Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành công nghệ kỹ thuật ô tô
- 30 Tháng Bảy, 2025
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành công nghệ kỹ thuật ô tô là chìa khóa giúp rút ngắn khoảng cách trong giao tiếp kỹ thuật giữa doanh nghiệp Việt Nam và các nhà sản xuất ô tô Trung Quốc. Với hệ thống hơn 140 thuật ngữ được tuyển chọn và phân loại bài bản, bộ từ vựng chuyên ngành của Á Châu không chỉ hỗ trợ hiệu quả trong việc đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, hợp đồng nhập khẩu mà còn nâng cao độ chính xác trong dịch thuật. Đây là nguồn tham khảo đáng tin cậy giúp bạn tự tin giao dịch, đàm phán và mở rộng thị trường ô tô quốc tế.
Lợi ích khi thông thạo từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ô tô
Trung Quốc hiện là thị trường ô tô lớn nhất thế giới, với doanh số đạt 26,8 triệu xe trong năm 2023. Đáng chú ý, lĩnh vực xe điện tại quốc gia này đang vươn lên dẫn đầu toàn cầu, với sự góp mặt của các thương hiệu nổi bật như BYD, NIO và Xpeng. Tại Việt Nam, ô tô Trung Quốc ngày càng được người tiêu dùng đón nhận nhờ công nghệ hiện đại, mẫu mã đa dạng và mức giá cạnh tranh.
Trong bối cảnh đó, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ô tô trở nên vô cùng cần thiết đối với nhiều đối tượng. Ví dụ như:
- Dịch thuật viên: Dịch chính xác tài liệu kỹ thuật, catalog sản phẩm và hợp đồng nhập khẩu. Đảm bảo tính nhất quán và chuyên môn trong quá trình biên dịch.
- Kỹ sư ô tô: Hiểu rõ thông số kỹ thuật, yêu cầu vận hành và bảo dưỡng xe. Đồng thời giao tiếp hiệu quả với đối tác, nhà cung cấp Trung Quốc.
- Nhân viên kinh doanh: Giúp tự tin đàm phán hợp đồng đại lý, hợp đồng phân phối. Góp phần mở rộng thị trường ô tô Trung Quốc tại Việt Nam.
- Thợ sửa chữa, bảo dưỡng: Nâng cao kỹ năng xử lý, bảo trì các dòng xe Trung Quốc. Đồng thời hạn chế sai sót do hiểu sai thuật ngữ kỹ thuật.
Phân loại xe ô tô theo kích thước và công nghệ
Phân loại theo kích thước và kiểu dáng
Hiểu rõ cách phân loại xe giúp xác định đúng đối tượng khách hàng và thị trường mục tiêu.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
轿车 | jiàochē | Xe con |
微型车 | wéixíng chē | Minicar |
小型车 | xiǎoxíng chē | Xe loại nhỏ |
紧凑型车 | jǐncòu xíng chē | Xe nhỏ gọn |
中型车 | zhōngxíng chē | Xe loại trung |
中大型车 | zhōng dàxíng chē | Xe loại trung đến lớn |
大型车 | dàxíng chē | Xe loại lớn |
两厢车 | liǎngxiāng chē | Xe hatchback |
三厢车 | sān xiāng chē | Xe sedan |
Ứng dụng thực tế: Khi nhập khẩu xe từ Trung Quốc, việc phân biệt rõ 三厢车 (sedan) và 两厢车 (hatchback) giúp đặt hàng đúng model khách hàng yêu cầu.
Xe đa dụng và thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
运动型多功能车 | ùndòng xíng duō gōngnéng chē | SUV – xe thể thao tiện ích |
指多用途汽车 | zhǐ duō yòngtú qìchē | MPV – xe đa dụng |
跑车 | pǎochē | Xe thể thao |
超级跑车 | chāojí pǎochē | Siêu xe |
皮卡车 | píkǎ chē | Xe bán tải |
微面车 | wēi miàn chē | Minivan |
Phân loại theo hệ thống truyền động
Đây là nhóm từ vựng quan trọng khi thảo luận về công nghệ động cơ và hiệu suất xe.
