Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử viễn thông
- 4 Tháng Bảy, 2025
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Việc nắm vững thuật ngữ điện tử viễn thông tiếng Trung đang trở thành lợi thế quan trọng cho nhiều nhóm chuyên gia khác nhau. Từ kỹ sư phần mềm, kỹ sư viễn thông, chuyên gia sản xuất thiết bị điện tử đến nhân viên kinh doanh công nghệ và biên phiên dịch viên, tất cả đều cần hiểu rõ thuật ngữ chuyên môn để làm việc hiệu quả với các tập đoàn công nghệ Trung Quốc. Achautrans tự hào giới thiệu bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử viễn thông toàn diện, được tổng hợp từ kinh nghiệm 14 năm dịch thuật chuyên ngành và hàng trăm dự án dịch thuật chuyên ngành viễn thông thực tế, giúp bạn giao tiếp chuyên môn hiệu quả hơn.
Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử viễn thông của Achautrans
Với kinh nghiệm dịch thuật hàng nghìn tài liệu công nghệ, chúng tôi hiểu sâu sắc về thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực này.
Danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử viễn thông dưới đây được Achautrans phát triển dựa trên nghiên cứu chuyên sâu từ các nguồn tài liệu uy tín:
- Tài liệu kỹ thuật từ các tập đoàn công nghệ hàng đầu Trung Quốc
- Tiêu chuẩn ngành viễn thông Trung Quốc (YD/T)
- Hướng dẫn sản xuất từ các nhà máy điện tử
- Catalog sản phẩm từ các triển lãm công nghệ
- Tài liệu nghiên cứu từ viện công nghệ thông tin
- Hồ sơ dự án viễn thông Việt-Trung
- Báo cáo kỹ thuật từ các công ty viễn thông
Bộ từ vựng giúp bạn ứng dụng hiệu quả trong nhiều vai trò như kỹ sư điện tử tại các nhà máy sản xuất, kỹ sư viễn thông tại các nhà mạng, chuyên gia phát triển phần mềm và ứng dụng, biên phiên dịch viên chuyên ngành công nghệ cũng như nhân viên kinh doanh thiết bị điện tử.
Từ vựng tiếng Trung về thiết bị điện tử cơ bản
Thiết bị gia dụng điện tử
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
空调 | kòngtiáo | Máy điều hòa |
电视 | diànshì | Tivi |
冰箱 | bīngxiāng | Tủ lạnh |
电脑 | diànnǎo | Máy tính |
电话 | diànhuà | Điện thoại |
收音机 | shōuyīnjī | Đài radio |
录音机 | lùyīnjī | Máy ghi âm |
吸尘器 | xīchénqì | Máy hút bụi |
电扇 | diànshàn | Quạt điện |
洗衣机 | xǐyījī | Máy giặt |
Thiết bị âm thanh và hình ảnh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
彩色电视机 | cǎisè diànshìjī | Tivi màu |
黑白电视机 | hēibái diànshìjī | Tivi đen trắng |
闭路电视 | bìlù diànshì | Camera an ninh |
有线电视 | yǒuxiàn diànshì | Truyền hình cáp |
扬声器 | yángshēngqì | Loa |
放大器 | fàngdàqì | Bộ khuếch đại |
耳机 | ěrjī | Tai nghe |
蓝牙耳机 | lányá ěrjī | Tai nghe Bluetooth |
相机 | xiàngjī | Máy ảnh |
摄像机 | shèxiàngjī | Máy quay phim |
Từ vựng tiếng Trung về linh kiện điện tử
Linh kiện cơ bản
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
零件 | língjiàn | Linh kiện |
电池 | diànchí | Pin |
充电器 | chōngdiànqì | Bộ sạc |
插座 | chāzuò | Ổ cắm |
插头 | chātóu | Phích cắm |
电线 | diànxiàn | Dây điện |
开关 | kāiguān | Công tắc |
熔断器 | róngduànqì | Cầu chì |
断路器 | duànlùqì | Cầu dao |
继电器 | jìdiànqì | Relay |
Linh kiện điện tử chuyên dụng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
电阻 | diànzǔ | Điện trở |
电容 | diànróng | Tụ điện |
电感 | diàngǎn | Cuộn cảm |
二极管 | èrjíguǎn | Diode |
三极管 | sānjíguǎn | Transistor |
集成电路 | jíchéng diànlù | Mạch tích hợp |
芯片 | xīnpiàn | Chip |
处理器 | chǔlǐqì | Bộ xử lý |
内存 | nèicún | Bộ nhớ |
硬盘 | yìngpán | Ổ cứng |
Từ vựng tiếng Trung về viễn thông và mạng
Thiết bị viễn thông
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
手机 | shǒujī | Điện thoại di động |
智能手机 | zhìnéng shǒujī | Smartphone |
基站 | jīzhàn | Trạm phát sóng |
天线 | tiānxiàn | Anten |
路由器 | lùyóuqì | Router |
交换机 | jiāohuànjī | Switch |
调制解调器 | tiáozhì jiětiáoqì | Modem |
网关 | wǎngguān | Gateway |
中继器 | zhōngjìqì | Repeater |
放大器 | fàngdàqì | Amplifier |
Công nghệ mạng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
网络 | wǎngluò | Mạng |
互联网 | hùliánwǎng | Internet |
局域网 | júyùwǎng | LAN |
广域网 | guǎngyùwǎng | WAN |
无线网络 | wúxiàn wǎngluò | Mạng không dây |
光纤 | guāngxiān | Cáp quang |
带宽 | dàikuān | Băng thông |
频率 | pínlǜ | Tần số |
信号 | xìnhào | Tín hiệu |
传输 | chuánshū | Truyền tải |
Từ vựng tiếng Trung về điện thoại di động
Cấu trúc điện thoại
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
手机组件 | shǒujī zǔjiàn | Linh kiện điện thoại |
屏幕 | píngmù | Màn hình |
触摸屏 | chùmōpíng | Màn hình cảm ứng |
手机壳 | shǒujī ké | Vỏ điện thoại |
电路板 | diànlùbǎn | Bo mạch |
主板 | zhǔbǎn | Bo mạch chủ |
摄像头 | shèxiàngtóu | Camera |
扬声器 | yángshēngqì | Loa |
话筒 | huàtǒng | Micro |
传感器 | chuángǎnqì | Cảm biến |
Phụ kiện điện thoại
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
手机配件 | shǒujī pèijiàn | Phụ kiện điện thoại |
充电线 | chōngdiàn xiàn | Dây sạc |
数据线 | shùjù xiàn | Cáp dữ liệu |
手机套 | shǒujī tào | Ốp lưng |
保护膜 | bǎohù mó | Miếng dán bảo vệ |
钢化膜 | gānghuà mó | Kính cường lực |
内存卡 | nèicún kǎ | Thẻ nhớ |
SIM卡 | SIM kǎ | Thẻ SIM |
充值卡 | chōngzhí kǎ | Thẻ nạp tiền |
移动电源 | yídòng diànyuán | Pin dự phòng |
Từ vựng tiếng Trung về màn hình và hiển thị
Công nghệ màn hình
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
液晶显示器 | yèjīng xiǎnshìqì | Màn hình LCD |
LED显示器 | LED xiǎnshìqì | Màn hình LED |
OLED显示器 | OLED xiǎnshìqì | Màn hình OLED |
等离子显示器 | děnglízǐ xiǎnshìqì | Màn hình Plasma |
投影仪 | tóuyǐngyí | Máy chiếu |
显示屏 | xiǎnshìpíng | Màn hình hiển thị |
触控面板 | chùkòng miànbǎn | Panel cảm ứng |
背光 | bèiguāng | Đèn nền |
分辨率 | fēnbiànlǜ | Độ phân giải |
亮度 | liàngdù | Độ sáng |
Điều khiển và giao diện
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
遥控器 | yáokòngqì | Điều khiển từ xa |
按钮 | ànniǔ | Nút bấm |
菜单 | càidān | Menu |
设置 | shèzhì | Cài đặt |
音量 | yīnliàng | Âm lượng |
频道 | píndào | Kênh |
信号接收 | xìnhào jiēshōu | Tiếp nhận tín hiệu |
天线接头 | tiānxiàn jiētóu | Đầu nối anten |
输入输出 | shūrù shūchū | Input/Output |
接口 | jiēkǒu | Cổng kết nối |
Từ vựng tiếng Trung về công nghệ sản xuất
Quy trình sản xuất
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
组装 | zǔzhuāng | Lắp ráp |
焊接 | hànjiē | Hàn |
测试 | cèshì | Kiểm tra |
质检 | zhìjiǎn | Kiểm định chất lượng |
包装 | bāozhuāng | Đóng gói |
生产线 | shēngchǎn xiàn | Dây chuyền sản xuất |
自动化 | zìdònghuà | Tự động hóa |
机器人 | jīqìrén | Robot |
流水线 | liúshuǐxiàn | Băng chuyền |
品质控制 | pǐnzhì kòngzhì | Kiểm soát chất lượng |
Thiết bị sản xuất
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
贴片机 | tiēpiàn jī | Máy gắn linh kiện |
焊接机 | hànjiē jī | Máy hàn |
回流焊 | huíliú hàn | Lò hàn hồi lưu |
波峰焊 | bōfēng hàn | Máy hàn sóng |
清洗机 | qīngxǐ jī | Máy rửa |
检测设备 | jiǎncè shèbèi | Thiết bị kiểm tra |
老化架 | lǎohuà jià | Giá test |
测试仪 | cèshì yí | Máy đo kiểm |
示波器 | shìbōqì | Máy hiện sóng |
万用表 | wànyòng biǎo | Đồng hồ vạn năng |
Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành điện tử viễn thông hàng đầu
Trong bối cảnh công nghệ số và viễn thông phát triển mạnh mẽ, nhu cầu dịch thuật tiếng Trung tài liệu điện tử viễn thông tăng trưởng đáng kể. Achautrans với đội ngũ dịch giả có nền tảng công nghệ vững chắc đã trở thành đơn vị tiên phong trong lĩnh vực dịch thuật công nghệ Việt-Trung.
Tại sao chọn dịch vụ dịch thuật điện tử viễn thông của Achautrans?
Nắm vững thuật ngữ công nghệ chuyên ngành
Đội ngũ dịch giả có nền tảng vững về điện tử, công nghệ thông tin và các ngành liên quan. Đảm bảo bản dịch chuẩn xác về mặt kỹ thuật.
Xử lý đa dạng tài liệu công nghệ
Từ hướng dẫn sử dụng, tài liệu kỹ thuật đến báo cáo nghiên cứu và tài liệu marketing công nghệ.
Cam kết chất lượng và bảo mật
Sử dụng hệ thống quản lý thuật ngữ công nghệ chuyên dụng, đảm bảo tính nhất quán. Mọi thông tin kỹ thuật được bảo mật tuyệt đối.
Dịch vụ nổi bật
- Dịch tài liệu kỹ thuật và datasheet sản phẩm
- Dịch hướng dẫn sử dụng thiết bị điện tử
- Dịch tài liệu nghiên cứu công nghệ
- Phiên dịch hội nghị và triển lãm công nghệ
- Dịch website và ứng dụng di động
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com