Từ vựng tiếng Trung chủ đề thể thao
- 7 Tháng Tám, 2025
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề thể thao gồm hơn 400 thuật ngữ được Á Châu biên soạn và phân loại khoa học theo từng lĩnh vực: từ các môn thể thao Olympic, eSports cho đến dụng cụ và công nghệ thể thao hiện đại. Với tài liệu này, Á Châu giúp bạn học tập dễ dàng, áp dụng hiệu quả và tự tin giao tiếp trong mọi môi trường chuyên nghiệp.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề thể thao
Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thể thao được Á Châu biên soạn dựa trên quá trình nghiên cứu chuyên sâu, kết hợp 14 năm kinh nghiệm dịch thuật chuyên ngành và thực tiễn từ hàng trăm sự kiện thể thao quốc tế:
- Thuật ngữ thi đấu và kỹ thuật chuyên môn trong các môn thể thao Olympic và Asiad
- Hệ thống thuật ngữ dành cho thể thao điện tử (eSports) và các giải chuyên nghiệp như CBA, Chinese Super League
- Từ vựng liên quan đến dụng cụ tập luyện, trang thiết bị thi đấu và công nghệ thể thao hiện đại
- Thuật ngữ chuyên ngành phục vụ phóng viên, bình luận viên và truyền thông thể thao quốc tế
- Tài liệu tham khảo từ Liên đoàn Thể thao Trung Quốc và các trung tâm đào tạo thể thao hàng đầu
- Phân tích so sánh quy chuẩn và thuật ngữ thể thao giữa Trung Quốc và Việt Nam
Điểm đặc biệt của bộ từ vựng này nằm ở khả năng phản ánh đầy đủ và chính xác các thuật ngữ, văn hóa và hệ thống thi đấu thể thao tại Trung Quốc. Từ kỹ thuật thi đấu, phương pháp huấn luyện, cho đến các sự kiện truyền thông và thương mại thể thao.
Nhờ vậy, người học không chỉ mở rộng vốn từ chuyên ngành, mà còn hiểu sâu về cơ chế hoạt động và hợp tác trong lĩnh vực thể thao quốc tế. Bộ tài liệu đặc biệt hữu ích cho vận động viên, huấn luyện viên, phóng viên, doanh nghiệp thể thao và biên – phiên dịch viên, giúp họ giao tiếp chuyên nghiệp và làm việc hiệu quả trong mọi bối cảnh liên quan đến thể thao Trung Quốc.
Từ vựng tiếng Trung về các môn thể thao phổ biến
Các môn thể thao đồng đội
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
体育运动 | tǐyù yùndòng | Thể thao |
足球 | zúqiú | Bóng đá |
篮球 | lánqiú | Bóng rổ |
排球 | páiqiú | Bóng chuyền |
手球 | shǒuqiú | Bóng ném |
水球 | shuǐqiú | Bóng nước |
橄榄球 | gǎnlǎnqiú | Bóng bầu dục |
棒球 | bàngqiú | Bóng chày |
垒球 | lěiqiú | Bóng mềm |
曲棍球 | qūgùnqiú | Khúc côn cầu |
Thể thao cá nhân
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
游泳 | yóuyǒng | Bơi lội |
田径 | tiánjìng | Điền kinh |
体操 | tǐcāo | Thể dục dụng cụ |
举重 | jǔzhòng | Cử tạ |
拳击 | quánjī | Quyền anh |
摔跤 | shuāijiāo | Đấu vật |
柔道 | róudào | Judo |
跆拳道 | táiquándào | Taekwondo |
空手道 | kōngshǒudào | Karate |
击剑 | jījiàn | Đấu kiếm |
Thể thao mùa đông
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
滑雪 | huáxuě | Trượt tuyết |
滑冰 | huábīng | Trượt băng |
花样滑冰 | huāyàng huábīng | Trượt băng nghệ thuật |
速度滑冰 | sùdù huábīng | Trượt băng tốc độ |
冰球 | bīngqiú | Khúc côn cầu trên băng |
冰壶 | bīnghú | Curling |
雪橇 | xuěqiāo | Xe trượt tuyết |
跳台滑雪 | tiàotái huáxuě | Nhảy cầu trượt tuyết |
越野滑雪 | yuèyě huáxuě | Trượt tuyết việt dã |
Từ vựng tiếng Trung về các dụng cụ thể thao cơ bản
Bóng và banh
Hiểu rõ tên các loại bóng giúp mua sắm và sử dụng đúng mục đích.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
球 | qiú | Bóng, banh |
足球 | zúqiú | Quả bóng đá |
篮球 | lánqiú | Quả bóng rổ |
排球 | páiqiú | Quả bóng chuyền |
乒乓球 | pīngpāngqiú | Quả bóng bàn |
羽毛球 | yǔmáoqiú | Cầu lông |
网球 | wǎngqiú | Quả bóng tennis |
高尔夫球 | gāo’ěrfūqiú | Quả bóng golf |
保龄球 | bǎolíngqiú | Quả bóng bowling |
台球 | táiqiú | Bi-da |
Dụng cụ tập luyện
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
运动器材 | yùndòng qìcái | Dụng cụ thể thao |
哑铃 | yǎlíng | Tạ đơn |
杠铃 | gànglíng | Tạ đòn |
跑步机 | pǎobùjī | Máy chạy bộ |
健身车 | jiànshēnchē | Xe đạp tập |
拉力器 | lālìqì | Dây kéo tập thể dục |
瑜伽垫 | yújiā diàn | Thảm yoga |
跳绳 | tiàoshéng | Dây nhảy |
呼啦圈 | hūlāquān | Vòng lắc eo |
健腹轮 | jiànfùlún | Bánh xe tập bụng |
Từ vựng tiếng Trung về các môn thể thao Olympic
Thể thao mùa hè
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
奥运会 | àoyùnhuì | Olympic |
夏季奥运会 | xiàjì àoyùnhuì | Olympic mùa hè |
冬季奥运会 | dōngjì àoyùnhuì | Olympic mùa đông |
射箭 | shèjiàn | Bắn cung |
射击 | shèjī | Bắn súng |
皮划艇 | píchuántǐng | Đua thuyền kayak |
赛艇 | sàitǐng | Đua thuyền rowing |
帆船 | fānchuán | Đua thuyền buồm |
马术 | mǎshù | Cưỡi ngựa |
现代五项 | xiàndài wǔxiàng | Năm môn phối hợp |
Điền kinh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
短跑 | duǎnpǎo | Chạy nước rút |
中长跑 | zhōngchángpǎo | Chạy trung bình |
长跑 | chángpǎo | Chạy đường dài |
马拉松 | mǎlāsōng | Marathon |
跨栏 | kuàlán | Chạy vượt rào |
接力赛 | jiēlìsài | Chạy tiếp sức |
跳高 | tiàogāo | Nhảy cao |
跳远 | tiàoyuǎn | Nhảy xa |
撑杆跳 | chēnggān tiào | Nhảy sào |
三级跳 | sānjí tiào | Nhảy ba bước |
Ném và đẩy
- 铅球 (qiānqiú) – Ném tạ
- 铁饼 (tiěbǐng) – Ném đĩa
- 标枪 (biāoqiāng) – Ném lao
- 链球 (liànqiú) – Ném búa
Từ vựng tiếng Trung về các môn thể thao dưới nước
Các kiểu bơi
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
自由泳 | zìyóuyǒng | Bơi tự do |
仰泳 | yǎngyǒng | Bơi ngửa |
蛙泳 | wāyǒng | Bơi ếch |
蝶泳 | diéyǒng | Bơi bướm |
混合泳 | hùnhéyǒng | Bơi hỗn hợp |
接力游泳 | jiēlì yóuyǒng | Bơi tiếp sức |
跳水 | tiàoshuǐ | Nhảy cầu |
花样游泳 | huāyàng yóuyǒng | Bơi nghệ thuật |
水上芭蕾 | shuǐshàng bālěi | Ballet dưới nước |
Thiết bị bơi lội
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
游泳池 | yóuyǒngchí | Bể bơi |
泳衣 | yǒngyī | Đồ bơi |
泳镜 | yǒngjìng | Kính bơi |
泳帽 | yǒngmào | Mũ bơi |
游泳圈 | yóuyǒngquān | Phao bơi |
浮板 | fúbǎn | Ván tập bơi |
脚蹼 | jiǎopú | Chân vịt |
呼吸管 | hūxīguǎn | Ống thở |
Từ vựng tiếng Trung về các môn thể thao trí tuệ
Cờ và các trò chơi trí tuệ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
国际象棋 | guójì xiàngqí | Cờ vua quốc tế |
中国象棋 | zhōngguó xiàngqí | Cờ tướng |
围棋 | wéiqí | Cờ vây |
跳棋 | tiàoqí | Cờ đam |
桥牌 | qiáopái | Bridge |
电子竞技 | diànzǐ jìngjì | Thể thao điện tử |
魔方 | mófāng | Rubik |
拼图 | pīntú | Ghép hình |
Bài và domino
- 扑克牌 (pūkèpái) – Bài tây
- 麻将 (májiàng) – Mạt chược
- 多米诺骨牌 (duōmǐnuò gǔpái) – Domino
- 纸牌游戏 (zhǐpái yóuxì) – Trò chơi bài
Từ vựng tiếng Trung về các cơ sở vật chất thể thao
Sân bãi và địa điểm
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
体育场 | tǐyùchǎng | Sân vận động |
体育馆 | tǐyùguǎn | Nhà thi đấu |
足球场 | zúqiúchǎng | Sân bóng đá |
篮球场 | lánqiúchǎng | Sân bóng rổ |
网球场 | wǎngqiúchǎng | Sân tennis |
游泳馆 | yóuyǒngguǎn | Bể bơi trong nhà |
健身房 | jiànshēnfáng | Phòng gym |
瑜伽室 | yújiāshì | Phòng yoga |
田径场 | tiánjìngchǎng | Sân điền kinh |
滑冰场 | huábīngchǎng | Sân trượt băng |
Thiết bị sân bãi
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
球门 | qiúmén | Khung thành |
球网 | qiúwǎng | Lưới |
篮筐 | lánkuāng | Rổ bóng rổ |
球拍 | qiúpāi | Vợt |
球杆 | qiúgān | Gậy đánh bóng |
跑道 | pǎodào | Đường chạy |
起跑线 | qǐpǎoxiàn | Vạch xuất phát |
终点线 | zhōngdiǎnxiàn | Vạch đích |
记分牌 | jìfēnpái | Bảng tỷ số |
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề thi đấu và giải đấu
Các loại giải đấu
Từ giải địa phương đến quốc tế, thể thao có nhiều cấp độ thi đấu.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
比赛 | bǐsài | Thi đấu |
竞赛 | jìngsài | Cuộc thi |
锦标赛 | jǐnbiāosài | Giải vô địch |
联赛 | liánsài | Giải đấu |
杯赛 | bēisài | Giải cúp |
友谊赛 | yǒuyìsài | Giao hữu |
预选赛 | yùxuǎnsài | Vòng loại |
半决赛 | bànjuésài | Bán kết |
决赛 | juésài | Chung kết |
季军赛 | jìjūnsài | Tranh hạng ba |
Kết quả và thành tích
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
胜利 | shènglì | Chiến thắng |
失败 | shībài | Thất bại |
平局 | píngjú | Hòa |
得分 | défēn | Ghi điểm |
比分 | bǐfēn | Tỷ số |
纪录 | jìlù | Kỷ lục |
世界纪录 | shìjiè jìlù | Kỷ lục thế giới |
个人最佳 | gèrén zuìjiā | Thành tích cá nhân tốt nhất |
冠军 | guànjūn | Vô địch |
亚军 | yàjūn | Á quân |
Huy chương và giải thưởng
- 金牌 (jīnpái) – Huy chương vàng
- 银牌 (yínpái) – Huy chương bạc
- 铜牌 (tóngpái) – Huy chương đồng
- 奖杯 (jiǎngbēi) – Cúp
- 奖牌 (jiǎngpái) – Huy chương
- 证书 (zhèngshū) – Giấy chứng nhận
- 奖金 (jiǎngjīn) – Tiền thưởng
Từ vựng tiếng Trung về các vai trò trong thể thao
Người tham gia
Mỗi vai trò có trách nhiệm và vị trí riêng trong hệ thống thể thao.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
运动员 | yùndòngyuán | Vận động viên |
教练 | jiàoliàn | Huấn luyện viên |
裁判员 | cáipànyuán | Trọng tài |
队长 | duìzhǎng | Đội trưởng |
队员 | duìyuán | Thành viên đội |
守门员 | shǒuményuán | Thủ môn |
替补队员 | tìbǔ duìyuán | Cầu thủ dự bị |
观众 | guānzhòng | Khán giả |
球迷 | qiúmí | Người hâm mộ |
支持者 | zhīchízhě | Người ủng hộ |
Ban tổ chức
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
组织者 | zǔzhīzhě | Người tổ chức |
赞助商 | zànzhùshāng | Nhà tài trợ |
媒体 | méitǐ | Truyền thông |
记者 | jìzhě | Phóng viên |
摄影师 | shèyǐngshī | Nhiếp ảnh gia |
志愿者 | zhìyuànzhě | Tình nguyện viên |
医疗队 | yīliáoduì | Đội y tế |
安保人员 | ānbǎo rényuán | Nhân viên an ninh |
Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành thể thao hàng đầu
Với hơn 14 năm kinh nghiệm và 7.000 dịch giả chuyên sâu, Achautrans tự hào là đối tác dịch thuật tiếng Trung đáng tin cậy của nhiều tổ chức thể thao, câu lạc bộ và doanh nghiệp thể thao tại Việt Nam.
Vì sao các tổ chức thể thao tin tưởng Achautrans?
Hiểu sâu văn hóa thể thao Trung Quốc
Đội ngũ dịch giả không chỉ thành thạo ngôn ngữ mà còn am hiểu sâu sắc về văn hóa thể thao, luật thi đấu và thuật ngữ chuyên môn. Điều này đảm bảo các bản dịch phản ánh chính xác tinh thần và ý nghĩa gốc.
Chuyên môn đa dạng về thể thao
Xử lý thành thạo mọi loại tài liệu từ quy định thi đấu, báo cáo kỹ thuật, hợp đồng tài trợ đến tài liệu đào tạo và marketing thể thao.
Công nghệ dịch thuật hiện đại
Ứng dụng các công cụ CAT Tools và AI để đảm bảo tính nhất quán thuật ngữ và tăng tốc độ giao hàng mà vẫn đảm bảo chất lượng cao nhất.
Bảo mật thông tin tuyệt đối
Cam kết bảo mật tuyệt đối các thông tin nhạy cảm như chiến thuật thi đấu, hợp đồng cầu thủ và kế hoạch kinh doanh của các câu lạc bộ.
Dịch vụ chuyên sâu của Achautrans trong lĩnh vực thể thao
- Dịch thuật quy định và luật thi đấu quốc tế
- Dịch hợp đồng cầu thủ và thỏa thuận tài trợ
- Dịch tài liệu đào tạo huấn luyện viên và kỹ thuật viên
- Phiên dịch các sự kiện thể thao và hội thảo chuyên môn
- Dịch báo cáo y tế và phục hồi chức năng
- Dịch website và ứng dụng thể thao
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com