- 汽油车 (qìyóu chē) – Xe chạy xăng
- 柴油车 (cháiyóu chē) – Xe diesel
- 电动车 (diàndòng chē) – Xe điện
- 油电混合车 (yóu diàn hùnhé chē) – Xe hybrid xăng-điện
- 气体燃料车 (qìtǐ ránliào chē) – Xe chạy nhiên liệu gas
- 手动挡汽车 (shǒudòng dǎng qìchē) – Xe số sàn
- 自动挡汽车 (zìdòng dǎng qìchē) – Xe số tự động
Lưu ý quan trọng: Trong thời đại xe điện, thuật ngữ 电动车 (xe điện) đang trở thành từ khóa hot nhất trong các cuộc đàm phán với đối tác Trung Quốc.
Xe chuyên dụng và công nghiệp
Xe cứu hộ và an ninh
Các loại xe này đóng vai trò quan trọng trong hệ thống dịch vụ công cộng.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
警察车 | jǐngchá chē | Xe cảnh sát |
消防车 | xiāofáng chē | Xe cứu hỏa |
救护车 | jiùhù chē | Xe cứu thương |
囚车 | qiúchē | Xe chở tù |
Xe công trình và dịch vụ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
工程车 | gōngchéng chē | Xe công trình |
吊车 | diàochē | Xe cần cẩu |
混凝土搅拌车 | hùnníngtǔ jiǎobàn chē | Xe trộn bê tông |
牵引车 | qiānyǐn chē | Xe đầu kéo |
拖斗 | tuō dǒu | Xe kéo, xe rơ-moóc |
Xe dịch vụ đô thị
- 洒水车 (sǎshuǐ chē) – Xe tưới nước, xe rửa đường
- 垃圾车 (lājī chē) – Xe rác
- 清扫车 (qīngsǎo chē) – Xe quét rác
- 邮车 (yóu chē) – Xe chở thư
- 水肥车 (shuǐféi chē) – Xe chở nước và phân bón
- 吸化粪池车 (xī huà fèn chí chē) – Xe hút bể phốt
- 灵车 (língchē) – Xe tang
Thủ tục pháp lý và bảo dưỡng
Giấy tờ và thủ tục
Nhóm từ vựng này thiết yếu khi làm việc với các thủ tục nhập khẩu và đăng ký xe.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
年检 | niánjiǎn | Đăng kiểm |
汽车年检 | qìchē niánjiǎn | Đăng kiểm ô tô |
车辆年检 | chēliàng jiǎnyàn | Đăng kiểm xe |
年检费用 | niánjiǎn fèiyòng | Phí đăng kiểm |
年检证 | niánjiǎn zhèng | Giấy đăng kiểm |
驾驶证 | jiàshǐ zhèng | Bằng lái xe |
汽车驾驶证 | qìchē jiàshǐ zhèng | Giấy phép lái xe ô tô |
驾驶员考试 | jiàshǐ yuán kǎoshì | Thi bằng lái xe |
车牌 | chēpái | Biển số xe |
Bảo dưỡng và sửa chữa
Các thuật ngữ này được sử dụng thường xuyên trong ngành dịch vụ ô tô.
- 检查 (jiǎnchá) – Kiểm tra
- 保养 (bǎoyǎng) – Bảo dưỡng
- 修理 (xiūlǐ) – Sửa chữa
- 修理汽车 (xiūlǐ qìchē) – Sửa xe ô tô
- 开车 (kāichē) – Lái xe
- 轮胎充气 (lúntāi chōngqì) – Bơm lốp
- 轮胎补片 (lúntāi bǔ piàn) – Vá lốp
- 换油 (huàn yóu) – Thay dầu
Dụng cụ và thiết bị sửa chữa chuyên nghiệp
Công cụ cơ bản
Nắm vững tên các công cụ giúp giao tiếp hiệu quả với thợ sửa xe và quản lý kho phụ tùng.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
螺丝 | luósī | Đinh vít, ốc vít |
螺丝帽 | luósī mào | Ê cu |
螺丝刀 | luósīdāo | Tô vít |
一字螺丝刀 | yī zì luósīdāo | Tô vít 2 cạnh |
十字螺丝刀 | shízì luósīdāo | Tô vít 4 cạnh |
米字螺丝刀 | mǐ zì luósīdāo | Tô vít hình sao |
旋具头 | xuán jù tóu | Bộ đầu vít |
Các loại cờ lê và kìm
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
板手 | bǎn shǒu | Cờ lê |
开口扳手 | kāikǒu bānshǒu | Cờ lê 2 đầu mở |
梅花扳手 | méihuā bānshǒu | Cờ lê 2 đầu vòng |
活动扳手 | huódòng bānshǒu | Mỏ lết |
钳子 | qiánzi | Kìm |
大力钳 | dàlì qián | Kìm chết |
尖嘴钳 | jiān zuǐ qián | Kìm mỏ nhọn |
鸭嘴钳 | yā zuǐ qián | Kìm mỏ vịt |
圆嘴钳 | xié zuǐ qián | Kìm mũi tròn |
Thiết bị điện và đo lường
- 电钻 (diànzuàn) – Khoan điện
- 手电钻 (shǒu diànzuàn) – Máy khoan cầm tay
- 台钻 (tái zuàn) – Khoan bàn
- 电笔 (diànbǐ) – Bút thử điện
- 电表 (diànbiǎo) – Đồng hồ đo điện
- 电胶布 (diàn jiāobù) – Băng dính điện
- 手电筒 (shǒudiàntǒng) – Đèn pin
- 卷尺 (juǎnchǐ) – Thước cuộn
Thiết bị chuyên dụng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
电焊机 | diànhàn jī | Máy hàn |
焊条 | hàntiáo | Que hàn |
台钳 | hǔ qián | Ê tô |
打胶枪 | dǎ jiāo qiāng | Súng bắn keo |
拉钉枪 | lā dīng qiāng | Kìm bắn đinh tán |
Thương hiệu xe Trung Quốc nổi tiếng
Thương hiệu xe điện hàng đầu
Trung Quốc đang dẫn đầu thế giới về công nghệ xe điện với các thương hiệu đình đám.
Thương hiệu | Tiếng Trung | Phiên âm | Đặc điểm |
BYD | 比亚迪 | bǐyǎdí | Hãng xe điện lớn nhất thế giới |
NIO | 蔚来 | wèi lái | Xe điện cao cấp, công nghệ pin |
Xpeng | 小鹏汽车 | xiǎo péng qìchē | Xe điện thông minh |
ZEEKR | 极氪 | jí kè | Thương hiệu cao cấp của Geely |
NETA | 哪吒汽车 | nǎ zhā qìchē | Xe điện giá rẻ |
Leap | 零跑汽车 | líng pǎo qìchē | Startup xe điện |
Thương hiệu xe truyền thống
Thương hiệu | Tiếng Trung | Phiên âm | Đặc điểm |
Geely | 吉利汽车 | jílì qìchē | Tập đoàn ô tô lớn nhất TQ |
Chery | 奇瑞 | qíruì | Chuyên xuất khẩu |
ChangAn | 长安 | cháng’ān | Thương hiệu lâu đời |
Hongqi | 红旗 | hóngqí | Xe sang quốc gia |
Haval | 哈弗 | hāfú | Chuyên SUV |
Wuling | 五菱汽车 | wǔlíng qìchē | Xe phổ thông |
Thương hiệu mới nổi
- 理想 (lǐxiǎng) – LiXiang (xe hybrid sang trọng)
- 领克 (lǐng kè) – Lynk & Co (thương hiệu trẻ của Geely)
- 广汽传祺 (guǎngqì chuán qí) – GAC (xe nội địa chất lượng cao)
- 荣威 (róngwēi) – Roewe (thương hiệu của SAIC)
- 魏牌 (wèi pái) – WEY (xe sang của Great Wall)
Xu hướng công nghệ ô tô hiện đại
Công nghệ xe điện thông minh
Trung Quốc đang dẫn đầu về công nghệ ô tô thông minh với các thuật ngữ mới:
- 智能汽车 (zhìnéng qìchē) – Xe thông minh
- 自动驾驶 (zìdòng jiàshǐ) – Lái xe tự động
- 新能源汽车 (xīn néngyuán qìchē) – Xe năng lượng mới
- 充电桩 (chōngdiàn zhuāng) – Trạm sạc xe điện
- 电池技术 (diànchí jìshù) – Công nghệ pin
- 续航里程 (xùháng lǐchéng) – Quãng đường di chuyển
Công nghệ kết nối
- 车联网 (chē liánwǎng) – Internet of Vehicles
- 5G汽车 (5G qìchē) – Xe 5G
- 智能座舱 (zhìnéng zuòcāng) – Cabin thông minh
- 语音控制 (yǔyīn kòngzhì) – Điều khiển bằng giọng nói
Tình huống giao tiếp thực tế trong ngành ô tô
Đàm phán nhập khẩu xe
Thảo luận về model xe:
- “这款车的技术参数是什么?” (Zhè kuǎn chē de jìshù cānshù shì shénme?) – Thông số kỹ thuật của mẫu xe này là gì?
- “电动车的续航里程多少公里?” (Diàndòng chē de xùháng lǐchéng duōshǎo gōnglǐ?) – Xe điện chạy được bao nhiêu km?
Thương lượng giá cả:
- “批发价格是多少?” (Pīfā jiàgé shì duōshǎo?) – Giá bán buôn là bao nhiêu?
- “包括运费吗?” (Bāokuò yùnfèi ma?) – Có bao gồm phí vận chuyển không?
Trao đổi kỹ thuật
Về bảo dưỡng:
- “保养周期是多久?” (Bǎoyǎng zhōuqī shì duōjiǔ?) – Chu kỳ bảo dưỡng là bao lâu?
- “配件供应情况如何?” (Pèijiàn gōngyìng qíngkuàng rúhé?) – Tình hình cung ứng phụ tùng thế nào?
Về công nghệ:
- “这个品牌的技术水平怎么样?” (Zhège pǐnpái de jìshù shuǐpíng zěnmeyàng?) – Trình độ công nghệ của thương hiệu này như thế nào?
Á Châu – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành Ô tô hàng đầu tại Việt Nam
Với hơn 14 năm kinh nghiệm, 7.000 dịch giả chuyên sâu cùng hiểu biết sâu rộng về công nghệ ô tô Trung Quốc. Á Châu tự tin trở thành là đối tác dịch thuật tiếng Trung đáng tin cậy của nhiều đại lý ô tô, nhà nhập khẩu và doanh nghiệp dịch vụ ô tô tại Việt Nam.
Vì sao các doanh nghiệp ô tô tin tưởng Á Châu?
Hiểu sâu thị trường ô tô Trung Quốc
Dịch giả am hiểu sâu sắc về công nghệ, thương hiệu và xu hướng phát triển của ngành ô tô Trung Quốc. Từ đó đảm bảo các tài liệu dịch thuật chuyên ngành phù hợp với thực tế thị trường.
Chuyên môn đa dạng về ô tô
Xử lý thành thạo mọi loại tài liệu từ catalog sản phẩm, hướng dẫn sử dụng, hợp đồng đại lý đến tài liệu đào tạo kỹ thuật và marketing.
Công nghệ dịch thuật tiên tiến
Ứng dụng AI và các công cụ CAT Tools hiện đại để đảm bảo tính nhất quán thuật ngữ kỹ thuật và tăng tốc độ giao hàng mà vẫn duy trì chất lượng cao.
Bảo mật thông tin tuyệt đối
Áp dụng quy trình bảo mật nhiều lớp, đặc biệt quan trọng với các thông tin nhạy cảm như thông số kỹ thuật, giá cả và chiến lược kinh doanh.
Hỗ trợ toàn diện 24/7
Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc, đặc biệt trong những đơn hàng khẩn cấp của ngành ô tô.
Dịch vụ nổi bật của Á Châu – Chuyên ngành Ô tô
- Dịch thuật catalog và tài liệu kỹ thuật ô tô
- Dịch hợp đồng đại lý và thỏa thuận nhập khẩu
- Dịch hướng dẫn sử dụng và bảo dưỡng xe
- Dịch tài liệu đào tạo kỹ thuật và an toàn
- Phiên dịch triển lãm ô tô và hội nghị kỹ thuật
- Dịch website và tài liệu marketing thương hiệu xe
- Dịch tài liệu đào tạo và hướng dẫn sử dụng công nghệ
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com