Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử viễn thông

Chưa có phản hồi

Việc nắm vững thuật ngữ điện tử viễn thông tiếng Trung đang trở thành lợi thế quan trọng cho nhiều nhóm chuyên gia khác nhau. Từ kỹ sư phần mềm, kỹ sư viễn thông, chuyên gia sản xuất thiết bị điện tử đến nhân viên kinh doanh công nghệ và biên phiên dịch viên, tất cả đều cần hiểu rõ thuật ngữ chuyên môn để làm việc hiệu quả với các tập đoàn công nghệ Trung Quốc. Achautrans tự hào giới thiệu bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử viễn thông toàn diện, được tổng hợp từ kinh nghiệm 14 năm dịch thuật chuyên ngành và hàng trăm dự án dịch thuật chuyên ngành viễn thông thực tế, giúp bạn giao tiếp chuyên môn hiệu quả hơn.

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử viễn thông

Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử viễn thông của Achautrans

Với kinh nghiệm dịch thuật hàng nghìn tài liệu công nghệ, chúng tôi hiểu sâu sắc về thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực này.

Danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử viễn thông dưới đây được Achautrans phát triển dựa trên nghiên cứu chuyên sâu từ các nguồn tài liệu uy tín:

  • Tài liệu kỹ thuật từ các tập đoàn công nghệ hàng đầu Trung Quốc
  • Tiêu chuẩn ngành viễn thông Trung Quốc (YD/T)
  • Hướng dẫn sản xuất từ các nhà máy điện tử
  • Catalog sản phẩm từ các triển lãm công nghệ
  • Tài liệu nghiên cứu từ viện công nghệ thông tin
  • Hồ sơ dự án viễn thông Việt-Trung
  • Báo cáo kỹ thuật từ các công ty viễn thông

Bộ từ vựng giúp bạn ứng dụng hiệu quả trong nhiều vai trò như kỹ sư điện tử tại các nhà máy sản xuất, kỹ sư viễn thông tại các nhà mạng, chuyên gia phát triển phần mềm và ứng dụng, biên phiên dịch viên chuyên ngành công nghệ cũng như nhân viên kinh doanh thiết bị điện tử.

Từ vựng tiếng Trung về thiết bị điện tử cơ bản

Thiết bị gia dụng điện tử

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
空调 kòngtiáo Máy điều hòa
电视 diànshì Tivi
冰箱 bīngxiāng Tủ lạnh
电脑 diànnǎo Máy tính
电话 diànhuà Điện thoại
收音机 shōuyīnjī Đài radio
录音机 lùyīnjī Máy ghi âm
吸尘器 xīchénqì Máy hút bụi
电扇 diànshàn Quạt điện
洗衣机 xǐyījī Máy giặt

Thiết bị âm thanh và hình ảnh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
彩色电视机 cǎisè diànshìjī Tivi màu
黑白电视机 hēibái diànshìjī Tivi đen trắng
闭路电视 bìlù diànshì Camera an ninh
有线电视 yǒuxiàn diànshì Truyền hình cáp
扬声器 yángshēngqì Loa
放大器 fàngdàqì Bộ khuếch đại
耳机 ěrjī Tai nghe
蓝牙耳机 lányá ěrjī Tai nghe Bluetooth
相机 xiàngjī Máy ảnh
摄像机 shèxiàngjī Máy quay phim

Từ vựng tiếng Trung về linh kiện điện tử

Linh kiện cơ bản

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
零件 língjiàn Linh kiện
电池 diànchí Pin
充电器 chōngdiànqì Bộ sạc
插座 chāzuò Ổ cắm
插头 chātóu Phích cắm
电线 diànxiàn Dây điện
开关 kāiguān Công tắc
熔断器 róngduànqì Cầu chì
断路器 duànlùqì Cầu dao
继电器 jìdiànqì Relay

Linh kiện điện tử chuyên dụng

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
电阻 diànzǔ Điện trở
电容 diànróng Tụ điện
电感 diàngǎn Cuộn cảm
二极管 èrjíguǎn Diode
三极管 sānjíguǎn Transistor
集成电路 jíchéng diànlù Mạch tích hợp
芯片 xīnpiàn Chip
处理器 chǔlǐqì Bộ xử lý
内存 nèicún Bộ nhớ
硬盘 yìngpán Ổ cứng

Từ vựng tiếng Trung về viễn thông và mạng

Thiết bị viễn thông

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
手机 shǒujī Điện thoại di động
智能手机 zhìnéng shǒujī Smartphone
基站 jīzhàn Trạm phát sóng
天线 tiānxiàn Anten
路由器 lùyóuqì Router
交换机 jiāohuànjī Switch
调制解调器 tiáozhì jiětiáoqì Modem
网关 wǎngguān Gateway
中继器 zhōngjìqì Repeater
放大器 fàngdàqì Amplifier

Công nghệ mạng

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
网络 wǎngluò Mạng
互联网 hùliánwǎng Internet
局域网 júyùwǎng LAN
广域网 guǎngyùwǎng WAN
无线网络 wúxiàn wǎngluò Mạng không dây
光纤 guāngxiān Cáp quang
带宽 dàikuān Băng thông
频率 pínlǜ Tần số
信号 xìnhào Tín hiệu
传输 chuánshū Truyền tải

Từ vựng tiếng Trung về điện thoại di động

Cấu trúc điện thoại

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
手机组件 shǒujī zǔjiàn Linh kiện điện thoại
屏幕 píngmù Màn hình
触摸屏 chùmōpíng Màn hình cảm ứng
手机壳 shǒujī ké Vỏ điện thoại
电路板 diànlùbǎn Bo mạch
主板 zhǔbǎn Bo mạch chủ
摄像头 shèxiàngtóu Camera
扬声器 yángshēngqì Loa
话筒 huàtǒng Micro
传感器 chuángǎnqì Cảm biến

Phụ kiện điện thoại

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
手机配件 shǒujī pèijiàn Phụ kiện điện thoại
充电线 chōngdiàn xiàn Dây sạc
数据线 shùjù xiàn Cáp dữ liệu
手机套 shǒujī tào Ốp lưng
保护膜 bǎohù mó Miếng dán bảo vệ
钢化膜 gānghuà mó Kính cường lực
内存卡 nèicún kǎ Thẻ nhớ
SIM卡 SIM kǎ Thẻ SIM
充值卡 chōngzhí kǎ Thẻ nạp tiền
移动电源 yídòng diànyuán Pin dự phòng

Từ vựng tiếng Trung về màn hình và hiển thị

Công nghệ màn hình

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
液晶显示器 yèjīng xiǎnshìqì Màn hình LCD
LED显示器 LED xiǎnshìqì Màn hình LED
OLED显示器 OLED xiǎnshìqì Màn hình OLED
等离子显示器 děnglízǐ xiǎnshìqì Màn hình Plasma
投影仪 tóuyǐngyí Máy chiếu
显示屏 xiǎnshìpíng Màn hình hiển thị
触控面板 chùkòng miànbǎn Panel cảm ứng
背光 bèiguāng Đèn nền
分辨率 fēnbiànlǜ Độ phân giải
亮度 liàngdù Độ sáng

Điều khiển và giao diện

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
遥控器 yáokòngqì Điều khiển từ xa
按钮 ànniǔ Nút bấm
菜单 càidān Menu
设置 shèzhì Cài đặt
音量 yīnliàng Âm lượng
频道 píndào Kênh
信号接收 xìnhào jiēshōu Tiếp nhận tín hiệu
天线接头 tiānxiàn jiētóu Đầu nối anten
输入输出 shūrù shūchū Input/Output
接口 jiēkǒu Cổng kết nối

Từ vựng tiếng Trung về công nghệ sản xuất

Quy trình sản xuất

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
组装 zǔzhuāng Lắp ráp
焊接 hànjiē Hàn
测试 cèshì Kiểm tra
质检 zhìjiǎn Kiểm định chất lượng
包装 bāozhuāng Đóng gói
生产线 shēngchǎn xiàn Dây chuyền sản xuất
自动化 zìdònghuà Tự động hóa
机器人 jīqìrén Robot
流水线 liúshuǐxiàn Băng chuyền
品质控制 pǐnzhì kòngzhì Kiểm soát chất lượng

Thiết bị sản xuất

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
贴片机 tiēpiàn jī Máy gắn linh kiện
焊接机 hànjiē jī Máy hàn
回流焊 huíliú hàn Lò hàn hồi lưu
波峰焊 bōfēng hàn Máy hàn sóng
清洗机 qīngxǐ jī Máy rửa
检测设备 jiǎncè shèbèi Thiết bị kiểm tra
老化架 lǎohuà jià Giá test
测试仪 cèshì yí Máy đo kiểm
示波器 shìbōqì Máy hiện sóng
万用表 wànyòng biǎo Đồng hồ vạn năng

Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành điện tử viễn thông hàng đầu

Trong bối cảnh công nghệ số và viễn thông phát triển mạnh mẽ, nhu cầu dịch thuật tiếng Trung tài liệu điện tử viễn thông tăng trưởng đáng kể. Achautrans với đội ngũ dịch giả có nền tảng công nghệ vững chắc đã trở thành đơn vị tiên phong trong lĩnh vực dịch thuật công nghệ Việt-Trung.

Tại sao chọn dịch vụ dịch thuật điện tử viễn thông của Achautrans?

Nắm vững thuật ngữ công nghệ chuyên ngành

Đội ngũ dịch giả có nền tảng vững về điện tử, công nghệ thông tin và các ngành liên quan. Đảm bảo bản dịch chuẩn xác về mặt kỹ thuật.

Xử lý đa dạng tài liệu công nghệ

Từ hướng dẫn sử dụng, tài liệu kỹ thuật đến báo cáo nghiên cứu và tài liệu marketing công nghệ.

Cam kết chất lượng và bảo mật

Sử dụng hệ thống quản lý thuật ngữ công nghệ chuyên dụng, đảm bảo tính nhất quán. Mọi thông tin kỹ thuật được bảo mật tuyệt đối.

Dịch vụ nổi bật

  • Dịch tài liệu kỹ thuật và datasheet sản phẩm
  • Dịch hướng dẫn sử dụng thiết bị điện tử
  • Dịch tài liệu nghiên cứu công nghệ
  • Phiên dịch hội nghị và triển lãm công nghệ
  • Dịch website và ứng dụng di động

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận