Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành in ấn
- 21 Tháng Bảy, 2025
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Với 14 năm kinh nghiệm dịch thuật tiếng Trung cho hơn 800 doanh nghiệp in ấn và bao bì, Achautrans hiểu sâu thách thức kỹ thuật mà các chuyên gia gặp phải khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Bộ từ vựng chuyên ngành in ấn này được xây dựng từ 12.000 tài liệu kỹ thuật thực tế, bao gồm 400+ thuật ngữ thiết yếu từ máy móc đến quy trình sản xuất. Đảm bảo được kiểm chứng qua thực tế, cam kết giúp bạn nâng tầm năng lực chuyên môn của bạn.
Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành in ấn của Achautrans
Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành in ấn được chúng tôi xây dựng dựa trên quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng từ các nguồn tài liệu đáng tin cậy và 14 năm kinh nghiệm dịch thuật:
- Hợp đồng mua bán máy móc và thiết bị in ấn từ Trung Quốc
- Tài liệu kỹ thuật và manual vận hành máy in chuyên nghiệp
- Tiêu chuẩn chất lượng và quy trình sản xuất in ấn quốc tế
- Nghiên cứu công nghệ in ấn từ Viện Công nghệ In ấn Trung Quốc
- Thuật ngữ cập nhật từ các triển lãm in ấn lớn như APPPEXPO, PRINT CHINA
- Phân tích so sánh công nghệ in ấn Trung – Việt – Nhật – Đức
Điểm đặc biệt của bộ từ vựng này nằm ở khả năng phản ánh chính xác công nghệ và quy trình sản xuất in ấn hiện đại. Từ các kỹ thuật in truyền thống như offset, flexo đến công nghệ tiên tiến như digital printing, UV printing và in 3D.
Nhờ vậy, người học không chỉ mở rộng vốn từ chuyên ngành mà còn hiểu sâu về xu hướng công nghệ và phương pháp sản xuất tiên tiến. Từ đó ứng dụng hiệu quả trong các vị trí như kỹ sư in ấn, quản lý sản xuất, chuyên viên QC, hay nhà đầu tư thiết bị.
Từ vựng về các loại hình in ấn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
印刷 | Yìnshuā | In ấn |
胶印 | Jiāoyìn | In offset |
胶版印刷 | Jiāobǎn yìnshuā | In offset |
凸版印刷 | Túbǎn yìnshuā | In nổi |
凹版印刷 | Āobǎn yìnshuā | In lõm |
丝网印刷 | Sīwǎng yìnshuā | In lưới |
数码印刷 | Shùmǎ yìnshuā | In kỹ thuật số |
柔印 | Róuyìn | In flexo |
移印 | Yíyìn | In gián tiếp |
烫印 | Tàngyìn | In dập nóng |
热转印 | Rè zhuǎnyìn | In chuyển nhiệt |
丝印 | Sīyìn | In lụa |
特种印刷 | Tèzhǒng yìnshuā | In đặc biệt |
彩色印刷 | Cǎisè yìnshuā | In màu |
单色印刷 | Dānsè yìnshuā | In đơn sắc |
三色版印刷 | Sānsèbǎn yìnshuā | In ba màu |
四色分版印刷 | Sìsè fēnbǎn yìnshuā | In bốn màu |
加网印刷 | Jiā wǎng yìnshuā | In lưới |
照相凹版印刷 | Zhàoxiàng āobǎn yìnshuā | In lõm ảnh |
封面标题烫印 | Fēngmiàn biāotí tàngyìn | In dập nóng tiêu đề bìa |
UV印刷 | UV yìnshuā | In UV |
激光印刷 | Jīguāng yìnshuā | In laser |
喷墨印刷 | Pēnmò yìnshuā | In phun mực |
立体印刷 | Lìtǐ yìnshuā | In lập thể |
全息印刷 | Quánxī yìnshuā | In hologram |
Từ vựng về máy móc và thiết bị in ấn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
印刷机 | Yìnshuājī | Máy in |
胶印机 | Jiāoyìnjī | Máy in offset |
柔印机 | Róuyìnjī | Máy in flexo |
丝印机 | Sīyìnjī | Máy in lụa |
移印机 | Yíyìnjī | Máy in gián tiếp |
数码印刷机 | Shùmǎ yìnshuājī | Máy in kỹ thuật số |
打印机 | Dǎyìnjī | Máy in |
排字机 | Páizìjī | Máy xếp chữ |
制版机 | Zhìbǎnjī | Máy chế bản |
照排机 | Zhàopáijī | Máy rửa ảnh |
扫描机 | Sǎomiáojī | Máy scan |
绷网机 | Běngwǎngjī | Máy là phẳng |
晒版机 | Shàibǎnjī | Máy chụp |
打样机 | Dǎyàngjī | Máy làm mẫu |
冲版机 | Chōngbǎnjī | Máy đột |
装订机 | Zhuāngdìngjī | Máy đóng sách |
切纸机 | Qiēzhǐjī | Máy cắt giấy |
折页机 | Zhéyèjī | Máy gấp |
覆膜机 | Fùmójī | Máy phủ màng |
烫金机 | Tàngjīnjī | Máy dập vàng |
压痕机 | Yāhénjī | Máy đóng rãnh |
模切机 | Mòqiējī | Máy cắt mẫu |
分切机 | Fēnqiējī | Máy chia cắt |
复卷机 | Fùjuǎnjī | Máy cuộn lại |
涂布机 | Túbùjī | Máy phủ |
上光机 | Shàngguāngjī | Máy tráng bóng |
印后设备 | Yìnhòu shèbèi | Thiết bị hậu in |
印刷设备 | Yìnshuā shèbèi | Thiết bị in ấn |
激光打印机 | Jīguāng dǎyìnjī | Máy in laser |
喷墨打印机 | Pēnmò dǎyìnjī | Máy in phun mực |
Từ vựng về màu sắc và hệ màu
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
颜色 | Yánsè | Màu sắc |
色彩 | Sècǎi | Sắc màu |
色卡 | Sèkǎ | Bảng màu |
PANTONE色卡 | PANTONE sèkǎ | Bảng màu Pantone |
国际标准色卡 | Guójì biāozhǔn sèkǎ | Bảng màu tiêu chuẩn quốc tế |
青色 | Qīngsè | Màu cyan (C) |
品红色 | Pǐnhóngsè | Màu magenta (M) |
黄色 | Huángsè | Màu vàng (Y) |
黑色 | Hēisè | Màu đen (K) |
红色 | Hóngsè | Màu đỏ (R) |
绿色 | Lǜsè | Màu xanh lá (G) |
蓝色 | Lánsè | Màu xanh dương (B) |
专色 | Zhuānsè | Màu đặc biệt |
调色 | Tiáosè | Pha màu |
配色 | Pèisè | Phối màu |
色差 | Sèchā | Sai lệch màu |
色温 | Sèwēn | Nhiệt độ màu |
色域 | Sèyù | Không gian màu |
色彩管理 | Sècǎi guǎnlǐ | Quản lý màu sắc |
色彩校正 | Sècǎi jiàozhèng | Hiệu chỉnh màu |
色调 | Sèdiào | Tông màu |
饱和度 | Bǎohédù | Độ bão hòa |
亮度 | Liàngdù | Độ sáng |
对比度 | Duìbǐdù | Độ tương phản |
透明度 | Tòumíngdù | Độ trong suốt |
不透明度 | Bù tòumíngdù | Độ mờ đục |
金色 | Jīnsè | Màu vàng kim |
银色 | Yínsè | Màu bạc |
荧光色 | Yíngguāng sè | Màu huỳnh quang |
珠光色 | Zhūguāng sè | Màu ánh trai |
Từ vựng về giấy in và vật liệu
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
纸张 | Zhǐzhāng | Giấy |
印刷纸 | Yìnshuā zhǐ | Giấy in |
复印纸 | Fùyìn zhǐ | Giấy photocopy |
铜版纸 | Tóngbǎn zhǐ | Giấy art |
胶版纸 | Jiāobǎn zhǐ | Giấy offset |
新闻纸 | Xīnwén zhǐ | Giấy báo |
牛皮纸 | Niúpí zhǐ | Giấy kraft |
卡纸 | Kǎzhǐ | Giấy carton |
瓦楞纸 | Wǎléng zhǐ | Giấy sóng |
珠光纸 | Zhūguāng zhǐ | Giấy ánh trai |
特种纸 | Tèzhǒng zhǐ | Giấy đặc biệt |
非涂布纸 | Fēi túbù zhǐ | Giấy không tráng |
涂布纸 | Túbù zhǐ | Giấy tráng |
克重 | Kèzhòng | Định lượng |
厚度 | Hòudù | Độ dày |
平滑度 | Pínghuádù | Độ nhẵn |
白度 | Báidù | Độ trắng |
不透明度 | Bù tòumíngdù | Độ che phủ |
吸墨性 | Xīmòxìng | Khả năng hấp thụ mực |
印刷适性 | Yìnshuā shìxìng | Tính thích hợp in |
纸浆 | Zhǐjiāng | Bột giấy |
油墨 | Yóumò | Mực in |
溶剂墨 | Róngì mò | Mực dung môi |
水性墨 | Shuǐxìng mò | Mực gốc nước |
UV墨 | UV mò | Mực UV |
导电墨 | Dǎodiàn mò | Mực dẫn điện |
磁性墨 | Cíxìng mò | Mực từ tính |
荧光墨 | Yíngguāng mò | Mực huỳnh quang |
金属墨 | Jīnshǔ mò | Mực kim loại |
感光油墨 | Gǎnguāng yóumò | Mực cảm quang |
Từ vựng về quy trình và kỹ thuật in
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
制版 | Zhìbǎn | Chế bản |
分色 | Fēnsè | Tách màu |
拼版 | Pīnbǎn | Ghép bản |
拼大版 | Pīn dàbǎn | Ghép bản lớn |
晒版 | Shàibǎn | Phơi bản |
显影 | Xiǎnyǐng | Hiện ảnh |
冲洗 | Chōngxǐ | Rửa |
烘干 | Hōnggān | Sấy khô |
校版 | Jiàobǎn | Hiệu chỉnh bản |
打样 | Dǎyàng | Làm mẫu |
数码打样 | Shùmǎ dǎyàng | Mẫu kỹ thuật số |
传统打样 | Chuántǒng dǎyàng | Mẫu truyền thống |
软打样 | Ruǎn dǎyàng | Mẫu mềm |
硬打样 | Yìng dǎyàng | Mẫu cứng |
上机印刷 | Shàngjī yìnshuā | Lên máy in |
调墨 | Tiáomò | Pha mực |
上墨 | Shàngmò | Lên mực |
套印 | Tàoyìn | Ghép in |
套准 | Tàozhǔn | Định vị chính xác |
套印精度 | Tàoyìn jīngdù | Độ chính xác ghép màu |
网点 | Wǎngdiǎn | Điểm lưới |
网线数 | Wǎngxiàn shù | Số đường lưới |
阶调 | Jiēdiào | Nấc điệu |
层次 | Céngcì | Lớp màu |
密度 | Mìdù | Mật độ |
反差 | Fǎnchà | Độ tương phản |
清晰度 | Qīngxīdù | Độ nét |
分辨率 | Fēnbiànlǜ | Độ phân giải |
像素 | Xiàngsù | Pixel |
每英寸点数 | Měi yīngcùn diǎnshù | DPI |
Từ vựng về in ấn sản phẩm cụ thể
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
包装印刷 | Bāozhuāng yìnshuā | In bao bì |
商业印刷 | Shāngyè yìnshuā | In thương mại |
书刊印刷 | Shūkān yìnshuā | In sách báo |
报纸印刷 | Bàozhǐ yìnshuā | In báo |
杂志印刷 | Zázhì yìnshuā | In tạp chí |
海报印刷 | Hǎibào yìnshuā | In poster |
宣传册印刷 | Xuānchuán cè yìnshuā | In brochure |
名片印刷 | Míngpiàn yìnshuā | In danh thiếp |
台历印刷 | Táilì yìnshuā | In lịch để bàn |
挂历印刷 | Guàlì yìnshuā | In lịch treo |
不干胶印刷 | Bù gānjiāo yìnshuā | In decal |
标签印刷 | Biāoqiān yìnshuā | In nhãn |
盒印刷 | Hé yìnshuā | In hộp |
袋印刷 | Dài yìnshuā | In túi |
杯印刷 | Bēi yìnshuā | In cốc |
瓶印刷 | Píng yìnshuā | In chai |
箱印刷 | Xiāng yìnshuā | In thùng |
光盘印刷 | Guāngpán yìnshuā | In CD |
纺织印刷 | Fǎngzhī yìnshuā | In dệt may |
皮革印刷 | Pígé yìnshuā | In da |
塑料印刷 | Sùliào yìnshuā | In nhựa |
金属印刷 | Jīnshǔ yìnshuā | In kim loại |
陶瓷印刷 | Táocí yìnshuā | In gốm sứ |
玻璃印刷 | Bōlí yìnshuā | In thủy tinh |
电路板印刷 | Diànlùbǎn yìnshuā | In mạch điện |
防伪印刷 | Fángwěi yìnshuā | In chống giả |
票据印刷 | Piàojù yìnshuā | In hóa đơn |
证券印刷 | Zhèngquàn yìnshuā | In chứng khoán |
钞票印刷 | Chāopiào yìnshuā | In tiền |
Từ vựng về thiết kế và bố cục
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
版面设计 | Bǎnmiàn shèjì | Thiết kế bố cục |
排版 | Páibǎn | Sắp chữ |
字体 | Zìtǐ | Phông chữ |
字号 | Zìhào | Cỡ chữ |
字距 | Zìjù | Khoảng cách chữ |
行距 | Hángjù | Khoảng cách dòng |
段距 | Duànjù | Khoảng cách đoạn |
花体 | Huātǐ | Kiểu chữ hoa |
罗马体 | Luómǎtǐ | Kiểu chữ La Mã |
斜体 | Xiétǐ | Chữ nghiêng |
粗体 | Cūtǐ | Chữ đậm |
细体 | Xìtǐ | Chữ mảnh |
标题 | Biāotí | Tiêu đề |
正文 | Zhèngwén | Nội dung chính |
图片 | Túpiàn | Hình ảnh |
插图 | Chātú | Minh họa |
表格 | Biǎogé | Bảng biểu |
图表 | Túbiǎo | Biểu đồ |
边距 | Biānjù | Lề |
页边距 | Yè biānjù | Lề trang |
底边 | Dǐbiān | Lề dưới |
狭边 | Xiábiān | Lề hẹp |
宽边 | Kuānbiān | Lề rộng |
色边 | Sèbiān | Lề màu |
出血 | Chūxuè | Vùng cắt |
裁切线 | Cáiqiēxiàn | Đường cắt |
折线 | Zhéxiàn | Đường gấp |
装订线 | Zhuāngdìngxiàn | Đường đóng |
安全框 | Ānquán kuàng | Khung an toàn |
Từ vựng về chất lượng và kiểm tra
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
质量控制 | Zhìliàng kòngzhì | Kiểm soát chất lượng |
质量检验 | Zhìliàng jiǎnyàn | Kiểm tra chất lượng |
印刷质量 | Yìnshuā zhìliàng | Chất lượng in |
色彩质量 | Sècǎi zhìliàng | Chất lượng màu sắc |
套印质量 | Tàoyìn zhìliàng | Chất lượng ghép màu |
网点质量 | Wǎngdiǎn zhìliàng | Chất lượng điểm lưới |
密度测量 | Mìdù cèliáng | Đo mật độ |
色差测量 | Sèchā cèliáng | Đo sai lệch màu |
光泽度测量 | Guāngzédù cèliáng | Đo độ bóng |
平滑度测量 | Pínghuádù cèliáng | Đo độ nhẵn |
厚度测量 | Hòudù cèliáng | Đo độ dày |
抗张强度 | Kàngzhāng qiángdù | Độ bền kéo |
撕裂强度 | Sīliè qiángdù | Độ bền xé |
耐摩擦性 | Nài mócāxìng | Độ bền ma sát |
耐光性 | Nài guāngxìng | Độ bền ánh sáng |
耐热性 | Nài rèxìng | Độ bền nhiệt |
耐化学性 | Nài huàxuéxìng | Độ bền hóa chất |
附着力 | Fùzhuólì | Lực bám dính |
干燥性 | Gānzàoxìng | Tính khô |
流动性 | Liúdòngxìng | Tính chảy |
粘度 | Zhāndù | Độ nhớt |
表面张力 | Biǎomiàn zhānglì | Sức căng bề mặt |
渗透性 | Shèntòuxìng | Tính thấm |
Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành in ấn hàng đầu tại Việt Nam
Bạn đang tìm kiếm từ vựng tiếng Trung chuyên ngành in ấn chuẩn xác để phục vụ công việc biên dịch hoặc học tập? Hãy để Achautrans – đơn vị dịch thuật tiếng Trung hàng đầu với hơn 14 năm kinh nghiệm dịch thuật chuyên ngành và dịch thuật công chứng – đồng hành cùng bạn. Với 7.000 dịch giả chuyên sâu, Achautrans tự hào là đối tác đáng tin cậy của hàng ngàn doanh nghiệp ngành in ấn, thiết kế, xuất bản tại Việt Nam và quốc tế.
Vì sao giới in ấn chuyên nghiệp chọn Achautrans?
Am hiểu sâu về ngành in ấn Trung Quốc
Đội ngũ dịch giả của chúng tôi không chỉ thành thạo tiếng Trung mà còn hiểu biết sâu sắc về:
- Quy trình in offset, in kỹ thuật số
- Thiết bị và công nghệ in hiện đại
- Hệ thống tiêu chuẩn chất lượng ngành in Trung Quốc
- Văn hóa làm việc của các nhà máy in và xưởng thiết kế
Kho từ vựng tiếng Trung chuyên ngành in ấn lên đến 50.000 thuật ngữ
Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn và xây dựng chuyên ngành in ấn, hỗ trợ dịch thuật các loại tài liệu như:
- Bản vẽ thiết kế bao bì, catalogue, tờ rơi
- Hợp đồng in ấn, đơn đặt hàng
- Báo giá, hồ sơ kỹ thuật máy in
- Quy trình sản xuất, kiểm định chất lượng
- Báo cáo triển khai sản phẩm in
Công nghệ dịch thuật hiện đại – Tối ưu độ chính xác và thời gian
Achautrans sử dụng hệ thống CAT Tools và AI chuyên ngành in ấn, đảm bảo:
- Dịch chính xác thuật ngữ kỹ thuật
- Đồng nhất nội dung trong các tài liệu phức tạp
- Tối ưu tiến độ giao hàng
Bảo mật thông tin tuyệt đối
Chúng tôi cam kết bảo mật toàn diện các tài liệu in ấn liên quan đến:
- Thiết kế sản phẩm chưa công bố
- Tài liệu in thử, thông số kỹ thuật độc quyền
- Hồ sơ khách hàng và chiến lược truyền thông
Hỗ trợ toàn diện 24/7
Các doanh nghiệp in ấn thường hoạt động theo tiến độ gấp rút. Achautrans cam kết:
- Dịch nhanh hợp đồng in gấp
- Hiệu đính gấp catalogue, tờ rơi trước khi in
- Tư vấn thuật ngữ chuyên ngành trong thiết kế và xuất bản
Dịch vụ nổi bật của Achautrans – Chuyên ngành in ấn
- Dịch thuật hồ sơ kỹ thuật in: Bao gồm file thiết kế, thông số in, chất liệu
- Dịch báo giá, hợp đồng in ấn: Chuẩn thuật ngữ, đúng quy cách
- Dịch tài liệu marketing, catalogue: Sáng tạo và chuẩn phong cách thương hiệu
- Dịch hướng dẫn vận hành máy in: Phù hợp cho kỹ thuật viên và nhà máy
- Tư vấn từ vựng chuyên ngành: Xây dựng hệ thống thuật ngữ chuẩn ngành in cho doanh nghiệp
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com