Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gỗ, lâm sản
- 15 Tháng Bảy, 2025
- Nguyễn Tâm
- Chưa được phân loại
Với bề dày hơn 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch thuật tiếng Trung, Achautrans tự hào giới thiệu bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gỗ, lâm sản toàn diện và chuyên sâu. Không c hỉ đơn thuần là danh sách thuật ngữ, bộ từ vựng còn được biên soạn dựa trên ngữ cảnh thực tế từ hàng trăm dự án, giúp các kỹ sư chế biến gỗ, thợ mộc chuyên nghiệp, nhà thiết kế nội thất, quản lý sản xuất, nhân viên kinh doanh và biên dịch viên dễ dàng ứng dụng chính xác trong quá trình làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành công nghiệp gỗ đang phát triển mạnh mẽ.
Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gỗ của Achautrans
Danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gỗ dưới đây được Achautrans phát triển dựa trên nghiên cứu chuyên sâu từ các nguồn tài liệu uy tín:
- Tài liệu kỹ thuật từ các nhà máy chế biến gỗ hàng đầu Trung Quốc
- Tiêu chuẩn ngành gỗ và lâm sản Trung Quốc (LY/T)
- Catalog sản phẩm từ các triển lãm nội thất quốc tế
- Hướng dẫn vận hành máy móc chế biến gỗ
- Tài liệu nghiên cứu từ các viện lâm nghiệp
- Hồ sơ hợp tác công nghiệp gỗ Việt-Trung
- Báo cáo kỹ thuật từ các nhà sản xuất máy móc gỗ
Bộ từ vựng giúp bạn ứng dụng hiệu quả trong nhiều vai trò như kỹ sư chế biến gỗ tại các nhà máy lâm sản, thợ mộc và craftsman tại các xưởng sản xuất nội thất, nhà thiết kế và kiến trúc sư chuyên về gỗ, biên phiên dịch viên chuyên ngành lâm nghiệp cũng như nhân viên kinh doanh và xuất nhập khẩu sản phẩm gỗ.
Từ vựng tiếng Trung về các loài cây gỗ
Cây lá kim và cây tùng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
松 | sōng | Cây tùng |
红杉 | hóng shān | Cây củ tùng |
云杉 | yún shān | Cây vân sam |
冷杉 | lěng shān | Cây linh sam |
铁杉 | tiě shān | Cây độc cần |
落叶松 | luòyè sōng | Cây thông rụng |
紫杉 | zǐ shān | Cây thủy tùng |
雪松类 | xuěsōng lèi | Cây tùng tuyết |
柏树 | bóshù | Cây bách |
苏铁 | sūtiě | Cây mè |
Cây lá rộng thường gặp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
橡树 | xiàngshù | Cây sồi |
枫树 | fēng shù | Cây phong |
樟树 | zhāngshù | Cây long não |
榆木树 | yú mù shù | Cây đu |
椴树 | duàn shù | Cây đoan |
七叶树 | qī yè shù | Cây dẻ ngựa |
山核桃树 | shān hétáo shù | Cây mại châu |
榛木 | zhēn mù | Cây trăn |
黄杨 | huángyáng | Cây hoàng dương |
冬青 | dōng qīng | Cây nhựa ruồi |
Cây nhiệt đới và quý hiếm
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
花梨木 | huālí mù | Cây trắc |
椰树 | yē shù | Cây dừa |
枣椰树 | zǎo yē shù | Cây chà là |
桉树 | ānshù | Cây bạch đàn |
金合欢树 | jīn héhuān shù | Cây keo |
银杏树 | yínxìng shù | Cây lá quạt |
接骨木 | jiēgǔ mù | Cây cơm cháy |
美国梧桐 | měi guó wútóng | Cây sung dâu |
悬铃树 | xuán líng shù | Cây tiêu huyền |
欧洲山梨 | ōuzhōu shānlí | Cây thanh lương trà |
Từ vựng tiếng Trung về các loại gỗ
Gỗ quý và gỗ cứng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
紫檀 | zǐtán | Gỗ tím |
花梨木 | huālí mù | Gỗ hương |
黄花梨木 | huáng huālí mù | Gỗ sưa |
檀香木 | tán xiāng mù | Gỗ đàn hương |
红酸枝 | hóng suān zhī | Gỗ trắc hồng |
黑酸枝 | hēi suān zhī | Gỗ trắc đen |
白酸枝 | bái suān zhī | Gỗ cẩm lai |
鸡翅木 | jīchì mù | Gỗ cà chí |
乌纹木 | wū wén mù | Gỗ mun |
硬木 | yìng mù | Gỗ cứng |
Gỗ thông dụng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
柏木 | bǎimù | Gỗ bách |
桦木 | huàmù | Gỗ bạch dương |
椴木 | duàn mù | Gỗ đoan |
樟木 | zhāng mù | Gỗ long não |
栗子木 | lìzǐ mù | Gỗ hạt dẻ |
龙眼木 | lóng yǎn mù | Gỗ nhãn |
白木 | bái mù | Gỗ gụ |
元木 | yuán mù | Gỗ súc |
苦楝 | kǔliàn | Gỗ xoan |
杂木 | zá mù | Gỗ tạp |
Gỗ công nghiệp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
原木 | yuánmù | Gỗ thô |
木板 | mù bǎn | Gỗ xẻ |
胶合板 | jiāo hébǎn | Gỗ dán |
夹板 | jiábǎn | Gỗ ép |
纤维板 | xiānwéibǎn | Tấm xơ ép |
刨花板 | bàohuābǎn | Ván PB |
防火板 | fánghuǒ bǎn | Ván phòng lửa |
板材 | bǎncái | Tấm gỗ |
薄片 | bópiàn | Ván mỏng |
边条 | biān tiáo | Đường viền |
Từ vựng tiếng Trung về đồ nội thất gỗ
Bàn ghế
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
桌子 | zhuōzi | Bàn |
木书桌 | mù shūzhuō | Bàn học bằng gỗ |
木饭桌 | mù fànzhuō | Bàn ăn bằng gỗ |
圆桌 | yuánzhuō | Bàn tròn |
方桌 | fāngzhuō | Bàn vuông |
长椅 | cháng yǐ | Ghế dài |
短椅 | duǎn yǐ | Ghế ngắn |
木椅 | mù yǐ | Ghế gỗ |
办公桌 | bàngōng zhuō | Bàn làm việc |
茶几 | chájī | Bàn trà |
Tủ và kệ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
木衣柜 | mù yīguì | Tủ quần áo bằng gỗ |
木柜子 | mù guìzi | Tủ bằng gỗ |
木橱柜 | mù chúguì | Tủ bát bằng gỗ |
木书架 | mù shūjià | Tủ sách bằng gỗ |
木酒柜 | mù jiǔ guì | Tủ rượu bằng gỗ |
抽屉 | chōutì | Ngăn kéo |
书柜 | shūguì | Tủ sách |
鞋柜 | xiéguì | Tủ giày |
储物柜 | chǔwù guì | Tủ đồ |
展示柜 | zhǎnshì guì | Tủ trưng bày |
Giường và phòng ngủ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
单人木床架 | dān rén mù chuángjià | Giường đơn bằng gỗ |
双人床 | shuāng rén chuáng | Giường đôi |
床头柜 | chuángtóu guì | Tủ đầu giường |
梳妆台 | shūzhuāng tái | Bàn trang điểm |
衣架 | yījià | Móc áo |
床板 | chuángbǎn | Tấm lót giường |
床头板 | chuángtóu bǎn | Tấm đầu giường |
床尾板 | chuángwěi bǎn | Tấm chân giường |
夜灯台 | yè dēng tái | Đèn ngủ |
首饰盒 | shǒushì hé | Hộp trang sức |
Từ vựng tiếng Trung về máy móc chế biến gỗ
Máy cưa và cắt
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
锯机 | jù jī | Máy cưa |
锯床 | jù chuáng | Máy cưa |
电锯 | diàn jù | Cưa điện |
带锯机 | dài jù jī | Máy cưa vòng |
圆锯机 | yuán jù jī | Máy cưa đĩa |
切角机 | qiè jiǎo jī | Máy cắt góc |
双端切角机 | shuāng duān qiè jiǎo jī | Máy cắt góc 2 đầu |
纵切锯 | zòng qiē jù | Máy cưa dọc |
横切锯 | héng qiē jù | Máy cưa ngang |
线锯 | xiàn jù | Máy cưa sợi |
Máy bào và chà nhám
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
刨木机 | bào mù jī | Máy bào gỗ |
砂光机 | shā guāng jī | Máy chà nhám |
刨花机 | bàohuā jī | Máy bào phoi |
压刨机 | yā bào jī | Máy bào dày |
平刨机 | píng bào jī | Máy bào phẳng |
四面刨 | sì miàn bào | Máy bào 4 mặt |
砂带机 | shā dài jī | Máy nhám đai |
砂盘机 | shā pán jī | Máy nhám đĩa |
抛光机 | pāoguāng jī | Máy đánh bóng |
打磨机 | dǎmó jī | Máy mài |
Máy CNC và tự động
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
CNC电脑刨花机 | CNC diànnǎo bàohuā jī | Máy router CNC |
数控雕刻机 | shùkòng diāokè jī | Máy khắc CNC |
自动封边机 | zìdòng fēngbiān jī | Máy dán cạnh tự động |
开榫机 | kāi sǔn jī | Máy mở mộng |
打眼机 | dǎyǎn jī | Máy khoan lỗ |
铣床 | xǐ chuáng | Máy phay |
车床 | chē chuáng | Máy tiện |
钻床 | zuàn chuáng | Máy khoan |
组装机 | zǔzhuāng jī | Máy lắp ráp |
加工中心 | jiāgōng zhōngxīn | Trung tâm gia công |
Từ vựng tiếng Trung về quy trình chế biến gỗ
Công đoạn cơ bản
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
砍树 | kǎn shù | Chặt cây |
锯木头 | jù mùtou | Cưa gỗ |
烘干 | hōnggān | Sấy khô |
刨光 | bào guāng | Bào nhẵn |
砂光 | shā guāng | Chà nhám |
抛光 | pāoguāng | Đánh bóng |
上漆 | shàng qī | Sơn |
组装 | zǔzhuāng | Lắp ráp |
包装 | bāozhuāng | Đóng gói |
质检 | zhìjiǎn | Kiểm tra chất lượng |
Thông số kỹ thuật
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
长度 | chángdù | Chiều dài |
宽度 | kuāndù | Chiều rộng |
高度 | gāodù | Chiều cao |
厚度 | hòudù | Độ dày |
尺寸 | chǐcùn | Kích thước |
米 | mǐ | Mét |
厘米 | límǐ | Centimet |
毫米 | háomǐ | Millimet |
密度 | mìdù | Mật độ |
含水率 | hán shuǐ lǜ | Độ ẩm |
Hoàn thiện bề mặt
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
打底 | dǎdì | Lót nền |
涂漆 | tú qī | Sơn |
喷漆 | pēn qī | Phun sơn |
刷漆 | shuā qī | Quét sơn |
烤漆 | kǎo qī | Sơn nướng |
封边 | fēngbiān | Dán cạnh |
贴面 | tiēmiàn | Dán mặt |
雕刻 | diāokè | Khắc |
镶嵌 | xiāngqiàn | Khảm |
打蜡 | dǎ là | Đánh sáp |
Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành gỗ hàng đầu
Với hơn 14 năm kinh nghiệm và đội ngũ dịch giả am hiểu chuyên sâu về kỹ thuật gỗ và sản xuất nội thất, Achautrans tự hào là đối tác dịch thuật chuyên ngành và dịch thuật công chứng các tài liệu tiếng Trung đáng tin cậy của nhiều doanh nghiệp, nhà máy và chuyên gia trong ngành công nghiệp gỗ tại Việt Nam.
Vì sao các doanh nghiệp ngành gỗ tin tưởng Achautrans?
Am hiểu công nghệ chế biến gỗ
Dịch giả Achautrans sở hữu nền tảng kỹ thuật vững chắc trong lĩnh vực gỗ công nghiệp và nội thất. Từ cấu tạo máy móc, quy trình sản xuất đến tiêu chuẩn chất lượng. Đảm bảo mọi bản dịch đều được đảm bảo độ chính xác tối đa.
Xử lý tài liệu chuyên ngành đa dạng
Chúng tôi thành thạo nhiều loại tài liệu:
- Hướng dẫn sử dụng máy móc
- Catalog sản phẩm
- Bản vẽ kỹ thuật
- Báo cáo sản xuất
- Hợp đồng
- Tài liệu đào tạo công nhân kỹ thuật.
Hệ thống quản lý thuật ngữ chuyên biệt
Ứng dụng công nghệ quản lý thuật ngữ chuyên ngành gỗ, giúp đảm bảo tính nhất quán và chính xác tuyệt đối cho mọi bản dịch. Đặc biệt trong các dự án quy mô lớn, nhiều tài liệu và yêu cầu kỹ thuật cao.
Bảo mật thông tin nghiêm ngặt
Chúng tôi áp dụng quy trình bảo mật nhiều lớp cho tất cả các tài liệu kỹ thuật, quy trình sản xuất và thông tin nội bộ. Đảm bảo giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm khi hợp tác lâu dài.
Hỗ trợ tư vấn tận tâm, đúng tiến độ
Đội ngũ chăm sóc khách hàng luôn sẵn sàng hỗ trợ 24/7. Đặc biệt linh hoạt trong các dự án có thời hạn gấp hoặc yêu cầu biên phiên dịch tại hiện trường sản xuất, hội chợ nội thất và triển lãm quốc tế.
Dịch vụ nổi bật của Achautrans – Chuyên ngành công nghiệp gỗ
- Dịch tài liệu hướng dẫn vận hành máy chế biến gỗ
- Dịch quy trình sản xuất và tiêu chuẩn kỹ thuật
- Dịch catalog và brochure sản phẩm nội thất
- Phiên dịch hội chợ, triển lãm thiết bị gỗ – nội thất
- Dịch bản vẽ kỹ thuật, thiết kế 3D và tài liệu thiết kế thi công
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com