Từ vựng tiếng Trung chủ đề thể thao

Chưa có phản hồi

Bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề thể thao gồm hơn 400 thuật ngữ được Á Châu biên soạn và phân loại khoa học theo từng lĩnh vực: từ các môn thể thao Olympic, eSports cho đến dụng cụ và công nghệ thể thao hiện đại. Với tài liệu này, Á Châu giúp bạn học tập dễ dàng, áp dụng hiệu quả và tự tin giao tiếp trong mọi môi trường chuyên nghiệp.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề thể thao

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề thể thao

Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thể thao được Á Châu biên soạn dựa trên quá trình nghiên cứu chuyên sâu, kết hợp 14 năm kinh nghiệm dịch thuật chuyên ngành và thực tiễn từ hàng trăm sự kiện thể thao quốc tế:

  • Thuật ngữ thi đấu và kỹ thuật chuyên môn trong các môn thể thao Olympic và Asiad
  • Hệ thống thuật ngữ dành cho thể thao điện tử (eSports) và các giải chuyên nghiệp như CBA, Chinese Super League
  • Từ vựng liên quan đến dụng cụ tập luyện, trang thiết bị thi đấu và công nghệ thể thao hiện đại
  • Thuật ngữ chuyên ngành phục vụ phóng viên, bình luận viên và truyền thông thể thao quốc tế
  • Tài liệu tham khảo từ Liên đoàn Thể thao Trung Quốc và các trung tâm đào tạo thể thao hàng đầu
  • Phân tích so sánh quy chuẩn và thuật ngữ thể thao giữa Trung Quốc và Việt Nam

Điểm đặc biệt của bộ từ vựng này nằm ở khả năng phản ánh đầy đủ và chính xác các thuật ngữ, văn hóa và hệ thống thi đấu thể thao tại Trung Quốc. Từ kỹ thuật thi đấu, phương pháp huấn luyện, cho đến các sự kiện truyền thông và thương mại thể thao.

Nhờ vậy, người học không chỉ mở rộng vốn từ chuyên ngành, mà còn hiểu sâu về cơ chế hoạt động và hợp tác trong lĩnh vực thể thao quốc tế. Bộ tài liệu đặc biệt hữu ích cho vận động viên, huấn luyện viên, phóng viên, doanh nghiệp thể thao và biên – phiên dịch viên, giúp họ giao tiếp chuyên nghiệp và làm việc hiệu quả trong mọi bối cảnh liên quan đến thể thao Trung Quốc.

Từ vựng tiếng Trung về các môn thể thao phổ biến

Các môn thể thao đồng đội

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
体育运动 tǐyù yùndòng Thể thao
足球 zúqiú Bóng đá
篮球 lánqiú Bóng rổ
排球 páiqiú Bóng chuyền
手球 shǒuqiú Bóng ném
水球 shuǐqiú Bóng nước
橄榄球 gǎnlǎnqiú Bóng bầu dục
棒球 bàngqiú Bóng chày
垒球 lěiqiú Bóng mềm
曲棍球 qūgùnqiú Khúc côn cầu

Thể thao cá nhân

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
游泳 yóuyǒng Bơi lội
田径 tiánjìng Điền kinh
体操 tǐcāo Thể dục dụng cụ
举重 jǔzhòng Cử tạ
拳击 quánjī Quyền anh
摔跤 shuāijiāo Đấu vật
柔道 róudào Judo
跆拳道 táiquándào Taekwondo
空手道 kōngshǒudào Karate
击剑 jījiàn Đấu kiếm

Thể thao mùa đông

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
滑雪 huáxuě Trượt tuyết
滑冰 huábīng Trượt băng
花样滑冰 huāyàng huábīng Trượt băng nghệ thuật
速度滑冰 sùdù huábīng Trượt băng tốc độ
冰球 bīngqiú Khúc côn cầu trên băng
冰壶 bīnghú Curling
雪橇 xuěqiāo Xe trượt tuyết
跳台滑雪 tiàotái huáxuě Nhảy cầu trượt tuyết
越野滑雪 yuèyě huáxuě Trượt tuyết việt dã

Từ vựng tiếng Trung về các dụng cụ thể thao cơ bản

Bóng và banh

Hiểu rõ tên các loại bóng giúp mua sắm và sử dụng đúng mục đích.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
qiú Bóng, banh
足球 zúqiú Quả bóng đá
篮球 lánqiú Quả bóng rổ
排球 páiqiú Quả bóng chuyền
乒乓球 pīngpāngqiú Quả bóng bàn
羽毛球 yǔmáoqiú Cầu lông
网球 wǎngqiú Quả bóng tennis
高尔夫球 gāo’ěrfūqiú Quả bóng golf
保龄球 bǎolíngqiú Quả bóng bowling
台球 táiqiú Bi-da

Dụng cụ tập luyện

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
运动器材 yùndòng qìcái Dụng cụ thể thao
哑铃 yǎlíng Tạ đơn
杠铃 gànglíng Tạ đòn
跑步机 pǎobùjī Máy chạy bộ
健身车 jiànshēnchē Xe đạp tập
拉力器 lālìqì Dây kéo tập thể dục
瑜伽垫 yújiā diàn Thảm yoga
跳绳 tiàoshéng Dây nhảy
呼啦圈 hūlāquān Vòng lắc eo
健腹轮 jiànfùlún Bánh xe tập bụng

Từ vựng tiếng Trung về các môn thể thao Olympic

Thể thao mùa hè

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
奥运会 àoyùnhuì Olympic
夏季奥运会 xiàjì àoyùnhuì Olympic mùa hè
冬季奥运会 dōngjì àoyùnhuì Olympic mùa đông
射箭 shèjiàn Bắn cung
射击 shèjī Bắn súng
皮划艇 píchuántǐng Đua thuyền kayak
赛艇 sàitǐng Đua thuyền rowing
帆船 fānchuán Đua thuyền buồm
马术 mǎshù Cưỡi ngựa
现代五项 xiàndài wǔxiàng Năm môn phối hợp

Điền kinh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
短跑 duǎnpǎo Chạy nước rút
中长跑 zhōngchángpǎo Chạy trung bình
长跑 chángpǎo Chạy đường dài
马拉松 mǎlāsōng Marathon
跨栏 kuàlán Chạy vượt rào
接力赛 jiēlìsài Chạy tiếp sức
跳高 tiàogāo Nhảy cao
跳远 tiàoyuǎn Nhảy xa
撑杆跳 chēnggān tiào Nhảy sào
三级跳 sānjí tiào Nhảy ba bước

Ném và đẩy

  • 铅球 (qiānqiú) – Ném tạ
  • 铁饼 (tiěbǐng) – Ném đĩa
  • 标枪 (biāoqiāng) – Ném lao
  • 链球 (liànqiú) – Ném búa

Từ vựng tiếng Trung về các môn thể thao dưới nước

Các kiểu bơi

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
自由泳 zìyóuyǒng Bơi tự do
仰泳 yǎngyǒng Bơi ngửa
蛙泳 wāyǒng Bơi ếch
蝶泳 diéyǒng Bơi bướm
混合泳 hùnhéyǒng Bơi hỗn hợp
接力游泳 jiēlì yóuyǒng Bơi tiếp sức
跳水 tiàoshuǐ Nhảy cầu
花样游泳 huāyàng yóuyǒng Bơi nghệ thuật
水上芭蕾 shuǐshàng bālěi Ballet dưới nước

Thiết bị bơi lội

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
游泳池 yóuyǒngchí Bể bơi
泳衣 yǒngyī Đồ bơi
泳镜 yǒngjìng Kính bơi
泳帽 yǒngmào Mũ bơi
游泳圈 yóuyǒngquān Phao bơi
浮板 fúbǎn Ván tập bơi
脚蹼 jiǎopú Chân vịt
呼吸管 hūxīguǎn Ống thở

Từ vựng tiếng Trung về các môn thể thao trí tuệ

Cờ và các trò chơi trí tuệ

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
国际象棋 guójì xiàngqí Cờ vua quốc tế
中国象棋 zhōngguó xiàngqí Cờ tướng
围棋 wéiqí Cờ vây
跳棋 tiàoqí Cờ đam
桥牌 qiáopái Bridge
电子竞技 diànzǐ jìngjì Thể thao điện tử
魔方 mófāng Rubik
拼图 pīntú Ghép hình

Bài và domino

  • 扑克牌 (pūkèpái) – Bài tây
  • 麻将 (májiàng) – Mạt chược
  • 多米诺骨牌 (duōmǐnuò gǔpái) – Domino
  • 纸牌游戏 (zhǐpái yóuxì) – Trò chơi bài

Từ vựng tiếng Trung về các cơ sở vật chất thể thao

Sân bãi và địa điểm

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
体育场 tǐyùchǎng Sân vận động
体育馆 tǐyùguǎn Nhà thi đấu
足球场 zúqiúchǎng Sân bóng đá
篮球场 lánqiúchǎng Sân bóng rổ
网球场 wǎngqiúchǎng Sân tennis
游泳馆 yóuyǒngguǎn Bể bơi trong nhà
健身房 jiànshēnfáng Phòng gym
瑜伽室 yújiāshì Phòng yoga
田径场 tiánjìngchǎng Sân điền kinh
滑冰场 huábīngchǎng Sân trượt băng

Thiết bị sân bãi

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
球门 qiúmén Khung thành
球网 qiúwǎng Lưới
篮筐 lánkuāng Rổ bóng rổ
球拍 qiúpāi Vợt
球杆 qiúgān Gậy đánh bóng
跑道 pǎodào Đường chạy
起跑线 qǐpǎoxiàn Vạch xuất phát
终点线 zhōngdiǎnxiàn Vạch đích
记分牌 jìfēnpái Bảng tỷ số

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề thi đấu và giải đấu

Các loại giải đấu

Từ giải địa phương đến quốc tế, thể thao có nhiều cấp độ thi đấu.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
比赛 bǐsài Thi đấu
竞赛 jìngsài Cuộc thi
锦标赛 jǐnbiāosài Giải vô địch
联赛 liánsài Giải đấu
杯赛 bēisài Giải cúp
友谊赛 yǒuyìsài Giao hữu
预选赛 yùxuǎnsài Vòng loại
半决赛 bànjuésài Bán kết
决赛 juésài Chung kết
季军赛 jìjūnsài Tranh hạng ba

Kết quả và thành tích

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
胜利 shènglì Chiến thắng
失败 shībài Thất bại
平局 píngjú Hòa
得分 défēn Ghi điểm
比分 bǐfēn Tỷ số
纪录 jìlù Kỷ lục
世界纪录 shìjiè jìlù Kỷ lục thế giới
个人最佳 gèrén zuìjiā Thành tích cá nhân tốt nhất
冠军 guànjūn Vô địch
亚军 yàjūn Á quân

Huy chương và giải thưởng

  • 金牌 (jīnpái) – Huy chương vàng
  • 银牌 (yínpái) – Huy chương bạc
  • 铜牌 (tóngpái) – Huy chương đồng
  • 奖杯 (jiǎngbēi) – Cúp
  • 奖牌 (jiǎngpái) – Huy chương
  • 证书 (zhèngshū) – Giấy chứng nhận
  • 奖金 (jiǎngjīn) – Tiền thưởng

Từ vựng tiếng Trung về các vai trò trong thể thao

Người tham gia

Mỗi vai trò có trách nhiệm và vị trí riêng trong hệ thống thể thao.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
运动员 yùndòngyuán Vận động viên
教练 jiàoliàn Huấn luyện viên
裁判员 cáipànyuán Trọng tài
队长 duìzhǎng Đội trưởng
队员 duìyuán Thành viên đội
守门员 shǒuményuán Thủ môn
替补队员 tìbǔ duìyuán Cầu thủ dự bị
观众 guānzhòng Khán giả
球迷 qiúmí Người hâm mộ
支持者 zhīchízhě Người ủng hộ

Ban tổ chức

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
组织者 zǔzhīzhě Người tổ chức
赞助商 zànzhùshāng Nhà tài trợ
媒体 méitǐ Truyền thông
记者 jìzhě Phóng viên
摄影师 shèyǐngshī Nhiếp ảnh gia
志愿者 zhìyuànzhě Tình nguyện viên
医疗队 yīliáoduì Đội y tế
安保人员 ānbǎo rényuán Nhân viên an ninh

Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành thể thao hàng đầu

Với hơn 14 năm kinh nghiệm và 7.000 dịch giả chuyên sâu, Achautrans tự hào là đối tác dịch thuật tiếng Trung đáng tin cậy của nhiều tổ chức thể thao, câu lạc bộ và doanh nghiệp thể thao tại Việt Nam.

Vì sao các tổ chức thể thao tin tưởng Achautrans?

Hiểu sâu văn hóa thể thao Trung Quốc

Đội ngũ dịch giả không chỉ thành thạo ngôn ngữ mà còn am hiểu sâu sắc về văn hóa thể thao, luật thi đấu và thuật ngữ chuyên môn. Điều này đảm bảo các bản dịch phản ánh chính xác tinh thần và ý nghĩa gốc.

Chuyên môn đa dạng về thể thao

Xử lý thành thạo mọi loại tài liệu từ quy định thi đấu, báo cáo kỹ thuật, hợp đồng tài trợ đến tài liệu đào tạo và marketing thể thao.

Công nghệ dịch thuật hiện đại

Ứng dụng các công cụ CAT Tools và AI để đảm bảo tính nhất quán thuật ngữ và tăng tốc độ giao hàng mà vẫn đảm bảo chất lượng cao nhất.

Bảo mật thông tin tuyệt đối

Cam kết bảo mật tuyệt đối các thông tin nhạy cảm như chiến thuật thi đấu, hợp đồng cầu thủ và kế hoạch kinh doanh của các câu lạc bộ.

Dịch vụ chuyên sâu của Achautrans trong lĩnh vực thể thao

  • Dịch thuật quy định và luật thi đấu quốc tế
  • Dịch hợp đồng cầu thủ và thỏa thuận tài trợ
  • Dịch tài liệu đào tạo huấn luyện viên và kỹ thuật viên
  • Phiên dịch các sự kiện thể thao và hội thảo chuyên môn
  • Dịch báo cáo y tế và phục hồi chức năng
  • Dịch website và ứng dụng thể thao

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận