Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành in ấn

Chưa có phản hồi

Với 14 năm kinh nghiệm dịch thuật tiếng Trung cho hơn 800 doanh nghiệp in ấn và bao bì, Achautrans hiểu sâu thách thức kỹ thuật mà các chuyên gia gặp phải khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Bộ từ vựng chuyên ngành in ấn này được xây dựng từ 12.000 tài liệu kỹ thuật thực tế, bao gồm 400+ thuật ngữ thiết yếu từ máy móc đến quy trình sản xuất. Đảm bảo được kiểm chứng qua thực tế, cam kết giúp bạn nâng tầm năng lực chuyên môn của bạn.

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành in ấn

Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành in ấn của Achautrans

Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành in ấn được chúng tôi xây dựng dựa trên quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng từ các nguồn tài liệu đáng tin cậy và 14 năm kinh nghiệm dịch thuật:

  • Hợp đồng mua bán máy móc và thiết bị in ấn từ Trung Quốc
  • Tài liệu kỹ thuật và manual vận hành máy in chuyên nghiệp
  • Tiêu chuẩn chất lượng và quy trình sản xuất in ấn quốc tế
  • Nghiên cứu công nghệ in ấn từ Viện Công nghệ In ấn Trung Quốc
  • Thuật ngữ cập nhật từ các triển lãm in ấn lớn như APPPEXPO, PRINT CHINA
  • Phân tích so sánh công nghệ in ấn Trung – Việt – Nhật – Đức

Điểm đặc biệt của bộ từ vựng này nằm ở khả năng phản ánh chính xác công nghệ và quy trình sản xuất in ấn hiện đại. Từ các kỹ thuật in truyền thống như offset, flexo đến công nghệ tiên tiến như digital printing, UV printing và in 3D.

Nhờ vậy, người học không chỉ mở rộng vốn từ chuyên ngành mà còn hiểu sâu về xu hướng công nghệ và phương pháp sản xuất tiên tiến. Từ đó ứng dụng hiệu quả trong các vị trí như kỹ sư in ấn, quản lý sản xuất, chuyên viên QC, hay nhà đầu tư thiết bị.

Từ vựng về các loại hình in ấn

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
印刷 Yìnshuā In ấn
胶印 Jiāoyìn In offset
胶版印刷 Jiāobǎn yìnshuā In offset
凸版印刷 Túbǎn yìnshuā In nổi
凹版印刷 Āobǎn yìnshuā In lõm
丝网印刷 Sīwǎng yìnshuā In lưới
数码印刷 Shùmǎ yìnshuā In kỹ thuật số
柔印 Róuyìn In flexo
移印 Yíyìn In gián tiếp
烫印 Tàngyìn In dập nóng
热转印 Rè zhuǎnyìn In chuyển nhiệt
丝印 Sīyìn In lụa
特种印刷 Tèzhǒng yìnshuā In đặc biệt
彩色印刷 Cǎisè yìnshuā In màu
单色印刷 Dānsè yìnshuā In đơn sắc
三色版印刷 Sānsèbǎn yìnshuā In ba màu
四色分版印刷 Sìsè fēnbǎn yìnshuā In bốn màu
加网印刷 Jiā wǎng yìnshuā In lưới
照相凹版印刷 Zhàoxiàng āobǎn yìnshuā In lõm ảnh
封面标题烫印 Fēngmiàn biāotí tàngyìn In dập nóng tiêu đề bìa
UV印刷 UV yìnshuā In UV
激光印刷 Jīguāng yìnshuā In laser
喷墨印刷 Pēnmò yìnshuā In phun mực
立体印刷 Lìtǐ yìnshuā In lập thể
全息印刷 Quánxī yìnshuā In hologram

Từ vựng về máy móc và thiết bị in ấn

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
印刷机 Yìnshuājī Máy in
胶印机 Jiāoyìnjī Máy in offset
柔印机 Róuyìnjī Máy in flexo
丝印机 Sīyìnjī Máy in lụa
移印机 Yíyìnjī Máy in gián tiếp
数码印刷机 Shùmǎ yìnshuājī Máy in kỹ thuật số
打印机 Dǎyìnjī Máy in
排字机 Páizìjī Máy xếp chữ
制版机 Zhìbǎnjī Máy chế bản
照排机 Zhàopáijī Máy rửa ảnh
扫描机 Sǎomiáojī Máy scan
绷网机 Běngwǎngjī Máy là phẳng
晒版机 Shàibǎnjī Máy chụp
打样机 Dǎyàngjī Máy làm mẫu
冲版机 Chōngbǎnjī Máy đột
装订机 Zhuāngdìngjī Máy đóng sách
切纸机 Qiēzhǐjī Máy cắt giấy
折页机 Zhéyèjī Máy gấp
覆膜机 Fùmójī Máy phủ màng
烫金机 Tàngjīnjī Máy dập vàng
压痕机 Yāhénjī Máy đóng rãnh
模切机 Mòqiējī Máy cắt mẫu
分切机 Fēnqiējī Máy chia cắt
复卷机 Fùjuǎnjī Máy cuộn lại
涂布机 Túbùjī Máy phủ
上光机 Shàngguāngjī Máy tráng bóng
印后设备 Yìnhòu shèbèi Thiết bị hậu in
印刷设备 Yìnshuā shèbèi Thiết bị in ấn
激光打印机 Jīguāng dǎyìnjī Máy in laser
喷墨打印机 Pēnmò dǎyìnjī Máy in phun mực

Từ vựng về màu sắc và hệ màu

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
颜色 Yánsè Màu sắc
色彩 Sècǎi Sắc màu
色卡 Sèkǎ Bảng màu
PANTONE色卡 PANTONE sèkǎ Bảng màu Pantone
国际标准色卡 Guójì biāozhǔn sèkǎ Bảng màu tiêu chuẩn quốc tế
青色 Qīngsè Màu cyan (C)
品红色 Pǐnhóngsè Màu magenta (M)
黄色 Huángsè Màu vàng (Y)
黑色 Hēisè Màu đen (K)
红色 Hóngsè Màu đỏ (R)
绿色 Lǜsè Màu xanh lá (G)
蓝色 Lánsè Màu xanh dương (B)
专色 Zhuānsè Màu đặc biệt
调色 Tiáosè Pha màu
配色 Pèisè Phối màu
色差 Sèchā Sai lệch màu
色温 Sèwēn Nhiệt độ màu
色域 Sèyù Không gian màu
色彩管理 Sècǎi guǎnlǐ Quản lý màu sắc
色彩校正 Sècǎi jiàozhèng Hiệu chỉnh màu
色调 Sèdiào Tông màu
饱和度 Bǎohédù Độ bão hòa
亮度 Liàngdù Độ sáng
对比度 Duìbǐdù Độ tương phản
透明度 Tòumíngdù Độ trong suốt
不透明度 Bù tòumíngdù Độ mờ đục
金色 Jīnsè Màu vàng kim
银色 Yínsè Màu bạc
荧光色 Yíngguāng sè Màu huỳnh quang
珠光色 Zhūguāng sè Màu ánh trai

Từ vựng về giấy in và vật liệu

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
纸张 Zhǐzhāng Giấy
印刷纸 Yìnshuā zhǐ Giấy in
复印纸 Fùyìn zhǐ Giấy photocopy
铜版纸 Tóngbǎn zhǐ Giấy art
胶版纸 Jiāobǎn zhǐ Giấy offset
新闻纸 Xīnwén zhǐ Giấy báo
牛皮纸 Niúpí zhǐ Giấy kraft
卡纸 Kǎzhǐ Giấy carton
瓦楞纸 Wǎléng zhǐ Giấy sóng
珠光纸 Zhūguāng zhǐ Giấy ánh trai
特种纸 Tèzhǒng zhǐ Giấy đặc biệt
非涂布纸 Fēi túbù zhǐ Giấy không tráng
涂布纸 Túbù zhǐ Giấy tráng
克重 Kèzhòng Định lượng
厚度 Hòudù Độ dày
平滑度 Pínghuádù Độ nhẵn
白度 Báidù Độ trắng
不透明度 Bù tòumíngdù Độ che phủ
吸墨性 Xīmòxìng Khả năng hấp thụ mực
印刷适性 Yìnshuā shìxìng Tính thích hợp in
纸浆 Zhǐjiāng Bột giấy
油墨 Yóumò Mực in
溶剂墨 Róngì mò Mực dung môi
水性墨 Shuǐxìng mò Mực gốc nước
UV墨 UV mò Mực UV
导电墨 Dǎodiàn mò Mực dẫn điện
磁性墨 Cíxìng mò Mực từ tính
荧光墨 Yíngguāng mò Mực huỳnh quang
金属墨 Jīnshǔ mò Mực kim loại
感光油墨 Gǎnguāng yóumò Mực cảm quang

Từ vựng về quy trình và kỹ thuật in

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
制版 Zhìbǎn Chế bản
分色 Fēnsè Tách màu
拼版 Pīnbǎn Ghép bản
拼大版 Pīn dàbǎn Ghép bản lớn
晒版 Shàibǎn Phơi bản
显影 Xiǎnyǐng Hiện ảnh
冲洗 Chōngxǐ Rửa
烘干 Hōnggān Sấy khô
校版 Jiàobǎn Hiệu chỉnh bản
打样 Dǎyàng Làm mẫu
数码打样 Shùmǎ dǎyàng Mẫu kỹ thuật số
传统打样 Chuántǒng dǎyàng Mẫu truyền thống
软打样 Ruǎn dǎyàng Mẫu mềm
硬打样 Yìng dǎyàng Mẫu cứng
上机印刷 Shàngjī yìnshuā Lên máy in
调墨 Tiáomò Pha mực
上墨 Shàngmò Lên mực
套印 Tàoyìn Ghép in
套准 Tàozhǔn Định vị chính xác
套印精度 Tàoyìn jīngdù Độ chính xác ghép màu
网点 Wǎngdiǎn Điểm lưới
网线数 Wǎngxiàn shù Số đường lưới
阶调 Jiēdiào Nấc điệu
层次 Céngcì Lớp màu
密度 Mìdù Mật độ
反差 Fǎnchà Độ tương phản
清晰度 Qīngxīdù Độ nét
分辨率 Fēnbiànlǜ Độ phân giải
像素 Xiàngsù Pixel
每英寸点数 Měi yīngcùn diǎnshù DPI

Từ vựng về in ấn sản phẩm cụ thể

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
包装印刷 Bāozhuāng yìnshuā In bao bì
商业印刷 Shāngyè yìnshuā In thương mại
书刊印刷 Shūkān yìnshuā In sách báo
报纸印刷 Bàozhǐ yìnshuā In báo
杂志印刷 Zázhì yìnshuā In tạp chí
海报印刷 Hǎibào yìnshuā In poster
宣传册印刷 Xuānchuán cè yìnshuā In brochure
名片印刷 Míngpiàn yìnshuā In danh thiếp
台历印刷 Táilì yìnshuā In lịch để bàn
挂历印刷 Guàlì yìnshuā In lịch treo
不干胶印刷 Bù gānjiāo yìnshuā In decal
标签印刷 Biāoqiān yìnshuā In nhãn
盒印刷 Hé yìnshuā In hộp
袋印刷 Dài yìnshuā In túi
杯印刷 Bēi yìnshuā In cốc
瓶印刷 Píng yìnshuā In chai
箱印刷 Xiāng yìnshuā In thùng
光盘印刷 Guāngpán yìnshuā In CD
纺织印刷 Fǎngzhī yìnshuā In dệt may
皮革印刷 Pígé yìnshuā In da
塑料印刷 Sùliào yìnshuā In nhựa
金属印刷 Jīnshǔ yìnshuā In kim loại
陶瓷印刷 Táocí yìnshuā In gốm sứ
玻璃印刷 Bōlí yìnshuā In thủy tinh
电路板印刷 Diànlùbǎn yìnshuā In mạch điện
防伪印刷 Fángwěi yìnshuā In chống giả
票据印刷 Piàojù yìnshuā In hóa đơn
证券印刷 Zhèngquàn yìnshuā In chứng khoán
钞票印刷 Chāopiào yìnshuā In tiền

Từ vựng về thiết kế và bố cục

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
版面设计 Bǎnmiàn shèjì Thiết kế bố cục
排版 Páibǎn Sắp chữ
字体 Zìtǐ Phông chữ
字号 Zìhào Cỡ chữ
字距 Zìjù Khoảng cách chữ
行距 Hángjù Khoảng cách dòng
段距 Duànjù Khoảng cách đoạn
花体 Huātǐ Kiểu chữ hoa
罗马体 Luómǎtǐ Kiểu chữ La Mã
斜体 Xiétǐ Chữ nghiêng
粗体 Cūtǐ Chữ đậm
细体 Xìtǐ Chữ mảnh
标题 Biāotí Tiêu đề
正文 Zhèngwén Nội dung chính
图片 Túpiàn Hình ảnh
插图 Chātú Minh họa
表格 Biǎogé Bảng biểu
图表 Túbiǎo Biểu đồ
边距 Biānjù Lề
页边距 Yè biānjù Lề trang
底边 Dǐbiān Lề dưới
狭边 Xiábiān Lề hẹp
宽边 Kuānbiān Lề rộng
色边 Sèbiān Lề màu
出血 Chūxuè Vùng cắt
裁切线 Cáiqiēxiàn Đường cắt
折线 Zhéxiàn Đường gấp
装订线 Zhuāngdìngxiàn Đường đóng
安全框 Ānquán kuàng Khung an toàn

Từ vựng về chất lượng và kiểm tra

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
质量控制 Zhìliàng kòngzhì Kiểm soát chất lượng
质量检验 Zhìliàng jiǎnyàn Kiểm tra chất lượng
印刷质量 Yìnshuā zhìliàng Chất lượng in
色彩质量 Sècǎi zhìliàng Chất lượng màu sắc
套印质量 Tàoyìn zhìliàng Chất lượng ghép màu
网点质量 Wǎngdiǎn zhìliàng Chất lượng điểm lưới
密度测量 Mìdù cèliáng Đo mật độ
色差测量 Sèchā cèliáng Đo sai lệch màu
光泽度测量 Guāngzédù cèliáng Đo độ bóng
平滑度测量 Pínghuádù cèliáng Đo độ nhẵn
厚度测量 Hòudù cèliáng Đo độ dày
抗张强度 Kàngzhāng qiángdù Độ bền kéo
撕裂强度 Sīliè qiángdù Độ bền xé
耐摩擦性 Nài mócāxìng Độ bền ma sát
耐光性 Nài guāngxìng Độ bền ánh sáng
耐热性 Nài rèxìng Độ bền nhiệt
耐化学性 Nài huàxuéxìng Độ bền hóa chất
附着力 Fùzhuólì Lực bám dính
干燥性 Gānzàoxìng Tính khô
流动性 Liúdòngxìng Tính chảy
粘度 Zhāndù Độ nhớt
表面张力 Biǎomiàn zhānglì Sức căng bề mặt
渗透性 Shèntòuxìng Tính thấm

Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành in ấn hàng đầu tại Việt Nam

Bạn đang tìm kiếm từ vựng tiếng Trung chuyên ngành in ấn chuẩn xác để phục vụ công việc biên dịch hoặc học tập? Hãy để Achautrans – đơn vị dịch thuật tiếng Trung hàng đầu với hơn 14 năm kinh nghiệm dịch thuật chuyên ngànhdịch thuật công chứng – đồng hành cùng bạn. Với 7.000 dịch giả chuyên sâu, Achautrans tự hào là đối tác đáng tin cậy của hàng ngàn doanh nghiệp ngành in ấn, thiết kế, xuất bản tại Việt Nam và quốc tế.

Vì sao giới in ấn chuyên nghiệp chọn Achautrans?

Am hiểu sâu về ngành in ấn Trung Quốc

Đội ngũ dịch giả của chúng tôi không chỉ thành thạo tiếng Trung mà còn hiểu biết sâu sắc về:

  • Quy trình in offset, in kỹ thuật số
  • Thiết bị và công nghệ in hiện đại
  • Hệ thống tiêu chuẩn chất lượng ngành in Trung Quốc
  • Văn hóa làm việc của các nhà máy in và xưởng thiết kế

Kho từ vựng tiếng Trung chuyên ngành in ấn lên đến 50.000 thuật ngữ

Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn và xây dựng chuyên ngành in ấn, hỗ trợ dịch thuật các loại tài liệu như:

  • Bản vẽ thiết kế bao bì, catalogue, tờ rơi
  • Hợp đồng in ấn, đơn đặt hàng
  • Báo giá, hồ sơ kỹ thuật máy in
  • Quy trình sản xuất, kiểm định chất lượng
  • Báo cáo triển khai sản phẩm in

Công nghệ dịch thuật hiện đại – Tối ưu độ chính xác và thời gian

Achautrans sử dụng hệ thống CAT Tools và AI chuyên ngành in ấn, đảm bảo:

  • Dịch chính xác thuật ngữ kỹ thuật
  • Đồng nhất nội dung trong các tài liệu phức tạp
  • Tối ưu tiến độ giao hàng

Bảo mật thông tin tuyệt đối

Chúng tôi cam kết bảo mật toàn diện các tài liệu in ấn liên quan đến:

  • Thiết kế sản phẩm chưa công bố
  • Tài liệu in thử, thông số kỹ thuật độc quyền
  • Hồ sơ khách hàng và chiến lược truyền thông

Hỗ trợ toàn diện 24/7

Các doanh nghiệp in ấn thường hoạt động theo tiến độ gấp rút. Achautrans cam kết:

  • Dịch nhanh hợp đồng in gấp
  • Hiệu đính gấp catalogue, tờ rơi trước khi in
  • Tư vấn thuật ngữ chuyên ngành trong thiết kế và xuất bản

Dịch vụ nổi bật của Achautrans – Chuyên ngành in ấn

  • Dịch thuật hồ sơ kỹ thuật in: Bao gồm file thiết kế, thông số in, chất liệu
  • Dịch báo giá, hợp đồng in ấn: Chuẩn thuật ngữ, đúng quy cách
  • Dịch tài liệu marketing, catalogue: Sáng tạo và chuẩn phong cách thương hiệu
  • Dịch hướng dẫn vận hành máy in: Phù hợp cho kỹ thuật viên và nhà máy
  • Tư vấn từ vựng chuyên ngành: Xây dựng hệ thống thuật ngữ chuẩn ngành in cho doanh nghiệp

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận