺 | Fěncì | Mụn đầu trắng |
黑头 | Hēitóu | Mụn đầu đen |
痘印 | Dòuyìn | Vết thâm mụn |
痘疤 | Dòubā | Scar mụn |
毛孔粗大 | Máokǒng cūdà | Lỗ chân lông to |
暗沉 | Ànchén | Da xỉn màu |
缺水 | Quēshuǐ | Thiếu nước |
出油 | Chūyóu | Tiết dầu |
脱皮 | Tuōpí | Bong tróc da |
过敏 | Guòmǐn | Dị ứng |
发炎 | Fāyán | Viêm |
红肿 | Hóngzhǒng | Đỏ sưng |
Từ vựng tiếng Trung về sản phẩm skincare
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
护肤品 | Hùfūpǐn | Sản phẩm chăm sóc da |
洁面乳 | Jiémiànrǔ | Sữa rửa mặt |
洗面奶 | Xǐmiànnǎi | Sữa rửa mặt |
卸妆液 | Xièzhuāng yè | Nước tẩy trang |
卸妆油 | Xièzhuāng yóu | Dầu tẩy trang |
爽肤水 | Shuǎngfūshuǐ | Toner |
化妆水 | Huàzhuāngshuǐ | Lotion |
玫瑰水 | Méiguīshuǐ | Nước hoa hồng |
精华液 | Jīnghuáyè | Serum |
乳液 | Rǔyè | Sữa dưỡng |
面霜 | Miànshuāng | Kem dưỡng mặt |
日霜 | Rìshuāng | Kem ngày |
晚霜 | Wǎnshuāng | Kem đêm |
眼霜 | Yǎnshuāng | Kem mắt |
眼膜 | Yǎnmó | Mặt nạ mắt |
面膜 | Miànmó | Mặt nạ |
补水面膜 | Bǔshuǐ miànmó | Mặt nạ cấp ẩm |
美白面膜 | Měibái miànmó | Mặt nạ dưỡng trắng |
紧致面膜 | Jǐnzhì miànmó | Mặt nạ săn chắc |
晚安面膜 | Wǎn’ān miànmó | Mặt nạ ngủ |
防晒霜 | Fángshàishuāng | Kem chống nắng |
防晒油 | Fángshàiyóu | Dầu chống nắng |
隔离霜 | Gélíshuāng | Kem lót chống nắng |
去角质 | Qù jiǎozhì | Tẩy tế bào chết |
磨砂膏 | Móshāgāo | Kem tẩy da chết |
收缩水 | Shōusuōshuǐ | Nước se khít lỗ chân lông |
Từ vựng tiếng Trung về sản phẩm makeup
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
化妆品 | Huàzhuāngpǐn | Mỹ phẩm trang điểm |
粉底液 | Fěndǐyè | Kem nền |
粉底霜 | Fěndǐshuāng | Kem nền dạng cream |
粉饼 | Fěnbǐng | Phấn nền dạng bánh |
散粉 | Sànfěn | Phấn phủ bột |
蜜粉 | Mìfěn | Phấn phủ |
遮瑕膏 | Zhēxiágāo | Kem che khuyết điểm |
修容粉 | Xiūróngfěn | Phấn tạo khối |
高光粉 | Gāoguāngfěn | Phấn bắt sáng |
腮红 | Sāihóng | Má hồng |
胭脂 | Yānzhī | Má hồng |
眉笔 | Méibǐ | Chì kẻ mày |
眉粉 | Méifěn | Phấn mày |
眉膏 | Méigāo | Gel cố định lông mày |
眼影 | Yǎnyǐng | Phấn mắt |
眼线笔 | Yǎnxiànbǐ | Bút kẻ mắt |
眼线液 | Yǎnxiànyè | Kẻ mắt nước |
眼线胶 | Yǎnxiànjiāo | Gel kẻ mắt |
睫毛膏 | Jiémáogāo | Mascara |
假睫毛 | Jiǎ jiémáo | Mi giả |
睫毛夹 | Jiémáojiā | Kẹp mi |
口红 | Kǒuhóng | Son môi |
唇膏 | Chúngāo | Son thỏi |
唇彩 | Chúncǎi | Son kem |
唇蜜 | Chúnmì | Son bóng |
唇釉 | Chúnyòu | Son tint |
唇线笔 | Chúnxiànbǐ | Chì kẻ viền môi |
Từ vựng tiếng Trung về dụng cụ trang điểm
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
化妆刷 | Huàzhuāngshuā | Cọ trang điểm |
粉底刷 | Fěndǐshuā | Cọ kem nền |
粉扑 | Fěnpū | Mút tán kem nền |
美妆蛋 | Měizhuāng dàn | Beauty blender |
眉刷 | Méishuā | Cọ chải mày |
眼影刷 | Yǎnyǐngshuā | Cọ phấn mắt |
唇刷 | Chúnshuā | Cọ son |
腮红刷 | Sāihóngshuā | Cọ má hồng |
修容刷 | Xiūróngshuā | Cọ tạo khối |
散粉刷 | Sànfěnshuā | Cọ phấn phủ |
化妆棉 | Huàzhuāngmián | Bông tẩy trang |
化妆镜 | Huàzhuāngjìng | Gương trang điểm |
放大镜 | Fàngdàjìng | Gương phóng to |
化妆包 | Huàzhuāngbāo | Túi đựng mỹ phẩm |
化妆盒 | Huàzhuānghé | Hộp đựng mỹ phẩm |
吸油纸 | Xīyóuzhǐ | Giấy thấm dầu |
卷发器 | Juǎnfāqì | Máy uốn tóc |
直发器 | Zhífāqì | Máy duỗi tóc |
吹风机 | Chuīfēngjī | Máy sấy tóc |
Từ vựng tiếng Trung về chăm sóc tóc
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
洗头 | Xǐtóu | Gội đầu |
洗发水 | Xǐfāshuǐ | Dầu gội |
护发素 | Hùfāsù | Dầu xả |
润发乳 | Rùnfārǔ | Kem ủ tóc |
发膜 | Fāmó | Mặt nạ tóc |
护发精油 | Hùfā jīngyóu | Tinh dầu dưỡng tóc |
免洗护发素 | Miǎnxǐ hùfāsù | Dưỡng tóc không cần xả |
发胶 | Fājiāo | Gel tóc |
定型喷雾 | Dìngxíng pēnwù | Keo xịt tóc |
干洗喷雾 | Gānxǐ pēnwù | Dầu gội khô |
烫发 | Tàngfā | Uốn tóc |
拉直 | Lāzhí | Duỗi tóc |
染发 | Rǎnfā | Nhuộm tóc |
漂发 | Piāofā | Tẩy tóc |
剪发 | Jiǎnfā | Cắt tóc |
造型 | Zàoxíng | Tạo kiểu |
护理 | Hùlǐ | Chăm sóc |
营养 | Yíngyǎng | Bổ sung dinh dưỡng |
Từ vựng tiếng Trung về spa và thẩm mỹ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
美容院 | Měiróngyuàn | Spa, thẩm mỹ viện |
美容师 | Měiróngshī | Chuyên viên làm đẹp |
按摩师 | Ànmóshī | Thợ massage |
全身按摩 | Quánshēn ànmó | Massage toàn thân |
面部护理 | Miànbù hùlǐ | Chăm sóc da mặt |
深层清洁 | Shēncéng qīngjié | Làm sạch sâu |
去黑头 | Qù hēitóu | Lấy mụn đầu đen |
挤痘痘 | Jǐ dòudou | Nặn mụn |
补水护理 | Bǔshuǐ hùlǐ | Cấp ẩm |
美白护理 | Měibái hùlǐ | Dưỡng trắng |
抗衰老 | Kàng shuāilǎo | Chống lão hóa |
紧致提升 | Jǐnzhì tíshēng | Nâng cơ săn chắc |
去角质 | Qù jiǎozhì | Tẩy tế bào chết |
蒸脸 | Zhēngliǎn | Xông mặt |
导入 | Dǎorù | Điện di |
射频 | Shèpín | RF (Radio Frequency) |
激光 | Jīguāng | Laser |
光子嫩肤 | Guāngzǐ nènfū | IPL |
微针 | Wēizhēn | Micro needle |
水光针 | Shuǐguāng zhēn | Mesotherapy |
Từ vựng tiếng Trung về phẫu thuật thẩm mỹ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
整容 | Zhěngróng | Phẫu thuật thẩm mỹ |
整形 | Zhěngxíng | Phẫu thuật tạo hình |
美容手术 | Měiróng shǒushù | Phẫu thuật làm đẹp |
割双眼皮 | Gē shuāng yǎnpí | Cắt mí mắt |
开眼角 | Kāi yǎnjiǎo | Mở góc mắt |
隆鼻 | Lóngbí | Nâng mũi |
隆胸 | Lóngxiōng | Nâng ngực |
抽脂 | Chōuzhī | Hút mỡ |
瘦脸 | Shòuliǎn | Thon gọn mặt |
瘦身 | Shòushēn | Giảm béo |
除皱 | Chúzhòu | Xóa nhăn |
祛斑 | Qùbān | Trị nám |
美白针 | Měibái zhēn | Tiêm trắng da |
瘦脸针 | Shòuliǎn zhēn | Tiêm botox |
玻尿酸 | Bōniàosuān | Hyaluronic acid |
肉毒素 | Ròudúsù | Botox |
填充 | Tiánchōng | Filler |
溶脂 | Róngzhī | Tiêm tan mỡ |
Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành làm đẹp hàng đầu
Với hơn 14 năm kinh nghiệm và đội ngũ 7.000 dịch giả chuyên sâu, Achautrans tự hào là đối tác dịch thuật chuyên ngành đáng tin cậy của các thương hiệu mỹ phẩm, spa cao cấp và chuỗi thẩm mỹ viện hàng đầu tại Việt Nam.
Vì sao các doanh nghiệp làm đẹp tin tưởng Achautrans?
Hiểu sâu thị trường làm đẹp Trung Quốc
Đội ngũ dịch giả có kinh nghiệm làm việc với các thương hiệu mỹ phẩm quốc tế. Đảm bảo nắm vững xu hướng và thuật ngữ chuyên ngành mới nhất trong lĩnh vực làm đẹp.
Chuyên môn đa dạng về làm đẹp
Từ hướng dẫn sử dụng, catalogue mỹ phẩm đến tài liệu đào tạo spa và phẫu thuật thẩm mỹ.
Cập nhật xu hướng liên tục
Theo dõi sát sao mọi xu hướng làm đẹp mới từ Trung Quốc. Đồng thời cập nhật thuật ngữ mới nhằm đảm bảo tính hiện đại và chính xác trong mọi bản dịch.
Dịch vụ chuyên sâu của Achautrans trong lĩnh vực làm đẹp
- Dịch thuật tài liệu sản phẩm mỹ phẩm và hướng dẫn sử dụng
- Dịch website thương mại điện tử và ứng dụng làm đẹp
- Dịch tài liệu đào tạo kỹ thuật spa và thẩm mỹ
- Phiên dịch triển lãm mỹ phẩm và hội thảo làm đẹp
- Dịch báo cáo nghiên cứu thành phần và công nghệ làm đẹp
- Tư vấn thuật ngữ chuyên ngành và bản địa hóa thương hiệu
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com