Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kĩ thuật xây dựng

Chưa có phản hồi

Bạn đang gặp khó khăn khi trao đổi kỹ thuật với các nhà thầu Trung Quốc? Không thể diễn đạt chính xác các yêu cầu trong bản vẽ thiết kế và hợp đồng thi công? Á Châu với kinh nghiệm 14 năm dịch thuật chuyên ngành xây dựng, giới thiệu bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kỹ thuật xây dựng toàn diện nhất với hơn 170 thuật ngữ được phân loại khoa học. Nắm vững ngay để tự tin đàm phán, quản lý dự án và mở rộng thị trường quốc tế!

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kĩ thuật xây dựng

Tầm quan trọng của từ vựng tiếng Trung trong ngành xây dựng

Ngành xây dựng Trung Quốc đã trở thành một trong những lực lượng hàng đầu thế giới với kim ngạch xuất khẩu dịch vụ xây dựng đạt 28,2 tỷ USD năm 2023. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp xây dựng Trung Quốc đang tham gia nhiều dự án lớn từ cầu đường, nhà cao tầng đến khu công nghiệp.

Việc thành thạo từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp các kỹ sư, kiến trúc sư giao tiếp hiệu quả mà còn đảm bảo độ chính xác trong việc đọc bản vẽ kỹ thuật, hợp đồng thi công và quản lý chất lượng. Một thuật ngữ hiểu sai có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về an toàn và kinh tế.

Tầm quan trọng của từ vựng tiếng Trung trong ngành xây dựng

Ngành xây dựng Trung Quốc đã trở thành một trong những lực lượng hàng đầu thế giới với kim ngạch xuất khẩu dịch vụ xây dựng đạt 28,2 tỷ USD năm 2023. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp xây dựng Trung Quốc đang tham gia nhiều dự án lớn từ cầu đường, nhà cao tầng đến khu công nghiệp.

Việc thành thạo từ vựng chuyên ngành mang lại giá trị to lớn cho nhiều đối tượng khác nhau. Cụ thể như

  • Dịch thuật viên có thể xử lý chính xác các tài liệu kỹ thuật phức tạp. Từ hợp đồng thi công đến báo cáo nghiệm thu.
  • Kỹ sư và kiến trúc sư giao tiếp hiệu quả với đối tác, đọc hiểu bản vẽ thiết kế và quản lý chất lượng công trình.
  • Nhân viên kinh doanh tự tin đàm phán hợp đồng và mở rộng thị trường.
  • Sinh viên ngành xây dựng nâng cao cơ hội việc làm tại các doanh nghiệp có vốn đầu tư Trung Quốc.

Từ vựng vật liệu xây dựng cơ bản

Công cụ và dụng cụ thi công

Nắm vững tên các công cụ giúp quản lý hiệu quả quá trình thi công và kiểm soát chất lượng công việc.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
锤头 chuí tóu Cái búa
电锯 diàn jù Cưa điện
钢锯 gāng jù Cưa kim loại
电钻 diànzuàn Khoan điện
铁钳 tiě qián Kìm sắt
螺丝刀 luósīdāo Tua vít
板手 bǎn shǒu Cờ lê
活动扳手 huódòng bān shou Mỏ lết
铁铲 tiě chǎn Cái xẻng sắt
撬棍 qiào gùn Xà beng

Ứng dụng thực tế: Khi kiểm tra tiến độ thi công, việc biết chính xác tên các công cụ giúp giao tiếp trực tiếp với công nhân và đảm bảo sử dụng đúng thiết bị cho từng công đoạn.

Vật liệu xây dựng chính

Các loại gạch và ngói

Đây là nhóm vật liệu được sử dụng phổ biến nhất trong xây dựng dân dụng và công nghiệp.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
zhuān Gạch
红砖 hóng zhuān Gạch đỏ
青砖 qīng zhuān Gạch xanh
空心砖 kōngxīnzhuān Gạch lỗ
耐火砖 nàihuǒ zhuān Gạch chịu lửa
瓷砖 cízhuān Gạch sứ
玻璃砖 bōlizhuān Gạch thủy tinh
铺地砖 pū dìzhuān Gạch lát sàn
面砖 miànzhuān Gạch men lát nền
饰砖 shì zhuān Gạch trang trí

Các loại ngói

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Ngói
平瓦 píng wǎ Ngói bằng
脊瓦 jí wǎ Ngói bò
凸瓦 tú wǎ Ngói lồi
凹瓦 āo wǎ Ngói lõm
波形瓦 bōxíng wǎ Ngói lượn sóng
玻璃瓦 bō li wǎ Ngói thủy tinh
石棉瓦 shímián wǎ Tấm lợp fibro

Xi măng và vật liệu kết dính

Xi măng là vật liệu then chốt trong mọi công trình xây dựng hiện đại.

  • 水泥 (shuǐní) – Xi măng
  • 白水泥 (bái shuǐní) – Xi măng trắng
  • 灰质水泥 (huīzhí shuǐní) – Xi măng xám
  • 青水泥 (qīng shuǐní) – Xi măng xanh
  • 耐火水泥 (nàihuǒ shuǐní) – Xi măng chịu lửa
  • 防潮水泥 (fángcháo shuǐní) – Xi măng chống thấm
  • 块干水泥 (kuài gān shuǐní) – Xi măng khô nhanh
  • 石灰 (shíhuī) – Vôi
  • 生石灰 (shēngshíhuī) – Vôi sống
  • 灰浆 (huījiāng) – Vữa trát tường

Từ vựng về cơ sở hạ tầng và kỹ thuật

Móng và nền công trình

Hiểu đúng thuật ngữ về móng giúp đảm bảo tính ổn định và an toàn của toàn bộ công trình.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
基础 jīchǔ Móng
条形基础 tiáo xíng jīchǔ Móng băng
独立基础 dúlì jīchǔ Móng cốc
钢筋混泥土基础 gāngjīn hùn nítǔ jīchǔ Móng bê tông cốt thép
房屋基础 fángwū jīchǔ Móng nhà
工程基础 gōngchéng jīchǔ Móng công trình
基槽 jīcáo Hố móng
砼垫层 tóngdiàn céng Lớp đá đệm móng
基础本身 jī chǔ běnshēn Phần thân móng

Bản vẽ kỹ thuật và đo đạc

Các thuật ngữ này thiết yếu khi làm việc với bản vẽ thiết kế và thực hiện đo đạc công trình.

  • 剖面图 (pōumiàn tú) – Bản vẽ mặt cắt
  • 立面图 (lì miàn tú) – Bản vẽ mặt đứng
  • 图纸座标 (túzhǐ zuò biāo) – Tọa độ bản vẽ
  • 放线 (fàngxiàn) – Phóng tuyến
  • 实测标高 (shícè biāogāo) – Cao độ đo thực tế
  • 实测点 (shícè diǎn) – Điểm đo thực tế
  • 相差高度 (xiāngchà gāodù) – Cao độ chênh lệch
  • 测距离长度 (cè jùlí chángdù) – Khoảng cách đo

Thiết bị và máy móc xây dựng

Máy móc hạng nặng

Nhóm thiết bị này đóng vai trò quan trọng trong các dự án xây dựng quy mô lớn.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
起重机 qǐzhòngjī Cần cẩu
塔式起重机 tǎ shì qǐ zhòng jī Cần trục
吊杆起重机 diào gān qǐzhòngjī Cần cẩu treo
挖土机 wā tǔ jī Máy đào đất
推土机 tuī tǔ jī Máy ủi
铲土机 chǎn tǔ jī Máy xúc
拖拉机 tuō lā jī Máy kéo
压路机 yā lù jī Xe lu
吊车 diào chē Xe cẩu
叉车 chā chē Xe nâng

Thiết bị chuyên dụng

Các thiết bị này được sử dụng cho những công việc kỹ thuật cụ thể.

  • 打桩机 (dǎzhuāngjī) – Máy đóng cọc
  • 冲桩机 (chōng zhuāng jī) – Máy đầm cọc
  • 压桩机 (yāzhuāngjī) – Máy ép cọc
  • 拔桩机 (bá zhuāng jī) – Máy nhổ cọc
  • 电焊机 (diànhàn jī) – Máy hàn
  • 钢筋弯曲机 (gāngjīn wānqū jī) – Máy uốn thép
  • 切钢筋机 (qiè gāngjīn jī) – Máy cắt sắt
  • 打夯机 (dǎ hāng jī) – Máy đầm đất
  • 混凝土搅拌运输车 (hùn níng tǔ jiǎo bàn yùn shū chē) – Máy bơm bê tông lưu động

Thiết bị đo lường

Độ chính xác trong đo lường là yếu tố quyết định chất lượng công trình.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
测高仪 cè gāo yí Máy đo độ cao
测向仪 cè xiàng yí Máy đo hướng
测距仪 cè jù yí Máy đo khoảng cách
六分仪 liù fēn yí Kính lục phân

Tổ chức và quản lý dự án xây dựng

Phòng ban và bộ phận

Hiểu rõ cơ cấu tổ chức giúp làm việc hiệu quả với đối tác Trung Quốc.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
技术科 jìshù kē Phòng kỹ thuật
计划科 jìhuà kē Phòng kế hoạch
行政科 xíngzhèng kē Phòng hành chính
物资科 wùzī kē Phòng vật tư
电机科 diàn jī kē Phòng cơ điện
值班室 zhí bān shì Phòng trực ban
设备库 shèbèi kù Kho thiết bị
厂房 chǎngfáng Nhà xưởng

Chức vụ và vai trò

  • 工程师 (gōngchéngshī) – Kỹ sư xây dựng
  • 机电工程师 (jīdiàn gōngchéngshī) – Kỹ sư cơ khí
  • 热力机械工程师 (rèlì jīxiè gōngchéngshī) – Kỹ sư cơ nhiệt
  • 购物人员 (gòuwù rényuán) – Nhân viên tiếp liệu
  • 仓库管理员 (cāngkù guǎnlǐ yuán) – Nhân viên xuất nhập kho
  • 助手 (zhùshǒu) – Thợ phụ
  • 修理组 (xiūlǐ zǔ) – Tổ sửa chữa

Quản lý chi phí và đấu thầu

Các loại chi phí xây dựng

Quản lý chi phí hiệu quả là yếu tố then chốt quyết định thành công của dự án.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
建造成本 jiànzào chéngběn Chi phí xây dựng
人工成本 réngōngchéngběn Chi phí nhân công
机器成本 jīqì chéngběn Chi phí máy móc thiết bị
材料成本 cáiliào chéngběn Chi phí vật tư
工地管理费 gōngdì guǎnlǐ fèi Chi phí quản lý công trường
企业的日常管理费用 qǐyè de rìcháng guǎnlǐ fèiyòng Chi phí quản lý
应急准备金 yìngjí zhǔnbèi jīn Phụ phí rủi ro bất ngờ

Quy trình đấu thầu

  • 招标 (zhāobiāo) – Mời tham gia đấu thầu dự án
  • 投票人名单 (tóupiào rén míngdān) – Danh sách các đơn vị đấu thầu
  • 投标日期 (tóubiāo rìqí) – Ngày mở thầu
  • 最低价标商 (zuìdī jià biāo shāng) – Đơn vị chào giá thầu thấp nhất
  • 投标中的得标人 (tóubiāo zhōng de dé biāo rén) – Đơn vị đấu thầu thành công
  • 中标通知 (zhòngbiāo tōngzhī) – Thông báo trúng thầu

Các công đoạn thi công chính

Công việc xây dựng cơ bản

Nắm vững các thuật ngữ này giúp theo dõi tiến độ và kiểm soát chất lượng từng công đoạn.

  • 建立 (jiànlì) – Xây dựng
  • 打拆 (dǎ chāi) – Phá dỡ
  • 铺砖 (pù zhuān) – Lát gạch
  • 抹灰 (mǒ huī) – Quét vôi
  • 油漆 (yóuqī) – Sơn
  • 工料测量 (gōngliào cèliáng) – Tính khối lượng dự toán
  • 现场参观 (xiànchǎng cānguān) – Khảo sát công trường

Hệ thống kỹ thuật chuyên biệt

  • 避雷系统 (bìléi xìtǒng) – Hệ thống chống sét
  • 接地系统 (jiēdì xìtǒng) – Hệ thống tiếp đất
  • 水处理站 (shuǐ chǔlǐ zhàn) – Trạm xử lý nước
  • 燃料供应系统控制室 (ránliào gōngyìng xìtǒng kòngzhì shì) – Nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu

Xu hướng phát triển công nghệ xây dựng

Công nghệ xây dựng thông minh

Ngành xây dựng Trung Quốc đang dẫn đầu trong việc ứng dụng công nghệ hiện đại:

  • 智能建筑 (zhìnéng jiànzhù) – Tòa nhà thông minh
  • 绿色建筑 (lǜsè jiànzhù) – Xây dựng xanh
  • 装配式建筑 (zhuāngpèi shì jiànzhù) – Xây dựng lắp ghép
  • BIM技术 (BIM jìshù) – Công nghệ BIM
  • 3D打印建筑 (3D dǎyìn jiànzhù) – In 3D trong xây dựng

Vật liệu xây dựng mới

  • 高性能混凝土 (gāo xìngnéng hùnníng tǔ) – Bê tông hiệu suất cao
  • 纳米材料 (nàmǐ cáiliào) – Vật liệu nano
  • 复合材料 (fùhé cáiliào) – Vật liệu composite
  • 环保材料 (huánbǎo cáiliào) – Vật liệu thân thiện môi trường

Tình huống giao tiếp thực tế

Cuộc họp kỹ thuật

Kiểm tra tiến độ:

  • “工程进度怎么样?” (Gōngchéng jìndù zěnmeyàng?) – Tiến độ công trình thế nào?
  • “质量控制情况如何?” (Zhìliàng kòngzhì qíngkuàng rúhé?) – Tình hình kiểm soát chất lượng ra sao?

Thảo luận kỹ thuật:

  • “这个设计方案可行吗?” (Zhège shèjì fāng’àn kěxíng ma?) – Phương án thiết kế này có khả thi không?
  • “需要修改图纸吗?” (Xūyào xiūgǎi túzhǐ ma?) – Có cần sửa đổi bản vẽ không?

Đàm phán hợp đồng

Thảo luận chi phí:

  • “总造价是多少?” (Zǒng zàojià shì duōshǎo?) – Tổng chi phí xây dựng là bao nhiêu?
  • “材料费用包括在内吗?” (Cáiliào fèiyòng bāokuò zài nèi ma?) – Chi phí vật liệu có bao gồm trong đó không?

Á Châu – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành Xây dựng hàng đầu tại Việt Nam

Với hơn 14 năm kinh nghiệm, 7.000 biên dịch viên chuyên sâu cùng hiểu biết sâu rộng về lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật Trung Quốc. Á Châu tự tin trở thành đối tác dịch thuật tiếng Trung chuyên nghiệp, đáng tin cậy của nhiều tập đoàn xây dựng, công ty tư vấn thiết kế và nhà thầu tại Việt Nam.

Vì sao các doanh nghiệp xây dựng tin tưởng Á Châu?

Hiểu sâu văn hóa kỹ thuật Trung Quốc

Dịch giả am hiểu sâu sắc về tiêu chuẩn kỹ thuật, quy trình thi công và thói quen làm việc của các doanh nghiệp xây dựng Trung Quốc. Từ đó đảm bảo các tài liệu dịch thuật phù hợp với chuẩn mực quốc tế.

Chuyên môn đa dạng về xây dựng

Xử lý thành thạo mọi loại tài liệu từ bản vẽ kỹ thuật, hợp đồng thi công, báo cáo nghiệm thu đến tài liệu đào tạo an toàn lao động.

Công nghệ dịch thuật tiên tiến

Ứng dụng AI và các công cụ CAT Tools hiện đại để đảm bảo tính nhất quán thuật ngữ kỹ thuật và tăng tốc độ giao hàng mà vẫn duy trì chất lượng cao.

Bảo mật thông tin tuyệt đối

Áp dụng quy trình bảo mật nhiều lớp, đặc biệt quan trọng với các thông tin kỹ thuật nhạy cảm như bản vẽ thiết kế, công nghệ thi công và kế hoạch dự án.

Hỗ trợ toàn diện 24/7

Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc, đặc biệt trong những tình huống khẩn cấp của công trình.

Dịch vụ nổi bật của Á Châu – Chuyên ngành Xây dựng

  • Dịch thuật bản vẽ kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
  • Dịch hợp đồng thi công và thỏa thuận kỹ thuật
  • Dịch tài liệu nghiệm thu và báo cáo chất lượng
  • Dịch quy trình an toàn lao động và tiêu chuẩn kỹ thuật
  • Phiên dịch hội nghị kỹ thuật và khảo sát công trình
  • Dịch tài liệu đào tạo và hướng dẫn vận hành thiết bị

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận